You are on page 1of 28

BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG

Kích thước móng


Ký hiệu
Stt Tên Cấu Kiện Dtích đáy Chu vi Dtích đáy
bản vẽ SL Dài
móng đáy móng bt lót

1 Móng đơn
Móng đơn đúng tâm
M1 - Bệ móng 3 0.700
Phần vát 3 0.300
M2 - Bệ móng 3 1.000
Phần vát 3 0.300
M3 - Bệ móng 2 1.200
Phần vát 2 0.300
M4 - Bệ móng 2 1.100
Phần vát 2 0.300
Móng đơn lệch tâm 1 phía
M6 - Bệ móng 2 1.680 1.500
Phần vát 2 0.300
Diện tích phần vát 2
M7 - Bệ móng 1 1.020 1.100
Phần vát 1 0.300
Diện tích phần vát 1
M8 - Bệ móng 1 0.850 0.900
Phần vát 1 0.300
Diện tích ván khuôn phần vát 1
Móng đơn lệch tâm 2 phía
M9 - Bệ móng 1 1.323 1.100
Phần vát 1 0.250
Diện tích ván khuôn phần vát 1 1
Diện tích ván khuôn phần vát 2 1
2 Móng băng
Móng băng đúng tâm
M1 - Bệ móng 2 5.520 3.400
Phần vát 2
Dầm móng 2
M2 - Bệ móng 1 7.600 3.800
Phần vát 1
Dầm móng 1
Móng băng lệch tâm
M3 - Bệ móng 1 7.350 4.900
Phần vát 1
Dầm móng 1
M4 - Bệ móng 2 1.045 1.100
Phần vát 2
Dầm móng 2
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG

Kích thước móng


Ký hiệu
Stt Tên Cấu Kiện Dtích đáy Chu vi Dtích đáy
bản vẽ SL Dài
móng đáy móng bt lót

3 Móng cọc
DC1 - Móng vát 4 1.236 4.358 1.455
DC2 4 1.300
DC3 1 2.100
DC4 3 1.300
Trừ thể tích cọc chiếm chỗ không đào -39 0.200
Trừ thể tích cọc chiếm chỗ trong bt lót -39 0.200
Trừ thể tích cọc chiếm chỗ trong bt móng -39 0.200
Trừ diện tích giao với dầm móng -39
2 Dầm móng
DM1 (22x50) - Trục A 1 9.260
DM1 (22x50) - Trục B 1 8.240
DM1 (22x50) - Trục C 1 8.240
DM2 (22x50) 1 7.500
DM3 (22x50) 1 2.850
DM4 (22x50) 1 1.460
DM5 (22x50) - Trục 3 1 4.360
DM5 (22x50) - Trục 4 1 4.460
DM6 (22x50) 1 4.310
DM1A (22x50) 1 3.220
DM7 (22x30) 1 3.980
DM8-1 (15x30) 1 2.780
DM8-2 (15x30) 1 1.910
3 Cổ móng <=0,1m2
Cổ cột C1 (220x220) 1 0.220
Cổ cột C2 (220x220) 3 0.220
Cổ cột C3 (220x220) 9 0.220
4 Cổ móng >0,1m2
Cổ cột C1 (600x1200) 2 0.600
Cổ cột C2 (500x1200) 5 0.500
Cổ cột C3 (600x600) 2 0.600
5 Tường bó nền
Trục A 1 12.500
Trục B 1 25.000
Trục C 1 3.530
5 Đà kiềng (giằng cột, đà giằng)
Trục A 1 12.500
Trục B 1 25.000
Trục C 1 3.530
H KHỐI LƯỢNG PHẦN NGẦM

móng Thông số liên quan KL Đào BT lót Bê tông


Chiều Trừ giao
Cote tự Cote bê
Rộng Cao Hệ số dày bt bt lót m3 m3 m3
nhiên tông lót
lót móng
1.3 -0.55 0.05 0.10
17.9034 1.8363 4.1756

0.700 0.200 1.300 -1.30 0.100 1.8720 0.1920 0.2940


0.300 0.150 1.300 -1.30 0.100 x x 0.1185
1.000 0.200 1.300 -1.30 0.100 3.5393 0.3630 0.6000
0.300 0.150 1.300 -1.30 0.100 x x 0.2085
1.200 0.200 1.300 -1.30 0.100 3.2955 0.3380 0.5760
0.300 0.150 1.300 -1.30 0.100 x x 0.1890
1.100 0.200 1.300 -1.30 0.100 2.8080 0.2880 0.4840
0.300 0.150 1.300 -1.30 0.100 x x 0.1630

1.000 0.200 1.300 -1.30 0.100 3.2760 0.3360 0.6000


0.250 0.150 1.300 -1.30 0.100 x x 0.1913

0.800 0.200 1.300 -1.30 0.100 0.9945 0.1020 0.1760


0.250 0.150 1.300 -1.30 0.100 x x 0.0606

0.800 0.200 1.300 -1.30 0.100 0.8288 0.0850 0.1440


0.250 0.150 1.300 -1.30 0.100 x x 0.0514

1.100 0.200 1.300 -1.30 0.100 1.2894 0.1323 0.2420


0.250 0.150 1.300 -1.30 0.100 x x 0.0774

66.1232 2.8080 10.3755

1.500 0.200 1.300 -1.60 0.100 15.0696 1.1040 3.4000


0.300 0.200
0.200 0.100
1.800 0.250 1.300 -3.10 0.100 25.1940 0.7600 2.9260
0.400 0.200
0.400 0.250

