Professional Documents
Culture Documents
20ĐHKL01
20ĐHKL01
HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------- ----------------------------
hàng không
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh tích Ghi chú
chuyền
10 4 về học lực
không
HK
Điểm Điểm Điểm Điểm
2 3 1 3 3 2 2 2 2 2 Xếp loại Xếp loại
10 4 10 4
1 2056060027 ĐOÀN NGỌC AN 12/03/2002 9.3 4 9 4 8 3.5 9.3 4 8.9 4 8.9 4 7.8 3 8.8 4 8 3.5 9.7 4 72 8.85 3.83 Xuất sắc 8.85 3.84 Xuất sắc 8.6 3.67 Bình thường Học tiếp
2 2056060041 HUỲNH VIỆT ANH 25/05/2002 8.9 4 8.5 4 8 3.5 9.6 4 9.1 4 8.6 4 9.4 4 6.3 2 7.8 3 9.5 4 72 8.9 3.88 Xuất sắc 8.66 3.7 Xuất sắc 8.68 3.69 Bình thường Học tiếp
3 2056060009 NGUYỄN MIN ANH 09/07/2002 8.3 3.5 8.7 4 10 4 8.8 4 8.8 4 7 3 7 3 6.8 2.5 6.7 2.5 9.2 4 72 8.27 3.6 Xuất sắc 8.13 3.5 Giỏi 8.14 3.4 Bình thường Học tiếp
4 2056060028 NGUYỄN NHẬANH 17/12/2001 8.4 3.5 8.6 4 9 4 8.8 4 8.7 4 7.7 3 9.6 4 8.8 4 7.3 3 9.7 4 72 8.64 3.75 Xuất sắc 8.65 3.77 Xuất sắc 8.56 3.72 Bình thường Học tiếp
5 2056060012 NGUYỄN THỊ ANH 06/11/2002 8.1 3.5 8.8 4 10 4 9.3 4 8.8 4 8.6 4 9.6 4 9 4 7.3 3 9.7 4 72 8.87 3.85 Xuất sắc 8.88 3.86 Xuất sắc 8.69 3.79 Bình thường Học tiếp
6 2056060033 HỒ NHẬT BÌNH 02/11/2002 9.5 4 8.9 4 9 4 9.3 4 9.2 4 8.6 4 9.1 4 7 3 7.8 3 9.6 4 72 9.02 3.9 Xuất sắc 8.84 3.82 Xuất sắc 8.9 3.85 Bình thường Học tiếp
7 2056060002 NGUYỄN THA BÌNH 22/02/2002 9 4 8.1 3.5 10 4 7.7 3 7.8 3 6.4 2 6.3 2 8.7 4 6.6 2.5 9.4 4 69 7.81 3.08 Khá 7.89 3.16 Khá 8.09 3.35 Bình thường Học tiếp
8 2056060048 Yem Boramy 15/04/1997 6.8 2.5 6.3 2 10 4 3.7 0 6 2 3.5 0 5.6 2 4.7 1 8.3 3.5 63 5.79 1.7 Yếu 5.79 1.7 Yếu 6.87 2.61 Bình thường Học tiếp
9 2056060049 Un Fong 21/08/1998 6.8 2.5 5.1 1 10 4 5.2 1 4.7 1 2.5 0 6 2 5.3 1 5 1 6.4 2 62 5.42 1.4 Yếu 5.41 1.36 Yếu 6.46 2.27 Bình thường Học tiếp
10 2056060003 PHẠM MINH HẰNG 19/09/2002 8.6 4 8.8 4 8 3.5 8.5 4 8.8 4 8.7 4 9.1 4 8.8 4 7.3 3 9.7 4 72 8.66 3.88 Xuất sắc 8.67 3.89 Xuất sắc 8.82 3.83 Bình thường Học tiếp
11 2056060006 PHẠM THU HIỀN 31/08/2002 7.8 3 7 3 10 4 9.1 4 7.8 3 8 3.5 7.6 3 8.9 4 6.9 2.5 9.6 4 72 8.08 3.3 Giỏi 8.15 3.36 Giỏi 8.13 3.37 Bình thường Học tiếp
12 2056060021 ĐINH THỊ HỒ HOA 27/05/2002 8.5 4 8.2 3.5 8.5 4 9 4 9.1 4 7.3 3 7.8 3 8.9 4 7.2 3 9.6 4 72 8.41 3.63 Xuất sắc 8.45 3.66 Xuất sắc 8.61 3.73 Bình thường Học tiếp
