Professional Documents
Culture Documents
TSKT - 2
Thông số Hợp đồng
h Khoảng cách song song giữa trục phần đầu vào
buồng xoắn và tim tuốc bin ≈880 mm
TSKT - 3
Thông số Hợp đồng
3 / Tương
đương
b Số lượng phân đoạn vận chuyển 1 lot
c Đường kính 1.6 m
23 Cánh hướng dòng
g Hành trình mm
h Khoảng cách ngang của cần servomotor mm
25 Bộ đo lưu lượng nước làm mát:
TSKT - 4
Thông số Hợp đồng
điểm điện
d Dải đo 8-66 LPM
e Cấp chính xác ± 0.5%
26 Thời gian khởi động của tuốc bin từ tốc độ 0 tới tốc Trong GĐ
độ không tải thiết kế chi
tiết
1.2 Hệ thống điều tốc
1 Nhà chế tạo AIMS / DEIF
2 Chủng loại Kỹ thuật số
3 Phạm vi sụt tốc Có thể điều chỉnh
4 Độ nhạy của điều tốc vận hành bình thường 0.02%
5 Thành phần tỷ lệ có thể điều chỉnh từ Trong GĐ
thiết kế chi
tiết.
Giá trị cài đặt ban đầu Trong GĐ
thiết kế chi
tiết.
6 Thành phần tích phân có thể điều chỉnh từ
Giá trị cài đặt ban đầu Có thể thay
đổi
7 Thành phần vi phân có thể điều chỉnh từ
Giá trị cài đặt ban đầu Có thể thay
đổi
8 Dải chết của servomotor ≤0,2s
9 Dải tốc độ chết tính bằng % tốc độ định mức ≤0.1%
10 Tổng thời gian mở của thiết bị giới hạn độ mở Không áp
dụng
11 Độ sụt tốc tạm thời (bt)
- Phạm vi cài đặt 0 % to 150 %
- Giá trị cài đặt đề xuất 100 %
12 Thời gian cài đặt
- Phạm vi cài đặt Có thể điều chỉnh
- Giá trị cài đặt đề xuất Có thể thay
đổi
13 Thời gian mở servomotor cánh hướng
15 Thời gian đóng servomotor cánh hướng (đóng khẩn –4-7 sec
TSKT - 5
Thông số Hợp đồng
cấp)
20 Bể thu dầu
TSKT - 7
Thông số Hợp đồng
b Kích thước tổng thể của tủ điều tốc, DàixRộngxCao mm
c Cấp bảo vệ của tủ điều khiển Theo nhà sản
xuất
d Nguồn cung cấp cho bộ điều tốc điện tử
d Lượng dầu yêu cầu cho van và các đường ống kết
hợp
a Số lượng
b Trọng lượng kG
c Bán kính quay lớn nhất mm
1.4 Thiết bị phụ tuốc bin
1 Các bộ lọc cho chèn trục tuốc bin
a Số lượng 1 máy
b Chủng loại Centrifugal/jet pump
c Công suất hệ thống 6 m3/min
d Cột nước Trong GĐ
thiết kế chi
tiết m
e Công suất động cơ Trong GĐ
thiết kế chi
tiết kW
3 Thiết bị đo tốc độ
7 Số pha 3 Phases
8 Số cực 16
9 Bảo vệ IP23
10 Phương pháp làm mát Làm mát
không khí
11 Công suất kVar của máy phát ứng với gia tăng nhiệt độ
định mức
12 Tải không cân bằng liên tục theo phần trăm của công
suất liên tục
13 Công suất liên tục theo phần trăm của công suất định > 90%
TSKT - 11
Thông số Hợp đồng
mức tại 110% điện áp định mức Trong GĐ thiết kế chi
tiết khi vận hành với công suất định mức và hệ số quá
kích thích cosφ=0,8
14 Thời gian quá tải quy định lớn nhất theo phần trăm của
công suất liên tục Trong GĐ thiết kế chi tiết khi vận Trong điều kiện vận hành
hành với công suất liên tục và hệ số cosφ=0,8 quá kích dưới, gia tăng nhiệt độ
thích trong giới hạn cấp F
a 10% 60 phút
b 25% 1 phút
c 50% 30 giây
15 Biến đổi điện áp do sự thay đổi đột ngột từ chế độ phát
công suất liên tục tới đứng im và hằng số kích từ không
đổi tại:
a Cosφ=0,8 +1 %
b Cosφ=1,0 < 25 %
16 Dòng ngắn mạch ba pha duy trì lớn nhất với kích thích
ứng với công suất định mức tại:
a Cosφ=0,8 25 kA
b Cosφ=1,0 25 kA
17 Dòng ngắn mạch ba pha tức thời lớn nhất với kích thích
ứng với công suất định mức tại:
a Cosφ =0,8 25 kA
b Cosφ =1,0 25 kA
18 Điện kháng ứng với công suất định mức
a Điện kháng đồng bộ dọc trục (chưa bão hoà) (Xd) 1.0 (xấp xỉ) %
b Điện kháng quá độ dọc trục (chưa bão hoà) (Xd’) 0.25 (xấp xỉ) %
c Điện kháng quá độ dọc trục (bão hoà) (Xd’) 0.25 (xấp xỉ) %
d Điện kháng siêu quá độ dọc trục (bão hoà) (Xd”) 0.188 (xấp xỉ) %
e Điện kháng siêu quá độ dọc trục (chưa bão hoà) (Xd”) 0.17 (xấp xỉ) %
f Điện kháng thứ tự không (Xo) 0.14 (xấp xỉ) %
g Điện kháng cực từ Xp Cung cấp
Trong GĐ
thiết kế chi tiết %
h Điện kháng đồng bộ ngang trục (chưa bão hoà) (Xq) 0.97 (xấp xỉ) %
i Điện kháng quá độ ngang trục (bão hoà) (Xq’) Cung cấp
Trong GĐ
thiết kế chi tiết %
TSKT - 12
Thông số Hợp đồng
j Điện kháng siêu quá độ ngang trục (bão hoà) (Xq”) 0.18 (xấp xỉ) %
k Hằng số thời gian quá độ dọc trục (hở mạch) Tdo Trong GĐ
thiết kế chi tiết giây
l Hằng số thời gian quá độ ngang trục (hở mạch) Tqo Trong GĐ
thiết kế chi tiết giây
m Hằng số thời gian ngắn mạch quá độ dọc trục Td’ 0.408 (xấp xỉ) giây
n Hằng số thời gian ngắn mạch siêu quá độ dọc trục Td” 0.0215 (xấp
xỉ) giây
19 Dòng thứ tự nghịch liên tục
TSKT - 15
Thông số Hợp đồng
m Loại dầu sử dụng ISO VG 46
29 Phanh và kích
30-40 giây
- ứng với tốc độ lớn nhất (xấp xỉ.)
