You are on page 1of 2

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC PHÁT

Địa chỉ: Số nhà 124, lô A3, khu đô thị mới Đại Kim, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Bảng tính mức đáp ứng RNI và ngưỡng dung nạp tối đa cho các đối tượng theo thông tư 43/2014/TT- BYT

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Trucalci Aquamin F

Mức đáp ứng RNI


Mức đáp ứng RNI

Trẻ nhỏ Vị thành niên


Chỉ tiêu Mức công bố trên 1 viên

4 - 6 tuổi 7 - 9 tuổi Nam 10 -12 tuổi Nữ 10 -12 tuổi

Canxi 152 mg 25% 22% 15% 15%

Magie 4,74 mg 6% 5% 3% 3%

Vitamin D3 400IU = 12 mcg 240% 240% 240% 240%

Vitamin K2 0,3 mcg 2% 1% 1% 1%

Vitamin B7 100 mcg 833.33% 500.00% 400.00% 400.00%

Selen 5 mcg 23% 24% 16% 19%

Mức đáp ứng RNI


Mức công
Vị thành niên Người trưởng thành
Chỉ tiêu bố trên 1
viên Nam 13- Nữ 13-15 Nam 16- Nữ 16-18 Nam 19- Nữ 19-50 Nam 51- Nữ 51-60 Nam ≥ 60 Nữ ≥ 60
15 tuổi tuổi 18 tuổi tuổi 50 tuổi tuổi 60 tuổi tuổi tuổi tuổi

Canxi 152 mg 15% 15% 15% 15% 22% 22% 15% 15% 15% 15%
Magie 4,74 mg 2% 2% 2% 2% 2% 2% 2% 2% 2% 2%

400IU = 12
Vitamin D3 240% 240% 240% 240% 120% 120% 120% 120% 80% 80%
mcg

Vitamin K2 0,3 mcg 1% 1% 1% 1% 1% 1%

Vitamin B7 100 mcg 400.00% 400.00% 400.00% 400.00% 333.33% 333.33% 333.33% 333.33% 333.33% 333.33%

Selen 5 mcg 16% 19% 16% 19% 15% 19% 15% 19% 15% 20%

Bảng tính ngưỡng dung nạp tối đa cho theo thông tư 43/2014/TT – BYT
Ngưỡng dung nạp tối đa
Mức công
Chỉ tiêu bố trên 2 Trẻ nhỏ Thiếu niên 9-13 tuổi Vị thành niên 14-18 tuổi Người lớn ≥ 19 tuổi Người già ≥ 51 tuổi
viên
4-8 tuổi Trai Gái Trai Gái Nam Nữ Nam Nữ

Magie 9,48 mg 110 mg 350 mg 350 mg 350 mg 350 mg 350 mg 350 mg 350 mg 350 mg

800IU = 24
Vitamin D3 75 mcg 100 mcg 100 mcg 100 mcg 100 mcg 100 mcg 100 mcg 100 mcg 100 mcg
mcg

Vitamin K2 0,6 mcg KC KC KC KC KC KC KC KC KC

Vitamin B7 200 mcg KC KC KC KC KC KC KC KC KC

10 mcg =
Boron 6 mg 11 mg 11 mg 17 mg 17 mg 20 mg 20 mg 20 mg 20 mg
0,01 mg

Selen 10 mcg 150 mcg 280 mcg 280 mcg 400 mcg 400 mcg 400 mcg 400 mcg 400 mcg 400 mcg

You might also like