You are on page 1of 1

BẢNG BÁO GIÁ KINH DOANH THÁNG 9.

2022
BẢNG BÁO GIÁ KINH DOANH 9/1/2022

GIÁ BÁN
GIÁ BÁN
LOẠI XE Số GCN Kích thước lòng thùng Qui cách THÁNG 9.2022 KHUYẾN MÃI
THÁNG 9.2022
( VAT 8%)
( VAT 8%)

FC9JJTC-MBN Trụ, khung cắm kèo : CT3 sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 137,000,000 125,000,000
0424/VAQ09-01/19-00 5600x2280x770/2060
FC9JJTC-MBN Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 149,000,000 135,000,000
FC9JLTC-MBN Trụ, khung cắm kèo : CT3 sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 158,000,000 144,000,000
0213/VAQ09-01/19-00 6700x2280x760/2060
FC9JLTC-MBN Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 173,000,000 157,000,000
FC9JNTC-MBN Trụ, khung cắm kèo : CT3 sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 174,000,000 158,000,000
0234/VAQ09-01/19-00 7200x2280x770/2060
FC9JNTC-MBN Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 191,000,000 174,000,000
FG8JP7A-MBN Trụ, khung cắm kèo : CT3 sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 189,000,000 172,000,000
1460/VAQ09-01/18-00 7270x2345x770/2150
FG8JP7A-MBN Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 205,000,000 186,000,000
FG8JT7A-MB16 (Bửng Nhôm) Trụ, khung cắm kèo : CT3 sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 194,000,000 176,000,000
0758/VAQ09-01/20-00 8.000 x 2.340 x 780/2.150
FG8JT7A-MB16 (Bửng Nhôm) Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 206,000,000 187,000,000
FG8JT7A-G/DPT-MBN1 Trụ, khung cắm kèo : CT3 sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 205,000,000 186,000,000
1594/VAQ09-01/19-00 8600 x 2340 x 770/2150
FG8JT7A-G/DPT-MBN1 Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 222,000,000 202,000,000
FG8JT7A-MBN Trụ, khung cắm kèo : CT3 sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 217,000,000 197,000,000
1091/VAQ09-01/18-00 8800x2345x770/2150
FG8JT7A-MBN Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 237,000,000 215,000,000
Trụ, khung cắm kèo : CT3 sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 272,000,000 247,000,000
FG8JT7A-G/DPT-MBBN (bửng nhôm) 1534/VAQ09-01/19-00 8600 x 2330 x 770/2150
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 296,000,000 269,000,000
Trụ, khung cắm kèo : CT3 sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 228,000,000 207,000,000
FG8JT7A-UTL-MBN 0028/VAQ09 - 01/21 - 00 10000 x 2350 x 770/2150
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 246,000,000 224,000,000
FL8JT7A-MBN Trụ, khung cắm kèo : CT3 sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 197,000,000 179,000,000
1313/VAQ09-01/18-00 7700x2345x770/2150
FL8JT7A-MBN Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 213,000,000 194,000,000
FL8JW7A-MBN Trụ, khung cắm kèo : CT3 sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 233,000,000 212,000,000
1279/VAQ09-01/18-00 9400x2345x770/2150
FL8JW7A-MBN Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 254,000,000 231,000,000
FL8JW7A-MBN1 (9 bửng) Trụ, khung cắm kèo : CT3 sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 227,000,000 206,000,000
0541/VAQ09-01/21-00 9450 x 2350 x 755/2150
