You are on page 1of 10

HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BCH TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH


___
Số: 15/TB-BTK Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 20 tháng 10 năm 2021

THÔNG BÁO
Về việc Công nhận hoạt động tình nguyện cho hội viên, sinh viên tham gia
hoạt động “Tọa độ: Sách và Tâm hồn”
____

Căn cứ Kế hoạch số 13/KH-BTK ngày 23 tháng 6 năm 2021 của Ban Thư ký
Hội Sinh viên Việt Nam Trường về việc tổ chức hoạt động “Tọa độ: Sách và Tâm hồn”
với 04 chủ đề: “Tọa độ chính tôi”, “Tung độ (Oy): Chinh phục những thành công”,
“Hoành độ (Ox): Sự bản lĩnh khác biệt”, (Oz): Giao điểm sự trưởng thành”.
Ban Thư ký Hội Sinh viên Việt Nam Trường thông báo về việc công nhận
hoạt động tình nguyện cho hội viên, sinh viên tham gia hoạt động “Tọa độ: Sách và
Tâm hồn”, cụ thể như sau:
1. Thời gian, hình thức
- Thời gian: Từ ngày 24/6/2021 đến ngày 24/7/2021.
- Hình thức: Sinh viên cung cấp thông tin và tác phẩm tham gia bao gồm: Thông
tin cá nhân, bài cảm nhận, hình ảnh quyển sách, hình ảnh đọc sách theo đường dẫn:
http://bit.ly/Toadosachvatamhon. Sinh viên chia sẻ sản phẩm của mình đã thực hiện lên
facebook cá nhân và đính kèm hashtag:
#Vanhoadoc_Khoa_theo_học, #HCMUE, #ThaiHaBooks.
2. Đối tượng
- Hội viên, sinh viên Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh.
3. Nội dung thực hiện
-Chủ đề “Tọa độ chính tôi (O)”: Cá nhân nêu cảm nghĩ đối với những quyển sách
đã khiến bản thân thay đổi, sống tích cực hơn mỗi ngày.
- Chủ đề “Tung độ (Oy): Chinh phục những thành công”: Cá nhân nêu cảm
nhận về quyển sách liên quan đến những tấm gương tiêu biểu chinh phục quãng thời gian
khó khăn trong đời sống để đạt được thành tựu về khởi sự lập nghiệp cho bản thân và xã
hội.
2

- Chủ đề “Hoành độ (Ox): Sự bản lĩnh khác biệt”: Cá nhân nêu quan điểm về
những quyển sách mà bản thân tác giả đã nỗ lực phát huy giá trị tích cực của mình để trở
nên khác biệt với số đông, tôn trọng sự khác biệt giữa người và người.
- Chủ đề “Giao điểm sự trưởng thành (Oz)”: Cá nhân nêu cảm nhận về những
quyển sách có nội dung liên quan đến, những suy nghĩ lớn, ước mơ lớn trong cuộc sống,
dám nghĩ lớn - dám làm lớn, chịu trách nhiệm về cuộc đời.
4. Công nhận ngày hoạt động tình nguyện
- Từ 02 sản phẩm hợp lệ trở xuống: 0.25 ngày.
- Từ 03 đến dưới 05 sản phẩm hợp lệ: 0.5 ngày.
- Từ 06 đến dưới 08 sản phẩm hợp lệ: 0.75 ngày.
- Từ 08 đến dưới 10 sản phẩm hợp lệ: 1 ngày.
- Ban Thư ký Hội Sinh viên Việt Nam Trường thông báo công nhận ngày tình
nguyện cho các Hội viên, sinh viên. (Danh sách đính kèm).
Mọi thông tin chi tiết, sinh viên và cơ sở Hội liên hệ đồng chí Võ Lập Phúc -
Ủy viên Ban Chấp Hành Hội SVVN Trường - Số điện thoại: 0943.444.634 - Hộp thư
điện tử: phucvl.hcmue@gmail.com.
Trên đây là Thông báo về việc công nhận ngày hoạt động tình nguyện cho Hội
viên, sinh viên tham gia hoạt động “Tọa độ: Sách và Tâm hồn”.
Nơi nhận: TM. BAN THƯ KÝ HỘI SVVN TRƯỜNG
- BTK Hội SVVN Trường; PHÓ CHỦ TỊCH
- Cơ sở Hội;
- Lưu: VP.
(Đã ký)

