DS Xét TN T9-2022 Đăng Web

You might also like

You are on page 1of 70

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH XÉT TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA K54 THÁNG 09/2022

Chuẩn
Chuẩn Số Xếp
Ngày Giới Lớp KN Điểm Điểm
TT Mã SV Họ và tên GDQP GDTC đầu ra TCT TBCTL hạng Ghi chú
sinh tính HC SD KLTN
NN L TN
CNTT

1 18D100003 Trần Hoàng Anh 04/05/2000 Nam K54A1 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.52 Khá

2 18D100011 Hứa Hoài Đức 14/10/2000 Nam K54A1 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.8 120 2.58 Khá

3 18D100017 Vũ Huy Hoàng 20/05/2000 Nam K54A1 Đạt Đạt Đạt Đạt 7.8 120 2.90 Khá

4 18D100040 Nguyễn Ngọc Tài 21/05/2000 Nam K54A1 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.34 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

5 18D100077 Bùi Huy Hoàng 23/01/2000 Nam K54A2 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.70 Khá Chưa nộp đơn XTN

6 18D100080 Nguyễn Thị Huyền 12/10/2000 Nữ K54A2 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.41 Giỏi

7 18D100105 Nguyễn Quỳnh Trang 05/10/2000 Nữ K54A2 Đạt Đạt Đạt Đạt 9.3 120 3.27 Giỏi

8 18D100141 Chu Thị Thu Hương 23/04/2000 Nữ K54A3 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.22 Giỏi

9 18D100161 Nguyễn Minh Thơ 28/10/2000 Nữ K54A3 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.8 120 2.98 Khá Chưa nộp đơn XTN

10 18D100168 Chu Đức Tư 21/08/2000 Nam K54A3 Đạt Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.16 Khá Chưa nộp đơn XTN

11 18D100210 Nguyễn Đức Nam 12/02/2000 Nam K54A4 Đạt Đạt Đạt Đạt 7.5 120 3.01 Khá

12 18D100255 Ngô Thị Thanh Hoa 13/11/2000 Nữ K54A5 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.34 Giỏi

13 18D100269 Nguyễn Thị Trà My 22/02/2000 Nữ K54A5 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.07 Khá

14 18D100331 Hà Thị Hồng Ngọc 21/01/2000 Nữ K54A6 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.17 Khá

15 18D110008 Trần Ngọc Bảo 22/12/2000 Nam K54B1KS Đạt Đạt Đạt Đạt 9.2 120 3.03 Khá

16 18D110019 Trịnh Thúy Hiền 20/04/2000 Nữ K54B1KS Đạt Đạt Đạt Đạt 8.9 120 3.30 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

17 18D110020 Nguyễn Minh Hoàng 13/04/2000 Nam K54B1KS Đạt Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.37 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

18 18D250025 Nguyễn Thị Phương Liên 05/02/2000 Nữ K54B1LH Đạt Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.17 Khá Chưa nộp đơn XTN

19 18D250029 Phan Vương Lộc 29/03/2000 Nam K54B1LH Đạt Đạt Đạt Đạt 9.0 120 2.64 Khá Chưa nộp đơn XTN

20 18D250039 Ngô Thị Mai Phương 04/12/2000 Nữ K54B1LH Đạt Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.50 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

21 18D250040 Nguyễn Thị Sinh 25/07/2000 Nữ K54B1LH Đạt Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.07 Khá Chưa nộp đơn XTN

22 18D110096 Trần Thị Liễu 11/10/2000 Nữ K54B2KS Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.28 Giỏi

23 18D110107 Nguyễn Thị Bích Ngọc 25/11/2000 Nữ K54B2KS Đạt Đạt Đạt Đạt 9.4 120 3.23 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

24 18D250064 Vũ Ngọc Phương Anh 15/08/2000 Nữ K54B2LH Đạt Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.06 Khá

25 18D250075 Trần Thị Thu Hiền 18/08/2000 Nữ K54B2LH Đạt Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.37 Giỏi

26 18D250081 Nguyễn Thị Hương 14/07/2000 Nữ K54B2LH Đạt Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.67 Xuất sắc Chưa nộp đơn XTN

27 18D250079 Đào Thị Thu Huyền 28/03/2000 Nữ K54B2LH Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.30 Giỏi

28 18D250083 Nguyễn Thị Thanh Lan 12/02/2000 Nữ K54B2LH Đạt Đạt Đạt Đạt 9.2 120 3.45 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

29 18D250085 Lâm Khánh Linh 05/05/2000 Nữ K54B2LH Đạt Đạt Đạt Đạt 7.7 120 2.86 Khá

30 18D250101 Mai Thị Thảo 05/07/2000 Nữ K54B2LH Đạt Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.61 Xuất sắc Chưa nộp đơn XTN

1
Chuẩn
Chuẩn Số Xếp
Ngày Giới Lớp KN Điểm Điểm
TT Mã SV Họ và tên GDQP GDTC đầu ra TCT TBCTL hạng Ghi chú
sinh tính HC SD KLTN
NN L TN
CNTT

31 18D110156 Vũ Nguyệt Hằng 29/02/2000 Nữ K54B3KS Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.01 Khá

32 18D110165 Nguyễn Thị Bảo Lâm 16/04/2000 Nữ K54B3KS Đạt Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.20 Giỏi

33 18D110168 Nguyễn Lê Thùy Linh 10/07/2000 Nữ K54B3KS Đạt Đạt Đạt Đạt 8.9 121 2.87 Khá

34 18D250137 Vũ Thu Hòa 30/11/2000 Nữ K54B3LH Đạt Đạt Đạt Đạt 9.2 120 3.16 Khá

35 18D250164 Nguyễn Thị Thùy 16/06/2000 Nữ K54B3LH Đạt Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.54 Giỏi Đang xác minh CCNN,Chưa nộp đơn XTN

36 18D250165 Dương Thị Thu Trang 28/01/2000 Nữ K54B3LH Đạt Đạt Đạt Đạt 9.2 120 3.61 Xuất sắc Chưa nộp đơn XTN

37 18D250168 Hồ Phượng Trinh 15/06/2000 Nữ K54B3LH Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.54 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

38 18D110216 Đinh Ngọc Ánh 27/05/2000 Nữ K54B4KS Đạt Đạt Đạt Đạt 8.4 120 3.09 Khá

39 18D110218 Nguyễn Ngọc Châm 10/01/2000 Nữ K54B4KS Đạt Đạt Đạt Đạt 8.8 120 2.87 Khá Chưa nộp đơn XTN

40 17D110305 Lê Vũ Chinh 08/05/1999 Nữ K54B4KS Đạt Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.04 Khá

41 18D110229 Nguyễn Thị Như Hoa 05/06/2000 Nữ K54B4KS Đạt Đạt Đạt Đạt 9.5 120 3.48 Giỏi

42 18D110263 Nguyễn Thị Trang 04/09/2000 Nữ K54B4KS Đạt Đạt Đạt Đạt 8.4 120 3.34 Giỏi

43 18D110268 Trần Thị Vân 15/10/2000 Nữ K54B4KS Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.57 Giỏi

44 18D250188 Mai Tiến Dũng 11/09/2000 Nam K54B4LH Đạt Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.81 Khá

45 18D250193 Vũ Minh Hiếu 10/01/2000 Nam K54B4LH Đạt Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.31 Giỏi

46 18D250207 Phạm Ngọc Phương Linh 06/07/2000 Nữ K54B4LH Đạt Đạt Đạt Đạt 7.7 120 2.82 Khá

47 18D110516 Nguyễn Tùng Lâm 11/01/2000 Nam K54BKD Đạt Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.16 Khá Chưa nộp đơn XTN

Hạ hạng TN
do học lại
48 18D110527 Nguyễn Đăng Quang 15/08/2000 Nam K54BKD Đạt Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.31 Giỏi 10TC,
Chưa nộp đơn
XTN

49 18D110530 Phạm Thị Phương Thảo 06/10/2000 Nữ K54BKD Đạt Đạt Đạt Đạt 7.5 120 3.27 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

Hạ hạng TN
do học lại
50 18D110536 Vũ Quang Tuấn 08/06/2000 Nam K54BKD Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.21 Giỏi 15TC,
Chưa nộp đơn
XTN

51 18D250506 Phạm Thị Ngân Hà 28/09/2000 Nữ K54BLD Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.10 Khá Chưa nộp đơn XTN

Hạ hạng TN
do học lại
52 18D250532 Trần Thu Thủy 30/08/2000 Nữ K54BLD Đạt Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.25 Khá 8TC,
Chưa nộp đơn
XTN

53 18D120016 Trần Thị Thanh Hoa 20/01/2000 Nữ K54C1 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.46 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

54 18D120019 Vũ Lan Hương 24/01/2000 Nữ K54C1 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.48 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

55 18D120024 Đàm Thị Khánh Linh 25/02/2000 Nữ K54C1 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.30 Giỏi

56 18D120028 Trịnh Phương Mai 11/07/2000 Nữ K54C1 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.6 121 3.64 Xuất sắc Chưa nộp đơn XTN

57 18D120033 Hoàng Hà Nhi 04/10/2000 Nữ K54C1 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.23 Giỏi

2
Chuẩn
Chuẩn Số Xếp
Ngày Giới Lớp KN Điểm Điểm
TT Mã SV Họ và tên GDQP GDTC đầu ra TCT TBCTL hạng Ghi chú
sinh tính HC SD KLTN
NN L TN
CNTT

58 18D120039 Nguyễn Như Sang 30/04/2000 Nam K54C1 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.9 120 3.26 Giỏi

59 18D120041 Nguyễn Thị Thanh Thảo 15/12/2000 Nữ K54C1 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.33 Giỏi

60 18D120043 Trịnh Thị Thùy 11/03/2000 Nữ K54C1 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.25 Giỏi

61 18D120081 Trần Thị Lan 02/09/2000 Nữ K54C2 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.60 Xuất sắc

62 18D120090 Đào Thị Ngoan 26/08/2000 Nữ K54C2 Đạt Đạt Đạt Đạt 9.5 120 3.82 Xuất sắc

63 18D120102 Bá Thị Thủy 07/09/2000 Nữ K54C2 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.60 Xuất sắc Chưa nộp đơn XTN

64 18D120125 Lại Thị Mai Chi 23/06/2000 Nữ K54C3 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.29 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

65 18D120132 Trần Minh Hiếu 25/07/2000 Nam K54C3 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.32 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

66 18D120153 Bùi Gia Phong 02/01/2000 Nam K54C3 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.73 Khá Chưa nộp đơn XTN

67 18D120155 Đinh Thị An Phượng 01/03/2000 Nữ K54C3 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.17 Khá

68 18D120156 Lương Thị Quyền Quí 04/11/2000 Nữ K54C3 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.8 121 3.22 Giỏi

69 18D120324 Ninh Thị Bích Loan 01/06/2000 Nữ K54C6 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.30 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

70 18D120339 Đoàn Quỳnh Thảo 07/01/2000 Nữ K54C6 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.80 Khá

71 18D150020 Đỗ Thị Xuân Hương 01/11/2000 Nữ K54D1 Đạt Đạt Đạt Đạt 9.3 120 3.52 Giỏi

72 18D150037 Trần Thị Phương 06/10/2000 Nữ K54D1 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.73 Khá Chưa nộp đơn XTN

73 18D150165 Phạm Minh Tiến 30/07/2000 Nam K54D3 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.14 Khá

74 18D150197 Nguyễn Thị Thu Huyền 10/02/2000 Nữ K54D4 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.45 Giỏi

75 18D150211 Đỗ Thị Thảo Ngân 08/05/2000 Nữ K54D4 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.48 Giỏi Đang xác minh CCNN

76 18D150315 Phan Thị Khánh Hòa 20/11/2000 Nữ K54D6 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.20 Giỏi

77 18D150330 Hoàng Thị Quỳnh Nga 21/06/2000 Nữ K54D6 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.58 Giỏi

78 18D150343 Trần Thị Thanh Thúy 02/05/2000 Nữ K54D6 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.57 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

79 18D130017 Phạm Thị Ánh Hằng 20/10/2000 Nữ K54E1 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.43 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

80 18D130030 Nguyễn Văn Linh 28/08/2000 Nam K54E1 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.05 Khá

81 18D130048 Nguyễn Đức Thành 21/11/2000 Nam K54E1 Đạt Đạt Đạt Đạt 7.8 120 3.05 Khá

82 18D130082 Lê Thành Đạt 16/01/2000 Nam K54E2 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.28 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

83 18D130091 Nguyễn Thị Linh Huệ 06/12/2000 Nữ K54E2 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.7 121 3.57 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

84 18D130093 Hoàng Vân Huyền 08/01/2000 Nữ K54E2 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.12 Khá

85 18D130103 Đỗ Phương Mai 02/11/2000 Nữ K54E2 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.05 Khá Nợ HP,Chưa nộp đơn XTN

86 18D130164 Hoàng Thanh Hương 10/10/2000 Nữ K54E3 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.87 Khá

87 18D130230 Vũ Thị Mai Huê 26/01/2000 Nữ K54E4 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.62 Xuất sắc Chưa nộp đơn XTN

88 18D130241 Phạm Thị Thanh Loan 05/03/2000 Nữ K54E4 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.9 120 3.76 Xuất sắc

89 18D130244 Lê Bình Minh 08/10/2000 Nữ K54E4 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.17 Khá

3
Chuẩn
Chuẩn Số Xếp
Ngày Giới Lớp KN Điểm Điểm
TT Mã SV Họ và tên GDQP GDTC đầu ra TCT TBCTL hạng Ghi chú
sinh tính HC SD KLTN
NN L TN
CNTT

90 18D130245 Lã Thị Nga 07/10/2000 Nữ K54E4 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.42 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

91 18D130250 Công Thị Phương 26/08/2000 Nữ K54E4 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.87 Khá Chưa nộp đơn XTN

92 18D260037 Lê Thị Nhàn Oanh 15/02/2000 Nữ K54EK1 Đạt Đạt Đạt Đạt 7.5 120 3.29 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

93 18D260055 Dương Thị Vân 26/03/2000 Nữ K54EK1 Đạt Đạt Đạt Đạt 7.8 120 3.21 Giỏi

94 18D260061 Lê Quỳnh Anh 01/08/2000 Nữ K54EK2 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.30 Giỏi Đang xác minh CCNN,Chưa nộp đơn XTN

95 18D160003 Phạm Thị Ngọc Anh 17/07/2000 Nữ K54F1 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.83 Khá Chưa nộp đơn XTN

96 18D160017 Phạm Minh Hiếu 06/09/2000 Nam K54F1 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.68 Khá Chưa nộp đơn XTN

97 18D160043 Nguyễn Thị Phương 13/06/2000 Nữ K54F1 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.84 Khá

98 18D160048 Vương Thị Thảo 04/09/2000 Nữ K54F1 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.9 120 3.40 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

99 18D160093 Đào Việt Hưng 26/04/2000 Nam K54F2 Đạt Đạt Đạt Đạt 7.6 120 2.72 Khá

100 18D160101 Phạm Phương Linh 05/09/2000 Nữ K54F2 Đạt Đạt Đạt Đạt 9.0 122 3.23 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

101 18D160113 Phạm Linh Phương 22/12/2000 Nữ K54F2 Đạt Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.18 Khá

102 18D160126 Trần Thị Tuyết 30/10/2000 Nữ K54F2 Đạt Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.35 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

103 18D160146 Đào Thị Ngọc Ánh 11/08/2000 Nữ K54F3 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.11 Khá Chưa nộp đơn XTN

104 18D160154 Mai Thanh Hải 10/05/2000 Nữ K54F3 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.21 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

105 18D160171 Lê Thị Liên 22/06/2000 Nữ K54F3 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.67 Xuất sắc

106 18D160189 Phùng Thị Hồng Thắm 20/11/2000 Nữ K54F3 Đạt Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.21 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

107 18D160192 Trần Thị Thùy 05/11/2000 Nữ K54F3 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.09 Khá Chưa nộp đơn XTN

108 18D160198 Đào Duy Tùng 18/11/2000 Nam K54F3 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.7 120 2.67 Khá Chưa nộp đơn XTN

109 18D160211 Hồ Thị Ngọc Anh 28/06/2000 Nữ K54F4 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.25 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

110 18D160220 Nghiêm Đại Duy 12/05/2000 Nam K54F4 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.4 120 2.71 Khá Chưa nộp đơn XTN

111 18D160245 Nguyễn Thị Hiền Lương 15/04/2000 Nữ K54F4 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.10 Khá Đang xác minh CCNN,Chưa nộp đơn XTN

112 18D160289 Nguyễn Tấn Dũng 24/03/2000 Nam K54F5 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.9 120 2.86 Khá

113 18D160297 Nguyễn Thu Hằng 20/06/2000 Nữ K54F5 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.8 121 3.22 Giỏi

114 18D160294 Bùi Thị Hạnh 24/04/2000 Nữ K54F5 Đạt Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.50 Giỏi

115 18D180015 Bùi Thị Thu Hằng 19/10/2000 Nữ K54H1 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.4 120 3.07 Khá

116 18D180014 Nguyễn Thúy Hạnh 06/09/2000 Nữ K54H1 Đạt Đạt Đạt Đạt 9.1 120 3.43 Giỏi

117 18D180017 Trần Thị Thanh Hoa 19/08/2000 Nữ K54H1 Đạt Đạt Đạt Đạt 7.8 120 2.73 Khá

118 18D180034 Nguyễn Trọng Nghĩa 24/05/2000 Nam K54H1 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.91 Khá

119 18D180040 Trần Danh Quý 08/07/2000 Nam K54H1 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.95 Khá

120 18D180041 Chu Thúy Quỳnh 25/06/2000 Nữ K54H1 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.18 Khá

121 18D180068 Nguyễn Phương Chi 04/12/2000 Nữ K54H2 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.07 Khá Chưa nộp đơn XTN

122 18D180084 Lê Gia Linh 03/03/2000 Nữ K54H2 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.26 Giỏi Đang xác minh CCNN,Chưa nộp đơn XTN

4
Chuẩn
Chuẩn Số Xếp
Ngày Giới Lớp KN Điểm Điểm
TT Mã SV Họ và tên GDQP GDTC đầu ra TCT TBCTL hạng Ghi chú
sinh tính HC SD KLTN
NN L TN
CNTT

123 18D180108 Trịnh Thị Hồng Thương 30/07/2000 Nữ K54H2 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.50 Giỏi Đang xác minh CCNN

124 18D180113 Trần Ngọc Tú 20/12/2000 Nữ K54H2 Đạt Đạt Đạt Đạt 7.7 120 3.11 Khá

125 18D180139 Khúc Khánh Huyền 12/07/2000 Nữ K54H3 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.34 Giỏi

126 18D180233 Trần Thị Vân 02/06/2000 Nữ K54H4 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.28 Giỏi

127 18D180248 Trần Thùy Chi 21/03/2000 Nữ K54H5 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.83 Khá Chưa nộp đơn XTN

128 18D180262 Nguyễn Thị Lài 10/02/2000 Nữ K54H5 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.17 Khá

129 18D180263 Đồng Khánh Linh 10/02/2000 Nữ K54H5 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.07 Khá

130 18D180287 Nguyễn Phạm Thu Thủy 24/10/2000 Nữ K54H5 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.4 120 2.69 Khá Chưa nộp đơn XTN

131 18D280039 Nguyễn Thị Trang 30/11/2000 Nữ K54HC1 Đạt Đạt Đạt Đạt 9.2 120 3.41 Giỏi

132 18D280044 Trần Thảo Vân 05/10/2000 Nữ K54HC1 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.15 Khá Chưa nộp đơn XTN

133 18D280053 Nguyễn Hồng Anh 12/11/2000 Nữ K54HC2 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.6 121 3.24 Giỏi

134 18D280063 Phan Thị Thúy Hiền 10/09/2000 Nữ K54HC2 Đạt Đạt Đạt Đạt 9.2 120 3.22 Giỏi

135 18D280074 Trần Phúc Lộc 12/12/2000 Nam K54HC2 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.9 120 3.41 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

136 18D280082 Nguyễn Tấn Phát 04/09/2000 Nam K54HC2 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.73 Khá Chưa nộp đơn XTN

137 18D280095 Lê Phú Vinh 04/09/2000 Nam K54HC2 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.93 Khá Nợ HP,Chưa nộp đơn XTN

138 18D140036 Bùi Đức Phát 24/11/2000 Nam K54I1 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.94 Khá

139 18D140106 Hà Thị Thanh Thủy 01/06/2000 Nữ K54I2 Đạt Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.29 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

140 18D140132 Phí Thị Minh Hảo 26/08/2000 Nữ K54I3 Đạt Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.27 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

141 18D140137 Cao Thị Hoài 29/08/2000 Nữ K54I3 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.89 Khá

142 18D140191 Chu Minh Hải 14/11/2000 Nam K54I4 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.34 Giỏi

143 18D140215 Trần Bảo Nương 18/01/2000 Nữ K54I4 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.45 Giỏi

144 18D140250 Nguyễn Thị Thu Hà 31/08/2000 Nữ K54I5 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.40 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

145 18D140255 Nguyễn Thị Hiệp 25/08/2000 Nữ K54I5 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.41 Giỏi

146 18D140266 Nguyễn Thị Linh 07/04/2000 Nữ K54I5 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.14 Khá Chưa nộp đơn XTN

147 18D140271 Nguyễn Thị Kim Ngân 16/03/2000 Nữ K54I5 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.22 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

148 18D140326 Nguyễn Thảo Linh 24/08/2000 Nữ K54I6 Đạt Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.34 Giỏi

149 18D140330 Trần Phi Nam 05/02/2000 Nam K54I6 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.10 Khá

150 18D140345 Phan Thanh Thủy 04/04/2000 Nữ K54I6 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.56 Giỏi

151 18D170021 Trịnh Ngọc Lan 03/01/2000 Nữ K54N1 Đạt Đạt Đạt 8.1 120 2.95 Khá Chưa nộp đơn XTN

152 18D170044 Trần Hương Trà 07/09/2000 Nữ K54N1 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.83 Khá

153 18D170042 Nguyễn Thị Hiền Trang 01/10/2000 Nữ K54N1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.16 Khá

154 18D170077 Đinh Ngọc Chi Mai 30/06/2000 Nữ K54N2 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.23 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

155 17D170269 Hoàng Thị Thanh Nhàn 28/11/1999 Nữ K54N5 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.72 Khá Chưa nộp đơn XTN

5
Chuẩn
Chuẩn Số Xếp
Ngày Giới Lớp KN Điểm Điểm
TT Mã SV Họ và tên GDQP GDTC đầu ra TCT TBCTL hạng Ghi chú
sinh tính HC SD KLTN
NN L TN
CNTT

