You are on page 1of 70

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THI KHẢO SÁT

Ngày 19,20 tháng 4 năm 2022

MÔN THI KHẢO SÁT


Trường THCS,
TT HỌ VÀ TÊN LỚP Tổng điểm
TH&THCS
TOÁN VĂN ANH

941 Nguyễn Quang Minh 9A Nguyễn Trãi 10 7.75 9.8 45.3


949 Nguyễn Thị Minh Anh 9A Nguyễn Trãi 9 8 10 44
942 Trương Minh Hiền 9A Nguyễn Trãi 9.75 7.5 9.4 43.9
943 Nguyễn Trần Huy Dũng 9A Nguyễn Trãi 9.5 7.25 10 43.5
616 Nguyễn Thế Định 9B Hợp Tiến 9.75 7.80 7.60 42.7
946 Trần Ngọc Hà 9A Nguyễn Trãi 9 7 10 42
1341 Nguyễn Thị Phương Nga 9A TT Nam Sách 8.0 8.0 9.6 41.6
1350 Nguyễn Trung Trí 9A TT Nam Sách 9.5 7.0 8.6 41.6
940 Đặng Đức Minh 9A Nguyễn Trãi 8.75 7 10 41.5
779 Vương Thanh Thiện 9B Nguyễn Đức Sáu 9.50 6.75 8.00 40.5
944 Trần Anh Đức 9A Nguyễn Trãi 8.75 6.75 9.4 40.4
951 Đặng Huy Mạnh 9A Nguyễn Trãi 9 7 8.4 40.4
332 Nguyễn Anh Thơ 9A Đồng Lạc 8.5 7.25 8.8 40.3
985 Nguyễn Quỳnh Anh 9B Nguyễn Trãi 7.25 8 9.8 40.3
987 Mạc Minh Phúc 9B Nguyễn Trãi 8.25 7 9.8 40.3
333 Dương Thị Hải Yến 9A Đồng Lạc 7.5 7.75 9.6 40.1
857 Phan Tuấn Việt 9A Nam Hưng 8.00 7.25 9.40 39.9
780 Đặng Văn Trưởng 9B Nguyễn Đức Sáu 9.75 6.00 8.20 39.7
781 Nguyễn Thị Hải Linh 9B Nguyễn Đức Sáu 8.25 7.25 8.60 39.6
991 Nguyễn Mai Phương 9B Nguyễn Trãi 7.75 7 10 39.5
945 Nguyễn Quang Anh 9A Nguyễn Trãi 8.5 7.25 7.8 39.3
984 Nguyễn Thị Linh Chi 9B Nguyễn Trãi 7 8 9 39
1364 Phạm Mạnh Cường 9B TT Nam Sách 9.5 5.5 8.8 38.8
226 Trần Thị Thanh Vy 9A Cộng Hòa 7.75 8.0 7.2 38.7
957 Nguyễn Thị Thùy Linh 9A Nguyễn Trãi 7.5 7.25 9.2 38.7
174 Vương Đình Dũng 9A An Sơn 7.5 7.25 9 38.5
334 Mạc Thị Cẩm Tú 9A Đồng Lạc 6.5 7.75 9.8 38.3
948 Phạm Đức Minh 9A Nguyễn Trãi 8.75 5.9 9 38.3
952 Vương Tiến Đạt 9A Nguyễn Trãi 8.5 6.75 7.8 38.3
1026 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 9C Nguyễn Trãi 7.25 7 9.8 38.3
1027 Ngô Thị Hồng Phương 9C Nguyễn Trãi 7 7.75 8.8 38.3
956 Trần Thị Hiền 9A Nguyễn Trãi 6.75 7.75 9.2 38.2
997 Vũ Nguyễn Anh Châu 9B Nguyễn Trãi 6.5 7.6 10 38.2
990 Nguyễn Mai Anh 9B Nguyễn Trãi 6.5 7.75 9.6 38.1
986 Phùng Kim Anh 9B Nguyễn Trãi 7 8.5 7 38
1034 Lê Gia Khánh 9C Nguyễn Trãi 7.75 6.75 9 38
517 Trần Hoàng Minh 9A Hồng Phong 7.25 7 9.4 37.9
953 Nguyễn Phương Anh 9A Nguyễn Trãi 7 7.25 9.4 37.9
974 Nguyễn Yến Nhi 9A Nguyễn Trãi 7.75 7 8.4 37.9
993 Nguyễn Tiến Hiếu 9B Nguyễn Trãi 7 7 9.8 37.8
999 Nguyễn Vũ Dương 9B Nguyễn Trãi 7.5 6.5 9.8 37.8
958 Vương Mai Huyền 9A Nguyễn Trãi 8.25 6 9.2 37.7
994 Nguyễn Mai Anh 9B Nguyễn Trãi 7.25 7.5 8 37.5
996 Nguyễn Quỳnh Anh 9B Nguyễn Trãi 6 7.75 10 37.5
1197 Trần Thị Lan Anh 9A Thái Tân 7.50 7.75 7.00 37.50
456 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 9A Hiệp Cát 7.25 6.5 9.8 37.3
1198 Nguyễn Duy Anh 9A Thái Tân 7.50 6.75 8.80 37.30
518 Nguyễn Thị Thùy Dương 9C Hồng Phong 6.75 7.25 9.2 37.2
34 Nguyễn Thị Mai Loan 9B An Bình 7.25 6.5 9.6 37.1
227 Nguyễn Hương Quỳnh 9A Cộng Hòa 7.3 7.5 7.6 37.1
457 Nguyễn Hồng Phong 9B Hiệp Cát 8.5 6 8 37
630 Phạm Thị Mỹ Ngọc 9B Hợp Tiến 7.25 7.25 8.00 37
988 Nguyễn Thảo Vân 9B Nguyễn Trãi 7 7 9 37
335 Mạc Thúy Hằng 9A Đồng Lạc 7.75 7 7.4 36.9
782 Nguyễn Thị Thùy Trang 9B Nguyễn Đức Sáu 7.25 7.50 7.40 36.9
950 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 9A Nguyễn Trãi 7.75 6.5 8.4 36.9
955 Hoàng Thành Lân 9A Nguyễn Trãi 6.75 6.75 9.8 36.8
336 Phạm Thị Thu Hồng 9A Đồng Lạc 6.75 7.5 8.2 36.7
458 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 9A Hiệp Cát 7.75 6.5 8.2 36.7
1001 Nguyễn Thanh Thủy 9B Nguyễn Trãi 7 6.75 9.2 36.7
522 Nguyễn Thị Ngọc Anh 9C Hồng Phong 7 7.5 7.6 36.6
965 Đinh Thị Hà Anh 9A Nguyễn Trãi 7 7 8.6 36.6
1028 Phạm Khánh Ly 9C Nguyễn Trãi 7.5 6.1 9.4 36.6
1316 Phạm Quỳnh Anh 9A TT Nam Sách 7.0 8.5 5.6 36.6
459 Nguyễn Minh Ngọc 9A Hiệp Cát 6.75 7 9 36.5
1336 Trần Hoàng Thiên Lâm 9A TT Nam Sách 7.25 7.0 8.0 36.5
520 Nguyễn Ngọc Duy 9A Hồng Phong 7.00 7 8.4 36.4
638 Đồng Thị Thuỳ 9B Hợp Tiến 7.25 7.25 7.40 36.4
841 Lê Thị Lan 9A Nam Hưng 7.00 7.50 7.40 36.4
1322 Trần Kim Tuấn Anh 9A TT Nam Sách 6.0 8.0 8.4 36.4
519 Nguyên Thị Mai Phương 9A Hồng Phong 6.25 7.5 8.8 36.3
623 Hồ Quỳnh Hương 9B Hợp Tiến 7.25 7.50 6.80 36.3
887 Nguyễn Minh Trang 9A Nam Hồng 7.5 6.25 8.8 36.3
1258 Nguyễn Đức Doanh 9A Thanh Quang 7.25 6.10 9.60 36.3
337 Ngô Trung Kiên 9A Đồng Lạc 7 7 8.2 36.2
180 Trần Thị Phương Lan 9A An Sơn 7 7.25 7.6 36.1
947 Đặng Huy Khánh 9A Nguyễn Trãi 6.75 6.5 9.6 36.1
1135 Vũ Phương Thảo 9A Quốc Tuấn 7.00 7.25 7.60 36.1
969 Nguyễn Hiển Minh 9A Nguyễn Trãi 6.75 6.7 9.2 36.1
610 Nguyễn Văn An 9B Hợp Tiến 7.50 7.50 6.00 36
1007 Nguyễn Huyền Anh 9B Nguyễn Trãi 6 8 8 36
1039 Vũ Hữu Duy 9C Nguyễn Trãi 8 6 8 36
1431 Phạm Thanh Tùng 9C TT Nam Sách 7.5 7.0 7.0 36
225 Nguyễn Anh Thư 9C An Sơn 7.25 6.75 7.8 35.8
888 Nguyễn Văn Dũng 9B Nam Hồng 6 8 7.8 35.8
964 Nguyễn Văn Bách 9A Nguyễn Trãi 7.5 5.75 9.2 35.7
726 Nguyễn Anh Tài 9B Nam Trung 7.75 6.35 7.40 35.6
971 Nguyễn Đình Phát 9A Nguyễn Trãi 8 5.4 8.8 35.6
1066 Nguyễn Thị Ánh Vy 9A Phú Điền 7.25 7.25 6.60 35.6
1067 Lê Ngọc Minh Châu 9A Phú Điền 7.25 6.75 7.60 35.6
1124 Lê Công Hoàng Long 9A Quốc Tuấn 6.50 7.50 7.60 35.6
1033 Trần Văn Mạnh 9C Nguyễn Trãi 6.75 7 8 35.5
1331 Đoàn Huy Hoàng 9A TT Nam Sách 7.0 7.0 7.5 35.5
228 Đoàn Thị Thanh Huyền 9A Cộng Hòa 6.25 7.75 7.4 35.4
338 Nguyễn Minh Đăng 9A Đồng Lạc 7 6.5 8.4 35.4
523 Nguyễn Đức Hà 9C Hồng Phong 7.25 6.25 8.4 35.4
524 Chu Thị Phương Anh 9B Hồng Phong 5.75 7.75 8.4 35.4
339 Lê Nhật Huyền 9A Đồng Lạc 6.5 6.75 8.8 35.3
640 Nguyễn Hải Yến 9B Hợp Tiến 6.75 7.50 6.80 35.3
961 Phạm Công Phúc Thành 9A Nguyễn Trãi 7 6.15 9 35.3
1031 Mạc Thị Thảo Hiền 9C Nguyễn Trãi 7 6.75 7.8 35.3
1043 Nguyễn Phan Anh 9C Nguyễn Trãi 7 6.75 7.8 35.3
1199 Hoàng Kim Ngọc 9A Thái Tân 6.75 7.00 7.80 35.30
181 Nguyễn Ngọc Linh 9A An Sơn 6.00 8 7.2 35.2
521 Đặng Đăng Dương 9C Hồng Phong 6.50 6.5 9.2 35.2
727 Nguyễn Sỹ Bắc 9A Nam Trung 7.50 6.50 7.20 35.2
1345 Phan Thị Như Quỳnh 9A TT Nam Sách 7.75 6.75 6.2 35.2
340 Nguyễn Đức Minh 9A Đồng Lạc 6.25 6.75 9 35
460 Dương Danh Duy 9A Hiệp Cát 7.5 6 8 35
783 Đoàn T. Ngọc Anh 9A Nguyễn Đức Sáu 7.50 6.50 7.00 35
954 Phạm Trung Đức 9A Nguyễn Trãi 6.75 6.25 9 35
981 Trần Đình Hiếu 9A Nguyễn Trãi 7 6.5 8 35
1020 Phạm Huy Nhật 9B Nguyễn Trãi 7 7 7 35
1361 Nguyễn Thế Anh 9B TT Nam Sách 7.75 6.75 6.0 35
341 Mạc Thị Phương Thanh 9A Đồng Lạc 6.75 6 9.4 34.9
843 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 9A Nam Hưng 6.50 7.25 7.40 34.9
525 Nguyễn Kim Hoàng Hà 9B Hồng Phong 6.75 6.25 8.8 34.8
784 Phạm Lê Thúy An 9A Nguyễn Đức Sáu 6.75 6.25 8.80 34.8
1106 Lê Công Duy Anh 9A Quốc Tuấn 6.00 8.00 6.80 34.8
1 Nguyễn Đình Việt Anh 9A An Bình 7.5 5.25 9.2 34.7
195 Nguyễn Đức Cương 9B An Sơn 5.75 7 9.2 34.7
1008 Ngô Tú Anh 9B Nguyễn Trãi 7 6.75 7.2 34.7
1038 Đỗ Bình Cường 9C Nguyễn Trãi 7 5.75 9.2 34.7
201 Đoàn Thị Mai Hoa 9B An Sơn 6.25 7.75 6.6 34.6
886 Nguyễn Huy Quang 9B Nam Hồng 7.00 5.5 9.6 34.6
995 Hoàng Mai Dương 9B Nguyễn Trãi 6 6.5 9.6 34.6
1200 Trần Thị Cúc Phương 9A Thái Tân 5.75 7.75 7.60 34.60
1332 Phạm Việt Hoàng 9A TT Nam Sách 7.25 7.25 5.6 34.6
93 Đỗ Thị Ngọc Linh 9B An Lâm 6.5 6.75 8 34.5
184 Nguyễn Trọng Ninh 9A An Sơn 7.25 7 6 34.5
1000 Phạm Hồng Nhung 9B Nguyễn Trãi 6.5 6.35 8.8 34.5
1045 Nguyễn Thế Bảo 9C Nguyễn Trãi 7.25 6 8 34.5
229 Đặng Thị Ngọc Uyên 9A Cộng Hòa 7.0 7.5 5.4 34.4
461 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 9B Hiệp Cát 7.5 6 7.4 34.4
629 Nguyễn Thị Minh Ngọc 9B Hợp Tiến 6.25 7.25 7.40 34.4
897 Nguyễn Thị Minh Anh 9B Nam Hồng 6.25 7.75 6.4 34.4
960 Nguyễn Khắc Việt 9A Nguyễn Trãi 7 6.3 7.8 34.4
92 Trịnh Trần Xuân Đức 9A An Lâm 6.35 6 9.6 34.3
220 Vương Tuấn Nghĩa 9C An Sơn 6.5 6.75 7.8 34.3
992 Nguyễn Thảo Ngân 9B Nguyễn Trãi 5.5 6.75 9.8 34.3
1071 Hoàng Nguyệt Hà 9A Phú Điền 7.00 7.25 5.80 34.3
844 Nguyễn Thị Ngọc 9A Nam Hưng 5.50 7.50 8.20 34.2
959 Đỗ Anh Phong 9A Nguyễn Trãi 6.5 6 9.2 34.2
998 Nguyễn Đình Long 9B Nguyễn Trãi 6 6.3 9.6 34.2
1117 Vũ Triệu Hiên 9A Quốc Tuấn 6.50 6.25 8.60 34.1
342 Nguyễn Thảo Vân 9A Đồng Lạc 6 7 8 34
646 Nguyễn Hiền Chi 9A Mạc T Bưởi 7.25 6.25 7.00 34
1005 Nguyễn Danh Hoàng Tùng 9B Nguyễn Trãi 5.75 6.25 10 34
1030 Bùi Diệu Linh 9C Nguyễn Trãi 5.5 6.5 10 34
611 Lê Nhật Anh 9B Hợp Tiến 6.50 6.75 7.40 33.9
785 Nguyễn Văn Chung 9A Nguyễn Đức Sáu 7.50 5.75 7.40 33.9
1037 Phạm Tất Thắng 9C Nguyễn Trãi 7.5 5.65 7.6 33.9
230 Đào Thị Phương Anh 9A Cộng Hòa 6.0 7.0 7.8 33.8
343 Trần Thị Trà My 9A Đồng Lạc 5.75 6.75 8.8 33.8
1382 Phạm Văn Long 9B TT Nam Sách 7.75 6.25 5.8 33.8
217 Vũ Thị Hà 9C An Sơn 6.25 7 7.2 33.7
526 Nguyễn Chí Cường 9A Hồng Phong 6 6.25 9.2 33.7
620 Trần Ngọc Hoàn 9B Hợp Tiến 7.25 6.00 7.20 33.7
1002 Vũ Thúy Quỳnh 9B Nguyễn Trãi 5.5 6.75 9.2 33.7
1044 Nguyễn Minh Kiên 9C Nguyễn Trãi 7.25 5.5 8.2 33.7
462 Nguyễn Hồng Phượng 9A Hiệp Cát 5.75 7.25 7.6 33.6
527 Bùi Thị Tuyết Mai 9B Hồng Phong 5 7.5 8.6 33.6
847 Phạm Mai Phương 9A Nam Hưng 6.00 7.00 7.60 33.6
6 Lê Mai Chi 9A An Bình 6 6.25 9 33.5
827 Nguyễn Thị Linh Chi 9A Nam Hưng 6.00 6.75 8.00 33.5
904 Trần Thị Ngọc Linh 9A Nam Hồng 7 6.25 7 33.5
1016 Đặng Bùi Như Anh 9B Nguyễn Trãi 5.75 7.8 6.4 33.5
1201 Đinh Xuân Phúc 9A Thái Tân 6.75 6.50 7.00 33.50
231 Nguyễn Hương Giang 9A Cộng Hòa 7.3 6.75 5.4 33.4
1032 Ngô Hương Ly 9C Nguyễn Trãi 6.25 5.85 9.2 33.4
2 Lê Thu Trang 9A An Bình 5.5 6.75 8.8 33.3
232 Lê Đức Giang 9A Cộng Hòa 7.3 6.5 5.8 33.3
647 Trần Thu Huyền 9A Mạc T Bưởi 6.75 6.50 6.80 33.3
1006 Nguyễn Văn Thái Hoàng 9B Nguyễn Trãi 6.5 6.25 7.8 33.3
1009 Đặng Quỳnh Chi 9B Nguyễn Trãi 6 7.25 6.8 33.3
648 Trần Thu Hà 9A Mạc T Bưởi 5.75 6.00 9.60 33.1
968 Nguyễn Trung Kiên 9A Nguyễn Trãi 7 5.75 7.6 33.1
1391 Nguyễn Xuân Phúc 9B TT Nam Sách 5.5 6.75 8.6 33.1
233 Nguyễn Công Hà 9A Cộng Hòa 6.3 5.75 9.0 33
786 Nguyễn Hoàng Anh 9A Nguyễn Đức Sáu 7.25 6.25 6.00 33
787 Vũ Hưu Bình 9A Nguyễn Đức Sáu 6.50 6.00 8.00 33
989 Phạm Thị Khánh Linh 9B Nguyễn Trãi 4 8 9 33
1259 Lương Quang Vinh 9A Thanh Quang 6.50 5.70 8.60 33
4 Đặng Thanh Vân 9A An Bình 7 5.75 7.4 32.9
839 Nguyễn Thị Hồng 9A Nam Hưng 6.50 6.75 6.40 32.9
1036 Đặng Văn Bách 9C Nguyễn Trãi 6.75 5.9 7.6 32.9
531 Hoàng Thị Hạnh 9A Hồng Phong 5 7.5 7.8 32.8
970 Nguyễn Huy Dương 9A Nguyễn Trãi 6.5 5.5 8.8 32.8
