You are on page 1of 12

STT Mã SV Họ lót Tên Chuyên cần (10%) Sơ đồ tư duy (10%)

1 20145461 Huỳnh Vũ Trần An 10 9.5


2 20110433 Nguyễn Lê Bảo An 10 9.1
3 20110087 Nguyễn Trúc An 10 9
4 20147140 Vương Xuân Ân 10 6.5
5 20145464 Phan Thái Bảo 0 9.2
6 20145047 Võ Nhân Bảo 10 9
7 20142285 Bùi Đức Thanh Bình 10 8.5
8 20147144 Phan Hoàng Bửu 10 8.7
9 20145466 Nguyễn Minh Cảnh 10 8.3
10 20145038 Đỗ Huy Chiến 10 9.4
11 20110446 Nguyễn Phúc Chuyên 10 9
12 20147146 Nguyễn Phúc Hoàng Chương 10 6.5
13 20144237 Nguyễn Hùng Cường 10 4
14 20145469 Nguyễn Tuấn Cường 10 9.5
15 20145470 Nguyễn Văn Cường 10 9.5
16 20142296 Nguyễn Quốc Duy 10 8.5
17 20142297 Nguyễn Tiến Duy 10 8.5
18 20145473 Nguyễn Minh Dũng 10 8.5
19 20145479 Nguyễn Ngọc Đa 10 9
20 20145480 Phan Minh Đại 10 9.5
21 20145481 Nguyễn Thành Đạt 10 9.5
22 20147104 Đỗ Quang Đăng 10 6.5
23 20145058 Đỗ Mạnh Đình 10 9
24 20145487 Trình Học Đức 10 9.5
25 20145049 Đỗ Hoàng Hà 10 9.4
26 20149297 Phạm Thành Hải 10 8.7
27 20109090 Phan Trương Thị Hằng 10 9.2
28 20142492 Nguyễn Thái Hậu 10 6.8
29 20145503 Nguyễn Minh Hiếu 10 9.5
30 20124251 Nguyễn Phước Hiếu 10 7.8
31 20145152 Phạm Đăng Anh Hiếu 10 8.3
32 20147171 Đoàn Nguyễn Huy Hoàng 10 7.6
33 20145151 Nguyễn Minh Hoàng 10 9.5
34 20145112 Phan Minh Hoàng 10 7.6
35 20145507 Nguyễn Phúc Hòa 10 9.5
36 20124048 Nguyễn Thị Thu Huệ 10 7.8
37 20145520 Nguyễn Xuân Huy 10 9.4
38 20145521 Tạ Quốc Huy 10 9
39 20149310 Trần Ngọc Huy 10 6
40 20145523 Lê Văn Hưng 10 6.8
41 20142343 Phạm Khánh Hưng 10 6.2
42 20149159 Nguyễn Quốc Hưởng 10 6
43 20124265 Nguyễn Duy Kha 10 7.8
44 20145072 Nguyễn Thanh Quốc Khang 10 7.6
45 20161208 Phạm Hoàng Vĩ Khang 10 8
46 20145526 Lê Trọng Khải 10 9.4
47 20145027 Lý Quốc Khánh 10 6.8
48 20145536 Nguyễn Đăng Khoa 10 7.6
49 20146044 Trần Văn Khoa 10 8.5
50 19143136 Trương Văn Khoa 10 8.5
51 20145539 Đỗ Vũ Bảo Khôi 10 7.6
52 20145074 Huỳnh Nguyễn Nhật Khương 10 9.5
53 20110507 Trần Chí Kiên 10 6.2
54 20110085 Đoàn Bảo Linh 10 4
55 20142369 Lê Đỗ Tiến Mạnh 10 9.2
56 20110522 Nguyễn Phan Mạnh 10 4
57 20147048 Nguyễn Hữu Minh 10 6.5
58 20147194 Nguyễn Phú Mỹ 10 6.5
59 20149190 Lê Ngọc Kim Ngân 10 6
60 20151398 Bùi Đức Nghĩa 10 9.1
61 20151111 Lê Văn Hoàng Nhân 10 8.7
62 20145150 Nguyễn Trọng Nhân 10 9.5
63 20147024 Bùi Triệu Minh Nhật 10 9.2
64 20145567 Nguyễn Minh Nhật 10 6.8
65 20149031 Nguyễn Quang Nhựt 10 8.7
66 20119265 Nguyễn Dương Tiến Phát 10 8
67 20149200 Trần Tiến Phát 10 6
68 19146236 Nguyễn Nam Phong 10 9
69 20110125 Nguyễn Thanh Phong 10 8.3