156 18D170342 Nguyễn Thị Thu Trang 06/02/2000 Nữ K54N7 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.24 Giỏi

157 18D200001 Đào Thị Mỹ An 19/10/2000 Nữ K54P1 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.4 121 2.76 Khá

158 18D200062 Bùi Hồng Anh 20/04/2000 Nữ K54P2 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 121 3.30 Giỏi

159 18D200072 Nguyễn Tiến Dũng 20/12/2000 Nam K54P2 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.40 Giỏi

160 18D200071 Trịnh Quang Duy 26/10/2000 Nam K54P2 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.25 Giỏi

161 18D200076 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/10/2000 Nữ K54P2 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.11 Khá

162 18D200081 Bùi Xuân Hùng 29/09/2000 Nam K54P2 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.7 120 2.95 Khá

163 18D200097 Trần Ninh Sơn 06/04/2000 Nam K54P2 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.37 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

164 18D200104 Trần Thị Thu 30/04/2000 Nữ K54P2 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.10 Khá

165 18D200111 Vũ Việt Tùng 29/09/2000 Nam K54P2 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.04 Khá Chưa nộp đơn XTN

166 18D200127 Đoàn Thị Ngọc Ánh 12/09/2000 Nữ K54P3 Đạt Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.21 Giỏi

167 18D200140 Trần Thị Thu Huyền 16/03/2000 Nữ K54P3 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.31 Giỏi

168 18D200154 Đặng Thanh Phương 26/12/2000 Nữ K54P3 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.9 120 3.23 Giỏi

169 18D200165 Nguyễn Phương Thư 01/01/2000 Nữ K54P3 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.23 Giỏi

170 18D200166 Trương Minh Tiến 04/04/2000 Nam K54P3 Đạt Đạt Đạt Đạt 9.5 120 2.88 Khá Chưa nộp đơn XTN

171 18D200219 Đào Bá Thành 12/07/2000 Nam K54P4 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.16 Khá

172 18D200225 Phan Thị Thương Thương 06/09/2000 Nữ K54P4 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.20 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

173 18D200232 Trần Thị Thanh Xuân 02/11/2000 Nữ K54P4 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.28 Giỏi

174 18D105017 Nguyễn Quang Hưng 19/03/1999 Nam K54Q1 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.09 Khá

175 18D105018 Nguyễn Quốc Hưng 13/05/2000 Nam K54Q1 Đạt Đạt Đạt Đạt 7.7 120 2.81 Khá

176 18D105019 Trần Lê Ngọc Lâm 29/09/2000 Nữ K54Q1 Đạt Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.48 Giỏi

177 18D105037 Trần Thị Minh Thúy 05/07/2000 Nữ K54Q1 Đạt Đạt Đạt Đạt 9.2 120 3.27 Giỏi

178 18D107012 Phạm Thị Hảo 03/09/2000 Nữ K54QT1 Đạt Đạt Đạt Đạt 7.9 120 2.71 Khá Chưa nộp đơn XTN

179 18D107041 Đỗ Phạm Thúy Quỳnh 04/11/2000 Nữ K54QT1 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.21 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

180 18D107052 Mai Xuân Trường 24/08/2000 Nam K54QT1 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.1 120 2.78 Khá

181 18D107064 Nguyễn Giang Tuấn Cảnh 11/12/2000 Nam K54QT2 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.4 120 2.87 Khá

182 18D107074 Vũ Thị Thanh Hiền 08/11/2000 Nữ K54QT2 Đạt Đạt Đạt Đạt 7.7 120 2.87 Khá

183 18D107093 Nguyễn Thị Hồng Ngát 11/12/2000 Nữ K54QT2 Đạt Đạt Đạt Đạt 7.5 120 3.02 Khá

184 18D107130 Phạm Thị Hoàng Hà 01/09/2000 Nữ K54QT3 Đạt Đạt Đạt Đạt 7.5 120 2.97 Khá

185 18D107149 Phan Phúc Lộc 22/11/2000 Nam K54QT3 Đạt Đạt Đạt Đạt 7.8 120 2.76 Khá Chưa nộp đơn XTN

186 18D107173 Cao Hải Yến 18/06/2000 Nữ K54QT3 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.8 120 2.99 Khá Chưa nộp đơn XTN

187 18D190042 Hoàng Xuân Thắng 01/07/2000 Nam K54S1 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.96 Khá

188 18D190103 Nguyễn Thị Thơm 25/09/2000 Nữ K54S2 Đạt Đạt Đạt 7.8 122 2.91 Khá Chưa nộp đơn XTN

6
Chuẩn
Chuẩn Số Xếp
Ngày Giới Lớp KN Điểm Điểm
TT Mã SV Họ và tên GDQP GDTC đầu ra TCT TBCTL hạng Ghi chú
sinh tính HC SD KLTN
NN L TN
CNTT

189 18D190140 Lê Đặng Thanh Huyền 08/12/2000 Nữ K54S3 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 2.81 Khá Chưa nộp đơn XTN

190 18D190146 Lê Khánh Linh 01/11/2000 Nữ K54S3 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.73 Khá Chưa nộp đơn XTN

191 18D190156 Lê Thanh Phương 12/07/2000 Nữ K54S3 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.81 Khá Chưa nộp đơn XTN

192 18D190157 Trương Anh Quân 24/10/2000 Nam K54S3 Đạt Đạt Đạt 8.1 120 2.89 Khá

193 18D190160 Nguyễn Quốc Thái 22/06/2000 Nam K54S3 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.25 Giỏi

194 18D190189 Lưu Quốc Đạt 02/02/2000 Nam K54S4 Đạt Đạt Đạt 7.0 120 2.76 Khá

195 18D190191 Trần Thị Hương Giang 11/09/2000 Nữ K54S4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.88 Khá

196 18D190231 Cao Lê Tùng 07/12/2000 Nam K54S4 Đạt Đạt Đạt 7.0 120 3.00 Khá

197 18D220044 Nguyễn Thị Thủy 11/10/2000 Nữ K54T1 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.88 Khá Chưa nộp đơn XTN

198 18D220047 Ngô Quỳnh Trang 01/12/2000 Nữ K54T1 Đạt Đạt Đạt Đạt 7.0 122 2.71 Khá

199 18D220061 Bùi Quang Anh 05/12/2000 Nam K54T2 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.2 120 2.62 Khá Chưa nộp đơn XTN

200 18D220076 Nguyễn Thị Minh Hoa 03/03/2000 Nữ K54T2 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.9 121 3.26 Giỏi

201 18D220103 Lê Thị Thanh Thúy 24/01/2000 Nữ K54T2 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.04 Khá

202 18D220164 Phạm Thị Hồng Thương 03/04/2000 Nữ K54T3 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.9 120 3.26 Giỏi

203 18D220202 Nguyễn Kim Khánh 04/09/2000 Nữ K54T4 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.78 Khá Chưa nộp đơn XTN

204 18D210011 Trần Nhật Hà 18/12/2000 Nữ K54U1 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.21 Giỏi

205 18D210012 Nguyễn Thị Thanh Hải 20/06/2000 Nữ K54U1 Đạt Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.49 Giỏi

Hạ hạng TN
206 18D210014 Đặng Thanh Hằng 30/06/2000 Nữ K54U1 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.32 Khá do học lại
8TC

207 18D210013 Nguyễn Hồng Hạnh 04/01/2000 Nữ K54U1 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.73 Khá Chưa nộp đơn XTN

208 18D210062 Nguyễn Đức Anh 15/03/2000 Nam K54U2 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.85 Khá Chưa nộp đơn XTN

209 18D210068 Đỗ Trí Dũng 29/04/2000 Nam K54U2 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.95 Khá

210 18D210081 Bùi Mai Hương 21/09/2000 Nữ K54U2 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.10 Khá Chưa nộp đơn XTN

211 18D210086 Phạm Hải Long 13/03/2000 Nam K54U2 Đạt Đạt Đạt Đạt 9.0 120 2.92 Khá Chưa nộp đơn XTN

212 18D210089 Trần Thị Thanh Mai 21/11/2000 Nữ K54U2 Đạt Đạt Đạt Đạt 9.1 120 3.15 Khá Chưa nộp đơn XTN

213 18D210102 Trần Thị Phương Thanh 26/06/2000 Nữ K54U2 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.13 Khá Chưa nộp đơn XTN

214 18D210137 Nguyễn Thị Hồng 05/04/2000 Nữ K54U3 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.2 120 3.04 Khá Chưa nộp đơn XTN

215 18D210227 Nguyễn Thị Thủy Tiên 13/11/2000 Nữ K54U4 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.21 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

Hạ hạng TN
216 18D210233 Nguyễn Thị Hải Vân 19/11/2000 Nữ K54U4 Đạt Đạt Đạt Đạt 9.2 121 3.29 Khá do học lại
11TC

217 18D210261 Đỗ Hoàng Khanh 17/07/2000 Nữ K54U5 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.13 Khá

218 18D210277 Đặng Thị Nhung 25/12/2000 Nữ K54U5 Đạt Đạt Đạt Đạt 8.4 121 3.20 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

7
Chuẩn
Chuẩn Số Xếp
Ngày Giới Lớp KN Điểm Điểm
TT Mã SV Họ và tên GDQP GDTC đầu ra TCT TBCTL hạng Ghi chú
sinh tính HC SD KLTN
NN L TN
CNTT

Ghi chú:
- NN: Ngoại ngữ
- KN SD CNTT: Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin
- GDQP: Giáo dục quốc phòng
- GDTC: Giáo dục thể chất
- KLTN: Khóa luận tốt nghiệp
- TCTL: Tín chỉ tích lũy
- TBCTL: Trung bình chung tích lũy
- TN: Tốt nghiệp

8
9
10
11
12
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH XÉT TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA K52,K53 THÁNG 09/2022

Chuẩn Xếp
Giới Lớp Điểm Số Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh tính GDQP GDTC đầu ra hạng Ghi chú
HC KLTN TCTL TBCTL
NN TN

1 16D100350 Nguyễn Thị Thùy Linh 07/06/1998 Nữ K52A5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.61 Khá Chưa nộp đơn XTN

2 16D100361 Nguyễn Ngọc Quân 13/08/1998 Nam K52A5 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.57 Khá

3 16D100435 Phạm Thị Ngọc 29/07/1998 Nữ K52A6 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.21 Giỏi Đang xác minh CCNN

4 16D100596 Lê Hồng Trinh 04/02/1998 Nữ K52A8 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.87 Khá

5 16D110037 Đỗ Thị Nga 16/07/1998 Nữ K52B1KS Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.52 Giỏi

6 16D250004 Trần Hồng Anh 06/08/1998 Nữ K52B1LH Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.66 Khá Chưa nộp đơn XTN

7 16D250036 Cao Như Quỳnh 11/12/1998 Nữ K52B1LH Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.95 Khá Chưa nộp đơn XTN

8 15D110188 Vũ Thị Thủy 27/09/1997 Nữ K52B3KS Đạt Đạt 8.5 120 3.10 Khá Xét theo CTĐT K51

9 16D250172 Lê Hải Phong 22/08/1998 Nam K52B3LH Đạt Đạt Đạt 8.9 120 2.44 Trung bình

10 16D250224 Nguyễn Thị Hiền 12/05/1998 Nữ K52B4LH Đạt Đạt Đạt 9.0 120 2.68 Khá Chưa nộp đơn XTN

11 16D120003 Đặng Tuấn Anh 15/04/1998 Nam K52C1 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.96 Khá Chưa nộp đơn XTN

12 16D120105 Lý Khắc Đan 16/05/1998 Nam K52C2 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.19 Trung bình Chưa nộp đơn XTN

13 16D120219 Trần Thị Quỳnh Nga 26/08/1998 Nữ K52C3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.70 Khá

14 16D120193 Trần Quốc Đạt 07/10/1998 Nam K52C3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.67 Khá

15 16D120240 Phạm Thị Trang 29/12/1998 Nữ K52C3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.09 Khá

16 16D120224 Nguyễn Hồng Nhung 10/08/1998 Nữ K52C3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.70 Khá Chưa nộp đơn XTN

17 16D120217 Dương Hữu Luật 18/10/1997 Nam K52C3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.33 Trung bình Chưa nộp đơn XTN

18 16D120403 Đinh Sơn Tùng 08/03/1998 Nam K52C5 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 2.58 Khá Nợ HP,chưa nộp đơn XTN

19 16D120389 Hà Kiều Oanh 09/08/1998 Nữ K52C5 Đạt Đạt Đạt 7.8 120 2.30 Trung bình Chưa nộp đơn XTN

20 16D150100 Nguyễn Thị Giang 08/06/1998 Nữ K52D2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.00 Khá

21 16D150429 Nguyễn Thị Thanh Xuân 08/04/1998 Nữ K52D5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.66 Khá

22 16D130028 Nguyễn Thị Linh 23/02/1998 Nữ K52E1 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 2.89 Khá

23 16D130090 Đặng Phương Đức 12/04/1998 Nam K52E2 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.49 Trung bình Chưa nộp đơn XTN

24 16D130110 Hoàng Nguyễn Mai Lý 17/07/1998 Nữ K52E2 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.09 Khá Chưa nộp đơn XTN,Đang xác minh CCNN

25 16D130335 Nguyễn Hoàng Kim Chi 31/05/1998 Nữ K52E5 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.00 Khá

26 16D130357 Lê Thị Linh 10/02/1997 Nữ K52E5 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.03 Khá

27 16D130356 Đinh Thị Thuỳ Linh 12/03/1998 Nữ K52E5 Đạt Đạt Đạt 7.0 120 3.10 Khá

28 16D160195 Lê Thị Hạnh 19/05/1997 Nữ K52F3 Đạt Đạt Đạt 8.5 121 2.54 Khá

29 16D160241 Nguyễn Thị Thanh Vân 11/04/1998 Nữ K52F3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.43 Trung bình Chưa nộp đơn XTN

30 16D180100 Giàng Thị Chá 25/10/1998 Nữ K52H2 Đạt Đạt Đạt 9.1 120 3.21 Giỏi

31 16D140221 Hoàng Đại Hải 30/03/1998 Nam K52I4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.16 Trung bình Chưa nộp đơn XTN

32 16D140251 Đàm Quyết Thắng 12/11/1998 Nam K52I4 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.09 Trung bình Nợ HP

33 16D140227 Nguyễn Huy Hoàng 30/11/1998 Nam K52I4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.34 Trung bình

13
Chuẩn Xếp
Giới Lớp Điểm Số Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh tính GDQP GDTC đầu ra hạng Ghi chú
HC KLTN TCTL TBCTL
NN TN

34 16D140307 Chu Thị Huyền 01/06/1998 Nữ K52I5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.98 Khá

35 16D200077 Hoàng Thị Nhật Ánh 11/12/1997 Nữ K52P2 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 2.42 Trung bình Chưa nộp đơn XTN

36 16D200173 Hoàng Diệu Linh 10/02/1998 Nữ K52P3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.73 Khá Nợ HP,chưa nộp đơn XTN

37 16D105046 Nguyễn Anh Tuấn 03/05/1998 Nam K52Q1 Đạt Đạt Đạt 8.4 120 2.45 Trung bình

38 16D190067 Trần Thị Thu Hà 13/03/1998 Nữ K52S2 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.52 Khá

39 16D220086 Hoàng Văn Thắng 25/03/1998 Nam K52T2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.64 Khá

40 16D220132 Trương Mạnh Dũng 03/11/1998 Nam K52T3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.29 Giỏi

41 16D210016 Vũ Thị Hoài 10/12/1998 Nữ K52U1 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.66 Khá Chưa nộp đơn XTN

42 16D210026 Nguyễn Thị Linh 13/06/1998 Nữ K52U1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.99 Khá

43 16D210021 Trần Đức Khánh 05/10/1998 Nam K52U1 Đạt Đạt Đạt 8.2 120 2.59 Khá

44 16D210008 Vũ Thị Duyên 06/08/1997 Nữ K52U1 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.52 Khá

45 16D210143 Lý Thị Cấp 10/02/1998 Nữ K52U3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.74 Khá

46 16D210279 Đỗ Thị Thu Hà 04/09/1998 Nữ K52U5 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.62 Khá

47 17D100044 Đinh Hải Yến 26/01/1999 Nữ K53A1 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.27 Giỏi

48 17D100152 Lê Thuý Quỳnh 14/07/1999 Nữ K53A3 Đạt Đạt Đạt 7.0 120 2.46 Trung bình Chưa nộp đơn XTN

49 17D100127 Đặng Văn Đức 11/12/1999 Nam K53A3 Đạt Đạt Đạt 7.8 120 2.26 Trung bình

50 17D100148 Lý Ước Nguyện 14/01/1999 Nữ K53A3 Đạt Đạt Đạt 7.5 120 2.96 Khá

51 17D100224 Nguyễn Thị Hải Yến 12/05/1999 Nữ K53A4 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.35 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

52 17D100426 Nguyễn Chí Dũng 24/10/1999 Nam K53A8 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.30 Trung bình

53 17D100517 Nguyễn Thị Thanh Thư 16/05/1999 Nữ K53A9 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.09 Khá

54 17D110029 Hoàng Lâm Phương 04/08/1999 Nữ K53B1KS Đạt Đạt Đạt 8.4 120 3.19 Khá

55 17D250022 Đặng Thị Loan 25/10/1999 Nữ K53B1LH Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.25 Giỏi

56 17D250031 Đặng Như Quỳnh 16/06/1999 Nữ K53B1LH Đạt Đạt Đạt 7.0 120 2.75 Khá

57 17D250012 Nguyễn Thị Thúy Hoài 10/11/1999 Nữ K53B1LH Đạt Đạt Đạt 9.5 120 3.63 Xuất sắc

58 17D250062 Nguyễn Ngọc Ánh 27/05/1999 Nữ K53B2LH Đạt Đạt Đạt 9.0 120 2.82 Khá Chưa nộp đơn XTN

59 17D110125 Vũ Thanh Bình 23/10/1999 Nam K53B3KS Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.54 Khá

60 17D110193 Phùng Thị Thu Hòa 17/05/1998 Nữ K53B4KS Đạt Đạt Đạt 8.8 120 2.79 Khá

61 17D250210 Lò Thị Quyên 15/02/1999 Nữ K53B4LH Đạt Đạt Đạt 8.9 120 2.46 Trung bình

62 17D110277 Nguyễn Hoàng Thanh Trang 02/10/1999 Nữ K53B5KS Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.39 Giỏi

63 17D110309 Phạm Thị Thu Hằng 06/09/1999 Nữ K53B6KS Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.33 Giỏi

64 17D120099 Nguyễn Minh Trang 15/12/1999 Nữ K53C2 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 2.75 Khá

65 17D120139 Lê Thị Khánh Linh 17/10/1999 Nữ K53C3 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.39 Giỏi

66 17D120212 Đặng Thị Thảo 02/12/1999 Nữ K53C4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.28 Giỏi

67 17D120219 Nguyễn Thị Thu Trang 12/07/1999 Nữ K53C4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.85 Khá

68 17D120224 Nguyễn Hải Yến 16/01/1999 Nữ K53C4 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.20 Giỏi

69 17D120190 Nguyễn Thanh Hằng 23/08/1999 Nữ K53C4 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.05 Khá

70 17D120222 Phan Thị Vân 17/12/1999 Nữ K53C4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.50 Giỏi

14
Chuẩn Xếp
Giới Lớp Điểm Số Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh tính GDQP GDTC đầu ra hạng Ghi chú
HC KLTN TCTL TBCTL
NN TN

71 17D120249 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 03/07/1999 Nữ K53C5 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.40 Trung bình Chưa nộp đơn XTN

72 17D120255 Lê Phạm Ngọc Huyền 31/12/1999 Nữ K53C5 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.94 Khá

73 17D120304 Vũ Linh Chi 06/12/1999 Nữ K53C6 Đạt Đạt Đạt 8.9 120 2.96 Khá Chưa nộp đơn XTN

74 17D150080 Nguyễn Thị Đào 08/04/1999 Nữ K53D2 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.20 Giỏi

75 17D150161 Bùi Thị Liễu 19/12/1999 Nữ K53D3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.27 Giỏi

76 17D150240 Lại Thị Thu 08/09/1999 Nữ K53D4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.16 Khá Chưa nộp đơn XTN

77 17D150274 Vũ Thị Vân Anh 10/09/1999 Nữ K53D5 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.98 Khá

78 17D150368 Đoàn Lê Phương Nam 30/09/1999 Nam K53D6 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.40 Trung bình Chưa nộp đơn XTN

79 17D155008 Vũ Thị Kim Chi 21/12/1999 Nữ K53DD Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.16 Khá Chưa nộp đơn XTN

80 17D155032 Trương Thanh Thúy 03/11/1999 Nữ K53DD Đạt Đạt Đạt 8.5 121 2.67 Khá

81 17D130017 Phạm Thu Huyền 02/11/1999 Nữ K53E1 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.67 Khá Chưa nộp đơn XTN

82 17D130021 Trần Đức Lâm 04/11/1999 Nam K53E1 Đạt Đạt Đạt 7.0 120 2.52 Khá Chưa nộp đơn XTN

83 16D130197 Nguyễn Hoa Phương 03/02/1998 Nữ K53E3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.97 Khá

84 17D130251 Trần Thu Trang 12/02/1999 Nữ K53E4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.88 Khá Chưa nộp đơn XTN

85 17D130317 Đỗ Thị Kim Thúy 23/04/1999 Nữ K53E5 Đạt Đạt Đạt 7.6 120 3.05 Khá

86 17D260028 Lê Phương Nam 13/09/1992 Nam K53EK1 Đạt Đạt Đạt 7.8 120 3.11 Khá Chưa nộp đơn XTN

87 17D260113 Nguyễn Thị Mi Ni 03/12/1999 Nữ K53EK2 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.09 Khá

88 17D260115 Phạm Thị Ngọc Sen 28/10/1999 Nữ K53EK2 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.84 Khá Chưa nộp đơn XTN

89 17D260107 Vũ Hoài Nam 22/04/1999 Nam K53EK2 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.81 Khá Chưa nộp đơn XTN

90 17D260164 Tạ Thị Ngọc Anh 02/03/1999 Nữ K53EK3 Đạt Đạt Đạt 7.5 120 3.01 Khá Chưa nộp đơn XTN

91 17D260163 Nguyễn Thị Mai Anh 28/09/1999 Nữ K53EK3 Đạt Đạt Đạt 8.2 120 2.63 Khá

92 17D160032 Trịnh Việt Thắng 22/04/1999 Nam K53F1 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.53 Khá

93 17D160045 Nguyễn Thị Mai 19/03/1999 Nữ K53F1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.83 Khá

94 17D160068 Bùi Tùng Dương 06/01/1999 Nam K53F2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.53 Khá