1013 Vũ Ngọc Bảo An 9B Nguyễn Trãi 5.5 7.5 6.8 32.8
1202 Trần Mai Phương 9A Thái Tân 5.25 7.75 6.80 32.80
234 Đặng Minh Quang 9A Cộng Hòa 6.5 5.75 8.2 32.7
530 Nguyễn Thị Hiền Thảo 9A Hồng Phong 5 7.25 8.2 32.7
1012 Nguyễn Anh Thư 9B Nguyễn Trãi 7 5.75 7.2 32.7
1068 Hoàng Hải Yến 9A Phú Điền 6.25 6.50 7.20 32.7
529 Nguyễn Khánh Linh 9A Hồng Phong 4.50 7.5 8.6 32.6
532 Đặng Quang Vinh 9C Hồng Phong 6.25 6.75 6.6 32.6
788 Nguyễn Mạnh Cường 9A Nguyễn Đức Sáu 8.00 5.50 5.60 32.6
907 Nguyễn Thị Quỳnh 9B Nam Hồng 7 6.25 6 32.5
1010 Lê Khả Duy 9B Nguyễn Trãi 6.75 5.5 8 32.5
1121 Nguyễn Bá Anh Kiệt 9A Quốc Tuấn 6.75 6.00 7.00 32.5
1343 Ngô Yến Nhi 9A TT Nam Sách 5.5 7.25 7.0 32.5
1414 Đào Thị Hồng Ngọc 9C TT Nam Sách 6.25 6.0 8.0 32.5
235 Nguyễn Vân Thy 9A Cộng Hòa 5.5 7.5 6.4 32.4
344 Lê Ngọc Anh 9A Đồng Lạc 6.5 5.5 8.4 32.4
1260 Nguyễn Hoàng Anh 9A Thanh Quang 7.00 6.10 6.20 32.4
1335 Nguyễn Trọng Khánh 9A TT Nam Sách 4.75 6.75 9.4 32.4
528 Lê Anh Tuấn 9A Hồng Phong 5.25 6 9.8 32.3
535 Đỗ Nguyễn Tiến Dũng 9B Hồng Phong 6.25 7 5.8 32.3
898 Nguyễn Tuấn Minh 9A Nam Hồng 6.75 5 8.8 32.3
236 Đặng Thị Lan Anh 9A Cộng Hòa 5.25 6.75 8.2 32.2
686 Vương Đại Thành 9B Nam Chính 7.10 6.00 6.0 32.2
1041 Trần Hữu Minh 9C Nguyễn Trãi 7 5.5 7.2 32.2
1042 Đặng Thị Ngọc Bích 9C Nguyễn Trãi 5.5 7 7.2 32.2
962 Đoàn Trọng Quyền 9A Nguyễn Trãi 6.5 5.25 8.6 32.1
1130 Lê Đình Phúc 9A Quốc Tuấn 5.25 6.00 9.60 32.1
1347 Đặng Phương Thảo 9A TT Nam Sách 5.75 8.0 4.6 32.1
1348 Nguyễn Thị Phương Thảo 9A TT Nam Sách 6.25 6.5 6.6 32.1
237 Nguyễn Thị Huyền Trang 9A Cộng Hòa 5.75 7.75 5.0 32
345 Phạm Ngọc Huyền 9A Đồng Lạc 6 6.5 7 32
973 Nguyễn Phương Thông 9A Nguyễn Trãi 7 5 8 32
1018 Hoàng Phúc Thanh 9B Nguyễn Trãi 5.5 6.5 8 32
1022 Nguyễn Thị Ngọc Yến 9B Nguyễn Trãi 5.5 7 7 32
98 Mạc Thảo An 9A An Lâm 6.75 6 6.4 31.9
828 Nguyễn Việt Chinh 9A Nam Hưng 5.50 7.25 6.40 31.9
983 Trần Phương Anh 9A Nguyễn Trãi 5 6.65 8.6 31.9
1017 Lương Hồng Ánh 9B Nguyễn Trãi 4.5 6.65 9.6 31.9
1113 Lê Thị Ngọc Dung 9A Quốc Tuấn 6.50 6.25 6.40 31.9
1203 Trần Minh Ngọc 9A Thái Tân 5.75 7.00 6.40 31.90
94 Mạc Thị Phương Thảo 9A An Lâm 5 6.5 8.8 31.8
346 Nguyễn Thị Thanh Mai 9A Đồng Lạc 6.25 6.75 5.8 31.8
612 Lê Quỳnh Anh 9B Hợp Tiến 6.50 6.50 5.80 31.8
789 Vương Quang Hữu 9A Nguyễn Đức Sáu 6.75 6.25 5.80 31.8
1029 Vương Hải Anh 9C Nguyễn Trãi 6 6 7.8 31.8
626 Mạc Thị Ngọc Linh 9B Hợp Tiến 6.25 7.00 5.20 31.7
894 Nguyễn Hải Yến 9B Nam Hồng 6.75 5 8.2 31.7
972 Vũ Hữu Hiệp 9A Nguyễn Trãi 5.25 6.1 9 31.7
238 Đồng Thị Quỳnh Như 9A Cộng Hòa 6.25 7.25 4.6 31.6
347 Mạc Thị Lan Phương 9A Đồng Lạc 5.75 6.75 6.6 31.6
649 Mạc Thị Ngọc Oanh 9A Mạc T Bưởi 5.75 5.25 9.60 31.6
1003 Bùi Phan Hà Vy 9B Nguyễn Trãi 6 6 7.6 31.6
1051 Nguyễn Kim Anh 9C Nguyễn Trãi 7 6 5.6 31.6
1120 Vũ Anh Khoa 9A Quốc Tuấn 5.75 6.75 6.60 31.6
1318 Nguyễn Thị Thái Anh 9A TT Nam Sách 4.75 6.25 9.6 31.6
95 Tân Đoàn Quốc Khánh 9A An Lâm 5.4 6.25 8.2 31.5
348 Vũ Công Luân 9A Đồng Lạc 7.25 5.5 6 31.5
790 Vương Văn Minh 9B Nguyễn Đức Sáu 7.00 5.75 6.00 31.5
979 Nguyễn Tuấn Hưng 9A Nguyễn Trãi 6.5 5.25 8 31.5
1204 Nguyễn Thị Thu Hiền 9B Thái Tân 6.25 7.00 5.00 31.50
533 Nguyễn Lan Hương 9B Hồng Phong 6 6 7.4 31.4
1024 Đặng Huy Đức Anh 9B Nguyễn Trãi 5 7 7.4 31.4
1069 Đồng Minh Hạnh 9A Phú Điền 6.25 6.25 6.40 31.4
1337 Lương Quang Vũ Lâm 9A TT Nam Sách 7.25 5.75 5.4 31.4
1132 Nguyễn Thúy Quỳnh 9A Quốc Tuấn 6.00 5.25 8.80 31.3
239 Nguyễn Thị Hoàng Nga 9A Cộng Hòa 4.75 6.75 8.2 31.2
349 Đoàn Thành An 9A Đồng Lạc 5.25 6.25 8.2 31.2
463 Trịnh Hoàng Nam 9B Hiệp Cát 7.75 3.25 9.2 31.2
845 Nguyễn Thị Oanh 9A Nam Hưng 6.00 6.50 6.20 31.2
96 Nguyễn Thị Khánh Linh 9A An Lâm 4.75 7 7.6 31.1
213 Đặng Quỳnh Anh 9C An Sơn 5.5 6.25 7.6 31.1
687 Nguyễn Thị Trà My 9A Nam Chính 7.35 5.50 5.4 31.1
1134 Nguyễn Diệu Thảo 9A Quốc Tuấn 6.00 6.25 6.60 31.1
1139 Trần Thùy Trang 9A Quốc Tuấn 6.00 5.75 7.60 31.1
1205 Nguyễn Văn Hoàn 9A Thái Tân 5.75 7.00 5.60 31.10
539 Vương Bích Ngọc 9B Hồng Phong 5.75 6.75 6.0 31
840 Dương Trung Kiên 9A Nam Hưng 5.50 6.00 8.00 31
1035 Lê Minh Thanh 9C Nguyễn Trãi 6.5 6 6 31
1126 Phạm Công Hùng Mạnh 9A Quốc Tuấn 5.75 6.75 6.00 31
1206 Trần Quang Minh 9B Thái Tân 5.75 6.25 7.00 31.00
1207 Nguyễn Kiên Cường 9B Thái Tân 6.50 6.00 6.00 31.00
350 Phạm Thị Phương Thảo 9A Đồng Lạc 5.75 6.5 6.4 30.9
464 Trịnh Thị Mai Lan 9A Hiệp Cát 5 6.75 7.4 30.9
728 Phạm Văn Chính 9A Nam Trung 7.50 5.75 4.40 30.9
791 Nguyễn Thị Thanh Huế (01/ 9A Nguyễn Đức Sáu 6.00 6.75 5.40 30.9
891 Nguyễn Minh Anh B 9B Nam Hồng 6.75 5 7.4 30.9
1070 Trần Vân Anh 9A Phú Điền 5.50 7.75 4.40 30.9
1208 Phạm Lan Anh 9B Thái Tân 5.25 7.50 5.40 30.90
351 Lê Thị Thu Hường 9D Đồng Lạc 6.5 5.5 6.8 30.8
729 Trần Thị Thanh Thúy 9B Nam Trung 5.25 7.25 5.80 30.8
5 Nguyễn Danh Toàn 9A An Bình 6.5 5.1 7.6 30.8
97 Hoàng Tường Vi 9A An Lâm 5.85 5.5 8 30.7
240 Hoàng Khánh Duyên 9A Cộng Hòa 5.3 6.0 8.2 30.7
352 Phạm Khắc Nhật 9A Đồng Lạc 6 4.75 9.2 30.7
353 Trần Thị Yến Nhi 9A Đồng Lạc 5.75 6.25 6.6 30.6
465 Lê Thanh Ngọc 9B Hiệp Cát 5.5 6 7.6 30.6
1014 Trần Đặng Phương Anh 9B Nguyễn Trãi 5.5 6.5 6.6 30.6
1073 Phạm Thị Ngọc Huyền 9A Phú Điền 5.75 5.25 8.60 30.6
1192 Trần Kỉ Sự 9C Quốc Tuấn 6.75 6.75 3.60 30.6
1403 Vũ Xuân Chung 9C TT Nam Sách 6.5 6.0 5.6 30.6
1409 Lê Thị Mai Linh 9C TT Nam Sách 5.75 6.25 6.6 30.6
7 Nguyễn Đình Trung 9A An Bình 6.25 5.6 6.8 30.5
536 Vương Hải Linh 9B Hồng Phong 5.50 6.25 7 30.5
792 Nguyễn Thị Dịu 9A Nguyễn Đức Sáu 6.00 5.75 7.00 30.5
890 Nguyễn Phạm Đức Thắng 9A Nam Hồng 6 5.75 7 30.5
1072 Phạm Thành Công 9A Phú Điền 6.75 5.50 6.00 30.5
966 Hoàng Phương Anh 9A Nguyễn Trãi 4.5 6.8 7.8 30.4
99 Vũ Xuân Hà 9A An Lâm 5.5 6 7.4 30.4
223 Vương Thị Quế 9C An Sơn 6.25 5.25 7.4 30.4
977 Nguyễn Hữu Tuấn Anh 9A Nguyễn Trãi 5.75 5.65 7.6 30.4
1023 Nguyễn Tiến Dũng 9B Nguyễn Trãi 5 6.5 7.4 30.4
1061 Vũ Minh Dương 9C Nguyễn Trãi 6.25 5.75 6.4 30.4
1209 Đinh Thị Mai Chi 9B Thái Tân 5.00 7.00 6.40 30.40
100 Vũ Thị Yến Nhi 9B An Lâm 6.4 5.25 7 30.3
241 Nguyễn Thị Phương Hà 9A Cộng Hòa 6.0 6.25 5.8 30.3
650 Phan Thị Hải Yến 9A Mạc T Bưởi 6.00 5.75 6.80 30.3
1210 Đặng Hà Linh 9A Thái Tân 5.00 6.75 6.80 30.30
1352 Nguyễn Thị Hạ Vi 9A TT Nam Sách 5.75 6.0 6.8 30.3
1388 Nguyễn Hải Nam 9B TT Nam Sách 5.75 6.5 5.8 30.3
975 Nguyễn Quốc Khánh 9A Nguyễn Trãi 6 5.5 7.2 30.2
534 Vũ Xuân Nam 9A Hồng Phong 4.25 6.5 8.6 30.1
793 Nguyễn Khánh Linh 9B Nguyễn Đức Sáu 7.00 5.25 5.60 30.1
10 Lưu Nguyễn Diệu Thảo 9A An Bình 4.75 7.25 6 30
194 Đinh Thành Công 9B An Sơn 7.25 5.25 5 30
466 Nguyễn Mỹ Hà 9A Hiệp Cát 6 5.5 7 30
848 Nguyễn Hữu Quyền 9A Nam Hưng 6.50 6.00 5.00 30
1140 Nguyễn Đức Trung 9A Quốc Tuấn 5.50 7.00 5.00 30
1317 Trần Quỳnh Anh 9A TT Nam Sách 5.5 7.0 5.0 30
1408 Nguyễn Khánh Linh 9C TT Nam Sách 5.5 6.0 7.0 30
104 Lê Minh Châu 9A An Lâm 6.1 6.25 5.2 29.9
538 Nguyễn Thị Nguyệt Hà 9A Hồng Phong 5.25 6 7.4 29.9
627 Lê Quang Lưu 9B Hợp Tiến 5.00 6.25 7.40 29.9
889 Mai Thị Thu Phương 9B Nam Hồng 6.75 5 6.4 29.9
354 Vũ Đức Bình 9C Đồng Lạc 6 6 5.8 29.8
1021 Nguyễn Thành Thái 9B Nguyễn Trãi 6.75 5.15 6 29.8
1211 Hoàng Đăng Tuấn Anh 9B Thái Tân 4.00 7.00 7.80 29.80
1387 Đỗ Thị Phương Minh 9B TT Nam Sách 6.0 6.0 5.8 29.8
101 Hà Tiến Dũng 9A An Lâm 5.15 6 7.4 29.7
105 Nguyễn Thị Kim Ngân 9B An Lâm 5.4 6.75 5.4 29.7
3 Nguyễn Thị Mai Phương 9A An Bình 4.5 6.25 8.2 29.7
242 Nguyễn Hải An 9A Cộng Hòa 5.0 7.25 5.2 29.7
355 Trần Phương Anh 9A Đồng Lạc 5.25 6 7.2 29.7
688 Đoàn Phương Duyên 9B Nam Chính 6.75 4.50 7.2 29.7
1040 Lê Minh Bảo 9C Nguyễn Trãi 5 5.25 9.2 29.7
1122 Nguyễn Bá Quang Linh 9A Quốc Tuấn 5.25 6.00 7.20 29.7
1212 Nguyễn Thị Trà My 9B Thái Tân 5.25 7.00 5.20 29.70
1213 Đinh Thái Thịnh 9A Thái Tân 5.00 6.25 7.20 29.70
1214 Đinh Thị Kiều Diễm 9B Thái Tân 5.25 7.00 5.20 29.70
356 Mạc Thanh Nam 9A Đồng Lạc 5.5 5.5 7.6 29.6
357 Đào Thu Quỳnh 9A Đồng Lạc 5.75 6.25 5.6 29.6
730 Hoàng Thị Khánh Huyền 9B Nam Trung 6.50 5.50 5.60 29.6
1011 Nguyễn Trung Kiên 9B Nguyễn Trãi 5.75 5.25 7.6 29.6
1261 Nguyễn Phưong Mai 9A Thanh Quang 5.50 6.40 5.80 29.6
14 Phạm Văn Đức 9A An Bình 5.75 5 8 29.5
64 Nguyễn Quang Khoa 9C An Bình 5.5 5.25 8 29.5
651 Nguyễn Việt Anh 9A Mạc T Bưởi 6.25 6.00 5.00 29.5
914 Nguyễn Thị Minh Phương 9A Nam Hồng 6.5 5.25 6 29.5
1131 Nguyễn Thị Phương 9A Quốc Tuấn 6.00 6.25 5.00 29.5
1428 Vũ Thị Mai Trang 9C TT Nam Sách 5.75 6.5 5.0 29.5
65 Nguyễn Thị Khánh Linh 9C An Bình 6.5 5 6.4 29.4
102 Kiều Thị Ngọc Lan 9B An Lâm 6.4 5 6.6 29.4
545 Nguyễn Đức Hiến 9C Hồng Phong 5.75 6.25 5.4 29.4
967 Vũ Trung Kiên 9A Nguyễn Trãi 6.25 5.15 6.6 29.4
1060 Nguyễn Gia Linh 9C Nguyễn Trãi 5.75 5.25 7.4 29.4
1262 Nguyễn Quang Toàn 9A Thanh Quang 7.00 5.20 5.00 29.4
542 Vương Thị Thái Hòa 9C Hồng Phong 4.5 6.75 6.8 29.3
579 Lê Ngọc Anh 9A Hợp Tiến 6.00 5.75 5.80 29.3
902 Nguyễn Thị Yến Trang 9A Nam Hồng 7 4.25 6.8 29.3
1015 Tống Hữu Lộc 9B Nguyễn Trãi 6.5 4.75 6.8 29.3
1344 Nguyễn Minh Quân 9A TT Nam Sách 5.5 6.25 5.8 29.3
731 Trần Thị Cẩm Tú 9B Nam Trung 6.00 4.85 7.60 29.3
145 Nguyễn Ngọc Quý 9B An Lâm 5.25 5.25 8.2 29.2
467 Phạm Thị Thùy Trang 9A Hiệp Cát 4.5 7 6.2 29.2
537 Nguyễn Bảo Ngọc 9A Hồng Phong 3.75 6.75 8.2 29.2
541 Bùi Bảo Gia Phú 9A Hồng Phong 5.00 6 7.2 29.2
586 Phan Thị Giang 9A Hợp Tiến 5.00 7.00 5.20 29.2
652 Phan Thị Thùy Linh 9A Mạc T Bưởi 6.00 6.00 5.20 29.2
689 Vũ Duy Ngọc 9A Nam Chính 5.25 6.75 5.2 29.2
358 Nguyễn Thị Ngọc Mây 9A Đồng Lạc 5.75 6 5.6 29.1
468 Lê Vũ Ngọc Anh 9B Hiệp Cát 5.75 4 9.6 29.1
469 Trịnh Thị Cúc 9B Hiệp Cát 5 6.25 6.6 29.1
543 Nguyễn Thị Thu Trà 9B Hồng Phong 4.75 6.5 6.6 29.1
906 Mai Thu Phương 9A Nam Hồng 7 5.25 4.6 29.1
976 Lê Huy An 9A Nguyễn Trãi 5.5 5.75 6.6 29.1
1048 Hồ Xuân Nam Khánh 9C Nguyễn Trãi 6 5.25 6.6 29.1
1123 Vũ Thị Linh 9A Quốc Tuấn 5.15 5.50 7.80 29.1
359 Nguyễn Thị Thúy Loan 9A Đồng Lạc 4.75 6.75 6 29
550 Vương Hồng Bình 9C Hồng Phong 5.25 7.25 4.0 29
628 Mạc Văn Mạnh 9B Hợp Tiến 5.25 6.75 5.00 29
794 Nguyễn Ngọc Ánh 9A Nguyễn Đức Sáu 5.75 5.25 7.00 29
795 Đặng Mai Linh 9A Nguyễn Đức Sáu 5.50 5.50 7.00 29
1411 Nguyễn Thị Kim Ngân 9C TT Nam Sách 6.0 6.0 5.0 29
360 Hoàng Đình Hiếu 9A Đồng Lạc 5.5 5.25 7.4 28.9
470 Trịnh Bá Đức Anh 9B Hiệp Cát 6.25 4.5 7.4 28.9
690 Dương Đặng Hoàng Lân 9A Nam Chính 5.50 6.25 5.4 28.9