FL8JW7A-MBN1 (9 bửng) Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 242,000,000 220,000,000
FL8JW7A-MBN2 (7 bửng) Trụ, khung cắm kèo : CT3 sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 246,000,000 224,000,000
0930/VAQ09-01/21-00 9450 x 2350 x 755/2150
FL8JW7A-MBN2 (7 bửng) Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 262,000,000 238,000,000
FM8JW7A-MBN Trụ, khung cắm kèo : CT3 sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 233,000,000 212,000,000
1267/VAQ09-01/18-00 9400x2345x770/2150
FM8JW7A-MBN Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 254,000,000 231,000,000
XZU352-HKMRKD8-MBN Trụ, khung cắm kèo : CT3 sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 121,000,000 110,000,000
1314/VAQ09-01/18-00 5680x1825x600/1850
XZU352-HKMRKD8-MBN Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 128,000,000 116,000,000
XZU342-HMMRKD3-MBN Trụ, khung cắm kèo : CT3 sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 101,000,000 92,000,000
1459/VAQ09-01/18-00 4250x1850x600/1850
XZU342-HMMRKD3-MBN Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 110,000,000 100,000,000
XZU342-HKMTKD3-MBN Trụ, khung cắm kèo : CT3 sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 105,000,000 95,000,000
1291/VAQ09-01/18-00 4450x1850x610/1850
XZU342-HKMTKD3-MBN Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 114,000,000 104,000,000
130MD XZU342L-HKMRKD3/DPT-MBN Trụ, khung cắm kèo : CT3 sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 107,000,000 97,000,000
1204/VAQ09-01/20-00 4500 x 1860 x 600/1850
130MD XZU342L-HKMRKD3/DPT-MBN Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 114,000,000 104,000,000
XZU650-WBMMN3-MBN Trụ, khung cắm kèo : CT3 sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 97,000,000 88,000,000
1612/VAQ09-01/20-00 4510 x 1710 x 600/1900
XZU650-WBMMN3-MBN Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 106,000,000 96,000,000
Trụ, khung cắm kèo : CT3 sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 100,000,000 91,000,000
XZU650-WBMRP3/DPT-MB 1470/VAQ09 - 01/21 - 00 4500 x 1850 x 600/1800
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 111,000,000 101,000,000
XZU710-MBN Trụ, khung cắm kèo : CT3 sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 106,000,000 96,000,000
0919/VAQ09 - 01/21 - 00 4510x2050x600/1820
XZU710-MBN Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 116,000,000 105,000,000
XZU720-WKFRP3-MBN3.5 Trụ, khung cắm kèo : CT3 sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 120,000,000 109,000,000
0035/VAQ09-01/21-00 5250x2050x600/1890
XZU720-WKFRP3-MBN3.5 Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 129,000,000 117,000,000
XZU730-WKFTP3-MBN Trụ, khung cắm kèo : CT3 sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 122,000,000 111,000,000
0069/VAQ09-01/21-00 5650x2050x600/1960
XZU730-WKFTP3-MBN Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 131,000,000 119,000,000
MUI BẠT -
LOẠI XE Số GCN Kích thước lòng thùng Qui cách -
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 139,000,000 126,000,000
FC9JJTC/DPT-MB 0424/VAQ09-01/19-00 5600x2280x770/2060