95 17D160096 Đỗ Thị Huyền Trang 22/12/1998 Nữ K53F2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.73 Khá Chưa nộp đơn XTN

96 17D160275 Hoàng Thị Thu Trang 23/12/1999 Nữ K53F5 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.99 Khá Chưa nộp đơn XTN

97 17D160257 Bùi Thị Mai Hương 16/12/1999 Nữ K53F5 Đạt Đạt Đạt 8.4 120 2.85 Khá

98 17D160330 Vũ Hồng Sơn 26/03/1999 Nam K53F6 Đạt Đạt Đạt 9.3 120 2.71 Khá

99 17D160310 Phạm Quang Hải 13/04/1999 Nam K53F6 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.78 Khá

100 17D160368 Nguyễn Tiến Đạt 15/07/1999 Nam K53F7 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.57 Khá

101 17D180035 Hà Ngọc Tâm 05/01/1997 Nam K53H1 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.75 Khá

102 17D180002 Đỗ Duy Anh 23/02/1999 Nam K53H1 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.53 Khá Chưa nộp đơn XTN

103 15D180091 Nguyễn Văn Hợp 25/07/1995 Nam K53H2 Đạt Đạt Đạt 8.5 121 2.60 Khá

104 17D180164 Quản Thị Hương Quỳnh 01/05/1999 Nữ K53H3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.46 Trung bình Chưa nộp đơn XTN

105 17D180209 Lại Thị Quỳnh Hương 23/05/1999 Nữ K53H4 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.75 Khá

106 17D140020 Lưu Thị Thu Hương 05/02/1999 Nữ K53I1 Đạt Đạt Đạt 8.2 120 2.95 Khá Chưa nộp đơn XTN

107 17D140008 Nguyễn Thái Dương 10/08/1999 Nam K53I1 Đạt Đạt Đạt 7.8 120 2.40 Trung bình

15
Chuẩn Xếp
Giới Lớp Điểm Số Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh tính GDQP GDTC đầu ra hạng Ghi chú
HC KLTN TCTL TBCTL
NN TN

108 17D140022 Nguyễn Thị Hường 14/08/1999 Nữ K53I1 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.11 Khá Chưa nộp đơn XTN

109 17D140072 Nguyễn Tiến Anh 14/03/1999 Nam K53I2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.87 Khá Chưa nộp đơn XTN

110 17D140147 Công Thùy Dương 16/04/1999 Nữ K53I3 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.84 Khá

111 17D140163 Nguyễn Thanh Lam 14/02/1999 Nữ K53I3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.08 Khá Chưa nộp đơn XTN

112 17D140203 Ngô Đức Bình 06/02/1999 Nam K53I4 Đạt Đạt Đạt 8.4 120 2.91 Khá

113 17D140295 Phạm Vũ Khánh Linh 19/08/1999 Nữ K53I5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.64 Khá

114 17D140318 Vũ Thị Thu Uyên 20/09/1999 Nữ K53I5 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.48 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

115 17D140286 Phùng Thị Khánh Hòa 01/01/1999 Nữ K53I5 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.20 Giỏi

116 17D140284 Đặng Thị Hiền 10/11/1999 Nữ K53I5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.18 Khá

117 17D200027 Lê Thị Quỳnh Nhi 03/10/1999 Nữ K53P1 Đạt Đạt Đạt 8.5 121 2.68 Khá Chưa nộp đơn XTN

118 17D200044 Lê Nam Phương 03/03/1999 Nữ K53P1 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.37 Giỏi

119 17D200150 Nguyễn Hà Phương 13/10/1999 Nữ K53P3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.61 Khá Chưa nộp đơn XTN

120 17D105003 Công Nghĩa Chí 27/11/1999 Nam K53Q1 Đạt Đạt Đạt 7.0 120 2.41 Trung bình Chưa nộp đơn XTN

121 17D190153 Nguyễn Thị Trang 03/01/1999 Nữ K53S3 Đạt Đạt Đạt 7.7 120 2.68 Khá

122 17D190197 Bạch Minh Khoa 26/04/1999 Nam K53S4 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 2.69 Khá Chưa nộp đơn XTN

123 17D190203 Ngô Thị Bích Ngọc 19/11/1999 Nữ K53S4 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.50 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

124 17D220063 Nguyễn Thị Hoài Anh 06/11/1999 Nữ K53T2 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 2.89 Khá

125 17D220076 Lê Thị Huệ 04/12/1999 Nữ K53T2 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.98 Khá Chưa nộp đơn XTN

126 17D220064 Phạm Thị Hoài Anh 22/10/1999 Nữ K53T2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.49 Giỏi

127 17D220124 Nguyễn Thị Phương Anh 03/07/1999 Nữ K53T3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.75 Khá

128 17D220123 Nguyễn Đình Thế Anh 19/11/1999 Nam K53T3 Đạt Đạt Đạt 8.2 120 2.40 Trung bình Chưa nộp đơn XTN

129 17D220214 Lê Thị Thủy 23/10/1999 Nữ K53T4 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.87 Khá Chưa nộp đơn XTN

130 17D210038 Đỗ Thu Trang 09/07/1999 Nữ K53U1 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.71 Khá

131 17D210018 Nguyễn Thị Yến Linh 28/06/1999 Nữ K53U1 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.07 Khá Chưa nộp đơn XTN

132 17D210221 Phạm Văn Tú 31/10/1999 Nam K53U4 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 2.80 Khá

133 17D210241 Lê Thị Quỳnh Anh 22/03/1999 Nữ K53U5 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.51 Giỏi Chưa nộp đơn XTN

134 17D210306 Hà Nam Đạt 09/11/1999 Nam K53U6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.02 Khá Chưa nộp đơn XTN

Ghi chú: Hà Nội, ngày tháng 09 năm 2021


- NN: Ngoại ngữ KT. HIỆU TRƯỞNG
- GDQP: Giáo dục quốc phòng PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- GDTC: Giáo dục thể chất
- KLTN: Khóa luận tốt nghiệp
- TCTL: Tín chỉ tích lũy
- TBCTL: Trung bình chung tích lũy
- TN: Tốt nghiệp PGS.TS Đỗ Minh Thành

16
17
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH XÉT TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA K50, K51 THÁNG 09/2022

Giới Lớp Điểm Số Điểm Xếp hạng


TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh tính GDQP GDTC Ghi chú
HC KLTN TCTL TBCTL TN

1 14D120146 Nguyễn Thị Hồng Duyên 35230 Nữ K50C3 Đạt Đạt 8.3 121 2.07 Trung bình Nợ HP

2 14D130365 Trịnh Thu Hằng 35358 Nữ K50E6 Đạt Đạt 8.5 120 2.32 Trung bình

3 15D100149 Bùi Thị Duyên 19/09/1997 Nữ K51A3 Đạt Đạt 8.5 120 2.49 Trung bình

4 15D110256 Tôn Minh Thư 04/10/1996 Nữ K51B4KS Đạt Đạt 8.8 120 2.27 Trung bình

5 15D130363 Tống Thanh Hằng 18/10/1997 Nữ K51E6 Đạt Đạt 6.0 120 2.36 Trung bình

6 15D140022 Vi Thị Huệ 06/09/1997 Nữ K51I1 Đạt Đạt 8.2 120 2.63 Khá

7 15D240150 Phạm Thanh Hải 28/09/1996 Nam K51K3 Đạt Đạt 7.8 120 2.34 Trung bình

8 15D240326 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 09/09/1997 Nữ K51K5 Đạt Đạt 8.3 120 3.17 Khá

9 15D105088 Phạm Thị Thanh Thủy 06/04/1997 Nữ K51Q2 Đạt Đạt 8.3 120 2.38 Trung bình Chưa nộp đơn XTN

10 15D105161 Hoàng Phương Dung 14/10/1997 Nữ K51Q4 Đạt Đạt 8.3 120 2.53 Khá

11 15D105191 Nguyễn Anh Tuấn 06/03/1997 Nam K51Q4 Đạt Đạt 8.3 120 2.32 Trung bình Chưa nộp đơn XTN

12 15D190162 Trần Thị Thu Hương 25/10/1997 Nữ K51S3 Đạt Đạt 8.8 120 2.54 Khá

13 15D220122 Nguyễn Thị Bích Trang 15/04/1997 Nữ K51T2 Đạt Đạt 8.0 120 2.51 Khá Nợ HP,Chưa nộp đơn XTN

14 15D220150 Tạ Thị Thu Hà 14/12/1997 Nữ K51T3 Đạt Đạt 8.5 120 2.24 Trung bình

15 15D210241 Đỗ Văn Ngọc 20/06/1997 Nam K51U4 Đạt Đạt 8.3 121 2.31 Trung bình Nợ HP,Chưa nộp đơn XTN

Ghi chú: Hà Nội, ngày tháng 03 năm 2021


- GDQP: Giáo dục quốc phòng KT. HIỆU TRƯỞNG
- GDTC: Giáo dục thể chất PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- KLTN: Khóa luận tốt nghiệp
- TCTL: Tín chỉ tích lũy
- TBCTL: Trung bình chung tích lũy
- TN: Tốt nghiệp
PGS.TS Đỗ Minh Thành

18
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NA
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

DANH SÁCH XÉT TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY CHƯƠNG TRÌNH THỨ 2 THÁ

Điểm Số Điểm
Giới Lớp TN Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh KLT TCT TBCT
tính HC CT1 TN
N L L
1 D14D180365 Trần Thị Thanh Hằng 15/09/1996 Nữ K19D x 9.0 120 2.65 Khá

2 E14D220298 Đào Thị Thu Hiền 12/12/1996 Nữ K19E x 8.8 120 3.06 Khá

Ghi chú: KT. HIỆU TRƯỞNG


- KLTN: Khóa luận tốt nghiệp PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- TCTL: Tín chỉ tích lũy
- TBCTL: Trung bình chung tích lũy
- TNCT1: Tốt nghiệp chương trình 1
- TN: Tốt nghiệp
PGS.TS Đỗ Minh Thành
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Do - Hạnh Phúc

RÌNH THỨ 2 THÁNG 09/2022

Ghi chú

Chưa nộp đơn XTN

Chưa nộp đơn XTN

. HIỆU TRƯỞNG
Ó HIỆU TRƯỞNG

TS Đỗ Minh Thành
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA V
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phú

DANH SÁCH XÉT TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY CHƯƠNG TRÌNH THỨ 2 THÁN

Chuẩ Điểm Số Điểm


Giới Lớp TN
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh n đầu KLT TCT TBCT
tính HC CT1
ra NN N L L
1 D15D180090 Đặng Thị Thúy Hồng 20/02/1997 Nữ K20D Đạt x 8.6 120 2.88
2 F15D170288 Hoàng Minh Giang 30/12/1997 Nữ K21F Đạt x 8.8 121 2.91
3 D15D210001 Cao Thị Vân Anh 17/12/1997 Nữ K21D Đạt x 8.3 121 3.14

Ghi chú: KT. HIỆU TRƯỞNG


- NN: Ngoại ngữ PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- KLTN: Khóa luận tốt nghiệp
- TCTL: Tín chỉ tích lũy
- TBCTL: Trung bình chung tích lũy
- TNCT1: Tốt nghiệp chương trình 1
- TN: Tốt nghiệp PGS.TS Đỗ Minh Thành
ÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

G TRÌNH THỨ 2 THÁNG 09/2022

Xếp
hạng Ghi chú
TN
Khá
Khá
Khá

KT. HIỆU TRƯỞNG


PHÓ HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Đỗ Minh Thành


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc Lập - Tự Do - Hạnh

DANH SÁCH XÉT TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY CHƯƠNG TRÌNH THỨ 2 THÁN

Chuẩ
Chuẩ n KN Điểm Số Điểm
Giới Lớp TN
TT Mã SV Họ và Tên Ngày sinh n đầu SD KLT TCT TBCT
tính HC CT1
ra NN CNT N L L
T
1 D17D160279 Đỗ Thị Tuyết 06/08/1999 Nữ K22D Đạt Đạt x 8.3 121 3.13

2 A17D120092 Nguyễn Mỹ Tâm 19/10/1999 Nữ K23A Đạt Đạt x 8.3 121 3.14

Ghi chú:
- NN: Ngoại ngữ
- KN SD CNTT: Kỹ năng sử dụng CNTT
- KLTN: Khóa luận tốt nghiệp
- TCTL: Tín chỉ tích lũy
- TBCTL: Trung bình chung tích lũy
- TNCT1: Tốt nghiệp chương trình 1
- TN: Tốt nghiệp
XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
c Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

ÌNH THỨ 2 THÁNG 09/2022

Xếp
hạng Ghi chú
TN

Khá Chưa nộp đơn XTN

Khá
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ HOÀN THÀNH HỌC PHẦN THEO CTĐT
CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP THÁNG 09/2022

Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

1 14D120320 Lê Anh Quân 10/4/1996 Nam K50C5 Đạt - - 7.8 120 2.18 Trung bình Thiếu GDTC
2 14D150311 Vũ Thùy Linh 3/8/1995 Nữ K50D5 Đạt - - 8.3 120 2.10 Trung bình Thiếu GDTC
3 15D100182 Nguyễn Tiến Thành 26/06/1997 Nam K51A3 Đạt - - 8.0 120 2.22 Trung bình Thiếu GDTC
4 15D100346 Đoàn Thị Thu Uyên 26/08/1997 Nữ K51A5 Đạt - - 6.0 120 2.33 Trung bình Thiếu GDTC
5 15D120314 Trịnh Thị Lan Hương 30/09/1997 Nữ K51C5 Đạt - - 8.5 120 2.33 Trung bình Thiếu GDTC
6 15D120349 Nguyễn Thu Uyên 26/10/1997 Nữ K51C5 Đạt - - 6.5 120 2.08 Trung bình Thiếu GDTC
7 15D160360 Nguyễn Văn Giang 07/09/1997 Nam K51F6 Đạt - - 7.5 120 2.18 Trung bình Thiếu GDTC
8 15D180297 Nguyễn Thị Bảo Huyền 04/09/1997 Nữ K51H5 Đạt - - 8.8 120 2.36 Trung bình Thiếu GDTC
9 15D200233 Cao Thị Quỳnh Liên 07/10/1997 Nữ K51P4 Đạt - - 8.6 121 2.26 Trung bình Thiếu GDTC
10 15D220151 Nguyễn Thanh Hải 10/01/1997 Nam K51T3 Đạt - - 8.5 120 2.33 Trung bình Thiếu GDTC
11 15D220180 Nguyễn Thị Quỳnh 01/08/1997 Nữ K51T3 Đạt - - 8.7 120 2.48 Trung bình Thiếu GDTC
12 16D100038 Nguyễn Đăng Nhân 23/08/1997 Nam K52A1 Đạt Đạt 0 - 8.0 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
13 16D100025 Hoàng Mạnh Hùng 16/03/1998 Nam K52A1 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.62 Khá Thiếu CĐR NN
14 16D100035 Nguyễn Lê Thảo My 02/02/1998 Nữ K52A1 Đạt Đạt 0 - 7.0 120 2.21 Trung Bình Thiếu CĐR NN
15 16D100040 Trần Đức Phong 03/09/1998 Nam K52A1 Đạt Đạt 0 - 8.8 120 2.42 Trung Bình Thiếu CĐR NN
16 16D100009 Vũ Quang Diễn 28/08/1996 Nam K52A1 Đạt Đạt 0 - 8.0 120 2.21 Trung Bình Thiếu CĐR NN
17 16D100100 Dương Thị Hoài 28/12/1998 Nữ K52A2 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.61 Khá Thiếu CĐR NN
18 16D100117 Chu Thị Minh Nguyệt 28/02/1998 Nữ K52A2 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.56 Khá Thiếu CĐR NN
19 16D100102 Nguyễn Thị Huệ 18/10/1997 Nữ K52A2 Đạt Đạt 0 - 8.5 122 2.72 Khá Thiếu CĐR NN
20 16D100181 Nguyễn Thị Hoài 28/05/1998 Nữ K52A3 Đạt Đạt 0 - 8.0 120 2.25 Trung Bình Thiếu CĐR NN
21 16D100162 Vũ Vân Anh 10/10/1998 Nữ K52A3 Đạt Đạt 0 - 8.0 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
22 16D100216 Cao Văn Trường 03/04/1998 Nam K52A3 Đạt Đạt 0 - 8.0 120 2.67 Khá Thiếu CĐR NN
23 16D100291 Nguyễn Thị Thủy 09/03/1998 Nữ K52A4 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.85 Khá Thiếu CĐR NN
24 16D100287 Đào Đức Thiện 01/04/1998 Nam K52A4 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.38 Trung Bình Thiếu CĐR NN
25 16D100244 Nguyễn Ngọc Ánh 10/11/1998 Nữ K52A4 Đạt Đạt 0 - 8.0 121 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
26 16D100298 Đỗ Thị Xoan 20/03/1998 Nữ K52A4 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.82 Khá Thiếu CĐR NN
27 16D100368 Đinh Thị Thu 10/10/1998 Nữ K52A5 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN
28 16D100372 Phạm Thị Tới 28/01/1998 Nữ K52A5 Đạt Đạt 0 - 8.0 120 2.99 Khá Thiếu CĐR NN
29 16D100335 Trịnh Thị Thúy Hạnh 05/10/1998 Nữ K52A5 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 3.58 Giỏi Thiếu CĐR NN
30 16D100375 Nguyễn Văn Trưởng 29/05/1997 Nam K52A5 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.86 Khá Thiếu CĐR NN
31 16D100402 Nguyễn Tuấn Anh 10/12/1997 Nam K52A6 Đạt Đạt 0 - 7.0 120 2.38 Trung Bình Thiếu CĐR NN
32 16D100450 Bùi Thị Thuý 09/12/1998 Nữ K52A6 Đạt Đạt 0 - 8.5 122 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
33 16D100405 Dương Hữu Biển 20/03/1998 Nam K52A6 Đạt Đạt 0 - 8.0 120 2.11 Trung Bình Thiếu CĐR NN
34 16D100421 Nguyễn Thị Nhật Hồng 16/12/1998 Nữ K52A6 Đạt Đạt 0 - 8.5 122 2.71 Khá Thiếu CĐR NN
35 16D100592 Nguyễn Thị Thư 20/10/1998 Nữ K52A8 Đạt Đạt 0 - 8.3 120 2.50 Khá Thiếu CĐR NN
36 16D100631 Lê Hà Giang 13/07/1998 Nữ K52A9 Đạt Đạt 0 - 8.0 120 2.28 Trung Bình Thiếu CĐR NN
37 16D110034 Nguyễn Trí Minh 18/05/1998 Nam K52B1KS Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.46 Trung Bình Thiếu CĐR NN
38 16D110046 Nguyễn Thị Phương Thảo 09/07/1998 Nữ K52B1KS Đạt Đạt 0 - 8.3 120 2.64 Khá Thiếu CĐR NN,nợ HP
39 16D110054 Nguyễn Thị Dung Trang 17/06/1998 Nữ K52B1KS Đạt Đạt 0 - 8.7 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN
40 16D110040 Nguyễn Thị Nguyệt 24/10/1998 Nữ K52B1KS Đạt Đạt 0 - 9.0 120 3.26 Giỏi Thiếu CĐR NN
41 16D110006 Đào Phạm Huyền Chi 30/12/1997 Nữ K52B1KS Đạt Đạt 0 - 8.7 120 2.50 Khá Thiếu CĐR NN,nợ HP
42 16D250007 Trịnh Thị Dung 20/08/1997 Nữ K52B1LH Đạt Đạt 0 - 9.4 120 3.16 Khá Thiếu CĐR NN
43 16D250020 Nguyễn Thị Hương 28/04/1998 Nữ K52B1LH Đạt Đạt 0 - 9.0 120 3.25 Giỏi Thiếu CĐR NN
44 16D250048 Phan Anh Tuấn 08/08/1998 Nam K52B1LH Đạt Đạt 0 - 8.7 120 2.43 Trung Bình Thiếu CĐR NN,nợ HP
45 16D250030 Nguyễn Thị Nam 31/05/1998 Nữ K52B1LH Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.88 Khá Thiếu CĐR NN
46 16D250044 Phạm Thị Thu Trang 06/02/1998 Nữ K52B1LH Đạt Đạt 0 - 8.6 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
47 16D250046 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 25/06/1998 Nữ K52B1LH Đạt Đạt 0 - 9.0 120 2.90 Khá Thiếu CĐR NN
48 16D250008 Đào Văn Duy 03/06/1998 Nam K52B1LH Đạt Đạt 0 - 8.7 120 2.71 Khá Thiếu CĐR NN
49 16D250001 Nguyễn Thị Hải An 26/10/1998 Nữ K52B1LH Đạt Đạt 0 - 9.3 120 2.85 Khá Thiếu CĐR NN
50 16D250015 Nguyễn Thị Hằng 10/09/1998 Nữ K52B1LH Đạt Đạt 0 - 8.9 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
51 16D250017 Đỗ Thị Quỳnh Hoa 11/08/1998 Nữ K52B1LH Đạt Đạt 0 - 9.0 120 2.82 Khá Thiếu CĐR NN
52 16D110091 Đỗ Ngọc Hải 09/07/1998 Nam K52B2KS Đạt Đạt 0 - 8.3 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
53 16D110108 Nguyễn Thị Diệu Linh 15/11/1998 Nữ K52B2KS Đạt Đạt 0 - 9.1 120 2.86 Khá Thiếu CĐR NN
54 16D110124 Nguyễn Thị Phương Sa 30/12/1998 Nữ K52B2KS Đạt Đạt 0 - 8.9 120 2.93 Khá Thiếu CĐR NN