832 Phan Tiến Dũng 9A Nam Hưng 5.50 5.75 6.40 28.9
982 Nguyễn Huy Phú 9A Nguyễn Trãi 5.5 5.75 6.4 28.9
1129 Trần Hồng Phong 9A Quốc Tuấn 4.25 7.50 5.40 28.9
544 Tô Thị Khánh Linh 9A Hồng Phong 3.75 7.25 6.8 28.8
606 Phạm Thị Kim Tuyến 9A Hợp Tiến 6.50 5.00 5.80 28.8
691 Nguyễn Thanh Huyền 9A Nam Chính 7.25 4.25 5.8 28.8
896 Nguyễn Đỗ Quyết 9B Nam Hồng 5 5 8.8 28.8
903 Hoàng Yến Vi 9A Nam Hồng 7 4.5 5.8 28.8
1055 Bùi Đức Giang 9C Nguyễn Trãi 5.75 5.15 7 28.8
732 Trần Thị Kiều Trang 9B Nam Trung 6.00 6.10 4.60 28.8
1128 Trần Thị Phương Nga 9A Quốc Tuấn 5.60 5.50 6.60 28.8
199 Nguyễn Hoàng Dương 9B An Sơn 4.5 6.25 7.2 28.7
218 Đặng Thị Phương Huyên 9C An Sơn 4.75 6 7.2 28.7
361 Nguyễn Việt Khánh 9A Đồng Lạc 5.5 5.25 7.2 28.7
833 Vũ Hữu Tiến Dũng 9A Nam Hưng 5.25 5.50 7.20 28.7
856 Trần Đình Tú 9A Nam Hưng 6.50 4.75 6.20 28.7
1142 Vũ Thị Phương Uyên 9A Quốc Tuấn 5.50 5.75 6.20 28.7
15 Nguyễn Kim Anh 9A An Bình 4.5 6 7.6 28.6
362 Hoàng Khánh Linh 9A Đồng Lạc 5.75 5.75 5.6 28.6
796 Nguyễn Thị Ngọc Linh 9B Nguyễn Đức Sáu 7.00 5.00 4.60 28.6
1215 Đặng Phương Thảo 9A Thái Tân 5.50 6.50 4.60 28.60
1351 Nguyễn Thu Uyên 9A TT Nam Sách 4.5 7.0 5.6 28.6
204 Nguyễn Thị Thùy Linh 9B An Sơn 5.75 5.5 6 28.5
212 Vương Hải Anh 9C An Sơn 6.25 4.5 7 28.5
243 Tạ Quang Chiến 9A Cộng Hòa 5.25 6.3 5.4 28.5
363 Mạc Thanh Tùng 9C Đồng Lạc 4.5 6.25 7 28.5
471 Nguyễn Thị Dung 9A Hiệp Cát 5 5.75 7 28.5
547 Phạm Thị Minh Tú 9B Hồng Phong 4.25 7 6 28.5
733 Đặng Thành Long 9B Nam Trung 6.00 5.85 4.80 28.5
797 Vương T. Thùy Anh 9A Nguyễn Đức Sáu 5.75 5.50 6.00 28.5
1115 Phạm Tuấn Đức 9A Quốc Tuấn 4.00 7.25 6.00 28.5
107 Nguyễn Hồng Hải 9B An Lâm 5.4 6 5.6 28.4
540 Đỗ Hoàng Như Quỳnh 9A Hồng Phong 4.00 6 8.4 28.4
1053 Đào Quốc Việt 9C Nguyễn Trãi 6.25 4.75 6.4 28.4
1062 Phạm Kim Anh 9C Nguyễn Trãi 6 5 6.4 28.4
1116 Nguyễn Hương Giang 9A Quốc Tuấn 6.25 5.25 5.40 28.4
1216 Phạm Văn Tân 9B Thái Tân 5.00 7.00 4.40 28.40
1436 Trần Hoàng Hải Yến 9C TT Nam Sách 5.0 6.5 5.4 28.4
69 Nguyễn Thị Loan 9C An Bình 6.75 5 4.8 28.3
244 Lê Quỳnh Trang 9D Cộng Hòa 5.25 6.5 4.8 28.3
798 Vương Trung Thông 9B Nguyễn Đức Sáu 7.00 4.25 5.80 28.3
909 Lâm Bích Diệp 9A Nam Hồng 6.25 4.5 6.8 28.3
1004 Nguyễn Vinh Triết 9B Nguyễn Trãi 5 5.25 7.8 28.3
1047 Nguyễn Hoàng Hải 9C Nguyễn Trãi 5.25 4.5 8.8 28.3
11 Nguyễn Thiện Tâm 9A An Bình 4.5 5.5 8.2 28.2
245 Đoàn Ngọc Ánh 9A Cộng Hòa 5.25 5.75 6.2 28.2
364 Lê Thị Thúy 9A Đồng Lạc 5 6 6.2 28.2
472 Đinh Thị Ngọc Ánh 9A Hiệp Cát 4.5 6 7.2 28.2
8 Lương Minh Phương 9A An Bình 4.25 6.4 6.8 28.1
246 Nguyễn Nhật Anh 9D Cộng Hòa 4.5 6.25 6.6 28.1
247 Trần Minh Đức 9B Cộng Hòa 5.3 7.0 3.6 28.1
692 Phạm Văn Kiên 9B Nam Chính 5.75 6.00 4.6 28.1
978 Lê Thị Mai 9A Nguyễn Trãi 5.25 5.5 6.6 28.1
963 Phạm Hà Trang 9A Nguyễn Trãi 4 5.95 8.2 28.1
67 Đặng Thị Tuyết 9C An Bình 7 5 4 28
634 Lê Như Phương 9B Hợp Tiến 4.50 6.50 6.00 28
653 Nguyễn Trần Phi Hùng 9A Mạc T Bưởi 5.00 6.00 6.00 28
248 Nguyễn Văn Hùng 9C Cộng Hòa 3.75 7.0 6.4 27.9
613 Mạc Thị Quỳnh Anh 9B Hợp Tiến 5.75 5.00 6.40 27.9
799 Đặng Thu Thủy 9B Nguyễn Đức Sáu 4.75 6.00 6.40 27.9
1217 Nguyễn Khánh Linh 9A Thái Tân 4.25 7.00 5.40 27.90
1355 Mạc Đức Vinh 9A TT Nam Sách 5.75 5.5 5.4 27.9
17 Trương Lê Đức Anh 9A An Bình 5.5 5 6.8 27.8
35 Nguyễn Đình Hùng 9B An Bình 5.75 4.25 7.8 27.8
365 Vương Quang Huy 9C Đồng Lạc 3.25 6.75 7.8 27.8
625 Lê Đức Khương 9B Hợp Tiến 5.00 5.50 6.80 27.8
1074 Vũ Thị Thu Thơm 9A Phú Điền 5.50 5.50 5.80 27.8
1118 Nguyễn Thu Huyền 9A Quốc Tuấn 4.75 6.25 5.80 27.8
176 Đỗ Ngân Hà 9A An Sơn 5.75 4.85 6.6 27.8
1294 Nguyễn Ngọc Tú 9B Thanh Quang 5.50 5.60 5.60 27.8
1046 Đồng Thanh Hiền 9C Nguyễn Trãi 5.75 4.9 6.4 27.7
592 Lương Thị Hường 9A Hợp Tiến 5.50 5.75 5.20 27.7
1052 Đoàn Thị Ngọc Anh 9C Nguyễn Trãi 5 5.85 6 27.7
1078 Vũ Thị Vân Khánh 9A Phú Điền 6.00 5.75 4.20 27.7
1114 Nguyễn Huy Đức 9A Quốc Tuấn 5.00 5.75 6.20 27.7
12 Đặng Thị Thúy Hường 9A An Bình 4.75 5.75 6.6 27.6
103 Vương Hải Hà 9A An Lâm 5.25 4.75 7.6 27.6
249 Nguyễn Hữu Dũng 9A Cộng Hòa 5.3 6.75 3.6 27.6
366 Phạm Bùi Tiến Dũng 9B Đồng Lạc 5.25 5.25 6.6 27.6
473 Phạm Văn Hoàng 9B Hiệp Cát 5.5 6 4.6 27.6
474 Trần Bình Minh 9A Hiệp Cát 5 5.5 6.6 27.6
1218 Vương Thị Như Quỳnh 9B Thái Tân 4.50 7.00 4.60 27.60
1219 Đinh Thị Phương Thảo 9A Thái Tân 4.75 6.75 4.60 27.60
367 Dương Thị Ánh Hồng 9A Đồng Lạc 4.75 5.5 7 27.5
368 Mạc Hà Anh 9A Đồng Lạc 5.5 5.25 6 27.5
546 Đoàn Văn Sơn 9B Hồng Phong 4.75 5.5 7 27.5
654 Nguyễn Tuấn Hùng 9A Mạc T Bưởi 4.00 6.25 7.00 27.5
655 Bùi Trung Hiếu 9A Mạc T Bưởi 4.75 6.00 6.00 27.5
656 Nguyễn Thị Thúy Hiền 9A Mạc T Bưởi 5.50 5.75 5.00 27.5
1058 Hoàng Ngọc Linh 9C Nguyễn Trãi 4.75 5.1 7.8 27.5
1220 Đinh Quốc Phong 9A Thái Tân 4.75 5.50 7.00 27.50
1424 Nguyễn Thị Thảo 9C TT Nam Sách 5.25 6.0 5.0 27.5
369 Chu Thị Tuyết Linh 9B Đồng Lạc 4.75 6.25 5.4 27.4
693 Phạm Ngọc Như 9A Nam Chính 5.00 6.00 5.4 27.4
1169 Phạm Thị Huyền Trang 9B Quốc Tuấn 6.00 5.00 5.40 27.4
1325 Hoàng Đình Dũng 9A TT Nam Sách 5.0 6.5 4.4 27.4
13 Nguyễn Quang Mạnh 9A An Bình 6.25 5 4.8 27.3
250 Nguyễn Thị Trang 9A Cộng Hòa 5.5 5.75 4.8 27.3
370 Nguyễn Phương Bích 9A Đồng Lạc 4.75 6.5 4.8 27.3
475 Trịnh Thị Quỳnh Anh 9B Hiệp Cát 6 4.25 6.8 27.3
594 Ngô Văn Linh 9A Hợp Tiến 5.25 5.50 5.80 27.3
1019 Phạm Minh Quyên 9B Nguyễn Trãi 4.75 6.5 4.8 27.3
1075 Lê Trung Chiến 9A Phú Điền 6.25 5.00 4.80 27.3
1077 Nguyễn Thu Hà 9A Phú Điền 5.75 5.00 5.80 27.3
1138 Vũ Thế Anh Tiến 9A Quốc Tuấn 6.00 5.25 4.80 27.3
1396 Phạm Diệp Anh 9C TT Nam Sách 4.75 6.0 5.8 27.3
66 Nguyễn Đình Tiệp 9C An Bình 5.25 4.7 7.4 27.3
900 Nguyễn Tuấn Dũng 9B Nam Hồng 6.5 4.3 5.6 27.2
371 Lê Văn An 9D Đồng Lạc 5.75 4.75 6.2 27.2
548 Nguyễn Thị Thanh Thủy 9C Hồng Phong 3 7 7.2 27.2
615 Nguyễn Trọng Dương 9B Hợp Tiến 5.75 5.75 4.20 27.2
476 Đỗ Văn Ý 9B Hiệp Cát 5 5.25 6.6 27.1
1109 Trần Thị Ngọc Anh 9A Quốc Tuấn 4.25 5.50 7.60 27.1
1312 Hoàng Kim Anh 9A TT Nam Sách 5.0 6.25 4.6 27.1
207 Nguyễn Tiến Sơn 9B An Sơn 7 4 5 27
372 Nguyễn Hiển Minh 9A Đồng Lạc 5.25 5.25 6 27
477 Đoàn Nguyễn Như Quỳnh 9B Hiệp Cát 6 4.5 6 27
555 Hoàng Thị Hiền 9C Hồng Phong 4.75 6.75 4 27
657 Vũ Nam Phương 9A Mạc T Bưởi 5.75 5.25 5.00 27
1049 Đỗ Trung Hiếu 9C Nguyễn Trãi 5.5 5 6 27
1269 Trần Tuấn Minh 9A Thanh Quang 5.50 4.50 7.00 27
478 Trần Đăng Khoa 9B Hiệp Cát 6.25 4.5 5.4 26.9
734 Trần Nhật Bình 9A Nam Trung 5.50 4.75 6.40 26.9
822 Lê Thị Hoài Anh 9A Nam Hưng 4.25 5.50 7.40 26.9
108 Bùi Phương Ngân 9B An Lâm 5 5 6.8 26.8
251 Nguyễn Trung Đức 9A Cộng Hòa 5.0 6.0 4.8 26.8
658 Đỗ Xuân Mai 9A Mạc T Bưởi 4.75 5.75 5.80 26.8
836 Lê Thị Ngọc Hiên 9A Nam Hưng 4.75 6.75 3.80 26.8
893 Vũ Thị Khánh Hòa 9B Nam Hồng 5.75 4.25 6.8 26.8
373 Trần Minh Trường 9C Đồng Lạc 7 4.75 3.2 26.7
479 Phạm Hải Long 9A Hiệp Cát 5 4.75 7.2 26.7
106 Vũ Đình Anh Quân 9B An Lâm 4.25 5.25 7.6 26.6
252 Nguyễn Thị Khánh Linh 9D Cộng Hòa 5.5 6.0 3.6 26.6
253 Nguyễn Ngọc Linh 9B Cộng Hòa 4.5 6.5 4.6 26.6
374 Phạm Đức Cảnh 9D Đồng Lạc 4.25 5.65 6.8 26.6
375 Phạm Minh Vượng 9A Đồng Lạc 5.25 5.75 4.6 26.6
618 Phạm Trung Hiếu 9B Hợp Tiến 5.50 4.80 6.00 26.6
659 Nguyễn Thùy Trang 9A Mạc T Bưởi 4.75 5.25 6.60 26.6
901 Vũ Huy Lam 9B Nam Hồng 6.5 5 3.6 26.6
917 Nguyễn Quỳnh Nga 9A Nam Hồng 6 4.5 5.6 26.6
1110 Trần Phương Ánh 9A Quốc Tuấn 5.20 5.50 5.20 26.6
16 Nguyễn Thị Hoa 9A An Bình 5.5 5.25 5 26.5
254 Đặng Thị Thanh Dung 9C Cộng Hòa 4.3 7.0 4.0 26.5
376 Đào Thị Mai Anh 9D Đồng Lạc 4 6.25 6 26.5
480 Phạm Văn Sâm 9A Hiệp Cát 5 4.75 7 26.5
481 Nguyễn Thị Huế 9A Hiệp Cát 5 5.25 6 26.5
599 Phạm Thị Thúy Nga 9A Hợp Tiến 5.25 5.50 5.00 26.5
617 Lê Thị Thu Hằng 9B Hợp Tiến 5.00 6.25 4.00 26.5
912 Mai Thị Phương Linh 9B Nam Hồng 6 4.25 6 26.5
377 Đoàn Thị Phương Anh 9A Đồng Lạc 5 5.5 5.4 26.4
378 Đào Trang Nhung 9A Đồng Lạc 5.75 5.25 4.4 26.4
604 Phạm Đình Tú 9A Hợp Tiến 5.75 4.75 5.40 26.4
735 Trần Thị Phương 9B Nam Trung 5.25 6.00 3.80 26.3
849 Trần Đình Quyết 9A Nam Hưng 6.00 4.75 4.80 26.3
1221 Đinh Thị Thu Thuận 9A Thái Tân 4.00 6.75 4.80 26.30
1324 Nguyễn Viết Cường 9A TT Nam Sách 6.5 5.25 2.8 26.3
191 Trần Tuấn Anh 9B An Sơn 5 5.85 4.6 26.3
552 Đinh Thị Mai Anh 9C Hồng Phong 3.00 7 6.2 26.2
554 Nguyễn Quỳnh Anh 9C Hồng Phong 4.75 5.75 5.2 26.2
895 Phan Thị Hồng Nhung 9A Nam Hồng 6.75 3.25 6.2 26.2
111 Nguyễn Thuý Nga 9B An Lâm 5.5 4.75 5.6 26.1
255 Nguyễn Hương Giang 9B Cộng Hòa 3.5 7.25 4.6 26.1
482 Trần Ngọc Huyền 9A Hiệp Cát 5.5 3.75 7.6 26.1
483 Phạm Văn Tuấn 9A Hiệp Cát 4.5 5.25 6.6 26.1
660 Nguyễn Thị Mỹ Truyền 9A Mạc T Bưởi 4.25 5.50 6.60 26.1
1050 Phạm Tùng Dương 9C Nguyễn Trãi 5.75 3.5 7.6 26.1
1272 Nguyễn Thị Vân Anh 9A Thanh Quang 5.25 4.80 6.00 26.1
1305 Nguyễn Quốc Khánh 9A Thanh Quang 5.75 5.90 2.80 26.1
72 Lưu Như Quỳnh 9C An Bình 4 5.5 7 26
256 Đặng Thị Quỳnh Chi 9A Cộng Hòa 5.0 6.0 4.0 26
257 Đặng Trường Giang 9A Cộng Hòa 5.3 5.75 4.0 26
379 Trần Văn Hạnh 9C Đồng Lạc 4.25 6.25 5 26
380 Vũ Bá Thiên 9A Đồng Lạc 5 6 4 26
484 Nguyễn Thị Thảo My 9B Hiệp Cát 4.5 6 5 26
736 Nguyễn Đình Bôn 9A Nam Trung 5.50 5.50 4.00 26
892 Nguyễn Văn Trường 9B Nam Hồng 5.50 4.5 6 26
916 Phan Thị Kim Ngân 9B Nam Hồng 5.5 4 7 26
1222 Vũ Huy Duy 9A Thái Tân 4.75 5.75 5.00 26.00
258 Đặng Đức Hiệp 9A Cộng Hòa 4.25 6.5 4.4 25.9
600 Nguyễn Trọng Ngà 9A Hợp Tiến 5.00 5.75 4.40 25.9
622 Mạc Anh Hùng 9B Hợp Tiến 5.00 5.25 5.40 25.9
1054 Đoàn Thị Phương Anh 9C Nguyễn Trãi 5.25 5.1 5.2 25.9
1079 Đào Cẩm Anh 9A Phú Điền 5.50 5.25 4.40 25.9
1119 Trần Gia Khánh 9A Quốc Tuấn 3.50 7.25 4.40 25.9
1392 Nguyễn Thị Thảo 9B TT Nam Sách 5.5 5.25 4.4 25.9
1395 Phạm Diệp Anh 9C TT Nam Sách 4.25 6.5 4.4 25.9
980 Nguyễn Tuấn Lương 9A Nguyễn Trãi 4.75 5.15 6 25.8
1284 Lương Trà My 9A Thanh Quang 4.00 5.70 6.40 25.8
381 Hoàng Thảo Vy 9A Đồng Lạc 3 6.75 6.2 25.7
382 Nguyễn Thị Lý 9B Đồng Lạc 3.75 6.5 5.2 25.7
661 Tân Thị Mai Anh 9A Mạc T Bưởi 5.25 6.00 3.20 25.7
70 Trần Thị Việt Chinh 9C An Bình 5 4.5 6.6 25.6
259 Bùi Xuân An 9A Cộng Hòa 4.0 6.5 4.6 25.6
383 Nguyễn Đức Phương 9A Đồng Lạc 4.75 5.75 4.6 25.6
549 Nguyễn Quý Hiệp 9A Hồng Phong 4.25 4.75 7.6 25.6
737 Nguyễn Diệu Cầm 9A Nam Trung 5.25 5.75 3.60 25.6
738 Phạm Quỳnh Anh 9A Nam Trung 5.75 5.25 3.60 25.6
826 Nguyễn Khắc Bình 9A Nam Hưng 5.25 5.75 3.60 25.6
