Professional Documents
Culture Documents
giải tích chương V (trắc nghiệm)
giải tích chương V (trắc nghiệm)
ÑAÏO HAØM
5.
Baøi 01
ÑÒNH NGHÓA VAØ YÙ NGHÓA CUÛA ÑAÏO HAØM
lim
f x f x0
x x 0 x x0
thì giới hạn đó được gọi là đạo hàm của hàm số y f x tại x 0 và kí hiệu là f ' x 0 (hoặc y ' x 0 ), tức là
f x f x0 .
f ' x 0 lim
x x 0 x x0
Chú ý:
Đại lượng x x x 0 gọi là số gia của đối số x tại x 0 .
Đại lượng y f x f x 0 f x 0 x f x 0 được gọi là số gia tương ứng của hàm số. Như vậy
y
y ' x 0 lim
x 0 x
.
3. Quan hệ giữa sự tồn tại của đạo hàm và tính liên tục của hàm số
Định lí 1
Nếu hàm số y f x có đạo hàm tại x 0 thì nó liên tục tại x 0 .
Chú ý:
a) Nếu y f x gián đoạn tại x 0 thì nó không có đạo hàm tại x 0 .
b) Nếu y f x liên tục tại x 0 thì có thể không có đạo hàm tại x 0 .
.
M0 x 0; f x 0
Định lí 3
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f x tại điểm M 0 x 0 ; f x 0 là
y – y0 f ' x 0 x – x 0
trong đó y0 f x 0 .
5. Ý nghĩa vật lí của đạo hàm
Vận tốc tức thời: v t0 s ' t0 .
Cường độ tức thời: I t0 Q ' t0 .
II – ĐẠO HÀM TRÊN MỘT KHOẢNG
Định nghĩa
Hàm số y f x được gọi là có đạo hàm trên khoảng a;b nếu nó có đạo hàm tại mọi điểm x trên
khoảng đó.
Khi đó, ta gọi hàm số f ' : a;b
x f' x
là đạo hàm của hàm số y f x trên khoảng a;b , kí hiệu là y ' hay f ' x .
Câu 1. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Nếu hàm số y f x không liên tục tại x 0 thì nó có đạo hàm tại điểm đó .
B. Nếu hàm số y f x có đạo hàm tại x 0 thì nó không liên tục tại điểm đó .
C. Nếu hàm số y f x có đạo hàm tại x 0 thì nó liên tục tại điểm đó .
D. Nếu hàm số y f x liên tục tại x 0 thì nó có đạo hàm tại điểm đó .
Câu 2. Cho f là hàm số liên tục tại x 0 . Đạo hàm của f tại x 0 là:
A. f x 0 .
B.
f x0 h f x0 .
h
C. lim
f x0 h f x0 (nếu tồn tại giới hạn) .
h 0 h
D. lim
f x0 h f x0 h (nếu tồn tại giới hạn) .
h 0 h
Câu 3. Cho hàm số y f x có đạo hàm tại x 0 là f x 0 . Mệnh đề nào sau đây sai?
f x f x
f x 0 x f x 0 .
A. f x 0 B. f x 0 lim
0
lim .
x x 0 x x0 x 0 x
C. f x 0 lim
f x0 h f x0 . D. f x 0 lim
f x x0 f x0 .
h 0 h x x 0 x x0
3 4 x
khi x 0
Câu 4. Cho hàm số f x
1
4
. Tính f 0 .
khi x 0
4
1 1 1
A. f 0 . B. f 0 .
4
16
C. f 0
32
. D. Không tồn tại.
x2 1 1
Câu 5. Cho hàm số f x x
khi x 0 . Tính f 0 .
0 khi x 0
1
A. f 0 0. B. f 0 1. C. f 0 . D. Không tồn tại .
2
x 3 4x 2 3x
khi x 1
Câu 6. Cho hàm số f x xác định trên
\ 2
bởi f x x 2 3x 2
. Tính f 1 .
0 khi x 1
3
A. f 1 . B. f 1 1. C. f 1 0. D. Không tồn tại.
2
x 1 khi x 0
2
Câu 7. Cho hàm số f x 2
x khi x 0
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số không liên tục tại x 0 . B. Hàm số có đạo hàm tại x 2 .
C. Hàm số liên tục tại x 2 . D. Hàm số có đạo hàm tại x 0 .
x 2 khi x 2
2
Câu 8. Tìm tham số thực b để hàm số f x x có đạo hàm tại x 2.
bx 6 khi x 2
2
A. b 3. B. b 6. C. b 1. D. b 6.
mx 2x 2 khi x 0
2
Câu 11. Tính số gia của hàm số y x 2 2 tại điểm x 0 2 ứng với số gia x 1.
A. y 13. B. y 9. C. y 5. D. y 2.
Câu 12. Tính số gia của hàm số y x 3 x 2 1 tại điểm x 0 ứng với số gia x 1.
A. y 3x 02 5x 0 3. B. y 2x 03 3x 02 5x 0 2.
C. y 3x 02 5x 0 2. D. y 3x 02 5x 0 2.
x2
Câu 13. Tính số gia của hàm số y tại điểm x 0 1 ứng với số gia x .