Phạm Thị Hương Quỳnh


3

HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH


BCH TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
___
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 25 tháng 7 năm 2021

DANH SÁCH
Công nhận hoạt động tình nguyện cho hội viên, sinh viên tham gia hoạt động
“Tọa độ: Sách và Tâm hồn”
___

TT Họ và tên Mã số sinh viên Đơn vị Số ngày quy đổi


1 Tăng Ngọc Phụng 46.01.103.055 Khoa Công nghệ thông tin 0.25
2 Lê Hồng Quân 45.01.104.190 Khoa Công nghệ thông tin 0.25
3 Phạm Thị Trang Thu 45.01.104.228 Khoa Công nghệ thông tin 0.25
4 Lê Thanh Thoại 4501104227 Khoa Công nghệ thông tin 1.5
5 Trần Duy Thanh Sơn 46.01.704.106 Khoa Địa lý 0.5
6 Huỳnh Tuyết Hường 46.01.603.030 Khoa Địa lý 0.5
7 Tưởng Bảo Châu 46.01.901.036 Khoa Giáo dục Tiểu học 0.5
8 Đinh Thị Mỹ Duyên 46.01.901.082 Khoa Giáo dục Tiểu học 0.5
9 Nguyễn Thu Trang 46.01.901.514 Khoa Giáo dục Tiểu học 0.5
10 Hà Như Ngọc 46.01.901.276 Khoa Giáo dục Tiểu học 0.5
11 Nguyễn Thị Hoàng Nguyên 46.01.754.100 Khoa Giáo dục Tiểu học 0.5
12 Khoa Tiếng Trung 44.01.901.232 Khoa Giáo dục Tiểu học 0.5
13 Đoàn Thị Mộng Trinh 44.01.901.247 Khoa Giáo dục Tiểu học 0.5
14 Nguyễn Lê Hoàng Trâm 44.01.901.235 Khoa Giáo dục Tiểu học 0.5
15 Nguyễn Hoàng Kim Yến 44.01.901.276 Khoa Giáo dục Tiểu học 0.5
16 Nguyễn Thị Đài Trang 46.01.754.161 Khoa Giáo dục Tiểu học 0.5
17 Phạm Nguyễn Minh Thư 46.01.901.446 Khoa Giáo dục Tiểu học 0.5
18 Nguyễn Thị Quỳnh Như 46.01.901.322 Khoa Giáo dục Tiểu học 0.5
19 Nguyễn Phan Hiếu Ngân 46.01.901.240 Khoa Giáo dục Tiểu học 0.5
20 Văn Quế Trân 44.01.901.240 Khoa Giáo dục Tiểu học 0.5
21 Võ Thị Thu Hoàng 45.01.901.146 Khoa Giáo dục Tiểu học 0.5
22 Trần Thị Ngọc Lan 46.01.901.180 Khoa Giáo dục Tiểu học 0.5
23 Quách Thị Đoan Trang 44.01.901.232 Khoa Giáo dục Tiểu học 0.5
4

