You are on page 1of 23

KHÓA LUYỆN ĐỀ TỔNG ÔN 8+

TỪ VỰNG BỨT PHÁ 9+

NGÀY 27/06/2022
BIÊN SOẠN: CÔ PHẠM LIỄU

⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the
following questions.

Question 1: To our surprise, Huy baked the most delicious __________ of cookies we have ever eaten.
A. set B. mass C. bundle D. batch

Giải thích:
- Kiến thức: lượng từ:
- a batch of: một mẻ (bánh); một đợt, chuyến; khoá (học)
- A batch of cookies: một mẻ bánh cookies
- A batch of books: một đợt sách
- A batch of recruits: một đợt tuyển sinh, tuyển tân binh
- Các đáp án khác:
- a set of: một bộ, một tập hợp
- a set of chair: một bộ ghế
- a set of artificial teeth: một bộ răng giả
- set of points tập hợp điểm
- a mass of: số nhiều, số đông, đa số
- A mass of readers: một số lớn độc giả
- a bundle of: một bó, một bọc, gói
- to be tied up in bundles được buộc thành từng bó
- a bundle of clothes một bọc quần áo
- a bundle of flowers: một bó hoa
Dịch: Trước sự ngạc nhiên của chúng tôi, Huy đã nướng một mẻ bánh ngon nhất mà chúng tôi từng
được ăn.
Question 2: The book is __________ a dictionary but it is different from a typical one in some way.
A. essentially B. crucially C. vitally D. critically
Giải thích:
- Kiến thức: trạng từ
- essentially (adv): về bản chất, về cơ bản
- Các đáp án khác:
- crucially (adv): quan trọng, chủ yếu
- vitally (adv): cực độ, cực kỳ, vô cùng (thường đi với “important, necessary,…”
- critically (adv): (một cách) chỉ trích, trách cứ; trầm trọng, nặng..
- Chỉ có đáp án A hợp nghĩa
Dịch: Cuốn sách về bản chất là một cuốn từ điển nhưng nó khác với cuốn điển hình ở một khía cạnh
nào đó.
Question 3: As we did not have enough time, I was only able to __________ the surface of this concept
in the last lesson.
A. crack B. scratch C. pick D. hit
Giải thích:
- Kiến thức: từ vựng
- scratch (v): cào, làm xước da; thảo luận qua loa, bàn sơ qua (một vấn đề)
- to scratch one's head: gãi đầu, gãi tai (lúng túng)
- to scratch about for evidence: tìm chứng cớ
- to scratch at oneself: tự lo liệu tự xoay xở
- Các đáp án khác không phù hợp
- crack (v):
- crack under pressure = nói ra điều gì do bị ép buộc- pick (v):
- make / tell / crack a joke: kể một câu chuyện nhằm mục đích làm cho mọi người cười
- to crack one's brain: dở điên dở dại, dở càn
- hit (v):
- Hit a home run: Làm một điều gì đó tuyệt vời, thành công
- Hit the road: Lên đường, khởi hành = Set off
- Hit the town / a night on the town/ going out on the town: đi xả hơi, đi quẩy
- pick (v):
- pick up the bill/tab/ Pick up the check: trả tiền cho những gì đã được mua, đặc biệt là một bữa ăn
trong một nhà hàng
- to pick somebody's brain hỏi xin những ý kiến của ai
Dịch: Vì chúng tôi không có đủ thời gian nên tôi chỉ có thể tìm hiểu sơ lược về khái niệm này trong
bài học trước.
Question 4: Before he became a full-time teacher, my father worked in Tan Binh industrial ___________.
A. field B. ground C. park D. area
Giải thích:
- Kiến thức: từ vựng
- Industrial (adj): công nghiệp, thuộc về công nghiệp
- Park: công viên; khu đất lớn
=> Industrial park: khu công nghiệp
- Các đáp án khác không phù hợp
- ground
- Break the (new/fresh) ground: phát hiện, tìm ra thứ gì đó mới
- Groundbreaking (adj): mang tính đột phá, mới mẻ, khác lạ
- field (n): đồng ruộng, cánh đồng; mỏ, khu khai thác; bãi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh; sân
(bóng đá, crickê)
- to hold the field: giữ vững trận địa
- to take the field: bắt đầu hành quân
- area (n):
- a grey area = cái gì đó mà không xác định
Dịch: Trước khi trở thành giáo viên chính thức, bố tôi làm việc tại khu công nghiệp Tân Bình.
Question 5: The news is absolutely true! I heard it straight from the __________’s mouth
A. donkey B. sheep C. horse D. cow
Giải thích:
- Kiến thức: Idioms
- to hear sth (straight) from the horse’s mouth: theo một nguồn tin đáng tin cậy, nghe từ người/nơi
biết rõ/chính xác về sự việc
- Các đáp án khác không phù hợp
- Mở Rộng:
- As strong as a horse/ox. Thành ngữ "as strong as a horse/ox" có nghĩa là rất khỏe hoặc khỏe như
ngựa/ bò đực, giống với cách so sánh "khoẻ như voi"
- As stubborn as a mule: dùng để miêu tả những người cứng đầu, lì lợm hơn người.
- Back the wrong horse: ủng hộ người hoặc vật bị thua hoặc chọn nhầm người để tin tưởng, giao phó.
- Beat a dead horse: nhằm chỉ hành động kiên trì làm những việc vô ích, không có hy vọng.
- Change horses in midstream: sử dụng khi nói về việc thay đổi phương pháp, cách thức làm việc hoặc
người lãnh đạo khi sự kiện đang diễn ra.
- A dark horse: chỉ những người mờ nhạt, ít được biết đến nhưng có tài năng ẩn giấu.
- Get off one’s high horse: sử dụng thành ngữ này khi muốn nhắc nhở người khác ngừng đề cao bản
thân và cho rằng mọi người đều kém cỏi hơn mình.
- Hold one’s horses: bình tĩnh, kiên nhẫn chờ đợi.
- Lock the barn door after the horse is gone: dùng để nói về những hành động muộn màng hoặc cố
gắng ngăn cản những điều đã xảy ra. Nó giống với câu nói "mất bò mới lo làm chuồng".
- Look a gift horse in the mouth: khuyên nhủ mọi người không nên soi xét những món quà được
tặng, không nên kén cá chọn canh.
- Put the cart before the horse: cầm đèn chạy trước ô tô
- A horse of a different color: ám chỉ tình huống khác biệt hoàn toàn so với những điều mọi người liên
tưởng ban đầu.
- Horse trade: đàm phán, trả giá một cách cứng rắn, sắc sảo.
- Horse trader: dùng để chỉ những người giỏi mặc cả hoặc thương nhân sừng sỏ.
Dịch: Tin tức là hoàn toàn đúng sự thật! Tôi đã nghe ngóng từ nguồn tin đáng tin cậy mà!
