Professional Documents
Culture Documents
80. Bảng Tính Khối Lương
80. Bảng Tính Khối Lương
1 Móng đơn
Móng đơn đúng tâm
M1 - Bệ móng 3 0.700
Phần vát 3 0.300
M2 - Bệ móng 3 1.000
Phần vát 3 0.300
M3 - Bệ móng 2 1.200
Phần vát 2 0.300
M4 - Bệ móng 2 1.100
Phần vát 2 0.300
Móng đơn lệch tâm 1 phía
M6 - Bệ móng 2 1.680 1.500
Phần vát 2 0.300
Diện tích phần vát 2
M7 - Bệ móng 1 1.020 1.100
Phần vát 1 0.300
Diện tích phần vát 1
M8 - Bệ móng 1 0.850 0.900
Phần vát 1 0.300
Diện tích ván khuôn phần vát 1
Móng đơn lệch tâm 2 phía
M9 - Bệ móng 1 1.323 1.100
Phần vát 1 0.250
Diện tích ván khuôn phần vát 1 1
Diện tích ván khuôn phần vát 2 1
2 Móng băng
Móng băng đúng tâm
M1 - Bệ móng 2 5.520 3.400
Phần vát 2
Dầm móng 2
M2 - Bệ móng 1 7.600 3.800
Phần vát 1
Dầm móng 1
Móng băng lệch tâm
M3 - Bệ móng 1 7.350 4.900
Phần vát 1
Dầm móng 1
M4 - Bệ móng 2 1.045 1.100
Phần vát 2
Dầm móng 2
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG
3 Móng cọc
DC1 - Móng vát 4 1.236 4.358 1.455
DC2 4 1.300
DC3 1 2.100
DC4 3 1.300
Trừ thể tích cọc chiếm chỗ không đào -39 0.200
Trừ thể tích cọc chiếm chỗ trong bt lót -39 0.200
Trừ thể tích cọc chiếm chỗ trong bt móng -39 0.200
Trừ diện tích giao với dầm móng -39
2 Dầm móng
DM1 (22x50) - Trục A 1 9.260
DM1 (22x50) - Trục B 1 8.240
DM1 (22x50) - Trục C 1 8.240
DM2 (22x50) 1 7.500
DM3 (22x50) 1 2.850
DM4 (22x50) 1 1.460
DM5 (22x50) - Trục 3 1 4.360
DM5 (22x50) - Trục 4 1 4.460
DM6 (22x50) 1 4.310
DM1A (22x50) 1 3.220
DM7 (22x30) 1 3.980
DM8-1 (15x30) 1 2.780
DM8-2 (15x30) 1 1.910
3 Cổ móng <=0,1m2
Cổ cột C1 (220x220) 1 0.220
Cổ cột C2 (220x220) 3 0.220
Cổ cột C3 (220x220) 9 0.220
4 Cổ móng >0,1m2
Cổ cột C1 (600x1200) 2 0.600
Cổ cột C2 (500x1200) 5 0.500
Cổ cột C3 (600x600) 2 0.600
5 Tường bó nền
Trục A 1 12.500
Trục B 1 25.000
Trục C 1 3.530
5 Đà kiềng (giằng cột, đà giằng)
Trục A 1 12.500
Trục B 1 25.000
Trục C 1 3.530
H KHỐI LƯỢNG PHẦN NGẦM
m2
12.7475
1.6800
x
2.4000
x
1.9200
x
1.7600
x
2.0000
x
0.2700
0.7600
x
0.1050
0.6800
x
0.0900
0.8800
x
0.1013
0.1013
22.9500
6.0800
5.3400
7.1400
4.3900
V khuôn
m2
35.2110
12.2010
14.5600
4.7600
7.9800
-4.2900
59.1020
9.2600
8.2400
8.2400
7.5000
2.8500
1.4600
4.3600
4.4600
4.3100
3.2200
2.3880
1.6680
1.1460
9.0640
0.352
1.980
6.732
19.7100
2.880
12.750
4.080
-
8.2060
2.500
5.000
0.706
