Professional Documents
Culture Documents
a 5 a 5 a 15 a 15
A. . B. . C. . D. .
5 3 3 5
NHẬN TÀI LIỆU TRƯỚC - THANH TOÁN SAU - BẢO HÀNH VĨNH VIỄN.
Câu 9. (Chuyên ĐH Vinh - Nghệ An - 2021) Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình bình hành.
Mặt bên SAB là tam giác đều cạnh 3a . ABC là tam giác vuông tại A có cạnh AC a , góc
giữa AD và SAB bằng 30 . Thể tích khối chóp S . ABCD bằng
3a 3 3a 3 3a 3
A. . B. . C. . D. a 3 .
6 2 4
Câu 10. (THPT Thanh Chương 1- Nghệ An - 2021) Cho hình hộp có thể tích bằng 1.
Gọi lần lượt là trung điểm các cạnh . Thể tích khối tứ diện bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. (Trung Tâm Thanh Tường - 2021) Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh
bằng a . Biết rằng SA a, SA AD, SB a 3, AC a . Thể tích khối chóp S . ABCD bằng.
a3 2 a3 2 a3 2 a3 6
A. . B. . C. . D. .
2 3 6 2
Câu 27. (Trung Tâm Thanh Tường -2021) Cho khối chóp S . ABC , đáy ABC là tam giác có AB 3 2 ,
450
AC 12 , BAC , cạnh bên SA vuông góc với đáy, SA 12. Gọi là mặt phẳng đi qua
đỉnh A vuông góc với cạnh SC , mặt phẳng chia khối chóp S . ABC thành 2 khối đa diện có
V
thể tích V1 , V2 (trong đó V1 là thể tích khối đa diện chứa đỉnh S ). Tỷ số 1 bằng
V2
NHẬN TÀI LIỆU TRƯỚC - THANH TOÁN SAU - BẢO HÀNH VĨNH VIỄN.
Câu 30. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có AB a , AD 2a , SA vuông góc
a
với đáy, khoảng cách từ A đến SCD bằng . Tính thể tích khối chóp theo a .
2
4 15 3 4 15 3 2 5 3 2 5 3
A. a . B. a . C. a . D. a .
45 15 15 45
Câu 31. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB 6 , AD 3 , tam giác
SAC nhọn và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Biết hai mặt phẳng SAB , SAC tạo
3 a3 3 3a 3 3
A. a 3. B. . C. . D. a 3 .
12 12
Câu 38. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vuông cạnh a . Cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng
đáy, cạnh bên SC tạo với mặt phẳng SAB một góc 30 . Thể tích của khối chóp đó bằng
Câu 39. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình chữ nhật với AB a , BC a 3 . Cạnh bên SA
vuông góc với đáy và đường thẳng SC tạo với mặt phẳng ( SAB) một góc 30 . Thể tích khối
chóp S . ABCD bằng
2a 3 3a 3 2 6a 3
A. 3a 3 . B. . C.
. D. .
3 3 3
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C 2.A 3.C 4.B 5.D 6.B 7.B 8.D 9.B 10.A
11.A 12.C 13.B 14.D 15.A 16.A 17.B 18.A 19.A 20.B
21.D 22.B 23.D 24.C 25.B 26.C 27.A 28.D 29.A 30.A
31.B 32.B 33.C 34.B 35.A 36.B 37.D 38.D 39.D