You are on page 1of 19

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN

PHÒNG ĐÀO TẠO


THÙ LAO GIẢNG DẠY CHO GIẢNG VIÊN TRONG
HỌC KỲ 1 ; NĂM HỌC: 2021

Giờ
Tỉ lệ chuẩn
Chức vụ/ Chức Học Học hàm -
Đơn vị Giảng viên Ngạch thực (đã
Kiêm nhiệm danh vị học vị
hiện giảm
trừ)

K. Ngữ văn Anh Bùi Mạnh Bảo


K. Ngữ văn Anh Bùi Mạnh Bảo
K. Ngữ văn Anh Bùi Mạnh Bảo CV CN CV-CN 0% 0
K. Ngữ văn Anh Cao Thị Phương Dung
K. Ngữ văn Anh Cao Thị Phương Dung
K. Ngữ văn Anh Cao Thị Phương Dung Phó Trưởng khoa GV TS GV-TS 70% 189
K. Ngữ văn Anh Đặng Nguyễn Anh Chi
K. Ngữ văn Anh Đặng Nguyễn Anh Chi GV ThS GV-ThS 100% 270
K. Ngữ văn Anh Đặng Thị Vân Di
K. Ngữ văn Anh Đặng Thị Vân Di
K. Ngữ văn Anh Đặng Thị Vân Di
K. Ngữ văn Anh Đặng Thị Vân Di GV ThS GV-ThS 100% 270
K. Ngữ văn Anh Lâm Hoàng Phúc
K. Ngữ văn Anh Lâm Hoàng Phúc
K. Ngữ văn Anh Lâm Hoàng Phúc
K. Ngữ văn Anh Lâm Hoàng Phúc
K. Ngữ văn Anh Lâm Hoàng Phúc CVHT GV ThS GV-ThS 85% 229.5
K. Ngữ văn Anh Lâm Như Bảo Trân
K. Ngữ văn Anh Lâm Như Bảo Trân
K. Ngữ văn Anh Lâm Như Bảo Trân
K. Ngữ văn Anh Lâm Như Bảo Trân GV ThS GV-ThS 100% 270
K. Ngữ văn Anh Lê Đức Duy
K. Ngữ văn Anh Lê Đức Duy
K. Ngữ văn Anh Lê Đức Duy GV ThS GV-ThS 100% 270
K. Ngữ văn Anh Lê Hoàng Anh Tuấn
K. Ngữ văn Anh Lê Hoàng Anh Tuấn
K. Ngữ văn Anh Lê Hoàng Anh Tuấn
K. Ngữ văn Anh Lê Hoàng Anh Tuấn GV ThS GV-ThS 100% 270
K. Ngữ văn Anh Lê Tấn Cường
K. Ngữ văn Anh Lê Tấn Cường
K. Ngữ văn Anh Lê Tấn Cường
K. Ngữ văn Anh Lê Tấn Cường GV ThS GV-ThS 100% 270
K. Ngữ văn Anh Lê Thị Ngọc Ánh
K. Ngữ văn Anh Lê Thị Ngọc Ánh
K. Ngữ văn Anh Lê Thị Ngọc Ánh
K. Ngữ văn Anh Lê Thị Ngọc Ánh GĐTT thuộc khoa GV ThS GV-ThS 80% 216
K. Ngữ văn Anh Lê Tuấn Minh
K. Ngữ văn Anh Lê Tuấn Minh
K. Ngữ văn Anh Lê Tuấn Minh
K. Ngữ văn Anh Lê Tuấn Minh GV ThS GV-ThS 100% 270
K. Ngữ văn Anh Nguyễn Đăng Nguyên
K. Ngữ văn Anh Nguyễn Đăng Nguyên
K. Ngữ văn Anh Nguyễn Đăng Nguyên Trưởng khoa GVC TS GVC-TS 60% 162
K. Ngữ văn Anh Nguyễn Lê Bá Tòng
K. Ngữ văn Anh Nguyễn Lê Bá Tòng
K. Ngữ văn Anh Nguyễn Lê Bá Tòng
K. Ngữ văn Anh Nguyễn Lê Bá Tòng GV ThS GV-ThS 100% 270
K. Ngữ văn Anh Nguyễn Thị Ngọc Dung
K. Ngữ văn Anh Nguyễn Thị Ngọc Dung
K. Ngữ văn Anh Nguyễn Thị Ngọc Dung GV ThS GV-ThS 100% 270
K. Ngữ văn Anh Nguyễn Thị Như Ngọc
K. Ngữ văn Anh Nguyễn Thị Như Ngọc
K. Ngữ văn Anh Nguyễn Thị Như Ngọc
K. Ngữ văn Anh Nguyễn Thị Như Ngọc Phó Trưởng khoa GV TS GV-TS 70% 189
K. Ngữ văn Anh Nguyễn Xuân Triều
K. Ngữ văn Anh Nguyễn Xuân Triều