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG CỘT
1 CỘT
Tầng 1
C1 1 0.220 0.220 3.500
C2 - Khu vực -0,4 1 0.220 0.220 3.950
C2 - Khu vực -0,05 3 0.220 0.220 3.600
C2 - Khu vực +0,05 4 0.220 0.220 3.500
C3 4 0.220 0.220 3.500
Tầng 2
C1 1 0.220 0.220 3.300
C2 8 0.220 0.220 3.300
C3 4 0.220 0.220 3.300
Tầng 3
C1 1 0.220 0.220 3.000
C2 8 0.220 0.220 3.000
C3 4 0.220 0.220 3.000
Tầng áp mái
C2 8 0.220 0.220 0.509
C3 4 0.220 0.220 1.149
2 DẦM
Dầm tầng 2
D1 (22x35): (6,5-0,22) x (0,25+0,25) /100 1 6.280 0.220 0.350
D2 (15x35): 2,78 x (0,25+0,25) /100 1 2.780 0.150 0.350
D3 (22x35): 3,98 x (0,25+0,25)/100 1 3.980 0.220 0.350
D4 (22x30): 2,78 x (0,2+0,2)/100 1 2.780 0.220 0.300
D5 (22x35): (13,48-4*0,22) x (0,25+0,25)/100 1 12.600 0.220 0.350
D6 (22x35): (13,48-3*0,22) x (0,25+0,25)/100 1 12.600 0.220 0.350
D7 (22x35): (7,28-0,22) x (0,25+0,25)/100 1 7.060 0.220 0.350
D7A (22x35): 7,5 x (0,25+0,25)/100 1 7.500 0.220 0.350
D8 (22x35): 3,98 x (0,25+0,25)/100 1 3.980 0.220 0.350
D9 (22x35): 3,08 x (0,25+0,25)/100 1 3.080 0.220 0.350
D10 (22x35): (4,83-0,22) x (0,25+0,25)/100 1 4.610 0.220 0.350
D10 (22x30): 3,08 x (0,2+0,2)/100 1 3.080 0.220 0.300
D11 (15x20): 3,08 x (0,1+0,1)/100 1 3.080 0.150 0.200
D11A (15x35): 3,08 x (0,25+0,25)/100 1 3.080 0.150 0.350
D12 (22x35): (8,13-0,22*2) x (0,25+0,25)/100 1 7.690 0.220 0.350
HỐI LƯỢNG CỘT
0.1694 3.0800
0.1912 3.4760
0.5227 9.5040
0.6776 12.3200
0.6776 12.3200
0.1597 2.9040
1.2778 23.2320
0.6389 11.6160
0.1452 2.6400
1.1616 21.1200
0.5808 10.5600
0.1971 3.5834
0.2224 4.0445
1.000 - 3.1400
1.000 - 1.3900
1.000 - 1.9900
1.000 - 1.1120
1.000 - 6.3000
1.000 - 6.3000
1.000 - 3.5300
1.000 - 3.7500
1.000 - 1.9900
1.000 - 1.5400
1.000 - 2.3050
1.000 - 1.2320
1.000 - 0.6160
1.000 - 1.5400
1.000 - 3.8450
Trát cột Bả cột Sơn cột
m2 m2 m2
36.45 0.55
43.333 101.575
D1 1 4 2.9 0.23 1 2.254 0 0
D2 5 1.2 2.9 0.23 5 8.05 0 0
D2*. 14 1.2 2.7 0.23 0 14 21.252
DW1 8 0.9 2.4 0.13 2 1.482 6 4.446
Dkt 1 0.8 1.6 0.13 1 0.52 0 0
S1 12 1.2 2 0.23 12 17.664 0 0
S1*. 36 1.2 1.8 0.23 0 36 49.68
S2 2 0.6 2 0.23 2 2.392 0 0
S2*. 6 0.6 1.8 0.23 0 6 6.624
SW1 12 1.2 0.65 0.23 3 2.553 9 7.659
« tho¸ng 1 8 2.3 2 0.23 2 2.898 6 3.174
« tho¸ng 2 16 2 2 0.23 4 5.52 12 5.52
« tho¸ng 3 6 1.2 1.8 0.23 6 1.656
VK1 1 4 9 0.23 0 1 0.92
VK2 1 2.8 9.95 0.23 0 1 0.644
Khèi lîng thÐp