13 2056060010 NGUYỄN SỸ HÙNG 14/06/2002 9.3 4 7.2 3 9 4 9.3 4 8.8 4 8.3 3.5 6.6 2.5 7.8 3 8 3.5 9.7 4 72 8.44 3.6 Xuất sắc 8.38 3.55 Giỏi 8.33 3.49 Bình thường Học tiếp
14 2056060034 NGUYỄN LÊ HƯNG 04/06/2002 8.5 4 7.3 3 10 4 9.2 4 8 3.5 8.1 3.5 7.3 3 8 3.5 6.4 2 9.4 4 72 8.15 3.43 Giỏi 8.13 3.43 Giỏi 7.8 3.23 Bình thường Học tiếp
15 2056060023 CAO NGỌC K HUYỀN 13/08/2002 9.3 4 7.5 3 7 3 8.5 4 8 3.5 7.5 3 6.7 2.5 8.8 4 7.7 3 9.4 4 72 8.01 3.38 Giỏi 8.08 3.43 Giỏi 8.16 3.47 Bình thường Học tiếp
16 2056060018 NGUYỄN KHÁHUYỀN 14/01/2001 7.4 3 7.5 3 10 4 7.6 3 8 3.5 6.2 2 8.5 4 8.4 3.5 7.3 3 9.7 4 72 7.88 3.23 Giỏi 7.92 3.25 Giỏi 7.9 3.26 Bình thường Học tiếp
17 2056060050 Kiyang Kangpao 05/08/1999 7.9 3 6.2 2 10 4 6 2 6.3 2 2.8 0 5.6 2 4.9 1 4.6 1 7.4 3 67 6.11 2 Trung bình 6 1.91 Yếu 6.57 2.4 Bình thường Học tiếp
18 2056060013 PHẠM THỊ VÀ KHUYÊN 05/08/2001 8.6 4 8.4 3.5 10 4 7.2 3 8.5 4 5.9 2 6.7 2.5 6.3 2 6.7 2.5 8.6 4 72 7.77 3.28 Giỏi 7.63 3.16 Khá 8.18 3.4 Bình thường Học tiếp
19 2056060038 HOÀNG VĂN LÂN 19/09/2002 8.3 3.5 6.5 2.5 7 3 6.3 2 6.7 2.5 4.7 1 5.4 1 7 3 5.7 2 9.3 4 72 6.62 2.35 Trung bình 6.65 2.41 Trung bình 7.15 2.81 Bình thường Học tiếp
20 2056060016 VÀNG MỸ LỆ 08/04/2002 7.6 3 6 2 4 1 8.5 4 8.1 3.5 7.3 3 7.2 3 7.5 3 6.7 2.5 9.3 4 69 7.4 3.03 Khá 7.41 3.02 Khá 8.09 3.41 Bình thường Học tiếp
21 2056060032 ĐẶNG PHƯỚC LISA 12/06/2002 8.2 3.5 7 3 9 4 7 3 7.9 3 6.4 2 7.4 3 7.5 3 6.7 2.5 8.9 4 72 7.5 3.05 Khá 7.5 3.05 Khá 8.13 3.46 Bình thường Học tiếp
22 2056060020 NGUYỄN THỊ LY 21/04/2002 8.3 3.5 6.2 2 10 4 6.7 2.5 8.1 3.5 6.4 2 6.5 2.5 6.8 2.5 6.7 2.5 9.3 4 72 7.37 2.85 Khá 7.32 2.82 Khá 7.75 3.16 Bình thường Học tiếp
23 2056060040 NGUYỄN QUỐMINH 10/05/2002 8.3 3.5 6.8 2.5 7 3 5.8 2 7.5 3 5.6 2 5.7 2 5.9 2 6.4 2 8 3.5 72 6.77 2.58 Khá 6.69 2.52 Khá 7.45 2.97 Bình thường Học tiếp
24 2056060043 LÊ NGỌC NGÂN 04/11/2002 9.5 4 9 4 8 3.5 9.2 4 9.4 4 8.7 4 8.8 4 8.1 3.5 7.7 3 9.1 4 72 8.92 3.88 Xuất sắc 8.85 3.84 Xuất sắc 8.71 3.75 Bình thường Học tiếp
25 2056060019 LÊ BÍCH NGỌC 01/02/2002 8 3.5 7.5 3 9 4 9.3 4 7.9 3 7.5 3 6.3 2 7.9 3 6.8 2.5 9.6 4 72 7.98 3.2 Giỏi 7.97 3.18 Khá 8.17 3.34 Bình thường Học tiếp
26 2056060025 NGUYỄN THỊ NGỌC 21/04/2002 9.5 4 8.9 4 8 3.5 9.3 4 8.7 4 9.1 4 9.5 4 8.6 4 8.2 3.5 9.7 4 72 9.04 3.93 Xuất sắc 9 3.93 Xuất sắc 9.02 3.88 Bình thường Học tiếp
