You are on page 1of 5

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Khuôn ép nhựa - Bài 1

1 金型 かながた Khuôn
2 射出成型金型 しゃしゅつせいけいかながた Khuôn ép nhựa
3 成形品 せいけいひん Mặt hàng/ Sản phẩm khuôn đúc
4 形 かたち Hình dáng (sản phẩm)
5 形にする  かたちにする Tạo hình sản phẩm
6 固定側 こうていがわ Phần khuôn cố định
7 動かない所 うごかないところ Phần khuôn cố định
8 可動側 かどうがわ Phần khuôn di động
9 動く所 うごくところ Phần khuôn di động
10 内側 うちわが Lòng khuôn
11 凸部 とつぶ Phần lồi ra
12 凹部 おうぶ Phần lõm vào 
13 合わせる あわせる Lắp ghép với nhau 
14 合わせ面 あわせめん Mặt phân khuôn, mặt lắp ghép
15 成型(する) せいけい(する) Định hình/ Tạo hình sản phẩm
16 成型機  せいけいき Máy tạo hình, máy ép
Lắp vào, gắn vào 
17 付ける つける
( ... khuôn vào máy tạo hình)
18 勾配 こうばい Độ dốc, độ nghiêng
19 開閉 かいへい Đóng mở khuôn
20 開く ひらく Mở (khuôn)
21 形態 けいたい Hình dạng, trạng thái
22 技法 ぎほう Kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
23 プラスチック   Nhựa
24 材料 ざいりょう Nguyên liệu
25 流入 りゅうにゅう Đổ/ rót vào (... nhựa vào khuôn)
26 速度 そくど Tốc độ
27 流入速度 りゅうにゅうそくど Tốc độ rót vào (... dung dịch nhựa vào)
28 収縮(する) しゅうしゅく(する) Co lại, rút lại, thu lại
29 抱きつく だきつく Trạng thái nhựa bịn/ bám dần vào khuôn
30 位置出しにする いちだしにする Định vị, xác định vị trí
1 バリ取り ばりとり Lấy ba zớ, gọt ba zớ
2 ずれ   Sự lệch ra, sự trượt khỏi
3 割れ われ Bị vỡ
4 油汚れ あぶらよごれ Vết bẩn dầu
5 傷 きず Vết xước, vết trầy
6 色むら いろむら Loang màu, màu không đều
7 抜き勾配 ぬきこうかい Thoát khuôn, độ côn của khuôn
8 片側 かたがわ Mỗi bên, một bên
Khoang tạo hình, khuôn cái, khuôn cố định,
9 キャビティ cavity
khuôn âm
Lõi, khuôn đực, khuôn dương, khuôn di
10 コア core
động, khuôn chày
11 取り出す とりだす Lấy ra (lấy sản phẩm ra khỏi khuôn)
Thuật ngữ về yêu cầu hình học liên quan
12 アンダカット Under-cut
đến hình dạng sản phẩm khuôn
Rãnh rót (để rót dung dịch nhựa/ kim loại
13 スプレ Sprue
vào khuôn)
Phần đầu/ phần chóp/phần mũi nhọn của
14 先端 せんたん
vật nào đó
15 ノズル先端 すぷれせんたん Phần đầu của rãnh rót
16 金型内部 かながたないぶ Bên trong khuôn, lòng khuôn
17 樹脂 じゅし Nhựa (plastic)
18 ガイドピン   Chốt dẫn hướng
19 シリンダー cylinder Xi lanh
20 材料名 ざいりょうめい Tên nguyên liệu
21 測定(する) そくてい(する) Đo đạc
22 寸法 すんぽう Kích thước
23 温度 おんど Nhiệt độ
24 重量 じゅうりょう Trọng lượng
25 サイズ Size Kích thước
26 手袋 てぶくろ Găng tay bảo hộ
27 作業服 さぎょうふく Quần áo bảo hộ
28 スクリュー screw Bộ phận đẩy nhựa xoay
29 専用箱 せんようはこ Hộp chuyên dụng, hộp đồ nghề
30 サンプル Sample Hàng mẫu
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT - CHUYÊN NGÀNH NHỰA
1 ABS 樹脂 = ABS jyushi = Nhựa ABS
2 危ない = Abunai = Nguy hiểm
3 油汚れ = Abura yogore = Bẩn dầu
4 穴を開ける = Ana wo Akeru = Khoan lỗ
5 青 = Ao = Màu xanh
6 圧力 = Atsuryoku = Áp lực
7 バフ = Bafu = Đĩa vải đánh bóng sản phẩm
8 バリ仕上げ = Bary shiage = Hoàn thiện gọt Bari
9 バリ取り = Bary tory = Gọt Bari
10 ベージュ = Bēju = Mầu nâu nhạt
11 ベルトコンベヤー = Beruto konbeyā = Băng chuyền
12 ビニール袋 = Binīru fukuro = Túi ni lông
13 ブラック = Burakku = Mầu đen
14 ブルー = Burū = Mầu xanh
15 茶色 = Chai iro = Mầu nâu
16 ダイヤルゲージ = Daiyaru gēji = Đồng hồ đo mặt phằng
17 段 = Dan = Xếp thành tầng
18 ダンボール = Danbōru = Hộp các tông
19 伝票 = Denpyō = Phiếu giao hàng
20 粉砕機 = Funsaiki = Máy nghiền