K. Ngữ văn Anh Nguyễn Xuân Triều
K. Ngữ văn Anh Nguyễn Xuân Triều
K. Ngữ văn Anh Nguyễn Xuân Triều CVHT GV ThS GV-ThS 85% 229.5
K. Ngữ văn Anh Phạm Ngọc Kim Tuyến
K. Ngữ văn Anh Phạm Ngọc Kim Tuyến
K. Ngữ văn Anh Phạm Ngọc Kim Tuyến
K. Ngữ văn Anh Phạm Ngọc Kim Tuyến
K. Ngữ văn Anh Phạm Ngọc Kim Tuyến GV ThS GV-ThS 100% 270
K. Ngữ văn Anh Phạm Nhật Khánh
K. Ngữ văn Anh Phạm Nhật Khánh
K. Ngữ văn Anh Phạm Nhật Khánh
K. Ngữ văn Anh Phạm Nhật Khánh
K. Ngữ văn Anh Phạm Nhật Khánh
K. Ngữ văn Anh Phạm Nhật Khánh CV ThS CV-ThS 0% 0
K. Ngữ văn Anh Phạm Thái Bảo Ngọc
K. Ngữ văn Anh Phạm Thái Bảo Ngọc
K. Ngữ văn Anh Phạm Thái Bảo Ngọc GV ThS GV-ThS 100% 270
K. Ngữ văn Anh Phạm Thị Hồng Ân
K. Ngữ văn Anh Phạm Thị Hồng Ân CV ThS CV-ThS 0% 0
K. Ngữ văn Anh Phó Phương Dung
K. Ngữ văn Anh Phó Phương Dung Phó Trưởng khoa GVC TS GVC-TS 70% 189
K. Ngữ văn Anh Tạ Huỳnh Xuân Nghi
K. Ngữ văn Anh Tạ Huỳnh Xuân Nghi CV CN CV-CN 0% 0
K. Ngữ văn Anh Tạ Kim Hoàng
K. Ngữ văn Anh Tạ Kim Hoàng
K. Ngữ văn Anh Tạ Kim Hoàng GV ThS GV-ThS 100% 270
K. Ngữ văn Anh Tạ Lê Minh Phước
K. Ngữ văn Anh Tạ Lê Minh Phước
K. Ngữ văn Anh Tạ Lê Minh Phước CV CN CV-CN 0% 0
K. Ngữ văn Anh Trần Hồ Xuân Vui
K. Ngữ văn Anh Trần Hồ Xuân Vui
K. Ngữ văn Anh Trần Hồ Xuân Vui GV ThS GV-ThS 100% 270
K. Ngữ văn Anh Trần Thị Linh Trang
K. Ngữ văn Anh Trần Thị Linh Trang
K. Ngữ văn Anh Trần Thị Linh Trang
K. Ngữ văn Anh Trần Thị Linh Trang GV ThS GV-ThS 100% 270
K. Ngữ văn Anh Trần Thị Minh Phượng
K. Ngữ văn Anh Trần Thị Minh Phượng Trưởng BM GV TS GV-TS 80% 216
K. Ngữ văn Anh Trần Thị Thanh Diệu
K. Ngữ văn Anh Trần Thị Thanh Diệu
K. Ngữ văn Anh Trần Thị Thanh Diệu
K. Ngữ văn Anh Trần Thị Thanh Diệu GV TS GV-TS 50% 135
K. Ngữ văn Anh Trần Thị Vân Hoài
K. Ngữ văn Anh Trần Thị Vân Hoài
K. Ngữ văn Anh Trần Thị Vân Hoài GV ThS GV-ThS 100% 270
K. Ngữ văn Anh Trần Trung Nguyên
K. Ngữ văn Anh Trần Trung Nguyên
K. Ngữ văn Anh Trần Trung Nguyên
K. Ngữ văn Anh Trần Trung Nguyên CVHT GV ThS GV-ThS 85% 229.5
K. Ngữ văn Anh Triều Nguyễn Quỳnh Như
K. Ngữ văn Anh Triều Nguyễn Quỳnh Như
K. Ngữ văn Anh Triều Nguyễn Quỳnh Như
K. Ngữ văn Anh Triều Nguyễn Quỳnh Như CVHT GV ThS GV-ThS 85% 229.5
K. Ngữ văn Anh Trịnh Kim Ngân
K. Ngữ văn Anh Trịnh Kim Ngân
K. Ngữ văn Anh Trịnh Kim Ngân
K. Ngữ văn Anh Trịnh Kim Ngân CV ThS CV-ThS 0% 0
K. Ngữ văn Anh Trương Hớn Huy
K. Ngữ văn Anh Trương Hớn Huy
K. Ngữ văn Anh Trương Hớn Huy GVC ThS GVC-ThS 100% 270
K. Ngữ văn Anh Văn Thị Nhã Trúc
K. Ngữ văn Anh Văn Thị Nhã Trúc