25
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

55 16D110132 Nguyễn Thị Hà Trang 08/06/1998 Nữ K52B2KS Đạt Đạt 0 - 8.7 120 2.13 Trung Bình Thiếu CĐR NN
56 16D110111 Trần Diệu Linh 01/12/1998 Nữ K52B2KS Đạt Đạt 0 - 9.0 120 2.57 Khá Thiếu CĐR NN
57 16D110095 Nguyễn Thị Thu Hằng 17/07/1998 Nữ K52B2KS Đạt Đạt 0 - 9.0 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
58 16D250074 Nguyễn Thị Ngọc Anh 31/12/1998Nữ K52B2LH Đạt Đạt 0 - 8.8 120 3.36 Giỏi Thiếu CĐR NN
59 16D250115 Nguyễn Thu Trang 07/03/1998 Nữ K52B2LH Đạt Đạt 0 - 9.5 120 2.76 Khá Thiếu CĐR NN
60 16D250072 Trần Thị Kim Anh 08/08/1998 Nữ K52B2LH Đạt Đạt 0 - 9.0 120 2.56 Khá Thiếu CĐR NN
61 16D250100 Hỏa Thị Nga 10/11/1998 Nữ K52B2LH Đạt Đạt 0 - 8.8 120 2.86 Khá Thiếu CĐR NN
62 16D250091 Hán Thị Lam 16/06/1998 Nữ K52B2LH Đạt Đạt 0 - 9.5 120 3.38 Giỏi Thiếu CĐR NN
63 16D250088 Đỗ Thị Huyền 18/10/1998 Nữ K52B2LH Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.69 Khá Thiếu CĐR NN
64 16D250099 Hoàng Thị Nga 14/05/1998 Nữ K52B2LH Đạt Đạt 0 - 8.7 120 3.08 Khá Thiếu CĐR NN
65 16D250082 Trần Thị Thu Hà 18/09/1998 Nữ K52B2LH Đạt Đạt 0 - 9.2 120 2.63 Khá Thiếu CĐR NN
66 16D110189 Đỗ Khánh Linh 21/10/1998 Nữ K52B3KS Đạt Đạt 0 - 9.0 120 2.50 Khá Thiếu CĐR NN
67 16D110170 Đặng Hồng Hạnh 18/10/1998 Nữ K52B3KS Đạt Đạt 0 - 8.7 120 2.82 Khá Thiếu CĐR NN
68 16D110177 Vũ Thị Phương Hoa 20/03/1998 Nữ K52B3KS Đạt Đạt 0 - 9.0 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
69 16D110162 Đào Hồng Anh 28/07/1998 Nữ K52B3KS Đạt Đạt 0 - 9.0 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
70 16D110164 Trần Thị Phương Anh 20/08/1998 Nữ K52B3KS Đạt Đạt 0 - 9.0 120 2.85 Khá Thiếu CĐR NN
71 16D250241 Nguyễn Thị Kim Oanh 22/03/1998 Nữ K52B4LH Đạt Đạt 0 - 9.0 120 3.18 Khá Thiếu CĐR NN
72 16D250236 Hoàng Mỹ 24/02/1997 Nữ K52B4LH Đạt Đạt 0 - 8.8 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
73 16D250215 Đồng Minh Dần 05/03/1998 Nam K52B4LH Đạt Đạt 0 - 9.0 120 3.05 Khá Thiếu CĐR NN
74 16D250211 Nguyễn Phương Anh 27/03/1998 Nữ K52B4LH Đạt Đạt 0 - 7.5 120 2.20 Trung Bình Thiếu CĐR NN
75 16D120040 Vũ Ngọc Mai 08/10/1997 Nữ K52C1 Đạt Đạt 0 - 8.0 120 2.66 Khá Thiếu CĐR NN
76 16D120063 Nguyễn Ngọc Việt 04/02/1998 Nam K52C1 Đạt Đạt 0 - 8.7 120 2.56 Khá Thiếu CĐR NN
77 16D120053 Trương Đức Thịnh 02/03/1998 Nam K52C1 Đạt Đạt 0 - 8.1 120 2.53 Khá Thiếu CĐR NN
78 16D120051 Nguyễn Xuân Thắng 21/03/1998 Nam K52C1 Đạt Đạt 0 - 8.0 120 2.67 Khá Thiếu CĐR NN
79 16D120014 Phạm Tùng Dương 07/02/1998 Nam K52C1 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.71 Khá Thiếu CĐR NN
80 16D120128 Phạm Đức Lộc 11/11/1998 Nam K52C2 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.26 Trung Bình Thiếu CĐR NN
81 16D120149 Lê Văn Tiến 03/10/1998 Nam K52C2 Đạt Đạt 0 - 8.7 120 2.58 Khá Thiếu CĐR NN
82 16D120153 Nguyễn Thanh Tùng 25/09/1998 Nam K52C2 Đạt 0 0 - 8.5 120 2.32 Trung Bình Thiếu GDTC,CĐR NN
83 16D120181 Đỗ Thị Ngọc Anh 19/01/1997 Nữ K52C3 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 3.02 Khá Thiếu CĐR NN
84 16D120222 Nguyễn Thế Nhân 05/12/1998 Nam K52C3 Đạt Đạt 0 - 7.8 120 2.64 Khá Thiếu CĐR NN
85 16D120209 Trần Thị Hương 01/12/1998 Nữ K52C3 Đạt Đạt 0 - 7.9 120 2.78 Khá Thiếu CĐR NN
86 16D120197 Mai Thị Hà 07/07/1998 Nữ K52C3 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.67 Khá Thiếu CĐR NN
87 16D120208 Lê Tuấn Hưng 19/10/1998 Nam K52C3 Đạt Đạt 0 - 8.7 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
88 16D120367 Nguyễn Thị Hoài 21/06/1998 Nữ K52C5 Đạt Đạt 0 - 8.2 120 2.38 Trung Bình Thiếu CĐR NN
89 16D150006 Nguyễn Đình Chiến 06/05/1998 Nam K52D1 Đạt Đạt 0 - 8.5 121 2.17 Trung Bình Thiếu CĐR NN
90 16D150008 Hoàng Thùy Dung 01/12/1998 Nữ K52D1 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.56 Khá Thiếu CĐR NN
91 16D150033 Lê Thùy Linh 30/06/1998 Nữ K52D1 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.53 Khá Thiếu CĐR NN
92 16D150054 Đỗ Ngọc Thảo 01/08/1998 Nữ K52D1 Đạt Đạt 0 - 8.0 120 2.88 Khá Thiếu CĐR NN
93 16D150058 Lưu Thị Minh Thư 03/07/1998 Nữ K52D1 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
94 16D150106 Lê Thị Hiên 25/12/1998 Nữ K52D2 Đạt Đạt 0 - 8.3 120 2.62 Khá Thiếu CĐR NN
95 16D150188 Mai Thị Dung 30/08/1998 Nữ K52D3 Đạt Đạt 0 - 7.4 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
96 16D150213 Trịnh Thị Mỹ Linh 02/10/1998 Nữ K52D3 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.37 Trung Bình Thiếu CĐR NN,nợ HP
97 16D150200 Nguyễn Minh Hoàng 12/01/1998 Nam K52D3 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.47 Trung Bình Thiếu CĐR NN
98 16D150276 Nguyễn Thị Chuyên 22/09/1997 Nữ K52D4 Đạt Đạt 0 - 6.5 120 2.59 Khá Thiếu CĐR NN
99 16D150283 Đinh Thị Hạnh 07/01/1998 Nữ K52D4 Đạt Đạt 0 - 8.0 120 2.29 Trung Bình Thiếu CĐR NN
100 16D150277 Lê Thu Dịu 28/08/1998 Nữ K52D4 Đạt Đạt 0 - 8.0 120 2.88 Khá Thiếu CĐR NN,nợ HP
101 16D150286 Trương Thị Hằng 13/10/1998 Nữ K52D4 Đạt Đạt 0 - 7.4 120 2.66 Khá Thiếu CĐR NN
102 16D150387 Cao Thị Hương 18/06/1998 Nữ K52D5 Đạt Đạt 0 - 8.8 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
103 16D150421 Vũ Kiều Trang 26/11/1998 Nữ K52D5 Đạt Đạt 0 - 8.8 120 2.69 Khá Thiếu CĐR NN
104 16D150480 Vũ Thị Thuỳ Linh 26/01/1998 Nữ K52D6 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.10 Trung Bình Thiếu CĐR NN
105 16D150481 Vi Thị Mĩ Linh 12/11/1997 Nữ K52D6 Đạt Đạt 0 - 9.0 120 2.49 Trung Bình Thiếu CĐR NN
106 16D150495 Bùi Bích Phương 27/03/1998 Nữ K52D6 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.77 Khá Thiếu CĐR NN
107 16D150512 Hoàng Thị Thu Trang 19/02/1998 Nữ K52D6 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.88 Khá Thiếu CĐR NN
108 16D150544 Lưu Hà Anh 23/01/1998 Nữ K52D7 Đạt Đạt 0 - 8.8 120 2.59 Khá Thiếu CĐR NN,nợ HP
109 16D150576 Dương Thị Hồng Nhung 10/12/1998 Nữ K52D7 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.91 Khá Thiếu CĐR NN,nợ HP
110 16D150628 Vũ Thị Dung 20/12/1998 Nữ K52D8 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.49 Trung Bình Thiếu CĐR NN
111 16D155040 Lý Anh Vũ 29/08/1998 Nam K52DD Đạt Đạt 0 - 8.3 120 2.14 Trung Bình Thiếu CĐR NN,nợ HP
112 16D130017 Đỗ Thị Hiền 07/08/1998 Nữ K52E1 Đạt Đạt 0 - 8.6 120 2.81 Khá Thiếu CĐR NN
113 16D130019 Bùi Thị Huyền 22/10/1998 Nữ K52E1 Đạt Đạt 0 - 8.7 120 2.61 Khá Thiếu CĐR NN
114 16D130015 Nguyễn Thị Hồng Hảo 13/02/1998 Nữ K52E1 Đạt Đạt 0 - 8.3 120 2.64 Khá Thiếu CĐR NN
115 16D130116 Phạm Thị Cẩm Nhung 08/09/1998 Nữ K52E2 Đạt Đạt 0 - 7.7 120 3.10 Khá Thiếu CĐR NN

26
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

116 16D130086 Đỗ Linh Chi 02/08/1998 Nữ K52E2 Đạt Đạt 0 - 7.0 120 2.60 Khá Thiếu CĐR NN,nợ HP
117 16D130093 Trương Ngọc Giang 11/07/1998 Nữ K52E2 Đạt Đạt 0 - 7.5 120 2.68 Khá Thiếu CĐR NN
118 16D130130 Nguyễn Thị Trang 24/08/1998 Nữ K52E2 Đạt Đạt 0 - 8.4 120 2.54 Khá Thiếu CĐR NN
119 16D130123 Trần Thị Thanh Thảo 19/02/1998 Nữ K52E2 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.63 Khá Thiếu CĐR NN,nợ HP
120 16D130098 Phạm Thị Hoài 28/07/1998 Nữ K52E2 Đạt Đạt 0 - 7.7 120 2.79 Khá Thiếu CĐR NN
121 15D130106 Trịnh Thị Kiều Oanh 18/07/1997 Nữ K52E2 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.32 Trung Bình Thiếu CĐR NN
122 16D130083 Nguyễn Thị Ngọc Anh 07/02/1998 Nữ K52E2 Đạt Đạt 0 - 6.8 120 2.46 Trung Bình Thiếu CĐR NN
123 16D130207 Lê Thế Tiến 25/08/1997 Nam K52E3 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 3.64 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
124 16D130185 Vũ Thị Linh 05/12/1998 Nữ K52E3 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.88 Khá Thiếu CĐR NN
125 16D130194 Bùi Thị Nguyệt 01/09/1998 Nữ K52E3 Đạt Đạt 0 - 9.0 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
126 16D130288 Nguyễn Thị Vân Trang 06/07/1998 Nữ K52E4 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.35 Trung Bình Thiếu CĐR NN,nợ HP
127 16D130249 Nguyễn Tùng Dương 27/05/1998 Nữ K52E4 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.71 Khá Thiếu CĐR NN
128 16D130278 Trần Thị Phương 21/01/1998 Nữ K52E4 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.91 Khá Thiếu CĐR NN
129 16D130372 Nguyễn Thị Thanh 08/04/1998 Nữ K52E5 Đạt Đạt 0 - 9.0 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
130 16D130351 Trần Thị Diệu Hương 03/08/1998 Nữ K52E5 Đạt Đạt 0 - 8.6 120 3.17 Khá Thiếu CĐR NN
131 16D160001 Hoàng Thị Anh 08/10/1998 Nữ K52F1 Đạt Đạt 0 - 8.0 120 2.92 Khá Thiếu CĐR NN
132 16D160042 Phạm Thị Hồng Nhung 07/10/1998 Nữ K52F1 Đạt Đạt 0 - 7.0 120 2.71 Khá Thiếu CĐR NN
133 16D160060 Phan Thị Cẩm Tú 08/05/1998 Nữ K52F1 Đạt Đạt 0 - 7.0 120 2.77 Khá Thiếu CĐR NN
134 16D160038 Trần Thiên Nga 28/09/1998 Nữ K52F1 Đạt Đạt 0 - 9.0 121 3.18 Khá Thiếu CĐR NN
135 16D160035 Ngô Thị Hương Ly 15/08/1998 Nữ K52F1 Đạt Đạt 0 - 9.8 120 3.05 Khá Thiếu CĐR NN
136 16D160050 Đặng Văn Thạch 02/05/1998 Nam K52F1 Đạt Đạt 0 - 7.9 120 2.11 Trung Bình Thiếu CĐR NN
137 16D160152 Nguyễn Viết Tưởng 22/07/1997 Nam K52F2 Đạt Đạt 0 - 6.0 120 2.53 Khá Thiếu CĐR NN
138 16D160108 Nguyễn Thị Hằng 22/05/1998 Nữ K52F2 Đạt Đạt 0 - 8.6 120 2.29 Trung Bình Thiếu CĐR NN
139 16D160184 Dương Nguyên Bảo 20/11/1997 Nam K52F3 Đạt Đạt 0 - 7.0 120 2.37 Trung Bình Thiếu CĐR NN
140 16D160233 Nguyễn Thị Hoài Thu 12/09/1998 Nữ K52F3 Đạt Đạt 0 - 8.0 120 2.57 Khá Thiếu CĐR NN
141 16D160315 Phạm Thị Như Quỳnh 12/04/1998 Nữ K52F4 Đạt Đạt 0 - 8.0 120 2.38 Trung Bình Thiếu CĐR NN
142 16D160328 Vũ Thị Huyền Trang 05/02/1998 Nữ K52F4 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
143 16D160282 Nguyễn Đình Giang 10/02/1998 Nam K52F4 Đạt Đạt 0 - 8.6 120 2.16 Trung Bình Thiếu CĐR NN
144 16D160299 Đặng Thị Lập 21/09/1998 Nữ K52F4 Đạt Đạt 0 - 8.7 120 2.55 Khá Thiếu CĐR NN
145 16D160274 Lò Duy Chính 30/03/1998 Nam K52F4 Đạt Đạt 0 - 8.8 120 2.55 Khá Thiếu CĐR NN
146 16D160276 Trần Thị Thuý Dung 27/02/1998 Nữ K52F4 Đạt Đạt 0 - 9.0 120 2.78 Khá Thiếu CĐR NN
147 16D160291 Đinh Diệp Hồng 11/07/1998 Nữ K52F4 Đạt Đạt 0 - 8.0 120 2.46 Trung Bình Thiếu CĐR NN
148 16D160402 Nguyễn Mai Thanh 17/10/1998 Nữ K52F5 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.76 Khá Thiếu CĐR NN
149 16D160384 Phạm Thị Hường 19/11/1998 Nữ K52F5 Đạt Đạt 0 - 8.3 120 2.72 Khá Thiếu CĐR NN
150 16D160369 Phạm Quốc Cường 06/02/1998 Nam K52F5 Đạt Đạt 0 - 8.6 120 2.63 Khá Thiếu CĐR NN,nợ HP
151 16D160380 Bùi Thị Thúy Hồng 22/05/1998 Nữ K52F5 Đạt Đạt 0 - 8.3 120 2.55 Khá Thiếu CĐR NN
152 16D160398 Trần Thị Phượng 20/05/1998 Nữ K52F5 Đạt Đạt 0 - 8.8 120 3.29 Giỏi Thiếu CĐR NN
153 16D160387 Trần Thùy Linh 29/05/1998 Nữ K52F5 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.42 Trung Bình Thiếu CĐR NN
154 16D160368 Đinh Quốc Cường 04/09/1998 Nam K52F5 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 3.02 Khá Thiếu CĐR NN
155 16D160404 Nguyễn Quang Thịnh 24/12/1998 Nam K52F5 Đạt Đạt 0 - 8.7 120 2.67 Khá Thiếu CĐR NN
156 16D160479 Lê Thị Bích Phượng 07/05/1998 Nữ K52F6 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.62 Khá Thiếu CĐR NN
157 16D160474 Nguyễn Thị Ngọc 15/06/1998 Nữ K52F6 Đạt Đạt 0 - 8.5 121 2.81 Khá Thiếu CĐR NN
158 16D160482 Nguyễn Hồng Sơn 18/09/1998 Nam K52F6 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.52 Khá Thiếu CĐR NN
159 16D160448 Đặng Thành Công 03/12/1998 Nam K52F6 Đạt Đạt 0 - 8.7 120 2.52 Khá Thiếu CĐR NN
160 16D160478 Lê Thị Phương 15/04/1998 Nữ K52F6 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.70 Khá Thiếu CĐR NN
161 16D160451 Nguyễn Đức Duy 25/06/1998 Nam K52F6 Đạt Đạt 0 - 8.2 120 2.56 Khá Thiếu CĐR NN
162 16D180031 Nguyễn Mạnh Hùng 17/02/1998 Nam K52H1 Đạt Đạt 0 - 6.0 120 1.96 Thiếu CĐR NN, ĐTBCTL <2.00
163 16D180044 Lê Thị Bích Ngọc 25/10/1998 Nữ K52H1 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 3.40 Giỏi Thiếu CĐR NN
164 16D180061 Nguyễn Thị Thủy 16/12/1998 Nữ K52H1 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.88 Khá Thiếu CĐR NN
165 16D180091 Nguyễn Trường An 27/08/1998 Nam K52H2 Đạt Đạt 0 - 8.0 120 2.55 Khá Thiếu CĐR NN
166 16D180135 Nguyễn Minh Ngọc 26/11/1998 Nữ K52H2 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.53 Khá Thiếu CĐR NN
167 16D180241 Đinh Thị Trang 20/02/1998 Nữ K52H3 Đạt Đạt 0 - 8.6 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
168 16D180244 Vũ Đức Tuấn 31/05/1998 Nam K52H3 Đạt Đạt 0 - 8.6 120 2.12 Trung Bình Thiếu CĐR NN
169 16D180272 Nguyễn Lê Hải Anh 17/09/1998 Nữ K52H4 Đạt Đạt 0 - 7.0 120 2.39 Trung Bình Thiếu CĐR NN
170 16D180280 Quách Mạnh Cường 14/01/1998 Nam K52H4 Đạt Đạt 0 - 8.8 120 3.27 Giỏi Thiếu CĐR NN
171 16D180328 Phạm Minh Thùy 29/01/1998 Nữ K52H4 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.56 Khá Thiếu CĐR NN
172 16D180422 Vi Anh Tú 22/02/1998 Nam K52H5 Đạt Đạt 0 - 8.6 120 2.53 Khá Thiếu CĐR NN
173 16D180456 Nguyễn Thị Ngọc Anh 07/12/1998 Nữ K52H6 Đạt Đạt 0 - 8.0 121 2.21 Trung Bình Thiếu CĐR NN,nợ HP
174 16D180468 Bùi Thị Hải 10/10/1998 Nữ K52H6 Đạt Đạt 0 - 8.2 120 3.11 Khá Thiếu CĐR NN
175 16D180473 Nguyễn Thị Minh Hòa 01/12/1998 Nữ K52H6 Đạt Đạt 0 - 8.0 120 2.77 Khá Thiếu CĐR NN
176 16D180475 Trần Thanh Huyền 04/04/1998 Nữ K52H6 Đạt Đạt 0 - 7.0 120 2.70 Khá Thiếu CĐR NN