27 2056060031 NGUYỄN QUANGUYÊN 21/08/2002 7.4 3 8.4 3.5 10 4 9.3 4 8.1 3.5 8.1 3.5 9.5 4 9 4 6.9 2.5 9.6 4 72 8.52 3.55 Giỏi 8.56 3.59 Giỏi 8.58 3.67 Bình thường Học tiếp
28 2056060029 NGUYỄN THỊ NGUYÊN 14/09/2002 7.7 3 7.1 3 6.5 2.5 8.9 4 7.6 3 6.7 2.5 6.7 2.5 8.9 4 6.6 2.5 7.2 3 72 7.36 2.98 Khá 7.5 3.07 Khá 7.92 3.28 Bình thường Học tiếp
29 2056060042 HUỲNH YẾN NHƯ 16/11/2002 8.3 3.5 7.6 3 9.5 4 8.7 4 8.4 3.5 7.4 3 8.3 3.5 7.9 3 7.1 3 9.4 4 72 8.23 3.48 Giỏi 8.2 3.43 Giỏi 8.45 3.61 Bình thường Học tiếp
30 2056060035 ĐÀO THỊ DIỆUOANH 18/04/2002 8.5 4 8.2 3.5 10 4 8.9 4 8.4 3.5 8.2 3.5 7.9 3 8.5 4 6.9 2.5 8.9 4 72 8.37 3.55 Giỏi 8.38 3.59 Giỏi 8.39 3.62 Bình thường Học tiếp
31 2056060026 NGUYỄN HOÀPHÁT 21/09/2002 9.5 4 8.7 4 8.5 4 9.1 4 8.8 4 8.7 4 7.5 3 7.4 3 7.4 3 8.7 4 72 8.6 3.8 Xuất sắc 8.49 3.73 Xuất sắc 8.52 3.64 Bình thường Học tiếp
32 2056060017 LÊ HUY PHÚC 08/05/2001 8.3 3.5 7.9 3 8 3.5 8.2 3.5 8.3 3.5 8.4 3.5 5.8 2 8.4 3.5 6.8 2.5 9.4 4 72 7.93 3.23 Giỏi 7.97 3.25 Giỏi 8.23 3.45 Bình thường Học tiếp
33 2056060036 TRƯƠNG HOÀPHÚC 12/02/2002 9.5 4 8.8 4 9 4 9.3 4 9.2 4 8.8 4 9.6 4 8.2 3.5 8.5 4 9.6 4 72 9.15 4 Xuất sắc 9.06 3.95 Xuất sắc 9.08 3.95 Bình thường Học tiếp
34 2056060037 PHAN LÊ THA PHƯƠNG 20/10/2002 8.7 4 8.9 4 6.5 2.5 8 3.5 8.5 4 8.2 3.5 9.5 4 9 4 7.1 3 9.7 4 72 8.46 3.7 Xuất sắc 8.5 3.73 Xuất sắc 8.35 3.56 Bình thường Học tiếp
35 2056060047 Chhour Sakal 29/05/1997 6.8 2.5 6.2 2 10 4 4.1 1 6 2 3.1 0 5.2 1 5 1 6 2 6.5 2.5 65 5.71 1.75 Yếu 5.64 1.68 Yếu 6.84 2.59 Bình thường Học tiếp
36 2056060051 Deenoy Soulihuk 17/05/2000 6.5 2.5 4.6 1 10 4 4.4 1 4.7 1 3.1 0 4.5 1 4.1 1 5.2 1 6.2 2 67 5.11 1.3 Yếu 5.01 1.27 Yếu 6.07 2.12 Bình thường Học tiếp
37 2056060052 Vongvang Sraser 12/02/1998 7.2 3 6.2 2 10 4 5 1 5.2 1 3.1 0 5.6 2 6.2 2 5.4 1 6.7 2.5 70 5.76 1.65 Yếu 5.8 1.68 Yếu 6.59 2.37 Bình thường Học tiếp
Tiếng Anh chuyên ngành 1
hàng không
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh tích Ghi chú
chuyền
10 4 về học lực
không
HK
Điểm Điểm Điểm Điểm
2 3 1 3 3 2 2 2 2 2 Xếp loại Xếp loại
10 4 10 4
38 2056060004 PHAN VĂN TÂM 05/07/2002 8.5 4 8.7 4 10 4 8.4 3.5 7.6 3 7.8 3 8.5 4 4 1 6 2 9.4 4 72 8.23 3.48 Giỏi 7.84 3.25 Giỏi 7.93 3.33 Bình thường Học tiếp
39 2056060014 HUỲNH QUỐCTẤN 19/08/2002 9.1 4 8.3 3.5 10 4 9.1 4 9 4 8.3 3.5 9.5 4 8.9 4 6.9 2.5 9.5 4 72 8.79 3.73 Xuất sắc 8.8 3.75 Xuất sắc 8.5 3.63 Bình thường Học tiếp