30-40 giây
- ứng với tốc độ nhỏ nhất (xấp xỉ.)
30 Hệ thống dập cháy của máy phát
a Stator với cuộn dây và các bộ làm mát 34.2 (xấp xỉ) Tons
b Rotor đã tổ hợp với trục 30.7 (xấp xỉ) Tons
c Giá chữ thập trên
a Dòng Trong GĐ
thiết kế chi tiết
b Thời gian Trong GĐ
thiết kế chi tiết
6 Kích từ ở 75oC ứng với tốc độ định mức và:
a Công suất đầu ra định mức, hệ số công suất 0,8; điện áp 125V, 12A
định mức (xấp xỉ) V
b Trng GĐ thiết
Không tải, điện áp định mức kế chi tiết V
7 Dải biến đổi điện áp kích thích khi điều chỉnh bằng tay
các giá trị tham chiếu:
8 Dải biến đổi điện áp kích thích khi điều chỉnh tự động
các giá trị tham chiếu:
c Điện áp cường hành lớn nhất (giá trị cực âm) ≥1,8 lần
d Điện áp cường hành lớn nhất (giá trị cực dương) ≥1,8 lần
9 Độ không nhạy của bộ A V R (dải chết, nếu có) 0.05%
10 Thông số bộ chỉnh lưu có điều khiển Trong GĐ
thiết kế chi tiết
a Đấu nối bộ chỉnh lưu
14 Mạch đo lường
TSKT - 18
Thông số Hợp đồng
- Điện áp vận hành định mức 6.3 kV
- Dòng điện sơ cấp/ thứ cấp 600 A
- Công suất định mức 30 VA
- Cấp chính xác và hệ số bão hoà 0.5
- Số lượng máy biến dòng điện 3 nos.
15 Di ốt quay
TSKT - 19
Thông số Hợp đồng
h Kiểu làm mát Self
i Cấp cách điện của cuộn dây F
j Gia tăng nhiệt độ của:
- Cuộn dây cao áp 55 K
- Cuộn dây hạ áp 55 K
k Điện áp chịu đựng xung định mức (1,2/50micrôgiây)
- Cuộn dây cao áp 60kV
Không áp
- Đầu cực hạ áp dụng
l Điện áp chịu đựng tần số công nghiệp
- Cuộn dây cao áp 20 kV kV
- Đầu cực hạ áp 2 kV kV
m Dòng điện chịu đựng đỉnh
Trong thiết kế
- Sơ cấp chi tiết kA
- Thứ cấp kA
n Trong thiết kế
Tổn thất có tải ứng với công suất định mức chi tiết kW
o Tổng trở ngắn mạch 4% %
p Trọng lượng
- Trọng lượng thực của một máy kg
- Trọng lượng vận chuyển kg
q Cung cấp
Trong GĐ
Kích thước tổng thể thiết kế chi tiết
- Bề dày mm
- Chiều rộng mm
- Chiều cao Mm
Ghi
chú Thông số Hợp đồng
3.1 Hệ thống nước làm mát
1a Áp lực thiết kế hệ thống 0.8-1.0
Mpa
0.8 – 1.0 MPa
a Vỏ bơm CI
b Trục SS / EN-8
10 Áp lực thiết kế của vỏ bơm 0.9 MPa
11 Áp lực thử nghiệm của vỏ bơm 1.35 MPa
12 Khối lượng trọn bộ của một máy bơm Kg (Xấp
100
xỉ.)
13 Nhà chế tạo/ kiểu chế tạo
TSKT - 22
Ghi
chú Thông số Hợp đồng
1 Áp lực thiết kế 8-10 bar
2 Áp lực thử nghiệm 1.5 lần áp
lực thiết kế bar
3 Vật liệu Ống thép đúc không gỉ
và phụ kiện
4 Tổng khối lượng xấp xỉ 0.5 T tấn
3.1.4 Van
1 Áp lực thiết kế 10 bar
2 Áp lực thử nghiệm 15 bar
3 Vật liệu chế tạo vỏ van Thép đúc
4 Vật liệu chế tạo thân van Thép đúc
5 Tổng khối lượng xấp xỉ Cấp Trong
GĐ thiết
kế chi tiết tấn
3.1.5 Nhu cầu nước làm mát
1 Qua các bộ làm mát không khí máy phát (cho Không áp dụng
mỗi tổ máy)
7 Tổng cộng
TSKT - 23
Ghi
chú Thông số Hợp đồng
7 Hệ số công suất 0.8 to 0.85
8 Dòng định mức 3 amps
9 Dòng khởi động 15 amps
10 Độ ồn 85dB (A)
3.2.2 Bình khí
1 Số lượng bình 1 bình
2 Dung tích của mỗi bình 0.5 m3
3 Áp lực thiết kế 10 bar
4 Áp lực thử nghiệm 15 bar
5 Vật liệu bình áp lực MS
6 Các kích thước
7 Động cơ
a Máy bơm
Xem phần
b Động cơ 4.0
a Bơm chìm 2
b Bơm ly tâm trục ngang -
c Bơm dầu 1
2 Công suất của mỗi máy bơm
6 Động cơ
TSKT - 26
Ghi
chú Thông số Hợp đồng
c Tốc độ định mức 2900 v/phút
d Điện áp của động cơ 400 V
e Tần số vận hành liên tục 50 Hz
f Hệ số công suất 0.8
g Dòng điện định mức 5.5 A
h Dòng điện khởi động định mức (không vượt quá A
6 lần dòng điện định mức) 7.8
TSKT - 27
Ghi
chú Thông số Hợp đồng
4 Cột nước định mức ≥30 m
5 Cột nước vận hành nhỏ nhất ≥30 m
6 Hiệu suất tổng của tổ máy bơm tại ở công suất 45% (Xấp
định mức xỉ.)