27
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

177 16D180490 Đồng Thị Thúy Nga 03/02/1998 Nữ K52H6 Đạt Đạt 0 - 9.2 120 3.52 Giỏi Thiếu CĐR NN
178 16D180514 Phạm Hà Vi 20/11/1998 Nữ K52H6 Đạt Đạt 0 - 6.5 121 2.15 Trung Bình Thiếu CĐR NN
179 16D140042 Phạm Văn Triệu 18/08/1998 Nam K52I1 Đạt Đạt 0 - 8.9 120 2.63 Khá Thiếu CĐR NN
180 16D140028 Nguyễn Thị Mỹ Nữ
09/10/1998 K52I1 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
181 16D140005 Nguyễn Mạnh Cường 22/03/1998 Nam K52I1 Đạt Đạt 0 - 8.5 122 2.24 Trung Bình Thiếu CĐR NN
182 16D140076 Nguyễn Văn Cường 15/04/1993 Nam K52I2 Đạt Đạt 0 - 8.5 121 2.31 Trung Bình Thiếu CĐR NN
183 16D140118 Hoàng Bích Việt 26/11/1998 Nữ K52I2 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 3.26 Giỏi Thiếu CĐR NN
184 16D140109 Vũ Trí Thắng 31/03/1998 Nam K52I2 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.54 Khá Thiếu CĐR NN
185 16D140091 Lê Ngọc Khởi 06/02/1998 Nam K52I2 Đạt Đạt 0 - 8.2 120 2.45 Trung Bình Thiếu CĐR NN
186 16D140116 Hoàng Đình Tú 12/12/1998 Nam K52I2 Đạt 0 0 - 8.8 120 2.33 Trung Bình Thiếu GDTC,CĐR NN
187 16D140177 Nguyễn Doãn Quyết Thắng 09/10/1994 Nam K52I3 Đạt Đạt 0 - 8.3 120 2.55 Khá Thiếu CĐR NN
188 16D140149 Lê Đức Hạnh 18/03/1998 Nam K52I3 Đạt Đạt 0 - 8.2 121 2.42 Trung Bình Thiếu CĐR NN
189 16D140179 Hồ Thị Hồng Thơm 05/07/1998 Nữ K52I3 Đạt Đạt 0 - 8.7 120 2.97 Khá Thiếu CĐR NN
190 16D140236 Nguyễn Ngọc Linh 27/08/1998 Nữ K52I4 Đạt Đạt 0 - 8.9 120 2.61 Khá Thiếu CĐR NN
191 16D140216 Nguyễn Thuỳ Dương 26/11/1998 Nữ K52I4 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.23 Trung Bình Thiếu CĐR NN
192 15D140211 Bùi Tuấn Anh 10/12/1997 Nam K52I4 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.25 Trung Bình Thiếu CĐR NN,nợ HP
193 16D140336 Ngô Thị Trang 26/08/1998 Nữ K52I5 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
194 16D140300 Trần Mạnh Hải 29/12/1998 Nam K52I5 Đạt Đạt 0 - 8.3 121 2.41 Trung Bình Thiếu CĐR NN
195 16D140297 Đỗ Viết Đông 24/02/1998 Nam K52I5 Đạt Đạt 0 - 7.5 120 2.38 Trung Bình Thiếu CĐR NN
196 16D140330 Nguyễn Văn Thắng 19/09/1997 Nam K52I5 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.62 Khá Thiếu CĐR NN
197 16D140326 Lê Văn Quang 02/07/1997 Nam K52I5 Đạt Đạt 0 - 8.6 120 2.17 Trung Bình Thiếu CĐR NN
198 16D140298 Bùi Đức Giang 10/09/1998 Nam K52I5 Đạt Đạt 0 - 8.4 120 2.40 Trung Bình Thiếu CĐR NN
199 16D140292 Vương Công Tuấn Anh 17/04/1998 Nam K52I5 Đạt Đạt 0 - 9.0 120 2.83 Khá Thiếu CĐR NN
200 16D140334 Nguyễn Thị Cẩm Thư 20/12/1998 Nữ K52I5 Đạt Đạt 0 - 8.2 120 2.29 Trung Bình Thiếu CĐR NN
201 16D140328 Trần Văn Tâm 20/01/1998 Nam K52I5 Đạt Đạt 0 - 8.5 121 2.38 Trung Bình Thiếu CĐR NN
202 16D200036 Lê Đức Hải Phong 31/01/1997 Nam K52P1 Đạt Đạt 0 - 8.6 120 2.25 Trung Bình Thiếu CĐR NN,nợ HP
203 16D200044 Lộc Văn Thăng 16/01/1997 Nam K52P1 Đạt Đạt 0 - 7.8 120 2.27 Trung Bình Thiếu CĐR NN
204 16D200104 Nguyễn Thị Thúy Nga 27/02/1998 Nữ K52P2 Đạt Đạt 0 - 8.0 120 2.97 Khá Thiếu CĐR NN
205 16D200092 Nguyễn Quang Huy 18/11/1998 Nam K52P2 Đạt Đạt 0 - 6.0 120 2.63 Khá Thiếu CĐR NN
206 16D200115 Nguyễn Thị Thủy 30/10/1998 Nữ K52P2 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.41 Trung Bình Thiếu CĐR NN
207 16D200091 Phan Thị Hòa 24/09/1998 Nữ K52P2 Đạt Đạt 0 - 8.0 120 2.66 Khá Thiếu CĐR NN
208 16D200111 Lê Thị Yến San 10/03/1998 Nữ K52P2 Đạt Đạt 0 - 7.0 120 2.77 Khá Thiếu CĐR NN
209 16D200177 Phạm Thị Mai Lương 28/12/1998 Nữ K52P3 Đạt Đạt 0 - 8.0 120 2.54 Khá Thiếu CĐR NN
210 16D200164 Vũ Ngọc Hà 08/04/1998 Nữ K52P3 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.64 Khá Thiếu CĐR NN,nợ HP
211 16D200194 Nguyễn Thị Kim Thư 03/02/1998 Nữ K52P3 Đạt Đạt 0 - 8.1 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
212 16D200193 Hàn Thị Thúy 23/09/1998 Nữ K52P3 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.75 Khá Thiếu CĐR NN
213 16D200244 Nguyễn Ngọc Linh 16/08/1998 Nữ K52P4 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
214 16D200241 Nguyễn Văn Hướng 17/06/1998 Nam K52P4 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.70 Khá Thiếu CĐR NN
215 16D190015 Lê Thị Huyền 09/12/1998 Nữ K52S1 Đạt Đạt 0 - 9.0 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
216 16D190017 Đỗ Văn Hùng 18/06/1998 Nam K52S1 Đạt Đạt 0 - 8.7 120 2.39 Trung Bình Thiếu CĐR NN
217 16D190019 Nguyễn Thị Linh 21/08/1998 Nữ K52S1 Đạt Đạt 0 - 9.0 120 2.93 Khá Thiếu CĐR NN
218 16D190004 Nguyễn Thị Dung 24/05/1998 Nữ K52S1 Đạt Đạt 0 - 7.3 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
219 16D190077 Hoàng Ngọc Khánh 14/04/1998 Nam K52S2 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.50 Khá Thiếu CĐR NN
220 16D190081 Nguyễn Hồng Ngọc 08/08/1998 Nữ K52S2 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.76 Khá Thiếu CĐR NN
221 16D190094 Nguyễn Thị Linh Trang 05/08/1998 Nữ K52S2 Đạt Đạt 0 - 8.7 120 2.78 Khá Thiếu CĐR NN
222 16D190085 Nguyễn Thị Phương 18/03/1998 Nữ K52S2 Đạt Đạt 0 - 8.8 120 3.02 Khá Thiếu CĐR NN
223 16D190078 Mai Văn Khuyến 15/04/1998 Nam K52S2 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.16 Trung Bình Thiếu CĐR NN
224 16D190130 Nguyễn Hào Hiệp 15/06/1998 Nam K52S3 Đạt Đạt 0 - 8.6 120 2.45 Trung Bình Thiếu CĐR NN
225 16D190160 Mai Thị Uyên 19/10/1998 Nữ K52S3 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.81 Khá Thiếu CĐR NN
226 16D190136 Vũ Minh Khiêm 25/06/1998 Nam K52S3 Đạt Đạt 0 - 9.3 121 2.68 Khá Thiếu CĐR NN
227 16D190141 Thái Thị Loan 28/02/1996 Nữ K52S3 Đạt Đạt 0 - 8.0 121 2.59 Khá Thiếu CĐR NN
228 16D190191 Lê Thị Thanh Hoa 04/08/1998 Nữ K52S4 Đạt Đạt 0 - 8.8 120 2.49 Trung Bình Thiếu CĐR NN
229 16D190198 Nguyễn Hải Linh 07/01/1998 Nam K52S4 Đạt Đạt 0 - 8.0 120 2.63 Khá Thiếu CĐR NN
230 16D190208 Nguyễn Quang Nhật 09/07/1998 Nam K52S4 Đạt Đạt 0 - 7.8 121 2.66 Khá Thiếu CĐR NN
231 16D190213 Phạm Thị Thanh 31/08/1998 Nữ K52S4 Đạt Đạt 0 - 7.0 120 2.71 Khá Thiếu CĐR NN
232 16D190220 Đào Thị Thu Vân 01/11/1998 Nữ K52S4 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 3.48 Giỏi Thiếu CĐR NN
233 16D190219 Trần Xuân Trường 27/12/1998 Nam K52S4 Đạt Đạt 0 - 8.7 120 2.54 Khá Thiếu CĐR NN
234 16D190187 Nguyễn Thị Hà 10/02/1998 Nữ K52S4 Đạt Đạt 0 - 8.0 120 2.49 Trung Bình Thiếu CĐR NN
235 16D220026 Phạm Thị Thảo 29/07/1997 Nữ K52T1 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.86 Khá Thiếu CĐR NN
236 16D220019 Đặng Thị Mỹ Linh 24/04/1998 Nữ K52T1 Đạt Đạt 0 - 8.0 120 2.70 Khá Thiếu CĐR NN

28
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

237 16D220034 Đồng Thị Thanh Vân 25/07/1998 Nữ K52T1 Đạt Đạt 0 - 8.0 120 3.18 Khá Thiếu CĐR NN
238 16D220003 Chử Ngọc Bảo 31/12/1998 Nam K52T1 Đạt Đạt 0 - 8.0 120 2.16 Trung Bình Thiếu CĐR NN
239 16D220027 Đào Mạnh Thắng 21/11/1998 Nam K52T1 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.66 Khá Thiếu CĐR NN
240 16D220069 Trần Văn Hiếu 05/06/1998 Nam K52T2 Đạt Đạt 0 - 8.0 120 2.45 Trung Bình Thiếu CĐR NN
241 16D220087 Đinh Thị Thuyên 30/09/1998 Nữ K52T2 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
242 16D220095 Nguyễn Thị Xuyên 11/09/1998 Nữ K52T2 Đạt Đạt 0 - 8.2 120 2.54 Khá Thiếu CĐR NN
243 16D220077 Lê Thị Thùy Linh 17/10/1997 Nữ K52T2 Đạt Đạt 0 - 9.0 120 3.17 Khá Thiếu CĐR NN
244 16D220062 Lương Thị Ngọc Ánh 27/04/1998 Nữ K52T2 Đạt Đạt 0 - 8.7 120 2.78 Khá Thiếu CĐR NN
245 16D220075 Hoàng Thị Hường 18/12/1998 Nữ K52T2 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.60 Khá Thiếu CĐR NN
246 16D220061 Lê Thị Kiều Anh 04/09/1998 Nữ K52T2 Đạt Đạt 0 - 8.2 120 2.60 Khá Thiếu CĐR NN
247 16D220125 Đinh Thị Ngọc Ánh 26/06/1998 Nữ K52T3 Đạt Đạt 0 - 8.9 120 3.22 Giỏi Thiếu CĐR NN
248 16D220146 Đào Chí Hướng 07/10/1997 Nam K52T3 Đạt Đạt 0 - 8.0 120 2.63 Khá Thiếu CĐR NN
249 16D220127 Phạm Thị Ngọc Ánh 08/02/1998 Nữ K52T3 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.68 Khá Thiếu CĐR NN
250 15D220177 Nguyễn Thị Phương 06/05/1997 Nữ K52T3 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.61 Khá Thiếu CĐR NN
251 15D220191 Nguyễn Thị Hiền Trang 14/05/1997 Nữ K52T3 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.62 Khá Thiếu CĐR NN
252 16D220126 Nguyễn Thị Ánh 04/07/1998 Nữ K52T3 Đạt Đạt 0 - 8.7 120 2.85 Khá Thiếu CĐR NN
253 16D220124 Nguyễn Thị Ngọc Anh 09/10/1998 Nữ K52T3 Đạt Đạt 0 - 8.3 120 2.66 Khá Thiếu CĐR NN
254 16D220168 Phan Ngọc Thảo 16/11/1998 Nữ K52T3 Đạt 0 0 - 8.5 120 2.43 Trung Bình Thiếu GDTC,CĐR NN
255 16D220145 Nguyễn Thị Thanh Huyền 14/10/1998 Nữ K52T3 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
256 16D220174 Trần Thị Thanh Thuý 04/02/1998 Nữ K52T3 Đạt Đạt 0 - 8.0 120 2.51 Khá Thiếu CĐR NN
257 16D210027 Vũ Hải Linh 15/03/1998 Nữ K52U1 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.46 Trung Bình Thiếu CĐR NN
258 16D210028 Vũ Thuỳ Linh 21/06/1998 Nữ K52U1 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.62 Khá Thiếu CĐR NN
259 16D210002 Nguyễn Thị Vân Anh 17/05/1997 Nữ K52U1 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 3.16 Khá Thiếu CĐR NN
260 16D210030 Hoàng Đình Minh 24/03/1998 Nam K52U1 Đạt Đạt 0 - 8.3 120 2.54 Khá Thiếu CĐR NN
261 16D210041 Vũ Thị Thảo 28/05/1998 Nữ K52U1 Đạt Đạt 0 - 8.3 120 2.75 Khá Thiếu CĐR NN
262 16D210004 Nguyễn Xuân Bách 17/05/1998 Nam K52U1 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.46 Trung Bình Thiếu CĐR NN
263 16D210019 Nguyễn Duy Hưng 24/04/1998 Nam K52U1 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.50 Khá Thiếu CĐR NN
264 16D210033 Phạm Thị Nhàn 21/02/1998 Nữ K52U1 Đạt Đạt 0 - 8.9 120 3.37 Giỏi Thiếu CĐR NN
265 16D210025 Hoàng Hoài Linh 12/12/1998 Nữ K52U1 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.83 Khá Thiếu CĐR NN
266 16D210095 Trần Thị Linh 26/05/1998 Nữ K52U2 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.61 Khá Thiếu CĐR NN
267 16D210084 Nguyễn Văn Hoàng 20/05/1998 Nam K52U2 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.67 Khá Thiếu CĐR NN
268 16D210091 Nguyễn Văn Kháng 27/09/1998 Nam K52U2 Đạt Đạt 0 - 8.0 120 2.50 Khá Thiếu CĐR NN
269 16D210073 Phạm Thị Bích 25/06/1998 Nữ K52U2 Đạt Đạt 0 - 8.3 120 3.04 Khá Thiếu CĐR NN
270 16D210092 Nguyễn Thị Lan 30/04/1998 Nữ K52U2 Đạt Đạt 0 - 7.2 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
271 16D210078 Nguyễn Duy Điệp 11/07/1997 Nam K52U2 Đạt Đạt 0 - 8.0 120 2.34 Trung Bình Thiếu CĐR NN
272 16D210108 Lê Thị Thanh Thanh 20/06/1998 Nữ K52U2 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.75 Khá Thiếu CĐR NN
273 16D210189 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 05/02/1997 Nữ K52U3 Đạt Đạt 0 - 8.6 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
274 16D210150 Nguyễn Thị Thu Hằng 05/05/1997 Nữ K52U3 Đạt Đạt 0 - 8.7 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
275 16D210187 Hồ Thảo Trang 10/01/1998 Nữ K52U3 Đạt Đạt 0 - 8.3 120 2.60 Khá Thiếu CĐR NN
276 16D210239 Phạm Thị Như 19/08/1998 Nữ K52U4 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
277 16D210246 Phan Thị Phương Thảo 12/05/1998 Nữ K52U4 Đạt Đạt 0 - 8.5 120 2.74 Khá Thiếu CĐR NN
278 17D100002 Nguyễn Thị Lan Anh 09/04/1999 Nữ K53A1 Đạt Đạt - 8.0 120 2.74 Khá Thiếu CĐR NN
279 17D100028 Lê Thị Nguyên 18/03/1999 Nữ K53A1 Đạt Đạt - 8.0 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
280 17D100003 Vũ Đức Anh 04/11/1999 Nam K53A1 Đạt Đạt - 8.0 120 2.22 Trung Bình Thiếu CĐR NN
281 17D100015 Nguyễn Ngọc Huyền 01/10/1999 Nữ K53A1 Đạt Đạt - 7.3 120 2.40 Trung Bình Thiếu CĐR NN
282 17D100004 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 01/06/1999 Nữ K53A1 Đạt Đạt - 8.3 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN
283 17D100010 Trần Thị Hiên 25/11/1999 Nữ K53A1 Đạt Đạt - 8.0 120 3.10 Khá Thiếu CĐR NN
284 17D100092 Phạm Duy Quân 06/04/1999 Nam K53A2 Đạt Đạt - 8.5 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN
285 17D100074 Vũ Thị Minh Huế 18/04/1999 Nữ K53A2 Đạt Đạt - 8.5 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
286 17D100097 Dương Thị Thanh Thương 30/07/1999 Nữ K53A2 Đạt Đạt - 8.8 120 2.91 Khá Thiếu CĐR NN
287 17D100099 Nguyễn Thái Mai Trang 29/12/1999 Nữ K53A2 Đạt Đạt - 8.5 120 2.80 Khá Thiếu CĐR NN
288 17D100070 Nguyễn Trung Hiếu 16/03/1999 Nam K53A2 Đạt Đạt - 8.3 120 2.88 Khá Thiếu CĐR NN
289 17D100077 Nguyễn Thuý Hường 02/01/1999 Nữ K53A2 Đạt Đạt - 8.8 120 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
290 17D100081 Lê Thị Bích Loan 26/03/1999 Nữ K53A2 Đạt Đạt - 8.3 120 2.83 Khá Thiếu CĐR NN
291 17D100101 Đỗ Thúy Trinh 05/03/1999 Nữ K53A2 Đạt Đạt - 8.0 120 2.97 Khá Thiếu CĐR NN
292 17D100095 Nguyễn Thị Phương Thảo 17/08/1999 Nữ K53A2 Đạt Đạt - 8.0 120 3.29 Giỏi Thiếu CĐR NN
293 17D100067 Nguyễn Duy Định 10/09/1999 Nam K53A2 Đạt Đạt - 8.8 120 2.78 Khá Thiếu CĐR NN
294 17D100123 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 14/08/1999 Nữ K53A3 Đạt Đạt - 9.0 120 3.20 Giỏi Thiếu CĐR NN
295 17D100144 Bùi Mai Trà Mi 08/01/1999 Nữ K53A3 Đạt Đạt - 8.5 120 2.70 Khá Thiếu CĐR NN

29
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

296 17D100141 Nguyễn Thị Kim Loan 02/03/1999 Nữ K53A3 Đạt Đạt - 8.3 120 3.17 Khá Thiếu CĐR NN
297 17D100158 Nguyễn Thị Trang 13/04/1999 Nữ K53A3 Đạt Đạt - 8.5 120 3.22 Giỏi Thiếu CĐR NN
298 17D100149 Vũ Thị Nhung 13/11/1999 Nữ K53A3 Đạt Đạt - 8.5 120 2.80 Khá Thiếu CĐR NN
299 17D100128 Nguyễn Thị Hà 14/01/1999 Nữ K53A3 Đạt Đạt - 8.3 120 3.17 Khá Thiếu CĐR NN
300 17D100122 Phạm Thị Lan Anh 25/10/1999 Nữ K53A3 Đạt Đạt - 8.5 120 2.94 Khá Thiếu CĐR NN
301 17D100142 Đỗ Minh Lợi 10/03/1999 Nam K53A3 Đạt Đạt - 6.0 120 2.88 Khá Thiếu CĐR NN
302 17D100151 Nguyễn Thị Minh Phương 29/11/1999 Nữ K53A3 Đạt Đạt - 8.5 120 2.82 Khá Thiếu CĐR NN
303 17D100125 Nguyễn Danh Công 09/07/1999 Nam K53A3 Đạt Đạt - 8.3 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
304 17D100189 Nguyễn Thị Hà 12/04/1999 Nữ K53A4 Đạt Đạt - 8.0 120 2.90 Khá Thiếu CĐR NN
305 17D100186 Bùi Kiên Cường 13/12/1999 Nam K53A4 Đạt Đạt - 9.3 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN
306 17D100191 Nguyễn Trung Hiếu 18/02/1999 Nam K53A4 Đạt Đạt - 8.0 120 2.38 Trung Bình Thiếu CĐR NN
307 17D100200 Lê Thùy Linh 15/09/1999 Nữ K53A4 Đạt Đạt - 8.3 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
308 17D100193 Lê Thanh Hoài 01/07/1999 Nữ K53A4 Đạt Đạt - 8.3 120 2.54 Khá Thiếu CĐR NN
309 17D100196 Quản Thị Huyền 30/09/1999 Nữ K53A4 Đạt Đạt - 8.3 120 2.69 Khá Thiếu CĐR NN
310 17D100246 Đỗ Mạnh Dũng 22/05/1999 Nam K53A5 Đạt Đạt - 8.5 120 2.60 Khá Thiếu CĐR NN
311 17D100282 Nguyễn Minh Tú 04/10/1999 Nam K53A5 Đạt Đạt - 8.3 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
312 17D100242 Nguyễn Kiều Anh 26/09/1998 Nữ K53A5 Đạt Đạt - 8.5 120 2.54 Khá Thiếu CĐR NN
313 17D100276 Nguyễn Thị Hồng Thắm 29/03/1999 Nữ K53A5 Đạt Đạt - 8.0 120 2.59 Khá Thiếu CĐR NN
314 17D100270 Dương Thị Ninh 17/07/1999 Nữ K53A5 Đạt Đạt - 8.0 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
315 17D100241 Nguyễn Thị Thanh An 14/08/1999 Nữ K53A5 Đạt Đạt - 8.5 120 3.07 Khá Thiếu CĐR NN
316 16D100362 Trương Thị Quỳnh 15/09/1998 Nữ K53A5 Đạt Đạt - 5.5 120 2.57 Khá Thiếu CĐR NN
317 17D100339 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/09/1999 Nữ K53A6 Đạt Đạt - 8.5 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
318 17D100336 Đinh Thị Thanh Thu 01/12/1999 Nữ K53A6 Đạt Đạt - 8.5 120 2.85 Khá Thiếu CĐR NN
319 17D100322 Dương Thị Lượng 18/05/1999 Nữ K53A6 Đạt Đạt - 8.8 120 3.02 Khá Thiếu CĐR NN
320 17D100329 Phạm Thị Yến Nhi 23/01/1999 Nữ K53A6 Đạt Đạt - 8.5 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
321 17D100306 Đoàn Anh Dũng 14/08/1999 Nam K53A6 Đạt Đạt - 8.5 120 2.93 Khá Thiếu CĐR NN
322 17D100332 Nguyễn Thị Phượng 02/07/1999 Nữ K53A6 Đạt Đạt - 8.5 120 2.91 Khá Thiếu CĐR NN
323 17D100315 Đào Thị Thu Huyền 08/09/1999 Nữ K53A6 Đạt Đạt - 8.5 120 3.20 Giỏi Thiếu CĐR NN
324 17D100318 Nguyễn Thị Liên 15/05/1999 Nữ K53A6 Đạt Đạt - 8.0 120 2.97 Khá Thiếu CĐR NN
325 17D100328 Trần Khánh Nhật 16/07/1999 Nam K53A6 Đạt Đạt - 7.0 120 2.58 Khá Thiếu CĐR NN
326 17D100314 Phí Đức Huy 02/11/1999 Nam K53A6 Đạt Đạt - 8.0 120 2.58 Khá Thiếu CĐR NN
327 17D100317 Nguyễn Thị Thu Hương 03/11/1999 Nữ K53A6 Đạt Đạt - 8.5 120 3.19 Khá Thiếu CĐR NN
328 17D100373 Ngô Thị Hồng Hoạt 01/07/1999 Nữ K53A7 Đạt Đạt - 8.5 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
329 17D100382 Bùi Khánh Ly 04/06/1999 Nữ K53A7 Đạt Đạt - 8.0 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
330 17D100377 Nguyễn Thị Thu Hương 24/05/1999 Nữ K53A7 Đạt Đạt - 8.5 120 2.85 Khá Thiếu CĐR NN
331 17D100397 Nguyễn Thị Thanh Thủy 03/08/1999 Nữ K53A7 Đạt Đạt - 8.8 120 2.71 Khá Thiếu CĐR NN
332 17D100394 Hà Thị Thu Thảo 30/07/1999 Nữ K53A7 Đạt Đạt - 8.0 120 2.91 Khá Thiếu CĐR NN
333 17D100374 Vũ Quang Huy 23/06/1999 Nam K53A7 Đạt Đạt - 8.0 120 2.25 Trung Bình Thiếu CĐR NN
334 17D100388 Lưu Thị Hồng Nhung 29/05/1999 Nữ K53A7 Đạt 0 - 8.0 120 2.98 Khá Thiếu GDTC,CĐR NN
335 17D100375 Đỗ Thị Huyền 01/11/1999 Nữ K53A7 Đạt Đạt - 7.5 120 2.69 Khá Thiếu CĐR NN
336 17D100389 Ngọ Thị Kiều Oanh 02/08/1999 Nữ K53A7 Đạt Đạt - 8.0 120 2.77 Khá Thiếu CĐR NN
337 17D100369 Trịnh Anh Hào 31/01/1999 Nam K53A7 Đạt Đạt - 8.5 120 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
338 17D100363 Trương Thị Ngọc Anh 11/09/1999 Nữ K53A7 Đạt Đạt - 7.0 120 3.04 Khá Thiếu CĐR NN
339 17D100372 Nguyễn Thị Hiền 16/04/1999 Nữ K53A7 Đạt Đạt - 8.0 120 3.04 Khá Thiếu CĐR NN
340 17D100429 Nguyễn Ngọc Hải 21/10/1999 Nam K53A8 Đạt Đạt - 8.0 120 2.91 Khá Thiếu CĐR NN
341 17D100452 Nguyễn Trọng Quang 06/12/1999 Nam K53A8 Đạt Đạt - 8.0 120 2.56 Khá Thiếu CĐR NN
342 17D100449 Nguyễn Thị Oanh 03/02/1999 Nữ K53A8 Đạt Đạt - 8.5 120 3.32 Giỏi Thiếu CĐR NN
343 17D100435 Lều Mạnh Hùng 24/12/1999 Nam K53A8 Đạt Đạt - 8.0 120 2.78 Khá Thiếu CĐR NN
344 17D100425 Nguyễn Thị Kim Cúc 06/12/1999 Nữ K53A8 Đạt Đạt - 8.0 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
345 17D100430 Trương Thị Hằng 28/09/1999 Nữ K53A8 Đạt Đạt - 8.3 120 3.05 Khá Thiếu CĐR NN
346 17D100427 Đỗ Thu Hà 24/12/1999 Nữ K53A8 Đạt Đạt - 8.3 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
347 17D100481 Doãn Thị Lan Anh 10/05/1999 Nữ K53A9 Đạt Đạt - 8.3 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN
348 17D100490 Bùi Minh Hiếu 11/10/1999 Nam K53A9 Đạt Đạt - 8.0 120 2.77 Khá Thiếu CĐR NN
349 17D100501 Nguyễn Văn Long 07/01/1999 Nam K53A9 Đạt Đạt - 8.3 120 2.38 Trung Bình Thiếu CĐR NN
350 17D100507 Đinh Thị Nguyên 03/10/1999 Nữ K53A9 Đạt Đạt - 8.0 120 3.10 Khá Thiếu CĐR NN
351 17D100514 Nguyễn Phương Thảo 21/09/1999 Nữ K53A9 Đạt Đạt - 7.8 120 2.58 Khá Thiếu CĐR NN
352 17D100491 Lê Quỳnh Hoa 28/10/1999 Nữ K53A9 Đạt Đạt - 8.5 120 3.27 Giỏi Thiếu CĐR NN
353 17D100492 Phạm Huy Hoàng 23/09/1999 Nam K53A9 Đạt Đạt - 8.3 120 2.83 Khá Thiếu CĐR NN
354 17D100509 Trần Thị Kim Oanh 01/02/1999 Nữ K53A9 Đạt Đạt - 8.5 120 3.44 Giỏi Thiếu CĐR NN
355 17D100523 Đào Thị Yến 13/02/1999 Nữ K53A9 Đạt Đạt - 8.5 120 2.95 Khá Thiếu CĐR NN
356 17D100495 Lê Doãn Hưng 31/01/1999 Nam K53A9 Đạt Đạt - 8.5 120 2.91 Khá Thiếu CĐR NN