K. Ngữ văn Anh Văn Thị Nhã Trúc GV ThS GV-ThS 100% 270

K. Ngữ văn Anh Võ Huỳnh Thanh


K. Ngữ văn Anh Võ Huỳnh Thanh
K. Ngữ văn Anh Võ Huỳnh Thanh GV ThS GV-ThS 100% 270
K. Ngữ văn Anh Võ Thị Mai Vy
K. Ngữ văn Anh Võ Thị Mai Vy
K. Ngữ văn Anh Võ Thị Mai Vy CVHT GV ThS GV-ThS 85% 229.5
Y CHO GIẢNG VIÊN TRONG TRƯỜNG - HỆ CHÍNH QUY
HỌC KỲ 1 ; NĂM HỌC: 2021 - 2022

Tiết Hệ số Số tiết Đơn giá


Tiết quy
Môn học Lớp Số SV thực lớp ngoài ngoài Thành tiền
đổi
dạy đông chuẩn chuẩn

Pronunciation ANH21-02 40 60 1 60
Pronunciation ANH21-04 41 60 1.1 66
120 126 126 104,000 13,104,000
English Semantics ANH18-01 42 60 1.1 66
Major Orientation ANH21-03 71 5 1.1 5.5
65 71.5 0 124,800 0
Academic Writing C1 ANH20-01 32 45 1 45
45 45 0 114,400 0
Advanced Grammar C1 ANH20-01 52 45 1.1 49.5
Advanced Grammar C1 ANH20-02 55 45 1.1 49.5
Classroom-based Assessment ANH18-01 41 60 1.1 66
150 165 0 114,400 0
Grammar 1 - B2 ANH21-04 49 60 1.1 66
Introduction to English Linguistics (FT) ANH19-04 44 60 1.1 66
Introduction to English Linguistics (FT) ANH19-06 44 60 1.1 66
Major Orientation ANH21-03 71 10 1.1 11
190 209 0 114,400 0
Academic Writing C1 ANH20-02 33 45 1 45
Academic Writing C1 ANH20-03 37 45 1 45
Academic Writing C1 ANH20-04 38 45 1 45
135 135 0 114,400 0
Grammar 1 - B2 ANH21-02 45 60 1.1 66
Grammar 1 - B2 ANH21-03 44 60 1.1 66
120 132 0 114,400 0
Interpreting 2 (FT) ANH18-01 32 60 1 60
Interpreting 3 ANH18-02 32 60 1 60
Interpreting 3 ANH18-03 25 60 1 60
180 180 0 114,400 0
Advanced Listening - Speaking C1 ANH20-07 34 45 1 45
Advanced Listening - Speaking C1 ANH20-08 41 45 1.1 49.5
Introduction to Research Methods ANH19-01 29 60 1 60
150 154.5 0 114,400 0
Basic Translation (FT) ANH19-01 40 60 1 60
English for Tourism (FT) ANH19-01 40 60 1 60
English for Tourism (FT) ANH19-02 40 60 1 60
180 180 0 114,400 0
Advanced Translation 2 (English-Vietnamese) ANH18-02 27 45 1 45
Advanced Translation 2 (English-Vietnamese) ANH18-03 36 45 1 45
Basic Translation (FT) ANH19-02 42 60 1.1 66
150 156 0 114,400 0
Major Orientation ANH21-01 68 5 1.1 5.5
Teaching Practice 2 ANH18-02 34 45 1 45
50 50.5 0 135,200 0
Interpreting 2 (FT) ANH18-02 31 60 1 60
Interpreting 2 (FT) ANH18-03 32 60 1 60
Interpreting 3 ANH18-01 40 60 1 60
180 180 0 114,400 0
Teaching Methodology (FT) ANH19-01 32 60 1 60
Teaching Methodology (FT) ANH19-02 24 60 1 60
120 120 0 114,400 0
Advanced Translation 3 (Vietnamese-English) ANH18-01 27 45 1 45
Basic Translation (FT) ANH19-04 40 60 1 60
Major Orientation ANH21-04 71 5 1.1 5.5
110 110.5 0 124,800 0
