2 Số vòng quay tồn kho 12 lần 3 Hiệu suất sử dụng TSCĐ 4 lần 4 Kỳ thu tiền BQ 30 ngày 5 Doanh lợi tiêu thụ 10% 6 Doanh lợi tài sản 20% 7 Doanh lợi vốn tự có 25% Doanh thu dự kiến năm KH là : 20 tỷ đ */ Yêu cầu: Lập Bảng CĐKT sơ bộ năm KH ? Bài Tập 2 DN X có những số liệu sau: - DT năm báo cáo: 12 tỷ, DT năm kế hoạch dự kiến 15 tỷ - Bảng CĐKT năm báo cáo như sau (dưới):
- Y/c: Tính số vốn lưu động cần thiết tăng thêm
trong năm kế hoạch? ĐVT: Triệu đồng
Tài sản Số tiền Nguồn vốn Số tiền
A. TSLĐ 2.500 A. Nợ phải trả 650 1. Tiền 300 1. Nợ NH 550 2. Các khoản PT 600 - Vay NH 50 3. Hàng tồn kho 1.500 - Phải trả người bán 300 4. TSLĐ khác 100 - Thuế phải nộp 150 - Phải trả CNV 50 2. Nợ DH 100 B. TSCĐ thuần 2.500 B. Vốn CSH 4.350 1. Vốn KD 4100 2. Quỹ ĐTPT 150 3. LN chưa phân phối 100 Tổng TS 5.000 Tổng NV 5.000 Bài Tập 3 Baûng caân ñoái keá toaùn naêm 2016 cuûa coâng ty X nhö sau: Ñôn vò tính: trieäu ñoàng