TT Họ và tên Mã số sinh viên Đơn vị Số ngày quy đổi


24 Trần Thùy Linh 45.01.901.196 Khoa Giáo dục Tiểu học 0.25
25 Nguyễn Ngọc Giàu 46.01.901.094 Khoa Giáo dục Tiểu học 0.5
26 Phạm Thị Thanh Nhi 46.01.901.312 Khoa Giáo dục Tiểu học 0.25
27 Phạm Thị Hương Quỳnh 44.01.901.187 Khoa Giáo dục Tiểu học 2
28 Phan Hương Quỳnh 46.01.401.214 Khoa Hóa học 0.5
29 Lại Võ Kim Ý 46.01.401.333 Khoa Hóa học 1.5
30 Nguyễn Lê Ngọc Ái 46.01.609.001 Khoa Khoa học Giáo dục 0.5
31 Đoàn Thị Huệ 46.01.609.024 Khoa Khoa học Giáo dục 0.25
32 Đào Ngọc Kim Ngân 46.01.609.048 Khoa Khoa học Giáo dục 0.25
33 Trần Nguyễn Phúc Vy 45.01.608.221 Khoa Lịch sử 0.5
34 Bùi Triệu Thảo Vy 45.01.608.221 Khoa Lịch sử 0.5
35 Lê Hạnh Nhi 46.01.608.056 Khoa Lịch sử 0.5
36 Nguyễn Thị Thu Uyên 46.01.608.106 Khoa Lịch sử 0.5
37 Võ Lập Phúc 46.01.608.065 Khoa Lịch sử 1.75
38 Nguyễn Thị Trúc Lam 46.01.611.077 Khoa Lịch sử 1.5
39 Phó Đăng Khoa 45.01.601.051 Khoa Ngữ văn 0.5
40 Trịnh Kim Ngọc 46.01.754.092 Khoa Ngữ văn 0.5
41 Lê Nguyễn Ngọc Trân 46.01.704.130 Khoa Ngữ văn 0.5
42 Tăng Thanh Trực 45.01.601.124 Khoa Ngữ Văn 0.5
43 Nguyễn Thị Thanh Ngân 4501601076 Khoa Ngữ Văn 0.5
44 Trần Khôi Nguyên 46.01.601.089 Khoa Ngữ văn 0.25
45 Nguyễn Thị Kiều Oanh 4501607095 Khoa Ngữ văn 1.5
46 Nguyễn Quốc Trung 46.01.301.147 Khoa Sinh học 0.5
47 Đinh Thị Thu Hiền 45.01.301.012 Khoa Sinh học 0.5
48 Vũ Thị Hiền 45.01.301.015 Khoa Sinh học 0.5
49 Nguyễn Thị Thảo Vân 46.01.301.154 Khoa Sinh học 0.5
50 Phạm Thành Vinh 44.01.301.087 Khoa Sinh Học 0.5
51 Nguyễn Thị Hương 46.01.301.041 Khoa Sinh học 0.25
52 Phạm Kiều Mỹ Huyền 46.01.301.044 Khoa Sinh Học 0.5
53 Đặng Lan Thanh 46.01.301.113 Khoa Sinh Học 0.25
54 Nguyễn Mai Hữu Nhơn 46.01.614.080 Khoa Tâm lý học 0.5
55 Phạm Kiều Mỹ Huyền 46.01.301.044 Khoa Tâm lý học 0.5
5