2
1 1
B. y x x .
2 2
A. y x x .
2 2
1 1
C. y x x .
2 2
D. y x x .
2 2
Câu 14. Tính số gia của hàm số y x 2 4x 1 tại điểm x 0 ứng với số gia x là:
A. y x x 2x 0 4 . B. y 2x 0 x .
C. y x 2x 0 4x . D. y 2x 0 4x .
1
Câu 15. Tính số gia của hàm số y tại điểm x (bất kì khác 0 ) ứng với số gia x .
x
x x
A. y . B. y .
x x x
x x x
x x
C. y . D. y .
x x x x
y
Câu 16. Tính tỷ số của hàm số y 3x 1 theo x và x .
x
y y y y
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
x x x x
y
Câu 17. Tính tỷ số của hàm số y x 2 1 theo x và x .
x
y y y y
A. 0. B. x 2x . C. 2x x . D. x .
x x x x
y
Câu 18. Tính tỷ số của hàm số y 2x 3 theo x và x .
x
3
y 2x 2 x
3
y
2
A. . B. 2 x .
x x x
y y
2 2
C. 6x 2 6x x 2 x . D. 3x 2 3x x x .
x x
y 1
Câu 19. Tính tỷ số của hàm số y theo x và x .
x x
y 1 y 1
A. . B. .
x x x x x x x x
y 1 y 1
C. . D. .
x x x x x x
Câu 20. Đạo hàm của hàm số f x x 2 x tại điểm x 0 ứng với số gia x là:
A. lim x 2x x x . B. lim x 2x 1 .
2
x 0 x 0
C. lim x 2x 1 . D. lim x 2x x x .
2
x 0 x 0
Vấn đề 3. Ý NGHĨA VẬT LÝ CỦA ĐẠO HÀM
Câu 21. Một chất điểm chuyển động theo phương trình s t t 2 , trong đó t 0, t tính bằng giây và s t tính
bằng mét. Tính vận tốc của chất điểm tại thời điểm t 2 giây.
A. 2m/s. B. 3m/s. C. 4m/s. D. 5m/s.
Câu 22. Một viên đạn được bắn lên cao theo phương trình s t 196t 4, 9t 2 trong đó t 0, t tính bằng giây
kể từ thời điểm viên đạn được bắn lên cao và s t là khoảng cách của viên đạn so với mặt đất được tính bằng
mét. Tại thời điểm vận tốc của viên đạn bằng 0 thì viên đạn cách mặt đất bao nhiêu mét?
A. 1690m. B. 1069m. C. 1906m. D. 1960m.
Câu 23. Một chất điểm chuyển động có phương trình s t t 3 3t 2 9t 2 , trong đó t 0, t tính bằng giây
và s t tính bằng mét. Hỏi tại thời điểm nào thì bận tốc của vật đạt giá trị nhỏ nhất?
A. t 1s. B. t 2s. C. t 3s. D. t 6s.
Câu 24. Vận tốc của một chất điểm chuyển động được biểu thị bởi công thức v t 8t 3t 2 , trong đó t 0, t
tính bằng giây và v t tính bằng mét/giây. Tìm gia tốc của chất điểm tại thời điểm mà vận tốc chuyển động là
11 mét/giây.
A. 6m/s2 . B. 11m/s2 . C. 14m/s2 . D. 20m/s2 .
1
Câu 25. Một vật rơi tự do theo phương trình s gt 2 , trong đó g 9, 8 m/s2 là gia tốc trọng trường. Tìm vận
2
tốc trung bình của chuyển động trong khoảng thời gian từ t t 5s đến t t với t 0, 001s.
A. vtb 49m/s. B. vtb 49, 49m/s. C. vtb 49, 0049m/s. D. vtb 49,245m/s.
1
Câu 26. Tìm hệ số góc k của tiếp tuyến của parabol y x 2 tại điểm có hoành độ .
2
1 1
A. k 0. B. k 1. C. k
. D. k .
4 2
Câu 27. Viết phương trình tiếp tuyến của đường cong y x tại điểm 1; 1 .
3
A. y 3x 4. B. y 1. C. y 3x 2. D. y 3x 2.
1
Câu 28. Viết phương trình tiếp tuyến của đường cong y tại điểm có hoành độ bằng 1 .
x
A. x y 2 0. B. y x 2. C. y x 2. D. y x 2.
Câu 29. Viết phương trình tiếp tuyến của đường cong y x 3 tại điểm có tung độ bằng 8.
A. y 8. B. y 12x 16. C. y 12x 24. D. y 12x 16.
Câu 30. Cho hàm số y x 3 3x 2 2. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại giao điểm với trục
tung.
A. y 2x . B. y 2. C. y 0. D. y 2.
Câu 31. Cho hàm số y x 3 3x 2 2. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại giao điểm với đường
thẳng y 2.
A. y 9x 7; y 2. B. y 2.
C. y 9x 7; y 2. D. y 9x 7; y 2.
Câu 32. Cho hàm số y x 3 3x 2 2. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số biết tiếp tuyến song song
với đường thẳng y 9x 7.
A. y 9x 7; y 9x 25. B. y 9x 25.
C. y 9x 7; y 9x 25. D. y 9x 25.
Câu 33. Cho hàm số y x 3 3x 2 2. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số biết tiếp tuyến vuông
1
góc với đường thẳng y x .
45
A. y 45x 173; y 45x 83. B. y 45x 173.
C. y 45x 173; y 45x 83. D. y 45x 83.
1 1
Câu 34. Viết phương trình tiếp tuyến của đường cong y biết hệ số góc của tiếp tuyến bằng .
x 4
A. x 4y 1 0 ; x 4y 1 0. B. x 4y 4 0 ; x 4y 4 0.
1 1 1
C. y x 4; y x 4. D. y x .
4 4 4
Câu 35. Cho hàm số y x 3x 2. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số biết cosin góc tạo bởi
3 2
3
tiếp tuyến và đường thẳng : 4x 3y 0 bằng .
5
A. y 2; y 1. B. y 2; y 1. C. y 2; y 1. D. y 2; y 2.
Baøi 02
CAÙC QUY TAÉC TÍNH ÑAÏO HAØM
1
/
Hàm số y x có đạo hàm tại mọi x dương và x .