1.400 0.250 1.300 -3.10 0.100 24.3653 0.7350 3.0870


0.400 0.200
0.400 0.250
0.850 0.250 1.300 -1.10 0.100 1.4944 0.2090 0.9625
0.400 0.200
0.400 0.250
H KHỐI LƯỢNG PHẦN NGẦM

móng Thông số liên quan KL Đào BT lót Bê tông


Chiều Trừ giao
Cote tự Cote bê
Rộng Cao Hệ số dày bt bt lót m3 m3 m3
nhiên tông lót
lót móng
26.0832 1.8120 11.5844
0.700 1.300 -1.60 0.100 7.9443 0.5820 3.4594
1.300 0.700 1.300 -1.60 0.100 10.7016 0.7840 4.7320
1.300 0.700 1.300 -1.60 0.100 4.2042 0.3080 1.9110
0.600 0.700 1.300 -1.60 0.100 4.0131 0.2940 1.6380
0.200 0.500 -0.7800
0.200 0.100 -0.1560
0.200 0.100 -0.1560
0.220 0.500
18.3695 1.9694 6.4027
0.220 0.500 1.300 -1.40 0.100 7.000 3.1506 0.2963 1.0186
0.220 0.500 1.300 -1.40 0.100 8.000 2.7722 0.2637 0.9064
0.220 0.500 1.300 -1.40 0.100 8.000 2.7722 0.2637 0.9064
0.220 0.500 1.300 -1.40 0.100 - 2.6520 0.2400 0.8250
0.220 0.500 1.300 -1.40 0.100 2.000 0.9724 0.0912 0.3135
0.220 0.500 1.300 -1.40 0.100 2.000 0.4809 0.0467 0.1606
0.220 0.500 1.300 -1.40 0.100 4.000 1.4710 0.1395 0.4796
0.220 0.500 1.300 -1.40 0.100 4.000 1.5063 0.1427 0.4906
0.220 0.500 1.300 -1.40 0.100 4.000 1.4533 0.1379 0.4741
0.220 0.500 1.300 -1.40 0.100 - 1.1386 0.1030 0.3542
0.220 0.300 1.300 -0.55 0.100 - - 0.1274 0.2627
0.150 0.300 1.300 -0.55 0.100 - - 0.0695 0.1251
0.150 0.300 1.300 -0.55 0.100 - - 0.0478 0.0860
- - 0.4985
0.220 0.400 0.0194
0.220 0.750 0.1089
0.220 0.850 0.3703
- - 3.4380
1.200 0.400 0.5760
1.200 0.750 2.2500
0.600 0.850 0.6120
- - 6.4351
0.220 0.600 1.6500
0.220 0.750 4.1250
0.220 0.850 0.6601
- - 0.9027
0.220 0.100 0.2750
0.220 0.100 0.5500
0.220 0.100 0.0777
V khuôn

m2

12.7475

1.6800
x
2.4000
x
1.9200
x
1.7600
x

2.0000
x
0.2700
0.7600
x
0.1050
0.6800
x
0.0900

0.8800
x
0.1013
0.1013
22.9500

6.0800

5.3400

7.1400

4.3900
V khuôn

m2

35.2110
12.2010
14.5600
4.7600
7.9800

-4.2900
59.1020
9.2600
8.2400
8.2400
7.5000
2.8500
1.4600
4.3600
4.4600
4.3100
3.2200
2.3880
1.6680
1.1460
9.0640
0.352
1.980
6.732
19.7100
2.880
12.750
4.080
-

8.2060
2.500
5.000
0.706
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG CỘT

SL Kích thước (m)


Stt Tên CK
Dài Rộng Cao

1 CỘT
Tầng 1
C1 1 0.220 0.220 3.500
C2 - Khu vực -0,4 1 0.220 0.220 3.950
C2 - Khu vực -0,05 3 0.220 0.220 3.600
C2 - Khu vực +0,05 4 0.220 0.220 3.500
C3 4 0.220 0.220 3.500
Tầng 2
C1 1 0.220 0.220 3.300
C2 8 0.220 0.220 3.300
C3 4 0.220 0.220 3.300
Tầng 3
C1 1 0.220 0.220 3.000
C2 8 0.220 0.220 3.000
C3 4 0.220 0.220 3.000
Tầng áp mái
C2 8 0.220 0.220 0.509
C3 4 0.220 0.220 1.149
2 DẦM
Dầm tầng 2
D1 (22x35): (6,5-0,22) x (0,25+0,25) /100 1 6.280 0.220 0.350
D2 (15x35): 2,78 x (0,25+0,25) /100 1 2.780 0.150 0.350
D3 (22x35): 3,98 x (0,25+0,25)/100 1 3.980 0.220 0.350
D4 (22x30): 2,78 x (0,2+0,2)/100 1 2.780 0.220 0.300
D5 (22x35): (13,48-4*0,22) x (0,25+0,25)/100 1 12.600 0.220 0.350
D6 (22x35): (13,48-3*0,22) x (0,25+0,25)/100 1 12.600 0.220 0.350
D7 (22x35): (7,28-0,22) x (0,25+0,25)/100 1 7.060 0.220 0.350
D7A (22x35): 7,5 x (0,25+0,25)/100 1 7.500 0.220 0.350
D8 (22x35): 3,98 x (0,25+0,25)/100 1 3.980 0.220 0.350
D9 (22x35): 3,08 x (0,25+0,25)/100 1 3.080 0.220 0.350
D10 (22x35): (4,83-0,22) x (0,25+0,25)/100 1 4.610 0.220 0.350
D10 (22x30): 3,08 x (0,2+0,2)/100 1 3.080 0.220 0.300
D11 (15x20): 3,08 x (0,1+0,1)/100 1 3.080 0.150 0.200
D11A (15x35): 3,08 x (0,25+0,25)/100 1 3.080 0.150 0.350
D12 (22x35): (8,13-0,22*2) x (0,25+0,25)/100 1 7.690 0.220 0.350
HỐI LƯỢNG CỘT

