Professional Documents
Culture Documents
11A1
11A1
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Trong các dãy số sau đây, dãy số nào có giới hạn bằng 0?
A. B. C. D. .
Câu 5. Cho hai dãy số thỏa mãn và Giá trị của bằng:
A. B. C. D.
Câu 6. bằng
A. B. C. D.
A. B. C. D.
A. B. C. D.
Câu 10. Cho hàm số thỏa mãn và Giá trị của bằng
A. B. C. D.
A. . B. C. -2 D.
Câu 13. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ?
A. B. C. D.
A. B. C. D.
Câu 15.Cho hàm số liên tục trên đoạn . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
C. D. A
D
B C
góc với :
A D
A. đường thẳng B. đường thẳng
C. đường thẳng D. đường thẳng B'
C'
A' D'
Câu 20. Cho hình lập phương . Đường thẳng CD vuông góc với :
A. . B. . C. D. .
Câu 21. Cho cấp số nhân có số hạng đầu và công bội . Số hạng thứ năm của là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 23.Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là ?
A. lim B. lim C. lim D. lim
Câu 24. Cho cấp số nhân lùi vô hạn có và công bội Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn đã
cho bằng:
A. B. C. D.
Câu 27. Cho là một số thực. Khi đó giá trị của bằng:
A. 40 B. 58. C. 60. D. 50.
A. B. C. D.
Câu 29. Cho hàm số .Giá trị của để hàm số liên tục tại bằng
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Cho hai vectơ có và . Tích vô hướng của bằng
A. B. C. D.
Câu 32. Cho hình lập phương . Tính góc giữa hai đường thẳng và .
A. . B. . C. . D. .
Câu 33. Cho hình lập phương . Góc giữa hai đường thẳng và bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Cho hình chóp có ; tam giác ABC đều cạnh và (tham khảo
hình vẽ bên). Tìm góc giữa đường thẳng và mặt phẳng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Cho hình chóp có đáy là hình bình hành tâm H , tam giác vuông tại ,
tam giác vuông tại . Các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. . B. .
C. . D. là hình chữ nhật.
Một số bài tự luận
Câu 36. Tính giới hạn của dãy số:
a) Chứng minh .
c) Chứng minh và .
Câu 41. . Cho đường tròn đường kính trong mặt phẳng , một đường thẳng vuông góc với
tại ; trên lấy điểm và trên lấy điểm ( khác ).
a) Chứng minh .
b) Dựng vuông góc với tại ; vuông góc với tại . Chứng minh
Câu 42. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , và . Tính