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Thép CT3 tiêu chuẩn 97,000,000 88,000,000
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 160,000,000 145,000,000
FC9JLTC/DPT-MB 0213/VAQ09-01/19-00 6700x2280x760/2060
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Thép CT3 tiêu chuẩn 110,000,000 100,000,000
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 172,000,000 156,000,000
FC9JNTC/DPT-MB 0234/VAQ09-01/19-00 7200x2280x770/2060
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Thép CT3 tiêu chuẩn 119,000,000 108,000,000
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 194,000,000 176,000,000
FG8JP7A-E/DPT-MB 1460/VAQ09-01/18-00 7270x2345x770/2150
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Thép CT3 tiêu chuẩn 135,000,000 123,000,000
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 220,000,000 200,000,000
FG8JT7A-G/DPT-MB 1091/VAQ09-01/18-00 8800 x 2345 x 770/2150
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Thép CT3 tiêu chuẩn 155,000,000 141,000,000
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 295,000,000 268,000,000
FG8JT7A-G/DPT-MBBN 1534/VAQ09-01/19-00 8600 x 2330 x 770/2150
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Thép CT3 tiêu chuẩn 218,000,000 198,000,000
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 210,000,000 191,000,000
FG8JT7A-G/DPT-MB1 1594/VAQ09-01/19-00 8600 x 2340 x 770/2150
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Thép CT3 tiêu chuẩn 145,000,000 132,000,000
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 198,000,000 180,000,000
FG8JT7A-G/DPT-MB16 0758/VAQ09-01/20-00 8.000 x 2.340 x 780/2.150
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Thép CT3 tiêu chuẩn 138,000,000 125,000,000
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 225,000,000 205,000,000
FG8JT7A-UTL-MB 0028/VAQ09 - 01/21 - 00 10000 x 2350 x 770/2150
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Thép CT3 tiêu chuẩn 162,000,000 147,000,000
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 197,000,000 179,000,000
FL8JT7A-J/DPT-MB 1313/VAQ09-01/18-00 7700x2345x770/2150
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Thép CT3 tiêu chuẩn 137,000,000 125,000,000
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 236,000,000 215,000,000
FL8JW7A-M/DPT-MB 1279/VAQ09-01/18-00 9400x2345x770/2150
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Thép CT3 tiêu chuẩn 166,000,000 151,000,000
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 224,000,000 204,000,000
FL8JW7A-MB1 (9 bửng) 0541/VAQ09-01/21-00 9450 x 2350 x 755/2150
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Thép CT3 tiêu chuẩn 162,000,000 147,000,000
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 244,000,000 222,000,000
FL8JW7A-MB2 (7 bửng) 0930/VAQ09-01/21-00 9450 x 2350 x 755/2150
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Thép CT3 tiêu chuẩn 175,000,000 159,000,000
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 236,000,000 215,000,000
FM8JW7A-U/DPT-MB 1267/VAQ09-01/18-00 9400x2345x770/2150
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Thép CT3 tiêu chuẩn 166,000,000 151,000,000