Dày sàn (m) Bê tông (m3) Cốp pha (m2)


0.100 0.120 0.170 Cột Dầm Sàn Cột Dầm Sàn
6.6220 - - 120.3998 40.5800 -

0.1694 3.0800
0.1912 3.4760
0.5227 9.5040
0.6776 12.3200
0.6776 12.3200

0.1597 2.9040
1.2778 23.2320
0.6389 11.6160

0.1452 2.6400
1.1616 21.1200
0.5808 10.5600

0.1971 3.5834
0.2224 4.0445

1.000 - 3.1400
1.000 - 1.3900
1.000 - 1.9900
1.000 - 1.1120
1.000 - 6.3000
1.000 - 6.3000
1.000 - 3.5300
1.000 - 3.7500
1.000 - 1.9900
1.000 - 1.5400
1.000 - 2.3050
1.000 - 1.2320
1.000 - 0.6160
1.000 - 1.5400
1.000 - 3.8450
Trát cột Bả cột Sơn cột
m2 m2 m2

#VALUE! #VALUE! #VALUE!


Khèi l­îng bª t«ng, cèp pha dÇm

Kích thước 1 ck (m) H sàn Diện tích


Kl giao cột Bê tông Coppha
Stt Tên CK Số tầng SL đoạn giao
(m3) (m3) (100m2)
Dài Rộng Cao 0.15 0.12 0.1 dầm(m2)
Tæng khèi l­îng 46.553 5.026
Sµn tÇng 2 1.386
1 D1
Trôc 2 1 1 5.900 0.20 0.55 1 1 0.060 0.649 0.063
1 1 2.200 0.20 0.3 2 0.090 0.132 0.012
Trôc 3,6 1 2 5.900 0.20 0.55 2 0.036 1.298 0.124
1 2 2.200 0.20 0.3 2 0.264 0.026
Trôc 7 1 1 5.900 0.20 0.55 2 0.649 0.063
1 1 2.200 0.20 0.3 2 0.090 0.132 0.012
2 D1A -
1 2 5.900 0.20 0.55 1 1 0.060 1.298 0.123
1 2 1.600 0.20 0.3 1 1 0.192 0.018
3 D1C 1 2 5.900 0.20 0.55 1 0.116 1.298 0.137
1 2 2.200 0.20 0.3 2 0.030 0.264 0.026
1 2 3.100 0.20 0.3 2 0.056 0.372 0.034
4 D2A -
Trôc 1-4 1 2 12.050 0.30 0.3 1 1 0.064 0.400 2.041 0.149
Trôc 5-8 1 2 12.050 0.30 0.3 1 1 0.064 0.340 2.041 0.150
5 D3 1 1 4.000 0.20 0.3 0.160 0.240 0.030
1 1 4.000 0.20 0.3 1 0.240 0.027
1 1 4.000 0.20 0.3 1 1 0.240 0.023
1 1 4.000 0.20 0.3 2 0.240 0.022
5 D4 1 1 3.700 0.20 0.3 2 0.120 0.222 0.021
6 D5 1 1 25.000 0.20 0.3 1 1 0.060 1.500 0.144
7 D7 1 1 6.200 0.20 0.3 2 0.372 0.037
8 D8 1 2 6.800 0.30 0.3 1 1 0.032 0.120 1.160 0.086
9 D8A 1 2 3.700 0.30 0.3 1 1 0.016 0.060 0.634 0.047
12 D11 1 2 0.700 0.20 0.3 0.084 0.011
Sµn tÇng 3,4, m¸i 3.640
Sµn tÇng 3,4 -
Khèi l­îng bª t«ng, cèp pha dÇm

Kích thước 1 ck (m) H sàn Diện tích


Kl giao cột Bê tông Coppha
Stt Tên CK Số tầng SL đoạn giao
(m3) (m3) (100m2)
Dài Rộng Cao 0.15 0.12 0.1 dầm(m2)
1 D1
Trôc 2 2 1 5.900 0.20 0.55 1 1 0.060 1.298 0.126
2 1 2.200 0.20 0.3 2 0.060 0.264 0.025
Trôc 3,6 2 2 5.900 0.20 0.55 2 0.036 2.596 0.249
2 2 2.200 0.20 0.3 2 0.528 0.053
Trôc 7 2 1 5.900 0.20 0.55 2 1.298 0.125
2 1 2.200 0.20 0.3 2 0.060 0.264 0.025
2 D1A 2 -
2 2 5.900 0.20 0.55 1 0.060 2.596 0.281
2 2 1.600 0.20 0.3 1 0.384 0.045
3 D1B 2 2 5.900 0.20 0.55 1 0.160 2.596 0.272
2 2 2.200 0.20 0.3 2 0.030 0.528 0.052
2 2 0.700 0.20 0.3 1 0.080 0.168 0.016
4 D2 -
Trôc 1-4 2 2 10.900 0.20 0.3 1 1.092 2.616 0.262
Trôc 5-6 2 2 10.900 0.20 0.3 1 0.829 2.616 0.263
5 D3 2 1 4.000 0.20 0.3 0.160 0.480 0.061
2 1 4.000 0.20 0.3 1 0.480 0.054
2 1 4.000 0.20 0.3 1 0.480 0.056
6 D4 2 1 3.700 0.20 0.3 2 0.120 0.444 0.042
7 D5 2 1 25.000 0.20 0.3 1 1 0.060 3.000 0.289
8 D7 2 1 6.200 0.20 0.3 2 0.744 0.074
9 D6 2 2 6.800 0.20 0.3 1 0.262 1.632 0.180
10 D6A 2 2 3.700 0.20 0.3 1 0.680 0.888 0.076
11 D9 2 - 3.400 0.20 0.3 1 1 0.040 - -
12 D11 2 2 0.700 0.20 0.3 0.168 0.022
13 D12 2 2 1.200 0.20 0.3 0.288 0.038
Sµn tÇng m¸i - -
1 DM1 1 2 6.250 0.20 0.55 2 1.375 0.133
1 2 2.200 0.20 0.3 2 0.264 0.025
Khèi l­îng bª t«ng, cèp pha dÇm