TT Họ và tên Mã số sinh viên Đơn vị Số ngày quy đổi


56 Phạm Huyền Trâm 46.01.754.154 Khoa Tâm lý học 0.5
57 Hồ Thị Ngọc Diệp 46.01.611.020 Khoa Tâm lý học 0.5
58 Trần Tô Tân Thanh 46.01.612.057 Khoa Tâm lý học 0.5
59 Nguyễn Vũ Kỳ Duyên 46.01.611.030 Khoa Tâm lý học 0.5
60 Nguyễn Ngọc Tú Nguyên 46.01.611.077 Khoa Tâm lý học 1.5
61 Nguyễn Ngọc Phi Bảo 46.01.611.014 Khoa Tâm lý học 1.5
62 Thái Thiên Hoàng Kim 46.01.754.059 Khoa Tiếng Anh 0.5
63 Nguyễn Minh Uyên 46.01.701.151 Khoa Tiếng Anh 1.5
64 Phạm Hoàng Yến 46.01.756.056 Khoa Tiếng Hàn Quốc 0.25
65 Võ Thị Hoài Linh 42.01.702.033 Khoa Tiếng Nga 1.75
66 Đinh Thị Tâm Như 4501754148 Khoa Tiếng Trung 0.5
67 Trần Hồ Bảo Châu 46.01.754.015 Khoa Tiếng Trung 0.5
68 Ngô Vĩ Hào 46.01.704.036 Khoa Tiếng Trung 0.5
69 Huỳnh Mỹ Trinh 46.01.704.135 Khoa Tiếng Trung 0.5
70 Nguyễn Huỳnh Thanh Vy 46.01.704.154 Khoa Tiếng Trung 0.5
71 Nguyễn Thị Thùy Dung 46.01.754.024 Khoa Tiếng Trung 0.5
72 Nguyễn Hoàng Trung 46.01.704.140 Khoa Tiếng Trung 0.5
73 Ngô Thúy An 46.01.704.002 Khoa Tiếng Trung 0.5
74 Nguyễn Kim Ngân 46.01.704.062 Khoa Tiếng Trung 0.75
75 Trần Huyền Chinh 46.01.754.017 Khoa Tiếng Trung 0.25
76 Thái Gia Mỹ 46.01.754.085 Khoa Tiếng Trung 0.25
77 Dương Quang Quế Thanh 4501754183 Khoa Tiếng Trung 0.25
78 Châu Như Ý 46.01.754.180 Khoa Tiếng Trung 0.25
79 Lê Xuân Ngọc 46.01.754.093 Khoa Tiếng Trung 0.25
80 Huỳnh Minh Khôi 46.01.704.047 Khoa Tiếng Trung 0.5
81 Ngô Thị Mỹ Lệ 46.01.754.062 Khoa Tiếng Trung 0.25
82 Bùi Diễm Hương 4501704013 Khoa Tiếng Trung 0.25
83 Hồ Yến Nhi 46.01.754.113 Khoa Tiếng Trung 0.25
84 Hoàng Thu Nguyệt 46.01.754.106 Khoa Tiếng Trung 0.25
85 Ngô Thảo Hiền 46.01.704.040 Khoa Tiếng Trung 0.5
86 Nguyễn Thị Thanh Thảo 4501754188 Khoa Tiếng Trung 0.25
87 Trần Ngọc Nhã Uyên 46.01.754.170 Khoa Tiếng Trung 0.5
6

TT Họ và tên Mã số sinh viên Đơn vị Số ngày quy đổi


88 Nguyễn Thị Phương Dung 46.01.704.021 Khoa Tiếng Trung 0.5
89 Nguyễn Gia Uy 46.01.754.167 Khoa Tiếng Trung 0.5
90 Bùi Thị Thảo Vân 46.01.754.172 Khoa Tiếng Trung 0.5
91 Quan Phối Linh 46.01.754.067 Khoa Tiếng Trung 0.5
92 Vưu Khải Hoàn 46.01.754.046 Khoa Tiếng Trung 0.5
93 Đỗ Nguyễn Tường Vy 4501754242 Khoa Tiếng Trung 0.5
94 Trần Thị Kiều Diễm 46.01.754.021 Khoa Tiếng Trung 0.5
95 Lương Nhã Mi 46.01.754.081 Khoa Tiếng Trung 0.5
96 Trần Ngọc Sơn My 46.01.704.059 Khoa Tiếng Trung 0.75
97 Phan Lý Bích Trâm 46.01.704.127 Khoa Tiếng Trung 0.5
98 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 46.01.754.089 Khoa Tiếng Trung 0.5
99 Lê Thị Linh 46 01.754.072 Khoa Tiếng Trung 0.5
100 Trần Ngọc Nhã Uyên 46.01.754.170 Khoa Tiếng Trung 0.5
101 Trần Tấn Phát 46.01.754.122 Khoa Tiếng Trung 0.5
102 Phan Thị Triệu Ngân 46.01.704.064 Khoa Tiếng Trung 0.5
103 Châu Tiểu My 46.01.704.057 Khoa Tiếng Trung 0.5
104 Lại Nguyễn Như Quỳnh 46.01.704.102 Khoa Tiếng Trung 0.5
105 Nguyễn Thị Hồng Ý 46.01.754.179 Khoa Tiếng Trung 0.5
106 Lê Thị Hiền 46.01.754.042 Khoa Tiếng Trung 0.5
107 Đoàn Thị Quỳnh Loan 46.01.704.053 Khoa Tiếng Trung 0.5
108 Lê Huỳnh Như 46.01.754.114 Khoa Tiếng Trung 0.5
109 Nguyễn Lê Quỳnh Như 46.01.704.081 Khoa Tiếng Trung 0.5
110 Lê Thiên Ngọc Sa 44.01.754.207 Khoa Tiếng Trung 0.5
111 Giang Bội Thi 46.01.754.139 Khoa Tiếng Trung 0.5
112 Lê Thanh Bình 46.01.754.012 Khoa Tiếng Trung 0.5
113 Hồ Cẩm Liên 46.01.754.063 Khoa Tiếng Trung 0.5
114 Nguyễn Thị Diệu Hiền 46.01.754.039 Khoa Tiếng Trung 0.5
115 Nguyễn Phương Duy 46.01.704.024 Khoa Tiếng Trung 0.5
116 Trần Minh Ánh 46.01.754.009 Khoa Tiếng Trung 0.5
117 Nguyễn Bá Hạnh Vy 46.01.754.175 Khoa Tiếng Trung 0.5
118 Mai Thu Vy 46.01.704.150 Khoa Tiếng Trung 0.5
119 Nguyễn Hạnh Đoan 46.01.704.017 Khoa Tiếng Trung 0.5
7