7 Động cơ
a Máy bơm
Xem phần
b Động cơ 4.0
a Vỏ bơm Trong GĐ
thiết kế chi
tiết
b Trục Thép chống
gỉ
10 Áp lực thiết kế của vỏ bơm Trong GĐ
thiết kế chi
tiết MPa
11 Áp lực thử nghiệm của vỏ bơm Trong GĐ
thiết kế chi
tiết MPa
12 Khối lượng trọn bộ của một máy bơm Trong GĐ
thiết kế chi
tiết kg
13 Nhà chế tạo/ kiểu chế tạo
TSKT - 30
Ghi
chú Thông số Hợp đồng
thiết kế chi
tiết
9 Khối lượng tổng của một bộ lọc Trong GĐ
thiết kế chi
tiết kg
10 Công suất định mức của động cơ Trong GĐ
thiết kế chi
tiết kW
11 Nhà chế tạo/Kiểu Trong GĐ
thiết kế chi
tiết
3.4.3 Đường ống
1 Áp lực thiết kế 10 bar
2 Áp lực thử nghiệm 15 bar
3 Vật liệu Thép không
gỉ cho ống
đặt sẵn và
thép đúc mạ
kẽm cho ống
hở
4 Tổng khối lượng xấp xỉ Trong GĐ
thiết kế chi
tiết
3.4.4 Van
1 Áp lực thiết kế 10 bar
2 Áp lực thử nghiệm 15 bar
3 Vật liệu chế tạo vỏ van CI/CS
4 Vật liệu chế tạo thân van CI/CS
5 Tổng khối lượng, xấp xỉ Trong GĐ
thiết kế chi
tiết
3.5 Hệ thống cung cấp dầu
A) Thông số chính
1 Áp lực thiết kế hệ thống (phần chịu áp lực) 0.5 MPa
2 Áp lực thử nghiệm 0.75 MPa
3 Số lượng bình chứa dầu Không áp cái
dụng
4 Số lượng bộ lọc dầu 1 cái
5 Số lượng bơm dầu Không áp cái
dụng
6 Số lượng thiết bị làm khô dầu Không áp Cái
TSKT - 31
Ghi
chú Thông số Hợp đồng
dụng
B) Bộ lọc dầu
1 Nhà chế tạo Xem phần
4.0
2 Kiểu chế tạo Tính điện
3 Công suất 0.6 m3/giờ
4 Áp lực thiết kế 0.5 MPa
5 Chức năng
c Bơm dầu Có
d Bơm chân không Có
e Sấy nóng dầu bằng điện Có
f Bình chân không
2 Kiểu Trong GĐ
thiết kế
3 Kích thước mm x mm
chi tiết
4 Các bộ phận
4.3 Miệng cấp gió
1 Nhà chế tạo Cửa gió
dạng lưới
và bộ lọc
được cung
cấp
2 Kiểu
TSKT - 33
Ghi chú Thông số Hợp đồng
3 Kích thước mm x mm
4 Các bộ phận
4.4 Miệng hút gió
1 Nhà chế tạo
2 Kiểu
3 Kích thước mm x mm
4 Các bộ phận
4.5 Cửa lấy gió
1 Nhà chế tạo
2 Kiểu
3 Kích thước mm x mm
4 Các bộ phận
4.6 Các van thông gió
1 Nhà chế tạo
2 Kiểu
3 Kích thước mm x mm
4 Các bộ phận
4.7 Đường ống
1 Độ dày thép tấm 24 G / 22 mm
G
2 Tiêu chuẩn áp dụng IS: 655
3 Tổng khối lượng, xấp xỉ Cấp Kg
Trong GĐ
thiết kế
chi tiết
4.8 Các tủ điều khiển (bao gồm tất cả các công tắc tơ của động cơ, các cầu chì…)
1 Nhà chế tạo KRYPTON/SK System /
Varun / Reputed
2 Tiêu chuẩn áp dụng Theo tiêu
chuẩn IEC
3 Số lượng tủ điều khiển One
4 Kích thước tổng thể tủ Cấp m x m x
Trong GĐ m
thiết kế
chi tiết
4.9 Các phần tử điều khiển
1 Các bộ vận hành thiết bị ngăn cháy Trong GĐ Cái
thiết kế
2 Công tắc áp lực Cái
TSKT - 34
Ghi chú Thông số Hợp đồng
3 Bộ điều chỉnh Cái
4 Các cảm biến nhiệt độ Cái
5 Cảm biến độ ẩm Cái
6 Các bộ chuyển đổi tín hiệu Cái
7 Các vôn kế chi tiết Cái
8 Rơ le Cái
9 Bộ điều chỉnh nhiệt Cái
10 Các công tắc điện Cái
4 Hiệu ích bộ nhớ chính với số lần hoạt động Max. 60% of
lớn nhất %
Có sẵn
5 Dữ liệu thời gian thực của hệ thống máy tính,
bao gồm:
a SCADA Có
TSKT - 35
Ghi chú Thông số Hợp đồng
b Điều khiển phân bố công suất hữu công Có
c Điều khiển phân bố công suất phản kháng Có
d Tự động hoàn toàn Có
5.1.2 Bộ điều khiển Logic có thể lập trình (PLC)
1 Nhà sản xuất Siemens / Allen
Bradley /Emerson
2 Kiểu Miroprocessor
3 Tiêu chuẩn IEC
4 Điện áp cung cấp định mức 24 V
5 Độ thay đổi điện áp cho phép 10 %
6 Cấp cách điện với đất của nguồn cung cấp 500 V
7 Lập trình FBD/LADDE
R LOGIC
8 Cấp cách ly điện:
a Đầu vào Có
b Đầu ra Có
9 Bộ vi xử lý trung tâm (từng bộ) 16 Bit
10 Bộ nhớ chính (từng bộ) Theo IEC
11 Khả năng vào - ra
- Cấp vào/ra lớn nhất kB/s
12 Bộ đếm thời gian ngừng hoạt động Có
13 Giao diện của bộ xử lý Trong GĐ
thiết kế chi
tiết
a Model
c Tốc độ truyền
TSKT - 36
Ghi chú Thông số Hợp đồng
Bradley/Emerson
2 Kiểu Microprocesso
r
3 Các tiêu chuẩn áp dụng IEC / IS
4 Tham số của hệ thống
a Nguyên lý
d Tốc độ truyền
a Kiểu Microprocesso
r based
b Cách ly điện Có
c Số lượng kênh 32/16 Nos.