2 x
II – ĐẠO HÀM CỦA TỔNG, HIỆU, TÍCH, THƯƠNG
1. Định lí
Định lí 3
Giả sử u u x , v v x là các hàm số có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác định. Ta có
u v ' u ' v '
u v ' u ' v '
uv ' u ' v v ' u
u u 'v v 'u
'
v v2
v v x 0 .
2. Hệ quả
Hệ quả 1
Nếu k là một hằng số thì ku ' ku '.
Hệ quả 2
1 v'
' 2
v v
v v x 0 .
III – ĐẠO HÀM CỦA HÀM HỢP
Định lí 4
Nếu hàm số u g x có đạo hàm tại x là u 'x và hàm số y f u có đạo hàm tại u là y 'u thì hàm hợp
yf g x có đạo hàm tại x là y ' x
y 'u .u 'x .
1 3
Câu 1. Cho hàm số f x
x 2 2x 2 8x 1 , có đạo hàm là f x . Tập hợp những giá trị của x để
3
f x 0 là:
A. 2 2 .
B. 2; 2 .
C. 4 2 .
D. 2 2 .
Câu 2. Cho hàm số y 3x 3 x 2 1 , có đạo hàm là y . Để y 0 thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây?
2 9
A. ; 0 . B. ; 0 .
9 2
9 2
C. ; 0; . D. ; 0; .
2 9
Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số f x x 4x 3x 2 2x 1 tại điểm x 1 .
4 3
x .
1 1
A. m 1; . B. m 1; .
4 4
1 1
C. m ; 1 ; . D. m 1; .
4 4
1
Câu 5. Cho hàm số y mx 3 m 1 x 2 mx 3 , có đạo hàm là y . Tìm tất cả các giá trị của m để phương
3
trình y 0 có hai nghiệm phân biệt là x 1, x 2 thỏa mãn x12 x 22 6 .
A. m 1 2 ; m 1 2. B. m 1 2.
C. m 1 2 ; m 1 2. D. m 1 2.
Câu 6. Biết hàm số f x ax bx cx d a 0 có đạo hàm f x 0 với x
3 2
. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A. b 2 3ac 0. B. b 2 3ac 0. C. b 2 3ac 0. D. b 2 3ac 0.
Câu 7. Biết hàm số f x ax 3 bx 2 cx d a 0 có đạo hàm f x 0 với x . Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A. b 2 3ac 0. B. b 2 3ac 0. C. b 2 3ac 0. D. b 2 3ac 0.
2
Câu 8. Tính đạo hàm của của hàm số y x 3 2x 2 .
A. f x 6x 5 20x 4 16x 3 . B. f x 6x 5 16x 3 .
C. f x 6x 5 20x 4 4x 3 . D. f x 6x 5 20x 4 16x 3 .
3
Câu 9. Cho hàm số y 2x 2 1 , có đạo hàm là y . Để y 0 thì x nhận các giá trị nào sau đây?
A. y 4 7x 5 . B. y 28 7x 5 .
3 3
C. y 28 5 7x . D. y 28 5 7x .
3 3
5
Câu 11. Tính đạo hàm của hàm số y 1 x 3 .
4 4
A. y 5x 2 1 x 3 . B. y 15x 2 1 x 3 .
4 4
C. y 3x 2 1 x 3 . D. y 5x 2 1 x 3 .
2016
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số y x 3 2x 2 .
. 3x 4x .
2015 2015
A. y 2016 x 3 2x 2 B. y 2016 x 3 2x 2 2
C. y 2016 x
2x 3 2
3x 4x .
D. y 2016 x 2x 3x 2x .
2 3 2 2
A. y 4x . B. y 3x 2 6x 2.
C. y 2x 2 2x 4. D. y 6x 2 2x 4.
Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số f x x x 1x 2 ... x 2018 tại điểm x 0 .
A. f 0 0. B. f 0 2018 !. C. f 0 2018 !. D. f 0 2018.
Câu 15. Tính đạo hàm của hàm số f x x x 1x 2 ... x 2018 tại điểm x 1004 .
A. f 1004 0. B. f 1004 1004 !.
2x
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số f x tại điểm x 1 .
x 1
1
A. f 1 1. B. f 1 . C. f 1 2. D. f 1 0.
2
x 2 2x 3
Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số y .
x 2
3 x 2 6x 7
A. y ' 1 . B. y ' .
2 2
x 2 x 2
x 2 4x 5 x 2 8x 1
C. y ' . D. y ' .
2 2
x 2 x 2
x2 x
Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số f x tại điểm x 1 .
x 2
A. f 1 4. B. f 1 3.
C. f 1 2. D. f 1 5.
1 3x x 2
Câu 20. Cho hàm số f x . Giải bất phương trình f x 0.
x 1
A. x
\ 1 . B. x . C. x 1; . D. x .
x3
Câu 21. Cho hàm số f x . Phương trình f x 0 có tập nghiệm S là:
x 1
2 2 3 3
A. S 0; . B. S ; 0 . C. S 0; . D. S ; 0 .
3 3 2 2
1
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số y .
x 2x 5
2
2x 2 2x 2
A. y . B. y .
2 2
x 2 2x 5 x 2 2x 5
1
C. y (2x 2)(x 2 2x 5). D. y .
2x 2
1
Câu 23. Hàm số nào sau đây có đạo hàm là hàm số 2x ?
x2
A. y
x3 1
.
x 3 5x 1
B. y
3 x2 x
D. y
.