Kích thước 1 ck (m) H sàn Diện tích


Kl giao cột Bê tông Coppha
Stt Tên CK Số tầng SL đoạn giao
(m3) (m3) (100m2)
Dài Rộng Cao 0.15 0.12 0.1 dầm(m2)
2 DM1A 1 2 6.250 0.20 0.55 2 1.375 0.133
3 1 2 2.200 0.20 0.3 2 0.264 0.025
DM1B 1 2 6.250 0.20 0.55 1 1 1.375 0.135
4 1 2 2.200 0.20 0.3 1 1 0.264 0.026
DM1C 1 2 6.250 0.20 0.55 2 1.375 0.133
1 2 2.200 0.20 0.3 2 0.056 0.264 0.024
5 1 2 0.700 0.20 0.3 1 0.192 0.084 0.006
6 DM2 1 1 25.000 0.20 0.3 1 1 1.500 0.145
7 DM3 1 - 6.164 0.20 0.3 2 - -
8 DM5 1 - 24.600 0.20 0.3 2 0.060 - -
9 DM6 1 2 6.800 0.20 0.3 1 1 0.816 0.079
10 DM6A 1 2 3.700 0.20 0.3 1 1 0.444 0.043
11 DM7 1 1 4.000 0.20 0.3 1 0.240 0.027
12 DM8 1 2 1.400 0.20 0.3 0.168 0.022
Khèi l­îng bª t«ng, cèp pha sµn

Kích thước 1 ck (m) Diện tích


Bê tông Coppha
Stt Tên CK Số tầng SL giao cột
(m3) (100m2)
A B H (m2)

Tæng khèi l­îng 93.128 9.421


1 Sµn tÇng 2 2.463
Trôc C -B/1-2 1 1 6.200 3.70 0.1 2.294 0.229
Trôc C -B/2-3, 6-8 1 1 10.500 6.40 0.12 8.064 0.672
Trôc C -B/3-4, 5-6 1 2 3.400 6.40 0.12 5.222 0.435
1 - 1.740 1.39 0.1 - -
1 - 3.380 5.37 0.12 - -
Trôc C -B/4-5 1 - 4.000 0.46 0.12 - -
Trô B-A/1-2, 7-8 1 2 3.700 1.60 0.1 1.184 0.118
Trôc B-A'/2-4,5-7 1 2 6.760 2.20 0.1 2.974 0.297
Trôc B-A'/4-5 1 1 4.000 2.60 0.1 1.040 0.104
s¶nh
trong « 4-5 1 1 4.000 2.70 0.12 1.296 0.108
ngoµi « 4-5
sµn dµy 0,12 1 1 12.400 0.79 0.12 1.176 0.098
sµn dµy 0,15 1 2 14.400 0.20 0.15 0.864 0.058
1 2 14.400 0.15 0.086
thµnh 1 1 14.200 0.10 0.5 0.710 0.014
1 1 14.200 0.50 0.142
Sµn dµy 150 (n¶y sµn) - -
trôc C 1 2 12.200 0.15 0.15 0.549 0.037
trôc A 1 2 4.050 0.15 0.15 0.182 0.012
trôc A' 1 2 6.350 0.15 0.15 0.286 0.019
trôc 1,8 1 2 8.800 0.15 0.15 0.396 0.026
trôc 2,7 1 2 0.450 0.15 0.15 0.020 0.001
trôc 4,5 1 2 1.000 0.15 0.15 0.045 0.003
bÞt ®Çu sµn 1 6 0.150 0.15 - 0.001
2 Sµn tÇng 3,4 - 6.958
Trôc C -B/1-2 2 1 6.200 6.30 0.1 7.812 0.781
Trôc C -B/2-4, 5-8 2 1 17.300 6.40 0.12 26.573 2.214
Trôc C -B/4-5 2 - 4.000 0.46 0.12 - -
Trô B-A/1-2, 7-8 2 2 3.700 1.60 0.1 2.368 0.237
Trôc B-A'/2-4,5-7 2 2 6.800 2.20 0.1 5.984 0.598
Trôc B-A'/4-5 2 1 4.000 2.60 0.1 2.080 0.208
sµn ngoµi nhµ - -
trôc C 2 2 7.700 0.10 0.12 0.370 0.068
trôc A 2 2 0.880 0.10 0.12 0.042 0.008
trôc A' 2 2 1.420 0.10 0.12 0.068 0.012
2 2 0.500 0.50 0.12 0.120 0.012
bÞt ®Çu sµn 2 34 0.100 0.12 - 0.008
3 Sµn tÇng m¸i - -
Trôc C -B/1-8 1 1 24.800 3.70 0.12 0.06 11.004 0.917
1 - 2.150 3.70 0.12 - -
1 - 2.975 2.50 0.12 - -
1 - 1.165 2.50 0.12 - -
trôc C -B/2-4,5-7 1 - 12.400 6.40 0.12 - -
Khèi l­îng bª t«ng, cèp pha sµn