870 Lê Trần Hà My 9B Nam Hưng 4.50 6.00 4.60 25.6
1083 Nguyễn Gia Linh 9A Phú Điền 4.25 4.75 7.60 25.6
1270 Đỗ Thị Yến Nhi 9A Thanh Quang 4.00 6.30 5.00 25.6
1334 Vương Quốc Khánh 9A TT Nam Sách 5.5 5.5 3.6 25.6
110 Nguyễn Thị Thu Thủy 9B An Lâm 5.15 4 7.2 25.5
384 Mạc Thuỳ Linh 9C Đồng Lạc 2.5 6.75 7 25.5
385 Phan Gia Khánh 9B Đồng Lạc 5 5.25 5 25.5
485 Trần Văn Hào 9B Hiệp Cát 4.75 5 6 25.5
551 Phạm Thị Thu 9A Hồng Phong 3 6.25 7 25.5
739 Đặng Thu Hằng 9A Nam Trung 5.50 5.65 3.20 25.5
831 Nguyễn Thị Dịu 9A Nam Hưng 5.50 5.25 4.00 25.5
36 Nguyễn Thị Hoa 9B An Bình 4.5 5.5 5.4 25.4
109 Vũ Hải Quỳnh 9A An Lâm 5 4 7.4 25.4
619 Nguyễn Viết Hoan 9B Hợp Tiến 4.75 6.25 3.40 25.4
800 Trần Thị Thanh Hiền 9A Nguyễn Đức Sáu 5.75 4.25 5.40 25.4
842 Vũ Thị Thanh Lan 9A Nam Hưng 4.50 6.00 4.40 25.4
602 Mạc Thị Yến Nhi 9A Hợp Tiến 5.75 4.50 4.80 25.3
823 Nguyễn T. Trung Anh 9A Nam Hưng 5.25 5.00 4.80 25.3
922 Hoàng Thanh Trang 9A Nam Hồng 6.25 4 4.8 25.3
1407 Trần Ngọc Hải 9C TT Nam Sách 5.25 4.5 5.8 25.3
740 Đào Thị Kim Ngân 9B Nam Trung 5.25 5.10 4.60 25.3
116 Bùi Phương Chi 9A An Lâm 4.5 6 4.2 25.2
260 Nguyễn Kim Hùng 9B Cộng Hòa 4.5 6.5 3.2 25.2
486 Nguyễn Hà Nam 9B Hiệp Cát 4.75 4.75 6.2 25.2
553 Phạm Thị Vân Anh 9C Hồng Phong 2.75 6.25 7.2 25.2
1059 Đặng Phương Linh 9C Nguyễn Trãi 4 5.5 6.2 25.2
1081 Lê Thị Kiều Diễm 9A Phú Điền 6.00 4.50 4.20 25.2
1354 Hoàng Thị Hải Yến 9A TT Nam Sách 4.0 6.0 5.2 25.2
196 Nguyễn Viết Cương 9B An Sơn 3.75 4.9 7.8 25.1
261 Trần Thị Kim Anh 9A Cộng Hòa 4.0 6.75 3.6 25.1
386 Đặng Văn Nam 9A Đồng Lạc 5.5 5.25 3.6 25.1
556 Nguyễn Phương Anh 9B Hồng Phong 3.00 6.75 5.6 25.1
662 Trần Quyết Thắng 9A Mạc T Bưởi 4.00 4.75 7.60 25.1
741 Đặng Thị Trang 9B Nam Trung 4.75 6.00 3.60 25.1
829 Đồng Văn Chính 9A Nam Hưng 4.25 6.00 4.60 25.1
910 Nguyễn Đức Anh 9B Nam Hồng 5.75 5 3.6 25.1
1267 Trần Tiến Đạt 9A Thanh Quang 4.25 5.80 5.00 25.1
1285 Đồng Thảo Linh 9A Thanh Quang 4.75 5.40 4.80 25.1
387 Phạm Thị Mai Anh 9C Đồng Lạc 3.75 5.75 6 25
487 Nguyễn Văn Phú 9B Hiệp Cát 4.75 5.25 5 25
801 Vương Thị Hồng Ngọc 9B Nguyễn Đức Sáu 5.25 5.25 4.00 25
1434 Phạm Quang Vinh 9C TT Nam Sách 5.0 5.0 5.0 25
1189 Lê Khả Phúc 9C Quốc Tuấn 5.26 5.50 3.40 24.92
262 Nguyễn Thị Thu Hường 9B Cộng Hòa 4.25 5.5 5.4 24.9

488 Đoàn Thị Mai Trang 9A Hiệp Cát 3.5 6.25 5.4 24.9
489 Trần Dương An 9A Hiệp Cát 5.5 3.75 6.4 24.9
490 Đinh Thị Nhi 9A Hiệp Cát 3.5 5.75 6.4 24.9
491 Phạm Tấn Phúc 9A Hiệp Cát 5.5 4.75 4.4 24.9
636 Lê Thị Thảo 9B Hợp Tiến 3.50 6.25 5.40 24.9
911 Nguyễn Quỳnh Trang 9A Nam Hồng 5.75 4 5.4 24.9
1417 Nguyễn Yến Nhi 9C TT Nam Sách 4.75 5.5 4.4 24.9
1423 Nguyễn Tấn Thành 9C TT Nam Sách 4.0 5.75 5.4 24.9
263 Đặng Thị Minh Dung 9C Cộng Hòa 3.3 6.75 4.8 24.8
694 Vương Đại Nghĩa 9B Nam Chính 4.00 6.00 4.8 24.8
920 Phan Ngọc Minh 9B Nam Hồng 5.75 4.25 4.8 24.8
1184 Trần Thế Kiên 9C Quốc Tuấn 5.00 4.50 5.80 24.8
1435 Nguyễn Tường Vy 9C TT Nam Sách 6.0 4.25 4.25 24.75
113 Nguyễn Văn Hải 9B An Lâm 5 4.25 6.2 24.7
222 Nguyễn Thị Kim Oanh 9C An Sơn 4.25 5.25 5.7 24.7
264 Nguyễn Hoàng Anh 9A Cộng Hòa 4.75 6.0 3.2 24.7
492 Lê Hải Anh 9A Hiệp Cát 4.75 5 5.2 24.7
695 Vương Đình Thịnh b 9B Nam Chính 4.25 5.00 6.2 24.7
802 Đặng Thái Dương 9A Nguyễn Đức Sáu 5.75 3.00 7.20 24.7
119 Lê Văn Quang 9B An Lâm 5.4 5 3.8 24.6
265 Trần Văn Phi Trường 9A Cộng Hòa 5.75 4.75 3.6 24.6
587 Nguyễn Thị Hà 9A Hợp Tiến 5.25 5.25 3.60 24.6
696 Phạm Ngọc Ánh 9B Nam Chính 5.25 4.75 4.6 24.6
1076 Hoàng Yến Nhi 9A Phú Điền 4.25 6.25 3.60 24.6
1133 Lương Việt Thành 9A Quốc Tuấn 4.75 5.25 4.60 24.6
121 Đoàn Lâm Hoàng 9A An Lâm 4.1 6.5 3.4 24.6
214 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 9C An Sơn 4.25 6 4 24.5
584 Nguyễn Thế Dưỡng 9A Hợp Tiến 5.25 4.50 5.00 24.5
835 Phan Thị Nhật Hạ 9A Nam Hưng 4.25 5.50 5.00 24.5
1170 Trần Thế Trường 9B Quốc Tuấn 6.00 4.25 4.00 24.5
1275 Nguyễn Văn Việt 9B Thanh Quang 4.25 5.00 6.00 24.5
1326 Nguyễn Hữu Đạt 9A TT Nam Sách 4.75 5.0 5.0 24.5
1346 Nguyễn Hữu Danh Thái 9A TT Nam Sách 6.0 4.25 4.0 24.5
215 Nguyễn Trần Chiến 9C An Sơn 5 4.5 5.4 24.4
266 Nguyễn Hoàng Gia 9A Cộng Hòa 4.5 6.0 3.4 24.4
388 Trần Thị Kim Oanh 9A Đồng Lạc 5.5 2.5 8.4 24.4
905 Lê Đức Thành Công 9A Nam Hồng 5.75 4.25 4.4 24.4
1223 Phạm Thiên Minh 9A Thái Tân 4.50 5.50 4.40 24.40
1277 Nguyễn Thu Hằng 9A Thanh Quang 3.00 6.60 5.20 24.4
112 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 9B An Lâm 5.75 3 6.8 24.3
267 Đặng Đức Việt Anh 9C Cộng Hòa 4.0 6.25 3.8 24.3
389 Hoàng Anh Nhật 9B Đồng Lạc 6.5 2.75 5.8 24.3
493 Trịnh Bá Hải Dương 9A Hiệp Cát 4.75 4.5 5.8 24.3
1063 Nguyễn Văn Chí Thanh 9C Nguyễn Trãi 4 5.65 5 24.3
1224 Đoàn Hải Linh 9B Thái Tân 3.25 6.50 4.80 24.30
1225 Trần Đức Phát 9B Thái Tân 5.25 5.50 2.80 24.30
1266 Đặng Huy Hiếu 9A Thanh Quang 3.75 5.50 5.80 24.3
1422 Phạm Minh Thành 9C TT Nam Sách 5.0 5.25 3.8 24.3
494 Trịnh Xuân Bảo 9B Hiệp Cát 4 5 6.2 24.2
117 Lê Thị Ngọc Anh 9A An Lâm 4.75 5 4.6 24.1
908 Nguyễn Minh Anh A 9B Nam Hồng 6.5 2.75 5.6 24.1
1149 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 9B Quốc Tuấn 5.00 5.25 3.60 24.1
9 Đặng Hữu Hưởng 9A An Bình 5.5 4 5 24
20 Nguyễn Quỳnh Anh 9A An Bình 4.75 4.75 5 24
390 Hoàng Nguyễn Mai Anh 9A Đồng Lạc 4 5.5 5 24
495 Nguyễn Mai Linh 9A Hiệp Cát 3.25 6.75 4 24
561 Bùi Thị Yến Nhi 9A Hồng Phong 2.75 6.75 5 24
803 Trần Minh Hiếu 9A Nguyễn Đức Sáu 4.50 5.00 5.00 24
919 Mai Khánh Linh 9B Nam Hồng 5.75 3.75 5 24
926 Nguyễn Thị Ánh Dương 9B Nam Hồng 5.75 3.25 6 24
1174 Lê Thị Hải Yến 9B Quốc Tuấn 4.90 5.00 4.20 24
1268 Nguyễn Thu Giang 9A Thanh Quang 3.50 5.00 7.00 24
1358 Giáp Thị Hương Anh 9B TT Nam Sách 4.5 5.5 4.0 24
1402 Đặng Vũ Ngọc Ánh 9C TT Nam Sách 3.25 5.75 6.0 24
268 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 9C Cộng Hòa 4.5 5.25 4.4 23.9
391 Đoàn Thị Phương Anh 9B Đồng Lạc 4.25 5 5.4 23.9
1158 Nguyễn Đức Hiệp 9B Quốc Tuấn 6.25 4.00 3.40 23.9
1226 Trần Danh Mạnh 9B Thái Tân 4.50 6.25 2.40 23.90
1412 Trần Chính Nghĩa 9C TT Nam Sách 4.0 5.75 4.4 23.9
42 Nguyễn Thị Hương 9B An Bình 5.75 3.25 5.8 23.8
118 Phạm Thị Phương Thảo 9A An Lâm 5.75 3.75 4.8 23.8
269 Nguyễn Thị Huyền Trang 9D Cộng Hòa 4.0 6.0 3.8 23.8
742 Nguyễn Hữu Việt Anh 9A Nam Trung 6.00 4.00 3.80 23.8
743 Đặng Hà Mai Linh 9A Nam Trung 5.25 5.35 2.60 23.8
850 Nguyễn Thị Quỳnh 9A Nam Hưng 4.50 5.00 4.80 23.8
851 Lê Thanh Thảo 9A Nam Hưng 4.25 5.75 3.80 23.8
852 Phan Thành Thạo 9A Nam Hưng 5.50 4.00 4.80 23.8
929 Nguyễn Phương Thùy 9A Nam Hồng 6 3 5.8 23.8
1057 Nguyễn Việt Hưng 9C Nguyễn Trãi 5.25 4.05 5.2 23.8
1264 Lương Thị Ánh 9A Thanh Quang 5.00 4.50 4.80 23.8
197 Nguyễn Thị Diệu 9B An Sơn 1.5 6.55 7.6 23.7
122 Phạm Thị Ngọc Anh 9A An Lâm 5.5 4.25 4.2 23.7
188 Nguyễn Thu Trang 9A An Sơn 4.5 5.25 4.2 23.7
496 Trịnh Thị Hồng 9B Hiệp Cát 3.75 6 4.2 23.7
697 Trần Thị Oanh 9A Nam Chính 4.85 5.00 4.0 23.7
744 Nguyễn Sỹ Thiên Tỉnh 9B Nam Trung 5.75 3.50 5.20 23.7
899 Vũ Huy Hoàng 9B Nam Hồng 6.5 2.75 5.2 23.7
1176 Trần Thị Ngọc Anh B 9C Quốc Tuấn 5.00 4.75 4.20 23.7
1177 Doãn Thế Công 9C Quốc Tuấn 4.85 5.50 3.00 23.7
120 Đoàn Thị Ánh Dương 9A An Lâm 4.6 5 4.4 23.6
183 Nguyễn Thị Cẩm Ly 9A An Sơn 2.25 6.75 5.6 23.6
820 Mạc Văn An 9A Nam Hưng 5.50 4.50 3.60 23.6
1227 Nguyễn Thị Ngọc Yến 9A Thái Tân 3.50 6.50 3.60 23.60
37 Nguyễn Thị Trang 9B An Bình 3.25 5.7 5.6 23.5
115 Vũ Huy Việt 9B An Lâm 4.5 4.25 6 23.5
558 Bùi Lương Yến Nhi 9C Hồng Phong 2.75 6 6.0 23.5
392 Lê Quỳnh Anh 9B Đồng Lạc 4.5 5 4.4 23.4
497 Nguyễn Đức Hiền 9A Hiệp Cát 5.25 4.75 3.4 23.4
498 Trịnh Bá Đại Anh 9B Hiệp Cát 4 4.5 6.4 23.4
663 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 9A Mạc T Bưởi 5.00 4.50 4.40 23.4
1273 Nguyễn Phương Linh 9A Thanh Quang 5.00 4.50 4.40 23.4
1356 Nguyễn Thị Thái An 9B TT Nam Sách 4.0 5.0 5.4 23.4
270 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 9A Cộng Hòa 3.5 5.75 4.8 23.3
928 Nguyễn Thị Hậu 9B Nam Hồng 6.25 3.5 3.8 23.3
1228 Hoàng Thanh Sơn 9A Thái Tân 2.75 5.50 6.80 23.30
124 Khúc Phương Diễm 9A An Lâm 4.9 4.5 4.4 23.2
271 Nguyễn Hoài An 9D Cộng Hòa 4.0 6.0 3.2 23.2
272 Nguyễn Xuân Sơn 9A Cộng Hòa 4.25 5.25 4.2 23.2
393 Nguyễn Thị Minh Phương 9B Đồng Lạc 4.25 4.75 5.2 23.2
499 Bùi Anh Tú 9B Hiệp Cát 3.5 6 4.2 23.2
559 Phạm Minh Tuấn Dương 9B Hồng Phong 3 5.5 6.2 23.2
1416 Đỗ Yến Nhi 9C TT Nam Sách 4.0 5.0 5.2 23.2
1425 Phạm Khánh Thiên 9C TT Nam Sách 3.25 5.75 5.2 23.2
563 Đặng Thu Hoài 9C Hồng Phong 3.25 6 4.6 23.1
631 Trần Hoài Ngọc 9B Hợp Tiến 4.00 5.25 4.60 23.1
698 Vương Phương Mai 9B Nam Chính 4.00 4.75 5.6 23.1
1278 Trần Văn Tài 9A Thanh Quang 4.25 4.70 5.20 23.1
123 Phạm Thị Hồng Liên 9A An Lâm 4.35 4.75 4.8 23
202 Lê Thị Huế 9B An Sơn 3.5 5 6 23
273 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 9A Cộng Hòa 4.0 5.5 4.0 23
1349 Nguyễn Xuân Tiến 9A TT Nam Sách 3.25 6.25 4.0 23
41 Phạm Thị Huyền 9B An Bình 4 5.75 3.4 22.9
274 Hoàng Thị Ngọc Anh 9A Cộng Hòa 2.5 7.25 3.4 22.9
858 Nguyễn Hữu Trường 9A Nam Hưng 5.00 4.25 4.40 22.9
1280 Phạm Khánh Huyền 9B Thanh Quang 4.25 5.20 4.00 22.9
1330 Vũ Trung Hiếu 9A TT Nam Sách 3.5 5.75 4.4 22.9
187 Nguyễn Thị Thu 9A An Sơn 2.75 5.25 6.8 22.8
580 Lê Thái Bình 9A Hợp Tiến 5.00 4.50 3.80 22.8
924 Đỗ Thị Cẩm Chi 9A Nam Hồng 6 2.5 5.8 22.8
1107 Mạc Phương Anh 9A Quốc Tuấn 5.00 4.00 4.80 22.8
1152 Lê Viết Duy 9B Quốc Tuấn 4.75 4.75 3.80 22.8
209 Phan Văn Thuần 9B An Sơn 3.25 5.1 6 22.7
394 Nguyễn Chí Cường 9C Đồng Lạc 4.75 4.5 4.2 22.7
500 Phạm Văn An 9A Hiệp Cát 4 4.75 5.2 22.7
557 Phạm Trung Hiếu 9B Hồng Phong 2.00 5.75 7.2 22.7
591 Mạc Đức Hưng 9A Hợp Tiến 5.50 3.75 4.20 22.7
664 Tân Minh Phương 9A Mạc T Bưởi 3.75 5.50 4.20 22.7
665 Lưu Lan Anh 9A Mạc T Bưởi 4.00 5.25 4.20 22.7
666 Mạc Văn Chung 9A Mạc T Bưởi 4.25 5.00 4.20 22.7
846 Đinh Vũ Phong 9A Nam Hưng 5.25 4.00 4.20 22.7
1191 Ngô Văn Quyết 9C Quốc Tuấn 5.00 4.75 3.20 22.7
1377 Phạm Thị Thu Hương 9B TT Nam Sách 3.25 5.5 5.2 22.7
71 Nguyễn Thị Hồng Vân 9C An Bình 4.5 4 5.6 22.6
275 Trần Thị Ngọc Anh 9A Cộng Hòa 3.25 6.75 2.6 22.6
276 Trương Ngọc Minh 9D Cộng Hòa 5.3 4.25 3.6 22.6
501 Nguyễn Hoài Nam 9A Hiệp Cát 3.5 6 3.6 22.6
1080 Mạc Quỳnh Trang 9A Phú Điền 4.50 4.50 4.60 22.6
1289 Nguyễn Văn Dưong 9B Thanh Quang 6.00 3.00 4.60 22.6