2x 2 x 1
C. y
x x3 x x
2x 5
Câu 24. Tính đạo hàm của hàm số y 2 .
x 3x 3
2x 2 10x 9 2x 2 10x 9
A. y ' . B. y ' .
2 2
x 3x 3
2
x 3x 3
2
x 2 2x 9 2x 2 5x 9
C. y ' . D. y ' .
2 2
x 2 3x 3 x 2 3x 3
2x 2 x 7
Câu 25. Tính đạo hàm của hàm số y .
x2 3
3x 2 13x 10 x 2 x 3
A. y ' . B. y ' .
x
2 2
2
3 x 3
2
x 2 2x 3 7x 2 13x 10
C. y ' . D. y ' .
x x
2 2
2
3 2
3
Câu 26. Cho hàm số y 2 x 3x . Tập nghiệm S của bất phương trình y ' 0 là:
1
A. S ; . B. S ; .
9
1
C. S ; . D. S .
9
Câu 27. Tính đạo hàm của hàm số f x x 1 tại điểm x 1 .
1
A. f ' 1 . B. f ' 1 1. C. f ' 1 0. D. Không tồn tại.
2
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số y 1 2x 2 .
1 4x
A. y ' . B. y ' .
2 1 2x 2 1 2x 2
2x 2x
C. y ' . D. y ' .
1 2x 2 1 2x 2
Câu 29. Tính đạo hàm của hàm số y x 2 4x 3 .
x 6x 2 1
A. y ' . B. y ' .
x 4x
2 3
2 x 4x 3 2
x 12x 2 x 6x 2
C. y ' . D. y ' .
2 x 2 4x 3 2 x 2 4x 3
Câu 30. Cho hàm số f x x 2 2x . Tập nghiệm S của bất phương trình f ' x f x có bao nhiêu giá trị
nguyên?
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 31. Cho hàm số f x x với x 0. Giá trị f 8 bằng:
3
1 1 1 1
A. . B. . C. . D. .
6 12 6 12
1
Câu 32. Tính đạo hàm của hàm số f x 1 .
3
x
1 1 3
A. f ' x x 3 x . B. f ' x x x.
3 3
1 1
C. f ' x . D. f ' x .
3
3x x 3x 3 x 2
3
Câu 33. Cho hàm số f x k. 3 x x . Với giá trị nào của k thì f 1 ?
2
9
A. k 1. B. k . C. k 3. D. k 3.
2
Câu 34. Tính đạo hàm của hàm số f x x x .
1 3
A. f ' x x. B. f ' x x.
2 2
1 x x
C. f ' x . D. f ' x x .
2 x 2
Câu 35. Tính đạo hàm của hàm số y x x 2 2x .
2x 2 3x 2 4x
A. y . B. y .
x 2 2x x 2 2x
2x 2 3x 2x 2 2x 1
C. y . D. y .
x 2 2x x 2 2x
Câu 36. Tính đạo hàm của hàm số y 2x 1 x 2 x .
4x 2 1 4x 2 1
A. y 2 x 2 x . B. y 2 x 2 x .
2 x2 x x2 x
4x 2 1 4x 2 1
C. y 2 x 2 x . D. y 2 x 2 x .
2 x2 x 2 x2 x
1
Câu 37. Tính đạo hàm của hàm số y .
x 1
2
x x
A. y ' . B. y .
(x 1) x 1
2 2
(x 1) x 2 1
2
x x (x 2 1)
C. y . D. y .
2(x 2 1) x 2 1 x2 1
x
Câu 38. Tính đạo hàm của hàm số f x tại điểm x 0.
4 x2
1 1
A. f ' 0 . B. f ' 0 . C. f ' 0 1. D. f ' 0 2.
2 3
x 1
Câu 39. Tính đạo hàm của hàm số y .
x2 1
2x 1x 2(x 1) x2 x 1
A. y ' . B. y ' . C. y ' . D. y ' .
x2 1 (x 2 1)3 (x 2 1)3 (x 2 1)3
2x 1
Câu 40. Tính đạo hàm của hàm số y .
x 2
5 x 2 1 5 x 2
A. y ' . . B. y ' . . .
2x 1 2x 1
2x 1
2 2
2 2x 1
1 x 2 1 5 x 2
C. y ' . . D. y ' . . .
2 2x 1
2x 1
2
2 x 2
x2 1
Câu 41. Tính đạo hàm của hàm số y .
x
1 x 1 1 x
A. y ' 1 2 . B. y ' .
2 x 1
2
x 2 x 1
2
1 x 1 1 x 1
C. y ' 1 2 . D. y ' x 2 .
2 x 1
2
x 2 x 1
2
x
1
Câu 42. Tính đạo hàm của hàm số y .
x 1 x 1
1 1
A. y . B. y .
2
x 1 x 1 2 x 1 2 x 1
1 1 1 1
C. y . . D. y
4 x 1 4 x 1
2 x 1 2 x 1
3x 2 2x 1
Câu 43. Tính đạo hàm của hàm số f x
tại điểm x 0.
2 3x 3 2x 2 1
1
A. f ' 0 0. B. f ' 0 .
2
C. Không tồn tại. D. f ' 0 1.
a3
Câu 44. Tính đạo hàm của hàm số y ( a là hằng số).
a2 x 2
a 3x a 3x
A. y . B. y .
a 2
x2 a2 x 2 a2 x 2
C. y
a 3x
. D. y
a 3 3a 2 2x .
2 a2 x 2 a2 x 2
2 a2 x 2 a2 x 2
Baøi 03
ÑAÏO HAØM CUÛA HAØM SOÁ LÖÔÏNG GIAÙC
sin x
1. Giới hạn của
x
Định lý 1
sin x
lim 1.
x 0 x
u
Nếu y tan u và u u x thì tan u .
cos2 u
5. Đạo hàm của hàm số y cot x
Định lý 5
1
Hàm số y cot x có đạo hàm tại mọi x k và cot x .
sin2 x
u
Nếu y cot u và u u x thì cot u 2 .
sin u
Câu 1. Tính đạo hàm của hàm số y sin 3x .