Kích thước 1 ck (m) Diện tích


Bê tông Coppha
Stt Tên CK Số tầng SL giao cột
(m3) (100m2)
A B H (m2)

trôc C -B/4-5 1 - 4.000 6.40 0.12 - -


Trừ DM7 1 (1) 4.000 0.20 0.12 (0.096) (0.008)
trôc B - A/1-8 1 1 24.800 1.60 0.12 4.762 0.397
1 - 2.825 1.60 0.12 - -
trôc A-A'/2-7 1 1 17.600 0.60 0.12 1.267 0.106
trôc B-A/4-5 1 - 4.000 2.70 0.12 - -
Ngoµi trôc A'/4-5 1 1 4.000 0.06 0.12 0.029 0.002
cét trôc 4,5 1 - 0.500 0.50 0.12 - -
sª n« m¸i -
mÆt trªn -
trôc C 1 1 27.800 0.20 0.15 0.834 0.056
trôc A' 1 2 11.000 0.20 0.15 0.660 0.044
trôc 1,8 1 2 9.500 0.20 0.15 0.570 0.076
bo thµnh 1 1 71.800 0.15
thµnh sª n« -
trôc C 1 1 27.600 0.50 0.1 1.380 0.276
trôc A' 1 2 11.200 0.50 0.1 1.120 0.224
trôc 1,8 1 2 10.200 0.50 0.1 1.020
®¸y sª n« -
trôc C 1 1 27.800 0.90 0.15 3.753 0.250
trôc A' 1 2 11.000 0.90 0.15 2.970 0.198
trôc 1,8 1 2 9.200 0.90 0.15 2.484 0.166
bo thµnh 1 1 71.800 0.15 - 0.108
- -
- -
Khèi l­îng t­êng x©y

Kích thước 1 ck (m) Loại tường Diện tích


Thể tích xây Diện tích trát
Stt Tên CK Số tầng SL Đoạn giao trát trát ngoài
(m3) trong (m2)
L B H trong/ngoài (m2)
T­êng bao 142.977
TÇng 1 187.872 133.976
1 trôc C 1 2 11.900 0.10 3.6 8.568 n 85.680 -
®Çu t­êng 1 2 1.200 3.6 n 8.640 -
trõ ®o¹n cã cöa sæ 1 (2) 4.200 0.10 3.6 (3.024) -
1 2 11.100 0.20 3.6 15.984 0.700 t - 78.520
trõ cöa:
SW1 1 (1) 1.200 0.20 0.65 (0.156) n+t (0.780) (0.780)
S1 1 (5) 1.200 0.20 2 (2.400) n+t (12.000) (12.000)
S2 1 (2) 0.600 0.20 2 (0.480) n+t (2.400) (2.400)
2 D­íi trôc C( t­êng thang) 1 1 4.000 0.20 1.95 1.560 n+t 7.800 7.800
3 trôc A 1 2 3.900 0.20 3.6 5.616 t - 28.080
®Çu t­êng 1 2 0.200 3.6 - t - 1.440
1 2 3.900 0.10 3.6 2.808 n 28.080
®Çu t­êng 1 2 0.300 3.6 - n 2.160 -
trõ ®o¹n cã cöa sæ 1 (2) 2.300 0.10 3.6 (1.656) -
trõ cöa:
« tho¸ng 1 1 (2) 2.300 0.20 2 (1.840) n+t (9.200) (9.200)
4 trôc A' - n - -
4.1 ®o¹n 2-4& 5-7 1 2 6.800 0.20 3.6 9.792 t - 48.960
1 2 6.500 0.10 3.6 4.680 n 46.800 -
®Çu t­êng 1 2 0.400 3.5 - n 2.800 -
trõ ®o¹n cã cöa sæ 1 (2) 4.000 0.10 3.6 (2.880) -
trõ cöa:
« tho¸ng 2 1 (4) 2.000 0.20 2 (3.200) n+t (16.000) (16.000)
4.2 ®o¹n 4-5 1 1 4.000 0.20 3.8 3.040 n+t 15.200 15.200
trõ cöa
D1 1 (1) 4.000 0.20 2.9 (2.320) n+t (11.600) (11.600)
5 trôc 1,8 1 - n - -
®o¹n C-B 1 2 5.900 0.20 3.35 7.906 n+t 39.530 39.530
Khèi l­îng t­êng x©y

Kích thước 1 ck (m) Loại tường Diện tích


Thể tích xây Diện tích trát
Stt Tên CK Số tầng SL Đoạn giao trát trát ngoài
(m3) trong (m2)
L B H trong/ngoài (m2)
®o¹n B-A 1 2 1.600 0.20 3.6 2.304 n+t 11.520 11.520
trõ cöa:
SW1 1 (2) 1.200 0.20 0.65 (0.312) n+t (1.560) (1.560)
S1 1 (2) 1.200 0.20 2 (0.960) n+t (4.800) (4.800)
« tho¸ng 1 (2) 1.400 0.20 2.9 (1.624) n+t (8.120) (8.120)
6 Trôc 2,7 1 2 0.400 0.20 3.6 0.576 n+t 2.880 2.880
7 Trôc 4,5 1 2 0.700 0.20 3.6 1.008 n 5.040 -
8 Gê t­êng
t¹i cos 0,0 1 1 64.600 0.10 0.1 0.646 19.380 -
t¹i cos 0,0 (t¹i vÞ trÝ cöa sæ trôc
C,A) 1 2 10.500 0.10 0.1 0.210 6.300
9 BËu cöa 1 10 1.200 0.06 0.1 0.072 2.640
1 2 2.300 0.06 0.1 0.028 1.012
1 4 2.000 0.06 0.1 0.048 1.760
1 2 0.600 0.06 0.1 0.007 0.264
TÇng 2,3,4, m¸i 408.332 376.542
TÇng 2,3
1 trôc C 2 2 11.900 0.10 3.48 16.565 n 165.648 -
®Çu t­êng 2 2 1.200 3.48 - n 16.704 -
trõ ®o¹n cã cöa sæ 2 (2) 4.200 0.10 3.48 (5.846) - -
2 2 11.100 0.20 3.3 29.304 0.640 t - 143.960
2 trôc A 2 2 3.900 0.20 3.3 10.296 n+t 51.480 51.480
trõ ®o¹n x©y èp cét 2 (2) 0.840 3.48 n (11.693) -
3 trôc A' - n - -
3.1 ®o¹n 2-4& 5-7 2 2 6.800 0.20 3.3 17.952 n+t 89.760 89.760
trõ ®o¹n x©y èp cét 2 (2) 1.320 3.48 n (18.374) -
3.2 ®o¹n 4-5 1 1 4.000 0.20 0.9 0.720 n+t 3.600 3.600
4 trôc 1,8 2 - n - -
®o¹n C-B 2 2 5.900 0.20 3.05 14.396 n+t 71.980 71.980
®o¹n B-A 2 2 1.600 0.20 3.3 4.224 n+t 21.120 21.120
Khèi l­îng t­êng x©y

