Professional Documents
Culture Documents
Mã đề thi
132
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
ABC ,
S
Câu 1: Cho khối chóp S . ABC có SA vuông góc với đáy
SA a 2 . Đáy ABC vuông tại A , AB a , AC 2a (tham khảo
hình vẽ bên). Tính thể tích khối chóp S . ABC
a 2
a3 2
A. . B. a 3 2. A
2a C
3
2a3 2 a3 2 a
C. . D. .
3 6 B
A. 0; 2 . B. 0; 4 .
C. 1;0 . D. 2;0 .
Câu 4: Gọi l , h, R lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của một hình nón N . Diện
tích toàn phần của hình nón N là
A. STP Rl R 2 . C. STP Rl 2 R 2 . D. STP Rh R 2 .
B. STP 2 Rl 2 R 2
Câu 5: Trong không gian Oxyz , cho hai véc tơ a 4;5; 3 và b 2; 2;3 . Véc tơ x a 2b có
tọa độ là
A. 2;3;0 . B. 0;1; 1 . C. 0;1;3 . D. 6;8; 3 .
Câu 6: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : x 3z 2 0 . Một véc tơ pháp tuyến của mặt
phẳng P là
A. n 1; 3;0 . B. n 1; 3; 1 . C. n 1; 3;1 . D. n 1;0; 3 .
Câu 7: Cho hàm số y f x x 4 5 x 2 4 có đồ thị như hình vẽ bên.
Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x và trục
hoành (miền phẳng được tô đậm trên hình vẽ). Mệnh đề nào sau đây sai?.
2 2
A. S f x dx . B. S 2 f x dx .
2 0
1 2 2
C. S 2 f x dx 2 f x dx . D. S 2 f x dx .
0 1 0
Câu 14: Cho khối tứ diện ABCD. Gọi M , N lần lượt là trung điểm A
của AB và CD (tham khảo hình vẽ bên). Đặt V là thể tích của khối
tứ diện ABCD, V1 là thể tích của khối tứ diện MNBC. Khẳng định M
A. 2a b 0 . B. a b 0. C. a 2b 0 . D. a b 0 .
1
Câu 16: Cho hàm số y x 3 2 x 2 m 2 x m . Tìm tập hợp S tất cả các giá trị thực của tham số m
3
để hàm số đồng biến trên .
A. S ;2 . B. S ;2 . C. S 2; . D. S 2; .
Câu 17: Cho a log 3 , b ln 3 . Mệnh đề nào sau đây đúng?.
a e 1 1 1
A. . B. 10 a e b . C. e . D. 10b e a .
b 10 a b 10
30 0 (tham khảo hình vẽ bên). Tính thể tích khối lăng trụ
ABC. A ' B ' C ' .
A C
a3 3
A. . B. 3a . a 2a
3 B
a3
C. a 3 . D..
6
Câu 22: Cho hàm số y ax 4 bx 2 c a 0 có đồ thị như hình
vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng ?.
A. a 0, b 0, c 0 . B. a 0, b 0, c 0 .
C. a 0, b 0, c 0 . D. a 0, b 0, c 0 .
2x 1
Câu 23: Cho hàm số y . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
x 1
1
A. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại điểm có hoành độ x .
2
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là: y 2 .
C. Hàm số gián đoạn tại x 1 .
D. Hàm số đồng biến trên tập xác định của nó.
Câu 24: Trong không gian Oxyz , cho điểm hai điểm A 2; 1; 4 , B 3; 2; 1 và mặt phẳng
P : x y 2 z 4 0 . Mặt phẳng Q đi qua hai điểm A, B và vuông góc với mặt phẳng P có
phương trình là
A. 11x 7 y 2 z 21 0 . B. 11x 7 y 2 z 7 0 .
C. 11x 7 y 2 z 21 0 . D. 11x 7 y 2 z 7 0 .
Câu 25: Tính thể tích V của khối cầu ngoại tiếp hình lập phương có cạnh a .
a3 3 a3 3 4 a 3 3
A. V . B. V 4 a 3 3 . C. V . D. V .
2 8 3
Câu 26: Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như
hình vẽ bên?.
x3 2x 1
A. y . B. y .
x2 x2
2x 3 2x 5
C. y . D. y .
x2 x2
x
C. y 2020 2019 . D. y log 1 x 4 .
2
Câu 30: Cho cấp số nhân un có u1 3 , công bội q 2 , biết un 192 . Tìm n ?.