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 118,000,000 107,000,000
XZU352L-HKMRKD8/DPT-MB 1314/VAQ09-01/18-00 5680x1825x600/1850
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Thép CT3 tiêu chuẩn 90,000,000 82,000,000
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 102,000,000 93,000,000
XZU342L-HKMRKD3/DPT-MB 1459/VAQ09-01/18-00 4250x1850x600/1850
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Thép CT3 tiêu chuẩn 74,000,000 67,000,000
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 104,000,000 95,000,000
XZU342L-HKMTKD3/DPT-MB 1291/VAQ09-01/18-00 4450x1850x610/1850
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Thép CT3 tiêu chuẩn 76,000,000 69,000,000
130MD XZU342L-HKMRKD3/DPT- Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 105,000,000 95,000,000
1204/VAQ09-01/20-00 4500 x 1860 x 600/1850
MB3.5 Trụ, khung cắm kèo , sàn : Thép CT3 tiêu chuẩn 77,000,000 70,000,000
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 96,000,000 87,000,000
XZU650L-WBMMN3/DPT-MB 1612/VAQ09-01/20-00 4510 x 1710 x 600/1900
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Thép CT3 tiêu chuẩn 72,000,000 65,000,000
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 100,000,000 91,000,000
XZU650-WBMRP3/DPT-MB 1470/VAQ09 - 01/21 - 00 4500 x 1850 x 600/1800
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Thép CT3 tiêu chuẩn 72,000,000 65,000,000
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 122,000,000 111,000,000
XZU720L-WKFRP3/DPT-MB3.5 0035/VAQ09-01/21-00 5250x2050x600/1890
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Thép CT3 tiêu chuẩn 87,000,000 79,000,000
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 121,000,000 110,000,000
XZU730L-WKFTP3/DPT-MB 0069/VAQ09-01/21-00 5650x2050x600/1960
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Thép CT3 tiêu chuẩn 88,000,000 80,000,000

XZU710-MB 0919/VAQ09 - 01/21 - 00 4510x2050x600/1820 Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 105,000,000 95,000,000
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Thép CT3 tiêu chuẩn 77,000,000 70,000,000
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Inox 430 tiêu chuẩn 90,000,000 82,000,000
NEW MIGHTY N250SL/DPT-MB 0350/VAQ09-01/20-00 4300 x 1780 x 600/1650
Trụ, khung cắm kèo , sàn : Thép CT3 tiêu chuẩn 67,000,000 61,000,000
THÙNG LỬNG
LOẠI XE Số GCN Kích thước lòng thùng Qui cách
FC9JLTC/DPT-TL 0235/VAQ09-01/19-00 6700 x 2360 x 570 Khung xương , sàn : Thép CT3 90,000,000 82,000,000
FG8JP7A-E/DPT-TL 2493/VAQ09-01/18-00 6900x2350x650 Khung xương , sàn : Thép CT3 108,000,000 98,000,000
FL8JT7A-J/DPT-TL 1415/VAQ09-01/20-00 7650 x 2350 x 630 Khung xương , sàn : Thép CT3 119,000,000 108,000,000
FL8JW7A-TL 1638/VAQ09 - 01/20 - 00 9400x2345x450 Khung xương , sàn : Thép CT3 133,000,000 121,000,000
THÙNG KÍN -
LOẠI XE Số GCN Kích thước lòng thùng Qui cách -
Khung xương, sàn : Inox 430 156,000,000 142,000,000
FC9JJTC/DPT-TK1A 0158/VAQ09-01/19-00 5600x2250x2060 Khung xương kẽm , sàn : Thép CT3 111,000,000 101,000,000
Vách ngoài composite, xương kẽm, sàn Inox, cản Inox 159,000,000 145,000,000
Khung xương, sàn : Inox 430 176,000,000 160,000,000