70 20145571 Trương Hoài Phong 10 6.2
71 20145572 Văn Đức Phong 10 8.3
72 20145117 Lê Trần Tấn Phú 10 9.2
73 20145578 Huỳnh Ngọc Phúc 10 6.2
74 20145580 Nguyễn Hồng Phúc 10 9.4
75 20125099 Phạm Thị Thanh Phương 10 8
76 20145584 Lê Thuận Phước 0 9.2
77 20145588 Cao Thanh Quang 0 9.4
78 20146407 Nguyễn Thành Quyết 10 9.1
79 20145593 Lương Phú Quý 10 9.4
80 20144304 Nguyễn Phú Quý 10 4
81 20145595 Hồ Phi Rin 10 9.1
82 20145111 Nguyễn Minh Tấn 10 9.4
83 20161041 Nguyễn Văn Tấn 10 9
84 20145097 Lê Hoàng Thanh 10 9.4
85 20145610 Phạm Triệu Thanh 10 6.8
86 20145614 Nguyễn Trí Thành 10 8.3
87 20145057 Lê Quốc Thái 10 9.4
88 20149223 Phạm Trần Hoàng Thái 10 8.7
89 20144312 Triệu Vĩnh Thái 10 9.1
90 20145617 Nguyễn Đức Thắng 10 4
91 20116232 Nguyễn Lê Trung Thế 10 9.1
92 20119291 Nguyễn Đức Thịnh 10 8
93 20145622 Phan Đức Thịnh 10 0
94 20147219 Nguyễn An Thuyên 10 6.5
95 20145140 Lương Ngọc Kim Thy 10 0
96 20149037 Nguyễn Quang Tiên 10 8.7
97 20145143 Nguyễn Minh Tiến 10 7.6
98 20145632 Phạm Minh Tiến 10 9.4
99 20145645 Đặng Văn Trường 10 6.8
100 20124344 Đồng Thanh Trường 10 7.8
101 20145652 Trần Hoàng Tuấn 10 0
102 20145124 Trần Lê Kim Tùng 10 9
103 20145646 Nguyễn Thành Tú 10 8
104 20145647 Phan Lê Minh Tú 10 8
105 20110598 Lầu Việt Vấn 10 8.3
106 20145656 Lê Ngọc Đức Vinh 10 4
107 20145661 Nguyễn Văn Vũ 10 9
108 20145663 Phạm Anh Vũ 0 0
109 20145662 Phí Hoàng Anh Vũ 10 6.2
110 20149259 Nguyễn Triệu Vỹ 10 6
Thuyết trình (20%) KT 1 (20%) KT 2 (20%) KT3 (20%) Điểm cộng Điểm quá trình
8.6 10 8 10 0.4 9.7
8.3 6.8 4.4 9.2 0 7.7
8.4 10 6.8 10 0 8.9
8.5 6.4 5.6 9.6 0 7.7
8.5 8.4 3.2 10 0.1 7.0
7 8.4 7.2 9.6 0.2 8.5
8.4 9.6 8 0 0.1 7.2
8.5 0 0 7.2 0 5.0
8.7 8.4 4.8 10 0 8.2
8.2 8.8 6.4 10 0 8.6
8.4 4.8 4 9.6 0 7.3
8.5 8 6 10 0 8.2
6 7.2 7.2 8 0 7.1
8.6 9.2 7.6 10 0.1 9.1
8.5 9.6 9.2 10 1.1 10.0
8.4 7.6 4 5.6 0 7.0
8.4 8.4 2.8 4.4 0 6.7
8.4 7.6 5.2 9.2 0 7.9
7 10 6.8 10 0.3 9.0
8.6 10 8 10 0 9.3
8.5 8.4 7.6 10 0.3 9.2
8.5 7.6 5.2 6 0 7.1
7 6.4 6.4 10 0.1 8.0
8.5 8.8 7.6 9.6 0.2 9.1
8.2 7.6 7.2 10 0.1 8.6
8.5 10 7.2 10 0.2 9.2
8.5 7.6 6 10 0.1 8.4
8.4 10 7.6 10 0 8.9
8.6 8 7.2 10 0 8.7
8.3 6.8 6.4 8 0 7.7
8.7 7.6 8.4 10 0 8.8
8.1 9.6 5.2 9.2 0 8.2
8.6 10 7.2 9.6 0 9.0
8.1 6.8 3.6 0 0 5.5
8.6 6.4 3.6 10 0 7.7
8.3 8.4 6.4 10 0.1 8.5
8.2 7.2 6.4 10 0 8.3
7 8.8 3.2 10 0.1 7.8
8.3 9.2 5.6 10 0 8.2
8.4 8.4 6.8 10 0 8.4
7 7.6 5.6 9.6 0 7.6
8.3 9.2 4 10 0 7.9
8.3 8 5.6 9.6 0 8.1
8.1 9.2 6.4 10 0.1 8.6
8.1 8.4 5.6 6 0 7.4
8.2 7.6 0 10 0 7.1
8.4 10 7.6 10 0 8.9
