Professional Documents
Culture Documents
801-Thu Lao Giang Day Hk1 2122 - CTC - Nva
801-Thu Lao Giang Day Hk1 2122 - CTC - Nva
Giờ
Tỉ lệ chuẩn
Chức vụ/ Chức Học Học hàm -
Đơn vị Giảng viên Ngạch thực (đã
Kiêm nhiệm danh vị học vị
hiện giảm
trừ)
K. Ngữ văn Anh Văn Thị Nhã Trúc GV ThS GV-ThS 100% 270
Pronunciation ANH21-02 40 60 1 60
Pronunciation ANH21-04 41 60 1.1 66
120 126 126 104,000 13,104,000
English Semantics ANH18-01 42 60 1.1 66
Major Orientation ANH21-03 71 5 1.1 5.5
65 71.5 0 124,800 0
Academic Writing C1 ANH20-01 32 45 1 45
45 45 0 114,400 0
Advanced Grammar C1 ANH20-01 52 45 1.1 49.5
Advanced Grammar C1 ANH20-02 55 45 1.1 49.5
Classroom-based Assessment ANH18-01 41 60 1.1 66
150 165 0 114,400 0
Grammar 1 - B2 ANH21-04 49 60 1.1 66
Introduction to English Linguistics (FT) ANH19-04 44 60 1.1 66
Introduction to English Linguistics (FT) ANH19-06 44 60 1.1 66
Major Orientation ANH21-03 71 10 1.1 11
190 209 0 114,400 0
Academic Writing C1 ANH20-02 33 45 1 45
Academic Writing C1 ANH20-03 37 45 1 45
Academic Writing C1 ANH20-04 38 45 1 45
135 135 0 114,400 0
Grammar 1 - B2 ANH21-02 45 60 1.1 66
Grammar 1 - B2 ANH21-03 44 60 1.1 66
120 132 0 114,400 0
Interpreting 2 (FT) ANH18-01 32 60 1 60
Interpreting 3 ANH18-02 32 60 1 60
Interpreting 3 ANH18-03 25 60 1 60
180 180 0 114,400 0
Advanced Listening - Speaking C1 ANH20-07 34 45 1 45
Advanced Listening - Speaking C1 ANH20-08 41 45 1.1 49.5
Introduction to Research Methods ANH19-01 29 60 1 60
150 154.5 0 114,400 0
Basic Translation (FT) ANH19-01 40 60 1 60
English for Tourism (FT) ANH19-01 40 60 1 60
English for Tourism (FT) ANH19-02 40 60 1 60
180 180 0 114,400 0
Advanced Translation 2 (English-Vietnamese) ANH18-02 27 45 1 45
Advanced Translation 2 (English-Vietnamese) ANH18-03 36 45 1 45
Basic Translation (FT) ANH19-02 42 60 1.1 66
150 156 0 114,400 0
Major Orientation ANH21-01 68 5 1.1 5.5
Teaching Practice 2 ANH18-02 34 45 1 45
50 50.5 0 135,200 0
Interpreting 2 (FT) ANH18-02 31 60 1 60
Interpreting 2 (FT) ANH18-03 32 60 1 60
Interpreting 3 ANH18-01 40 60 1 60
180 180 0 114,400 0
Teaching Methodology (FT) ANH19-01 32 60 1 60
Teaching Methodology (FT) ANH19-02 24 60 1 60
120 120 0 114,400 0
Advanced Translation 3 (Vietnamese-English) ANH18-01 27 45 1 45
Basic Translation (FT) ANH19-04 40 60 1 60
Major Orientation ANH21-04 71 5 1.1 5.5
110 110.5 0 124,800 0
Advanced Translation 2 (English-Vietnamese) ANH18-01 35 45 1 45
Introduction to English Linguistics (FT) ANH19-05 45 60 1.1 66
Pronunciation ANH21-06 42 60 1.1 66
Pronunciation ANH21-07 44 60 1.1 66
225 243 13.5 114,400 1,544,400
Grammar 1 - B2 ANH21-01 46 60 1.1 66
Introduction to Research Methods ANH19-04 29 60 1 60
Major Orientation ANH21-01 68 10 1.1 11
Teaching Methodology (FT) ANH19-03 35 60 1 60
190 197 0 114,400 0
Advanced Translation 3 (Vietnamese-English) ANH18-02 32 45 1 45
Basic Translation (FT) ANH19-05 40 60 1 60