Kích thước 1 ck (m) Loại tường Diện tích


Thể tích xây Diện tích trát
Stt Tên CK Số tầng SL Đoạn giao trát trát ngoài
(m3) trong (m2)
L B H trong/ngoài (m2)
5 Trôc 2,7 2 2 0.400 0.20 3.3 1.056 n+t 5.280 5.280
6 Trôc 4,5 2 2 0.900 0.20 3.3 2.376 n 11.880 -
8 BËu cöa 2 12 1.200 0.06 0.1 0.173 6.336
2 2 2.300 0.06 0.1 0.055 2.024
2 4 2.000 0.06 0.1 0.096 3.520
2 2 0.600 0.06 0.1 0.014 0.528
trõ cöa:
SW1 2 (3) 1.200 0.20 0.65 (0.936) n+t (4.680) (4.680)
S1*. 2 (7) 1.200 0.20 1.8 (6.048) n+t (30.240) (30.240)
S2*. 2 (2) 0.600 0.20 1.8 (0.864) n+t (4.320) (4.320)
« tho¸ng 3 2 (9) 1.200 0.20 1.8 (7.776) n+t (38.880) (38.880)
TÇng 4
1 trôc C 1 2 11.900 0.10 3.3 7.854 n 78.540 -
®Çu t­êng 1 2 1.200 3.3 - n 7.920 -
trõ ®o¹n cã cöa sæ 1 (2) 4.200 0.10 3.3 (2.772) - -
1 2 11.100 0.20 3.3 14.652 0.696 t - 71.868
2 D­íi trôc C 1 1 2.800 0.20 2.5 1.400 n+t 7.000 7.000
2 trôc A 1 2 3.900 0.20 3.3 5.148 t - 25.740
trõ ®o¹n x©y èp cét 1 (2) 0.840 3.48 n (5.846) -
3 trôc A'
3.1 ®o¹n 2-4& 5-7 1 2 6.800 0.20 3.3 8.976 n+t 44.880 44.880
trõ ®o¹n x©y èp cét 2 (2) 1.320 3.48 n (18.374) -
3.2 ®o¹n 4-5 1 1 4.000 0.20 0.5 0.400 n+t 2.000 2.000
4 trôc 1,8 - - -
®o¹n C-B 1 2 5.900 0.20 3.05 7.198 n+t 35.990 35.990
®o¹n B-A 1 2 1.600 0.20 3.3 2.112 n+t 10.560 10.560
5 Trôc 2,7 1 2 0.400 0.20 3.3 0.528 n+t 2.640 2.640
6 Trôc 4,5 1 2 0.900 0.20 3.48 1.253 n 6.264 -
8 BËu cöa 1 12 1.200 0.06 0.1 0.086 3.168
1 2 2.300 0.06 0.1 0.028 1.012
Khèi l­îng t­êng x©y

Kích thước 1 ck (m) Loại tường Diện tích


Thể tích xây Diện tích trát
Stt Tên CK Số tầng SL Đoạn giao trát trát ngoài
(m3) trong (m2)
L B H trong/ngoài (m2)
1 4 2.000 0.06 0.1 0.048 1.760
1 2 0.600 0.06 0.1 0.007 0.264
trõ cöa:
SW1 1 (3) 1.200 0.20 0.65 (0.468) n+t (2.340) (2.340)
S1*. 1 (7) 1.200 0.20 1.8 (3.024) n+t (15.120) (15.120)
S2*. 1 (2) 0.600 0.20 1.8 (0.432) n+t (2.160) (2.160)
« tho¸ng 3 1 (9) 1.200 0.20 1.8 (3.888) n+t (19.440) (19.440)

T­êng ng¨n 200 5.510


TÇng 1 83.800
1 trôc B 1 1 19.850 0.10 3.6 7.146 0.320 142.600
trõ cöa: - -
S1 1 (5) 1.200 0.20 2 (2.400) (24.000)
D2 1 (5) 1.200 0.20 2.9 (3.480) (34.800)
TÇng 2-m¸i 221.895
TÇng 2,3,4
1 trôc B 3 1 19.850 0.10 3.3 19.652 0.320 392.710
trõ cöa: 3 - -
S1*. 3 (5) 1.200 0.20 1.8 (6.480) (64.800)
D2*. 3 (5) 1.200 0.20 2.7 (9.720) (97.200)
4 HKT 3 - -
trôc C4,C5 3 2 0.400 0.10 3.3 0.792 15.840
T­êng ng¨n 100 65.727 -
TÇng 1 305.708
1 t­êng ng¨n wc 1 1 3.700 0.10 3.6 1.332 26.640
1 1 3.300 0.10 3.6 1.188 23.760
2 t­êng khu thang - -
gi÷a trôc C,B 1 1 4.000 0.10 1.5 0.600 12.000
gi÷ trôc 4,5 1 1 1.700 0.10 1.5 0.255 5.100
3 trôc 2-4 & 5-7 1 6 6.400 0.10 3.35 12.864 257.280
Khèi l­îng t­êng x©y