d Tín hiệu điện áp (bên ngoài) 24 VDC
e Dòng điện đầu vào 4-20 mA
f Thời gian lọc 10 ms
7 Các kích thước (bề dày x rộng x cao) 800 x 800 Mm
8 Nguồn cung cấp
a Điện áp 24 VDC
b Công suất tiêu thụ 5.6 W
9 Môi trường
a Nhiệt độ -10 - 65 oC
TSKT - 37
Ghi chú Thông số Hợp đồng
b Độ ẩm tương đối 85 %
5.1.4 Trạm vận hành (OWS)
1 Nhà chế tạo Dell / HP /
Lenovo
2 Kiểu PC
3 Các tiêu chuẩn Theo IEC / IS
4 Số lượng 02
5 Cấu hình tối thiểu Intel Xeon, 3.00 GHz, 1-
8 GB UDIM,2133MT/s,
Network Interface Card,
3- 300 GB RAID 5 1-
InternalDVD RW
a Bộ vi xử lý trung tâm Intel Xeon
b Tốc độ xử lý 3.0 GHz
c Bộ nhớ chính 4 GB
d Dung lượng ổ đĩa cứng 500 GB
e Card giao diện đồ hoạ riêng với bộ nhớ Theo yêu cầu
f Ổ đọc/ghi CD Có
g Ổ đọc DVD Có
h Cổng giao diện mạng 10BaseT/100BaseFX
Ethernet 1 port
i Cổng RS232C Có
j Cổng USB 4 ports
k Số nguồn cung cấp độc lập 1
l Chuột quang với ít nhất 3 phím Có
m Card âm thanh và loa PC Có
6 Phần mềm
a Điện áp 230 V
b Tần số 50 Hz
c Công suất tiêu thụ 5.6 W
11 Môi trường
a Nhiệt độ -10 - 65 oC
b Độ ẩm tương đối 85 %
5.1.5 Máy chủ cơ sở dữ liệu
1 Nhà chế tạo
2 Kiểu
TSKT - 39
Ghi chú Thông số Hợp đồng
3 Các tiêu chuẩn
4 Số lượng
a Bộ vi xử lý trung tâm
b Tốc độ xử lý
f Ổ đọc/ghi CD
g Ổ đọc DVD
i Cổng RS232C
j Cổng USB
6 Bàn phím
b Ký tự
7 Phần mềm
b Kiểu
c Tiêu chuẩn
f Số màu
g Độ phân giải
TSKT - 40
Ghi chú Thông số Hợp đồng
(Quản lý nguồn nước)