TT Họ và tên Mã số sinh viên Đơn vị Số ngày quy đổi


120 Nguyễn Lê Quỳnh Như 46.01.603.067 Khoa Tiếng Trung 0.5
121 Nguyễn Ngọc Hân 46.01.704.030 Khoa Tiếng Trung 0.5
122 Trần Thùy Trân 46.01.701.142 Khoa Tiếng Trung 0.5
123 Sềnh Lâm Yến 46.01.704.161 Khoa Tiếng Trung 0.5
124 Hỷ Triết Vân 46.01.704.147 Khoa Tiếng Trung 0.5
125 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 46.01.704.026 Khoa Tiếng Trung 0.5
126 Lương Hoàng Thu Phượng 46.01.704.097 Khoa Tiếng Trung 0.5
127 Giang Tuyết Thanh 46.01.754.134 Khoa Tiếng Trung 0.5
128 Viên Mỹ Ý 46.01.704.158 Khoa Tiếng Trung 0.5
129 Nguyễn Thị Kim Khánh 46.01.754.057 Khoa Tiếng Trung 0.5
130 Văn Mỹ Cầm 46.01.704.013 Khoa Tiếng Trung 0.5
131 Lâm Thục Nhi 46.01.754.109 Khoa Tiếng Trung 0.5
132 Huỳnh Ngọc Thủy Tiên 46.01.704.124 Khoa Tiếng Trung 0.5
133 Dương Trúc Anh 46.01.704.006 Khoa Tiếng Trung 0.5
134 Huỳnh Thị Nhật Hiền 46.01.704.039 Khoa Tiếng Trung 1
135 Nguyễn Trọng Minh Uyên 46.01.704.144 Khoa Tiếng Trung 0.5
136 Phạm Thị Ngọc Trâm 46.01.754.155 Khoa Tiếng Trung 0.5
137 Lê Thị Minh Châu 46.01.754.014 Khoa Tiếng Trung 0.5
138 Hoàng Mai Thanh 46.01.704.108 Khoa Tiếng Trung 0.5
139 Nguyễn Ngọc Như Băng 46.01.704.010 Khoa Tiếng Trung 0.5
140 Hồ Thị Kiều Lành 46.01.754.061 Khoa Tiếng Trung 0.5
141 Lương Thị Nguyên 46.01.754.102 Khoa Tiếng Trung 0.5
142 Lê Huỳnh My 46.01.754.084 Khoa Tiếng Trung 0.5
143 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 46.01.704.069 Khoa Tiếng Trung 0.5
144 Huỳnh Thị Mỹ Thạo 46.01.754.137 Khoa Tiếng Trung 0.5
145 Nguyễn Phan Thuý Huỳnh 46.01.754.055 Khoa Tiếng Trung 0.5
146 Chung Ái Linh 46.01.754.068 Khoa Tiếng Trung 0.5
147 Nguyễn Trung Kiên 46.01.754.058 Khoa Tiếng Trung 0.5
148 Hà Thị Mỹ Quyên 46.01.754.127 Khoa Tiếng Trung 0.5
149 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 46.01.754.110 Khoa Tiếng Trung 0.5
150 Nguyễn Trọng Phương Nhi 46.01.704.075 Khoa Tiếng Trung 0.5
151 Trương Thị Bích Ni 46.01.704.087 Khoa Tiếng Trung 0.5
8