A. n 7 . B. n 5 . C. n 6 . D. n 8 .
Câu 31: Trong không gian Oxyz , tìm phương trình mặt cầu S có tâm I 1; 4; 2 và diện tích 64 .
A. x 1 y 4 z 2 4 . B. x 1 y 4 z 2 16 .
2 2 2 2 2 2
C. x 1 y 4 z 2 4 . D. x 1 y 4 z 2 16 .
2 2 2 2 2 2
x 1 y z 2
Câu 32: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : và mặt phẳng
2 1 1
P : x y 2 z 1 0 . Góc giữa đường thẳng d và mặt phẳng P bằng
A. 60 0 . B. 30 0 . C. 45 0 . D. 90 0 .
Câu 33: Cho hàm số f x 3x 3 x . Gọi m1 ; m2 là các giá trị thực của tham số m để
f 3log 2 m f log 2 2 m 2 0 . Tính T m1.m2
1 1 1
A. T . B. T . C. T . D. T 2 .
8 4 2
3
Câu 34: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 2;3 và x 2 f ' x dx a , f 3 b . Tính tích
2
3
phân f x dx theo a và b .
2
A. a b . B. b a . C. a b . D. a b .
S
Câu 35: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình thang
vuông tại A và B; AB BC 1 , AD 2 . Các mặt chéo SAC
và SBD cùng vuông góc với mặt đáy ABCD . Biết góc giữa 2
A D
hai mặt phẳng SAB và ABCD bằng 60 (tham khảo hình vẽ
0
2 3
A. . B. 3. B 1 C
3
3
C. 2 3 . D. .
3
vẽ). Quay lục giác xung quanh đường chéo AD ta được một khối tròn
xoay. Thể tích khối tròn xoay đó là F B
A. V 8 . B. V 7 .
8 3 7 3 2
C. V . D. V .
3 3 E
C
lim f x .
x
1 9
A. S 5;0 . B. S 8;0 . C. S 8; . D. S 5; .
6 8
Câu 46: Cho 3 số phức z , z1 , z2 thỏa mãn z 1 2i z 3 4i , z1 5 2i 2 , z2 1 6i 2 . Tính
giá trị nhỏ nhất của biểu thức T z z1 z z2 4 .
2 3770 10361 3770 10361
A. . B. . C. . D. .
13 13 13 26
Câu 47: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;1;3 , B 5; 2; 1 và hai điểm M , N thay đổi trên
mặt phẳng sao cho điểm I 1; 2;0 luôn là trung điểm của
Oxy MN . Khi biểu thức
P MA 2 NB MA.NB đạt giá trị nhỏ nhất. Tính T 2 xM 4 xN 7 yM yN
2 2
.
A. T 10 . B. T 12 . C. T 11 . D. T 9 .
Câu 48: Cho hình lập phương ABCD. A1B1C1 D1 có cạnh bằng D1
A1
1. Hai điểm M , N lần lượt thay đổi trên các đoạn AB1 và BC1
sao cho MN luôn tạo với mặt phẳng ABCD một góc
B1
60 0 (tham khảo hình vẽ). Giá trị bé nhất của đoạn MN là C1
M N
A.
3
3
. B. 2
2 1 . A D
C. 2 3 2 . D. 3 1.
B C
Câu 49: Cho hàm số f x có đạo hàm xác định trên và thỏa
mãn f ' x 4 x 6 xe x f x 2019
0 và f 0 2019 . Số nghiệm nghiệm nguyên dương của bất phương
2
trình f x 7 là
A. 91 . B. 46 . C. 45 . D. 44 .
Câu 50: Biết rằng có số thực a 0 sao cho a 3cos 2 x
2cos x , x . Chọn mệnh đề đúng
2
5 7 1 3 7 9 3 5
A. a ; . B. a ; . C. a ; . D. a ; .
2 2 2 2 2 2 2 2
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------