30
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

357 17D110043 Vy Thị Đoài 01/06/1998 Nữ K53B1KS Đạt Đạt - 8.2 120 2.82 Khá Thiếu CĐR NN
358 17D110012 Nguyễn Thị Hiền 09/10/1999 Nữ K53B1KS Đạt Đạt - 9.4 120 3.71 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
359 17D110017 Dương Thị Lan 14/04/1999 Nữ K53B1KS Đạt Đạt - 9.2 120 3.07 Khá Thiếu CĐR NN
360 17D110015 Nguyễn Thị Thanh Huyền 12/01/1999 Nữ K53B1KS Đạt Đạt - 9.0 120 2.57 Khá Thiếu CĐR NN
361 17D110032 Phạm Phương Thảo 13/09/1999 Nữ K53B1KS Đạt Đạt - 8.7 120 2.65 Khá Thiếu CĐR NN
362 17D110038 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 29/10/1999 Nữ K53B1KS Đạt Đạt - 9.0 120 2.73 Khá Thiếu CĐR NN
363 17D110039 Vương Thị Thu Trang 30/04/1999 Nữ K53B1KS Đạt Đạt - 8.8 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
364 17D110025 Trần Thị Thuý Nga 26/02/1999 Nữ K53B1KS Đạt Đạt - 8.8 120 2.87 Khá Thiếu CĐR NN
365 17D110022 Đỗ Thị Luyến 05/11/1999 Nữ K53B1KS Đạt Đạt - 9.2 120 3.68 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
366 17D110007 Nguyễn Thị Duyên 13/02/1999 Nữ K53B1KS Đạt Đạt - 8.7 120 2.76 Khá Thiếu CĐR NN
367 17D110013 Trịnh Thu Hoài 24/05/1999 Nữ K53B1KS Đạt Đạt - 9.0 120 2.55 Khá Thiếu CĐR NN
368 17D110021 Vũ Thị Hải Linh 05/07/1999 Nữ K53B1KS Đạt 0 - 9.0 120 2.67 Khá Thiếu GDTC,CĐR NN
369 17D110018 Đỗ Văn Tùng Lâm 26/11/1999 Nam K53B1KS Đạt Đạt - 9.0 120 2.61 Khá Thiếu CĐR NN
370 17D110041 Phạm Tố Uyên 25/09/1999 Nữ K53B1KS Đạt Đạt - 8.5 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
371 17D250042 Nguyễn Anh Tuấn 10/02/1999 Nam K53B1LH Đạt Đạt - 8.5 120 2.63 Khá Thiếu CĐR NN
372 17D250008 Lê Thu Hà 04/07/1999 Nữ K53B1LH Đạt Đạt - 8.8 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
373 17D250003 Vũ Thị Hồng Anh 28/09/1999 Nữ K53B1LH Đạt Đạt - 8.5 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
374 17D250017 Lê Thị Khanh 09/01/1999 Nữ K53B1LH Đạt Đạt - 9.0 120 3.63 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
375 16D250013 Trần Thị Thu Hà 21/06/1998 Nữ K53B1LH Đạt Đạt - 9.0 120 2.82 Khá Thiếu CĐR NN
376 16D250022 Đào Thị Nhật Linh 03/08/1998 Nữ K53B1LH Đạt Đạt - 9.4 120 2.91 Khá Thiếu CĐR NN
377 17D250029 Nguyễn Thị Mai Phương 23/02/1999 Nữ K53B1LH Đạt Đạt - 8.5 120 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
378 17D250016 Nguyễn Diệu Hương 03/09/1999 Nữ K53B1LH Đạt Đạt - 6.0 120 2.52 Khá Thiếu CĐR NN,nợ HP
379 17D250004 Đặng Thị Chinh 23/10/1997 Nữ K53B1LH Đạt Đạt - 9.0 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
380 17D250021 Nguyễn Thị Thủy Linh 05/07/1999 Nữ K53B1LH Đạt Đạt - 8.9 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
381 17D250001 Vũ Văn An 10/09/1999 Nam K53B1LH Đạt Đạt - 9.0 120 2.80 Khá Thiếu CĐR NN
382 17D250013 Lưu Thị Huệ 29/04/1999 Nữ K53B1LH Đạt Đạt - 8.8 120 2.80 Khá Thiếu CĐR NN
383 17D250036 Trần Hoài Thu 30/10/1999 Nữ K53B1LH Đạt Đạt - 8.6 120 2.93 Khá Thiếu CĐR NN
384 17D110072 Phùng Thị Hoàn 04/01/1999 Nữ K53B2KS Đạt Đạt - 9.2 120 3.17 Khá Thiếu CĐR NN
385 17D110092 Phạm Thị Thảo 19/11/1999 Nữ K53B2KS Đạt Đạt - 8.8 120 3.11 Khá Thiếu CĐR NN
386 17D110097 Phạm Thu Trang 19/11/1999 Nữ K53B2KS Đạt Đạt - 8.6 120 3.42 Giỏi Thiếu CĐR NN
387 17D110100 Trần Thu Uyên 13/10/1999 Nữ K53B2KS Đạt Đạt - 8.8 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
388 17D110066 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 13/11/1999 Nữ K53B2KS Đạt Đạt - 9.0 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
389 17D110063 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/12/1999 Nữ K53B2KS Đạt Đạt - 8.3 120 2.90 Khá Thiếu CĐR NN
390 17D110080 Phạm Thị Linh 19/08/1999 Nữ K53B2KS Đạt Đạt - 9.0 120 2.75 Khá Thiếu CĐR NN
391 17D110099 Lê Kim Tuyến 18/08/1999 Nữ K53B2KS Đạt Đạt - 9.0 120 3.32 Giỏi Thiếu CĐR NN
392 17D110090 Hoàng Thanh Tâm 05/08/1999 Nữ K53B2KS Đạt Đạt - 9.2 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN
393 16D110126 Nguyễn Thu Thảo 17/11/1998 Nữ K53B2KS Đạt Đạt - 7.5 120 2.81 Khá Thiếu CĐR NN
394 17D110093 Bùi Thị Thơm 23/08/1999 Nữ K53B2KS Đạt Đạt - 8.6 120 3.25 Giỏi Thiếu CĐR NN
395 17D110064 Phạm Thế Bình 19/11/1999 Nam K53B2KS Đạt Đạt - 8.3 120 2.25 Trung Bình Thiếu CĐR NN
396 17D110078 Đỗ Thị Linh 31/05/1999 Nữ K53B2KS Đạt Đạt - 8.5 120 2.79 Khá Thiếu CĐR NN
397 17D110061 Mạc Phương Anh 13/01/1999 Nữ K53B2KS Đạt Đạt - 8.8 120 3.25 Giỏi Thiếu CĐR NN
398 17D250102 Trần Anh Tú 08/01/1999 Nam K53B2LH Đạt Đạt - 9.0 120 3.15 Khá Thiếu CĐR NN
399 17D250094 Trần Thị Phương Thảo 26/01/1999 Nữ K53B2LH Đạt Đạt - 8.7 120 2.85 Khá Thiếu CĐR NN
400 17D250085 Phạm Thị Nga 19/03/1999 Nữ K53B2LH Đạt Đạt - 7.2 120 2.87 Khá Thiếu CĐR NN
401 17D250088 Nguyễn Hải Ninh 28/09/1999 Nữ K53B2LH Đạt Đạt - 9.0 120 2.73 Khá Thiếu CĐR NN
402 17D250083 Nguyễn Thị Minh Lý 10/11/1999 Nữ K53B2LH Đạt Đạt - 8.2 120 3.44 Giỏi Thiếu CĐR NN
403 17D250063 Nguyễn Quốc Chiến 10/10/1999 Nam K53B2LH Đạt Đạt - 8.8 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
404 17D250086 Phạm Thị Ngân 12/01/1999 Nữ K53B2LH Đạt Đạt - 7.5 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN
405 17D250072 Nguyễn Thu Hoài 24/11/1999 Nữ K53B2LH Đạt Đạt - 8.6 120 3.05 Khá Thiếu CĐR NN
406 17D250061 Lê Vũ Nguyệt Anh 27/02/1999 Nữ K53B2LH Đạt Đạt - 8.7 120 3.17 Khá Thiếu CĐR NN
407 17D250064 Nguyễn Thị Diệp 10/08/1999 Nữ K53B2LH Đạt Đạt - 8.9 120 2.99 Khá Thiếu CĐR NN
408 16D250077 Đỗ Thị Dung 28/10/1998 Nữ K53B2LH Đạt Đạt - 8.0 122 2.81 Khá Thiếu CĐR NN
409 17D250090 Nguyễn Minh Phượng 22/10/1999 Nữ K53B2LH Đạt Đạt - 8.6 120 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
410 17D250070 Nguyễn Đức Hiếu 25/04/1999 Nam K53B2LH Đạt Đạt - 8.7 120 2.93 Khá Thiếu CĐR NN
411 17D250075 Nguyễn Thị Lan Hương 18/12/1999 Nữ K53B2LH Đạt Đạt - 8.7 120 3.58 Giỏi Thiếu CĐR NN
412 17D250078 Nguyễn Thị Liên 01/11/1999 Nữ K53B2LH Đạt Đạt - 8.3 120 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
413 17D110149 Nguyễn Thị Xuân Phương 22/10/1999 Nữ K53B3KS Đạt Đạt - 9.0 120 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
414 17D110140 Phạm Thùy Linh 18/08/1999 Nữ K53B3KS Đạt Đạt - 8.5 120 2.71 Khá Thiếu CĐR NN
415 17D110128 Lê Thị Thu Hà 20/01/1999 Nữ K53B3KS Đạt Đạt - 8.5 120 3.05 Khá Thiếu CĐR NN
416 17D110142 Lã Diệu Hằng Ly 23/12/1999 Nữ K53B3KS Đạt Đạt - 8.2 120 2.46 Trung Bình Thiếu CĐR NN
417 17D110156 Lê Thị Thư 28/10/1999 Nữ K53B3KS Đạt Đạt - 9.0 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN

31
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

418 17D110139 Lê Thị Linh 03/10/1998 Nữ K53B3KS Đạt Đạt - 9.0 120 3.43 Giỏi Thiếu CĐR NN
419 17D110141 Đỗ Thị Ngọc Loan 12/10/1999 Nữ K53B3KS Đạt Đạt - 9.3 120 3.48 Giỏi Thiếu CĐR NN
420 17D110153 Phạm Thị Thảo 06/03/1999 Nữ K53B3KS Đạt Đạt - 8.7 120 3.34 Giỏi Thiếu CĐR NN
421 17D110144 Trần Bình Minh 07/02/1999 Nam K53B3KS Đạt Đạt - 7.8 120 2.56 Khá Thiếu CĐR NN,nợ HP
422 17D110138 Nguyễn Thị Lan 01/03/1999 Nữ K53B3KS Đạt Đạt - 9.0 120 2.93 Khá Thiếu CĐR NN
423 17D110158 Trần Thị Kiều Trang 17/12/1999 Nữ K53B3KS Đạt Đạt - 9.0 120 3.15 Khá Thiếu CĐR NN
424 17D110155 Phùng Thị Thúy 27/11/1999 Nữ K53B3KS Đạt Đạt - 9.0 120 2.75 Khá Thiếu CĐR NN
425 17D250143 Lê Bình Minh 06/09/1999 Nam K53B3LH Đạt Đạt - 9.2 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
426 17D250155 Lê Thị Kim Thoa 01/09/1999 Nữ K53B3LH Đạt Đạt - 8.7 120 2.62 Khá Thiếu CĐR NN
427 17D250123 Cao Văn Cường 23/06/1999 Nam K53B3LH Đạt Đạt - 8.7 120 3.07 Khá Thiếu CĐR NN
428 17D250144 Nguyễn Thị Nga 11/05/1999 Nữ K53B3LH Đạt Đạt - 9.2 120 3.62 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
429 17D250127 Nguyễn Thị Giang 22/10/1999 Nữ K53B3LH Đạt Đạt - 7.8 120 2.56 Khá Thiếu CĐR NN
430 17D250142 Khuất Thị Mai 19/02/1999 Nữ K53B3LH Đạt Đạt - 8.2 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN
431 17D250151 Vũ Thị Quỳnh 13/03/1999 Nữ K53B3LH Đạt Đạt - 8.2 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
432 17D250128 Đặng Mỹ Hạnh 26/10/1999 Nữ K53B3LH Đạt Đạt - 8.8 120 3.15 Khá Thiếu CĐR NN
433 17D250153 Đỗ Thị Thảo 27/10/1999 Nữ K53B3LH Đạt Đạt - 9.0 120 2.71 Khá Thiếu CĐR NN
434 17D250165 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/10/1999 Nữ K53B3LH Đạt Đạt - 8.6 120 3.29 Giỏi Thiếu CĐR NN
435 17D250122 Trịnh Thị Ánh 03/09/1999 Nữ K53B3LH Đạt Đạt - 7.2 120 2.81 Khá Thiếu CĐR NN
436 17D110192 Vũ Thị Thanh Hiền 04/02/1999 Nữ K53B4KS Đạt Đạt - 8.7 120 3.67 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
437 17D110190 Hoàng Thị Hằng 24/01/1999 Nữ K53B4KS Đạt Đạt - 8.8 120 3.10 Khá Thiếu CĐR NN
438 17D110221 Trịnh Thị Vân 06/06/1999 Nữ K53B4KS Đạt Đạt - 8.6 120 3.44 Giỏi Thiếu CĐR NN
439 17D110204 Võ Trà My 27/07/1999 Nữ K53B4KS Đạt Đạt - 9.3 120 2.75 Khá Thiếu CĐR NN
440 17D110187 Đặng Quang Dũng 25/03/1999 Nam K53B4KS Đạt Đạt - 8.0 120 2.73 Khá Thiếu CĐR NN
441 17D110181 Lê Phạm Vân Anh 04/01/1999 Nữ K53B4KS Đạt Đạt - 9.3 120 3.32 Giỏi Thiếu CĐR NN
442 17D110198 Nguyễn Thị Hương Lan 19/01/1999 Nữ K53B4KS Đạt Đạt - 8.8 120 3.32 Giỏi Thiếu CĐR NN
443 17D110206 Trần Tuyết Ngân 20/12/1999 Nữ K53B4KS Đạt Đạt - 9.2 120 2.80 Khá Thiếu CĐR NN
444 17D110217 Giang Thùy Trang 20/06/1999 Nữ K53B4KS Đạt Đạt - 8.8 120 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
445 17D110222 Phạm Thị Thu Tuyết 04/12/1999 Nữ K53B4KS Đạt Đạt - 8.5 120 3.19 Khá Thiếu CĐR NN
446 17D110214 Nguyễn Thị Thu 30/01/1999 Nữ K53B4KS Đạt Đạt - 9.0 120 3.40 Giỏi Thiếu CĐR NN
447 17D110194 Đặng Thị Thanh Huyền 15/11/1999 Nữ K53B4KS Đạt Đạt - 8.8 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
448 17D110202 Lê Thị An Ly 16/12/1999 Nữ K53B4KS Đạt Đạt - 8.5 120 3.15 Khá Thiếu CĐR NN
449 17D110188 Lưu Thị Hà 12/11/1999 Nữ K53B4KS Đạt Đạt - 9.2 120 2.66 Khá Thiếu CĐR NN
450 17D110182 Nguyễn Ngọc Anh 23/06/1999 Nữ K53B4KS Đạt Đạt - 9.0 121 2.71 Khá Thiếu CĐR NN
451 17D110213 Phạm Thị Phương Thảo 27/02/1999 Nữ K53B4KS Đạt Đạt - 9.3 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
452 17D250187 Trần Thị Hương Giang 27/02/1999 Nữ K53B4LH Đạt Đạt - 9.5 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
453 17D250221 Dương Gia Tuấn 30/07/1999 Nam K53B4LH Đạt Đạt - 9.2 120 2.82 Khá Thiếu CĐR NN
454 17D250199 Lê Mai Linh 10/02/1999 Nữ K53B4LH Đạt Đạt - 8.3 120 2.66 Khá Thiếu CĐR NN
455 17D250222 Nguyễn Ngọc Tuyết 12/10/1999 Nữ K53B4LH Đạt Đạt - 8.7 120 3.17 Khá Thiếu CĐR NN
456 17D250207 Đỗ Thị Hồng Nhung 27/11/1999 Nữ K53B4LH Đạt Đạt - 8.2 120 2.88 Khá Thiếu CĐR NN
457 16D250234 Lại Thị Mến 06/02/1998 Nữ K53B4LH Đạt Đạt - 8.8 120 3.19 Khá Thiếu CĐR NN
458 17D250185 Nguyễn Hồng Dung 13/12/1998 Nữ K53B4LH Đạt Đạt - 8.8 120 2.87 Khá Thiếu CĐR NN
459 17D250202 Hà Thị Ly 03/06/1999 Nữ K53B4LH Đạt Đạt - 8.5 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
460 17D250188 Phạm Minh Hạnh 13/02/1999 Nữ K53B4LH Đạt Đạt - 8.3 120 2.60 Khá Thiếu CĐR NN
461 17D250191 Phạm Bích Hiền 02/11/1999 Nữ K53B4LH Đạt Đạt - 9.1 120 2.65 Khá Thiếu CĐR NN
462 17D250211 Tạ Thị Thanh Tâm 19/12/1999 Nữ K53B4LH Đạt Đạt - 8.7 120 2.92 Khá Thiếu CĐR NN
463 17D250200 Nguyễn Thị Linh 23/10/1999 Nữ K53B4LH Đạt Đạt - 9.3 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
464 17D250186 Lê Kỳ Duyên 11/10/1999 Nữ K53B4LH Đạt Đạt - 8.8 120 2.71 Khá Thiếu CĐR NN
465 17D110267 Vũ Thị Nhi 21/07/1999 Nữ K53B5KS Đạt Đạt - 8.5 120 3.34 Giỏi Thiếu CĐR NN
466 17D110247 Cao Minh Đăng 18/07/1999 Nam K53B5KS Đạt Đạt - 7.8 120 3.08 Khá Thiếu CĐR NN
467 17D110268 Đoàn Thùy Ninh 25/09/1999 Nữ K53B5KS Đạt Đạt - 8.8 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
468 17D110281 Lê Thị Thanh Xuân 02/12/1999 Nữ K53B5KS Đạt Đạt - 8.6 120 3.10 Khá Thiếu CĐR NN
469 17D110278 Vũ Hà Trang 29/09/1999 Nữ K53B5KS Đạt Đạt - 8.8 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
470 17D110255 Lê Thị Thùy Hương 27/08/1999 Nữ K53B5KS Đạt Đạt - 8.5 120 3.19 Khá Thiếu CĐR NN
471 17D110258 Phạm Thị Lan 27/10/1999 Nữ K53B5KS Đạt Đạt - 8.8 120 3.15 Khá Thiếu CĐR NN
472 17D110280 Trần Thị Tuyền 06/01/1999 Nữ K53B5KS Đạt Đạt - 9.0 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
473 17D110251 Đinh Thị Hiền 04/02/1999 Nữ K53B5KS Đạt Đạt - 8.6 120 3.35 Giỏi Thiếu CĐR NN
474 17D110254 Mai Thị Thu Huyền 26/04/1999 Nữ K53B5KS Đạt Đạt - 8.7 120 3.05 Khá Thiếu CĐR NN
475 17D110257 Thịnh Đình Khoa 07/07/1999 Nam K53B5KS Đạt Đạt - 8.7 120 2.91 Khá Thiếu CĐR NN
476 17D110322 Nguyễn Thị Hương Ly 19/07/1999 Nữ K53B6KS Đạt Đạt - 8.3 120 2.65 Khá Thiếu CĐR NN
477 17D110316 Phạm Thị Khuyên 01/12/1999 Nữ K53B6KS Đạt Đạt - 8.8 120 2.88 Khá Thiếu CĐR NN
478 17D110328 Trần Thị Lâm Oanh 21/01/1999 Nữ K53B6KS Đạt Đạt - 8.6 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN

