You are on page 1of 5

CONDITIONALS

I. FORMAL CONDITIONALS:
1. Zero Conditional:
Cấu trúc: If + S + V(s,es), S+ V(s,es)/câu mệnh lệnh
-Ví dụ: If water is frozen, it expands.
Cách sử dụng: Điều kiện diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên

2. First Conditional:
Cấu trúc: If + S + V(s,es), S + Will/Can/shall…… + V
- Ví dụ: If the weather is nice, I will go swimming tomorrow.
Cách sử dụng: Điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại ở tương lai

3. Second Conditional:
Cấu trúc: If + S + V2/ Ved, S +would/ Could/ Should…+ V
- Ví dụ: If I were you, I would follow her advice.
Cách sử dụng: Điều kiện không có thật ở hiện tại

4. Third Connditional:
Cấu trúc: If + S + Had + V(pp)/Ved, S + would/ could…+ have + V(pp)/Ved
- Ví dụ: If I had studied the lessons, I could have answered the questions.
Cách sử dụng: Điều kiện không có thật trong quá khứ

II. ANOTHER CONDITIONALS:


1. Mixed Conditional: Câu điều kiện hỗn hợp:
*Cấu trúc1: If + S + Had + V(pp)/Ved, S + would/ could…+V(B.I)
( loại 3 ) ( loại 2 )
Ví dụ: If she hadn't stayed up late last night, she wouldn't be so tired now
*Cấu trúc2 : If past simple/ past continuous, S+would+have+V(pp)/Ved
( loại 2) ( loại 3)
Ví dụ: If I were you, I would have learned English earlier. (Nếu tôi là bạn, tôi đã
học tiếng Anh sớm hơn) ⇒ (loại 2 + loại 3: giả thiết trái ngược với hiện tại nhưng
kết quả trái ngược với quá khứ)

2. Inverted Conditionals:Câu điều kiện ở dạng đảo:


Lưu ý trong tiếng Anh câu điều kiện Loại 2, loại 3 và loại 2/3 thường được dùng ở
dạng đảo. Dùng should, were, had đảo lên trước chủ ngữ (should là dùng trong
điều kiện loại 1; were dùng trong loại 2; had dùng trong loại 3)
Đảo ngữ câu điều kiện loại 1: Should + S + V(B.I), S + Will +V(B.I)
Ví dụ: Should I meet him tomorrow, I will give him this letter = If I meet him
tomorrow, I will give him this letter
Đảo ngữ câu điều kiện loại 2: Were + S + to + V(B.I), S + Would + V(B.I)
Ví dụ: Were I you, I would buy this house = If I were you, I would buy this house.

Đảo ngữ câu điều kiện loại 3: Had + S + V3/Ved, S + Would have + V3/Ved
Ví dụ: Had he driven carefully, the accident wouldn't have happened. = If he had
driven carefully, the accident wouldn't have happened.

3. Những trường hợp khác trong câu điều kiện:


a. Unless = If...not (Trừ khi, nếu...không)
Ví dụ: If you don't study hard, you can't pass the exam. = Unless you work hard,
you can't pass the exam.

b. Cụm Từ đồng nghĩa: Suppose / Supposing (giả sử như), in case (trong


trường hợp), even if (ngay cả khi, cho dù), as long as, so long as, provided
(that), on condition (that) (miễn là, với điều kiện là) có thể thay cho if trong
câu điều kiện
Ví dụ: Supposing (that) you are wrong, what will you do then?

c. Without: không có
Ví dụ: Without water, life wouldn't exist.= If there were no water, life wouldn't
exist.

V. Một số biến thể khác của các cụm động từ trong các vế câu điều kiện được
dùng phổ biến trong tiếng anh.
1. First Conditional:
* Đối với trường hợp có thể xảy ra trong tương lai và nhấn mạnh trạng thái diễn
ra/hoàn thành của sự việc.
Công thức: If + present simple, future continuous/future perfect.
Ví dụ:
If we leave Hanoi for Hue today, we shall be staying in Hue tomorrow. (Nếu
chúng ta rời Hà Nội tới Huế hôm nay, chúng ta sẽ ở Huế vào ngày mai)
If you do your home work right now, you will have finished it in 2 hours' time.
(Nếu bạn làm việc nhà ngay bây giờ, bạn sẽ hoàn thành nó trong 2 giờ)
* Đối với trường hợp thể hiện sự đồng ý, cho phép, gợi ý
Công thức: If + present simple, ... may/can + V-inf.
Ví dụ: If it stops raining, we can go out. (Nếu trời ngừng mưa, chúng tôi sẽ đi ra
ngoài)
*Đối với câu gợi ý, khuyên răn, đề nghị hoặc yêu cầu nhưng nhấn mạnh về hành
động
Công thức: If + present simple, ... would like to/must/have to/should... + V-inf.
Ví dụ:
If you go to the library today, I would like to go with you. ( Nếu bạn đi đến thư
viện ngày hôm nay, tôi muốn đi với bạn.)
If you want to lose weight, you should do some exercise.
*Đối với câu mệnh lệnh (chủ ngữ ẩn ở mệnh đề chính)
Công thức: If + present simple, (do not) V-inf.
Ví dụ: If you are hungry, go to a restaurant. (Nếu bạn đói, hãy đi đến nhà hàng.)
If you feel cold, don't open the door. (Nếu bạn cảm thấy lạnh, đừng mở cửa)