e Tăng khả năng sẵn sàng làm việc của các bộ Trong phần
phận, thiết bị 5.1.4 ở trên
f Tối ưu hoá quá trình công nghệ và giảm chi
phí vận hành
a Điện áp
b Tần số
11 Môi trường
a Nhiệt độ
b Độ ẩm tương đối
5.1.6 EWS
1 Nhà chế tạo Dell/ HP /
Lenovo
2 Kiểu Lap top
3 Các tiêu chuẩn Theo IEC / IS
4 Số lượng 01
5 Cấu hình tối thiểu
TSKT - 41
Ghi chú Thông số Hợp đồng
f Độ phân giải 1920 x 1080 Pixels
g Ổ đọc/ghi CD Không
h Ổ đọc DVD Không
i Cổng giao diện mạng 10BaseT/100BaseFX
Ethernet Có
j Cổng RS232C Có
k Cổng USB 2 cổng
l Card âm thanh và loa PC Có
m Modem trong Có
6 Phần mềm
B Lập trình và hiệu chỉnh phần mềm ứng dụng Cho mục
đính bảo
dưỡng
c Thiết lập và hiệu chỉnh cơ sở dữ liệu
f Truy cập các bản ghi dữ liệu quá khứ Trong thiết
kế chi tiết
g Quản lý hệ thống Trong thiết
kế chi tiết
h Chuẩn đoán sự cố Trong thiết
kế chi tiết
i Đào tạo vận hành Trong thiết
kế chi tiết
8 Nguồn cung cấp
a Điện áp 230 V
b Tần số 50 Hz
c Công suất tiêu thụ 19 W
9 Môi trường
TSKT - 42
Ghi chú Thông số Hợp đồng
a Nhiệt độ -10 - 65 oC
b Độ ẩm 85 %
5.1.7 Máy chủ Gateway
1 Nhà chế tạo Brodersen/
Reputed
2 Kiểu 500MHz
3 Các tiêu chuẩn Theo IEC
4 Số lượng Theo sơ đồ
5 Cấu hình
6 Phần mềm
a Điện áp 230 V
b Tần số 50 Hz
c Công suất tiêu thụ 1.7 W
TSKT - 43
Ghi chú Thông số Hợp đồng
10 Môi trường
a Nhiệt độ -10-65 oC
b Độ ẩm tương đối 85 %
5.1.8 Máy in sự kiện
1 Nhà chế tạo HP / Canon / EPSON
2 Kiểu Inkjet / Laser
3 Số lượng 1 no.
4 Các đặc tính kỹ thuật khác Sẽ được quyết đinh
trong GĐ thiết kế chi
tiết
5 Các đặc tính vật lý
a Điện áp 230 V
b Tần số 50 Hz
c Công suất tiêu thụ 20 W
7 Môi trường
a Nhiệt độ -5 - 70 oC
b Độ ẩm tương đối 85 %
5.1.9 Mạng lưới thông tin liên lạc trong Nhà máy
A/ Giao diện người máy tại chỗ (MMI)
2 Kiểu Touch screen
3 Số lượng 3 cái (tổng số)
4 Đầu ra tương tự Lấy dữ liệu
từ ĐIều tốc
a Số lượng mạch đầu ra
TSKT - 44
Ghi chú Thông số Hợp đồng
b Điện áp
a Điện áp 230 V
b Tần số 50 Hz
c Công suất 7 W
8 Môi trường
a Nhiệt độ -10-65 oC
b Độ ẩm tương đối 85 %
B/ Dãy tủ điều khiển tổ máy
1 Nhà chế tạo DIEF/AIIMS/Siemens
2 Kiểu Microprocesso
r based
3 Tiêu chuẩn IEC – 61131
4 Số lượng tủ 2
5 Các cửa phía trước và/hoặc phía Trong GĐ
thiết kế chi tiết Rear
TSKT - 45
Ghi chú Thông số Hợp đồng
kế chi tiết
6 Độ dày thép tấm 2.5 mm
7 Kích thước toàn bộ Trong thiết mm
kế chi tiết
8 Điện áp điều khiển 220VDC V
9 Cấp bảo vệ cho tủ điều khiển Trong thiết
kế chi tiết
D/ Tủ điều khiển thiết bị phụ
1 Nhà chế tạo Allen Bradley / Siemens
2 Kiểu PLC based
system
3 Tiêu chuẩn IEC 61131
4 Màu của tủ điều khiển Trong thiết
kế chi tiết
5 Kích thước thiết bị đo lường Trong GĐ mm
thiết kế chi
tiết
6 Độ dày thép tấm 2.5 mm
7 Kích thước toàn bộ Trong thiết mm
kế chi tiết
8 Điện áp điều khiển 22VDC/230V V
AC
9 Cấp bảo vệ cho tủ điều khiển Trong thiết
kế chi tiết
E/ Thiết bị cảnh báo
1 Nhà sản xuất Allen Bradley / Siemens
2 Kiểu PLC based
3 Các tiêu chuẩn áp dụng IEC 61131
4 Điện áp cung cấp định mức 220 V DC
5 Thời gian xuất hiện tín hiệu
a Âm thanh Có
b Ánh sáng: chớp liên tục Có
6 Modul vào - ra:
TSKT - 47
Ghi chú Thông số Hợp đồng
9 Giá trị đặt ban đầu 10 -15 ms
10 Thời gian tối thiểu cho phép 1-9.99 s
11 Thời gian xung cho điều khiển điện áp/tần số 1-999 s
12 Xung hoà đồng bộ Có thể điều VA
chỉnh
13 Công suất yêu cầu 10 / 20 VA
14 Điện áp thử nghiệm 2kV rms / 50
Hz for 1 min
15 Thông số rơ le đầu ra:
a Kiểu Contact
b Dòng điện qua tiếp điểm (liên tục) 5 A
c Công suất cắt At 110 V DC, L/R hằng
số thời gian là 40 ms,
10000 operations the
contact rating is 0.3 A
VA
d Điện áp lớn nhất 300 V
16 Cấp nguồn điện
a Điện áp 64 – 275 V AC
b Chênh lệch điện áp ± 10 %
c Công suất tiêu thụ 5/10 W
H/ Thiết bị kiểm tra đồng bộ
1 Nhà chế tạo Vee Vee
Controls /
MME /
Swarna
2 Kiểu Flush mounted