8.1 8.8 7.2 10 0 8.6
8.4 10 8 8.4 0 8.8
8.4 10 5.6 8.4 0 8.3
8.1 8 0 9.2 0 6.8
8.5 10 7.2 10 0.2 9.3
7 9.2 5.6 9.6 0 7.9
6 8.8 8 10 0.1 8.1
8.5 8.8 7.6 9.2 0.3 9.0
6 8.8 8 7.2 0.3 7.7
8.5 6.4 5.2 9.6 0 7.6
8.5 8.8 5.2 10 0 8.2
8.3 8 4.8 10 0 7.8
8.3 9.6 5.2 9.6 0 8.5
8.5 10 7.2 9.6 0 8.9
8.5 10 7.2 10 0.3 9.4
8.5 6.8 4 6 0 7.0
8.4 10 8 9.2 0 8.8
8.5 8.8 7.6 10 0.1 9.0
8.1 8 6 10 0 8.2
8.3 9.2 6.8 10 0 8.5
8.4 9.2 8.8 10 0.2 9.4
8.7 8 7.2 10 0.1 8.7
7 8 4.4 10 0 7.5
8.7 10 8 10 0 9.2
8.5 8.8 6.4 9.6 0.1 8.7
7 6.8 5.6 9.6 0 7.4
8.4 10 8 10 0.4 9.6
8.1 8 4.8 7.2 0 7.4
8.5 8.8 0 10 0.1 6.5
8.4 10 7.6 10 0.2 8.3
8.3 8 6 10 0 8.4
8.2 7.6 6.4 10 0 8.4
6 4.8 5.2 9.2 0 6.4
8.3 7.6 4.8 9.2 0 7.9
8.4 9.6 8 10 0.9 10.0
8.4 10 7.6 9.6 0 9.0
8.4 10 8.4 10 0.6 9.9
8.4 8 5.6 10 0 8.1
8.7 9.6 8.8 10 0 9.3
8.4 9.2 5.2 9.6 0.2 8.6
8.5 10 6.4 10 0.1 9.0
8.3 7.6 5.2 6 0 7.3
6 8 6 9.2 0 7.2
8.3 9.2 7.6 10 0 8.9
8.1 8.8 7.2 10 0 8.6
8.1 10 8.8 10 0 8.4
8.5 7.2 6 8.8 0.1 7.9
8.1 10 8.4 9.6 0 8.2
8.5 10 7.2 10 0.2 9.2
8.1 9.6 6.8 10 0 8.7
8.2 9.2 6.4 10 0 8.7
8.4 8.8 6 10 0 8.3
8.3 8.8 6.4 8.4 0 8.2
8.1 8.8 8.8 9.6 0 8.1
8.4 8 7.6 10 0 8.7
8.1 8.4 6 8.4 0 8.0
8.1 8.4 4.8 4.8 0 7.0
8.7 9.2 4.8 10 0.2 8.6
6 8.8 8.4 9.2 0 7.9
7 9.2 6.8 10 0.1 8.6
8.1 5.6 0 0 0 2.7
7 7.6 2.8 9.2 0 6.9
8.3 6.8 3.6 7.6 0 6.9
NHÓM HỌ TÊN MSSV NT 1 2 3
Nguyễn Văn Cường 20145470 NT 0.2
Nguyễn Thành Đạt 20145481
1 Nguyễn Trọng Nhân 20145150
Trình Học Đức 20145487
Huỳnh Nguyễn Nhật Khương 20145074
Nguyễn Minh Hoàng 20145151
Nguyễn Tuấn Cường 20145469
Phan Minh Đại 20145480
2
Huỳnh Vũ Trần An 20145461 NT
Nguyễn Phúc Hòa 20145507
Nguyễn Minh Hiếu 20145503
Nguyễn Quang Tiên 20149037 NT 0.1
Phạm Trần Hoàng Thái 20149223
Nguyễn Quang Nhựt 20149031
3
Phạm Thành Hải 20149297 0.1
Phan Hoàng Bửu 20147144
Lê Văn Hoàng Nhân 20151111
Nguyễn Minh Tấn 20145111 NT
Nguyễn Hồng Phúc 20145580
4 Lê Quốc Thái 20145057
Lê Hoàng Thanh 20145097
Cao Thanh Quang 20145588
Nguyễn Phước Hiếu 20124251 NT
Nguyễn Duy Kha 20124265
5
Đồng Thanh Trường 20124344
Nguyễn Thị Thu Huệ 20124048
Võ Nhân Bảo 20145047 NT
Nguyễn Văn Vũ 20145661
6 Nguyên Ngọc Đa 20145479
Đỗ Mạnh Đình 20145058
Tạ Quốc Huy 20145521
Lương Ngọc Kim Thy 20145140 NT
Phan Đức Thịnh 20145622
7 Dương Trọng Khiêm 20145146
Trần Hoàng Tuấn 20145652
Phạm Anh Vũ 20145663
Bùi Đức Thanh Bình 20142285 NT
Nguyễn Quốc Duy 20142296
Nguyễn Tiến Duy 20142297
8
8
Trần Văn Khoa 20146044
Nguyễn Minh Dũng 20145473
Trương Văn Khoa 19143136
Nguyễn An Thuyên 20147219 NT 0.1
Nguyễn Phúc Hoàng Chương 20147146
