You are on page 1of 20

KIẾN TRÚC THÔNG TIN HỆ THỐNG TỔ CHỨC

O R G A N I Z AT I O N S Y S T E M S
KTTT

THÁCH THỨC
❖Tăng trưởng thông tin

❖Mơ hồ (ambiguity)

❖Không đồng nhất (heterogeneity)

❖Sự khác biệt trong quan điểm (differences in perspectives)

❖Chính trị nội bộ (internal politics)


KTTT

TỔ CHỨC MÔI TRƯỜNG THÔNG TIN


❖Hệ thống tổ chức (organization system)
➢ Sơ đồ tổ chức (organization scheme)
➢ Cơ cấu tổ chức (organization structure)
❖Lược đồ tổ chức:
➢ Đặc điểm chung của các mục thông tin
❖Cơ cấu tổ chức:
➢ Các kiểu quan hệ giữa các mục và các nhóm

4
KTTT

SƠ ĐỒ CHÍNH XÁC
❖Sơ đồ chính xác (exact organization scheme)
➢ Chia thông tin thành các phần được xác định rõ ràng và loại trừ lẫn nhau

➢ Phải biết chính xác tên của tài nguyên cần tìm

➢ Dễ thiết kế và bảo trì, dễ sử dụng

❖Các loại thường gặp


➢ Sơ đồ theo bảng chữ cái

➢ Sơ đồ theo thời gian

➢ Sơ đồ theo vị trí địa lý

5
KTTT

SƠ ĐỒ CHÍNH XÁC

6
KTTT

SƠ ĐỒ CHÍNH XÁC

7
KTTT

SƠ ĐỒ MƠ HỒ
❖Sơ đồ tổ chức mơ hồ (ambiguous organization scheme) hay sơ đồ tổ chức
chủ quan (subjective organization scheme)
➢ Chia thông tin thành các loại không phù hợp với định nghĩa chính xác
➢ Khó thiết kế và bảo trì
➢ Khó sử dụng
❖Một số loại thông dụng
➢ Sơ đồ theo chủ đề (topical organization scheme)
➢ Sơ đồ hướng tác vụ (task-oriented scheme)
➢ Sơ đồ theo đối tượng (audience-specific scheme)
➢ Sơ đồ hướng ẩn dụ (metaphor-driven scheme)
8
KTTT

SƠ ĐỒ MƠ HỒ

9
KTTT

SƠ ĐỒ MƠ HỒ

10
KTTT

SƠ ĐỒ MƠ HỒ

11
KTTT

SƠ ĐỒ MƠ HỒ

12
KTTT

SƠ ĐỒ MƠ HỒ

13
KTTT

CƠ CẤU TỔ CHỨC
❖Hệ thống phân cấp (hierarchy): phương pháp top-down
❖Mô hình cơ sở dữ liệu: phương pháp bottom-up
❖Siêu văn bản (hypertext)

14
KTTT

PHÂN CẤP
❖Cấu trúc dựa trên mức độ, thứ hạng
❖Cấu trúc cây

15
KTTT

PHÂN CẤP
❖Độ rộng (breadth): số liên kết tại mỗi cấp độ

❖Độ sâu (depth): số cấp độ

❖Phân cấp rộng và nông: nhiều lựa chọn

❖Phân cấp sâu và hẹp: yêu cầu nhiều bước để đến cấp độ cuối cùng

 người dùng thích phân cấp dạng nào?

16
KTTT

PHÂN CẤP

17
KTTT

DATABASE

18
KTTT

HYPERTEXT

19
KTTT

SOCIAL CLASSIFICATION
❖Phân loại xã hội (social classification): công cụ tổ chức thông tin
➢ Gắn thẻ tự do (free tagging)
➢ Folksonomy: người dùng định nghĩa tag để tổ chức thông tin

20
KTTT

SOCIAL CLASSIFICATION

21

You might also like