You are on page 1of 7

Chủ đề tuần 31: Mục tiêu của chủ đề học tuần mới FUNCTIONAL LANGUAGE là

học viên làm chủ giao tiếp khi thảo luận về ngôn ngữ diễn đạt.

Thứ 7: EXPRESSING YOUR SYMPATHY -Thể hiện sự đồng cảm

Mục tiêu bài học: Học viên làm chủ giao tiếp bằng tiếng anh khi Thể hiện sự đồng cảm

=> Học viên hãy học các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp sau đây và tìm hiểu thêm các
thông tin bằng tiếng Anh về chủ đề bài học ngày thứ 2 để tự tin trao đổi với thầy cô và
các bạn học trong lớp.

Phần I: Warm-up (Khởi động)


1. Have you ever felt sorry for someone?
(Bạn đã từng cảm thấy buồn cho ai đó chưa?)
Suggestion:
- Yes, I have. When I see some poor people in my country, I feel very sorry for
them.
(Có. Khi tôi thấy một số người nghèo. Tôi thấy rất buồn cho họ.)
- Yes, of course. I feel sorry for the children living with the insufficient conditions
for development.
(Vâng, tất nhiên. Tôi thấy rất buồn cho những trẻ em không đủ điều kiện sống để
phát triển)
- I feel sorry for those who are under sadness or sorrow as well as stress and I can
not do anything to help them.
(Tôi thấy buồn cho những người đang gặp chuyện buồn sâu hay áp lực mà tôi
không thể giúp)
2. How do you express your sympathy to someone?
(Bạn bày tỏ sự cảm thông tới người khác như thế nào?)
The safest is to simply share your sympathy (support, encouragement) by saying the
following: (An toàn nhất là chỉ cần chia sẻ thông cảm của bạn (hỗ trợ, khuyến khích)
bằng cách nói như sau)
- “I'm sorry for your loss.”
("Tôi xin lỗi vì sự mất mát của bạn".)
- “He/she was a wonderful person.”
("Anh ấy là một người tuyệt vời".)
- “I will miss him/her.”
("Tôi sẽ nhớ anh ấy / cô ấy".)
- “This must be so hard for you.” ...
("Điều này thật khó cho bạn." …)
- You have my/our sincere sympathy.
(Bạn có / tôi chân thành cảm thông của chúng tôi.)
- Please accept our most sincere sympathy.
(Xin hãy chấp nhận sự thông cảm chân thành nhất của chúng tôi.)
Or you can:
- Be a good listener. Let them talk.
(Hãy là người lắng nghe tốt. Hãy để họ nói chuyện.)
- Send flowers with a note.
(Gửi hoa có ghi chú.)
- Make Calls.
(Gọi điện.)
- Avoid giving advice or judgment.
(Tránh tư vấn hoặc phán xét.)

Phần II: Gợi ý về một đoạn hội thoại mẫu

Suggested questions Suggested answers

What’s wrong? Why do you look so My grandfather passed away last


sad? night.
(Có chuyện gì thế? Tại sao bạn trông (Ông tôi vừa qua đời đêm qua.)
buồn quá.)

Oh, I’m terribly sorry to hear that. He had a heart attack. I miss him so
What happened? much
(Tôi cảm thấy thật buồn khí nghe tin (Ông bị tim. Tôi nhớ ông nhiều quá)
đó. Chuyện gì xảy ra thế?)

This must be so hard for you. Please You’re a good friend.


accept our most sincere sympathy. (Bạn thật tốt)
(Đó thật sự là rất đau đớn. Xin chia
buồn với bạn chân thành nhất)

If there’s anything I can do to help, just Thanks.


let me know. (Cảm ơn)
(Nếu bạn cần giúp gì, cho tôi biết
nhé!)
Từ vựng:
1. Terrible /ˈterəbl/(adj): kinh khủng
Eg: We have just received some terrible news.
Chúng ta vừa nhận một số tin kinh khủng.
2. Sorry /ˈsɔːri/(adj): cảm thấy buồn, đồng cảm, xin lỗi, tiếc
Eg: I'm sorry that you had such a difficult journey.
Tôi rất buồn khi bạn có một chuyến đi khó khăn như vậy.
3. Unlucky /ʌnˈlʌki/ (adj): không may
Eg: I don’t believe number 13 is unlucky.
Tôi không tin 13 là số không may.
4. Pity /ˈpɪti/ (v): tiếc nuối, buồn bã
Ex: I pity anyone who's never been in love.
Tôi tiếc cho những ai không được yêu.
5. Encourage /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/ (v): Động viên, khích lệ
Ex: They've always encouraged me in everything I've wanted to do.
Họ luôn động viên tôi trong mọi chuyện mà tôi muốn.