Kích thước 1 ck (m) Loại tường Diện tích


Thể tích xây Diện tích trát
Stt Tên CK Số tầng SL Đoạn giao trát trát ngoài
(m3) trong (m2)
L B H trong/ngoài (m2)
trõ cöa: - -
DW1 1 2 0.900 0.10 2.4 0.432 8.640
DKT 1 (1) 0.800 0.10 1.6 (0.128) (2.560)
3 HKT 1 1 1.160 0.10 3.8 0.441 8.816
TÇng 2-4 877.381
1 t­êng ng¨n wc 3 1 3.700 0.10 3.6 3.996 79.920
3 1 3.300 0.10 3.6 3.564 71.280
2 t­êng khu thang 3 - -
gi÷a trôc C,B 3 1 4.000 0.10 1.5 1.800 36.000
gi÷ trôc 4,5 3 1 1.700 0.10 1.5 0.765 15.300
3 trôc 2-4 & 5-7 3 6 6.400 0.10 3.35 38.592 771.840
trõ cöa: 3 - -
DW1 3 (2) 0.900 0.10 2.4 (1.296) (25.920)
3 HKT 3 1 1.160 0.10 3.8 1.322 26.448
Khèi l­îng bª t«ng, cèp pha lanh t«, thang

Kích thước 1 ck (m) Bê tông Coppha Diện tích


Stt Tên CK SL
(m3) (100m2) trát(m2)
A B H
Lanh t« 6.652 1.145
TÇng 1 6.032
1 LT1 1 4.380 0.20 0.25 0.219 0.031 -
2 LT2 4 2.400 0.30 0.1 0.288 0.048 1.68
3 LT3 2 2.700 0.30 0.1 0.162 0.027 0.96
4 LT4 2 1.580 0.30 0.1 0.095 0.016 0.51
5 LT4A - 1.580 0.30 0.1 - - -
6 LT5 10 1.600 0.20 0.1 0.320 0.064 -
7 LT6 2 1.300 0.10 0.1 0.026 0.008 -
8 LT6A 1 1.300 0.20 0.1 0.026 0.005 -
9 LT7 2 1.000 0.30 0.1 0.060 0.010 0.28
10 LT8 10 1.600 0.30 0.1 0.480 0.080 2.60
TÇng 2,3,4 20.19
1 LT1 - 4.380 0.20 0.35 - - -
2 LT2 12 2.400 0.30 0.1 0.864 0.144 5.04
3 LT3 6 2.700 0.30 0.1 0.486 0.081 2.88
4 LT4 - 1.580 0.30 0.1 - - -
5 LT4A 6 1.580 0.30 0.1 0.284 0.047 1.54
6 LT5 30 1.600 0.20 0.1 0.960 0.192 -
7 LT6 3 1.300 0.10 0.1 0.039 0.012 -
8 LT6A 3 1.300 0.20 0.1 0.078 0.016 -
9 LT7 6 1.000 0.30 0.1 0.180 0.030 0.84
10 LT8 30 1.600 0.30 0.1 1.440 0.240 7.80
11 LT9 1 4.380 0.35 0.1 0.153 0.024 1.22
1 4.380 0.20 0.25 0.219 0.031 -
12 LT10 1 3.200 0.35 0.1 0.112 0.018 0.87
1 3.200 0.20 0.25 0.160 0.022 -

Thang bé 11.500 0.974


1 Thang tÇng 01-02 0.330
B¶n thang 2 4.025 1.80 0.15 2.173 0.169
ChiÕu nghØ 1 4.400 2.20 0.15 1.452 0.117
DCN1 1 4.400 0.20 0.15 0.132 0.022
DCN2 1 4.400 0.20 0.15 0.132 0.022
2 Thang tÇng 02-03, 03-04 0.644
B¶n thang 4 3.625 1.80 0.15 3.915 0.304
ChiÕu nghØ 2 4.400 2.40 0.15 3.168 0.252
DCN1 2 4.400 0.20 0.15 0.264 0.044
DCN2 2 4.400 0.20 0.15 0.264 0.044
Khèi l­îng hoa s¾t cöa

Kích thước 1 ck (m) Diện tích Khối lượng


Stt Tên CK SL Diện tích cửa
l a b sơn (m2) (tấn)
Hoa sắt thép hôp
68.26 0.750
14x14

1 HS1 12 22.40 0.014 0.014 15.05 0.165


2 HS1* 36 20.70 0.014 0.014 41.73 0.459
3 HS2 2 14.00 0.014 0.014 1.57 0.017
4 HS2* 6 12.90 0.014 0.014 4.33 0.048
11 HSW1 12 8.30 0.014 0.014 5.58 0.061
124.80
1 HS1 12 1.200 2.000 28.80
2 HS1* 36 1.200 1.800 77.76
3 HS2 2 0.600 2.000 2.40
4 HS2* 6 0.600 1.800 6.48
5 HSW1 12 1.200 0.650 9.36
Khèi l­îng lan can

Kích thước 1 ck (m) Diện tích Diện tích Khối lượng


Stt Tên CK Số tầng SL
l a b lắp dựng sơn (m2) (tấn)

36.45 0.55

Lan can cầu thang T1-T2

1 thÐp èng D25x1,5 1 9 0.07 0.025 0.0015 0.05 0.0006


2 thÐp èng D15x1,5 1 4 8.57 0.015 0.002 1.61 0.0190
thanh ®øng thÐp dÑt
1 9 1.55 0.050 0.005 1.53 0.027
3 50x5
4 b¶n m· 1 18 0.10 0.100 0.005 0.36 0.007
Lan can cầu thang T2-4