TT Họ và tên Mã số sinh viên Đơn vị Số ngày quy đổi


152 Vũ Quỳnh Trang 46.01.704.134 Khoa Tiếng Trung 0.5
153 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 46.01.704.026 Khoa Tiếng Trung 0.5
154 Lâm Gia Hân 46.01.754.035 Khoa Tiếng Trung 0.5
155 Nguyễn Phạm Minh Thư 46.01.704.116 Khoa Tiếng Trung 0.5
156 Lê Thị Xuân Tuyền 46.01.704.142 Khoa Tiếng Trung 0.5
157 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 46.01.704.156 Khoa Tiếng Trung 0.5
158 Pham Hoàng Hương Giang 46.01.704.027 Khoa Tiếng Trung 0.5
159 Tạ Nhật Trường 46.01.754.165 Khoa Tiếng Trung 0.5
160 Nguyễn Trúc Phương 45.01.704.094 Khoa Tiếng Trung 0.5
161 Hồ Thị Thu Thủy 46.01.704.122 Khoa Tiếng Trung 0.5
162 Phạm Như Ngọc 46.01.754.096 Khoa Tiếng Trung 0.5
163 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 46.01.704.035 Khoa Tiếng Trung 0.5
164 Võ Thị Thu An 46.01.754.001 Khoa Tiếng Trung 0.5
165 Võ Thị Thu Hằng 46.01.754.036 Khoa Tiếng Trung 0.5
166 Sang Gia Mẫn 46.01.704.055 Khoa Tiếng Trung 0.75
167 Châu Phụng My 46.01.754.082 Khoa Tiếng Trung 0.5
168 Trần Thị Thoan 46.01.754.142 Khoa Tiếng Trung 0.5
169 Lê Minh Nguyên 46.01.754.103 Khoa Tiếng Trung 0.5
170 Trần Thị Huỳnh Như 46.01.704.084 Khoa Tiếng Trung 0.5
171 Trần Thị Quỳnh Thơ 46.01.704.112 Khoa Tiếng Trung 0.5
172 Huỳnh Như 46.01.754.116 Khoa Tiếng Trung 0.5
173 Lê Chi Na 46.01.754.086 Khoa Tiếng Trung 0.5
174 Trần Triều Phát 46.01.754.121 Khoa Tiếng Trung 0.5
175 Lâm Bảo Quân 46.01.754.126 Khoa Tiếng Trung 0.5
176 Đoàn Thúy Quỳnh 46.01.704.100 Khoa Tiếng Trung 1
177 Lê Minh Thư 46.01.754.145 Khoa Tiếng Trung 0.5
178 Trần Thị Yến Như 46.01.754.115 Khoa Tiếng Trung 0.5
179 Hoàng Thị Anh Trúc 46.01.704.137 Khoa Tiếng Trung 0.5
180 Huỳnh Thị Kim Anh 46.01.754.002 Khoa Tiếng Trung 0.5
181 Đậu Thị Hương Giang 46.01.754.030 Khoa Tiếng Trung 0.5
182 Đoàn Lê Thảo Minh 46.01.704.056 Khoa Tiếng Trung 0.75
183 Lê Thùy Trang 46.01.754.160 Khoa Tiếng Trung 0.5
9

