You are on page 1of 10

Ý tưởng: Tìm kiếm sự cân bằng và mất cân bằng cung cầu trên thị trường

 Đi theo hướng có lực mạnh hơn, đánh tại nơi tạo nên sự mất cân bằng lớn
I. Cấu trúc thị trường
1. Cấu trúc xu hướng – mất cân bằng(Lý thuyết Dow)

2. Cấu trúc cân bằng(Lý thuyết Wyckoff + Mô hình giá)


II. Sóng trong sóng(Elliott) + Chu kỳ Wyckoff
1. Sóng trong sóng(Elliott)

2. Chu kỳ Wyckoff
III. Cản
1. Hỗ trợ, kháng cự: Cản dựa trên cấu trúc thị trường
2. Supply demand zone (Orderblock)

- Base: Doji, Pinbar, Meramera, Mazukink


- Bản chất của vùng base là vùng tích lũy vị thế của Maket maker
- Cản chỉ có giá trị khi:
▪ Market maker tích lũy vị thế tại đó
▪ Market maker bảo vệ vị thế của họ
Những thứ cần có:
• Imblance hoặc dòng tiền chảy vào cực mạnh
• BMS
• Số lần test ≤ 2 lần
POI
Limit(Fresh) Confrimation Entry
QML/MPL + OB Flip / Flip+OB
FTR + OB Liquidity Pools
Liquidity + OB OB + Imbalance
LPS/LPSY + OB LPS/LPSY
IV. Complex pullback
1. Các dạng complex pullback hay gặp

2. Đặc điểm
- Biên độ dao động tương đối hẹp so với xu thế cấp 1
- Lực tiếp diễn xu thế cấp 1 còn tương đối mạnh
 Khó có thể đảo chiều
V. Liquidity
• Liquidity bản chất là các ngưỡng cung cầu đã bị quét lấy thanh khoản sạch
nhưng lại không thể tạo ra sự đảo chiều đủ mạnh. Rất dễ bị xuyên qua.
VI. Sức mạnh xu hướng + cân xứng => vùng vào lệnh đẹp #5
• Nên limit tại vùng xa nhất chưa bị test(tránh sự kiện rũ bỏ)
• Đánh giá sự mất cân bằng(10%->90%)(Lượng-Chất)
- Xu hướng càng yếu(sự mất cân bằng cung cầu càng ít)
➔ Thị trường càng phải test về các ngưỡng có lực cung cầu mạnh hơn
để có thể đẩy được giá đi xa hơn -> đánh tại các vùng xa hơn
- Xu hướng càng mạnh(sự mất cân bằng cung cầu càng nhiều)
➔ Thị trường càng chỉ cần test các ngưỡng có lực cung cầu yếu hơn
cũng có thể đẩy được giá đi được xa -> đánh tại các vùng gần hơn
- Over extended(giãn quá mức - fomo): cái gì quá cũng không tốt
➔ Đứng ngoài hoặc canh bắt dao rơi, chặn đầu tàu hỏa
- 10%-20%: Vùng xa nhất
- 30%-40%: Xa
- 50%-70%: Trung bình(khoảng giữa)
- 80%-90%: Đu Fomo
VII. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu – sức mạnh cung cầu
1. Momentum
- Thân nến, Râu nến
- Độ đẹp của sóng – Tốc độ di chuyển
- Tăng tốc, Giảm tốc
2. VSA(Mức độ hung hãn của người mua và người bán)
Nỗ lực Kết quả
Volume Spread
Volume Break or Fail?
Volume cao hơn, thấp hơn rõ ràng, xấp xỉ

- Volume cao: cao hơn cây trước đó và VMA15 rõ ràng


- Volume siêu cao: cao vcl, cao hơn đỉnh núi trước đó
- Volume test: vol thấp khi tiếp cận 1 ngưỡng cản
• Gom hàng: volume climax tại đầu con sóng
• Quyết liệt: Momentum cao + volume tương ứng từ đầu con sóng đến điểm break
✓ 1 sự fail sẽ được xác nhận lại thành success khi break lại với volume cao=))
a. Climax
- Spread thấp + vol cao
- Spread cao + vol cao + dừng đột ngột(thiếu tiếp diễn)
b. Lực tiếp diễn mạnh(SOS, SOW)(RealBreak)
- Sóng chính: Mua bán quyết liệt
- Sóng hồi: Hồi về yếu ớt
- Không bị ngay lâp tức quay trở lại TR
c. Phá vỡ giả (FalseBreak)
- Sóng chính: mua bán thiếu quyết liệt
- Sóng hồi: vshape hoặc mua bán quyết liệt
d. Lực tiếp diễn yếu
- Spread thấp + vol thấp (hụt thanh khoản)
- Spread cao + vol thấp (Lòe)
e. Khối lượng dừng – hấp thụ
- Spread ↘ + vol ↗
f. Vol kiệt sức
- Vol đột ngột ↘ mạnh
VIII. Cấu trúc cân bằng Wyckoff
1. Tích lũy – Accumulation

PS—preliminary support SC—selling climax


AR—automatic rally ST—secondary test
SOS—sign of strength LPS—last point of support
BU—back-up/Dứt áo ra đi Test: thành công khi Volume thấp,lực yếu
2. Phân phối – Distribution

PSY—preliminary supply, BC—buying climax


AR—automatic reaction ST—secondary test
SOW—sign of weakness LPSY—last point of supply
UTAD—upthrust after distribution BU—back-up/Dứt áo ra đi
Test: thành công khi Volume thấp,lực yếu UT-upthrust
3. Các phase
a. Phase A: Chặn xu hướng trước đó
b. Phase B: Hấp thụ Volume – hình thành nguyên nhân
- Đi trong biên hẹp
- Đi lằng nhằng
- Test cung: test lực đánh xuống tại kháng cự
- Test cầu: test lực đánh lên tại hỗ trợ
c. Phase C: Fakeout
d. Phase D: Hình thành xu hướng trong TR(mSOS, mSOW, SOS, SOW)
e. Phase E: Xu hướng đi bên ngoài TR (cấu trúc xu hướng - Dow)
IX. Nguyên tắc giao dịch:
- Mua thấp, Bán cao
- Mua tại Strong Demand, Bán tại Strong Supply
- SL: sau cản ETF
- TP: Tùy mồm
- Vị trí trade:

#1: Spring, Utad #4: DesisionPoint/Dứt áo ra đi/TLL/TPP


#2: Test QML #5: Trend
#3: LPS/LPSY

You might also like