114 Trần Ngọc Linh 9B An Lâm 5.15 2.5 7.2 22.5
219 Nguyễn Bá Nam 9C An Sơn 3.5 5.25 5 22.5
277 Nguyễn Ngọc Huyền 9A Cộng Hòa 2.25 7.0 4.0 22.5
395 Lê Thị Lan 9D Đồng Lạc 2 6.25 6 22.5
639 Vương Thị Trà 9B Hợp Tiến 5.25 4.00 4.00 22.5
804 Nguyễn Thị Hạnh 9A Nguyễn Đức Sáu 3.50 5.25 5.00 22.5
1025 Mạc Thị Quỳnh Hương 9B Nguyễn Trãi 4.25 5 4 22.5
1127 Trần Vũ Ngọc Minh 9A Quốc Tuấn 4.75 4.00 5.00 22.5
1263 Lê Minh Thắng 9A Thanh Quang 4.25 3.50 7.00 22.5
1299 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 9B Thanh Quang 4.75 3.60 5.80 22.5
38 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 9B An Bình 4.5 5 3.4 22.4
396 Phan Mạnh Hiệp 9C Đồng Lạc 3.25 4.25 7.4 22.4
397 Trần Thị Huyền Trang 9A Đồng Lạc 3 5 6.4 22.4
1086 Phạm Văn Thành 9A Phú Điền 4.50 5.00 3.40 22.4
1265 Trương Công Minh 9A Thanh Quang 4.00 5.60 3.20 22.4
1276 Nguyễn Hương Nhi 9A Thanh Quang 4.00 5.20 4.00 22.4
1353 Trần Thị Khánh Vy 9A TT Nam Sách 3.75 5.75 3.4 22.4
398 Nguyễn Quý Khánh 9C Đồng Lạc 5.75 3 4.8 22.3
699 Nguyễn Minh Hiếu 9A Nam Chính 4.75 4.00 4.8 22.3
821 Nguyễn Khắc An 9A Nam Hưng 5.25 3.00 5.80 22.3
399 Phạm Phương Thảo 9A Đồng Lạc 3.25 5.25 5.2 22.2
560 Nguyễn Đắc Nam 9A Hồng Phong 3.25 4.25 7.2 22.2
878 Nguyễn Thị Cẩm Vân 9B Nam Hưng 4.50 5.00 3.20 22.2
1089 Nguyễn Thị Hồng Thắm 9A Phú Điền 5.00 4.00 4.20 22.2
1290 Dương Ngọc Linh 9A Thanh Quang 4.00 4.60 5.00 22.2
127 Nguyễn Quang Huy 9B An Lâm 4.5 4.25 4.6 22.1
278 Phạm Bảo Nhi 9D Cộng Hòa 3.75 5.5 3.6 22.1
400 Trần Phương Linh 9D Đồng Lạc 4.25 5.5 2.6 22.1
562 Trần Thị Ngọc 9A Hồng Phong 3.00 4.75 6.6 22.1
635 Nguyễn Thị Quyên 9B Hợp Tiến 3.75 5.00 4.60 22.1
933 Lương Thị Thùy Linh 9A Nam Hồng 6 2.25 5.6 22.1
1229 Hoàng Kim Hiếu 9B Thái Tân 5.25 4.50 2.60 22.10
1271 Đỗ Việt Anh 9A Thanh Quang 2.75 5.80 5.00 22.1
745 Đặng Thị Phương Mai 9B Nam Trung 4.50 4.85 3.40 22.1
189 Nguyễn Thị Uyên 9A An Sơn 4.5 4.0 5 22
502 Phạm Hoàng Long 9B Hiệp Cát 1.75 5.75 7 22
637 Vương Thị Thanh Thảo 9B Hợp Tiến 3.00 5.50 5.00 22
667 Nguyễn Hữu Anh 9A Mạc T Bưởi 2.50 6.50 4.00 22
825 Trần Hoàng Anh 9A Nam Hưng 4.50 4.50 4.00 22
862 Đỗ Văn Kiên 9B Nam Hưng 3.50 4.50 6.00 22
1166 Vũ Đình Phúc 9B Quốc Tuấn 4.25 4.75 4.00 22
126 Vương Quang Dũng 9B An Lâm 4.1 4.25 5.2 21.9
746 Lê Văn Phong 9B Nam Trung 4.00 5.25 3.40 21.9
872 Lê Thị Thu Quỳnh 9B Nam Hưng 4.50 4.75 3.40 21.9
1230 Nguyễn Thị Yến Nhi 9B Thái Tân 3.25 6.00 3.40 21.90
1296 Vũ Nguyễn Chí Đức 9A Thanh Quang 4.75 4.50 3.40 21.9
40 Nguyễn Danh Công 9B An Bình 4 4.9 4 21.8
49 Bùi Xuân Bảo 9B An Bình 4.25 4.75 3.8 21.8
279 Nguyễn Ánh Dương 9A Cộng Hòa 4.0 4.5 4.8 21.8
503 Phạm Trần Trung Kiên 9A Hiệp Cát 4 4.5 4.8 21.8
504 Nguyễn Văn Đạt 9B Hiệp Cát 4.5 4.5 3.8 21.8
624 Phạm Đình Khoa 9B Hợp Tiến 4.75 3.75 4.80 21.8
700 Nguyễn Chí Giao 9B Nam Chính 6.25 2.75 3.8 21.8
837 Nguyễn Văn Hiệp A 9A Nam Hưng 4.50 5.00 2.80 21.8
859 Đồng Thị Nga 9B Nam Hưng 3.50 5.00 4.80 21.8
1157 Nguyễn Thị Minh Hải 9B Quốc Tuấn 5.50 4.00 2.80 21.8
39 Đặng Thị Kim Nhiên 9B An Bình 4.25 5.4 2.4 21.7
47 Nguyễn Ngọc Bích 9B An Bình 4.5 3.25 6.2 21.7
68 Nguyễn Thị Bảo Anh 9C An Bình 3.75 4.5 5.2 21.7
133 Nguyễn Thị Vân Anh 9A An Lâm 5.35 4 3 21.7
280 Đặng Hà Ngọc Bích 9A Cộng Hòa 3.5 5.75 3.2 21.7
913 Trần Anh Tuấn 9A Nam Hồng 5 4.25 3.2 21.7
1315 Nguyễn Thị Phương Anh 9A TT Nam Sách 4.0 4.75 4.2 21.7
1399 Phạm Thị Lan Anh 9C TT Nam Sách 4.0 5.25 3.2 21.7
1415 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 9C TT Nam Sách 3.5 5.25 4.2 21.7
129 Đỗ Khánh Uyên 9A An Lâm 4.85 3.75 4.4 21.6
169 Nguyễn Văn An 9A An Sơn 3.25 4.75 5.6 21.6
208 Nguyễn Trọng Tấn 9B An Sơn 2 6 5.6 21.6
505 Đỗ Tuấn Anh 9B Hiệp Cát 3.5 4.5 5.6 21.6
632 Lê Minh Nhật 9B Hợp Tiến 5.00 3.50 4.60 21.6
830 Nguyễn Văn Cường 9A Nam Hưng 3.75 5.75 2.60 21.6
281 Ngô Thị Kim Anh 9C Cộng Hòa 3.75 5.5 3.0 21.5
282 Nguyễn Thị Bích Ngọc 9C Cộng Hòa 2.75 6.0 4.0 21.5
283 Nguyễn Xuân Trường 9B Cộng Hòa 2.75 6.0 4.0 21.5
401 Vương Văn Khang 9C Đồng Lạc 3.5 4.75 5 21.5
1186 Trần Thị Linh 9C Quốc Tuấn 3.50 5.25 4.00 21.5
128 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 9A An Lâm 4.4 4 4.6 21.4
131 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 9A An Lâm 5 4 3.4 21.4
284 Phạm Nguyễn Đức Anh 9C Cộng Hòa 3.5 6.0 2.4 21.4
402 Phạm Thủy Tiên 9C Đồng Lạc 3.25 4.65 5.6 21.4
403 Mạc Ngọc Anh 9B Đồng Lạc 2.75 5.25 5.4 21.4
564 Đặng Thị Thanh Mai 9B Hồng Phong 3.5 4.5 5.4 21.4
747 Nguyễn Thị Ngọc Hà 9A Nam Trung 5.50 3.10 4.20 21.4
404 Mạc Thị Nguyệt Hằng 9C Đồng Lạc 2.5 5.25 5.8 21.3
405 Mạc Tuấn Khoa 9D Đồng Lạc 2.5 5.75 4.8 21.3
748 Nguyễn Sỹ Tuấn 9B Nam Trung 4.25 3.00 6.80 21.3
915 Ngô Nguyễn Mai Linh 9A Nam Hồng 5.5 2.25 5.8 21.3
1327 Nguyễn Hải Đăng 9A TT Nam Sách 3.75 3.5 6.8 21.3
1429 Vương Thu Trang 9C TT Nam Sách 3.5 5.25 3.8 21.3
210 Đoàn Anh Thư 9B An Sơn 1.75 5.75 6.2 21.2
406 Phạm Thị Quỳnh Anh 9D Đồng Lạc 2 6 5.2 21.2
407 Phạm Thị Ngọc Ánh 9D Đồng Lạc 2.5 6 4.2 21.2
668 Nguyễn Thị Bảo Chi 9A Mạc T Bưởi 5.00 4.00 3.20 21.2
669 Mạc Thị Huyền Trang 9A Mạc T Bưởi 4.50 4.00 4.20 21.2
805 Đặng Thị Duyên 9A Nguyễn Đức Sáu 4.00 4.00 5.20 21.2
1085 Nguyễn Thuỳ Linh 9A Phú Điền 3.50 5.00 4.20 21.2
1288 Lương Thị Ngọc Anh 9B Thanh Quang 5.00 3.70 3.80 21.2
1400 Nguyễn Quang Anh 9C TT Nam Sách 2.75 4.75 6.2 21.2
506 Bùi Thị Hải Yến 9B Hiệp Cát 2.75 4.5 6.6 21.1
806 Đặng Thùy Linh 9B Nguyễn Đức Sáu 5.00 3.25 4.60 21.1
1056 Trần Vũ Hoàng Anh 9C Nguyễn Trãi 5 3.25 4.6 21.1
1145 Lê Đức Anh 9B Quốc Tuấn 4.75 4.50 2.60 21.1
24 Trần Thuỳ Linh 9A An Bình 4 4 5 21
186 Nguyễn Thị Thảo 9A An Sơn 3.75 4.75 4.0 21
507 Phạm Lê Quang Huy 9A Hiệp Cát 3.5 5.5 3 21
568 Nguyễn Thị Huế 9A Hồng Phong 2 6 5 21
807 Nguyễn Thị Thanh Huế 9A Nguyễn Đức Sáu 4.50 4.00 4.00 21
937 Bùi Thu Trang 9A Nam Hồng 6 2.5 4 21
1281 Nguyễn Thị Thanh Bình 9A Thanh Quang 4.00 4.00 5.00 21
1421 Lý Anh Quyền 9C TT Nam Sách 4.25 4.25 4.0 21
21 Nguyễn Thị Liên 9A An Bình 3.75 4.5 4.4 20.9
130 Phạm Quỳnh Anh 9A An Lâm 4.1 4.25 4.2 20.9
285 Hoàng Đức Anh 9C Cộng Hòa 2.5 5.75 4.4 20.9
588 Lê Ngọc Hạnh 9A Hợp Tiến 4.00 4.75 3.40 20.9
633 Lê Quang Nhật 9B Hợp Tiến 4.25 4.00 4.40 20.9
1283 Trần Kim Việt 9A Thanh Quang 4.25 4.50 3.40 20.9
1390 Nguyễn Thị Hồng Nhung 9B TT Nam Sách 4.75 3.5 4.4 20.9
125 Đoàn Thị Diệu Linh 9B An Lâm 3.75 3.25 6.8 20.8
408 Nguyễn Thị Cẩm Ly 9B Đồng Lạc 2.5 5.5 4.8 20.8
565 Đồng Đức Mạnh 9A Hồng Phong 3 4.5 5.8 20.8
585 Nguyễn Thế Đức 9A Hợp Tiến 4.75 3.75 3.80 20.8
589 Nguyễn Văn Hậu 9A Hợp Tiến 5.00 3.00 4.80 20.8
1181 Vũ Đình Hiệp 9C Quốc Tuấn 3.50 5.50 2.80 20.8
1231 Đinh Quốc Hoàng Hà 9A Thái Tân 3.75 5.75 1.80 20.80
192 Dương Văn Gia Bảo 9B An Sơn 5 3.25 4.2 20.7
193 Lê Quang Chỉnh 9B An Sơn 5 3.25 4.2 20.7
198 Trần Công Doanh 9B An Sơn 3.75 5 3.2 20.7
701 Nguyễn Ngọc Huy 9A Nam Chính 4.00 4.25 4.2 20.7
855 Nguyễn Lê Anh Tú 9A Nam Hưng 5.00 2.75 5.20 20.7
1065 Hoàng Tuấn Anh 9C Nguyễn Trãi 4.5 2.75 6.2 20.7
1232 Đặng Thị Phương Anh 9A Thái Tân 2.50 5.75 4.20 20.70
57 Đặng Thị Hiền 9B An Bình 5 3.5 3.6 20.6
73 Nguyễn Ánh Dương 9C An Bình 3.5 4 5.6 20.6
286 Tạ Thùy Linh 9D Cộng Hòa 4.5 4.5 2.6 20.6
644 Nguyễn Văn Phong 9C Hợp Tiến 4.00 5.00 2.60 20.6
702 Đặng Thị Khánh Linh 9A Nam Chính 5.25 3.25 3.6 20.6
749 Đặng Ngọc Huy 9A Nam Trung 4.50 3.50 4.60 20.6
931 Đỗ Phương Anh 9A Nam Hồng 6 1.5 5.6 20.6
287 Nguyễn Thị Như Quỳnh 9C Cộng Hòa 2.8 5.5 4.0 20.5
409 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 9C Đồng Lạc 2.25 6 4 20.5
566 Phạm Thị Khánh Hà 9C Hồng Phong 2.25 5 6.0 20.5
603 Nguyễn Văn Tú 9A Hợp Tiến 3.25 4.50 5.00 20.5
608 Lê Quang Ánh 9A Hợp Tiến 4.25 4.00 4.00 20.5
703 Vũ Sơn Dương 9B Nam Chính 4.50 4.75 2.0 20.5
132 Phạm Thanh Thư 9B An Lâm 5 3 4.4 20.4
134 Vũ Trần Thành Công 9A An Lâm 4.85 3.25 4.2 20.4
410 Đoàn Thị Minh Phương 9A Đồng Lạc 2.75 5.25 4.4 20.4
411 Vương Tuấn Đức 9B Đồng Lạc 4 4.5 3.4 20.4
569 Nguyễn Trần Huy 9B Hồng Phong 3.5 4.5 4.4 20.4
570 Phạm Văn Đoàn 9B Hồng Phong 3 5 4.4 20.4
704 Vũ Thị Ánh Dương 9A Nam Chính 5.25 3.25 3.4 20.4
705 Đinh Tuấn Kiệt 9B Nam Chính 4.35 4.25 3.2 20.4
867 Đồng Thị Ngọc Ánh 9B Nam Hưng 3.25 4.75 4.40 20.4
918 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 9A Nam Hồng 5.5 2.5 4.4 20.4
571 Trần Phương Giang 9B Hồng Phong 2.25 6.5 2.8 20.3
614 Lê Thị Thuỳ Dương 9B Hợp Tiến 5.25 3.00 3.80 20.3
670 Nguyễn Thị Thúy Nga 9A Mạc T Bưởi 4.00 3.75 4.80 20.3
1136 Bùi Đức Thắng 9A Quốc Tuấn 3.50 4.25 4.80 20.3
1274 Trần Thị Tường Vi 9A Thanh Quang 4.25 3.40 5.00 20.3
182 Nguyễn Thị Linh 9A An Sơn 2.25 5.60 4.6 20.3
139 Nguyễn Thành Long 9A An Lâm 4.35 4.75 2 20.2
412 Nguyễn Phương Anh 9C Đồng Lạc 3.5 3 7.2 20.2
413 Lê Tuấn Anh 9C Đồng Lạc 4.25 3.25 5.2 20.2
1084 Nguyễn Trung Đức 9A Phú Điền 4.25 4.25 3.20 20.2
1340 Trần Hà Nam 9A TT Nam Sách 4.0 4.0 4.2 20.2
288 Nguyễn Hữu Đoán 9A Cộng Hòa 3.5 5.25 2.6 20.1
289 Nguyễn Thị Thu Hà 9C Cộng Hòa 3.3 5.5 2.6 20.1
593 Phạm Thị Liên 9A Hợp Tiến 4.50 3.75 3.60 20.1
750 Nguyễn Quang Huy 9A Nam Trung 4.50 4.25 2.60 20.1
923 Nguyễn Thị Thu Hiền 9B Nam Hồng 5.75 2 4.6 20.1
934 Nguyễn Thị Huyền Trang 9A Nam Hồng 5.5 2.25 4.6 20.1
1144 Trần Đức Anh 9B Quốc Tuấn 3.50 5.25 2.60 20.1
1320 Hoàng Trang Anh 9A TT Nam Sách 5.25 3.5 2.6 20.1
1383 Nguyễn Xuân Long 9B TT Nam Sách 3.25 5.0 3.6 20.1
808 Nguyễn Văn Việt Minh 9B Nguyễn Đức Sáu 4.75 2.75 5.00 20
1108 Trần Phương Anh 9A Quốc Tuấn 2.50 5.00 5.00 20
1162 Bùi Thị Quỳnh Nga 9B Quốc Tuấn 4.00 4.00 4.00 20
1196 Phạm Anh Văn 9C Quốc Tuấn 5.10 4.00 1.80 20.00
596 Trần Văn Lương 9A Hợp Tiến 3.75 4.00 4.40 19.9
671 Nguyễn Hải Dương 9B Mạc T Bưởi 3.75 5.00 2.40 19.9
706 Nguyễn Hữu Cường 9A Nam Chính 4.75 3.50 3.4 19.9
810 Đặng Văn Tấn 9B Nguyễn Đức Sáu 3.50 4.75 3.40 19.9
930 Phạm Gia Bảo 9B Nam Hồng 5 2.75 4.4 19.9
1143 Lê Thị Trang 9A Quốc Tuấn 3.75 3.50 5.40 19.9
1393 Phạm Minh Tuyết 9B TT Nam Sách 3.5 4.25 4.4 19.9
23 Đàm Thị Hường 9A An Bình 4 3.5 4.8 19.8
290 Nguyễn Thị Thu Phương 9B Cộng Hòa 4.25 3.25 4.8 19.8
590 Lê Quang Huy 9A Hợp Tiến 4.25 3.75 3.80 19.8
605 Hoàng Anh Tuấn 9A Hợp Tiến 5.00 3.00 3.80 19.8
621 Lê Thái Học 9B Hợp Tiến 5.00 3.00 3.80 19.8
809 Đoàn Huệ Chi 9A Nguyễn Đức Sáu 3.75 3.75 4.80 19.8
1111 Trần Thị Minh Ánh 9A Quốc Tuấn 3.75 3.75 4.80 19.8
