You are on page 1of 2

Ten de tai_ ten nhom

Bảng câu hỏi


(tên chủ đề)
(Mô tả nội dung chủ đề)
Lưu ý mô hình có bao nhiêu biến thì có bấy nhiêu thang đo, bao gồm cả IV, và DV

I. Screening questions
E.g. Bạn có theo dõi KOLS nào không? þYes No
(Nếu Yes, đáp viên sẽ trả lời các câu tiếp theo
Nếu No, sẽ đi đến lời cảm ơn)

II. Demographic (Nhân khẩu học)


Vui lòng trả lời các câu hỏi sau
1. Bạn là
 Nam þ Nữ
2. Độ tuổi của bạn là
þ 18-25  26- 35  36-45  Trên 55
3. Education:
 Cấp ba  Cao đẳng/Học nghề þ Đại học  Sau đại hoc
4. Income:
þ Dưới 5 triệu/tháng  5-10 triệu/tháng  10-15 triệu/tháng  Trên 15
triệu/tháng

5. Vui lòng chọn những kênh social media mà bạn đang dùng/theo dõi – có thể chọn
nhiều đáp án (tuỳ theo topic mà có câu hỏi phù hợp – đây chỉ là ví dụ)
 Facebook  Instagram  Tiktok  Khác_____
6. Vui lòng kể tên những KOL mà bạn đang theo dõi:
 Châu Bùi  Instagram  Tiktok  Khác_____
….

III. INSPIRATION (Cảm hứng) – Đây là ví dụ, các nhóm sẽ điều chỉnh tuỳ theo biến của
nhóm mình – Phần tên biến này không để trên bảng khảo sát online. Nên Code và ghi
chú: ví dụ: INSPIRATION – IS
--
Phần này là tác giả của thang đo, các nhóm cần lưu lại để sau này viết bài.

(tên tác giả, năm, bài báo): Likert scale (1 strongly disagree; 7: Strongly agree). (tùy theo tên
biến của mô hình nghiên cứu từng nhóm)
B¨ottger, T., Rudolph, T., Evanschitzky, H., Pfrang, T., 2017. Customer inspiration: conceptualization, scale
development, and validation. J. Market. 81 (6), 116–131. https://doi.org/10.1509/jm.15.0007.

1
Ten de tai_ ten nhom

Cuevas, L. M., Chong, S. M., & Lim, H. (2020). Influencer marketing: Social media influencers as human brands
attaching to followers and yielding positive marketing results by fulfilling needs. Journal of Retailing and
Consumer Services, 55, 102133

Bạn đồng ý với những nhận định sau đây ở mức độ nào
(IS) (Böttger et al., 2017) – đây là phần ghi chú - (1 strongly disagree; 7: Strongly agree)

Tiếng Anh Dịch Tiếng Việt


1. [SMI] intrigues me with new ideas. 1. [SMI] khiến tôi tò mò với những ý tưởng
2. [SMI] broadens my horizon. mới.
3. [SMI] inspires me to discover something 2. [SMI] mở rộng chân trời cho tôi.
new. 3. [SMI] truyền cảm hứng cho tôi khám
phá những điều mới mẻ.

IV. Custumer satisfaction - SA (đây là ví dụ)


- (tên tác giả, năm, bài báo) - Likert scale (1 strongly disagree; 7: Strongly agree).
Ví dụ: (Diener et al., 1985) - (1 strongly disagree; 7: Strongly agree)
Diener, Emmons, Larsen, & Griffin. (1985). The satisfaction with life scale. Journal of personality
assessment, 49(1), 71-75.

Bạn đồng ý với những nhận định sau đây ở mức độ nào

Tiếng Anh Dịch Tiếng Việt


Item 1 Item 1
Item 2 Item 2
Item 3 Item 3
Item 4 Item 4

V. DV – Biến phụ thuộc


Lưu ý mô hình có bao nhiêu biến thì có bấy nhiêu thang đo, bao gồm cả IV, và DV

VI. Kèm theo mô hình nghiên cứu của nhóm ở đây

Tài liệu tham khảo


Böttger, Rudolph, Evanschitzky, & Pfrang. (2017). Customer inspiration: Conceptualization, scale
development, and validation. Journal of Marketing, 81(6), 116-131.
Diener, Emmons, Larsen, & Griffin. (1985). The satisfaction with life scale. Journal of personality
assessment, 49(1), 71-75.

You might also like