40 2056060007 NGUYỄN THA THẢO 25/02/2002 8.5 4 6.8 2.5 10 4 8.8 4 8.9 4 6.8 2.5 7.3 3 8 3.5 7.1 3 9.2 4 72 8.07 3.43 Giỏi 8.06 3.43 Giỏi 8.06 3.45 Bình thường Học tiếp
41 2056060015 DOÃN MAI ANTHỊNH 30/04/2002 8.7 4 8.3 3.5 10 4 9.8 4 8.8 4 8.2 3.5 9.4 4 8 3.5 7.8 3 9.4 4 72 8.89 3.78 Xuất sắc 8.8 3.75 Xuất sắc 8.53 3.63 Bình thường Học tiếp
42 2056060024 NGUYỄN NGỌTHƯ 27/08/2002 6.9 2.5 7.6 3 6 2 7.4 3 8.7 4 6.8 2.5 8.9 4 6.9 2.5 5.5 2 9.2 4 72 7.59 3.1 Khá 7.52 3.05 Khá 7.6 3.08 Bình thường Học tiếp
43 2056060045 DƯƠNG CẨM TOÀN 16/02/2002 7.3 3 7.8 3 8 3.5 9 4 7.7 3 6.8 2.5 6.6 2.5 5.2 1 6.7 2.5 9.3 4 72 7.75 3.13 Khá 7.51 2.93 Khá 7.7 3.11 Bình thường Học tiếp
44 2056060039 HỒ ĐỨC TUẤN 04/07/2002 7.7 3 7 3 10 4 7.4 3 6.5 2.5 5.7 2 7.6 3 8.5 4 5.6 2 8.6 4 72 7.16 2.88 Khá 7.28 2.98 Khá 7.49 3.08 Bình thường Học tiếp
45 2056060022 PHAN NGUYỄ VÂN 24/10/2002 8.3 3.5 8 3.5 10 4 9 4 8.9 4 8.1 3.5 8.4 3.5 7.4 3 6.8 2.5 9.7 4 72 8.52 3.63 Xuất sắc 8.41 3.57 Giỏi 8.69 3.76 Bình thường Học tiếp
46 2056060005 TRẦN HỮU HOVĂN 03/05/2002 8.8 4 8.1 3.5 10 4 9 4 7.9 3 7.5 3 7.4 3 8.2 3.5 6.6 2.5 9.3 4 72 8.21 3.43 Giỏi 8.21 3.43 Giỏi 8.37 3.57 Bình thường Học tiếp
47 2056060001 LÊ ĐỨC VINH 20/10/2002 7.3 3 5.4 1 2.6 0 2 0 0.7 0 4.6 1 5.2 1 4.7 1 39 3.75 0.75 Kém 4.34 1.02 Yếu 6.71 2.46 Bình thường Học tiếp Tiếng Anh cơ bản 1:6.80,
48 2056060011 TRẦN VĂN VƯƠNG 12/10/2002 7.9 3 8 3.5 10 4 7.6 3 7.4 3 6.7 2.5 7.1 3 7 3 5.6 2 8.7 4 72 7.55 3.08 Khá 7.5 3.07 Khá 7.46 3.02 Bình thường Học tiếp
49 2056060044 NGUYỄN YẾN VY 26/05/2002 9.5 4 7.7 3 10 4 8.4 3.5 8.2 3.5 7.9 3 8.4 3.5 8.9 4 6.8 2.5 9.7 4 72 8.38 3.4 Giỏi 8.42 3.45 Giỏi 8.34 3.6 Bình thường Học tiếp
PHÒNG ĐÀO TẠO TRƯỞNG KHOA/TT CÁN BỘ KHOA/TT CÁN BỘ PHÒNG ĐÀO TẠO
SỞ LAO ĐỘNG - TB&XH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------- ----------------------------
%TenMonHoc01
%TenMonHoc02
%TenMonHoc03
%TenMonHoc04
%TenMonHoc05
%TenMonHoc06
%TenMonHoc07
%TenMonHoc08
%TenMonHoc09
%TenMonHoc10
Mã sinh Rèn luyện Học lực
STT Họ đệm Tên
viên
%HeSoMonHoc01
%HeSoMonHoc02
%HeS
%HeS
%HeS
%HeS
%HeS
%HeS
%HeS
%HeSĐiểm Xếp loại Điểm TB Xếp loại
%Ket%KetQuaTong%KetQuaTongKetHoc%KetQua%Ket %Ket %Ket %Ket %Ket %Ket %Ket %Ket %Ket %KetanhKiem %KetQuaTong
mTBHocKy %KetQuaTongKetHocKy.XepL
……………………………. …………………………….
A VIỆT NAM
húc
Ghi chú
aTongKetHocKy.XepLoaiHocLuc
ng năm %Nam