Professional Documents
Culture Documents
KTTT C2
KTTT C2
O R G A N I Z AT I O N S Y S T E M S
KTTT
THÁCH THỨC
❖Tăng trưởng thông tin
❖Mơ hồ (ambiguity)
4
KTTT
SƠ ĐỒ CHÍNH XÁC
❖Sơ đồ chính xác (exact organization scheme)
➢ Chia thông tin thành các phần được xác định rõ ràng và loại trừ lẫn nhau
➢ Phải biết chính xác tên của tài nguyên cần tìm
5
KTTT
SƠ ĐỒ CHÍNH XÁC
6
KTTT
SƠ ĐỒ CHÍNH XÁC
7
KTTT
SƠ ĐỒ MƠ HỒ
❖Sơ đồ tổ chức mơ hồ (ambiguous organization scheme) hay sơ đồ tổ chức
chủ quan (subjective organization scheme)
➢ Chia thông tin thành các loại không phù hợp với định nghĩa chính xác
➢ Khó thiết kế và bảo trì
➢ Khó sử dụng
❖Một số loại thông dụng
➢ Sơ đồ theo chủ đề (topical organization scheme)
➢ Sơ đồ hướng tác vụ (task-oriented scheme)
➢ Sơ đồ theo đối tượng (audience-specific scheme)
➢ Sơ đồ hướng ẩn dụ (metaphor-driven scheme)
8
KTTT
SƠ ĐỒ MƠ HỒ
9
KTTT
SƠ ĐỒ MƠ HỒ
10
KTTT
SƠ ĐỒ MƠ HỒ
11
KTTT
SƠ ĐỒ MƠ HỒ
12
KTTT
SƠ ĐỒ MƠ HỒ
13
KTTT
CƠ CẤU TỔ CHỨC
❖Hệ thống phân cấp (hierarchy): phương pháp top-down
❖Mô hình cơ sở dữ liệu: phương pháp bottom-up
❖Siêu văn bản (hypertext)
14
KTTT
PHÂN CẤP
❖Cấu trúc dựa trên mức độ, thứ hạng
❖Cấu trúc cây
15
KTTT
PHÂN CẤP
❖Độ rộng (breadth): số liên kết tại mỗi cấp độ
❖Phân cấp sâu và hẹp: yêu cầu nhiều bước để đến cấp độ cuối cùng
16
KTTT
PHÂN CẤP
17
KTTT
DATABASE
18
KTTT
HYPERTEXT
19
KTTT
SOCIAL CLASSIFICATION
❖Phân loại xã hội (social classification): công cụ tổ chức thông tin
➢ Gắn thẻ tự do (free tagging)
➢ Folksonomy: người dùng định nghĩa tag để tổ chức thông tin
20
KTTT
SOCIAL CLASSIFICATION
21