Question 6: He made __________ work of the given task, having done it thousands of time before.
A. short B. swift C. small D. slight
Giải thích:
- Kiến thức: collocations
- to make short work of sth: làm nhanh gọn -> nghĩa là giải quyết, kết thúc hoặc loại bỏ ai/điều gì
nhanh chóng, khéo léo
- Các đáp án khác không phù hợp
- Mở Rộng:
- MAKE:
- Make a headway = Make a progress = to Improve: tiến bộ, cải thiện, trở nên tốt hơn.
- Make a monkey/Mickey out of sb: khiến ai trở thành trò hề, trò tiêu khiển, trở nên buồn cười, đán
xấu hổ (Trước mặt mọi người)
- Money makes the mare go: Có tiền mua tiên cũng được.
- Make room/space/way (for sb/sth): di chuyển người hoặc di chuyển những thứ khác để có không
gian cho ai hoặc cái gì.
- Make a living: kiếm sống = Earn a living = Do sth for a living.
- Make a contribution to/towards sth: Đóng góp, góp phần vào cái gì.
- Make an appointment (with sb) : Hẹn gặp, tạo một cuộc hẹn (với ai)
- Make a preparation (for sth): chuẩn bị (cho cái gì ) = to prepare (for sth)
- Make a prediction (on/about sb/sth): dự đoán (về ai/ điều gì)
- Make up one’s mind = Make a decision (on/about sth) = to decide: quyết định.
- Make/Earn a fortune: làm ra, kiếm được một gia tài, làm giàu
- Make a break (with sb): chia tay, tuyệt giao với ai
Dịch: Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ được giao một cách nhanh gọn, vì đã thực hiện nó cả hàng
nghìn lần trước đó.
Question 7: Most people think that the work of a data scientist is mostly __________ numbers, but this
is simply not true.
A. pounding B. crunching C. smashing D. grinding
Giải thích:
- Kiến thức: từ vựng
- to crunch (the numbers): phân tích dữ liệu, làm thuật toán (làm các phép toán cần đến lượng lớn
thông tin hoặc số liệu)
- Các đáp án khác không phù hợp
- smash (v)
- To smash it: thành công hoặc đạt được điều gì đó một cách hoàn hảo
- grind (v):
- To grind and bear it: chấp nhận một tình huống không hài lòng nào đó mà không phàn nàn (thường
là vì không có sự lựa chọn)
- Grind to a halt: ngừng, dừng HẲN lại, không tiếp tục di chuyển nữa
- to have one’s nose to the grindstone: làm việc chăm chỉ hết sức mình, chúi mũi vào làm việc
Dịch: Trước khi trở thành giáo viên chính thức, bố tôi làm việc tại khu công nghiệp Tân Bình.
Question 8: It was wrong of you to __________ information from me like that!
A. contain B. withhold C. obstruct D. restrain
Giải thích:
- Kiến thức: từ vựng
- to withhold sth from sb: giấu thứ gì khỏi ai
- withhold (v): từ chối không cho, từ chối không làm; giấu; kìm, nén lại; ngăn cản; chiếm giữ (pháp lý)
- to withhold a document: từ chối không cho một tài liệu
- to withhold one's help from someonetừ chối không giúp đỡ ai
- withhold one’s laughter: không thể nhịn được cười
- to withhold someone from doing sth: ngăn cản ai không cho làm gì
- Các đáp án khác không phù hợp
- contain (v): chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm; nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế; chận lại, ngăn
lại, cản lại, kìm lại
- to contain oneself nén mình, dằn long
- to contain one's anger nén giận
- obstruct (v): làm bế tắc, làm nghẽn; ngăn, lấp, che khuất; cản trở, gây trở ngại
- to obstruct traffic làm nghẽn giao thông
- to obstruct someone's progress/activity: cản trở sự tiến bộ/ sự hoạt động của ai
Dịch: Bạn đã sai khi giấu thông tin khỏi tôi như vậy!
Question 9: Do not let your personal feelings __________ your judgment. You have to make a fair
decision!
A. cloud B. fog C. smoke D. fume
Giải thích:
- Kiến thức: từ vựng
- cloud (v): làm vẩn đục, làm lu mờ
- Các đáp án khác không phù hợp
Dịch: Đừng để cảm xúc cá nhân làm lu mờ sự phán xét của bạn. Bạn phải đưa ra một quyết định công
bằng!
Question 10: The opening performance was quite impressive, but the final one truly __________ the
show .
A. grabbed B. stole C. robbed D. took
Giải thích:
- Kiến thức: idioms
- to steal the scene /show: được hoan nghênh nhiệt liệt, nổi bật hơn cả
- to steal a march (on somebody ): giành được một ưu thế đối với ai bằng cách làm điều gì một cách
bí mật hoặc có mánh lới, hay bằng cách hành động trước khi người đó ra tay; lén đến trước (ai); tranh
thủ trước (ai)
- to steal somebody's thunder: tước đoạt sự cố gắng thành đạt của ai bằng cách làm trước anh ta,
gièm pha những điều anh ta nói, làm...; phỗng tay trên ai
- Các đáp án khác không phù hợp
- Mở Rộng:
- TAKE (v):
- a great take of fish: một mẻ cá lớn
- to be taken in the act (of doing sth): bị bắt quả tang
- to take the opportunity: lợi dụng cơ hội, nắm lấy cơ hội
- to take cold: bị cảm, nhiễm lạnh
- take sb for a fool: coi ai là kẻ ngốc
- to take a beating: chịu một trận đòn
- take responsibility for sth = be responsible for sth: chịu trách nhiệm cho …
- to be taken with: bị lôi cuốn, bị quyến rũ, say mê, say đắm
- to take an obstacle vượt qua một điều trở ngại, vượt qua một vật chướng ngại
- take in = catch on = make out = absorb = comprehend = understand: hiểu được, nắm được
- take after: giống
- take along: mang theo, đem theo
- take aside: kéo ra một chỗ, đưa ra một chỗ để nói riêng
- to take back one's words nói lại, rút lui ý kiến
- to take down tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống; tháo ra, dỡ ra; ghi chép; làm nhục, sỉ nhục; nuốt khó
khăn
- take in: mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào (người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc); tiếp đón;
nhận cho ở trọ
- to take off one's hat to somebody thán phục ai
- to take oneself off ra đi, bỏ đi
