Professional Documents
Culture Documents
Số liệu và tính toán TNHL 221
Số liệu và tính toán TNHL 221
28.5 28.489
28.4
28.3
28.2
28.1
28 27.991
27.9
27.8
27.7
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1
28.489
27.991
7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
đồ xác định nhiệt dung tổng cộng
28.657
7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
19 20
28.014 28.015
19 20
28.678 28.676
19 20
29.703 29.701
19 20
30.036 30.035
ĐỘ DẪN DUNG DỊCH
Số liệu thô
Độ số ^^
Bình 1 2 3 4 5 6
CH3COOH 0,02N (ml) 2.5 5 10 25 50 100
Nước cất (ml) 97.5 95 90 75 50 0
Độ dẫn (muy.s/cm) 33.2 48.3 71.2 112.1 160 228
Nhiệt độ (◦C) 27.6 27.5 27.7 27.5 27.2 27.5
Bình 1 2 3 4 5 6
CH3COONa 0,02N (ml) 2.5 5 10 25 50 100
Nước cất (ml) 97.5 95 90 75 50 0
Độ dẫn (muy.s/cm) 45.5 94.7 183.8 447 880 1715
Nhiệt độ (◦C) 27.6 27.2 27.1 27.4 26.9 27.2
Bình 1 2 3 4 5 6
NaCl 0,02N (ml) 2.5 5 10 25 50 100
Nước cất (ml) 97.5 95 90 75 50 0
Độ dẫn (muy.s/cm) 65.9 133.8 259.3 637 1250 2441
Nhiệt độ (◦C) 27.9 27.3 28 27.5 27.4 27.4
Bình 1 2 3 4 5 6
HCl 0,02N (ml) 2.5 5 10 25 50 100
Nước cất (ml) 97.5 95 90 75 50 0
Độ dẫn (muy.s/cm) 108 212 423 1040 2055 4060
Nhiệt độ (◦C) 27.9 27.6 27.3 27.2 27.5 27.5
HCl 1 2 3 4 5 6
C (mol/l) 0.0005 0.0010 0.0020 0.0050 0.0100 0.0200
√C 0.0224 0.0316 0.0447 0.0707 0.1000 0.1414
Độ dẫn (s/cm) 0.000108 0.000212 0.000423 0.00104 0.002055 0.00406
Lamda (cm2/omdlg) 216 212 211.5 208 205.5 203
NaCl 1 2 3 4 5 6
C (mol/l) 0.0005 0.0010 0.0020 0.0050 0.0100 0.0200
√C 0.0224 0.0316 0.0447 0.0707 0.1000 0.1414
Độ dẫn (s/cm) 0.0000659 0.0001338 0.0002593 0.000637 0.00125 0.002441
Lamda (cm2/omdlg) 131.8 133.8 129.65 127.4 125 122.05
CH3COONa 1 2 3 4 5 6
C (mol/l) 0.0005 0.0010 0.0020 0.0050 0.0100 0.0200
√C 0.0224 0.0316 0.0447 0.0707 0.1000 0.1414
Độ dẫn (s/cm) 0.0000455 0.0000947 0.0001838 0.000447 0.00088 0.001715
Lamda (cm2/omdlg) 91 94.7 91.9 89.4 88 85.75
CH3COOH 1 2 3 4 5 6
lamda0 = 175.94 (cm2/om đlg)
C (mol/l) 0.0005 0.001 0.002 0.005 0.01 0.02
√C 0.0224 0.0316 0.0447 0.0707 0.1000 0.1414
Độ dẫn (s/cm) 0.0000332 0.0000483 0.0000712 0.0001121 0.00016 0.000228
Lamda (cm2/omdlg) 66.4 48.3 35.6 22.4 16.0 11.4
α=lamda/lamda0 0.377 0.275 0.202 0.127 0.091 0.065
√(Cα) 0.0137 0.0166 0.0201 0.0252 0.0302 0.0360
Kc 0.0001143849 0.00010388 0.00010266 9.3049E-05 9.09742E-05 8.9785E-05
lgKc -3.942 -3.983 -3.989 -4.031 -4.041 -4.047
CH3COOH
-3.880
0 . 0 1 37 0 . 0 1 66 0 . 0 2 01 0.0252 0.0302 0.0360
-3.900
-3.920
-3.940
-4.000
-4.020
-4.040
-4.060
-4.245 0.3885
Số cũ
HCl
HCl Linear (HCl)
220
216
215 f(x) = − 2.51428571428571 x + 218.133333333333
R² = 0.980460012660899
212
211.5
210
208
205.5
205
203
200
195
0.0224 0.0316 0.0447 0.0707 0.1000 0.1414
195
0.0224 0.0316 0.0447 0.0707 0.1000 0.1414
NACL
NaCl Linear (NaCl)
136
134 133.8
f(x) = − 2.21142857142858 x + 136.023333333333
132 R² = 0.900076624514837
131.8
130 129.65
128
127.4
126
125
124
122 122.05
120
118
CH3COONa
96116
0 . 0 2 24 0.0316
94.7 0.0447 0 . 07 0 7 0 . 1 0 00 0.1414
94
f(x) = − 1.39571428571429 x + 95.01
92 R² = 0.695312881290498 91.9
91
90
89.4
88 88
86 85.75
84
82
80
0.0224 0.0316 0.0447 0.0707 0.1000 0.1414
203
0.1414
0.1414
122.05
0.1414
85.75
0.1414
Góc quay phân cực α(0) 6.7
t α(t) α(t) - α(∞) ln[(α(0) - α(∞))/(α(t) - α(∞))] k
5 6.60 8.65 0.0115 0.00230 1.0000
10 6.40 8.45 0.0349 0.00349
15 6.00 8.05 0.0834 0.00556 0.9000
0.3000
0.2000
0.1000
0.0115
0.0000
0
Linear Graph
1.0000
0.8000 0.783
0.7000
ln[(α(0) - α(∞))/(α(t) - α(∞))]
0.6000
0.5000
0.437
0.4000
0.353
0.3000 0.260
0.2000
0.134
0.1000 0.0834
0.0349
0.0115
0.0000
0 10 20 30 40 50 60 70 80
Nhiệt độ t (oC)
0.931
0.783
70 80 90
CÂN BẰNG LỎNG - HƠI
Chiết suất (n)
Thành phần (% thể tích) 0 10 20 30 40 50 60
Bình 1 2 3 4 5 6
Lỏng
Chiết suất
Hơi
Trước khi lấy mẫu
Nhiệt độ
Sau khi lấy mẫu
10
0
0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.
0.7
0.6
0.5
0.4
0.3
0.2
0.1
0
0.05 0.1
N rieng
37225
2338
80.0000
50.0000
40.0000
30.0000
20.0000
10.0000
0.0000
0.1840 0.1467
Đồ thị Ln I - Ln C
Đồ thị Ln I - Ln C
0.0000
- 1 . 6 92 8 - 1 . 9 19 6 - 2.2287 - 2.6427 - 3.3289 - 4.0672
-1.0000
-2.0000
-3.0000
-4.0000
-5.0000
-8.0000
-9.0000
Đồ thị C/I - C
Đồ thị C/I' - C
80.0000
50.0000
40.0000
30.0000
20.0000
10.0000
0.0000
0.1840 0.1467 0.1077 0.0712 0.0358 0.0171