Professional Documents
Culture Documents
Bài tập danh từ (từ loại)
Bài tập danh từ (từ loại)
A ruler (một cây thước kẻ) —> Rulers (nhiều/những cây thước kẻ
A watch (một cái đồng hồ đeo Five watches (5 cái đồng hồ đeo
—>
tay) tay)
Trường hợp ngoại lệ: Một số danh từ mượn không phải là tiếng Anh gốc, có tận cùng bằng
“o” nhưng ta chỉ thêm “S” như:
Danh từ số ít —> Danh từ số nhiều
a kangaroo (một con chuột túi —> kangaroos (những con chuột túi)
Eg:
a fly (một con ruồi) -> two flies (hai con ruồi)
=> danh từ “fly” tận cùng là “y”, trước “y” là một phụ âm “l” nên ta đổi “y” -> i+es
Nếu trước “y” là một nguyên âm (a,e,i,o,u) ta chỉ việc thêm “s” sau “y”
Eg:
A boy (một cậu bé) -> Two boys (hai cậu bé)
=> danh từ “boy” tận cùng là “y”, trước “y” là một nguyên âm “o” nên ta giữ nguyên “y” + s.
4. Những danh từ tận cùng bằng “F” hoặc “Fe” ta biến đổi: f/fe -> v+es
Eg:
A leaf (một chiếc lá) -> Leaves (những chiếc lá)
=> Danh từ “leaf” tận cùng là “F” nên ta biến đổi “F” -> v+es
=> Danh từ “knife” tận cùng bằng “Fe” nên ta đổi “Fe” -> v+es
Proofs: bằng chứng Chiefs: thủ lãnh Safes: tủ sắt Dwarfs : người lùn
Turfs: lớp đất mặt Griefs: nỗi đau khổ Beliefs : niềm tin
4.5. Có một số danh từ dạng đặc biệt, không theo quy tắc trên
Danh từ số ít Danh từ số nhiều
a man (một người đàn ông) —> men (những người đàn ông)
a woman (một người phụ nữ) —> women (những người phụ nữ)
Bài 1: Viết dạng danh từ số nhiều từ những danh từ số ít cho trước dưới đây
1. cat
2. dog
3. house
4. potato
5. tomato
6. class
7. box
8. watch
9. bush
10.kilo
11.photo
12.piano
13.country
14.baby
15.fly
16.day
17.boy
18.leaf
19.loaf
20.man
21.foot
22.mouse
23.child
24.sheep
25.hero
Bài 2: Chọn danh từ dưới dạng số ít hoặc số nhiều sao cho phù hợp cho những
câu dưới đây