Nguyễn Hữu Minh 20147048
9
Vương Xuân Ân 20147140
Nguyễn Phú Mỹ 20147194
Đỗ Quang Đăng 20147104
Lê Ngọc Đức Vinh 20145656
Nguyễn Đức Thắng 20145617
Nguyễn Hùng Cường 20144237 NT
10
Nguyễn Phú Quý 20144304
Đoàn Bảo Linh 20110085
Nguyễn Phan Mạnh 20110522
Phan Thái Bảo 20145464
Lê Trần Tấn Phú 20145117 NT
Phan Trương Thị Hằng 20109090
11
Lê Đỗ Tiến Mạnh 20142369 0.1
Bùi Triệu Minh Nhật 20147024
Lê Thuận Phước 20145584
Nguyễn Dương Tiến Phát 20119265 NT
Phạm Thị Thanh Phương 20125099
Phạm Hoàng Vĩ Khang 20161208
12
Nguyễn Thành Tú 20145646
Phan Lê Minh Tú 20145647
Nguyễn Đức Thịnh 20119291
Phạm Minh Tiến 20145632
Lương Phú Qúy 20145593
Đỗ Hoàng Hà 20145049
13
Nguyễn Xuân Huy 20145520
Đỗ Huy Chiến 20145038
Lê Trọng Khải 20145526
Nguyễn Trúc An 20110087
Nguyễn Phúc Chuyên 20110446
14 Nguyễn Văn Tấn 20161041 NT
Trần Lê Kim Tùng 20145124
Nguyễn Nam Phong 19146236
Nguyễn Thanh Quốc Khang 20145072 NT
Nguyễn Minh Tiến 20145143
15
Đỗ Vũ Bảo Khôi 20145539
15
Nguyễn Đăng Khoa 20145536
Phan Minh Hoàng 20145112
Đoàn Nguyễn Huy Hoàng 20147171
Trương Hoài Phong 20145571
Trần Chí Kiên 20110507
16 Phí Hoàng Anh Vũ 20145662
Phạm Khánh Hưng 20142343
Huỳnh Ngọc Phúc 20145578 NT
Nguyễn Triệu Vỹ 20149259
Lê Ngọc Kim Ngân 20149190
17 Nguyễn Quốc Hưởng 20149159
Trần Ngọc Huy 20149310
Trần Tiến Phát 20149200 NT
Phạm Triệu Thanh 20145610
Nguyễn Minh Nhật 20145567
Đặng Văn Trường 20145645 NT
18
Nguyễn Thái Hậu 20142492
Lê Văn Hưng 20145523
Lý Quốc Khánh 20145027
Lầu Việt Vấn 20110598
Nguyễn Thanh Phong 20110125
Nguyễn Minh Cảnh 20145466
19
Nguyễn Trí Thành 20145614
Văn Đức Phong 20145572
Phạm Đăng Anh Hiếu 20145152 NT
Hồ Phi Rin 20145595 NT
Nguyễn Lê Bảo An 20110433
Nguyễn Thành Quyết 20146407
20
Triệu Vĩnh Thái 20144312
Nguyễn Lê Trung Thế 20116232
Bùi Đức Nghĩa 20151398
4 5 6 7 8 9 10 11 12 Điểm cộng
0.1 0.1 0.2 0.1 0.4 1.1
0.1 0.1 0.1 0.3
0.1 0.1 0.1 0.3
0.1 0.1 0.2
0.1 0.1 0.2
0
0.1 0.1
0
0.4 0.4
0
0
0.1 0.2
0.1 0.1
0.1 0.1
0.1 0.2
0
0
0.1 0.1 0.2 0.1 0.4 0.9
0.1 0.1 0.1 0.1 0.4
0.1 0.1 0.2
0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.6
0.1 0.1 0.2
0
0
0
0.1 0.1
0.1 0.1 0.2
0.1 0.1
0.1 0.2 0.3
0.1 0.1
0.1 0.1
0
0
0
0
0
0.1 0.1
0
0
0
0
0
0.1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0.1 0.1
0.3 0.3
0.1 0.1
0.1 0.1
0.1 0.1
0.1 0.1 0.3
0
0.1 0.1
0
0
0
0
0
0
0
0
0.1 0.1
0
0
0
0
0
0
0
0.2 0.2
0.1 0.1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0.2 0.2
0.1 0.1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

You might also like