414 Nguyễn Thị Phương Linh 9B Đồng Lạc 2.5 5.25 4.2 19.7
609 Lê Khải An 9B Hợp Tiến 4.00 3.75 4.20 19.7
811 Đặng Danh Nam 9B Nguyễn Đức Sáu 4.75 2.50 5.20 19.7
1379 Nguyễn Hoàng Lan 9B TT Nam Sách 2.5 5.25 4.2 19.7
50 Nguyễn Thị Linh 9B An Bình 3.5 4.5 3.6 19.6
291 Hoàng Hồng Tuyết 9A Cộng Hòa 2.25 5.25 4.6 19.6
415 Bùi Thu Hương 9B Đồng Lạc 3 5 3.6 19.6
812 Vương Thị Thùy Linh 9B Nguyễn Đức Sáu 3.75 3.75 4.60 19.6
863 Lê Xuân Ánh 9B Nam Hưng 3.25 4.25 4.60 19.6
880 Nguyễn Đăng Mạnh 9B Nam Hưng 2.50 5.00 4.60 19.6
22 Nguyễn Huy Hoàng 9A An Bình 3.25 3.5 6 19.5
508 Trần Tuấn Hùng 9A Hiệp Cát 3 4.75 4 19.5
581 Lê Đức Dũng 9A Hợp Tiến 4.50 3.25 4.00 19.5
672 Trần Trung Hiếu 9A Mạc T Bưởi 4.50 2.75 5.00 19.5
707 Nguyễn Nguyên Phong 9B Nam Chính 3.50 4.25 4.0 19.5
1298 Nguyễn Thị Hậu 9B Thanh Quang 3.75 4.70 2.60 19.5
55 Nguyễn Nhật Anh 9B An Bình 4.75 3.75 2.4 19.4
292 Tạ Thị Thu Hiền 9C Cộng Hòa 1.5 6.5 3.4 19.4
416 Trần Đức Anh 9D Đồng Lạc 1.5 5 6.4 19.4
645 Phạm Đình Tuyền 9C Hợp Tiến 4.25 3.75 3.40 19.4
1154 Vũ Đình Đạt 9B Quốc Tuấn 3.50 3.50 5.40 19.4
79 Trần Thị Huyền 9C An Bình 4.75 3 3.8 19.3
135 Vương Thu Huyền 9B An Lâm 4.75 2.5 4.8 19.3
200 Vũ Đỗ Thùy Dương 9B An Sơn 4.25 3 4.8 19.3
1282 Phạm Lê Minh Tâm 9A Thanh Quang 3.75 4.20 3.40 19.3
1357 Đoàn Đức Anh 9B TT Nam Sách 2.25 6.0 2.8 19.3
179 Nguyễn Thế Kiên 9A An Sơn 3 3.85 5.6 19.3
583 Vũ Bình Dương 9A Hợp Tiến 4.75 2.75 4.20 19.2
1064 Mạc Gia Lâm 9C Nguyễn Trãi 4.5 3.5 3.2 19.2
1233 Đoàn Thị Phương Anh 9B Thái Tân 2.25 5.75 3.20 19.20
1279 Nguyễn Huy Hoàng 9A Thanh Quang 4.00 4.00 3.20 19.2
1371 Nguyễn Minh Hoàng 9B TT Nam Sách 4.25 3.75 3.2 19.2
19 Nguyễn Đình Hoàng Sơn 9A An Bình 3.75 3.5 4.6 19.1
138 Nguyễn Hữu Chiến 9B An Lâm 5.75 2 3.6 19.1
216 Vũ Đức Duy 9C An Sơn 3.5 3.75 4.6 19.1
293 Nguyễn Văn Hoàng 9C Cộng Hòa 2.25 6.0 2.6 19.1
582 Nguyễn Vương Khánh Duy 9A Hợp Tiến 3.25 4.00 4.60 19.1
598 Phạm Văn Mạnh 9A Hợp Tiến 3.50 4.25 3.60 19.1
601 Hoàng Bình Nguyên 9A Hợp Tiến 3.75 4.50 2.60 19.1
921 Bùi Thế Anh 9B Nam Hồng 4.00 3.75 3.6 19.1
1087 Lê Thanh Bách 9A Phú Điền 4.25 4.00 2.60 19.1
751 Đặng Thái Sơn 9B Nam Trung 4.25 4.10 2.40 19.1
752 Trần Văn Lượng 9B Nam Trung 4.00 3.85 3.40 19.1
294 Nguyễn Hồng Duyên 9B Cộng Hòa 3.3 4.75 3.0 19
295 Nguyễn Như Khải 9C Cộng Hòa 2.5 5.5 3.0 19
567 Trần Thị Ngọc Anh 9A Hồng Phong 3.25 2.75 7 19
753 Phạm Minh Long 9A Nam Trung 4.25 3.75 3.00 19
1160 Lê Huy Khoa 9B Quốc Tuấn 5.00 3.00 3.00 19
1321 Phạm Đình Trọng Anh 9A TT Nam Sách 4.0 3.5 4.0 19
1333 Trần Quang Khải 9A TT Nam Sách 1.5 6.5 3.0 19
137 Vũ Hải Nam 9A An Lâm 3.35 4 4.2 18.9
296 Nguyễn Thành Đạt 9A Cộng Hòa 4.0 4.25 2.4 18.9
754 Nguyễn Trà Giang 9A Nam Trung 3.50 4.25 3.40 18.9
1234 Nguyễn Văn Biển 9A Thái Tân 3.50 4.75 2.40 18.90
1384 Nguyễn Thị Khánh Ly 9B TT Nam Sách 4.0 3.75 3.4 18.9
29 Lưu Quang Công 9A An Bình 4.25 3.25 3.8 18.8
86 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 9C An Bình 3.5 4 3.8 18.8
417 Hoàng Nguyệt Nga 9D Đồng Lạc 2.25 5.25 3.8 18.8
1125 Trần Thị Phương Mai 9A Quốc Tuấn 3.50 3.50 4.80 18.8
418 Lê Minh Thu 9B Đồng Lạc 1.5 5.15 5.4 18.7
419 Trần Thị Anh 9B Đồng Lạc 4 4.25 2.2 18.7
572 Nguyễn Hữu Quốc Anh 9C Hồng Phong 2.75 4.5 4.2 18.7
869 Nguyễn Văn Hiệp 9B Nam Hưng 4.00 3.25 4.20 18.7
1235 Nguyễn Nam Hải 9B Thái Tân 3.50 4.75 2.20 18.70
297 Nguyễn Thị Bích Hạnh 9B Cộng Hòa 2.5 5.0 3.6 18.6
1359 Trần Quang Anh 9B TT Nam Sách 3.0 4.5 3.6 18.6
1378 Phạm Thị Hà Lan 9B TT Nam Sách 3.0 4.5 3.6 18.6
82 Lương Viết Huy Hoàng 9C An Bình 4.75 2 5 18.5
298 Trần Thị Quỳnh Anh 9C Cộng Hòa 1.5 5.75 4.0 18.5
299 Nguyễn Trung Dũng 9D Cộng Hòa 2.5 5.75 2.0 18.5
607 Mạc Đăng Uy 9A Hợp Tiến 3.75 3.50 4.00 18.5
643 Lê Phúc Minh Hương 9C Hợp Tiến 4.00 3.75 3.00 18.5
673 Đỗ Thu Trang 9B Mạc T Bưởi 4.25 3.50 3.00 18.5
1185 Lê Thị Thùy Linh 9C Quốc Tuấn 3.25 4.00 4.00 18.5
1293 Trần Thu Hằng 9A Thanh Quang 2.75 4.80 3.40 18.5
509 Trịnh Thu Hà 9B Hiệp Cát 2.25 4.75 4.4 18.4
674 Trần Thị Bích Ngọc 9B Mạc T Bưởi 4.00 3.00 4.40 18.4
755 Phạm Thị Ngọc Anh 9A Nam Trung 5.25 2.85 2.20 18.4
865 Đinh Duy Anh 9B Nam Hưng 3.25 3.75 4.40 18.4
866 Phạm Thị Anh 9B Nam Hưng 3.50 4.00 3.40 18.4
879 Nguyễn Thị Duyên 9B Nam Hưng 3.25 4.25 3.40 18.4
1164 Phạm Yến Nhi 9B Quốc Tuấn 3.50 4.00 3.40 18.4
575 Nguyễn Văn Tiến 9C Hồng Phong 4.25 3.5 2.8 18.3
1362 Lại Việt Anh 9B TT Nam Sách 3.75 3.0 4.8 18.3
1389 Nguyễn Thị Nhi 9B TT Nam Sách 2.5 5.25 2.8 18.3
420 Nguyễn Tiến Việt 9C Đồng Lạc 2 4.5 5.2 18.2
675 Trịnh Nguyễn Thành Long 9B Mạc T Bưởi 4.50 3.00 3.20 18.2
708 Vương Đình Huy 9B Nam Chính 3.50 3.50 4.2 18.2
834 Vũ Hữu Mạnh Đức 9A Nam Hưng 4.75 2.75 3.20 18.2
1236 Nguyễn Cẩm Ly 9A Thái Tân 2.75 4.25 4.20 18.20
1297 Dương Thị Mỹ Duyên 9B Thanh Quang 3.00 3.70 4.80 18.2
54 Nguyễn Thuý Hường 9B An Bình 3.75 3.5 3.6 18.1
421 Đoàn Thị Xuân 9D Đồng Lạc 1.5 4.75 5.6 18.1
422 Phạm Quốc Đại 9C Đồng Lạc 3.5 3.25 4.6 18.1
577 Nguyễn Thị Phương 9B Hồng Phong 3.00 4.75 2.6 18.1
676 Trần Quốc Đạt 9B Mạc T Bưởi 2.75 4.50 3.60 18.1
1155 Trần Xuân Đức 9B Quốc Tuấn 4.25 3.50 2.60 18.1
1419 Nguyễn Thế Quang 9C TT Nam Sách 2.25 5.0 3.6 18.1
423 Nguyễn Minh Ánh 9D Đồng Lạc 2.25 4.25 5 18
510 Nguyễn Văn Cương 9A Hiệp Cát 2 4 6 18
511 Nguyễn Bá Hòa 9B Hiệp Cát 2 4.5 5 18
1237 Nguyễn Tuấn Phong 9B Thái Tân 4.00 3.50 3.00 18.00
51 Đàm Thị Thuỳ Linh 9B An Bình 3.75 4 2.4 17.9
136 Phạm Tiến Lợi 9B An Lâm 3.4 2.75 5.6 17.9
140 Vũ Quốc Thành 9B An Lâm 4.25 2.5 4.4 17.9
143 Mạc Đức Nhật 9B An Lâm 4 3.25 3.4 17.9
224 Trần Quyết Thắng 9C An Sơn 1.5 4.75 5.4 17.9
424 Đoàn Ngọc Đỗ Quyên 9D Đồng Lạc 2 4.75 4.4 17.9
868 Nguyễn Tuấn Dũng 9B Nam Hưng 3.75 3.00 4.40 17.9
1238 Nguyễn Du 9B Thái Tân 2.50 4.75 3.40 17.90
1426 Nguyễn Phương Thuỳ 9C TT Nam Sách 3.25 3.5 4.4 17.9
48 Nguyễn Danh Dũng 9B An Bình 5 3 1.8 17.8
53 Đinh Thị Thuỳ Linh 9B An Bình 3.5 3.5 3.8 17.8
74 Lê Thị Thu Hà 9C An Bình 3.5 4 2.8 17.8
80 Lưu Thu Hương 9C An Bình 4 3.5 2.8 17.8
141 Nguyễn Thị Thanh Thuý 9B An Lâm 4.4 2.5 4 17.8
300 Lưu Ngọc Hương Giang 9B Cộng Hòa 2.5 5.5 1.8 17.8
425 Đỗ Thị Thu Hà 9D Đồng Lạc 1.5 5 4.8 17.8
573 Bùi Xuân Chuyên 9A Hồng Phong 2.75 3.75 4.8 17.8
677 Đỗ Thị Ngọc Ánh 9A Mạc T Bưởi 3.00 4.50 2.80 17.8
678 Trần Đức Hoàng 9A Mạc T Bưởi 4.00 3.00 3.80 17.8
709 Nguyễn Thị Thùy Dương 9B Nam Chính 3.75 3.25 3.8 17.8
1141 Nguyễn Quang Tùng 9A Quốc Tuấn 2.80 3.50 5.20 17.8
1183 Trần Kim Khánh 9C Quốc Tuấn 2.60 5.00 2.60 17.8
1303 Nguyễn Trần Quỳnh Hương 9A Thanh Quang 2.50 3.70 5.40 17.8
1295 Lương Phạm Ngọc Ánh 9A Thanh Quang 1.75 4.90 4.40 17.7
426 Mạc Yến Chi 9C Đồng Lạc 1.5 4.75 5.2 17.7
860 Vũ Quốc Anh 9B Nam Hưng 4.00 3.75 2.20 17.7
172 Nguyễn Đoàn Cường 9A An Sơn 3.8 3.25 3.6 17.6
936 Ngọc Hiếu 9A Nam Hồng 5.50 1.5 3.6 17.6
1239 Đinh Thị Hải Yến 9A Thái Tân 2.25 4.25 4.60 17.60
46 Nguyễn Hương Giang 9B An Bình 3.8 3 4 17.5
147 Phạm Khánh Chi 9A An Lâm 3.6 3.75 2.8 17.5
175 Nguyễn Chí Minh Dương 9A An Sơn 1.75 5 4 17.5
185 Đinh Thị Quỳnh 9A An Sơn 0.5 6.25 4 17.5
190 Nguyễn Tuấn An 9B An Sơn 3.5 3.25 4 17.5
301 Nguyễn Quang Duy 9A Cộng Hòa 3.5 4.25 2.0 17.5
302 Vũ Thị Ánh Dương 9B Cộng Hòa 1.75 5.0 4.0 17.5
756 Nguyễn Văn Quân 9B Nam Trung 3.00 3.85 3.80 17.5
875 Phạm Văn Khiên 9B Nam Hưng 2.25 4.50 4.00 17.5
1240 Hoàng Thị Ngọc Linh 9A Thái Tân 0.50 6.25 4.00 17.50
1241 Nguyễn Văn Dương 9B Thái Tân 2.00 4.75 4.00 17.50
1291 Trần Văn Bách 9A Thanh Quang 3.25 3.10 4.80 17.5
1319 Nguyễn Thế Anh 9A TT Nam Sách 2.5 4.25 4.0 17.5
77 Đặng Mai Hương 9C An Bình 3.5 3 4.4 17.4
512 Vương Đức Tuấn Ninh 9B Hiệp Cát 4.25 2.25 4.4 17.4
710 Vũ Duy Hòa 9A Nam Chính 4.25 3.25 2.4 17.4
757 Nguyễn Tiến Lộc 9B Nam Trung 2.75 4.35 3.20 17.4
44 Dương Thị Ngọc Mai 9B An Bình 3.75 2 5.8 17.3
303 Nguyễn Văn An 9B Cộng Hòa 3.0 4.75 1.8 17.3
758 Đặng Phương Anh 9A Nam Trung 3.75 4.00 1.80 17.3
853 Dương Minh Thuận 9A Nam Hưng 3.50 3.75 2.80 17.3
1163 Lê Nguyễn Hằng Nga 9B Quốc Tuấn 3.25 3.50 3.80 17.3
52 Nguyễn Trọng Anh 9B An Bình 5 2.5 2.2 17.2
142 Nguyễn Thị Thanh Thủy 9A An Lâm 2.75 3.75 4.2 17.2
170 Trần Thị Phương Anh 9A An Sơn 1.00 5.50 4.20 17.2
304 Nguyễn Đình Quang 9D Cộng Hòa 3.0 4.0 3.2 17.2
597 Hoàng Thị Khánh Ly 9A Hợp Tiến 2.75 2.75 6.20 17.2
759 Phạm Thị Dung 9A Nam Trung 3.75 2.75 4.20 17.2
927 Nguyễn Sỹ Dũng 9B Nam Hồng 5.5 1 4.2 17.2
1156 Trần Bình Giảng 9B Quốc Tuấn 3.10 4.00 3.00 17.2
1385 Nguyễn Thị Mai 9B TT Nam Sách 2.5 4.0 4.2 17.2
43 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 9B An Bình 4 3.25 2.6 17.1
78 Trương Trọng Trường 9C An Bình 3.75 2 5.6 17.1
1088 Ngô Thị Phương Anh 9A Phú Điền 2.25 4.00 4.60 17.1
1092 Vũ Tuấn Hoàng 9A Phú Điền 3.25 4.00 2.60 17.1
1242 Đoàn Thị Ánh Dương 9A Thái Tân 2.25 5.00 2.60 17.10
305 Ngô Phương Anh 9D Cộng Hòa 1.75 5.25 3.0 17
576 Phạm Thị Xuân Giao 9A Hồng Phong 1.75 4.75 4 17
711 Đồng Thế Duẩn 9A Nam Chính 3.35 3.75 2.8 17
813 Nguyễn Xuân Lộc 9B Nguyễn Đức Sáu 3.25 3.75 3.00 17
824 Nguyễn Thị Vân Anh 9A Nam Hưng 3.50 3.50 3.00 17
1433 Nguyễn Hữu Việt 9C TT Nam Sách 2.5 4.0 4.0 17
306 Đinh Trọng Huy 9B Cộng Hòa 2.25 5.0 2.4 16.9
427 Khưu Phan Thảo Nghi 9C Đồng Lạc 1.75 4 5.4 16.9
712 Nguyễn Phạm Đức Trọng 9B Nam Chính 4.75 2.50 2.4 16.9
854 Trần Văn Tiến 9A Nam Hưng 4.00 3.25 2.40 16.9
939 Bùi Phạm Quỳnh Anh 9A Nam Hồng 4 2.25 4.4 16.9
1342 Đặng Huy Nhất 9A TT Nam Sách 2.25 4.5 3.4 16.9
428 Lê Phương Anh 9D Đồng Lạc 0.5 5 5.8 16.8
578 Nguyễn Đức Nam 9C Hồng Phong 2.25 4.75 2.8 16.8
873 Nguyễn Huy Việt Anh 9B Nam Hưng 3.75 2.25 4.80 16.8
1105 Vũ Phạm Hải Anh 9B Phú Điền 2.75 3.75 3.80 16.8
1150 Doãn Thị Quỳnh Chi 9B Quốc Tuấn 2.75 3.75 3.80 16.8
1286 Nguyễn Đức Anh 9A Thanh Quang 4.00 3.10 2.60 16.8
1404 Nguyễn Văn Dũng 9C TT Nam Sách 3.25 3.75 2.8 16.8
211 Nguyễn Huyền Trang 9B An Sơn 1.5 4.75 4.2 16.7
307 Nguyễn Văn Dương 9B Cộng Hòa 2.0 4.75 3.2 16.7
308 Trần Gia Huy 9D Cộng Hòa 1.25 5.5 3.2 16.7
429 Dương Quang Minh 9C Đồng Lạc 3.25 3 4.2 16.7
574 Nguyễn Thị Anh 9A Hồng Phong 1.75 4 5.2 16.7
874 Nguyễn Hữu Đoan 9B Nam Hưng 1.75 4.50 4.20 16.7
1243 Nguyễn Hồng Quỳnh Như 9B Thái Tân 1.25 5.00 4.20 16.70
1360 Trần Quỳnh Anh 9B TT Nam Sách 0 5.75 5.2 16.7
18 Nguyễn Đình Minh 9A An Bình 3 3.8 3 16.6
61 Nguyễn Danh Đào 9B An Bình 4 3 2.6 16.6