- to take on đảm nhiệm, nhận làm, gách vác
- to take on a bet nhận đánh cuộc
- take sb for a ride: lừa, dắt mũi ai = lead sb up/down the garden path = take sb in
- take to the street: đổ ra đường, biểu tình
- to take up with: kết giao với, giao thiệp với, đi lại với, thân thiết với, chơi bời với
Dịch: Phần trình diễn mở đầu khá ấn tượng, nhưng phần cuối mới thực sự ăn tiền
Question 11: I’m all __________ helping disadvantaged students, which is why I love this plan.
A. in B. about C. over D. for
Giải thích:
- Kiến thức: collocations
- to be all for something /doing something: tin tưởng mạnh mẽ rằng cái gì đó là đáng mong muốn
- Các đáp án khác không phù hợp
- be all over (the place): khắp nơi
- be all over sb: quá nồng nghiệt đối với ai, cứ quấn lấy ai
- to be all about something: lấy ai/cái gì làm chủ đề hoặc làm mối quan tâm chính
- be all in: mệt rã rời, kiệt sức; (cá cược) cược hết, đổ hết (số vốn tham gia chơi) vào
Dịch: Tôi hoàn toàn dốc hết sức vào việc giúp đỡ những học sinh có hoàn cảnh khó khăn, đó là lý do
tại sao tôi yêu thích kế hoạch này.
Question 12: I am not happy that Jack is fired but he had it __________, considering how lazy he is.
A. dropping B. coming C. falling D. going
Giải thích:
- Kiến thức: idioms
- to have it coming (to sb): nhận được những gì họ xứng đáng nhận được, sự chào đời hoặc nghiệp
của họ, thông thường bởi vì họ đã hành động ích kỷ và với sự thiếu tôn trọng đối với những người
xung quanh họ. Khi điều này xảy ra, rất ít người sẽ cảm thấy thương tâm họ
- Các đáp án khác không phù hợp
- Mở Rộng:
- Drop in on: Ghé thăm, ghé qua (thăm hỏi) ai hoặc một nơi nào đó
- Stop by: Ghé thăm, ghé qua (ngắn)
- Drop by/in: Ghé thăm, ghé qua (ngắn)
- Come by: ghé thăm (ngắn hoặc lâu dài)
- be drop dead: chết
- To go back on one’s word: nuốt lời, không giữ lấy lời
- To go back on sth: không giữ lời hứa hoặc thay đổi quyết định hoặc thỏa thuận
- Money makes the mare go: Có tiền mua tiên cũng được.
Dịch: Tôi hoàn toàn dốc hết sức vào việc giúp đỡ những học sinh có hoàn cảnh khó khăn, đó là lý do
tại sao tôi yêu thích kế hoạch này.
Question 13: If you want to fix things, you need to learn how to use common __________ tools.
A. force B. energy C. power D. strength
Giải thích:
- Kiến thức: từ vựng
- power tool: máy công suất lớn (thiết bị chạy bằng điện năng, khí nén, thủy lực)
- Các đáp án khác không phù hợp
- Mở Rộng:
- FORCE:
- Combine/join forces: dồn lực, dồn hết sức lực: làm việc với người khác để đạt được điều gì đó mà cả
hai bạn đều muốn
- In force = In a large number
- Force of habit: như thói quen: làm việc gì đó (một cách dễ dàng) mà không cần suy nghĩ (vì đã làm
việc đó quá nhiều lần)
- Come/Be in/into force: có hiệu lực
Dịch: Nếu bạn muốn sửa chữa mọi thứ, bạn cần học cách sử dụng các dụng cụ điện thông thường.
Question 14: Leo said __________ passing that he would buy you a gift, but he did not say what it was.
A. in B. at C. for D. on
Giải thích:
- Kiến thức: idioms
- to mention/say sth in passing: đề cập qua một vấn đề, hoặc tình cờ nhắc đến.
- Các đáp án khác không phù hợp
Dịch: Leo có nhắc qua rằng anh ấy sẽ mua cho bạn một món quà, nhưng anh ấy không nói đó là gì.
Question 15: “Best regards” is one polite way to sign __________ a letter or e-mail.
A. out B. up C. off D. away
Giải thích:
- Kiến thức: phrasal verbs
- to sign off: Kết thúc một tin nhắn; Ngừng làm gì đó để rời đi; Đóng một yêu cầu trợ cấp thất nghiệp;
Nộp đơn xin nghỉ việc
- Các đáp án khác không phù hợp
- to sign up: đăng tên nhập ngũ; ký giao kỳ làm gì (cho ai); đưa giao kèo cho (ai) ký nhận làm gì cho
mình
- to sign away: nhường (tài sản cho ai) bằng chứng thư
Dịch: “Trân trọng” là một cách lịch sự để kết thúc một lá thư hoặc e-mail.
Question 16: I asked to speak to her and she just suddenly __________ into a rage.
A. jumped B. flew C. leapt D. snapped
Giải thích:
- Kiến thức: idioms
- to fly into a rage: nổi xung, nổi cơn thịnh nộ = to fly off the handle: nổi cơn tam bành
- Các đáp án khác không phù hợp
- (In/by) leaps and bounds: nhanh chóng, với tốc độ đáng ngạc nhiên, tiến bộ nhanh cấp kỳ.
- to jump through hoops: phải làm rất nhiều việc khó khăn hoặc không cần thiết để có thể đạt được
điều gì
Dịch: Tôi yêu cầu được nói chuyện với cô ấy và cô ấy đột nhiên nổi cơn thịnh nộ.
Question 17: Collin does not know the little girl’s name, but he does know her by __________.
A. view B. eye C. sight D. glimpse
Giải thích:
- Kiến thức: idioms
- to know (sb) by sight: biết mặt mà không biết tên
- out of sight , out of mind xa mặt cách lòng
- Love sb at first sight: Yêu ai từ cái nhìn đầu tiên
- Các đáp án khác không phù hợp
- Mở Rộng:
- Be the apple of one’s eye: chỉ người vô cùng quan trọng với ai đó. Thành ngữ này có thể được sử
dụng với một người mà bạn có cảm tình hoặc với các thành viên trong gia đình (đặc biệt là trẻ em) và
thậm chí cả đồ vật.
- Blue-eyed boy = fair-haired boy: con trai cưng - keep an eye on: trông chừng
- raise one’s eyebrows: ngạc nhiên, không hài long
- roll one’s eyes: đảo mắt vì ngạc nhiên, vì không tán thành
- Pulling the wool over someone's eyes: cố tìm cách che giấu sự thật, lừa dối ai.
- To take a red-eye (flight): Bay chuyến bay đêm
- To be up to your eyes/ eyeballs/ ears/ neck in sth: bận tối mắt tối mũi, rất bận rộn trong công việc gì
- to strike the ears/eyes: đập vào tai (âm thanh…); đập vào mắt (hình ảnh,..)
Dịch: Collin không biết tên của cô gái nhỏ, nhưng anh ấy biết mặt cô ấy.