Advanced Translation 2 (English-Vietnamese) ANH18-01 35 45 1 45
Introduction to English Linguistics (FT) ANH19-05 45 60 1.1 66
Pronunciation ANH21-06 42 60 1.1 66
Pronunciation ANH21-07 44 60 1.1 66
225 243 13.5 114,400 1,544,400
Grammar 1 - B2 ANH21-01 46 60 1.1 66
Introduction to Research Methods ANH19-04 29 60 1 60
Major Orientation ANH21-01 68 10 1.1 11
Teaching Methodology (FT) ANH19-03 35 60 1 60
190 197 0 114,400 0
Advanced Translation 3 (Vietnamese-English) ANH18-02 32 45 1 45
Basic Translation (FT) ANH19-05 40 60 1 60
Basic Translation (FT) ANH19-06 43 60 1.1 66
Major Orientation ANH21-04 71 10 1.1 11
Advanced Translation QHQT18-03 27 60 1 60
235 242 242 104,000 25,168,000
Advanced Grammar C1 ANH20-03 56 45 1.1 49.5
Introduction to Research Methods ANH19-02 33 60 1 60
105 109.5 0 114,400 0
Academic Writing C1 ANH20-05 37 45 1 45
45 45 45 104,000 4,680,000
English Semantics ANH18-02 42 60 1.1 66
60 66 0 135,200 0
Listening-Speaking B1 ANH21-01 46 60 1.1 66
60 66 66 104,000 6,864,000
Advanced Listening - Speaking C1 ANH20-04 38 45 1 45
Intercultural Communication ANH19-04 43 45 1.1 49.5
90 94.5 0 114,400 0
English for Tourism (FT) ANH19-03 34 30 1 30
Listening-Speaking B1 ANH21-02 40 60 1 60
90 90 90 104,000 9,360,000
Intercultural Communication ANH19-02 39 45 1 45
Intercultural Communication ANH19-03 37 45 1 45
90 90 0 114,400 0
Academic Writing C1 ANH20-06 34 45 1 45
Academic Writing C1 ANH20-07 33 45 1 45
Academic Writing C1 ANH20-08 32 45 1 45
135 135 0 114,400 0
Classroom-based Assessment ANH18-02 32 60 1 60
60 60 0 124,800 0
Discourse Analysis ANH18-01 41 45 1.1 49.5
Introduction to English Linguistics (FT) ANH19-01 38 60 1 60
Introduction to English Linguistics (FT) ANH19-03 34 60 1 60
165 169.5 34.5 124,800 4,305,600
Business English (FT) ANH19-01 43 60 1.1 66
Business English (FT) ANH19-04 41 60 1.1 66
120 132 0 114,400 0
Major Orientation ANH21-02 69 10 1.1 11
Pronunciation ANH21-05 42 60 1.1 66
Teaching Practice 2 ANH18-01 37 45 1 45
115 122 0 114,400 0
Intercultural Communication ANH19-05 41 45 1.1 49.5
Listening-Speaking B1 ANH21-03 40 60 1 60
Listening-Speaking B1 ANH21-04 44 60 1.1 66
165 175.5 0 114,400 0
Advanced Grammar C1 ANH20-04 48 45 1.1 49.5
Advanced Grammar C1 ANH20-05 59 45 1.1 49.5
Pronunciation ANH21-03 40 60 1 60
150 159 159 104,000 16,536,000
Introduction to English Linguistics (FT) ANH19-02 40 60 1 60
Systemic Functional Grammar ANH18-01 45 45 1.1 49.5
105 109.5 0 124,800 0
American Novels & Plays ANH18-01 39 45 1 45
Intercultural Communication ANH19-01 43 45 1.1 49.5