3 Kiểu thiết kế Cơ - điện
4 Điện áp định mức 110 V AC
5 Tần số định mức 50 / 60 ±5% Hz
6 Phạm vi cài đặt điện áp đầu vào 1 to 2 % Un
7 Phạm vi cài đặt độ lệch điện áp 1 to 30 % Un
8 Phạm vi cài đặt độ lệch góc pha 1 to 30 º el
9 Phạm vi cài đặt giám sát độ sụt (tới 50 Hz ) %
10 Công suất đầu vào cho mỗi bộ biến đổi đo
lường ứng với Un và fn
TSKT - 48
Ghi chú Thông số Hợp đồng
thiết kế chi
tiết
a Điện áp chuyển mạch V
b Dòng điện chuyển mạch A
c Công suất chuyển mạch W
12 Nhiệt độ liên tục cho phép ºC
I/ Thiết bị đo mực nước hồ chứa
1 Nhà chế tạo Ciruss / Sridhan
2 Kiểu dụng cụ đo lường Cảm biến
mức
3 Phương pháp đo Hydrostatic pressure
4 Dải đo 0-30 m
5 Sai số sai số tuyệt
đối <10mm
6 Đầu ra
a Tương tự 4-20 mA
b Kỹ thuật số - mA
7 Chỉ báo Hiển thị trong
tủ, DCS
SCADA
8 Ghi dữ liệu Không áp
dụng
9 Nguồn cấp điện
a Điện áp 24 V DC
b Công suất tiêu thụ Không đáng W
kể
J/ Thiết bị đo mực nước hạ lưu
1 Nhà sản xuất Ciruss /
Sridhan
2 Kiểu dụng cụ đo lường Cảm biến
mức
3 Phương pháp đo Hydrostatic
pressure
4 Dải đo 0-20 m
5 Sai số sai số tuyệt
đối <10mm
6 Đầu ra
a Tương tự 4-20 mA
b Kỹ thuật số NA mA
TSKT - 49
Ghi chú Thông số Hợp đồng
7 Chỉ báo Hiển thị trong
tủ, DCS
SCADA
8 Ghi dữ liệu Không áp
dụng
9 Nguồn cung cấp
a Điện áp 24 V DC
b Công suất tiêu thụ Không đáng W
kể
K/ Thiết bị đo lưu lượng nước vào tuốc bin
1 Nhà chế tạo
3 Phương pháp đo
4 Dải đo
5 Lỗi đo
6 Đầu ra
a Điện áp V
b Công suất tiêu thụ W
L/ Thiết bị chỉ báo mực nước
1 Nhà chế tạo Rishabh /
Meco
2 Kiểu Cảm biến
mức
3 Tín hiệu đầu vào Analog
a Mã --
b Điện áp 24 V DC
4 Số lượng số hiển thị 4
5 Điện áp tự dùng 24 V DC
M/ Đồng hồ GPS
1 Nhà chế tạo Masibus/Sertel
2 Kiểu thiết kế Satellite
tracking
3 Các tiêu chuẩn áp dụng NTP/SNTP
TSKT - 50
Ghi chú Thông số Hợp đồng
TSKT - 51
Ghi chú Thông số Hợp đồng
13 Tổn thất công suất mạch xoay chiều Trong GĐ VA
thiết kế chi
tiết
14 Tổn thất công suất mạch một chiều Trong GĐ W
thiết kế chi
tiết
5.2.2 Các rơ le bảo vệ máy biến áp chính,
khối máy phát máy biến áp
A/ Kiểu tủ bảo vệ
1 Nhà chế tạo MM Engineers
/ Vee Vee
Controls /
Lotus Power
2 Kết cấu Kiểu tủ đứng
3 Số lượng 2 cái
4 Kích thước (Dài x Rộng x Cao) Trong GĐ m
thiết kế chi
tiết
5 Trọng lượng Trong GĐ kg
thiết kế chi
tiết
6 Cấp bảo vệ vỏ tủ IP 52
7 Tiêu chuẩn áp dụng IEC
60255/IEEE
C37.90
B.1) Rơ le so lệch máy biến áp (87T)
1 Nhà chế tạo Siemens / GE-
Alstom
2 Kiểu thiết kế Số
3 Dòng định mức 1 A
TSKT - 52
Ghi chú Thông số Hợp đồng
13 Tổn thất công suất mạch xoay chiều Trong GĐ
thiết kế chi tiết
14 Tổn thất công suất mạch một chiều Trong GĐ
thiết kế chi tiết
B.2) Rơ le so lệch khối máy phát – máy biến áp
(87GT)
1 Nhà chế tạo Siemens / GE-
Alstom
2 Kiểu thiết kế Số
3 Dòng định mức 1 A
TSKT - 53
Ghi chú Thông số Hợp đồng
C37.90
B) rơ le đường dây 35kV và sân trạm
1 Nhà chế tạo Siemens / GE-
Alstom
2 Kiểu thiết kế Số
3 Dòng định mức 1 A
Thông số Hợp
Ghi chú
đồng
6.1 Thiết bị đóng cắt máy phát
6.1.1 Vỏ tủ
A) Thông số chung
1 Nhà sản xuất Technocrafts / Vee
Vee Controls /
Tricolite
2 Kiểu thiết kế Trong nhà
3 Tiêu chuẩn áp dụng As per IEC
62271-200
6.1.2 Thông số và đặc tính
1 Tên thiết bị trong tủ VCB , CT , PT
2 Cấp bảo vệ IP 42
3 Chiều dày đệm tấm 2.5 mm
4 Kích thước (W x D x H) 4800 x mm
1500 x
1500 (xấp
xỉ)
TSKT - 54
Thông số Hợp
Ghi chú
đồng
5 Trọng lượng 300 (xấp Kg
xỉ)
6.1.3 Máy cắt
A) Thông số chung
1 Nhà sản xuất ABB / Siemens /
Schneider
2 Kiểu thiết kế VCB
3 Tiêu chuẩn áp dụng IEC 56
B) Thông số và đặc tính
1 Điện áp định mức 6.3 kV
2 Điện áp vận hành lớn nhất 7.2 kV
3 Dòng định mức 800 A
4 Tần số định mức 50 Hz
5 Điện áp chịu đựng xung định mức kV
60
(1.2/50µsec)
6 Điện áp chịu đựng tần số công nghiệp kV
20
định mức
7 Dòng điện chịu đựng ngắn hạn định mức kA
25
(3 sec)
