thing θɪŋ n điều, vật/đồ vật activity ækˈtɪvəti n hoạt động, sự hoạt động verb vɜːb n động từ play pleɪ v chơi do duː n làm (trợ động từ) have həv, əv, (strong v có, ăn, uống form) hæv vocabulary vəˈkæbjələri n từ vựng
and ənd, ən, n, (strong conj và
form) ænd activity ækˈtɪvəti n hoạt động, sự hoạt động sound saʊnd nv âm thanh nghe, nghe như, nghe có vẻ grammar ˈɡræmə(r) n ngữ pháp present ˈpreznt n hiện tại/hiện nay simple ˈsɪmpl adj đơn, đơn giản adverb ˈædvɜːb n trạng từ of əv, (strong form) prep chỉ, của ɒv, ʌv sound saʊnd nv âm thanh nghe, nghe như, nghe có vẻ grammar ˈɡræmə(r) n ngữ pháp present ˈpreznt n hiện tại/hiện nay simple ˈsɪmpl adj đơn, đơn giản
Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý. Diễn tả 1 hành động xảy ra thường xuyên, một thói quen ở hiện tại. Diễn tả một năng lực của con người. Diễn tả một kế hoạch, sự việc đã được sắp xếp