6
A. y 3 cos 3x . B. y 3 cos 3x .
6 6
C. y cos 3x . D. y 3 sin 3x .
6 6
1
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số y sin x 2 .
2 3
1
A. y x cos x 2 . B. y x 2 cos x .
3 2 3
1 1
C. y x sin x . D. y x cos x 2 .
2 3 2 3
Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số y sin x 2 3x 2 .
A. y cos x 2 3x 2 .
B. y 2x 3 .sin x 2 3x 2 .
C. y 2x 3 .cos x 2 3x 2 .
D. y 2x 3 .cos x 2 3x 2 .
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số y x 2 tan x x .
1 1
A. y 2x tan x . B. y 2x tan x .
2 x x
x2 1 x2 1
C. y 2x tan x 2
. D. y 2x tan x 2
.
cos x 2 x cos x x
Câu 5. Tính đạo hàm của hàm số y 2 cos x 2 .
A. y 2 sin x 2 . B. y 4x cos x 2 .
C. y 2x sin x 2 . D. y 4x sin x 2 .
x 1
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số y tan .
2
1 1
A. y . B. y .
2 x 1 2 x 1
2 cos cos
2 2
1 1
C. y . D. y .
2 x 1 2 x 1
2 cos cos
2 2
Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số y sin 2 x 2 .
2x 2 x
A. y cos 2 x 2 . B. y cos 2 x 2 .
2x 2
2x 2
x x 1
C. y cos 2 x 2 . D. y cos 2 x 2 .
2x 2
2x 2
2
Câu 18. Tính đạo hàm của hàm số y .
tan 1 2x
4x 4
A. y . B. y .
sin 1 2x
2
sin 1 2x
4x 4
C. y . D. y .
sin 1 2x
2
sin 1 2x
2
cos 2x
Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số y .
3x 1
A. y
2 3x 1 sin 2x 3 cos 2x
. B. y
2 3x 1 sin 2x 3 cos 2x
.
3x 1 3x 1
2
3x 1 sin 2x 3 cos 2x
2 3x 1 sin 2x 3 cos 2x
C. y . D. y .
3x 1
2 2
3x 1
Câu 20. Cho f x 2x 2 x 2 và g x f sin x . Tính đạo hàm của hàm số .
g x
Câu 21. Tính đạo hàm của hàm số f x 5 sin x 3 cos x tại điểm x .
2
A. f 3. B. f 3.
C. f 5. D. f 5.
2 2 2 2
3
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số f x 2 sin 2x tại điểm x .
5 5
A. f 4. B. f 4. C. f 2.
D. f 2.
5 5 5 5
Câu 23. Tính đạo hàm của hàm số f x 2 tan x tại điểm x .
4
A. f 1. B. f 4. C. f 2. D. f 4.
4 4 4 4
2
Câu 24. Tính đạo hàm của hàm số f x tan x tại điểm x 0 .
3
A. f 0 3. B. f 0 4. C. f 0 3. D. f 0 3.
Câu 25. Tính đạo hàm của hàm số f x 2 sin 3x cos 5x tại điểm x .
8
15 2
A. f 8 2. B. f .
8 8
2
C. f 8 2. D. f 2 4 2.
8 8
Câu 26. Tính đạo hàm của hàm số f x sin4 x cos4 x tại điểm x .
8
3
A. f . B. f 1. C. f 1. D. f 0.
8 4 8 8 8
Câu 27. Tính đạo hàm của hàm số f x cos2 x sin2 x tại điểm x .
4
A. f 2. B. f 1. C. f 2. D. f 0.
4 4 4 4
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số f x sin 2x 2x cos 2x tại điểm x .
4
1
A. f . B. f . C. f 1. D. f .
4 4 4 4 4 4
2
Câu 29. Tính đạo hàm của hàm số f x tại điểm x .
cos 3x 3
3 2 3 2
A. f B. f C. f 1. D. f 0.
3 2 3 2 3 3
2 1
Câu 30. Tính đạo hàm của hàm số f x tại điểm x .
cos x 3
biểu thức P
f 1 .
g 1
4 4
A. P . B. P 2. C. P 2. D. P .
3 3
x
Câu 38. Hàm số f x 4x có đạo hàm là f x , hàm số g x 4x sin
có đạo hàm là g x . Tính giá trị
4
biểu thức P
f 2 .
g 2
16 16 1
A. P 1. B. P . C. P . D. P .
16 17 16
1
Câu 39. Hàm số f x a sin x b cos x 1 có đạo hàm là f x . Để f 0 và f 1 thì giá trị của a và
2 4
b bằng bao nhiêu?
2 2 2
A. a b . B. a ;b .
2 2 2
1 1 1
C. a ; b . D. a b .
2 2 2
Câu 40. Cho hàm số y f x cos x với f x là hàm số liên tục trên . Trong các biểu thức dưới đây, biểu
2
Baøi 04
VI PHAÂN
Cho hàm số f x xác định trên khoảng a;b và có đạo hàm tại x a;b . Giả sử f x n , n 4
n 1 n 1
là số gia của x .
Ta gọi tích f x 0 x là vi phân của hàm số n 1 tại x ứng với số gia x , kí hiệu là y f x hoặc dy , tức
là
dy df x f x x .
Chú ý:
f x Áp dụng định nghĩa trên vào hàm số y x , ta có dx d x x x 1.x x .
3
Câu 1. Tính vi phân của hàm số f x 3x 2 x tại điểm x 2 ứng với x 0,1.