32
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

479 17D110319 Nguyễn Thị Nhật Linh 24/12/1999 Nữ K53B6KS Đạt Đạt - 8.5 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
480 17D110317 Trần Tấn Kiên 06/03/1999 Nam K53B6KS Đạt Đạt - 8.8 120 2.97 Khá Thiếu CĐR NN
481 17D110311 Đỗ Thị Thu Hiền 15/11/1999 Nữ K53B6KS Đạt Đạt - 8.8 120 3.18 Khá Thiếu CĐR NN
482 17D110320 Vũ Thị Linh 02/02/1999 Nữ K53B6KS Đạt Đạt - 9.3 120 3.16 Khá Thiếu CĐR NN
483 17D110335 Nguyễn Thị Thủy 20/06/1999 Nữ K53B6KS Đạt Đạt - 8.7 120 2.63 Khá Thiếu CĐR NN
484 17D110324 Phạm Thu Nga 28/09/1999 Nữ K53B6KS Đạt Đạt - 8.5 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
485 17D110341 Lưu Thị Hải Yến 11/10/1999 Nữ K53B6KS Đạt Đạt - 8.5 120 2.95 Khá Thiếu CĐR NN
486 17D110329 Ngô Thúy Quỳnh 24/05/1999 Nữ K53B6KS Đạt Đạt - 9.0 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN
487 17D120040 Trần Thu Trang 12/07/1999 Nữ K53C1 Đạt Đạt - 8.5 120 2.58 Khá Thiếu CĐR NN
488 17D120014 Nguyễn Hữu Hoàng 01/08/1999 Nam K53C1 Đạt Đạt - 8.9 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
489 17D120028 Hoàng Thị Nhung 03/11/1999 Nữ K53C1 Đạt Đạt - 8.5 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
490 17D120029 Bùi Thị Nụ 27/05/1999 Nữ K53C1 Đạt Đạt - 8.5 120 3.27 Giỏi Thiếu CĐR NN
491 17D120006 Nguyễn Thị Duyên 15/10/1999 Nữ K53C1 Đạt Đạt - 8.7 120 2.79 Khá Thiếu CĐR NN
492 17D120037 Nguyễn Thị Hoài Thương 02/06/1999 Nữ K53C1 Đạt Đạt - 8.7 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
493 17D120017 Đoàn Thị Kim Hương 27/03/1999 Nữ K53C1 Đạt Đạt - 8.6 120 2.75 Khá Thiếu CĐR NN
494 17D120022 Nguyễn Khánh Ly 23/08/1999 Nữ K53C1 Đạt Đạt - 8.7 120 3.05 Khá Thiếu CĐR NN
495 17D120042 Ông Ngọc Tuấn 26/01/1999 Nam K53C1 Đạt Đạt - 8.5 120 2.71 Khá Thiếu CĐR NN
496 17D120041 Lê Thị Hương Trà 21/11/1999 Nữ K53C1 Đạt Đạt - 7.0 120 3.34 Giỏi Thiếu CĐR NN
497 17D120001 Đào Duy Anh 01/09/1999 Nam K53C1 Đạt Đạt - 8.6 120 2.59 Khá Thiếu CĐR NN,nợ HP
498 17D120038 Dương Thị Linh Trang 18/11/1999 Nữ K53C1 Đạt Đạt - 8.6 120 3.33 Giỏi Thiếu CĐR NN
499 17D120074 Trịnh Quang Huy 17/11/1999 Nam K53C2 Đạt Đạt - 8.6 120 2.52 Khá Thiếu CĐR NN
500 17D120083 Phạm Thị Ngọc Mai 19/09/1999 Nữ K53C2 Đạt Đạt - 8.5 120 3.08 Khá Thiếu CĐR NN
501 17D120080 Nguyễn Diệu Linh 04/12/1999 Nữ K53C2 Đạt Đạt - 8.0 120 2.62 Khá Thiếu CĐR NN
502 17D120064 Hoàng Thị Khánh Châu 24/04/1999 Nữ K53C2 Đạt 0 0 - 8.6 120 2.65 Khá Thiếu GDTC,CĐR NN
503 17D120101 Nguyễn Thị Trâm 10/03/1999 Nữ K53C2 Đạt Đạt - 8.5 120 2.72 Khá Thiếu CĐR NN
504 17D120063 Tô Lan Anh 28/05/1999 Nữ K53C2 Đạt Đạt - 8.5 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
505 17D120096 Lê Thị Thư 20/08/1999 Nữ K53C2 Đạt Đạt - 8.8 120 2.76 Khá Thiếu CĐR NN
506 17D120105 Bùi Thị Thủy 14/04/1998 Nữ K53C2 Đạt Đạt - 8.2 120 2.53 Khá Thiếu CĐR NN
507 17D120088 Bùi Thị Nương 05/05/2000 Nữ K53C2 Đạt Đạt - 8.9 120 2.67 Khá Thiếu CĐR NN
508 17D120102 Đỗ Việt Tùng 09/02/1999 Nam K53C2 Đạt Đạt - 8.0 120 2.77 Khá Thiếu CĐR NN
509 17D120093 Đinh Thị Hồng Thắm 14/04/1999 Nữ K53C2 Đạt Đạt - 8.3 120 3.10 Khá Thiếu CĐR NN
510 17D120132 Nguyễn Thị Hoa 07/12/1999 Nữ K53C3 Đạt Đạt - 8.6 120 3.17 Khá Thiếu CĐR NN
511 17D120149 Phạm Thị Thanh Phương 24/03/1999 Nữ K53C3 Đạt Đạt - 8.6 120 3.60 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
512 17D120146 Hoàng Yến Nhi 02/02/1999 Nữ K53C3 Đạt Đạt - 8.7 120 3.22 Giỏi Thiếu CĐR NN
513 16D120231 Nguyễn Thị Thắm 02/03/1998 Nữ K53C3 Đạt Đạt - 8.5 120 2.88 Khá Thiếu CĐR NN
514 17D120158 Hoàng Thị Thu Trang 21/04/1999 Nữ K53C3 Đạt Đạt - 8.6 120 3.20 Giỏi Thiếu CĐR NN
515 17D120141 Tô Thị Loan 06/01/1999 Nữ K53C3 Đạt Đạt - 8.6 120 3.45 Giỏi Thiếu CĐR NN
516 17D120125 Lương Thu Diệp 25/07/1999 Nữ K53C3 Đạt Đạt - 8.5 120 2.99 Khá Thiếu CĐR NN
517 17D120145 Bùi Thị Bích Ngọc 13/12/1999 Nữ K53C3 Đạt Đạt - 8.8 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
518 17D120157 Ngô Văn Tiền 17/09/1999 Nam K53C3 Đạt Đạt - 8.6 120 2.71 Khá Thiếu CĐR NN
519 17D120136 Nguyễn Thị Hương 09/04/1999 Nữ K53C3 Đạt Đạt - 8.6 120 3.22 Giỏi Thiếu CĐR NN
520 17D120159 Nguyễn Thị Trang 09/04/1999 Nữ K53C3 Đạt Đạt - 8.5 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
521 17D120150 Phạm Thị Quyên 28/05/1999 Nữ K53C3 Đạt Đạt - 8.5 120 3.14 Khá Thiếu CĐR NN
522 17D120186 Đỗ Thị Thùy Dương 16/07/1999 Nữ K53C4 Đạt Đạt - 8.6 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
523 17D120215 Trần Thị Minh Thư 06/11/1999 Nữ K53C4 Đạt Đạt - 9.2 120 3.57 Giỏi Thiếu CĐR NN
524 17D120198 Lê Thị Khánh Linh 02/09/1999 Nữ K53C4 Đạt Đạt - 8.7 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
525 17D120184 Nguyễn Kim Chi 30/04/1999 Nữ K53C4 Đạt Đạt - 8.7 120 3.34 Giỏi Thiếu CĐR NN
526 17D120216 Trần Thị Thủy Tiên 01/02/1999 Nữ K53C4 Đạt Đạt - 8.6 120 3.02 Khá Thiếu CĐR NN
527 17D120193 Nguyễn Thị Hồng 13/07/1999 Nữ K53C4 Đạt Đạt - 9.2 120 3.32 Giỏi Thiếu CĐR NN
528 17D120213 Trần Thị Thu 23/03/1999 Nữ K53C4 Đạt Đạt - 8.5 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
529 17D120220 Vũ Thị Linh Trang 23/10/1998 Nữ K53C4 Đạt Đạt - 8.3 120 2.34 Trung Bình Thiếu CĐR NN
530 17D120214 Lê Thị Thủy 22/01/1999 Nữ K53C4 Đạt Đạt - 8.8 120 3.07 Khá Thiếu CĐR NN
531 17D120217 Hoàng Thành Trai 16/01/1998 Nam K53C4 0 Đạt - 8.6 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN,GDQP
532 17D120223 Trần Quang Vũ 13/03/1999 Nam K53C4 Đạt Đạt - 8.5 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN
533 17D120205 Phạm Thị Minh Ngọc 03/07/1999 Nữ K53C4 Đạt Đạt - 8.0 120 2.72 Khá Thiếu CĐR NN
534 17D120188 Nguyễn Thị Ngọc Hà 13/07/1999 Nữ K53C4 Đạt Đạt - 8.7 120 3.27 Giỏi Thiếu CĐR NN
535 17D120264 Trần Thị Nam 10/10/1999 Nữ K53C5 Đạt Đạt - 8.6 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
536 17D120250 Nguyễn Thị Hằng 19/05/1999 Nữ K53C5 Đạt Đạt - 8.8 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
537 17D120270 Trần Thị Hà Phương 02/08/1999 Nữ K53C5 Đạt Đạt - 8.6 120 2.80 Khá Thiếu CĐR NN
538 17D120267 Trần Thị Phương Nhi 22/11/1999 Nữ K53C5 Đạt Đạt - 8.6 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
539 17D120259 Lê Thị Thùy Linh 15/06/1999 Nữ K53C5 Đạt Đạt - 8.1 120 2.74 Khá Thiếu CĐR NN

33
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

540 17D120279 Nguyễn Thị Thu Trang 25/10/1999 Nữ K53C5 Đạt Đạt - 8.6 120 3.50 Giỏi Thiếu CĐR NN
541 17D120243 Lại Thị Ngọc Ánh 19/08/1999 Nữ K53C5 Đạt Đạt - 8.6 120 2.78 Khá Thiếu CĐR NN
542 17D120266 Dương Ánh Nguyệt 31/03/1999 Nữ K53C5 Đạt Đạt - 8.6 120 2.65 Khá Thiếu CĐR NN
543 17D120272 Nguyễn Văn Thành 19/02/1999 Nam K53C5 Đạt Đạt - 9.2 120 3.35 Giỏi Thiếu CĐR NN
544 17D120258 Nguyễn Thị Đoàn Lam 20/01/1999 Nữ K53C5 Đạt Đạt - 8.7 120 3.34 Giỏi Thiếu CĐR NN
545 17D120275 Phạm Thị Bích Thủy 26/08/1999 Nữ K53C5 Đạt Đạt - 8.6 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
546 17D120280 Bùi Thị Trà 02/03/1999 Nữ K53C5 Đạt Đạt - 8.5 120 3.14 Khá Thiếu CĐR NN
547 17D120251 Hoàng Trung Hiếu 15/01/1999 Nam K53C5 Đạt Đạt - 8.8 120 2.67 Khá Thiếu CĐR NN
548 17D120262 Đinh Thị Mai 13/02/1999 Nữ K53C5 Đạt Đạt - 8.5 120 3.34 Giỏi Thiếu CĐR NN
549 17D120282 Nguyễn Quốc Trung 18/01/1999 Nam K53C5 Đạt Đạt - 8.6 120 2.87 Khá Thiếu CĐR NN
550 17D120325 Nguyễn Thị Bích Ngân 28/08/1999 Nữ K53C6 Đạt Đạt - 8.3 120 3.46 Giỏi Thiếu CĐR NN
551 17D120322 Nguyễn Quỳnh Mai 21/02/1999 Nữ K53C6 Đạt Đạt - 8.2 120 2.92 Khá Thiếu CĐR NN
552 17D120311 Ngô Quang Hiếu 31/01/1999 Nam K53C6 Đạt Đạt - 8.8 120 2.75 Khá Thiếu CĐR NN
553 17D120328 Vũ Hồng Nhung 12/02/1999 Nữ K53C6 Đạt Đạt - 8.7 120 3.44 Giỏi Thiếu CĐR NN
554 17D120308 Nguyễn Thị Thu Hà 02/12/1999 Nữ K53C6 Đạt Đạt - 8.6 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
555 17D120340 Hoàng Thị Hương Trà 31/03/1999 Nữ K53C6 Đạt Đạt - 8.3 120 3.07 Khá Thiếu CĐR NN
556 17D120317 Phạm Nguyệt Hương 07/11/1999 Nữ K53C6 Đạt Đạt - 8.7 120 2.83 Khá Thiếu CĐR NN
557 17D120312 Trần Thị Thu Hiền 21/07/1999 Nữ K53C6 Đạt Đạt - 8.5 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
558 17D120332 Phan Công Thành 03/08/1999 Nam K53C6 Đạt Đạt - 8.5 120 2.72 Khá Thiếu CĐR NN
559 17D120309 Trương Thị Thanh Hạnh 05/01/1999 Nữ K53C6 Đạt Đạt - 8.5 120 3.35 Giỏi Thiếu CĐR NN
560 17D120323 Nguyễn Văn Minh 18/04/1999 Nam K53C6 Đạt Đạt - 8.1 120 2.81 Khá Thiếu CĐR NN
561 17D120339 Phạm Thị Quỳnh Trang 18/04/1999 Nữ K53C6 Đạt Đạt - 9.6 120 3.47 Giỏi Thiếu CĐR NN
562 17D120316 Đinh Thị Thu Hương 02/02/1999 Nữ K53C6 Đạt Đạt - 8.5 120 3.40 Giỏi Thiếu CĐR NN
563 17D120310 Nguyễn Thị Thu Hằng 14/05/1999 Nữ K53C6 Đạt Đạt - 8.5 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
564 17D120307 Phạm Thị Thùy Dương 27/09/1998 Nữ K53C6 Đạt Đạt - 8.7 120 2.63 Khá Thiếu CĐR NN
565 17D120336 Lưu Thị Thương 09/07/1999 Nữ K53C6 Đạt Đạt - 8.7 120 2.99 Khá Thiếu CĐR NN
566 17D120313 Vũ Thị Thanh Hoa 03/06/1999 Nữ K53C6 Đạt Đạt - 8.3 120 3.11 Khá Thiếu CĐR NN
567 17D120319 Lương Thị Thuỳ Linh 25/11/1999 Nữ K53C6 Đạt Đạt - 8.0 120 3.25 Giỏi Thiếu CĐR NN
568 17D120318 Đinh Thị Liên 01/07/1999 Nữ K53C6 Đạt Đạt - 8.6 120 3.25 Giỏi Thiếu CĐR NN
569 17D120324 Đinh Thúy Nga 31/05/1999 Nữ K53C6 Đạt Đạt - 8.8 120 3.07 Khá Thiếu CĐR NN
570 17D150015 Phạm Thị Hoa 06/03/1999 Nữ K53D1 Đạt Đạt - 8.5 120 2.93 Khá Thiếu CĐR NN
571 17D150034 Nguyễn Thị Nam Phương 20/12/1999 Nữ K53D1 Đạt Đạt - 8.5 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
572 17D150048 Phạm Thị Tố Uyên 03/06/1999 Nữ K53D1 Đạt Đạt - 8.5 120 3.20 Giỏi Thiếu CĐR NN
573 17D150072 Phạm Ngọc Huyền Anh 07/04/1999 Nữ K53D2 Đạt Đạt - 8.5 120 3.05 Khá Thiếu CĐR NN
574 17D150086 Vũ Thị Huế 23/12/1999 Nữ K53D2 Đạt Đạt - 8.3 120 2.65 Khá Thiếu CĐR NN,nợ HP
575 17D150116 Nguyễn Thị Triều 14/07/1999 Nữ K53D2 Đạt Đạt - 8.3 120 2.93 Khá Thiếu CĐR NN
576 17D150113 Hoàng Thị Trang 29/08/1999 Nữ K53D2 Đạt Đạt - 8.0 120 3.08 Khá Thiếu CĐR NN
577 17D150100 Nguyễn Thị Nguyệt 27/07/1999 Nữ K53D2 Đạt Đạt - 8.0 120 2.85 Khá Thiếu CĐR NN
578 17D150181 Phan Thị Thu Thùy 19/11/1999 Nữ K53D3 Đạt Đạt - 8.0 120 2.76 Khá Thiếu CĐR NN
579 17D150168 Trần Thị Ngà 16/08/1999 Nữ K53D3 Đạt Đạt - 8.0 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
580 17D150165 Hoàng Lộc 14/07/1999 Nam K53D3 Đạt Đạt - 8.0 120 2.56 Khá Thiếu CĐR NN
581 17D150242 Đinh Thị Thu Thủy 18/10/1999 Nữ K53D4 Đạt Đạt - 9.0 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
582 17D150214 Trần Xuân Hinh 03/06/1999 Nam K53D4 Đạt Đạt - 7.8 120 2.21 Trung Bình Thiếu CĐR NN,nợ HP
583 17D150208 Hà Thị Dung 30/09/1999 Nữ K53D4 Đạt Đạt - 8.8 120 3.56 Giỏi Thiếu CĐR NN
584 17D150246 Vũ Thị Trang 09/04/1999 Nữ K53D4 Đạt Đạt - 8.5 120 3.08 Khá Thiếu CĐR NN
585 17D150226 Bùi Đức Lượng 17/05/1999 Nam K53D4 Đạt Đạt - 8.3 120 2.24 Trung Bình Thiếu CĐR NN
586 17D150237 Trần Thị Thúy Quỳnh 05/12/1999 Nữ K53D4 Đạt Đạt - 8.5 120 3.45 Giỏi Thiếu CĐR NN
587 17D150281 Trần Thị Thu Hà 19/07/1999 Nữ K53D5 Đạt Đạt - 8.0 120 2.54 Khá Thiếu CĐR NN
588 17D150307 Trương Thị Hương Quỳnh 08/12/1999 Nữ K53D5 Đạt Đạt - 8.8 120 2.85 Khá Thiếu CĐR NN
589 17D150287 Nguyễn Đức Huy 02/08/1999 Nam K53D5 Đạt Đạt - 8.3 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
590 17D150296 Lại Quỳnh Mai 04/03/1999 Nữ K53D5 Đạt Đạt - 7.5 120 2.67 Khá Thiếu CĐR NN
591 17D150319 Phan Thị Yến 17/08/1999 Nữ K53D5 Đạt Đạt - 8.5 120 2.82 Khá Thiếu CĐR NN
592 17D150284 Trịnh Thị Thanh Hiền 29/11/1999 Nữ K53D5 Đạt Đạt - 8.8 120 3.05 Khá Thiếu CĐR NN
593 17D150295 Nguyễn Thị Bích Loan 28/05/1999 Nữ K53D5 Đạt Đạt - 8.0 120 2.51 Khá Thiếu CĐR NN
594 17D150312 Nguyễn Diệu Thủy 16/02/1999 Nữ K53D5 Đạt Đạt - 8.5 120 3.34 Giỏi Thiếu CĐR NN
595 17D150292 Đào Thị Thuỳ Linh 13/05/1999 Nữ K53D5 Đạt Đạt - 8.5 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
596 17D150303 Nguyễn Hà Kiều Oanh 06/07/1999 Nữ K53D5 Đạt Đạt - 8.5 120 3.29 Giỏi Thiếu CĐR NN
597 17D150309 Vũ Thị Thảo 17/06/1999 Nữ K53D5 Đạt Đạt - 8.8 120 3.31 Giỏi Thiếu CĐR NN
598 17D150300 Trần Thị Ngọc 15/06/1999 Nữ K53D5 Đạt Đạt - 9.0 120 3.26 Giỏi Thiếu CĐR NN
599 17D150317 Đỗ Thị Hồng Tươi 28/11/1999 Nữ K53D5 Đạt Đạt - 8.5 120 2.64 Khá Thiếu CĐR NN
600 17D150285 Hoàng Thị Hoàn 22/02/1999 Nữ K53D5 Đạt Đạt - 8.5 120 3.45 Giỏi Thiếu CĐR NN