309 Nguyễn Thị Hồng Liên 9B Cộng Hòa 1.5 5.0 3.6 16.6
310 Đỗ Thị Trà Linh 9B Cộng Hòa 2.0 4.5 3.6 16.6
595 Nguyễn Văn Linh 9A Hợp Tiến 3.75 2.25 4.60 16.6
1194 Trần Thị Trang 9C Quốc Tuấn 4.50 2.00 3.60 16.6
1244 Nguyễn Hoàng Tiến 9B Thái Tân 2.25 4.75 2.60 16.60
1171 Vũ Đình Trường 9B Quốc Tuấn 2.60 4.00 3.40 16.6
513 Phùng Thị Thanh Nga 9B Hiệp Cát 1.75 3.5 6 16.5
925 Nguyễn Duy Tuấn 9A Nam Hồng 4.5 2.75 2 16.5
1245 Trần Tuấn Anh 9A Thái Tân 2.75 4.00 3.00 16.50
1253 Hoàng Quốc Toản 9B Thái Tân 1.75 4.25 4.47 16.47
56 Nguyễn Thị Nhung 9B An Bình 2.5 3 5.4 16.4
146 Phạm Trường Giang 9B An Lâm 4 2 4.4 16.4
152 Kiều Trắc Thanh 9A An Lâm 4.5 2.5 2.4 16.4
713 Trần Khánh Linh 9B Nam Chính 5.50 1.00 3.4 16.4
1090 Nguyễn Đức Thắng 9B Phú Điền 2.50 3.00 5.40 16.4
62 Nguyễn Thị Thu Hà 9B An Bình 2.75 4 2.8 16.3
514 Cấn Đình Linh 9B Hiệp Cát 4.25 2 3.8 16.3
515 Phạm Đình Nguyên 9B Hiệp Cát 2.5 4.75 1.8 16.3
679 Nguyễn Thị Lan Anh 9B Mạc T Bưởi 2.75 3.50 3.80 16.3
935 Trần Văn Quỳnh 9B Nam Hồng 4.5 1.75 3.8 16.3
1180 Trần Đức Giang 9C Quốc Tuấn 2.75 4.50 1.80 16.3
1300 Hoàng Thuỳ Dương 9B Thanh Quang 2.75 3.50 3.80 16.3
148 Mạc Thị Hà 9B An Lâm 3.75 2.75 3.2 16.2
311 Thái Kim Khánh 9B Cộng Hòa 1.0 5.0 4.2 16.2
430 Vũ Đức Dương 9C Đồng Lạc 3.75 2.65 3.4 16.2
714 Vương Đình Thịnh a 9B Nam Chính 5.25 1.75 2.2 16.2
861 Lại Hữu Đức 9B Nam Hưng 3.00 3.50 3.20 16.2
938 Bùi Mai Anh 9A Nam Hồng 5.00 1 4.2 16.2
1246 Hoàng Nguyễn Diệu Ánh 9B Thái Tân 2.25 4.25 3.20 16.20
312 Nguyễn Minh Dương 9B Cộng Hòa 2.75 4.0 2.6 16.1
431 Vi Quỳnh Chi 9B Đồng Lạc 2.25 4 3.6 16.1
432 Phạm Ngọc Anh 9C Đồng Lạc 2.75 3.5 3.6 16.1
433 Trần Thị Ngọc Ánh 9C Đồng Lạc 2.25 4.5 2.6 16.1
30 Nguyễn Minh Anh 9A An Bình 2 3 6 16
144 Nguyễn Thành Lập 9B An Lâm 3.25 2.25 5 16
313 Trần Quỳnh Anh 9B Cộng Hòa 2.75 3.75 3.0 16
1304 Dương Đình Tú 9B Thanh Quang 2.50 3.30 4.40 16
434 Đỗ Anh Tuấn 9D Đồng Lạc 2 2.75 6.4 15.9
680 Trần Thị Lệ Quyên 9A Mạc T Bưởi 4.00 1.75 4.40 15.9
838 Nguyễn Văn Hiệp B 9A Nam Hưng 4.00 2.75 2.40 15.9
1094 Vũ Hoàng Anh 9B Phú Điền 3.75 2.00 4.40 15.9
1147 Nguyễn Thị Lan Anh 9B Quốc Tuấn 3.25 3.50 2.40 15.9
1182 Trần Thị Hoa 9C Quốc Tuấn 4.75 1.00 4.40 15.9
314 Nguyễn Tiến Quang 9C Cộng Hòa 1.0 5.25 3.2 15.7
1103 Nguyễn Đức Cường 9B Phú Điền 3.50 2.75 3.20 15.7
1247 Nguyễn Thị Ngọc Anh 9B Thái Tân 1.75 4.00 4.20 15.70
149 Vương Thị Lương 9B An Lâm 3.75 2.25 3.6 15.6
315 Nguyễn Thị Phương 9C Cộng Hòa 3.25 2.75 3.6 15.6
1161 Nguyễn Văn Hoàng Minh 9B Quốc Tuấn 2.35 2.25 6.40 15.6
28 Vũ Thị Thảo 9A An Bình 3.5 2.75 3 15.5
58 Trần Trọng Tâm 9B An Bình 5 1.25 3 15.5
153 Lê Ánh Hồng 9B An Lâm 4.4 1.75 3.2 15.5
156 Lê Anh Cường 9A An Lâm 2.9 3.75 2.2 15.5
435 Vũ Thị Phương Anh 9B Đồng Lạc 1.25 3.9 5.2 15.5
1098 Phạm Văn Hiệp 9B Phú Điền 3.75 2.50 3.00 15.5
1173 Lê Thị Cẩm Vân 9B Quốc Tuấn 2.85 3.00 3.80 15.5
1193 Nguyễn Huy Thái 9C Quốc Tuấn 4.50 1.75 3.00 15.5
1375 Nguyễn Hữu Huynh 9B TT Nam Sách 2.5 3.75 3.0 15.5
681 Bùi Thị Hoa 9A Mạc T Bưởi 1.50 3.50 5.40 15.4
715 Vương Tuấn Hưng 9B Nam Chính 3.75 2.25 3.4 15.4
814 Đặng Đức Phúc 9B Nguyễn Đức Sáu 3.00 3.00 3.40 15.4
1146 Lê Quỳnh Anh 9B Quốc Tuấn 2.25 3.75 3.40 15.4
1306 Trần Lê Quỳnh Trang 9A Thanh Quang 2.00 4.80 1.80 15.4
178 Nguyễn Văn Hoàn 9A An Sơn 3.25 2.00 4.80 15.3
641 Trịnh Tiến Đạt 9C Hợp Tiến 3.25 3.00 2.80 15.3
1137 Trần Phương Thúy 9A Quốc Tuấn 3.65 1.50 5.00 15.3
1248 Nguyễn Chí Đạt 9A Thái Tân 1.75 4.00 3.80 15.30
150 Vương Duy Anh 9A An Lâm 3.6 2.25 3.6 15.3
1287 Nguyễn Tuấn Hưng 9A Thanh Quang 1.50 4.90 2.40 15.2
155 Vũ Thị Quỳnh Như 9B An Lâm 4.5 1.5 3.2 15.2
173 Lê Thị Ngọc Diệp 9A An Sơn 1.25 3.75 5.2 15.2
760 Phạm Văn Xuân Hữu 9A Nam Trung 2.75 3.25 3.20 15.2
1082 Nguyễn Đức Khánh 9A Phú Điền 4.00 2.00 3.20 15.2
1249 Trần Việt Anh 9A Thái Tân 2.00 4.50 2.20 15.20
316 Nguyễn Thị Thuận 9D Cộng Hòa 1.5 4.75 2.6 15.1
1187 Nguyễn Thị Ngân 9C Quốc Tuấn 3.10 2.75 3.40 15.1
1374 Trần Đức Huy 9B TT Nam Sách 2.0 3.75 3.6 15.1
1410 Phạm Phương Linh 9C TT Nam Sách 1.0 5.25 2.6 15.1
317 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 9B Cộng Hòa 1.0 5.0 3.0 15
1363 Lê Thanh Bình 9B TT Nam Sách 2.0 4.0 3.0 15
1394 Lương Thị Bảo Anh 9C TT Nam Sách 1.0 5.5 2.0 15
436 Lê Huy Tú 9D Đồng Lạc 1 4.25 4.4 14.9
1292 Nguyễn Vũ Tuyết Nhung 9A Thanh Quang 2.75 3.00 3.40 14.9
437 Phan Thị Thu Trang 9B Đồng Lạc 2.5 2.5 4.8 14.8
642 Lê Minh Hiếu 9C Hợp Tiến 4.00 2.00 2.80 14.8
1091 Hoàng Thị Vân Ánh 9A Phú Điền 2.75 2.75 3.80 14.8
1195 Lê Công Trưởng 9C Quốc Tuấn 2.00 4.00 2.80 14.8
154 Nguyễn Hoàng Văn 9A An Lâm 3.6 2 3.6 14.8
26 Nguyễn Thị Minh Ngọc 9A An Bình 4 2.25 2.2 14.7
151 Vũ Hải Long 9A An Lâm 3.5 1.75 4.2 14.7
1179 Trần Độ 9C Quốc Tuấn 2.25 3.50 3.20 14.7
84 Nguyễn Thị Mai 9C An Bình 3 3 2.6 14.6
438 Nguyễn Ngọc Hải 9D Đồng Lạc 1.25 4.25 3.6 14.6
716 Vũ Phúc Bình 9A Nam Chính 2.00 4.00 2.6 14.6
761 Phạm Văn Phát 9B Nam Trung 3.75 2.35 2.40 14.6
815 Vương Danh Minh 9B Nguyễn Đức Sáu 2.00 3.50 3.60 14.6
1153 Lê Ánh Dương 9B Quốc Tuấn 3.50 2.00 3.60 14.6
1168 Trần Phương Thảo 9B Quốc Tuấn 3.75 2.25 2.60 14.6
31 Hoàng Kim Giang 9A An Bình 1.75 3.2 4.6 14.5
1250 Phạm Minh Quân 9B Thái Tân 1.50 4.75 2.00 14.50
1314 Nguyễn Phương Anh 9A TT Nam Sách 1.5 3.75 4.0 14.5
76 Nguyễn Đình Anh Vũ 9C An Bình 2 3 4.4 14.4
318 Trần Thị Thùy Dương 9D Cộng Hòa 0.75 5.25 2.4 14.4
319 Đặng Trung Hiếu 9D Cộng Hòa 1.5 4.0 3.4 14.4
717 Vũ Trung Kiên 9B Nam Chính 5.00 1.50 1.4 14.4
816 Vương Kiều Phong 9B Nguyễn Đức Sáu 2.75 2.75 3.40 14.4
1251 Trần Thị Kiều Trang 9A Thái Tân 2.25 2.75 4.40 14.40
63 Lưu Đình Đạt 9B An Bình 3.75 1.5 3.8 14.3
864 Vũ Văn Chiến 9B Nam Hưng 2.75 3.00 2.80 14.3
1373 Phạm Thị Huế 9B TT Nam Sách 1.0 4.75 2.8 14.3
205 Lê Thị Trà My 9B An Sơn 1.5 3.5 4.2 14.2
932 Bùi Thị Huyền Trang 9B Nam Hồng 4.25 1.25 3.2 14.2
1100 Nguyễn Hoàng Hà My 9B Phú Điền 2.75 3.25 2.20 14.2
45 Nguyễn Tuấn Hưng 9B An Bình 4.25 2 1.6 14.1
59 Nguyễn Ngọc Ánh 9B An Bình 3.5 1.75 3.6 14.1
75 Lưu Thị Hoa 9C An Bình 2 2.75 4.6 14.1
157 Nguyễn Văn Ngọc 9B An Lâm 3.5 1.75 3.6 14.1
320 Nguyễn Đồng Kiên 9C Cộng Hòa 0.5 5.25 2.6 14.1
439 Trần Nhật Minh 9D Đồng Lạc 1.25 4.5 2.6 14.1
1252 Phạm Thị Phương Linh 9B Thái Tân 1.25 4.00 3.60 14.10
158 Nguyễn Khánh Dương 9A An Lâm 2.85 2.75 2.8 14
321 Nguyễn Phương Linh 9D Cộng Hòa 0.5 5.0 3.0 14
682 Mạc Thị Hạnh 9A Mạc T Bưởi 2.75 2.25 4.00 14
718 Vũ Văn Trường 9A Nam Chính 3.25 2.25 3.0 14
1175 Trần Thị Ngọc Anh A 9C Quốc Tuấn 2.25 2.75 4.00 14
88 Lê Bá Bình 9C An Bình 3.25 2.5 2.4 13.9
440 Lê Hoàng Việt 9B Đồng Lạc 2.25 2 5.4 13.9
762 Trần Gia Huy 9A Nam Trung 2.75 2.50 3.40 13.9
763 Nguyễn Thị Thùy Linh 9B Nam Trung 1.00 4.25 3.40 13.9
1159 Lê Khả Khải 9B Quốc Tuấn 1.60 4.25 2.20 13.9
764 Đinh Thùy Dung 9B Nam Trung 1.50 3.50 3.80 13.8
1370 Nguyễn Đức Hoàng 9B TT Nam Sách 2.0 3.5 2.8 13.8
89 Lê Minh Ánh 9C An Bình 1.25 3.4 4.4 13.7
203 Trần Thái Khang 9B An Sơn 1.75 2.5 5.2 13.7
322 Tạ Thị Minh Thu 9C Cộng Hòa 2.0 3.75 2.2 13.7
765 Nguyễn Văn Hợp 9A Nam Trung 3.00 2.85 2.00 13.7
441 Trần Anh Tuấn 9A Đồng Lạc 2.5 2.9 2.8 13.6
87 Đinh Thị Vân Anh 9C An Bình 2.5 3 2.6 13.6
442 Phùng Vân Anh 9D Đồng Lạc 1.25 3.75 3.6 13.6
719 Vũ Quang Hợi 9A Nam Chính 2.50 2.50 3.6 13.6
766 Phạm Thanh Huyền 9A Nam Trung 1.50 4.00 2.60 13.6
817 Nguyễn Minh Quân 9B Nguyễn Đức Sáu 3.75 1.75 2.60 13.6
882 Trần Ngọc Hiệp 9B Nam Hưng 3.50 2.00 2.60 13.6
1148 Vũ Quỳnh Anh 9B Quốc Tuấn 3.75 1.75 2.60 13.6
160 Lê Thị Ngọc Ánh 9A An Lâm 4.25 1 3 13.5
877 Phan Đình Thái 9B Nam Hưng 2.75 3.00 2.00 13.5
27 Nguyễn Đăng Khôi 9A An Bình 2.25 2.25 4.4 13.4
90 Phạm Hữu Huy 9C An Bình 3.75 1.75 2.4 13.4
818 Đặng Thị Bảo Thoa 9B Nguyễn Đức Sáu 2.00 3.00 3.40 13.4
871 Tạ Duy Thăng 9B Nam Hưng 2.75 2.75 2.40 13.4
1096 Nguyễn Thị Thanh Hoa 9B Phú Điền 1.75 3.25 3.40 13.4
1178 Trần Tuấn Đông 9C Quốc Tuấn 3.75 1.75 2.40 13.4
32 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 9A An Bình 3 2.25 2.8 13.3
161 Ng T Ngọc Huyền 9B An Lâm 3.15 2 3 13.3
720 Hoàng Tuấn Linh 9A Nam Chính 3.75 1.50 2.8 13.3
767 Phạm Quang Vinh 9B Nam Trung 3.00 2.65 2.00 13.3
162 Trần Xuân Long 9B An Lâm 2.9 2.5 2.4 13.2
1365 Phan Công Dương 9B TT Nam Sách 2.5 3.0 2.2 13.2
171 Vũ Văn Tuấn Anh 9A An Sơn 1.25 3 4.6 13.1
1112 Nguyễn Thị Quế Chi 9A Quốc Tuấn 3.10 1.75 3.40 13.1
83 Nguyễn Thị Lan 9C An Bình 2.5 2.5 3 13
159 Phạm Công Vinh 9A An Lâm 3.1 1.5 3.8 13
323 Đặng Hà Chi 9D Cộng Hòa 2.5 2.5 3.0 13
443 Nguyễn Thị Lan Anh 9D Đồng Lạc 0 5 3 13
1368 Nguyễn Thị Thanh Hiền 9B TT Nam Sách 2.5 3.00 2.0 13
444 Lê Phương Thu 9B Đồng Lạc 1.75 2 5.4 12.9
721 Nguyễn Thị Ngọc Mai 9A Nam Chính 3.50 1.25 3.4 12.9
1254 Trần Thị Thu Huyền 9B Thái Tân 0.25 5.00 2.40 12.90
1255 Phạm Tiến Dương 9A Thái Tân 1.25 4.50 1.40 12.90
163 Mạc Thị Nhung 9B An Lâm 3.5 1.5 2.8 12.8
445 Hoàng Thái Dương 9C Đồng Lạc 0.75 3.25 4.8 12.8
446 Vũ Ngọc Thanh Trà 9B Đồng Lạc 0.75 3.25 4.8 12.8
324 Nguyễn Thị Nguyên 9C Cộng Hòa 1.0 4.25 2.2 12.7
683 Trần Huyền Thanh 9B Mạc T Bưởi 3.25 1.50 3.20 12.7
819 Nguyễn Thành Lộc 9B Nguyễn Đức Sáu 2.50 2.25 3.20 12.7
1427 Nguyễn Thị Minh Thư 9C TT Nam Sách 2.25 2.5 3.2 12.7
1093 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 9A Phú Điền 2.00 2.00 4.60 12.6
206 Đỗ Thị Ngọc 9B An Sơn 0 3.65 5.2 12.5
684 Hà Thị Ngân 9A Mạc T Bưởi 3.00 2.25 2.00 12.5
768 Nguyễn Huy Hiếu 9B Nam Trung 1.00 2.85 4.80 12.5
884 Dương Ngọc Hà 9B Nam Hưng 1.25 3.50 3.00 12.5
1313 Phạm Ngọc Anh 9A TT Nam Sách 0.5 4.25 3.0 12.5
164 Trần Huy Hải 9B An Lâm 3 2 2.4 12.4
325 Nguyễn Đình Tiền 9D Cộng Hòa 2.75 2.25 2.4 12.4
769 Trần Nam Khánh 9A Nam Trung 3.00 2.00 2.40 12.4
1380 Nguyễn Thị Khánh Linh 9B TT Nam Sách 1.75 2.75 3.4 12.4
1308 Nguyễn Đăng Hùng 9B Thanh Quang 1.00 3.60 3.20 12.4
1301 Nguyễn Quỳnh Trang 9A Thanh Quang 1.75 2.40 4.00 12.3
1302 Lương Hải Anh 9B Thanh Quang 1.25 3.70 2.40 12.3
876 Ngô Văn Minh 9B Nam Hưng 2.00 2.25 3.60 12.1
1097 Đặng Thuỳ Linh 9A Phú Điền 2.00 2.25 3.60 12.1
1323 Phạm Thị Chúc 9A TT Nam Sách 0.5 4.25 2.6 12.1
91 Nguyễn Huy Biển 9C An Bình 3 2 2 12
1372 Nguyễn Việt Hoàng 9B TT Nam Sách 1.5 3.0 3.0 12
81 Bùi Thị Ngọc 9C An Bình 2 2.75 2.4 11.9
326 Hoàng Thị Thu Hiền 9C Cộng Hòa 0.0 4.75 2.4 11.9