FC9JLTC/DPT-TK1A 0633/VAQ09-01/19-00 6650 x 2280 x 2060 Khung xương kẽm , sàn : Thép CT3 121,000,000 110,000,000
Vách ngoài composite, xương kẽm, sàn Inox, cản Inox 177,000,000 161,000,000
Khung xương, sàn : Inox 430 270,000,000 245,000,000
FL8JW7A-M/DPT-TK1A 0233/VAQ09-01/19-00 9400x2350x2330 Khung xương kẽm , sàn : Thép CT3 179,000,000 163,000,000
Vách ngoài composite, xương kẽm, sàn Inox, cản Inox 279,000,000 254,000,000
Khung xương, sàn : Inox 430 193,000,000 175,000,000
FC9JNTC/DPT-TK1A 0504/VAQ09-01/19-00 7200 x 2280 x 2060 Khung xương kẽm , sàn : Thép CT3 131,000,000 119,000,000
Vách ngoài composite, xương kẽm, sàn Inox, cản Inox 192,000,000 175,000,000
Khung xương, sàn : Inox 430 211,000,000 192,000,000
FC9JNTC/DPT-TK2 1795/VAQ09-01/20-00 7300 x 2350 x2060 Khung xương kẽm , sàn : Thép CT3 147,000,000 134,000,000
Vách ngoài composite, xương kẽm, sàn Inox, cản Inox 214,000,000 195,000,000
Khung xương, sàn : Inox 430 210,000,000 191,000,000
FG8JP7A-E/DPT-TK3A 0321/VAQ09-01/20-00 7150 x 2350 x 2320 Khung xương kẽm , sàn : Thép CT3 142,000,000 129,000,000
Vách ngoài composite, xương kẽm, sàn Inox, cản Inox 210,000,000 191,000,000
Khung xương, sàn : Inox 430 214,000,000 195,000,000
FG8JP7A-E/DPT-TK1A 1729/VAQ09-01/18-00 7300x2340x2300 Khung xương kẽm , sàn : Thép CT3 146,000,000 133,000,000
Vách ngoài composite, xương kẽm, sàn Inox, cản Inox 217,000,000 197,000,000
Khung xương, sàn : Inox 430 237,000,000 215,000,000
FG8JT7A-G/DPT-TK3A 0018/VAQ09-01/20-00 8650 x 2350 x 2320 Khung xương kẽm , sàn : Thép CT3 161,000,000 146,000,000
Vách ngoài composite, xương kẽm, sàn Inox, cản Inox 241,000,000 219,000,000
Khung xương, sàn : Inox 430 329,000,000 299,000,000
FG8JT7A-G/DPT-TKBN1 0836/VAQ09-01/20-00 8.600 x 2.320 x 2.320 Khung xương kẽm , sàn : Thép CT3 241,000,000 219,000,000
Vách ngoài composite, xương kẽm, sàn Inox, cản Inox 322,000,000 293,000,000
Khung xương, sàn : Inox 430 247,000,000 225,000,000
FG8JT7A-G/DPT-TK1A 1922/VAQ09-01/18-00 8800x2350x2270 Khung xương kẽm , sàn : Thép CT3 168,000,000 153,000,000
Vách ngoài composite, xương kẽm, sàn Inox, cản Inox 249,000,000 226,000,000
Khung xương, sàn : Inox 430 273,000,000 248,000,000
FG8JT7A-G/DPT-TK2 0746/VAQ09-01/19-00 8800 x 2330 x 2320 Khung xương kẽm , sàn : Thép CT3 184,000,000 167,000,000
Vách ngoài composite, xương kẽm, sàn Inox, cản Inox 272,000,000 247,000,000
Khung xương, sàn : Inox 430 283,000,000 257,000,000
FG8JT7A-UTL/DPT-TK1A 1552/VAQ09 - 01/20 - 00 10000 x 2380 x 2320 Khung xương kẽm , sàn : Thép CT3 203,000,000 185,000,000
Vách ngoài composite, xương kẽm, sàn Inox, cản Inox 291,000,000 265,000,000
FG8JT7A-UTL/DPT-CON1 1302/VAQ09-01/22-00 10000 x 2400 x 2330 Vách container-UTL 229,000,000 208,000,000
Khung xương, sàn : Inox 430 122,000,000 111,000,000
XZU342L-HKMTKD3/DPT-TK1A 1921/VAQ09-01/18-00 4450x1835x1850 Khung xương kẽm , sàn : Thép CT3 88,000,000 80,000,000
Vách ngoài composite, xương kẽm, sàn Inox, cản Inox 127,000,000 115,000,000
Khung xương, sàn : Inox 430 125,000,000 114,000,000
XZU342L-HKMTKD3/DPT-TK2 1510/VAQ09-01/19-00 4450 x 1835 x 1850 Khung xương kẽm , sàn : Thép CT3 91,000,000 83,000,000