2. Second Conditional
a. Mệnh đề chính (main clause)
Công thức: If + past simple,S+would/should/could/might/had to/ought to + be +Ving.
Ex. If we left Hanoi for Hue this morning, we would be staying in Hue tomorrow.
(Nếu chúng tôi rời Hà Nội vào Huế sáng nay, chúng tôi sẽ ở Huế vào ngày mai)
Công thức:If + past simple, past simple. (việc đã xảy ra)
Ex. If the goalkeeper didn't catch the ball, they lost. (Nếu thủ môn không bắt bóng,
họ đã thua.)
Công thức:If + past simple, ... would be + V-ing.
Ex. If I were on holiday with him, I would/might be touring Italy now. (Nếu tôi đi
nghỉ cùng anh ấy, tôi sẽ / có thể đi lưu diễn tại Ý bây giờ.)

If dùng như "as, since, because" có thể kết hợp với động từ ở nhiều thì khác nhau
trong mệnh đề chính và không thực sự là một câu điều kiện.
Ex. If you knew her troubles, why didn't you tell me? . (nếu bạn biết rắc rối của cô
ấy, tại sao bạn không nói cho tôi)

b. Mệnh đề phụ (if-clause)


Công thức: If + past continuous, ... would/could + V-inf.
Ex. If we were studying English in London now, we could speak English much
better. (Nếu bây giờ chúng ta học tiếng Anh ở London, chúng ta có thể nói tiếng
Anh tốt hơn.)
Công thức:If + past perfect, ... would/could + V-inf.
Ex. If you had taken my advice, you would be a millionaire now. (Nếu bạn đã lấy
lời khuyên của tôi, bây giờ bạn sẽ là một triệu phú)

3. Third Conditional:
a. Mệnh đề chính (main clause)
Công thức: If + past perfect, ... could/might + present perfect.
Ex. If we had found him earlier, we could have saved his life. (Nếu chúng tôi đã
tìm thấy anh ta trước đó, chúng tôi có thể đã cứu sống anh ta.)
Công thức: If + past perfect, present perfect continuous.
Ex. If you had left HungYen for ThanhHoa last Saturday, you would have been
swimming in SamSon last Sunday. (nếu bạn rời Hưng tới Thanh Hoá và chủ nhật
tuần trước, có thể bạn sẽ bơi ở biển Sầm Sownv à chủ nhật tuần trước)
Công thức:If + past perfect, ... would + V-inf.
Ex. If she had followedmy advice, she would be richer now. (Nếu cô ấy đã làm
theo lời khuyên của tôi, bây giờ cô ấy sẽ giàu hơn.)

b. Mệnh đề phụ (if-clause)


Công thức: If + past perfect continuous, ... would + present perfect.
Ex. If it hadn't been raining the whole week, I would have finished the laundry
(nếu trời không mưa suốt cả tuần, tôi đã hoàn thành xong việc giặt quần áo)

VI. CÂU AO ƯỚC VỚI WISH / IF ONLY:


1. Wish trong tương lai
Ý nghĩa: Câu ước ở tương lai dùng để diễn tả những mong ước về một sự việc
trong tương lai.
Cấu trúc: S + wish (es) + S + would / could + V1
Ví dụ: I wish I would be a teacher in the future.

2. Wish ở hiện tại


Ý nghĩa: Câu ước ở hiện tại dùng để diễn tả những mong ước về một sự việc
không có thật ở hiện tại, hay giả định một điều ngược lại so với thực tế.
Cấu trúc: S + wish (es) + S + V2/ed + ...(to be: were / weren't)
- Động từ BE được sử dụng ở dạng giả định cách, tức là ta chia BE WERE với tất
cả các chủ ngữ.
Ví dụ: I wish I were rich. (But I am poor now).

3. Wish trong quá khứ


Ý nghĩa: Câu ước ở quá khứ dùng để diễn tả những mong ước về một sự việc
không có thật ở quá khứ, hay giả định một điều ngược lại so với thực tại đã xảy ra
ở quá khứ.
Cấu trúc: S+ wish+S+had+V3/Ved
Ví dụ: I wish I had met her yesterday. (I didn't meet her).
She wishes she could have been there. (She couldn't be there.)

4. Các cách sử dụng khác của Wish


a. Wish + to V
Ví dụ: I wish to go out with you next Sunday.
b. Wish + N (đưa ra một lời chúc mừng, mong ước)
Ví dụ: I wish happiness and good health.
c. Wish + O + (not) to V…
Ví dụ: She wishes him not to play games any more.

You might also like