Question 18: She claims to be in favour of hosting a debating competition, but so far she's only paid
__________ service to the idea.
A. lip B. tongue C. mouth D. teeth
Giải thích:
- Kiến thức: idioms
- Pay lip service to sth: thể hiện rằng bạn đồng ý với điều gì đó nhưng không làm gì để hỗ trợ điều
đó; hứa suông, lời nói gió bay.
- Các đáp án khác không phù hợp
- Mở Rộng:
- To go back on one’s word: nuốt lời, không giữ lấy lời
- To go back on sth: không giữ lời hứa hoặc thay đổi quyết định hoặc thỏa thuận
- TONGUE:
- cat gets one's tongue: im lặng vì ngại - raise one’s eyebrows: ngạc nhiên, không hài long
- bite one’s tongue: cố gắng nhịn không nói ra
- MOUTH:
- To bad mouth sb : Nói xấu ai (thường là sau lưng)
- To put one’s foot in one’s mouth: Lỡ lời
- Down in the mouth: Thất vọng, chán nản
- To put words in one’s mouth: đặt điều cho ai
- Words of mouth: Truyền miệng
- To take the words right out of one’s mouth: Nói đúng ý (ai định nói)
- Left a bad taste in one’s mouth: Nghĩ lại vẫn thấy ghê
- To put one’s money where one’s mouth is: Chứng minh điều mình nói bằng cách bỏ tiền vào đó;
dùng hành động để minh chứng cho điều mình nói; không nói suông, chứng minh bằng hành động…
- By word of mouth: Bằng lời nói, bằng đường truyền khẩu
- (born) With a silver spoon in your mouth: ý chỉ gia đình giàu có, sinh ra đã ngậm thìa vàng
- Live hand to mouth: sống ngày nào xào ngày đó, ý chỉ sống không dư giả, vừa đủ sống qua ngày
- TEETH:
- have a sweet tooth: hảo ngọt
- As scarce as hen's teeth: Chuyện hiếm có, chuyện như gà mọc răng
- Clean as a hound's tooth: sạch như răng chó săn -> nghĩa là có uy tín và chân thành, không làm việc
sai trái, nghĩa khác là sạch bong, không tì vết.
- Go at one another tooth and nail ( ~ Fight tooth and nail): Đánh nhau, đối chọi nhau gay gắt
- With a fine-tooth comb: như dòm từng chiếc răng trên cái lược chải tóc, ý chỉ tìm kiếm ai, cái gì ở
mọi ngóc ngách, rất lỹ càng
- Be long in the tooth: quá lớn tuổi, đã già
- Be armed to the teeth: Đầy đủ súng ống, đạn dược ... (Được trang bị đầy đủ vũ khí)
Dịch: Cô ta tuyên bố ủng hộ việc tổ chức một cuộc thi tranh luận, nhưng cho đến nay cô ta cũng chỉ
là lời nói gió bay mà thôi.
Question 19: I decided, against my better __________, that I will give up my job and help my husband
start a company.
A. reason B. judgment C. wisdom D. verdict
Giải thích:
- Kiến thức: idioms
- against one's better judgment: dú thấy như vậy là ngu ngốc, bất chấp, mặc cho sự e ngại, phản đối.
- Các đáp án khác không phù hợp
Dịch: Tôi đã quyết định, dù cho bị phản đối, tôi vẫn sẽ từ bỏ công việc của mình và giúp chồng tôi
thành lập công ty.
Question 20: Contrary to his usual self-contained manner, Hugo vented his __________ in front of his
entire family.
A. spleen B. throat C. lung D. heart
Giải thích:
- Kiến thức: idioms
- to vent one’s spleen: Trút hết sự căm phẫn, hằn học vào ai.
- Các đáp án khác không phù hợp
- Mở Rộng:
- Make sb lose sb’s temper = Drive sb up the wall ~ Make one’s blood boil ~ Get ON one’s nerves ~
Get IN one’s hair = drive sb around the bend = send sb round the bend = stick in sb's craw = stick in
sb's throat = ruffle sb's feathers: làm ai tức điên lên, phát cáu, cáu mù lên
- get a lump in one’s throat: nghẹn cổ không nói thành lời như muốn khóc
- To have a frog in one’s throat: mô tả việc không thể nói một cách rõ ràng, bị khô cổ, khó nói, có thể
do bị dị ứng theo mùa, cảm lạnh hoặc cúm dẫn đến giọng nói bị thay đổi.
- at the top of one’s lungs: to giọng đến hết mức có thể
- to get to the heart of something: đi vào phần cốt lõi của cái gì đấy
- to strike terror in someone's heart: làm cho ai sợi chết khiếp
Dịch: Trái ngược với phong thái sống khép kín thường thấy, Hugo đã trút hết sự tức giận của mình
trước mặt cả gia đình.
Question 21: I have promised to help you in this 6-month period and I will __________ through with
that promise.
A. pull B. get C. fall D. go
Giải thích:
- Kiến thức: phrasal verbs
- to go though: thực hiện (đầy đủ nghi thức); theo hết (chương trình khoá học...); hoàn thành (công
việc), lời hứa; đi qua; thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ; được thông qua, được chấp
nhận
- Các đáp án khác không phù hợp
- to pull through: qua khỏi được (cơn ốm); thoát khỏi được; xoay sở được thoát (cảnh khó khăn); làm
cho qua khỏi được (cơn ốm, cảnh khó khăn...)
- to get through: đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian); làm trọn, làm xong; chịu đựng
đến cùng; đem thông qua; được thông qua (đạo luật...)
- to fall through: hỏng, thất bại; không đi đến kết quả nào
Dịch: Tôi đã hứa sẽ giúp bạn trong khoảng thời gian 6 tháng này và tôi sẽ thực hiện đúng lời hứa đó.
Question 22: It took the explorer 3 hours to __________ the muddy route.
A. settle B. negotiate C. arrange D. coordinate
Giải thích:
- Kiến thức: từ vựng
- negotiate (v): vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...); điều đình; đàm phán; thương lượng; dàn
xếp
- the negotiating table: bàn đàm phán; (nghĩa bóng) cuộc họp để thương lượng với nhau
- Các đáp án khác không phù hợp
- settle (v): ổn định cuộc sống; định cư
- arrange (v): sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn; thu xếp; chuẩn bị; dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...)
- coordinate (v): đặt đồng hàng; sắp xếp; phối hợp
Dịch: Nhà thám hiểm đã mất 3 giờ để vượt qua được con đường lầy lội.
Question 23: Don’t do anything too __________ lest you should be injured.
A. stretching B. taxing C. imposing D. commanding
Giải thích:
- Kiến thức: từ vựng
- taxing (adj): gây mệt mỏi; đòi hỏi cố gắng
- Các đáp án khác không phù hợp
- stretching (n): sự kéo căng; giãn dài; vuốt dài
- imposing (adj): gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ
- commanding (adj): chỉ huy; điều khiển; oai vệ, uy nghi; cao, nhìn được rộng ra xa (đỉnh đồi...)
Dịch: Đừng làm bất cứ điều gì quá sức mình vì bạn sẽ bị thương đó.
Question 24: So how do we __________ this principle into an actual teaching method that teachers can
apply to the classroom?
A. decode B. interpret C. translate D. convey
Giải thích:
- Kiến thức: từ vựng
- translate (v): chuyển sang, biến thành; thể hiện ra; dịch, phiên dịch, biên dịch
- Các đáp án khác không phù hợp
- decode (v): đọc (mật mã), giải (mã)
- interpret (v): giải thích, làm sáng tỏ; trình diễn ra được, diễn xuất ra được; thể hiện; phiên dịch
- convey (v): truyền (âm thanh, hương vị, lệnh, tin); truyền đạt, chuyển
Dịch: Vậy làm thế nào để chúng ta chuyển nguyên tắc này thành một phương pháp giảng dạy thực tế
mà giáo viên có thể áp dụng cho lớp học?
Question 25: The baby was __________ in March and will therefore be born in December.
A. originated B. devised C. formulated D. conceived
Giải thích:
- Kiến thức: từ vựng
- conceive (v): có mang; thụ thai, mang thai
- be conceived: được mang thai
- Các đáp án khác không phù hợp
- originate (v): bắt đầu, khởi đầu; bắt nguồn từ
- devise (v): nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh
- formulate (v): làm thành công thức; đưa vào một công thức, trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu
có hệ thống (ý kiến...)
Dịch: Em bé được thụ thai vào tháng 3 và do đó sẽ được sinh ra vào tháng 12.
Question 26: That was a __________ miss! We would have crashed had you not reacted quickly
enough!
A. near B. close C. narrow D. short
Giải thích:
- Kiến thức: idioms
- a near miss: (bom, đạn) gần trúng đích; tình huống mà mình vừa mới tránh được
~ a narrow escape
- Các đáp án khác không phù hợp
Dịch: Suýt soát đấy! Chúng tôi suýt đã bị tông xe nếu bạn không phản ứng đủ nhanh!
Question 27: The driver failed to __________ his brakes in time and his car flew off the road.
A. implement B. employ C. apply D. utilize
Giải thích:
- Kiến thức: từ vựng
- apply the brakes: bóp/đạp phanh
- Các đáp án khác không phù hợp
- implement (v): thi hành, thực hiện đầy đủ (giao kèo, khế ước...)
- employ (v): giao việc cho ai (có trả công); thuê làm; tận dụng ai/cái gì; chiếm (thời gian, sự chú ý....)
- utilize (v): dùng, sử dụng; tận dụng
Dịch: Người lái xe không phanh kịp thời và chiếc xe của anh ta văng ra khỏi đường.
Question 28: They might change their mind if you __________ your influence as the project manager.
A. emit B. discharge C. release D. exert
Giải thích:
- Kiến thức: từ vựng
- exert (v): đưa (chất lượng, kỹ xảo, sức ép...) vào sử dụng; áp dụng cái gì
- exert one’s influence/impact/../power/pressure… (on sb/sth): áp đặt, sử dụng tầm ảnh hưởng, sức
ảnh hưởng… sức mạnh, quyền lực lên ai/cái gì; gây áp lực lên ai/cái gì
- Các đáp án khác không phù hợp
- emit (v): phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)
- discharge (v): đuổi ra, thải hồi (người làm), tha, thả (người tù); cho ra, cho về (người bệnh); giải tán,
giải ngũ (quân đội); tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra
- release (v): làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi (đau đớn, sầu muộn, bệnh tật...); tha, thả, phóng thích;
phát hành (cuốn phim, bản tin...); đăng (tin); đưa ra bán (một loại ô tô mới...)
Dịch: Họ có thể thay đổi quyết định nếu bạn thể hiện tầm ảnh hưởng của mình với tư cách là người
quản lý dự án.
Question 29: He __________ a flu and was therefore unable to go to the theater that night.
A. supplemented B. amplified C. reinforced D. developed
Giải thích:
- Kiến thức: từ vựng
- develop (v): phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt; nhiễm, tiêm nhiễm
(thói quen...); ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy (khả năng, khuynh hướng...); nhiễm, phát triển
bệnh (nặng thêm)
- to develop one's views on a subject: trình bày quan điểm về một vấn đề
- to develop one's mind/body: phát triển trí tuệ/ phát triển cơ thể, làm cho cơ thể nở nang
- to develop an attack: mở một cuộc tấn công
Các đáp án khác:
- supplement (v): bổ sung, phụ thêm vào = add to
- to supplement sth with sth: thêm, bổ sung cái gì vào cái gì
- amplify (v): phóng đại, thổi phồng; làm thứ gì có âm lượng lớn hơn; mở rộng, phát triển hiệu quả,
ảnh hưởng hoặc kích thước, quy mô của cái gì
- reinforce (v): làm cho cái gì mạnh thêm bằng cách thêm vật liệu vào; tăng cường; gia cố; ủng hộ
thêm nữa; củng cố; tăng thêm quân số hoặc sức mạnh quân sự cho cái gì; tăng viện
- to reinforce a fortress /wall /bridge: gia cố một pháo đài/bức tường/cây cầu
- to reinforce one's argument: làm cho lý lẽ mạnh thêm lên
- to reinforce somebody's opinion: tăng thêm sức mạnh cho ý kiến của ai
- to reinforce sth/sb with sth: làm ai/cái gì mạnh thêm, bền hơn… bằng cách thêm vật liệu vào (gia cố,
bổ sung thêm, tăng cường)
- to reinforce a garrison , fleet: tăng viện cho một doanh trại, hạm đội
Dịch: Anh ấy bị cúm và do đó không thể đến nhà hát vào đêm hôm đó.
Question 30: Harry didn’t want to take the __________ to look up the word on the Internet, so he asked
Jamie what it meant.
A. problem B. bother C. issue D. trouble
Giải thích:
- trouble (n): sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà; điều lo lắng, điều phiền muộn; sự chịu khó, sự

