You are on page 1of 3

GIÁO ÁN GIẢNG DẠY

Ngày 25 tháng 10 Buổi 2 – 4KR


UNIT 5: CAN YOU SWIM? + UNIT 6: WHERE ‘S YOUR SCHOOL?

I. Từ vựng và kiểm tra từ: Kiểm tra PTV Unit 3 + 4


III . Từ vựng và ngữ pháp
1. Từ vựng:
+) Phiếu từ vựng Unit 5 ( Tr 72 +73)
+) Phiếu từ vựng Unit 6 ( Tr 88 + 89)
2. Ngữ pháp :
Unit 5
 NGỮ PHÁ P THEO CHUYÊ N ĐỀ
ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU CAN
1. Can + V: có thể
VD: She can cook.
He can dance.
2. Cannot + V= can’t + V: khô ng thể
VD: I can’t sing.
He can’t speak Japanese.
 NGỮ PHÁ P THEO UNIT
1. Cách hỏi ai đó có thể làm gì
- What can you do? - I can sing.
- What can she do? - She can dance.

2. Cách hỏi ai đó có thể làm được gì hay không (Yes/No)


Ví dụ : -Can you swim? - Yes, I can / No, I can’t
-Can they play football? - Yes, they can / No, they can’t.
Unit 6
 NGỮ PHÁ P THEO UNIT
1. Hỏi địa chỉ trường học
a)Where is your school? - It’s on Thai Thinh street.
b)Where is her school? - It’s on Lang Ha Street.
c)Where is Hoa Mai Primary School? - It’s on Le Loi Street.
2. Hỏi ai đó học lớp nào
a) What class are you in? - I am in class 4A.
b) What class is she in? - She in class 4B.
IV . Bài tập tại lớp
- Bà i tậ p theo chuyên đề ( SGT tr77)
- Bà i tậ p theo Unit ( Bà i 1, 2, 3 SGT tr 79, 80)
- Bà i tậ p theo Unit ( Bà i 1, 2, 3 SGT tr93, 94 , 95)
- Bà i tậ p nâ ng cao ( Bà i 1, 2, 3 SGT tr 97, 98)
VI . Bài tập về nhà .
+) Ô n PTV Unit 5 ( Tr 72 +73)
+) Ô n PTV Unit 6 ( Tr 88 + 89)
+) Ô n cấ u trú c ngữ phá p Unit 5 (Tr 76 + 78)
+) Ô n cấ u trú c ngữ phá p Unit 6( Tr 92)
+) Là m bà i tậ p nâ ng cao 1, 2 Tr 81
+) Là m bà i tậ p nâ ng cao 4 Tr 98
GIÁO ÁN GIẢNG DẠY
Ngà y 26 thá ng 10 Buổ i 1 - Lớ p 5 LĐ
Luyện đề số 1
I. Từ vựng
-Envelope /ˈen.və.ləʊ/: Phong bì
-Channel /ˈtʃæn.əl/ : Kênh
-Programme /ˈprəʊ.ɡræm/: Chương trình
-Athlelte /ˈæθ.liːt/ : Vậ n độ ng viên thể thao
II. Chữa BTVN
III. Ngữ pháp
- Get lucky money: Nhậ n tiền mừ ng tuổ i
-

You might also like