TT Họ và tên Mã số sinh viên Đơn vị Số ngày quy đổi


184 Lê Thị Khánh Huyền 46.01.745.054 Khoa Tiếng Trung 0.5
185 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 46.01.754.151 Khoa Tiếng Trung 0.5
186 Trần Phạm Ngọc Linh 46.01.704.052 Khoa Tiếng Trung 0.75
187 Phạm Thị Kim Thoa 46.01.754.141 Khoa Tiếng Trung 0.5
188 Bùi Thị Anh Đào 46.01.754.019 Khoa Tiếng Trung 0.5
189 Trần Thị Kim Thoa 46.01.704.113 Khoa Tiếng Trung 0.5
190 Vương Mỹ Liên 46.01.754.064 Khoa Tiếng Trung 0.5
191 Bùi Ngọc Thảo Ly 46.01.754.078 Khoa Tiếng Trung 0.5
192 Nguyễn Hạnh Đoan 46.01.704.017 Khoa Tiếng Trung 0.5
193 Thạch Thị Mỹ Hậu 46.01.704.038 Khoa Tiếng Trung 1
194 Phạm Kim Khánh 46.01.704.045 Khoa Tiếng Trung 0.75
195 Lương Nguyễn Phương Quỳnh 46.01.704.103 Khoa Tiếng Trung 0.75
196 Phan Hà Tú Trinh 45.01.754.223 Khoa Tiếng Trung 0.75
197 Lê Thị Hồng 46.01.704.042 Khoa Tiếng Trung 0.5
198 Nguyễn Phùng Gia Khanh 46.01.704.043 Khoa Tiếng Trung 0.25
199 H Uyên Ksơr 46.01.704.048 Khoa Tiếng Trung 0.25
200 Lê Thuỳ Phương Linh 46.01.704.050 Khoa Tiếng Trung 0.25
201 Ngô Bùi Minh Như 46.01.704.083 Khoa Tiếng Trung 0.25
202 Nguyễn Thị Thảo 46.01.704.110 Khoa Tiếng Trung 0.25
203 Nguyễn Minh Thư 46.01.704.117 Khoa Tiếng Trung 0.25
204 Đỗ Thị Hoài Thu 46.01.704.114 Khoa Tiếng Trung 0.25
205 Trịnh Thị Ngọc Hà 46.01.754.033 Khoa Tiếng Trung 0.25
206 Dương Thị Diễm Hương 46.01.754.048 Khoa Tiếng Trung 0.25
207 Phan Thị Hoài Thương 46.01.704.121 Khoa Tiếng Trung 0.5
208 Nguyễn Thị Diệu Hoa 46.01.754.039 Khoa Tiếng Trung 0.5
209 Từ Phối Hoa 46.01.754.044 Khoa Tiếng Trung 0.25
210 Lương Gia Ân 45.01.754.014 Khoa Tiếng Trung 0.25
211 Nguyễn Phan Thúy 46.01.754.055 Khoa Tiếng Trung 0.5
212 Trần Thị Nhiên 45.01.754.143 Khoa Tiếng Trung 0.25
213 Hồ Thị Thúy 45.01.754.196 Khoa Tiếng Trung 0.25
214 Vương Ngọc Mỹ Anh 46.01.754.004 Khoa Tiếng Trung 0.25
215 Phạm Lê Thúy An 46.01.704.003 Khoa Tiếng Trung 0.5
10

TT Họ và tên Mã số sinh viên Đơn vị Số ngày quy đổi


216 Nguyễn Bùi Xuân Mai 46.01.754.080 Khoa Tiếng Trung 0.25
217 Nguyễn Hoàng Bích Ngọc 46.01.754.098 Khoa Tiếng Trung 0.25
218 Trần Thị Ngọc Trinh 46.01.754.163 Khoa Tiếng Trung 0.25
219 Phạm Ngọc Trúc Uyên 46.01.754.168 Khoa Tiếng Trung 0.25
220 Lê Thị Thúy Quỳnh 43.01.102.053 Khoa Vật lý 0.25
221 Quản Minh Hòa 43.01.102.021 Khoa Vật lý 3
222 Nguyễn Nhật Quang 45.01.102.065 Khoa Vật lý 0.25

Danh sách trên có 222 sinh viên./.

TM. BAN THƯ KÝ HỘI SVVN TRƯỜNG


PHÓ CHỦ TỊCH

(Đã ký)

Phạm Thị Hương Quỳnh

You might also like