A. df 2 0, 07. B. df 2 10.
C. df 2 1, 1. D. df 2 0, 4.
2
x 1
Câu 2. Tính vi phân của hàm số f x tại điểm x 4 ứng với x 0, 002.
x
1 1 1 1
A. df 4 . B. df 4 . C. df 4 . D. df 4 .
8 8000 400 1600
Câu 3. Tính vi phân của hàm số f x sin 2x tại điểm x ứng với x 0, 001.
3
A. df 1. B. df 0,1. C. df 0, 001. D. df 0, 001.
3 3 3 3
x 3
Câu 4. Tính vi phân của hàm số y tại điểm x 3.
1 2x
1 1
A. dy dx . B. dy 7dx. C. dy dx . D. dy 7dx.
7 7
Câu 5. Cho hàm số f x 1 cos2 2x . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
sin 4x sin 4x
A. df x dx . B. df x dx .
2 1 cos 2x 2
1 cos2 2x
cos 2x sin 2x
C. df x dx . D. df x dx .
1 cos2 2x 1 cos2 2x
Câu 6. Tính vi phân của hàm số y x 1 .
2
A. dy 2 x 1 dx . B. dy 2 x 1 .
C. dy x 1 dx . D. dy x 1 dx .
2
4 7
C. dy dx . D. dy dx .
2 2
2x 1 2x 1
x x 1
2
Câu 9. Tính vi phân của hàm số y .
x 1
x 2 2x 2 2x 1
A. dy dx . B. dy dx .
2 2
x 1 x 1
2x 1 x 2x 2
2
C. dy dx . D. dy dx .
x 1 x 1
2 2
1 x2
Câu 10. Tính vi phân của hàm số y .
1 x2
4x 4
A. dy dx . B. dy dx .
1 x 1 x
2 2
2 2
4 dx
C. dy dx . D. dy .
1 x2
2
1 x2
x
Câu 11. Tính vi phân của hàm số y với a, b là hằng số thực dương.
a b
1 2
A. dy dx . B. dy dx .
2 a b x
a b x
2 x 1
C. dy dx . D. dy dx .
a b 2 x a b
4x 1
Câu 12. Tính vi phân của hàm số y .
x2 2
8x 8x
A. dy 1
dx . B. dy 1
dx .
x 2
2 2
x 2
2 2
8x 8x
C. dy 3
dx . D. dy 3
dx .
x 2
2 2
x 2
2 2
A. dy
2 x
dx . B. dy
sin 2 x dx .
4x x cos2 x 4x x cos2 x
C. dy
2 x sin 2 x dx . D. dy
2 x sin 2 x dx .
4x x cos2 x 4x x cos2 x
Câu 17. Tính vi phân của hàm số y sin x 2x .
2 cos x cos x 2
A. dy dx . B. dy dx .
2 sin x 2x 2 sin x 2x
cos x 1 cos x 1
C. dy dx . D. dy dx .
sin x 2x sin x 2x
x 1
Câu 18. Tính vi phân của hàm số y cos2 .
x 1
1 x 1 1 x 1
A. dy . sin dx . B. dy . cos 2 .
x 1
x 1
2 2
x x 1 x x 1
1 x 1 1 x 1
C. dy . sin dx . D. dy . sin 2 dx .
x 1
x 1
2 2
2 x x 1 x x 1
x x khi x 0
2
C. f 0 lim x x 0.
2
x 0
D. f 0 lim 2x 0.
x 0
sin x khi x 0
Câu 20. Cho hàm số f x . Mệnh đề nào sau đây sai ?
x khi x 0
A. f ' 0 1.
B. f ' 0 1.
C. df 0 dx . D. Hàm số không có vi phân tại x 0.
Baøi 05
ÑAÏO HAØM CAÁP HAI
1. Định nghĩa
Giả sử hàm số y f x có đạo hàm tại mỗi điểm x a;b . Khi đó, hệ thức y f x xác định một hàm
số mới trên khoảng a;b . Nếu hàm số y f x lại có đạo hàm tại x thì ta gọi đạo hàm của y là đạo
hàm cấp hai của hàm số y f x và kí hiệu là y hoặc f x .
Chú ý:
Đạo hàm cấp 3 của hàm số y f x được định nghĩa tương tự và kí hiệu là y hoặc f x hoặc
f
3
x .
Cho hàm số y f x có đạo hàm cấp n 1 , kí hiệu f
n 1
x n
, n 4 . Nếu f
n 1
x có đạo hàm
thì đạo hàm của nó được gọi là đạo hàm cấp n của f x , kí hiệu y hoặc f x .
n n
x f x .
n n 1
f
trình là:
A. x 1; 3 . B. x .
C. x ;1 3; . D. x ;1 1; 3 3; .
Câu 2. Cho hai hàm số f x x 4 4x 2 3 và g x 3 10x 7x 2 . Nghiệm của phương trình f x g x 0
là:
1 1
A. x 1 ; x . B. x 1 ; x .
6 6
1 1
C. x 1 ; x . D. x 1 ; x .
6 6
Câu 3. Cho hàm số y 3x 5x 3x 2 . Giải bất phương trình y 0 .
5 4
A. f 2 622080. B. f 2 1492992.
C. f 2 124416. D. f 2 103680.
2x 1
Câu 7. Cho hàm số f x . Giải phương trình f x f x .
x 1
A. x 3 ; x 2. B. x 4. C. x 5 ; x 6. D. x 3.
3x 4
Câu 8. Cho hàm số y . Tìm x sao cho y 20 .
x 2
A. x 3. B. x 3. C. x 1. D. x 1.
3x 2
Câu 9. Cho hàm số y . Giải bất phương trình y 0 .
1x
A. x 1. B. x 1. C. x 1. D. Vô nghiệm .
1
Câu 10. Cho hàm số y . Giải bất phương trình y 0 .