Phần III. Conversation (Lựa chọn tình huống hội thoại với giáo viên)
Express your surprise and disbelief to your teacher.
(Thể hiện sự ngạc nhiên và sự hoài nghi tới giáo viên của bạn).

Your teacher has been fired. - I’m so sorry about you losing your job.
(Giáo viên của bạn vừa bị sa thải.) Sometimes when things like this
happen, it ends up pushing you toward
bigger and better things.
(Tôi rất tiếc về việc bạn mất việc. Đôi
khi những điều như thế xảy ra, nó sẽ
thúc đẩy bạn hướng tới những điều lớn
hơn và tốt hơn.)

- You deserve better, and now you


have a chance to realize your true
potential.
(Bạn xứng đáng được những điều tốt
đẹp hơn, và bây giờ bạn có cơ hội để
nhận ra tiềm năng thực sự của bạn.)

- We all have different types of


reactions to loss. I'd like you to know
that you don't have to experience this
loss on your own. I'd like you to lean on
me by allowing me to listen to you any
time you need to talk.
(Tất cả chúng ta đều có những phản
ứng khác nhau đối với sự mất mát. Tôi
muốn bạn biết rằng bạn không phải trải
nghiệm sự mất mát này một mình. Tôi
muốn bạn dựa vào tôi bằng cách cho
phép tôi lắng nghe bất cứ lúc nào bạn
cần phải nói chuyện.)
- Don't hesitate to let me know how I
can help.
(Đừng ngần ngại để cho tôi biết làm thế
nào tôi có thể giúp đỡ.)

Your teacher has just lost his/her - My deepest sympathies for your loss.
pet due to a car accident. Please accept my condolences.
(Giáo viên vừa mất đi thú cưng do bị (Sự cảm thông sâu sắc nhất của tôi
tai nạn.) cho sự mất mát của bạn. Xin vui lòng
chấp nhận lời chia buồn của tôi.)

- Feel free to call me anytime you want


to talk. Even though I don't know what
you are feeling, I can listen and joke
around with you.
(Hãy gọi cho tôi bất cứ lúc nào bạn
muốn nói chuyện. Mặc dù tôi không
biết bạn cảm thấy gì, tôi có thể lắng
nghe và làm bạn vui lên.)

-It’s a shame that dogs can not live


near as long as people, because it can
hurt just as bad when you lose one that
you love. Please accept my sympathy
for the loss of your dog.
(Thật đáng tiếc là chó không thể sống
lâu như con người, bởi vì việc mất đi
một vật mình thương yêu cũng đau
đớn. Xin vui lòng chấp nhận sự thông
cảm của tôi cho sự mất mát của con
chó của bạn.)

- I hope you are able to get another pet


soon, so I can enjoy a new one.
(Tôi hy vọng bạn sớm có thể có được
thú nuôi khác, vì vậy tôi có thể chơi
cùng thú nuôi mới.)

Your teacher has just broken up - I can’t tell you that moving on will be
with his/her partner. quick, either. Do take your time and if
(Giáo viên vừa mới chia tay người you need to grieve for months, then so
yêu.) be it. Don’t pay attention to what other
people are going to think. Moving on is
different for everyone
(Tôi không thể nói với bạn rằng vượt
qua nỗi đau sẽ nhanh chóng. Nó sẽ
mất thời gian và nếu bạn cần phải đau
buồn trong nhiều tháng, thì hãy làm
như vậy. Đừng chú ý đến những gì
người khác sẽ nghĩ. Việc vượt qua nỗi
đau là khác nhau với mỗi người)
- Don’t try to numb that pain. Don’t
pretend it’s not there. Accept it.
Embrace it.
(Đừng cố gạt đi nỗi đau đó. Đừng giả
vờ không có gì. Chấp nhận nó. Đối mặt
với nó.)
- It wasn’t your fault. Never blame
yourself for his mistakes.
(Đó không phải là lỗi của bạn. Đừng
bao giờ đổ lỗi cho chính mình)
- You might have lost someone, but you
have gained so much more during this
ordeal. Love is not supposed to end up
like this.
(Bạn có thể đã mất một người, nhưng
bạn đã thu được nhiều hơn nữa trong
thời gian thử thách này. Tình yêu
không kết thúc như thế này.)

You might also like