cố gắng; sự khó nhọc


- to take the trouble to do something: chịu khó làm việc gì; mất công khó nhọc làm việc gì
- to be in trouble: gặp chuyện không hay; gặp chuyện rắc rối
- to get someone into trouble: gây chuyện không hay/ rắc rối cho ai, làm cho ai phải phiền muộn lo

lắng

- to ask/look for trouble: chuốc lấy sự phiền luỵ, rắc rối


Các đáp án khác:

- problem (n): cái khó giải quyết hoặc khó hiểu; vấn đề, luận đề
- a problem novel /play (n): tiểu thuyết/vở kịch có luận đề (đề cập đến một vấn đề xã hội hoặc đạo

đức)
- a knotty problem: một vấn đề rắc rối

- to get to the root /heart of a problem: đi vào cội rễ/trung tâm của một vấn đề
- bother (n): điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn; (v): làm buồn bực, làm

phiền, quấy rầy; lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy


- to bother someone with something: làm phiền ai vì một chuyện gì

- to bother oneself about something = to bother one's head about something: lo lắng về cái gì
- issue (n): sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra; vấn đề (đang tranh cãi, đang kiện cáo...); vấn đề chín

muồi (có thể quyết định); (v) đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra
- at issue: đang tranh cãi (vấn đề)
- to take issue with somebody: không đồng ý với ai; tranh cãi với ai
- to die without issue: chết tuyệt giống, qua đời mà không có dòng dõi phía sau, không có con cái nối

dõi
Dịch: Harry không muốn mất công tra cứu từ này trên Internet, vì vậy anh đã hỏi Jamie nghĩa của từ

đó.

Question 31: Your disrespectful attitude yesterday means that you’re not in his good __________.
A. words B. books C. pages D. notes

Giải thích:
- be (in) one’s good books: được ai yêu mến => >< not (in) one’s good book = be in one’s bad book
- to cook the books : thay đổi số liệu kế toán một cách không trung thực hoặc vi phạm luật pháp,
gian lận sổ sách
- to know sth/sb like a book: Biết và hiểu rõ tất tần tật về ai/điều gì, từ tính cách, cảm xúc, suy nghĩ

hay thói quen.

- do sth by the book: nói/làm theo sách vở, đúng quy tắc, luật lệ
- to speak by the book: nói có sách, mách có chứng

Các đáp án khác:


- WORD (n):

- a man/woman of few words: ít nói/không nói dài dòng/rườm rà; nói ít làm nhiều
- in other words: nói cách khác

- in so many words: nói đúng như vậy, nói toạc ra


- to be as good as one's word: làm nhiều hơn đã hứa, nói ít làm nhiều

- fine words butter no parsnips: những lời nói ngon ngọt không mang lại lợi ích gì cả; lời hứa suông
không đảm bảo mọi điều sẽ xảy ra

- PAGE (n):
- a page in/of history: một dấu mốc, phần lịch sử quan trọng của một nơi, địa điểm, một khoảng thời

gian hoặc một nhóm người,..


- take a page from sb/sth: hành động y như người khác, sao chép của người (vì nó đem lại lợi cho
mình)
- NOTE (n):

- to take note of: lưu ý đến


- to make/take notes: ghi chép

- to note sth down: ghi lại thứ gì (để khỏi quên)

Dịch: Hành động thiếu tôn trọng của bạn ngày hôm qua có nghĩa là anh ấy sẽ không ưa bạn.

Question 32: Other players are more skilful, but you can still __________ on your stamina and speed to
win.
A. accentuate B. capitalize C. underline D. emphasize
Giải thích:
- capitalize (v): viết (cái gì) bằng chữ hoa, in (cái gì) bằng chữ hoa; tận dụng, lợi dụng
- To capitalize on something = to make use of sth = to take advantage of sth: lợi dụng cái gì
Các đáp án khác:

- accentuate (v): nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật

- underline (v): gạch dưới (một chữ trong văn bản); tăng cường (một thái độ, một tình huống..); nhấn
mạnh

- emphasize (v): nhấn mạnh; làm nổi bật


Dịch: Những người chơi khác khéo léo hơn bạn, nhưng bạn vẫn có thể tận dụng thể lực và tốc độ của

mình để giành chiến thắng.