3
x 1
A. x 1. B. x 1. C. x 1. D. Vô nghiệm .
2
. Tính giá trị của y 1 .
3
Câu 11. Cho hàm số y
1x
3 3 4 4
A. y 1 . B. y 1 . C. y 1 . D. y 1 .
3 3 3 3
4 4 3 3
1
. Tính giá trị của y 2 .
3
Câu 12. Cho hàm số y 2
x 1
80 80 40 40
A. y 2 . B. y 2 . C. y 2
3
D. y 2
3 3 3
. .
27 27 27 27
Câu 13. Cho hàm số f x sin3 x x 2 . Tính giá trị của f .
2
A. f 0. B. f 1. C. f 2. D. f 5.
2 2 2 2
Câu 14. Cho hàm số f x 2x 16 cos x cos 2x . Tính giá trị của f .
2
2
A. M 0. B. M 2. C. M 1. D. M 1.
Câu 21. Cho hàm số f x x 3 2x 2 x 3 có đạo hàm là f x và f x . Tính giá trị biểu thức
M f 2 23 f 2 .
13
A. M 8 2. B. M 6 2. C. M 7. D. M .
3
5
Câu 22. Cho hàm số y x có đạo hàm là y . Rút gọn biểu thức M xy y.
x
10
A. M 2x. B. M 2x . C. M x. D. M .
x
3
Câu 23. Cho hàm số y 5 . Tính giá trị biểu thức M xy 2y .
x
A. M 0. B. M 1. C. M 4. D. M 10.
x 3
Câu 24. Cho hàm số y có đạo hàm là y và y . Mệnh đề nào sau đây đúng?
x 4
A. 2 y y 1 y . B. 2 y y 1 y .
2 2
C. 2 y y 1 y . D. 2 y y 1 y .
2 2
x 3
2
Câu 25. Cho hàm số y và biểu thức M 2 y 1 y y . Mệnh đề nào sau đây đúng?
x 4
1 2x
A. M 0. B. M 1. C. M . D. M .
x 4
2
x 4
C. y 2 1 3y 0.
2
D. y 3 1 y 0.
2
Câu 33. Cho hàm số y sin3 x . Rút gọn biểu thức M y 9y.
A. M sin x. B. M 6 sin x. C. M 6 cos x. D. M 6 sin x.
Câu 34. Cho hàm số y x sin x và biểu thức M xy 2 y sin x xy . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. M 1. B. M 0. C. M 2. D. M sin x.
Câu 35. Cho hàm số y x.cos x . Tính giá trị biểu thức M xy xy 2 y cos x .
A. M 2. B. M 1. C. M 0. D. M 1.
Câu 36. Cho hàm số y x . tan x . Rút gọn biểu thức M x 2y 2 x 2 y 2 1 y .
4x 2
A. M . B. M 1. C. M x 2 tan2 x . D. M 0.
cos2 x
Câu 27. Một chất điểm chuyển động theo phương trình s t t 3 3t 2 9t 2017 , trong đó t 0 , t tính bằng
giây và s t tính bằng mét. Tính gia tốc của chất điểm tại thời điểm t 3 giây.
A. 15 m s 2 . B. 9 m s 2 . C. 12 m s 2 . D. 6 m s 2 .
Câu 28. Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình s t t 3 3t 2 , trong đó t 0 , t tính bằng giây và
s t tính bằng mét. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Vận tốc của chuyển động khi t 3 s là v 12 m s .
B. Vận tốc của chuyển động khi t 3 s là v 24 m s .
C. Gia tốc của chuyển động khi t 4 s là a 18 m s 2 .
D. Gia tốc của chuyển động khi t 4 s là a 9 m s 2 .
Câu 29. Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình s t t 3 4t 2 , trong đó t 0 , t tính bằng giây và
s t tính bằng mét. Gia tốc của chuyển động tại thời điểm mà vận tốc của chuyển động bằng 11 m s là:
A. 12 m s 2 . B. 14 m s 2 . C. 16 m s 2 . D. 18 m s 2 .
Câu 30. Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình s t 3 3t 2 9t , trong đó t 0 , t tính bằng giây
và s t tính bằng mét. Gia tốc của chuyển động tại thời điểm vận tốc bị triệt tiêu là:
2
A. 9 m s . B. 12 m s 2 . C. 9 m s 2 . D. 12 m s 2 .
M 1; 9 .
15 21
A. y 24x 15. B. y x .
4 4
15 21
C. y 24x 15 ; y x . D. y 24x 33.
4 4
x2
Câu 10. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 1 , biết tiếp tuyến đi qua điểm
4
x 0 0 k1 m
A. y x 1 ; y x 3 . B. y x 3 ; y x 1 .
C. y x 3 ; y x 1 . D. y x 1 ; y x 3 .
2x 1
Câu 11. Cho hàm số y
x 1
có đồ thị C . Gọi d là tiếp tuyến của C , biết d đi qua điểm A 4; 1 . Gọi
M là tiếp điểm của d và C , tọa độ điểm M là:
A. M 2;5 , M 0; 1 . B. M 2;5 , M 2;1 .
3
C. M 0; 1 , M 2;1 . D. M 1; , M 2;1 .
2
Câu 12. Cho hàm số y x 4 2m2x 2 2m 1 có đồ thị C và đường thẳng d : x 1 . Tìm tất cả các giá trị của
tham số m để tiếp tuyến của C tại giao điểm của C và d song song với đường thẳng : y 12x 4 .
A. m 0 . B. m 1 . C. m 2 . D. m 3 .
Câu 13. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đường thẳng d : y 4x m tiếp xúc với đồ thị hàm số
y x 3 x 2.
