You are on page 1of 5

ĐỀ MINH HỌA

Câu 1. Cho cấp số nhân với và . Giá trị của bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Cho cấp số nhân với . Công bội của là:
A. . B. . C. . D. .
Cho cấp số nhân với . Gía trị của là:
Câu 3.

A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Trong các dãy số sau đây, dãy số nào có giới hạn bằng 0?

A. B. C. D. .

Câu 5. Cho hai dãy số thỏa mãn và Giá trị của bằng:
A. B. C. D.

Câu 6. bằng

A. B. C. D.

Câu 7. Dãy số nào sau đây có giới hạn là ?

A. B. C. D.

Câu 8. Cho hai hàm số thỏa mãn và . Tính :


A. B. C. D.
Câu 9. Mệnh đề nào sau đây đúng ?

A. B. C. D.

Câu 10. Cho hàm số thỏa mãn và Giá trị của bằng

A. B. C. D.

Câu 11. bằng:


A. B. C. D. 4

Câu 12. bằng.

A. . B. C. -2 D.
Câu 13. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ?
A. B. C. D.

Câu 14. Hàm số nào dưới đây liên tục trên

A. B. C. D.

Câu 15.Cho hàm số liên tục trên đoạn . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Nếu thì phương trình không có nghiệm nằm trong .


B. Nếu thì phương trình có ít nhất một nghiệm nằm trong .
C. Nếu thì phương trình có ít nhất một nghiệm nằm trong .
D. Nếu phương trình có ít nhất một nghiệm nằm trong thì .
A'
Câu 16. Cho hình hộp Ta có bằng D'
B'
A. B. C'

C. D. A
D
B C

Câu 17. Cho hình hộp Chọn khẳng định đúng?


A. đồng phẳng. B. đồng phẳng.
C. đồng phẳng. D. đồng phẳng.
Câu 18. Giả sử , lần lượt là vectơ chỉ phương của 2 đường thẳng a và b. Giả sử ( , ) = 1500. Góc
giữa a và b là:
A. 1500. B. 400. C. 300. D. 600
C
Câu 19. Cho hình lập phương . Đường thẳng A’C’ vuông B

góc với :
A D
A. đường thẳng B. đường thẳng
C. đường thẳng D. đường thẳng B'
C'

A' D'

Câu 20. Cho hình lập phương . Đường thẳng CD vuông góc với :
A. . B. . C. D. .
Câu 21. Cho cấp số nhân có số hạng đầu và công bội . Số hạng thứ năm của là:
A. . B. . C. . D. .

Câu 22. bằng:


A. B. C. D.

Câu 23.Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là ?
A. lim B. lim C. lim D. lim

Câu 24. Cho cấp số nhân lùi vô hạn có và công bội Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn đã
cho bằng:
A. B. C. D.

Câu 25. bằng


A. -2 B. 4 C. 5 D. 0

Câu 26. bằng


A. B. C. D.

Câu 27. Cho là một số thực. Khi đó giá trị của bằng:
A. 40 B. 58. C. 60. D. 50.

Câu 28. bằng

A. B. C. D.

Câu 29. Cho hàm số .Giá trị của để hàm số liên tục tại bằng
A. B. C. D.

Câu 30. Phương trình có nghiệm thuộc khoảng:

A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Cho hai vectơ có và . Tích vô hướng của bằng

A. B. C. D.

Câu 32. Cho hình lập phương . Tính góc giữa hai đường thẳng và .
A. . B. . C. . D. .
Câu 33. Cho hình lập phương . Góc giữa hai đường thẳng và bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 34. Cho hình chóp có ; tam giác ABC đều cạnh và (tham khảo
hình vẽ bên). Tìm góc giữa đường thẳng và mặt phẳng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Cho hình chóp có đáy là hình bình hành tâm H , tam giác vuông tại ,

tam giác vuông tại . Các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A. . B. .
C. . D. là hình chữ nhật.
Một số bài tự luận
Câu 36. Tính giới hạn của dãy số:

Câu 37. Tính giới hạn của hàm số

Câu 38. Xét tính liên tục của hàm số tại

Câu 39. Xét tính liên tục của hàm số tại


Câu 40. Cho hình chóp có đáy là hình vuông tâm và có . Gọi lần
lượt là hình chiếu vuông góc của điểm trên các cạnh và .

a) Chứng minh .

b) Chứng minh và điểm thuộc mặt phẳng .

c) Chứng minh và .

Câu 41. . Cho đường tròn đường kính trong mặt phẳng , một đường thẳng vuông góc với
tại ; trên lấy điểm và trên lấy điểm ( khác ).

a) Chứng minh .

b) Dựng vuông góc với tại ; vuông góc với tại . Chứng minh

Câu 42. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , và . Tính

a) Góc giữa đường thẳng với mặt phẳng .

b) Góc giữa với mặt phẳng .

You might also like