Vách ngoài composite, xương kẽm, sàn Inox, cản Inox 130,000,000 118,000,000
Khung xương, sàn : Inox 430 124,000,000 113,000,000
130MD XZU342L-HKMRKD3/DPT-
1224/VAQ09-01/20-00 4500 x 1860 x 1850 Khung xương kẽm , sàn : Thép CT3 89,000,000 81,000,000
TK3.5A
Vách ngoài composite, xương kẽm, sàn Inox, cản Inox 127,000,000 115,000,000
Khung xương, sàn : Inox 430 139,000,000 126,000,000
XZU352L-HKMRKD8/DPT-TK1A 0423/VAQ09 - 01/19 - 00 5650 x 1830 x 1850 Khung xương kẽm , sàn : Thép CT3 98,000,000 89,000,000
Vách ngoài composite, xương kẽm, sàn Inox, cản Inox 146,000,000 133,000,000
Khung xương, sàn : Inox 430 118,000,000 107,000,000
XZU650L-WBMMN3/DPT-TK1A 0003/VAQ09-01/21-00 4500x1720x1900 Khung xương kẽm , sàn : Thép CT3 84,000,000 76,000,000
Vách ngoài composite, xương kẽm, sàn Inox, cản Inox 123,000,000 112,000,000
Khung xương, sàn : Inox 430 120,000,000 109,000,000
XZU650-WBMRP3/DPT-TK 0081/VAQ09 - 01/22 - 00 4550 x 1860 x 1800 Khung xương kẽm , sàn : Thép CT3 83,000,000 75,000,000
Vách ngoài composite, xương kẽm, sàn Inox, cản Inox 125,000,000 114,000,000
Khung xương, sàn : Inox 430 139,000,000 126,000,000
XZU720L-WKFRP3/DPT-TK3.5A 0046/VAQ09-01/21-00 5200x2040x1890 Khung xương kẽm , sàn : Thép CT3 96,000,000 87,000,000
Vách ngoài composite, xương kẽm, sàn Inox, cản Inox 144,000,000 131,000,000
Khung xương, sàn : Inox 430 146,000,000 133,000,000
XZU730L-WKFTP3/DPT-TK1A 1611/VAQ09-01/20-00 5650 x 2040 x 1960 Khung xương kẽm , sàn : Thép CT3 101,000,000 92,000,000
Vách ngoài composite, xương kẽm, sàn Inox, cản Inox 149,000,000 135,000,000
Khung xương, sàn : Inox 430 124,000,000 113,000,000
XZU710-TK 0918/VAQ09-01/21-00 4590 x 2030 x 1830 Khung xương kẽm , sàn : Thép CT3 89,000,000 81,000,000
Vách ngoài composite, xương kẽm, sàn Inox, cản Inox 131,000,000 119,000,000
TẢI CẨU
LOẠI XE Số GCN Kích thước lòng thùng Qui cách
FC9JLTC/DPT-TC.UNIC344TL 0425/VAQ09-01/19-00 6080x2350x570 Full CT3 tiêu chuẩn, có PTO 131,000,000 119,000,000
FC9JLTC/DPT-TC.UNIC374TL 1100/VAQ09-01/20-00 6050 x 2350 x 570 Full CT3 tiêu chuẩn, có PTO 131,000,000 119,000,000
FG8JP7A-F/DPT-TC.SCS525 1782/VAQ09-01/18-00 6500 x 2345 x 650 Full CT3 tiêu chuẩn, PTO theo xe 133,000,000 121,000,000
FG8JP7A-F/DPT-TC.UNIC344TL 2296/VAQ09-01/18-00 6480 x 2350 x 650 Full CT3 tiêu chuẩn, PTO theo xe 133,000,000 121,000,000
FG8JP7A-F/DPT-TC.UNIC555TL 2450/VAQ09-01/18-00 6500x2345x650 Full CT3 tiêu chuẩn, PTO theo xe 133,000,000 121,000,000
FG8JT7A-H/DPT-TC.UNIC555TL 1987/VAQ09-01/18-00 8000x2345x650 Full CT3 tiêu chuẩn, PTO theo xe 152,000,000 138,000,000
FG8JT7A-H/DPT-TC.SCS525 2278/VAQ09-01/18-00 8000x2345x650 Full CT3 tiêu chuẩn, PTO theo xe 152,000,000 138,000,000
FG8JT7A-H/DPT-TC.UNIC344TL 2408/VAQ09-01/18-00 8000x2350x650 Full CT3 tiêu chuẩn, PTO theo xe 152,000,000 138,000,000
FL8JT7A-K/DPT-TC.UNIC344TL 2386/VAQ09-01/18-00 7000x2350x650 Full CT3 tiêu chuẩn, PTO theo xe 145,000,000 132,000,000
FL8JT7A-K/DPT-TC.SCS525 1547/VAQ09-01/18-00 6800x2345x620 Full CT3 tiêu chuẩn, PTO theo xe 144,000,000 131,000,000
FL8JT7A-K/DPT-TC.UNIC555TL 2254/VAQ09-01/18-00 6800x2345x620 Full CT3 tiêu chuẩn, PTO theo xe 144,000,000 131,000,000
