Professional Documents
Culture Documents
Week 1+2 - Singular and Plural Nouns
Week 1+2 - Singular and Plural Nouns
.
Week 1+2: Singular and plural nouns
I. Singular nouns
+ An: Trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (được thể hiện bởi các chữ
cái: u, e, o, a, i): An umbrella, an ostrich …
+ A: Trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm (các chữ cái còn lại): a boy, a kite,
a bus…
2. Tick √ or X?
Ngoại lệ: roof => roofs (mái nhà), proof => proofs (bằng chứng),
cliff -> cliffs (vách đá), giraffe -> giraffes (hươu cao cổ)
Man (người đàn Goose (ngỗng) - Fish - Fish Mouse -> Mice
ông) - men Geese Deer (hươu, nai) - Ox (con bò đực) ->
Woman (người Toot (răng) - Teeth Deer oxen
phụ nữ) - women Foot (chân) - Feet Sheep (cừu) - Sheep louse – lice
Child (đứa trẻ) - series – series
Children species – species
Person (1 người) - (loài)
People
__________________________________________________________________
__________________________________________________________________
__________________________________________________________________
__________________________________________________________________
__________________________________________________________________
__________________________________________________________________
Homework
1. Viết dạng số nhiều của các danh từ sau:
2. Nhìn tranh, đếm và viết dạng danh từ số nhiều của các từ bên dưới