Question 33: Considering that Lily was not in her __________ mind when she did all those terrible
things, she was exonerated.
A. good B. fair C. right D. full
Giải thích:
- Kiến thức: idioms
- Be not in one’s right mind: không tỉnh trí; tỉnh táo

Các đáp án khác không phù hợp:


Dịch: Cho rằng Lily không được tỉnh táo khi làm tất cả những điều khủng khiếp đó, cô ấy đã được

minh oan.

Question 34: Heavy rain __________ down on the children as they made their way towards the school
bus further down the road.
A. tumbled B. dropped C. pelted D. showered
Giải thích:
- Kiến thức: phrasal verbs

- to pelt down (on sb): rơi, trút xuống, đập mạnh (mưa)
Các đáp án khác không phù hợp:

Dịch: Mưa lớn trút xuống những đứa trẻ khi chúng đang tiến về phía xe buýt của trường.

Question 35: Entire houses in that village were __________ in yesterday’s large fire.
A. consumed B. depleted C. digested D. exhausted
Giải thích:
- Kiến thức: từ vựng
- consume (v): ăn uống (cái gì); dùng; tiêu thụ (thực phẩm); dùng cái gì đến hết; phá hủy, thiêu rụi,
làm héo hon, chết mòn (bằng lửa.....)

Các đáp án khác không phù hợp:

- deplete (v): tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng không; làm suy yếu, làm kiệt sức
- digest (v): tiêu hoá, làm tiêu hoá (thức ăn); hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...), nhịn,

chịu đựng, nuốt (nỗi nhục,…)


- exhaust (v): làm cạn kiệt; (nghĩa bóng) làm kiệt sức; nói tất cả những điều cần phải nói về cái gì; bàn

hết mọi mặt

Dịch: Toàn bộ ngôi nhà trong ngôi làng đó đã bị thiêu rụi trong đám cháy lớn ngày hôm qua.

Question 36: __________ a detailed plan first would be advisable. We don’t want to rush things.
A. Designing B. Formulating C. Fabricating D. Inventing
Giải thích:
- Kiến thức: từ vựng
- formulate (v): làm thành công thức; đưa vào một công thức, trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu
có hệ thống (ý kiến...); xây dựng, hình thành
- Các đáp án khác không phù hợp
- design (v): phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm
đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh (nghệ thuật))
- to design to do sth: có ý định, ý đồ làm gì
- fabricate (v): bịa đặt (sự kiện); làm giả (giấy tờ, văn kiện)
- invent (v): phát minh, sáng chế; bịa đặt (chuyện...)
Dịch: Việc xây dựng một kế hoạch chi tiết trước tiên sẽ được khuyến khích. Chúng tôi không muốn
mọi thứ gấp rút.
Question 37: I can’t stress this enough: Feel free to __________ my views if you think that I’m in the
wrong.
A. trial B. tackle C. differ D. challenge
Giải thích:
- Kiến thức: từ vựng
- challenge (v): thử thách, thách thức năng lực của ai; kích thich
- Các đáp án khác không phù hợp
Dịch: Tôi không thể không nhấn mạnh đến điều này: Hãy thoải mái thách thức quan điểm của tôi nếu
bạn nghĩ rằng tôi đã sai.
Question 38: He made one __________ mistake after another and failed miserably.
A. lethal B. deadly C. vicious D. fatal
Giải thích:
- Kiến thức: collocations
- fatal (adj): có số mệnh, tiền định, không tránh được; tai hại, gây tai hoạ, chí tử
- fatal mistake: lỗi lầm tai hại
- a fatal disease: bệnh chết người
- a fatal blow: đòn quyết định; đòn chí tử
- Các đáp án khác không phù hợp
- lethal (adj): làm chết người, gây chết người
- deadly (adj): làm chết người, trí mạng, chí tử
- a deadly poison: thuốc độc chết người
- a deadly enemy: kẻ tử thù, kẻ thù không đội trời chung
- deadly hatred mối thù không đội trời chung
- deadly blow đòn chí tử
- vicious (adj): xấu xa, hằn học; sa vào tội lỗi, bị sa đoạ, đồi bại; xấu, đầy ác ý
Dịch: Anh ta mắc hết sai lầm chết người này đến sai lầm khác và thất bại thảm hại.
Question 39: Heavy rains __________ the family picnic trip impossible, which is by no means pleasant
news for our children.
A. abridged B. rendered C. curtailed D. truncated
Giải thích:
- Kiến thức: từ vựng
- render (v): làm cho, làm
- Các đáp án khác không phù hợp
- abridge (v): rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt; lấy, tước
- curtail (v): cắt, cắt bớt, rút ngắn; lấy đi, tước, cướp đi
- truncate (v): chặt cụt, cắt cụt; cắt vát; xén; cắt xén, bỏ bớt, rút ngắn (một đoạn văn...)
Dịch: Những cơn mưa lớn khiến chuyến đi dã ngoại của gia đình không thể thực hiện được, đây
không phải là một tin vui đối với lũ trẻ của chúng tôi.
Question 40: There we were, fishing in the middle of the lake, when the boat suddenly __________.
A. overtopped B. upended C. capsized D. inverted
Giải thích:
- Kiến thức: từ vựng
- capsize (v): lật úp; úp sấp (thuyền)
- Các đáp án khác không phù hợp
- overtop (v): cao hơn, trở nên cao hơn; vượt trội hơn; có quyền hạn cao; có ưu tiên hơn
- up-end (v): lật úp, đặt úp; đứng thẳng dậy; lật ngược lại, đứng dựng lên
- invert (v): lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược; lộn trong ra ngoài
Dịch: Ở đó, chúng tôi đang câu cá giữa hồ, thì chiếc thuyền bất ngờ bị lật.
Question 41: He drove a __________ bargain, but still managed to buy that car in the end.
A. strong B. firm C. hard D. stiff
Giải thích:
- Kiến thức: collocations
- to drive a hard bargain : mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi
- Các đáp án khác không phù hợp
Dịch: Anh ta cò kè mãi, nhưng cuối cùng vẫn mua được chiếc xe đó.
Question 42: 5 minutes before it sank, the ship sent out a(n) ___________ signal.
A. despair B. distress C. trouble D. alarming
Giải thích:
- Kiến thức: collocations
- distress (adj): tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, hiểm nguy
- a distress signal /call /flag: một tín hiệu/cú điện thoại/kỳ hiệu báo tin nguy cấp
- Các đáp án khác không phù hợp
- despair (n): sự thất vọng; nỗi thất vọng, nỗi tuyệt vọng
- to be in despair: tuyệt vọng
- to despair of something: hết hy vọng vào việc gì
- alarming (adj): làm hoảng sợ, gây hoang mang, đáng báo động
Dịch: 5 phút trước khi chìm, con tàu đã phát tín hiệu cấp cứu.
Question 43: Andy has been __________ to anxiety attacks ever since that accident.
A. prey B. risk C. exposed D. subject
Giải thích:
- Kiến thức: collocations
- subject (adj): phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị
- be subject to sth: phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị, hứng chịu, bị
~ be prone to = be susceptible to = to suffer from…
- Các đáp án khác không phù hợp
- fall prey to sth: làm mồi cho..., là nạn nhân của..
- to be ON the line = to be at risk/stake = be in jeopardy = be in danger = be in peril: gặp nguy hiểm