21. フォークリフト / Fōku rifuto: Xe nâng hàng


22. ガームテープ / Gāmu Tēpu: Băng dính cao su
23. 顔料 / Ganryō: Bột tạo mầu
24. ガス / Gasu: Ga, khí đốt
25. ゲートカット / Gēto katto: Cắt đầu nhựa Geto
26. ゲートカット忘れ / Gēto katto wasure: Quên cắt đầu nhựa Geto
27. 5 大不良/ Godai furyō: 5 lỗi hàng hỏng lớn
28. グレー / Gurei: Mầu ghi, xám tro
29. グリーン / Gurīn: Mầu xanh lá cây
30. 灰色/ Hai iro : Mầu ghi, xám tro
31. ハイトゲージ / Haito gēji: Đồng hồ đo độ cao
32. 測る / Hakaru: Cân đo
33. 貼る / Haru: Dán
34. 挟む / Hasamu: Kẹp vào
35. 平面 / Heimen: Mặt phẳng
36. ヒケ/ Hige: Vết lõm
37. ホワイト / Howaito: Mầu trắng
38. 異物 / Ibutsu: Dị vật
39. 員数違い / Insu chigai: Sai số lượng
40. 色 / Iro: Màu sắc
41. 色違い / Iro chigai: Khác màu
42. 色ムラ / Iro mura: Loang màu
43. 糸引き / Itohiki: Sợi chỉ, nhựa thừa
44. 重量/ Jyūryō: Trọng lượng
45. 火気厳禁/ Kaki genkin: Cấm lửa
46. 金型 / Kanagata: Khuôn
47. 金具 / Kanagu: Phụ tùng, thanh kim loại
48. 検査 / Kensa: Kiểm tra
49. 欠品 / Keppin: Thiếu chi tiết
50. 危険 / Kiken: Nguy hiểm
51. 傷 / Kizu: Vết xước
52. 梱包 / Konpō: Bao, Đóng gói hàng
53. コンテナ / Kontena: Container
54. クリップ / Kurippu: Kẹp nhựa hoặc sắt
55. 黒 / Kuro: Mầu đen
56. マイクロメータ / Maikuromēta: Thước vi phân
57. 面取り / Mentory: Gọt vát mép
58. 緑 / Midori: Màu xanh lá cây
59. ミラマット / Mira matto: Tấm giấy lót hàng
60. 目視 / Mokushi: Kiểm tra bằng mắt

61. ナイフ / Naifu: Dao gọt


62. ニッパー / Nippā: Kìm cắt
63. 温度 / Ondo: Nhiệt độ
64. パレット / Paretto: Giá để hàng cho xe nâng
65. ラベル違い / Raberu chigai: Khác nhãn mác
66. レッド / Reddo: Màu đỏ
67. 列 / Retsu: Xếp thành hàng
68. 作業服 / Sagyō fuku: Quần áo bảo hộ
69. 作業要領書 / Sagyō yōryōsho: Bản hướng dẫn thao tác
70. サンプル参照 / Sanpuru Sanshō: Mẫu sản phẩm tham khảo

71. 成形 / Seikei: Ép nhựa tạo hình


72. 成形品 / Seikei hin: Hàng thành phẩm
73. 専用箱 / Senyō hako: Hộp chuyên dụng
74. シリンダー / Shirindā: Xi lanh trong máy ép nhựa
75. 測定する / Sokutei suru: Đo đạc
76. スクリュー / Sukuryū: Bộ phận đẩy nhựa xoay
77. 寸法 / Sunpō: Kích thước
78. 手袋 / Te bukuro: Găng tay bảo hộ
79. 割れ / Ware: Vỡ
80. やすり / Yasuri: Cái giũa
81. 汚れ / Yogore: Vết bẩn
82. 材料 / Zairyō: Nguyên liệu
83. 材料名 / Zairyō mei: Tên nguyên liệu

You might also like