Basic Translation (FT) ANH19-06 43 60 1.1 66
Major Orientation ANH21-04 71 10 1.1 11
Advanced Translation QHQT18-03 27 60 1 60
235 242 242 104,000 25,168,000
Advanced Grammar C1 ANH20-03 56 45 1.1 49.5
Introduction to Research Methods ANH19-02 33 60 1 60
105 109.5 0 114,400 0
Academic Writing C1 ANH20-05 37 45 1 45
45 45 45 104,000 4,680,000
English Semantics ANH18-02 42 60 1.1 66
60 66 0 135,200 0
Listening-Speaking B1 ANH21-01 46 60 1.1 66
60 66 66 104,000 6,864,000
Advanced Listening - Speaking C1 ANH20-04 38 45 1 45
Intercultural Communication ANH19-04 43 45 1.1 49.5
90 94.5 0 114,400 0
English for Tourism (FT) ANH19-03 34 30 1 30
Listening-Speaking B1 ANH21-02 40 60 1 60
90 90 90 104,000 9,360,000
Intercultural Communication ANH19-02 39 45 1 45
Intercultural Communication ANH19-03 37 45 1 45
90 90 0 114,400 0
Academic Writing C1 ANH20-06 34 45 1 45
Academic Writing C1 ANH20-07 33 45 1 45
Academic Writing C1 ANH20-08 32 45 1 45
135 135 0 114,400 0
Classroom-based Assessment ANH18-02 32 60 1 60
60 60 0 124,800 0
Discourse Analysis ANH18-01 41 45 1.1 49.5
Introduction to English Linguistics (FT) ANH19-01 38 60 1 60
Introduction to English Linguistics (FT) ANH19-03 34 60 1 60
165 169.5 34.5 124,800 4,305,600
Business English (FT) ANH19-01 43 60 1.1 66
Business English (FT) ANH19-04 41 60 1.1 66
120 132 0 114,400 0
Major Orientation ANH21-02 69 10 1.1 11
Pronunciation ANH21-05 42 60 1.1 66
Teaching Practice 2 ANH18-01 37 45 1 45
115 122 0 114,400 0
Intercultural Communication ANH19-05 41 45 1.1 49.5
Listening-Speaking B1 ANH21-03 40 60 1 60
Listening-Speaking B1 ANH21-04 44 60 1.1 66
165 175.5 0 114,400 0
Advanced Grammar C1 ANH20-04 48 45 1.1 49.5
Advanced Grammar C1 ANH20-05 59 45 1.1 49.5
Pronunciation ANH21-03 40 60 1 60
150 159 159 104,000 16,536,000
Introduction to English Linguistics (FT) ANH19-02 40 60 1 60
Systemic Functional Grammar ANH18-01 45 45 1.1 49.5
105 109.5 0 124,800 0
American Novels & Plays ANH18-01 39 45 1 45
Intercultural Communication ANH19-01 43 45 1.1 49.5
90 94.5 0 114,400 0
Số Tiết Hệ số Tiết
Học hàm -
Đơn vị Giảng viên
học vị
Môn học Lớp lượng thực lớp quy Đơn giá
K. Ngữ văn Anh Bạch Nguyễn Thiên Ân GV-ThS Advanced Listening - Speaking C1 ANH20-01
SV
32
dạy
45
đông
1
đổi
45
K. Ngữ văn Anh Bạch Nguyễn Thiên Ân GV-ThS Reading-Writing B1 ANH21-06 41 60 1.1 66
K. Ngữ văn Anh Bạch Nguyễn Thiên Ân GV-ThS Reading-Writing B1 ANH21-07 44 60 1.1 66
K. Ngữ văn Anh Bạch Nguyễn Thiên Ân GV-ThS GV CƠ HỮU-Học VTEPS 165 177
Y
Thuế
Thành tiền Thực nhận Ghi chú
(10%)
BẢNG NGẠCH
Mã ngạch Tên
1.002 CVC
1.003 CV
13.092 NCV
15.109 GVCC
15.11 GVC
15.111 GV
V.05.01.03 NCV
V.07.01.01 GVCC
V.07.01.02 GVC
V.07.01.03 GV
Qui mô SV
7229
2320
1856
1835
1652
1586
1531
1224
1192
1191
1115
929
801
775
696
680
613
608
601
578
577
566
561
526
502
434
387
349
ƠN GIÁ THỈNH GIẢNG
123200
134400
112000
156800
134400
145600
179200
156800
156800