FL8JW7A-N/DPT-TC.UNIC555TL 2409/VAQ09-01/18-00 8500x2345x650 Full CT3 tiêu chuẩn, PTO theo xe 158,000,000 144,000,000
FL8JW7A-N/DPT-TC.SCS525 2087/VAQ09-01/18-00 8500x2350x650 Full CT3 tiêu chuẩn, PTO theo xe 158,000,000 144,000,000
FM8JW7A-U/DPT-TC.UNIC555TL 2213/VAQ09-01/18-00 8500x2345x650 Full CT3 tiêu chuẩn, PTO theo xe 158,000,000 144,000,000
FM8JW7A-U/ĐPT-TC.SCS746L 1278/VAQ09-01/18-00 8200x2345x620 Full CT3 tiêu chuẩn, PTO theo xe 167,000,000 152,000,000
XZU720L-WKFRP3/DPT-TC.UNIC344TL 1442/VAQ09 - 01/21 - 00 4500 x 2050 x 520 Full CT3 tiêu chuẩn, PTO theo xe 112,000,000 102,000,000
XZU730L-WKFTP3/DPT-TC.UNIC344TL 1312/VAQ09 - 01/21 - 00 4900 x 2050 x 530 Full CT3 tiêu chuẩn, PTO theo xe 114,000,000 104,000,000
THÙNG BEN
LOẠI XE Số GCN Kích thước lòng thùng Qui cách
FM8JN7A-R/DPT-TĐ 1608/VAQ09-01/18-00 4950x2250/2040x920/720 Thép CT3, PTO theo xe 281,000,000 255,000,000
FG8JJ7A-B/DPT-TĐ 1844/VAQ09-01/18-00 4400x2180x700/550 Thép CT3, PTO theo xe 230,000,000 209,000,000
FC9JETC/DPT-TĐ 0374/VAQ09-01/19-00 3450 x 2000 x 1820 x 700/580 Thép CT3, có PTO 196,000,000 178,000,000
FC9JETC/DPT-TĐ1 0604/VAQ09-01/19-00 3450 x 2000/1820 x 620/500 Thép CT3, có PTO 192,000,000 175,000,000
FC9JETC/DPT-TĐ2 1513/VAQ09-01/20-00 3450 x 2000/1820 x 700/570 Thép CT3, có PTO 195,000,000 177,000,000
XZU342L-HKMRKD3/DPT-TĐ3.5 2127/VAQ09-01/18-00 3350x1740x485 Thép CT3, có PTO 162,000,000 147,000,000
XZU342L-HKMRKD3/DPT-TĐ3.5K 0406/VAQ09-01/19-00 3350x1700/1520x500/390 Thép CT3, có PTO 166,000,000 151,000,000
XZU342L-HKMTKD3/DPT-TĐ1 0243/VAQ09-01/19-00 3350x1700/1500x630/490 Thép CT3, có PTO 167,000,000 152,000,000
XZU342L-HKMTKD3/DPT-TĐ2 0088/VAQ09-01/19-00 3350x1740x600 Thép CT3, có PTO 164,000,000 149,000,000
NEW MIGHTY 110SP/DPT-TĐ 0421/VAQ09-01/20-00 3.700 x 1.820/1.660 x 770/680 Thép CT3, có PTO 195,000,000 177,000,000
NEW PORTER 150/DPT-TĐ 0847/VAQ09-01/20-00 2.300 x 1.510 x 430 Thép CT3, có PTO 100,000,000 91,000,000
THÙNG CHỞ KINH-GIA CẦM
XZU650L-WBMMN3/DPT-CK 0949/VAQ09-01/21-00 4500 x 1730 x 490 Full CT3 74,000,000 67,000,000
XZU730L-WKFTP3/DPT-CGC 0511/VAQ09-01/21-00 5860 x 2120 x 2490 Full inox 430 177,000,000 161,000,000
FC9JLTC/DPT-CGC 0749/VAQ09-01/20-00 6690 x 2240 x 2300 Full inox 430 215,000,000 195,000,000
FG8JT7A-G/DPT-CGC 1045-VAQ09-01/19-00 8100 x 2370 x 2190 Full inox 430 292,000,000 265,000,000
THÙNG ÉP RÁC
LOẠI XE (Tiêu chuẩn vách-sàn Inox 430)Số GCN Kích thước lòng thùng Qui cách
FM8JN7A-R/DPT-RACM1 0692/VAQ09 - 01/21 - 00 3500 x 2170 x 2220/2120 Máng xúc hoặc kẹp thùng TC Inox 430 863,000,000 785,000,000
FG8JJ7A-B/DPT-RACM 0669/VAQ09-01/20-00 2.960 x 2.230 x 1.870 Máng xúc hoặc kẹp thùng TC Inox 430 952,000,000 865,000,000
FG8JJ7A-B/DPT-RACB 1187/VAQ09-01/20-00 2960 x 2220 x 1870 Máng xúc hoặc kẹp thùng TC Inox 430 926,000,000 842,000,000
FC9JETC/DPT-RACM 1688/VAQ09-01/19-00 2270/2170 x 2000 x 1520 Máng xúc hoặc kẹp thùng TC Inox 430 714,000,000 649,000,000
XZU342L-HKMTKD3/DPT-RACM 0077/VAQ09-01/19-00 2170/2160 x 1700 x 1500 Máng xúc hoặc kẹp thùng TC Inox 430 626,000,000 569,000,000

Phí trên ( bao gồm VAT) áp dụng cho kinh doanh nội bộ và có giá trị từ 1/9/20222-30/9/2022

P.Kinh Doanh ĐPT

You might also like