8 Dòng điện chịu đựng đỉnh định mức 62.5 kA
9 Công suất ngắt định mức
a Dòng ngắn mạch đối xứng 25 kA
b Tỷ lệ các thành phần một chiều 35 %
10 Công suất đóng định mức 80 kA
11 Trình tự vận hành định mức 0-0.3sec-CO-3 min-
CO
12 Gia tăng nhiệt độ lớn nhất của các tiếp Temp.
điểm chính tại nhiệt độ môi trường là shall be
50oC Theo IEC
13 Thời gian mở định mức 33-60 ms
14 Thời gian đóng định mức <80 ms
15 Thời gian diệt hồ quang 10-15 ms
16 Tổng thời gian cắt lớn nhất tính từ lúc
khởi động cuộn cắt đến lúc dập xong hồ <=80 ms
quang
TSKT - 55
Thông số Hợp
Ghi chú
đồng
19 Cơ cấu vận hành Spring
Charged
Mechanism
20 Áp lực khí của cơ cấu vận hành Trong GĐ bar
thiết kế chi
tiết
21 Điện áp định mức của cuộn cắt/cuộn V DC
đóng 220
a Điện áp 230 V
b Dòng điện danh định của tiếp điểm 5 A
c Số lượng tiếp điểm ít nhất 6NO +
6NC
27 Áp lực khí vận hành lớn nhất Không áp bar
dụng
28 Khối lượng khí yêu cầu để đóng/ cắt máy Không yêu
cắt ứng với áp lực cung cấp định mức m3
cầu
29 Khoảng cách nhỏ nhất giữa các cực và Trong GĐ mm/
tới đất thiết kế chi mm
tiết
30 Kích thước toàn bộ (rộng x sâu x cao) 8000 x mm
1600 (xấp
xỉ)
31 Tổng trọng lượng 160 Kg
TSKT - 56
Thông số Hợp
Ghi chú
đồng
6 Điện áp chịu đựng tần số công nghiệp
định mức 20kV
TSKT - 57
Thông số Hợp
Ghi chú
đồng
3 Các tiêu chuẩn áp dụng IEC – 186
4 Kiểu cách điện Cast Resin
B) Thông số và đặc tính
1 Điện áp sơ cấp định mức 6.3 kV
2 Tần số định mức 50 Hz
3 Điện áp chịu đựng xung định mức kV
(1,2/50 microgiây) 60
TSKT - 58
Thông số Hợp
Ghi chú
đồng
tiết
5 Cấp cách điện định mức
a 5 kA kV
b 10 kA Trong GĐ kV
thiết kế chi
tiết
c 20 kA kV
d 40 kA kV
7 Khả năng hấp thụ năng lượng nhỏ nhất kJ/kV
1.8
Ur
8 Đặc tính phóng điện 3
9 Cấp thay đổi áp lực Class A
10 Khoảng cách dòng rò nhỏ nhất mm /
25
kV
11 Tải trọng cơ khí phá hủy của cách điện Trong GĐ N
thiết kế chi
tiết
12 Trọng lượng 20 Kg
6.2.3 Máy biến áp tự dùng
A) Thông số chung
1 Nhà sản suất PETE Hammond /
Voltamp / RPG /
KEC
2 Kiểu thiết kế Kiểu khô
3 Các tiêu chuẩn áp dụng IS-1180/
IEC 76
B) Thông số và đặc tính
1 Công suất định mức 250 kVA
2 Điện áp định mức không tải
a Sơ cấp 6.3 kV
b Thứ cấp 0.4 kV
3 Điện áp chịu đựng tần số công nghiệp (1
phút):
TSKT - 59
Thông số Hợp
Ghi chú
đồng
a Sơ cấp 20 kV
b Thứ cấp 3 kV
4 Điện áp chịu đựng xung sét (1,2/50
microgiây):
a Sơ cấp 60 kV
b Thứ cấp Không áp dụng
5 Tổn thất (ứng với tần số định mức và đầu
phân áp cơ sở, tại nhiệt độ 115oC)
a Tổn thất không tải ứng với điện áp định Trong GĐ thiết kế
mức chi tiết
b Tổn thất có tải ứng với điện áp và công
suất định mức 3.8 kW
a Rộng 2100 mm
TSKT - 61
Thông số Hợp
Ghi chú
đồng
b Sâu 800 mm
c Cao 2200 mm
13 Tổng chiều dài của hệ thống thiết bị 2100x800x mm
2200 mm
14 Kích thước
a Dài 800 mm
b Rộng 800 mm
c Cao 2200 mm
15 Trọng lượng toàn bộ 500 kg
16 Dụng cụ đo lường Theo yêu
cầu
6.3.2.Các tủ phân phối 0,4kV
A) Thông số chung
1 Nhà sản xuất MM
Engineers /
Swarna /
Shivalik /
Dynam
Control
2 Kiểu thiết kế Trong nhà
3 Các tiêu chuẩn áp dụng IEC -157
B) Thông số và đặc tính
1 Điện áp định mức 400 V
a Dài Trong GĐ mm
TSKT - 62
Thông số Hợp
Ghi chú
đồng
b Rộng mm
c Cao thiết kế chi mm
tiết
10 Trọng lượng toàn bộ kg
11 Dụng cụ đo lường Theo yêu
cầu
6.3.3.Các máy cắt hạ áp
A) Thông số chung
1 Nhà sản xuất ABB
2 Kiểu thiết kế Vận hành điện cơ
chế sạc lò xo
3 Các tiêu chuẩn áp dụng IEC – 408, 60947
B) Thông số và đặc tính
1 Điện áp định mức 400 V
2 Dòng điện định mức 500 A
3 Công suất đóng ngắn mạch định mức tại
400 V AC 16 kA
TSKT - 63
Thông số Hợp
Ghi chú
đồng
b Công suất tiêu thụ Trong GĐ W
thiết kế chi
tiết
12 Cơ cấu cắt Quá tải/quá dòng Trong GĐ
thiết kế chi
tiết
13 Trọng lượng 50 xấp Kg
xỉ)
6.3.4.Máy biến dòng