Dịch: Andy đã phải hứng chịu những cơn lo âu kể từ vụ tai nạn đó.
Question 44: If you are not present at the designated time, you will be eliminated. So please arrive on
the __________.
A. spot B. dot C. point D. mark
Giải thích:
- Kiến thức: collocations
- on the dot đúng giờ
- Các đáp án khác không phù hợp
- Have a soft spot for sb: có sự yêu thương, có lòng thương cảm hay nhân từ với ai

- black spot = điểm đen (nguy hiểm)


Dịch: Nếu bạn không có mặt đúng thời gian quy định, bạn sẽ bị loại. Vì vậy, xin vui lòng đến đúng
giờ.
Question 45: The party tonight is quite formal, considering that the dress __________ is “only suits and
ties”
A. code B. rule C. deal D. law
Giải thích:
- Kiến thức: collocations
- dress code: những quy tắc, luật lệ chung về mặc quần áo hoặc trang phục.
- Các đáp án khác không phù hợp
Dịch: Bữa tiệc tối nay khá trang trọng, vì quy định về trang phục là "chỉ có com-lê và cà vạt"
Question 46: Please __________ to the regulations here or you’ll be asked to leave.
A. follow B. conform C. comply D. obey
Giải thích:
- Kiến thức: phrasal verbs
- conform to = comply with = adhere to = observe = abide by = follow = obey )+(+ rule/ law/
regulation…); tuân thủ, tuân theo, làm theo (luật lệ, …)
- Các đáp án khác không phù hợp
Dịch: Vui lòng tuân thủ các quy định tại đây nếu không bạn sẽ được yêu cầu rời đi.
Question 47: Fearing that his secret will be revealed to the public, the celebrity tried to stay __________
the radar.
A. away from B. out of C. off D. under
Giải thích:
- Kiến thức: idioms
- to stay/fly under the radar: làm việc tránh gây sự chú ý, phát hiện ra hay bị nhắc tới.
- Các đáp án khác không phù hợp
Dịch: Lo sợ rằng bí mật của mình sẽ bị tiết lộ cho công chúng, người nổi tiếng đã cố gắng để tránh bị
chú ý tới.
Question 48: The two boys __________ nervous looks when the teacher said he would check their
homework.
A. exchanged B. conveyed C. transmitted D. expressed
Giải thích:
- Kiến thức: từ vựng
- exchange (v): trao hoặc nhận cái gì/ai (cùng loại hoặc cùng giá trị) thay cho cái/người khác
- to exchange glances: liếc nhau; lườm nhau
- to exchange (angry ) words: cãi nhau; đấu khẩu với nhau
- exchange looks: trao nhau ánh mắt, nhìn nhau…
- Các đáp án khác không phù hợp
- transmit (v): truyền, phát (tín hiệu, chương trình qua sóng (rađiô), qua đường dây điện tín....)
- express (v): biểu lộ, bày tỏ (tình cảm...); phát biểu ý kiên
- convey (v): truyền (âm thanh, hương vị, lệnh, tin); truyền đạt, chuyển
Dịch: Hai cậu bé lo lắng nhìn nhau khi giáo viên nói sẽ kiểm tra bài tập về nhà của họ.
Question 49: Although AI has helped humans a lot, I still find them a bit __________.
A. irritable B. bothersome C. disconcerting D. agonizing
Giải thích:
- Kiến thức: từ vựng
- disconcerting (adj): làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn; làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống;
làm chưng hửng
- Các đáp án khác không phù hợp
- irritable (adj): dễ cáu; cáu kỉnh
- bothersome (adj): làm khó chịu, gây phiền, quấy rầy
- agonizing (adj): gây đau đớn, gây khổ sở
- an agonizing pain /delay /decision: một nỗi đau/sự trì hoãn/quyết định gây khổ sở
Dịch: Mặc dù AI đã giúp ích cho con người rất nhiều, nhưng tôi vẫn thấy chúng có một chút gì đó
khó chịu.
Question 50: It is high time you dealt with the problem, otherwise it might come back to __________
you.
A. grip B. bite C. scratch D. hit
Giải thích:
- Kiến thức: idioms
- to come back to bite (SB): Những quyết định/hành động trong quá khứ sẽ gây rắc rối cho mình
trong tương lai.
- Các đáp án khác không phù hợp
- scratch (v): cào, làm xước da; thảo luận qua loa, bàn sơ qua (một vấn đề)
- to scratch one's head: gãi đầu, gãi tai (lúng túng)
- to scratch about for evidence: tìm chứng cớ
- to scratch at oneself: tự lo liệu tự xoay xở
- Hit a home run: Làm một điều gì đó tuyệt vời, thành công
- Hit the road: Lên đường, khởi hành = Set off
- Hit the town / a night on the town/ going out on the town: đi xả hơi, đi quẩy
Dịch: Đã đến lúc bạn phải xử lý vấn đề, nếu không nó có thể quay trở lại gây rắc rối cho bạn đấy.

- THE END-

You might also like