A. m 0 ; m 4 . B. m 1 ; m 2 .
C. m 3 . D. Không có giá trị của m .
2 5 2m
Câu 14. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để từ điểm A ; 0 kẻ đến đồ thị hàm số y x 3 mx hai
3 6 3
tiếp tuyến vuông góc nhau.
1 1
A. m ; m 2 . B. m ; m 2 .
2 2
1 1
C. m ; m 2 . D. m ; m 2 .
2 2
Câu 15. Cho hàm số y ax bx cx d a 0 , có đồ thị C . Tìm tập hợp tất cả giá trị thực của tham số
3 2
b
a để tiếp tuyến của C tại điểm x 0
3a
có hệ số góc nhỏ nhất.
A. a 0. B. a 0. C. 1 a 0. D. 0 a 1.
Câu 16. Cho hàm số y ax 3 bx 2 cx d a 0 , có đồ thị C . Tìm điều kiện của a, b, c để mọi tiếp tuyến
của C đều có hệ số góc âm.
a 0 a 0 a 0 a 0
A. 2 . B. 2 . C. 2 . D. 2 .
b 3ac 0 b 3ac 0 b 3ac 0 b 3ac 0
Câu 17. Cho hàm số y x 3 3x 2 2x 1, có đồ thị C . Gọi A a; y a , B b; y b là hai điểm phân biệt
thuộc C sao cho tiếp tuyến của C tại A, B có cùng hệ số góc. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a b 0. B. a b 1. C. a b 2. D. a b 3.
Câu 18. Cho hàm số y x 3x 1 có đồ thị C . Gọi A x A; yA , B x B ; yB với x A x B là các điểm thuộc C
3
sao cho các tiếp tuyến tại A, B có cùng hệ số góc k . Hỏi đường thẳng đi qua hai điểm A và B là đường
thẳng nào dưới đây ?
1 1
A. y 6 k x 1. B. y k 6 x 1.
3 3
1 1
C. y 6 k x 1. D. y k 6 x 1.
3 3
Câu 19. Cho hàm số y x 3x 3 có đồ thị C . Trên C lấy hai điểm phân biệt A và B sao cho tiếp
3 2
tuyến tại A, B có cùng hệ số góc k và ba điểm O, A, B thẳng hàng. Mệnh đề nào dưới đây là đúng ?
A. 3 k 0. B. 0 k 3. C. 8 k 12. D. 4 k 8.
Câu 20. Cho hàm số y x 3 3x 1 có đồ thị C . Gọi A x A; yA , B x B ; yB với x A x B là các điểm thuộc C
sao cho các tiếp tuyến tại A, B song song với nhau và AB 6 37. Tính S 2x A 3x B .
A. S 15. B. S 90. C. S 15. D. S 90.
x 2
Câu 21. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
x 1
, biết khoảng cách từ điểm I 1;1 đến tiếp
tuyến là lớn nhất.
A. y x 2 ; y x 2 . B. y x 2 ; y x 1 .
C. y x 2 ; y x 2 . D. y x 1 ; y x 1 .
x 2
Câu 22. Tìm giá trị của tham số a để tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại điểm có hoành độ bằng 2 đi
x 1
qua M 0; a .
A. a 10. B. a 9. C. a 3. D. a 1.
ax 2
Câu 23. Biết tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
bx 3
tại điểm M 2; 4 song song với đường thẳng
d : 7x y 5 0 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. b 2a 0. B. a 2b 0. C. b 3a 0. D. a 3b 0.
x b
Câu 24. Biết tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
ax 2
tại điểm M 1; 2 song song với đường thẳng
d : 3x y 4 0 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a b 2. B. a b 1. C. a b 4. D. a b 0.
ax b
Câu 25. Cho hàm số y
2x 3
có đồ thị đi qua điểm A 1;1 . Biết rằng tiếp tuyến của đồ thị hàm số đã cho tại
điểm có hoành độ bằng 2 có hệ số góc bằng 5. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a 2;b 3 . B. a 3;b 2 . C. a 2;b 3 .
D. a 3;b 2 .
ax b
Câu 26. Tìm tất cả các cặp số a;b để đồ thị hàm số y đi qua A 3;1 và tiếp xúc với đường thẳng
x 1
d : y 2x 4.
A. a;b 2; 4 ; a;b 10;28 . B. a;b 2; 4 ; a;b 10; 28 .
C. a;b 2; 4 ; a;b 10;28 . D. a;b 2; 4 ; a;b 10; 28 .
ax 2 bx 5
Câu 27. Biết đồ thị hàm số y đi qua điểm A 1; và tiếp tuyến của đồ thị tại gốc tọa độ có hệ số
x 2 2
góc bằng 3 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. 4a b 1. B. a 4b 1. C. 4a b 0. D. a 4b 0.
x 1
Câu 28. Cho hàm số y
2x 1
, có đồ thị H . Gọi A x1; y1 , B x 2 ; y2 là hai điểm phân biệt thuộc H sao
cho tiếp tuyến của H tại A, B song song với nhau. Tính tổng S x1 x 2 .
A. S 0. B. S 1. C. S 2. D. S 1.
x 1
Câu 29. Cho hàm số y
2x 1
, có đồ thị H . Gọi A x1; y1 , B x 2 ; y2 là hai điểm phân biệt thuộc H sao
cho tiếp tuyến của H tại A, B song song với nhau. Tính độ dài nhỏ nhất của đoạn thẳng AB.
1
cho tiếp tuyến của H tại A, B có cùng hệ số góc k . Biết diện tích tam giác OAB bằng . Mệnh đề nào
2
dưới đây là đúng ?
A. k 9. B. 9 k 6. C. 6 k 3. D. 3 k 0.