A) Thông số chung
1 Nhà sản xuất Swift /
Pragati /
Instrans
2 Kiểu thiết kế Bar
primary
3 Các tiêu chuẩn áp dụng IEC – 185
4 Cách điện Cart Resin
B) Thông số và đặc tính
1 Điện áp định mức 400 V
2 Dòng sơ cấp định mức 500 A
3 Tần số định mức 50 Hz
4 Dòng chịu đựng ngắn hạn định mức kA
(1giây) 25
TSKT - 64
Thông số Hợp
Ghi chú
đồng
2 Kiểu thiết kế HRC
3 Các tiêu chuẩn áp dụng IEC-269
B) Thông số và đặc tính
1 Điện áp định mức 400 V
2 Tần số định mức 50 Hz
3 Dòng điện định mức 2,4 A
4 Công suất cắt 10 kA
5 Đặc tính dòng điện - thời gian Theo IEC
6 Mức chọn lọc Theo thiết
kế
6.3.6.Thanh cái
A) Thông số chung
1 Nhà sản xuất Reputed
2 Kiểu thiết kế Fixed type
3 Các tiêu chuẩn áp dụng IEC
B) Thông số và đặc tính
1 Phần dẫn điện Đồng
a Vật liệu Đồng
b Kích thước Trong GĐ mm
thiết kế chi
tiết
2 Vật liệu cách điện Trong GĐ
thiết kế chi
tiết
6.3.7.Dụng cụ chỉ báo
A) Thông số chung
1 Nhà sản xuất Technique
/ L&T
2 Kiểu thiết kế LED Type
3 Các tiêu chuẩn áp dụng IEC
B) Thông số và đặc tính
1 Kích thước tổng thể của dụng cụ 22.5 mm
2 Cấp chính xác 120 %
3 Khả năng quá tải Available
a Liên tục 100 %
TSKT - 65
Thông số Hợp
Ghi chú
đồng
b Ngắn hạn (0,5 giây) 120 %
6.4. Hệ thống cấp điện một chiều 220V
6.4.1. Ắc quy 220 V
A) Thông số chung
1 Nhà sản xuất HBL / Exide /
Amararaja
2 Kiểu thiết kế Tubular VRLA
3 Các tiêu chuẩn áp dụng IEC 60896-
21 AND 22
4 Loại ắc quy VRLA V
Maintenanc
e free
B) Thông số và đặc tính
1 Điện áp danh định của hệ thống ắc quy 220 V
2 Số lượng 110 bình
3 Công suất định mức:
a Dài mm
b Rộng Trong GĐ mm
TSKT - 66
Thông số Hợp
Ghi chú
đồng
thiết kế chi
tiết
c Cao mm
d Lượng điện phân
TSKT - 67
Thông số Hợp
Ghi chú
đồng
f Tự động giới hạn dòng ±2 %
g Thời gian cho phép đối với dòng giới hạn Trong GĐ
thiết kế chi
tiết
h Độ gợn sóng, đỉnh tới đỉnh <1 %
i Cấp chính xác khi điều chỉnh tự động 1 %
3 Hiệu suất ứng với:
a Rộng 1800 mm
b Sâu 600 mm
c Cao 1800 mm
5 Tổng khối lượng 600 Kg
6.4.3. Tủ phân phối một chiều 220V chính
A) Thông số chung
1 Nhà sản xuất Mass Tech /
Universal / Dubas
2 Kiểu thiết kế 30A
DCDB
3 Các tiêu chuẩn áp dụng IEC 60947
–2
B) Thông số và đặc tính
1 Điện áp định mức 220V DC V
2 Dòng điện định mức của thanh cái 60 A
3 Dòng chịu đựng ngắn hạn định mức 10 kA
4 Điện áp chịu đựng tần số công nghiệp kV
(1phút) 3
TSKT - 69
Thông số Hợp
Ghi chú
đồng
11 Tổng chiều dài của tủ trọn bộ không có 1800 mm
bộ chỉnh lưu
6.5. Cáp
6.5.1. Cáp lực 7,2kV
A) Thông số chung
1 Nhà sản xuất KEC / Polycab /
KEI / Universal
2 Kiểu thiết kế XLPE insulated
3 Các tiêu chuẩn áp dụng IEC –
60502
B) Thông số và đặc tính
1 Điện áp định mức giữa dây dẫn và vỏ 6.3 kV
(Uo)
TSKT - 70
Thông số Hợp
Ghi chú
đồng
12 Điện kháng cảm ứng ở 50 Hz và ở 20oC
b Tổn thất đồng trong khi vận hành liên tục W/m
c Tổn thất bổ sung ứng với điện áp định W/m
mức và trong khi vận hành liên tục, xấp
xỉ
30 Vật liệu vỏ
31 Độ dày vỏ Mm
32 Tiết diện vỏ mm2
33 Đường kính cáp ngang qua vỏ, xấp xỉ Mm
34 Đường kính toàn bộ của cáp, xấp xỉ M
35 Bán kính cong tối thiểu cho phép M
TSKT - 71
Thông số Hợp
Ghi chú
đồng
36 Chiều dài danh định của cáp trên tang M
37 Trọng lượng toàn bộ của cáp kg/m
38 Trọng lượng vận chuyển (tang + cáp), Kg
xấp xỉ
TSKT - 72
Ghi chú Thông số Hợp đồng
1 Tiêu chuẩn áp dụng Theo IEC
2 Nhà sản xuất được đề xuất cho Reputed
a Tủ phân phối Theo thiết kế
b Đèn chiếu sáng Theo yêu cầu
thiết kế
c Công tắc và ổ cắm Cấp Trong
GĐ thiết kế
chi tiết
d Cáp và đây dẫn Cấp Trong
GĐ thiết kế
chi tiết
e Ống dẫn Cấp Trong
GĐ thiết kế
chi tiết
Tổng công suất chiếu sáng được lắp đặt (Bảng chiếu sáng
chính)
1 Chiếu sáng thông thường Trong GĐ kW
thiết kế chi
tiết.
2 Chiếu sáng khẩn cấp Trong GĐ kW
thiết kế chi
tiết.
TSKT - 73