1386 Trần Thế Mạnh 9B TT Nam Sách 1.75 3.0 2.4 11.9
447 Phạm Thị Thu Hằng 9B Đồng Lạc 1.25 3.25 2.8 11.8
1165 Trần Đức Phong 9B Quốc Tuấn 2.00 2.50 2.80 11.8
165 Phạm Lan Anh 9A An Lâm 2.85 1.5 3 11.7
327 Nguyễn Văn Hoàng Anh 9D Cộng Hòa 1.75 2.5 3.2 11.7
881 Mạc Văn Việt 9B Nam Hưng 2.25 2.00 3.20 11.7
722 Nguyễn Hữu Đức Duy 9B Nam Chính 3.00 1.50 2.6 11.6
177 Đỗ Đình Hoan 9A An Sơn 1.50 2.75 3 11.5
885 Mạc Đức Hưng 9B Nam Hưng 3.75 1.25 1.40 11.4
221 Nguyễn Văn Ngọc 9C An Sơn 1.5 2.75 2.8 11.3
685 Mạc Đức Hà 9B Mạc T Bưởi 2.25 1.50 3.80 11.3
25 Vi Thị Lan Hương 9A An Bình 0.5 2.5 5.2 11.2
1188 Trần Thị Khánh Nhung 9C Quốc Tuấn 2.00 2.00 3.20 11.2
448 Đặng Thị Ngoan 9D Đồng Lạc 1.25 2.9 2.8 11.1
516 Phan Thị Nhàn 9B Hiệp Cát 1.75 1.5 4.6 11.1
883 Trần Văn Tiến 9B Nam Hưng 1.75 2.00 3.60 11.1
328 Nguyễn Thị Quỳnh Như 9C Cộng Hòa 0.0 4.5 2.0 11
770 Trịnh Huy Đạt 9A Nam Trung 2.25 0.75 5.00 11
1376 Trần Duy Hưng 9B TT Nam Sách 0 4.0 3.0 11
167 Nguyễn Gia Bảo 9A An Lâm 2 2.25 2.4 10.9
449 Nguyễn Quỳnh Trang 9D Đồng Lạc 0 2.5 5.8 10.8
1172 Lê Đình Tùng 9B Quốc Tuấn 2.45 1.75 2.20 10.6
450 Phan Thanh Hoan 9B Đồng Lạc 2 2 2.6 10.6
771 Nguyễn Thị Hà 9A Nam Trung 3.00 1.50 1.60 10.6
60 Lê Đình Quang Anh 9B An Bình 2 1.25 4 10.5
723 Phạm Bùi Huy Hoàng 9A Nam Chính 3.00 1.25 2.0 10.5
772 Nguyễn Sỹ Tuấn Anh 9A Nam Trung 1.25 3.00 2.00 10.5
773 Đặng Phú Quý 9B Nam Trung 1.00 2.85 2.80 10.5
1369 Nguyễn Xuân Hiệp 9B TT Nam Sách 1.0 2.75 3.0 10.5
774 Hồ Thị Thanh Lụa 9B Nam Trung 1.50 2.50 2.40 10.4
1102 Phạm Ánh Ngọc 9B Phú Điền 1.50 2.50 2.40 10.4
1310 Nguyễn Nhật Anh 9B Thanh Quang 0 3.40 3.60 10.4
168 Ng Thị Diễm Quỳnh 9B An Lâm 2.75 1 2.8 10.3
724 Đinh Tuyết Nhi 9B Nam Chính 2.50 0.75 3.8 10.3
1307 Nguyễn Việt Anh 9B Thanh Quang 1.50 2.30 2.60 10.2
775 Đặng Minh Hải 9A Nam Trung 1.50 1.75 3.60 10.1
1413 Lê Trung Nghĩa 9C TT Nam Sách 1.25 2.5 2.6 10.1
1432 Nguyễn Văn Vĩ 9C TT Nam Sách 1.5 2.25 2.4 9.9
33 Trần Đình Vũ 9A An Bình 2.25 1.25 2.6 9.6
1190 Nguyễn Thị Hà Phương 9C Quốc Tuấn 1.50 2.00 2.60 9.6
776 Trần Nhật Duy 9A Nam Trung 1.25 1.75 3.40 9.4
1167 Trần Thị Phương Thanh 9B Quốc Tuấn 2.00 1.50 2.40 9.4
725 Vũ Thị Phương Thanh 9A Nam Chính 2.00 1.25 2.8 9.3
1099 Tạ Thuỳ Linh 9A Phú Điền 0.75 2.50 2.80 9.3
329 Đặng Đức Tuấn Kiệt 9D Cộng Hòa 2.0 1.75 1.6 9.1
451 Phạm Thị Ngọc Hiền 9D Đồng Lạc 0 3.25 2.6 9.1
777 Phạm Huy Bắc 9A Nam Trung 1.00 2.25 2.60 9.1
452 Nguyễn Hữu Phong 9D Đồng Lạc 0.75 1.75 4 9
1104 Đàm Hương Ly 9A Phú Điền 0.75 2.75 2.00 9
330 Nguyễn Thanh Phong 9B Cộng Hòa 1.25 2.0 2.2 8.7
453 Mạc Quang Vinh 9C Đồng Lạc 0.5 1.75 4.2 8.7
1309 Lương Nguyệt Ánh 9B Thanh Quang 1.25 1.90 2.20 8.5
1151 Trần Thị Chung 9B Quốc Tuấn 1.50 1.00 3.20 8.2
1256 Vũ Đình Thành 9B Thái Tân 0.75 2.00 2.60 8.10
1328 Vũ Đức Hải 9A TT Nam Sách 0 3.25 1.5 8
166 Phạm Vũ Khánh Vy 9B An Lâm 0.5 6.8 7.8
1366 Nguyễn Đình Dương 9B TT Nam Sách 0.0 2.5 2.8 7.8
1418 Kiều Minh Quang 9C TT Nam Sách 1.0 2.0 1.8 7.8
778 Nguyễn Hoàng Nhật Anh 9B Nam Trung 0.50 1.75 3.20 7.7
1257 Nguyễn Minh Đức 9A Thái Tân 0.25 2.50 2.00 7.50
1430 Trần Văn Trung 9C TT Nam Sách 0 2.5 2.4 7.4
1397 Phạm Ngọc Đức Anh 9C TT Nam Sách 0.5 1.5 3.2 7.2
85 Lưu Hữu Cảnh 9C An Bình 0 1.75 3.6 7.1
454 Phùng Quỳnh Anh 9D Đồng Lạc 0 2.25 2.6 7.1
1338 Phạm Hoàng Lập 9A TT Nam Sách 0 2.0 2.9 6.9
1095 Nguyễn Tuấn Tú 9B Phú Điền 0.75 1.00 3.20 6.7
1398 Phạm Hoàng Anh 9C TT Nam Sách 0.75 2.0 1.2 6.7
1401 Trần Tuấn Anh 9C TT Nam Sách 0 1.75 2.8 6.3
455 Lê Quang Toản 9C Đồng Lạc 0.75 0 4.6 6.1
1420 Phạm Minh Quân 9C TT Nam Sách 0.50 1.25 2.6 6.1
1101 Nguyễn Khắc Huy 9B Phú Điền 1.75 0.00 2.40 5.9
1311 Lương Thị Thúy Hằng 9B Thanh Quang 0 1.40 2.60 5.4
1367 Hoàng Kim Dương 9B TT Nam Sách 0.0 1.5 2.2 5.2
1381 Đoàn Nguyễn Tuấn Linh 9B TT Nam Sách 0 1.25 2.2 4.7
331 Nguyễn Hữu Nghĩa 9D Cộng Hòa 0.5 0.75 1.8 4.3
1329 Nguyễn Trung Hiếu 9A TT Nam Sách 0 0 3.2 3.2
1339 Nguyễn Hữu Hoàng Long 9A TT Nam Sách 0 0 2.4 2.4
1405 Trần Thế Duy 9C TT Nam Sách 0 0 0 0
1406 Nguyễn Huy Giang 9C TT Nam Sách 0 0 0 0
Tổng 4.28 4.59 4.96 23.64
Xếp
thứ

1
2
3
4
5
6
7
7
9
10
11
11
13
13
13
16
17
18
19
20
21
22
23
24
24
26
27
27
27
27
27
32
32
34
35
35
37
37
37
40
40
42
43
43
43
46
46
48
49
49
51
51
51
54
54
54
57
58
58
58
61
61
61
61
65
65
67
67
67
67
71
71
71
71
75
76
76
76
79
80
80
80
80
84
84
86
87
87
87
87
87
92
92
94
94
94
94
98
98
98
98
98
98
104
104
104
104
108
108
108
108
108
108
108
115
115
117
117
117
120
120
120
120
124
124
124
124
124
129
129
129
129
133
133
133
133
133
138
138
138
138
142
142
142
145
146
146
146
146
150
150
150
153
153
153
156
156
156
156
156
161
161
161
164
164
164
164
164
169
169
171
171
171
171
171
176
176
176
179
179
179
179
179
184
184
184
187
187
187
187
191
191
191
191
195
195
195
198
198
198
198
198
203
203
203
203
207
207
207
210
210
210
210
214
214
214
214
218
218
218
218
218
223
223
223
223
223
223
229
229
229
229
229
234
234
234
237
237
237
237
237
237
237
244
244
244
244
244
249
249
249
249
253
254
254
254
254
258
258
258
258
258
258
264
264
264
264
264
264
270
270
270
270
270
270
270
277
277
279
280
280
280
283
283
283
283
283
283
283
290
290
290
290
290
295
296
296
296
296
296
296
302
302
302
302
302
302
308
309
309
311
311
311
311
311
311
311
318
318
318
318
322
322
322
322
326
326
328
328
328
328
328
328
328
328
328
337
337
337
337
337
342
342
342
342
342
342
348
348
348
348
348
348
354
354
354
354
354
359
360
360
360
360
360
360
360
367
367
367
367
367
367
367
367
375
375
375
375
375
375
381
381
381
381
381
381
387
387
387
387
387
387
393
393
395
395
395
395
395
395
401
401
401
401
401
406
406
406
406
406
406
406
406
406
415
415
415
415
415
415
415
422
422
422
422
422
422
428
428
428
428
432
432
432
432
432
437
438
438
438
441
441
441
441
441
446
446
446
446
446
446
452
452
454
455
455
455
455
459
459
459
459
459
459
459
459
467
467
467
467
467
467
467
467
467
476
476
476
476
480
480
480
480
480
480
480
480
480
480
490
491
492
492
492
495
495
495
498
498
498
498
498
498
498
505
505
505
508
508
508
508
508
513
513
515
515
515
515
515
515
515
515
515
524
525
525
525
525
525
525
525
525
533
533
533
536
536
536
536
540
541
541
541
544
544
544
544
544
544
544
544
552
552
552
552
552
552
552
552
552
552
562
562
562
562
562
562
562
562
570
571
572
572
572
575
575
575
575
575
575
575
575
575
575
575
586
586
586
586
586
586
586
593
593
593
593
593
598
598
598
598
602
603
603
603
603
603
603
603
610
610
610
610
610
610
610
610
610
610
620
620
620
620
624
625
625
625
625
625
625
625
625
625
634
634
634
634
638
639
639
639
639
639
639
645
645
645
645
645
645
651
652
652
652
652
652
652
652
659
659
659
659
659
659
665
665
665
665
665
665
665
665
665
674
675
675
675
678
678
678
678
678
678
678
678
678
678
678
678
690
690
690
690
690
695
695
695
695
695
695
695
695
695
695
695
706
707
707
707
707
707
707
707
707
716
716
716
716
720
720
720
723
723
723
723
723
723
729
729
729
732
733
733
733
733
733
733
733
740
740
740
743
744
744
744
744
748
748
748
748
748
753
753
753
753
753
758
758
758
758
758
758
758
758
758
758
758
769
769
769
769
769
769
775
775
775
775
775
775
775
775
775
775
785
785
785
785
785
785
785
792
792
792
795
795
795
795
795
800
800
800
800
800
800
800
800
808
809
809
809
809
809
809
809
816
816
816
816
816
821
821
821
821
821
821
821
821
821
821
831
831
831
831
831
831
831
831
831
840
840
840
840
840
840
846
846
846
846
846
851
851
851
851
851
851
851
858
858
858
858
858
858
864
864
864
864
864
864
864
864
864
873
873
873
873
877
877
877
877
877
877
877
877
885
885
885
885
885
885
885
892
892
892
892
892
892
892
899
899
899
899
899
899
899
906
906
906
906
906
906
906
913
913
913
913
913
913
919
919
919
919
919
919
919
919
919
919
929
929
929
929
929
934
935
935
935
935
935
940
940
940
940
940
940
940
940
940
949
949
949
949
953
953
953
953
953
953
953
960
960
960
960
960
960
960
967
967
967
967
971
971
971
971
971
971
977
977
977
977
977
977
983
983
983
983
983
988
988
988
988
988
993
994
994
994
994
994
999
999
999
999
999
999
999
999
999
1008
1008
1010
1010
1010
1010
1010
1010
1010
1017
1017
1017
1017
1017
1022
1022
1022
1022
1026
1027
1027
1027
1027
1031
1031
1031
1034
1034
1034
1034
1034
1034
1034
1034
1042
1042
1042
1042
1042
1042
1042
1049
1049
1049
1052
1052
1052
1052
1052
1052
1058
1058
1058
1058
1058
1058
1058
1065
1065
1065
1065
1069
1069
1069
1069
1069
1069
1069
1069
1069
1078
1078
1078
1078
1078
1078
1078
1078
1078
1078
1078
1078
1078
1078
1092
1093
1093
1095
1095
1095
1098
1098
1098
1098
1098
1098
1098
1098
1098
1098
1098
1098
1098
1111
1111
1111
1111
1115
1115
1115
1115
1115
1120
1120
1120
1120
1120
1120
1120
1120
1120
1129
1129
1129
1129
1129
1134
1134
1134
1134
1134
1134
1140
1140
1140
1140
1140
1140
1146
1146
1146
1146
1146
1146
1146
1153
1153
1153
1153
1153
1153
1153
1153
1161
1161
1161
1161
1161
1161
1161
1168
1169
1169
1169
1172
1173
1173
1173
1173
1173
1178
1178
1178
1178
1178
1178
1178
1185
1185
1185
1185
1185
1185
1185
1192
1192
1192
1192
1196
1196
1196
1196
1200
1200
1200
1200
1200
1200
1206
1206
1206
1209
1209
1209
1212
1212
1212
1212
1212
1212
1212
1212
1212
1221
1221
1221
1221
1221
1226
1226
1226
1226
1230
1231
1232
1232
1232
1232
1232
1237
1237
1237
1237
1241
1241
1241
1244
1244
1246
1246
1246
1246
1250
1251
1251
1251
1254
1254
1254
1254
1254
1254
1254
1261
1261
1261
1264
1264
1264
1264
1264
1264
1270
1270
1270
1273
1273
1273
1276
1276
1276
1276
1276
1276
1276
1283
1283
1283
1283
1283
1288
1288
1288
1288
1292
1293
1293
1295
1296
1296
1296
1299
1300
1300
1300
1300
1300
1300
1300
1307
1307
1309
1309
1309
1309
1309
1309
1315
1315
1315
1315
1319
1320
1321
1321
1323
1323
1323
1323
1323
1328
1328
1328
1328
1332
1332
1332
1335
1335
1335
1335
1339
1340
1340
1340
1340
1340
1345
1345
1345
1345
1349
1350
1350
1352
1352
1352
1355
1355
1357
1357
1357
1360
1360
1362
1362
1362
1365
1366
1367
1368
1368
1370
1370
1372
1373
1373
1375
1375
1375
1378
1379
1380
1381
1381
1383
1383
1383
1383
1383
1388
1388
1388
1391
1391
1393
1394
1394
1396
1397
1397
1399
1399
1401
1401
1403
1403
1403
1406
1406
1408
1408
1410
1411
1412
1413
1414
1414
1414
1417
1418
1419
1420
1421
1421
1423
1424
1424
1426
1427
1427
1429
1430
1431
1432
1433
1434
1435
1436
1436

You might also like