Professional Documents
Culture Documents
ÑAÏO HAØM
3. Quan hệ giữa sự tồn tại của đạo hàm và tính liên tục của hàm số
ĐỊNH LÍ 1
ĐỊNH LÍ 3
Trong khoảng 4 ;8, hàm số y f x không có đạo hàm tại bao nhiêu điểm?
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
2 2
1 1
C. y x x . D. y x x .
2 2
2 2
Câu 29. Tìm số gia của hàm số y f x x 4 x 1 tại điểm x 0 ứng với số gia x.
2
A. y x x 2 x 0 4 . B. y 2 x 0 x .
C. y x 2 x 0 4x . D. y 2 x 0 4x .
1
Câu 30. Tìm số gia của hàm số y f x tại điểm x ( x 0 ) ứng với số gia x .
x
x x
A. y . B. y .
x x x x x x
x x
C. y . D. y .
x x x x
y
Câu 31. Tỉ số của hàm số y f x x 2 1 theo x và x là
x
y y y y
A. 0. B. x 2 x . C. x 2 x . D. x .
x x x x
y
Câu 32. Tỉ số của hàm số y f x x 3 1 theo x và x là
x
y y
3 x 2 3 x .x x . 3 x 2 3 x .x x .
2 2
A. B.
x x
y y
3 x 2 3 x .x x . 3 x 2 3 x .x x .
3 3
C. D.
x x
y 2
Câu 33. Tỉ số của hàm số y f x theo x x 0 và x là
x x
y 2 y 2x
A. . B. .
x x
2
x x x x
y 2 y 2
C. . D. .
x x x x x x x x
y 2
Câu 34. Tỉ số của hàm số y f x tại điểm x 0 2 là
x x 1
y 2 y 2
A. . B. .
x 3 x 2 x 3 x 2
y 2 y 2
C. . D. .
x 3 x 3 x 3 x 3
Câu 35. Đạo hàm của hàm số y f x x 2 x tại điểm x 0 ứng với số gia x là
A. lim x 2 x 0 .x x . B. lim x 2 x 0 1.
2
x 0 x 0
x 0 x 0
M x1 ; y1 , N x 2 ; y2 mà tiếp tuyến của C tại các điểm đó vuông góc với đường
thẳng y x 2021. Tổng x1 x 2 bằng
4 1 4
A. . B. 1. C. . D. .
3 3 3
Câu 62. Cho hàm số y x 3 3mx 2 m 1 x m có đồ thị là Cm . Gọi A là giao
điểm của Cm với Oy. Tìm m để tiếp tuyến của Cm tại A vuông góc với đường
thẳng y 2 x 3.
3 1 1 3
A. m . B. m . C. m . D. m .
2 2 2 2
thì tiếp tuyến với đồ thị C tại điểm có hoành độ bằng 1 đi qua điểm A 1;3. Mệnh
đề nào sau đây đúng?
A. 2 m0 1. B. 1 m0 0. C. 0 m0 1. D. 1 m0 2.
Câu 81. Viết phương trình tiếp tuyến của đường cong y x 3 tại điểm có tung độ
bằng 8.
A. y 8. B. y 12 x 16. C. y 12 x 24. D. y 12 x 16.
Câu 82. Biết k1 , k2 lần lượt là hệ số góc của hai tiếp tuyến với đồ thị hàm số
y x 4 2 x 2 tại điểm có tung độ bằng 8 . Tổng k1 k2 bằng
A. 1. B. 0. C. 1. D. 2.
x 3
Câu 83. Cho hàm số y có đồ thị C . Gọi đường thẳng d : y ax b là tiếp
x 2
tuyến của C tại giao điểm của C với trục hoành. Tổng a b bằng
10 2
A. 4. B. . C. . D. 2.
49 49
2x 2
Câu 84. Cho hàm số y có đồ thị C . Phương trình tiếp tuyến của đồ thị C
x 1
tại giao điểm với trục tung là
A. y 4 x 2. B. y 4 x 2. C. y 4 x 6. D. y 4 x 6.
Câu 85. Cho hàm số y x 3 3 x 2 2 có đồ thị C . Tìm tất cả các phương trình tiếp
tuyến của đồ thị C tại giao điểm với đường thẳng y 2.
A. y 2. B. y 2; y 9 x 7.
C. y 2; y 9 x 7. D. y 2; y 9 x 7.
TIẾP TUYẾN ĐI QUA ĐIỂM CHO TRƯỚC
Câu 86. Tìm tất cả các phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y 4 x 3 6 x 2 1 ,
biết tiếp tuyến đi qua điểm M 1;9 .
A. y 24 x 15. B. y 24 x 33.
15 21 15 21
C. y x . D. y 24 x 15; y x .
4 4 4 4
2x 1
Câu 87. Cho hàm số y có đồ thị C . Gọi d là tiếp tuyến của C , biết d đi
x 1
qua điểm M 4; 1. Gọi A là tiếp điểm của d và C . Tọa độ điểm A là
A. A 2;5, A 0;1, B. A 2;5, A 2;1.
3
C. A 0;1, A 2;1. D. A 1; , A 2;1.
2
3x 2
Câu 88. Có hai tiếp tuyến của đồ thị hàm số y đi qua điểm M 9;0. Tích hệ
x 1
số góc của hai tiếp tuyến đó bằng
3 3 9 9
A. . B. . C. . D. .
8 8 64 64
Câu 89*. Cho hàm số f x x 3 3 x 2 2 có đồ thị C và điểm M m ;2. Tìm tập
hợp S là tập tất cả các giá trị thực của m để có ba tiếp tuyến của C đi qua M .
4 5
A. S ; 1 ;2 2; . B. S ; 2 ;2 2; .
3 3
5 5
C. S ;1 ;2 2; . D. S ;1 ;3 3; .
3 3
tuyến của C tại điểm đó cắt trục tọa độ Ox , Oy lần lượt tại A, B sao cho tam giác
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
x 2
Câu 94. Cho hàm số y có đồ thị C . Đường thẳng d : y ax b là tiếp
2x 3
tuyến của C cắt trục tọa độ Ox , Oy lần lượt tại A, B sao cho tam giác OAB là tam
x 1
Câu 95. Cho hàm số y có đồ thị C . Có bao nhiêu điểm thuộc C mà tiếp
x 2
tuyến của C tại điểm đó cắt trục tọa độ Ox , Oy lần lượt tại A, B thỏa 3OA OB ?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.