Professional Documents
Culture Documents
Đi theo hướng có lực mạnh hơn, đánh tại nơi tạo nên sự mất cân bằng lớn
I. Cấu trúc thị trường
1. Cấu trúc xu hướng – mất cân bằng(Lý thuyết Dow)
2. Chu kỳ Wyckoff
III. Cản
1. Hỗ trợ, kháng cự: Cản dựa trên cấu trúc thị trường
2. Supply demand zone (Orderblock)
2. Đặc điểm
- Biên độ dao động tương đối hẹp so với xu thế cấp 1
- Lực tiếp diễn xu thế cấp 1 còn tương đối mạnh
Khó có thể đảo chiều
V. Liquidity
• Liquidity bản chất là các ngưỡng cung cầu đã bị quét lấy thanh khoản sạch
nhưng lại không thể tạo ra sự đảo chiều đủ mạnh. Rất dễ bị xuyên qua.
VI. Sức mạnh xu hướng + cân xứng => vùng vào lệnh đẹp #5
• Nên limit tại vùng xa nhất chưa bị test(tránh sự kiện rũ bỏ)
• Đánh giá sự mất cân bằng(10%->90%)(Lượng-Chất)
- Xu hướng càng yếu(sự mất cân bằng cung cầu càng ít)
➔ Thị trường càng phải test về các ngưỡng có lực cung cầu mạnh hơn
để có thể đẩy được giá đi xa hơn -> đánh tại các vùng xa hơn
- Xu hướng càng mạnh(sự mất cân bằng cung cầu càng nhiều)
➔ Thị trường càng chỉ cần test các ngưỡng có lực cung cầu yếu hơn
cũng có thể đẩy được giá đi được xa -> đánh tại các vùng gần hơn
- Over extended(giãn quá mức - fomo): cái gì quá cũng không tốt
➔ Đứng ngoài hoặc canh bắt dao rơi, chặn đầu tàu hỏa
- 10%-20%: Vùng xa nhất
- 30%-40%: Xa
- 50%-70%: Trung bình(khoảng giữa)
- 80%-90%: Đu Fomo
VII. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu – sức mạnh cung cầu
1. Momentum
- Thân nến, Râu nến
- Độ đẹp của sóng – Tốc độ di chuyển
- Tăng tốc, Giảm tốc
2. VSA(Mức độ hung hãn của người mua và người bán)
Nỗ lực Kết quả
Volume Spread
Volume Break or Fail?
Volume cao hơn, thấp hơn rõ ràng, xấp xỉ