1 thÐp èng D25x1,5 2 10 0.07 0.025 0.0015 0.11 0.0013


2 thÐp èng D15x1,5 2 4 8.28 0.015 0.002 3.12 0.0367
thanh ®øng thÐp dÑt
2 10 1.55 0.050 0.005 1.71 0.061
3 50x5
4 b¶n m· 2 20 0.10 0.100 0.005 0.80 0.016
Lan can 01 - -
1 thÐp èng D25x1,5 1 3 0.07 0.025 0.0015 0.02 0.0002
2 thÐp èng D15x1,5 1 4 2.24 0.015 0.002 0.42 0.0050
thanh ®øng thÐp dÑt
1 3 1.55 0.050 0.005 0.51 0.009
3 50x5
4 b¶n m· 1 6 0.10 0.100 0.005 0.12 0.002
Lan can 02 - -
1 thÐp èng D25x1,5 3 4 0.07 0.025 0.0015 0.07 0.0008
2 thÐp èng D15x1,5 3 4 2.80 0.015 0.002 1.58 0.0186
thanh ®øng thÐp dÑt
3 4 1.55 0.050 0.005 0.68 0.037
3 50x5
4 b¶n m· 3 8 0.10 0.100 0.005 0.48 0.009
Lan can 03 - -
1 thÐp èng D25x1,5 2 5 0.07 0.025 0.0015 0.05 0.0006
2 thÐp èng D15x1,5 2 4 3.98 0.015 0.002 1.50 0.0177
thanh ®øng thÐp dÑt
2 5 1.55 0.050 0.005 0.85 0.030
3 50x5
4 b¶n m· 2 10 0.10 0.100 0.005 0.40 0.008
5 thÐp èng D60 (tay vÞn) 1 1 34.64 0.060 0.0015 6.53 0.0769
Lan can 04
1 D80 4 2 2.4 0.080 0.0015 4.82 0.0568
2 D25 4 6 0.12 0.025 0.0015 0.23 0.0027
Lan can 05
1 D80 4 4 2.1 0.080 0.0015 8.44 0.0994
2 D25 4 12 0.12 0.025 0.0015 0.45 0.0053
Khèi l­îng cöa

Kích thước 1 ck (m) Tầng 1 Tầng 2,3,4


Diện tích tường
Stt Tên CK SL Diện tích Diện tích trát
R C (m2) SL SL
trát má cửa má cửa

43.333 101.575
D1 1 4 2.9 0.23 1 2.254 0 0
D2 5 1.2 2.9 0.23 5 8.05 0 0
D2*. 14 1.2 2.7 0.23 0 14 21.252
DW1 8 0.9 2.4 0.13 2 1.482 6 4.446
Dkt 1 0.8 1.6 0.13 1 0.52 0 0
S1 12 1.2 2 0.23 12 17.664 0 0
S1*. 36 1.2 1.8 0.23 0 36 49.68
S2 2 0.6 2 0.23 2 2.392 0 0
S2*. 6 0.6 1.8 0.23 0 6 6.624
SW1 12 1.2 0.65 0.23 3 2.553 9 7.659
« tho¸ng 1 8 2.3 2 0.23 2 2.898 6 3.174
« tho¸ng 2 16 2 2 0.23 4 5.52 12 5.52
« tho¸ng 3 6 1.2 1.8 0.23 6 1.656
VK1 1 4 9 0.23 0 1 0.92
VK2 1 2.8 9.95 0.23 0 1 0.644
Khèi l­îng thÐp

Đường Đường Trọng


Stt Tên CK Trọng lượng Stt Tên CK
kính kính lượng
Móng Dầm, giằng
1 MB1 12 508.70 1 GT1 12 253.00
10 349.70 6 38.50
2 MB2 2 GT2
12 60.1 12 87.6
10 38.8 6 19.7
3 MB2A 3 DT1+1A
12 111.9 18 38.8
10 74.9 18 52.3
4 MB3 6 10.8
12 347.5 4 DT2 18 18.2
10 212.7 18 24.3
5 MB3B 6 4.9
12 173.7 5 DT3 18 19
10 106.4 18 25.5
6 MB3A 6 5.2
12 164.2 6 DT4 18 20.2
10 100.4 18 27.3
7 MB4 6 5.6
12 29.2 7 DT5 18 6.2
10 19 18 6.4
8 MB4A 6 1.4
12 38.4 8 DT6 18 10.3
10 24 18 12.4
9 DMB1 22 1406.1 6 2.6
8 308.3 Mãng s¶nh
12 97.4 Thanh sè 1 12 21.1
6 31 Thanh sè 2 6 3.6
10 DMB2 22 247.8 Thanh sè 5 12 20.8
8 49.9 Thanh sè 6 6 3.6
12 14.9
6 5
11 DMB2A 22 495.8 Thanh sè 9 12 12.6
8 109.4 Thanh sè 10 6 2.3
12 34.2 Tæng 6 98.2
6 11 12 395.1
12 DMB3 22 1550.5 18 260.9
8 226.3
12 69.8 Đường Trọng
Stt Tên CK
6 22.9 kính lượng
13 DMB3A 22 732.3 gi»ng t­êng thµnh ®­êng dèc
8 106.8 Thanh sè 3 12 21.1
12 32.8 Thanh sè 4 6 3.6
6 10.7 Thanh sè 7 12 20.8
14 DMB3B 22 1058.8 Thanh sè 8 6 3.6
8 150.9
12 47.9 Tæng 6 7.2
6 15.2 12 41.900
DMB4 22 131.1
8 26.7
12 8
6 2.7
Tæng 6 98.500
8 978.300
10 925.900
12 1,738.700
22 5,622.400

You might also like