90 94.5 0 114,400 0

Listening-Speaking B1 ANH21-06 47 60 1.1 66


Reading-Writing B1 ANH21-05 44 60 1.1 66
120 132 0 114,400 0
Reading-Writing B1 ANH21-01 44 60 1.1 66
Reading-Writing B1 ANH21-02 41 60 1.1 66
120 132 0 114,400 0
Ghi chú
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN
PHÒNG ĐÀO TẠO
THÙ LAO GIẢNG DẠY CHO GIẢNG VIÊN THỈNH GIẢNG - HỆ CHÍNH QUY
HỌC KỲ 1 ; NĂM HỌC: 2021 - 2022

Số Tiết Hệ số Tiết
Học hàm -
Đơn vị Giảng viên
học vị
Môn học Lớp lượng thực lớp quy Đơn giá
K. Ngữ văn Anh Bạch Nguyễn Thiên Ân GV-ThS Advanced Listening - Speaking C1 ANH20-01
SV
32
dạy
45
đông
1
đổi
45
K. Ngữ văn Anh Bạch Nguyễn Thiên Ân GV-ThS Reading-Writing B1 ANH21-06 41 60 1.1 66
K. Ngữ văn Anh Bạch Nguyễn Thiên Ân GV-ThS Reading-Writing B1 ANH21-07 44 60 1.1 66
K. Ngữ văn Anh Bạch Nguyễn Thiên Ân GV-ThS GV CƠ HỮU-Học VTEPS 165 177
Y

Thuế
Thành tiền Thực nhận Ghi chú
(10%)
BẢNG NGẠCH
Mã ngạch Tên
1.002 CVC
1.003 CV
13.092 NCV
15.109 GVCC
15.11 GVC
15.111 GV
V.05.01.03 NCV
V.07.01.01 GVCC
V.07.01.02 GVC
V.07.01.03 GV

GIẢM TRỪ THEO CHỨC VỤ


Chức vụ Tỷ lệ thực hiện Mã ĐV Đơn vị
Chủ tịch HĐ Trường 10% 21 Ngữ văn Anh
Hiệu trưởng 10% 25 Ngữ văn Trung Quốc
Phó Chủ tịch HĐ Trường 20% 39 Tâm lý học
Phó Hiệu trưởng 20% 14 Báo chí và truyền thông
Thư ký HĐ Trường 25% 38 Nhật Bản học
Trưởng phòng 25% 20 Quan hệ Quốc tế
GĐTT 25% 35 Hàn Quốc học
Phó trưởng phòng 30% 57 Du lịch
Phó GĐTT 30% 59 Lưu trữ và Quản trị văn p
Trưởng Khoa 70% 16 Đông phương học
Q.Trưởng Khoa 70% 31 Xã hội học
Trưởng Bộ môn 70% 29 Văn học
Phó Trưởng Khoa 80% 17 Giáo dục
Phó Trưởng Bộ môn 80% 26 Thư viện - Thông tin học
Trưởng BM 80% 18 Lịch sử
Q.Trưởng BM 80% 15 Địa lý
GĐTT thuộc khoa 80% 28 Văn hóa học
Phó Trưởng BM 85% 24 Ngữ Văn Pháp
Phó GĐTT thuộc khoa 85% 33 Đô thị học
Giáo vụ 85% 60 Ngôn ngữ
Thư ký 85% 22 Ngữ văn Đức
CVHT 85% 32 Công tác xã hội
Trưởng phòng TN 85% 19 Nhân học
Bí thư ĐU 15% 27 Triết học
Phó Bí thư ĐU 30% 30 Việt Nam Học
Bí thư CB 85% 23 Ngữ văn Nga
Trưởng ban TTND 85% 36 Ngữ văn Tây Ban Nha
Trưởng phòng NC 85% 37 Ngữ văn Italia
Chủ thịch hội CCB 85%
Phó Bí thư CB 90%
HĐTN 75%
Chủ tịch CĐ Trường 80%
Phó Chủ tịch CĐ Trường 80%
Chủ tịch CĐBP 90%
Phó Chủ tịch CĐBP 90%
Đi học nước ngoài 0%
Con nhỏ hơn 36 tháng 90%
Thai sản 50%

