You are on page 1of 7

MARKETING GLOSSARY

Marketing terms Comment/ suggestion Translation

Chapter 1
Marketing Marketing
Needs Nhu cầu
Wants Mong muốn
Demands - Số cầu
- Sức cầu
Marketing offering - Đề xuất thị trường
- Việc cung cấp cho thị trường
Marketing myopia Sự thiển cận trong marketing
Exchange Trao đổi
Market Thị trường
Marketing management Quản trị marketing
Production concept - Triết lý sản xuất
- Quan điểm trọng sản xuất
Product concept - Triết lý sản phẩm
- Quan điểm trọng sản phẩm
Selling concept - Triết lý bán hàng
- Quan điểm trọng bán hàng
Marketing concept - Triết lý marketing
- Quan điểm trọng marketing
Societal marketing - Triết lý marketing xã hội
concept - Quan điểm trọng marketing
xã hội
Customer relationship Quản trị quan hệ khách hàng
management
Customer-perceived value - Giá trị được cảm nhận bởi
khách hàng
- Giá trị cảm nhận của khách
hàng
Customer satisfaction Sự hài lòng của khách hàng
Consumer-generated Marketing do người tiêu dùng
marketing tạo ra
Partner relationship Quản trị mối quan hệ đối tác
management
Customer lifetime value Giá trị vòng đời khách hàng
Share of customer Thị phần khách hàng
Customer equity Giá trị của khách hàng

Chapter 2
Strategic planning Hoạch định chiến lược
Mission statement Tuyên ngôn về sứ mệnh
Business portfolio Danh mục kinh doanh
Portfolio analysis Việc phân tích danh mục
Growth-share matrix Ma trận thị phần – tăng trưởng
Product/ market expansion Lưới mở rộng thị trường/ sản
grid phẩm
Market penetration Việc thâm nhập thị trường
Market development Việc phát triển thị trường
Product development Việc phát triển sản phẩm
Diversification Sự đa dạng hóa
Downsizing Thu hẹp quy mô
Value chain Chuỗi giá trị
Value delivery network - Mạng lưới phân phối giá trị
- mạng lưới chuyển giao giá trị

Marketing strategy Chiến lược marketing


Market segmentation - Việc chia phân khúc thị
trường
- Việc xác định phân khúc thị
truờng
Market segment Phân khúc thị trường
Market targeting Xác định mục tiêu thị trường
Positioning Định vị
Differentiation Sự khác biệt hóa
Marketing mix Tổ hợp marketing
SWOT analysis Phân tích SWOT
Marketing implementation Việc thực hiện marketing
Marketing control - Kiểm soát marketing
- Quản lý marketing
Return on marketing - Hệ số thu nhập trên đầu tư
investment vào marketing
- Chỉ số hoàn vốn đầu tư
marketing

Chapter 3
Marketing environment Môi trường marketing
Microenvironment Môi trường vi mô
Macroenvironment Môi trường vĩ mô
Marketing intermediaries Các nhà trung gian marketing
Public Công chúng
Demography Nhân khẩu học
Baby boomers Thế hệ bùng nổ dân số
Generation X Thế hệ X
Millennial (Generation Y) Thế hệ thiên niên kỷ (thế hệ
Y)
Economic environment Môi trường kinh tế
Natural environment Môi trường tự nhiên
Environment Tính bền vững của môi trường
sustainability
Technological Môi trường kỹ thuật
environment
Political environment Môi trường chính trị
Cultural environment Môi trường văn hóa

Chapter 4
Customer insights Mong muốn ẩn sâu của khách
hàng
Marketing information Hệ thống thông tin marketing
system (MIS) (MIS)
Internal databases Cơ sở dữ liệu nội bộ
Marketing intelligence - tổ chức thu thập thông tin
marketing cạnh tranh
- việc thu thập thông tin
marketing
Marketing research Nghiên cứu marketing
Exploratory research Nghiên cứu mang tính khám
phá
Descriptive research Nghiên cứu mang tính miêu tả
Causal research Nghiên cứu mang tính nhân
quả
Secondary data - Dữ liệu thứ cấp
-Dữ liệu thứ yếu

Primary data - Dữ liệu cơ bản


- Dữ liệu chính yếu
Commercial online Cơ sở dữ liệu trực tuyến
databases thương mại
Observational research Nghiên cứu mang tính quan
sát
Ethnographic research Nghiên cứu mang tính dân tộc
học
Survey research Nghiên cứu khảo sát
Experimental research Nghiên cứu mang tính thử
nghiệm
Focus group interviews Phỏng vấn nhóm nhỏ
Online marketing research Nghiên cứu marketing trực
tuyến
Online focus groups Các nhóm nhỏ trực tuyến
Sample Mẫu
Customer relationship Quản trị quan hệ khách hàng
management (CRM) (CRM)

Chapter 5
Consumer buyer behavior Hành vi mua hàng của người
tiêu dùng
Consumer markets Thị trường người tiêu dùng
Culture Văn hóa
Subculture Tiểu văn hóa
Social class Tầng lớp xã hội
Group Nhóm
Opinion leader - Người dẫn đầu dư luận
- Người dẫn dắt dư luận
Online social network Mạng xã hội trực tuyến
Lifestyle Phong cách sống
Personality Cá tính
Self-concept Sự tự quan niệm
Brand personality Cá tính thương hiệu
Motive Động cơ
Perception Nhận thức
Selective attention - Sàng lọc
- Chú ý có chọn lọc
Selective distortion - Chỉnh đốn
- Biến thể có chọn lọc
- Diễn dịch có chọn lọc
Selective retention - Khắc họa
- Duy trì có chọn lọc
- Lưu trữ có chọn lọc
Learning - Sự tiếp thu
- Sự học hỏi
Belief Niềm tin
Attitude Thái độ
Complex buying behavior Hành vi mua phức tạp
Dissonance-reducing Hành vi mua thỏa hiệp
buying behavior
Habitual buying behavior Hành vi mua theo thói quen
Variety-seeking buying - Hành vi mua theo nhiều lựa
behavior chọn
- Hành vi mua tìm kiếm sự đa
dạng
Need recognition Nhận diện nhu cầu
Information search Tìm kiếm thông tin
Alternative evaluation Đánh giá các lựa chọn
Purchase decision Quyết định mua
Post-purchase behavior Hành vi sau khi mua
Cognitive dissonance Sự bất đồng về nhận thức
New product Sản phẩm mới
Adoption process Quy trình chấp nhận

Chapter 6
Geographic segmentation Phân khúc theo vùng địa lý
Demographic Phân khúc theo nhân khẩu học
segmentation
Age and life-cycle Phân khúc theo độ tuổi và
segmentation vòng đời
Gender segmentation Phân khúc theo giới tính
Income segmentation Phân khúc theo thu nhập
Psychographic Phân khúc theo tâm lý
segmentation
Behavioral segmentation Phân khúc theo hành vi
Occasion segmentation Phân khúc theo dịp
Intermarket segmentation Phân khúc theo thị trường
quốc tế
Target market Thị trường mục tiêu
Undifferentiated (mass) Marketing không phân biệt
marketing (đại trà)
Differentiated Marketing phân biệt (phân
(segmented) marketing khúc)
Concentrated (niche) Marketing tập trung (ngách/
marketing hẹp)
Micromarketing Marketing vi mô
Local marketing - Marketing địa phương
- Marketing bản địa hóa
Individual marketing Marketing cá nhân
Product position Định vị sản phẩm
Competitive advantage Ưu thế cạnh tranh
Value proposition Tuyên bố giá trị
Positioning statement Tuyên bố định vị

You might also like