601 K. Văn học VH


602 K. Ngôn ngữ học NN
603 K. Báo chí và truyền thôngBC
604 K. Lịch sử LS
605 K. Báo chí và truyền thôngTTĐPT
606 K. Nhân học NH
607 K. Triết học TR
608 K. Địa lý ĐL
609 K. Xã hội học XHH
610 K. Thư viện - Thông tin họTV
611 K. Đông phương học ĐP
612 K. Giáo dục GD
613 K. Lưu trữ học và QTVP LT
614 K. Văn hóa học VHH
615 K. Công tác xã hội CTXH
616 K. Tâm lý học TL
617 K. Đô thị học ĐT
618 K. Du lịch DL
619 K. Nhật Bản học NB
620 K. Hàn Quốc học HQ
621 K. Thư viện - Thông tin họQLTT
622 K. Nhân học TGH
623 K. Lưu trữ học và QTVP QTVP
624 K. Lưu trữ học và QTVP LT
625 K. Giáo dục QLGD
626 K. Giáo dục TLGD
627 K. Việt Nam Học VN
701 K. Ngữ văn Anh ANH
702 K. Ngữ văn Nga NGA
703 K. Ngữ văn Pháp PHAP
704 K. Ngữ văn Trung Quốc TQ
705 K. Ngữ văn Đức DUC
706 K. Quan hệ Quốc tế QHQT
707 BM. Ngữ văn Tây Ban NhaTBN
708 BM. Ngữ văn Ý NVY
801 K Ngữ văn Anh ANH
802 K. Ngữ văn Nga NGA
803 K. Ngữ văn Pháp PHAP
804 K. Ngữ văn Trung Quốc TQ
805 K. Ngữ văn Đức DUC
807 BM. Ngữ văn Tây Ban NhaTBN
808 BM. Ngữ văn Ý NVY
810 K. Thư viện - Thông tin họTTTV
999 Phòng Đào tạo
VNH Việt Nam Học VNH
ĐƠN GIÁ TRONG
HỆ SỐ LỚP ĐÔNG TRƯỜNG ĐƠN GIÁ THỈNH GIẢNG
SLSV Hệ số CV-CN 104000 GV-ThS
0 0.0 CVC-ThS 124800 GV-TS
1 1.0 CVC-TS 135200 GV-CN
41 1.1 CV-ThS 104000 PGS-TS
81 1.2 CV-TS 124800 GVC-ThS
121 1.3 GS-TS 166400 GVC-TS
161 1.4 GV-CN 104000 GS-TS
201 1.5 GVC-ThS 124800 GVCC-TS
GVC-TS 135200 CVCC-TS
GV-ThS 114400
GV-TS 124800
NCV-ThS 114400
PGS-TS 145600

Qui mô SV
7229
2320
1856
1835
1652
1586
1531
1224
1192
1191
1115
929
801
775
696
680
613
608
601
578
577
566
561
526
502
434
387
349
ƠN GIÁ THỈNH GIẢNG
123200
134400
112000
156800
134400
145600
179200
156800
156800

You might also like