34
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

601 17D150294 Trần Mỹ Linh 23/02/1999 Nữ K53D5 Đạt Đạt - 8.3 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
602 17D150311 Nguyễn Thị Thanh Thúy 02/11/1999Nữ K53D5 Đạt Đạt - 8.0 120 3.15 Khá Thiếu CĐR NN
603 17D150288 Nguyễn Thị Huyền 10/02/1999 Nữ K53D5 Đạt Đạt - 8.3 120 3.52 Giỏi Thiếu CĐR NN
604 17D150375 Phạm Thị Phương 03/10/1999 Nữ K53D6 Đạt Đạt - 8.5 120 3.22 Giỏi Thiếu CĐR NN
605 17D150355 Lê Thị Hòa 03/08/1999 Nữ K53D6 Đạt Đạt - 8.5 120 3.25 Giỏi Thiếu CĐR NN
606 17D150381 Phạm Minh Thúy 12/10/1999 Nữ K53D6 Đạt Đạt - 9.0 120 2.55 Khá Thiếu CĐR NN
607 17D150358 Nguyễn Thị Thanh Huyền 16/01/1999 Nữ K53D6 Đạt Đạt - 8.3 120 3.25 Giỏi Thiếu CĐR NN
608 17D150370 Vũ Như Ngọc 14/12/1999 Nữ K53D6 Đạt Đạt - 8.5 120 3.38 Giỏi Thiếu CĐR NN
609 17D150379 Đặng Thị Hồng Thắm 23/02/1999 Nữ K53D6 Đạt Đạt - 8.0 120 2.54 Khá Thiếu CĐR NN
610 17D150382 Ninh Thị Thu Thủy 14/11/1999 Nữ K53D6 Đạt Đạt - 9.0 121 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
611 17D150360 Nguyễn Ngọc Khánh 23/11/1999 Nữ K53D6 Đạt Đạt - 8.0 120 2.40 Trung Bình Thiếu CĐR NN
612 17D150371 Nguyễn Thị Nhàn 23/05/1999 Nữ K53D6 Đạt Đạt - 8.5 120 2.93 Khá Thiếu CĐR NN
613 17D150342 Nguyễn Thị Kiều Anh 23/06/1999 Nữ K53D6 Đạt Đạt - 9.0 120 2.55 Khá Thiếu CĐR NN
614 17D150422 Đỗ Thị Thúy Linh 28/02/1999 Nữ K53D7 Đạt Đạt - 8.4 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
615 17D150447 Lê Thị Uyên 19/10/1999 Nữ K53D7 Đạt Đạt - 8.3 120 2.73 Khá Thiếu CĐR NN
616 17D150433 Ngô Thị Phụng 21/03/1999 Nữ K53D7 Đạt Đạt - 8.5 120 2.54 Khá Thiếu CĐR NN
617 17D150413 Nguyễn Thị Hiền 20/02/1999 Nữ K53D7 Đạt Đạt - 8.0 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
618 17D150438 Nguyễn Thị Thảo 26/04/1999 Nữ K53D7 Đạt Đạt - 8.5 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
619 17D150423 Nguyễn Thị Ngọc Linh 18/04/1999 Nữ K53D7 Đạt Đạt - 8.8 120 3.05 Khá Thiếu CĐR NN
620 17D150474 Ngô Thị Ngọc Ánh 02/08/1999 Nữ K53D8 Đạt Đạt - 8.0 120 3.11 Khá Thiếu CĐR NN
621 17D150514 Nguyễn Thị Trang 01/01/1999 Nữ K53D8 Đạt Đạt - 8.5 120 3.15 Khá Thiếu CĐR NN
622 17D150491 Nguyễn Ngọc Lê 25/04/1999 Nữ K53D8 Đạt Đạt - 8.8 120 3.14 Khá Thiếu CĐR NN
623 17D150477 Bùi Thị Thuỳ Dung 18/03/1999 Nữ K53D8 Đạt Đạt - 8.8 120 3.11 Khá Thiếu CĐR NN
624 17D150509 Phạm Thị The 30/09/1999 Nữ K53D8 Đạt Đạt - 8.0 120 2.97 Khá Thiếu CĐR NN
625 17D150506 Nguyễn Thị Thanh 07/05/1999 Nữ K53D8 Đạt Đạt - 8.3 120 3.05 Khá Thiếu CĐR NN
626 17D150515 Trần Thị Huyền Trang 15/08/1999 Nữ K53D8 Đạt Đạt - 8.5 120 2.99 Khá Thiếu CĐR NN
627 17D150512 Phạm Thị Thư 16/04/1999 Nữ K53D8 Đạt Đạt - 8.5 120 2.68 Khá Thiếu CĐR NN
628 17D150507 Nguyễn Trung Thành 06/07/1999 Nam K53D8 Đạt Đạt - 8.8 120 2.83 Khá Thiếu CĐR NN
629 17D150501 Trần Thị Hồng Nhung 09/02/1999 Nữ K53D8 Đạt Đạt - 8.8 120 2.93 Khá Thiếu CĐR NN
630 17D150499 Lê Thị Nguyệt 23/09/1999 Nữ K53D8 Đạt Đạt - 8.5 120 3.32 Giỏi Thiếu CĐR NN
631 17D150476 Nguyễn Kim Chi 12/01/1999 Nữ K53D8 Đạt Đạt - 8.5 121 2.82 Khá Thiếu CĐR NN
632 17D150516 Nguyễn Hiền Trinh 29/11/1999 Nữ K53D8 Đạt Đạt - 8.5 120 3.58 Giỏi Thiếu CĐR NN
633 17D155024 Tô Trà My 17/07/1999 Nữ K53DD Đạt Đạt - 9.3 120 2.80 Khá Thiếu CĐR NN
634 17D155035 Phạm Thị Trang 29/10/1999 Nữ K53DD Đạt Đạt - 9.0 120 3.46 Giỏi Thiếu CĐR NN
635 17D155002 Lê Vân Anh 27/04/1999 Nữ K53DD Đạt Đạt - 8.5 120 2.69 Khá Thiếu CĐR NN
636 17D130033 Nguyễn Khánh Phượng 06/07/1999 Nữ K53E1 Đạt Đạt - 9.2 120 3.33 Giỏi Thiếu CĐR NN
637 17D130045 Trần Thị Vân 29/07/1999 Nữ K53E1 Đạt Đạt - 8.3 120 2.75 Khá Thiếu CĐR NN
638 17D130022 Lại Thị Linh 20/09/1999 Nữ K53E1 Đạt Đạt - 8.5 120 2.95 Khá Thiếu CĐR NN
639 17D130035 Nguyễn Thị Bích Thảo 28/03/1999 Nữ K53E1 Đạt Đạt - 9.1 120 3.70 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
640 17D130026 Nguyễn Thị Hằng Nga 03/04/1999 Nữ K53E1 Đạt Đạt - 8.5 120 3.17 Khá Thiếu CĐR NN
641 17D130085 Nguyễn Thị Huê 19/07/1999 Nữ K53E2 Đạt Đạt - 8.3 120 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
642 17D130113 Nguyễn Quốc Trường 20/07/1999 Nam K53E2 Đạt Đạt - 8.0 120 2.95 Khá Thiếu CĐR NN
643 17D130090 Lê Thị Lâm 06/10/1999 Nữ K53E2 Đạt Đạt - 8.5 120 3.11 Khá Thiếu CĐR NN
644 17D130094 Đào Gia Lộc 05/02/1999 Nam K53E2 Đạt Đạt - 7.1 120 2.23 Trung Bình Thiếu CĐR NN
645 17D130167 Lê Bảo Ngọc 24/07/1999 Nữ K53E3 Đạt Đạt - 8.5 120 3.02 Khá Thiếu CĐR NN
646 17D130156 Lương Thu Huyền 11/08/1999 Nữ K53E3 Đạt Đạt - 8.6 120 3.22 Giỏi Thiếu CĐR NN
647 17D130153 Vũ Thị Hoài 12/06/1999 Nữ K53E3 Đạt 0 - 9.3 120 2.80 Khá Thiếu GDTC,CĐR NN
648 17D130161 Nguyễn Hoàng Phương Linh 12/11/1999 Nữ K53E3 Đạt Đạt - 8.7 120 3.38 Giỏi Thiếu CĐR NN
649 17D130162 Phạm Thùy Linh 02/01/1999 Nữ K53E3 Đạt Đạt - 8.5 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
650 17D130174 Bùi Thị Huyền Thanh 02/08/1999 Nữ K53E3 Đạt Đạt - 9.3 120 3.29 Giỏi Thiếu CĐR NN
651 17D130186 Hoàng Thị Yến 23/04/1999 Nữ K53E3 Đạt Đạt - 8.0 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
652 17D130230 Cao Thị Thùy Linh 22/06/1999 Nữ K53E4 Đạt Đạt - 8.5 120 2.83 Khá Thiếu CĐR NN
653 17D130227 Trần Thị Thanh Huyền 24/10/1999 Nữ K53E4 Đạt Đạt - 9.0 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
654 17D130233 Trần Thị Lưu 11/08/1999 Nữ K53E4 Đạt Đạt - 8.2 120 2.79 Khá Thiếu CĐR NN
655 17D130253 Lương Minh Tú 10/05/1999 Nam K53E4 Đạt Đạt - 7.0 120 2.57 Khá Thiếu CĐR NN
656 17D130219 Trần Thị Thu Hà 28/02/1999 Nữ K53E4 Đạt Đạt - 5.5 120 2.61 Khá Thiếu CĐR NN
657 17D130223 Nguyễn Trọng Hoàng 13/08/1999 Nam K53E4 Đạt Đạt - 7.5 120 2.55 Khá Thiếu CĐR NN
658 17D130238 Nguyễn Thị Nhung 27/07/1999 Nữ K53E4 Đạt Đạt - 8.0 120 2.91 Khá Thiếu CĐR NN
659 17D130228 Đinh Thị Khánh 11/10/1999 Nữ K53E4 Đạt Đạt - 8.3 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
660 17D130240 Nguyễn Thị Phương 07/08/1999 Nữ K53E4 Đạt Đạt - 8.0 120 3.32 Giỏi Thiếu CĐR NN
661 17D130307 Đinh Thị Nhài 01/05/1999 Nữ K53E5 Đạt Đạt - 8.6 120 3.52 Giỏi Thiếu CĐR NN

35
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

662 17D130309 Nguyễn Thị Oanh 17/05/1999 Nữ K53E5 Đạt Đạt - 8.5 120 3.63 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
663 17D130296 Nguyễn Thị Hương 22/02/1998 Nữ K53E5 Đạt Đạt - 8.5 120 3.44 Giỏi Thiếu CĐR NN
664 17D130302 Trịnh Thị Thuỳ Linh 16/10/1999 Nữ K53E5 Đạt Đạt - 8.5 120 2.75 Khá Thiếu CĐR NN
665 17D130313 Nguyễn Phương Thảo 29/06/1999 Nữ K53E5 Đạt Đạt - 8.5 120 2.92 Khá Thiếu CĐR NN
666 17D130305 Nguyễn Thu Ngân 29/01/1999 Nữ K53E5 Đạt Đạt - 8.1 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
667 17D260051 Cao Thanh Vân 05/11/1999 Nữ K53EK1 Đạt Đạt - 8.5 120 2.97 Khá Thiếu CĐR NN
668 17D260021 Quách Thương Huyền 25/10/1999 Nữ K53EK1 Đạt Đạt - 8.0 120 2.47 Trung Bình Thiếu CĐR NN
669 17D260054 Vi Văn Cảnh 27/03/1998 Nam K53EK1 Đạt Đạt - 8.0 120 2.31 Trung Bình Thiếu CĐR NN
670 17D260019 Phạm Thị Huế 25/04/1999 Nữ K53EK1 Đạt Đạt - 8.0 120 2.76 Khá Thiếu CĐR NN
671 17D260016 Hà Thị Hạnh 28/04/1999 Nữ K53EK1 Đạt Đạt - 8.5 120 3.08 Khá Thiếu CĐR NN
672 17D260029 Hoàng Thị Diệu Ngân 21/02/1999 Nữ K53EK1 Đạt Đạt - 8.0 120 3.20 Giỏi Thiếu CĐR NN
673 17D260004 Nguyễn Thị Minh Anh 23/07/1999 Nữ K53EK1 Đạt Đạt - 9.1 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
674 17D260035 Tạ Thị Phượng 13/01/1999 Nữ K53EK1 Đạt Đạt - 8.5 120 2.78 Khá Thiếu CĐR NN
675 17D260032 Đinh Thị Nhung 26/10/1999 Nữ K53EK1 Đạt Đạt - 8.7 120 3.31 Giỏi Thiếu CĐR NN
676 17D260083 Nguyễn Thị Ngọc Anh 23/04/1999 Nữ K53EK2 Đạt Đạt - 8.3 120 3.04 Khá Thiếu CĐR NN
677 17D260094 Vũ Thị Thu Hà 08/07/1999 Nữ K53EK2 Đạt Đạt - 7.5 120 2.79 Khá Thiếu CĐR NN
678 17D260124 Bùi Thị Hồng Trang 25/07/1999 Nữ K53EK2 Đạt Đạt - 8.0 120 2.61 Khá Thiếu CĐR NN
679 17D260087 Nguyễn Công Chiến 20/07/1999 Nam K53EK2 Đạt Đạt - 8.5 120 2.51 Khá Thiếu CĐR NN
680 17D260130 Phạm Ngọc Ánh Tuyết 19/08/1999 Nữ K53EK2 Đạt Đạt - 8.0 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
681 17D260194 Đào Thị Thu Phương 01/02/1999 Nữ K53EK3 Đạt Đạt - 8.2 120 2.43 Trung Bình Thiếu CĐR NN
682 17D260200 Nguyễn Thị Thạch 03/01/1999 Nữ K53EK3 Đạt Đạt - 8.0 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
683 17D260177 Cao Ngọc Hiệp 19/01/1999 Nữ K53EK3 Đạt Đạt - 9.0 120 2.97 Khá Thiếu CĐR NN
684 17D260162 Lương Thị Lan Anh 07/05/1999 Nữ K53EK3 Đạt Đạt - 8.4 120 2.77 Khá Thiếu CĐR NN
685 17D260211 Nguyễn Thị Hồng Vân 01/01/1999 Nữ K53EK3 Đạt Đạt - 8.5 120 2.79 Khá Thiếu CĐR NN
686 17D260208 Nguyễn Thu Trang 25/02/1999 Nữ K53EK3 Đạt Đạt - 8.7 120 2.64 Khá Thiếu CĐR NN,nợ HP
687 17D260170 Trần Thị Dịu 11/05/1998 Nữ K53EK3 Đạt Đạt - 8.0 120 3.56 Giỏi Thiếu CĐR NN
688 17D260193 Nguyễn Duy Phong 04/02/1999 Nam K53EK3 Đạt Đạt - 8.0 120 2.94 Khá Thiếu CĐR NN
689 17D260203 Phạm Thị Thúy 13/12/1999 Nữ K53EK3 Đạt Đạt - 8.0 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
690 17D260189 Nguyễn Thúy Ngần 03/08/1999 Nữ K53EK3 Đạt Đạt - 8.5 120 2.77 Khá Thiếu CĐR NN
691 17D260169 Phạm Đức Din 14/06/1999 Nam K53EK3 Đạt Đạt - 8.5 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
692 17D160025 Nguyễn Quang Ngọc 21/04/1999 Nam K53F1 Đạt Đạt - 8.3 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
693 17D160031 Lê Thị Thảo 04/01/1999 Nữ K53F1 Đạt Đạt - 8.6 120 3.08 Khá Thiếu CĐR NN
694 17D160103 Đinh Ngọc Chất 19/09/1999 Nam K53F2 Đạt Đạt - 8.5 120 2.92 Khá Thiếu CĐR NN
695 17D160080 Trần Thị Bích Liên 15/02/1999 Nữ K53F2 Đạt Đạt - 8.5 120 3.11 Khá Thiếu CĐR NN
696 17D160105 Trịnh Thục Anh 06/12/1999 Nữ K53F2 Đạt Đạt - 8.5 120 2.55 Khá Thiếu CĐR NN
697 17D160093 Nguyễn Hoài Thu 20/10/1999 Nữ K53F2 Đạt Đạt - 8.0 120 2.61 Khá Thiếu CĐR NN
698 17D160075 Trần Thị Thu Hiền 21/06/1999 Nữ K53F2 Đạt Đạt - 7.8 120 2.69 Khá Thiếu CĐR NN
699 17D160165 Đỗ Thúy Kiều 03/07/1999 Nữ K53F3 Đạt Đạt - 8.5 120 3.11 Khá Thiếu CĐR NN
700 17D160154 Đỗ Thị Thư 08/06/1999 Nữ K53F3 Đạt Đạt - 8.5 120 3.17 Khá Thiếu CĐR NN
701 17D160137 Trần Thị Thu Huyền 30/11/1999 Nữ K53F3 Đạt Đạt - 8.5 120 2.72 Khá Thiếu CĐR NN
702 17D160163 Dư Thị Đức Hạnh 03/08/1999 Nữ K53F3 Đạt Đạt - 8.9 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN
703 17D160126 Hoàng Yến Chi 04/06/1999 Nữ K53F3 Đạt 0 - 7.5 120 2.38 Trung Bình Thiếu GDTC,CĐR NN
704 17D160146 Hoàng Thị Hồng Nhung 16/05/1999 Nữ K53F3 Đạt Đạt - 8.8 120 2.85 Khá Thiếu CĐR NN
705 17D160121 Đặng Thị Phương Anh 16/02/1999 Nữ K53F3 Đạt Đạt - 9.1 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
706 17D160152 Nguyễn Thị Thảo 03/09/1999 Nữ K53F3 Đạt Đạt - 8.7 120 3.14 Khá Thiếu CĐR NN
707 17D160127 Nguyễn Thị Dua 08/02/1999 Nữ K53F3 Đạt Đạt - 7.5 120 2.51 Khá Thiếu CĐR NN
708 17D160213 Dương Thanh Thúy 22/10/1999 Nữ K53F4 Đạt Đạt - 8.8 120 3.04 Khá Thiếu CĐR NN
709 17D160187 Doãn Thị Dung 09/05/1999 Nữ K53F4 Đạt Đạt - 8.3 120 2.88 Khá Thiếu CĐR NN
710 17D160193 Phạm Thị Hằng 02/12/1999 Nữ K53F4 Đạt Đạt - 8.7 120 2.40 Trung Bình Thiếu CĐR NN
711 17D160185 Lê Thị Phương Chi 22/12/1999 Nữ K53F4 Đạt Đạt - 8.5 120 3.17 Khá Thiếu CĐR NN
712 17D160201 Phạm Thị Diệu Linh 14/01/1999 Nữ K53F4 Đạt Đạt - 8.5 120 2.77 Khá Thiếu CĐR NN
713 17D160181 Đặng Thị Vân Anh 24/05/1999 Nữ K53F4 Đạt Đạt - 8.3 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
714 17D160253 Nguyễn Thị Hiên 18/08/1999 Nữ K53F5 Đạt Đạt - 9.0 120 2.92 Khá Thiếu CĐR NN
715 17D160261 Trần Thị Hoài Linh 11/10/1999 Nữ K53F5 Đạt Đạt - 8.8 120 2.75 Khá Thiếu CĐR NN
716 17D160258 Mai Xuân Kiên 26/04/1999 Nam K53F5 Đạt Đạt - 8.0 120 2.74 Khá Thiếu CĐR NN
717 17D160274 Nguyễn Thị Thương 09/03/1999 Nữ K53F5 Đạt Đạt - 8.2 120 2.80 Khá Thiếu CĐR NN
718 17D160284 Lê Thị Thu Trà 06/08/1999 Nữ K53F5 Đạt Đạt - 8.5 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
719 17D160313 Đỗ Thị Thanh Hiền 26/03/1999 Nữ K53F6 Đạt Đạt - 8.0 120 2.37 Trung Bình Thiếu CĐR NN
720 17D160342 Phạm Bùi Uyển Nhi 07/06/1999 Nữ K53F6 Đạt Đạt - 8.8 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
721 17D160307 Đoàn Thị Duyên 16/07/1999 Nữ K53F6 Đạt Đạt - 8.3 120 2.87 Khá Thiếu CĐR NN
722 17D160308 Đỗ Trọng Đạt 18/06/1999 Nam K53F6 Đạt Đạt - 8.3 120 2.40 Trung Bình Thiếu CĐR NN

36
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

723 17D160340 Lê Thị Hồng Vân 23/06/1999 Nữ K53F6 Đạt Đạt - 8.5 120 2.86 Khá Thiếu CĐR NN
724 17D160314 Đoàn Thị Hồng 22/11/1999 Nữ K53F6 Đạt Đạt - 8.6 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
725 17D160311 Hoàng Thị Hảo 16/02/1998 Nữ K53F6 Đạt Đạt - 8.5 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
726 17D160334 Hà Thủy Tiên 12/09/1999 Nữ K53F6 Đạt Đạt - 8.2 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
727 17D160337 Lê Anh Trà 20/10/1999 Nữ K53F6 Đạt Đạt - 8.5 120 2.72 Khá Thiếu CĐR NN
728 17D160312 Vũ Thị Hậu 19/11/1999 Nữ K53F6 Đạt Đạt - 8.3 120 2.90 Khá Thiếu CĐR NN
729 17D160335 Lại Thị Thu Trang 06/11/1999 Nữ K53F6 Đạt Đạt - 8.5 120 2.91 Khá Thiếu CĐR NN
730 17D160326 Phạm Thị Tuyết Nhung 14/05/1999 Nữ K53F6 Đạt Đạt - 8.3 120 2.65 Khá Thiếu CĐR NN
731 17D160383 Phạm Thị Ngân 25/11/1999 Nữ K53F7 Đạt Đạt - 8.5 120 3.14 Khá Thiếu CĐR NN
732 17D160375 Phạm Thị Huyền 14/02/1999 Nữ K53F7 Đạt Đạt - 8.5 120 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
733 17D160374 Trần Thị Huê 22/02/1999 Nữ K53F7 Đạt Đạt - 9.1 120 2.93 Khá Thiếu CĐR NN
734 17D160394 Chu Hà Trang 07/10/1999 Nữ K53F7 Đạt Đạt - 8.0 120 2.54 Khá Thiếu CĐR NN
735 17D160396 Nguyễn Thu Trang 04/01/1999 Nữ K53F7 Đạt Đạt - 7.5 120 2.60 Khá Thiếu CĐR NN
736 17D160379 Hoàng Thị Liên 28/02/1999 Nữ K53F7 Đạt Đạt - 8.3 120 2.99 Khá Thiếu CĐR NN
737 17D160382 Phạm Thị Minh 25/02/1999 Nữ K53F7 Đạt Đạt - 8.5 120 2.79 Khá Thiếu CĐR NN
738 17D160399 Trần Mạnh Tú 24/07/1999 Nam K53F7 Đạt Đạt - 8.8 120 2.93 Khá Thiếu CĐR NN
739 17D160390 Nguyễn Công Thành 10/11/1999 Nam K53F7 Đạt Đạt - 8.5 120 2.47 Trung Bình Thiếu CĐR NN
740 17D160384 Nguyễn Tín Nghĩa 01/07/1999 Nam K53F7 Đạt Đạt - 9.2 120 3.55 Giỏi Thiếu CĐR NN
741 17D160361 Lưu Phương Anh 22/08/1999 Nữ K53F7 Đạt Đạt - 8.6 120 3.37 Giỏi Thiếu CĐR NN
742 17D160378 Nguyễn Chí Hoàng Lâm 27/06/1999 Nam K53F7 Đạt Đạt - 6.8 120 2.43 Trung Bình Thiếu CĐR NN
743 17D160403 Trịnh Thị Mai 31/11/1999 Nữ K53F7 Đạt Đạt - 8.4 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
744 17D160406 Thạch Minh Hoàng 06/12/1999 Nam K53F7 Đạt Đạt - 8.3 120 2.67 Khá Thiếu CĐR NN
745 17D160381 Hoàng Thị Thanh Loan 06/10/1999 Nữ K53F7 Đạt Đạt - 8.3 120 2.76 Khá Thiếu CĐR NN
746 17D180050 Lê Thị Phương Dung 15/01/1999 Nữ K53H1 Đạt Đạt - 8.0 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
747 17D180006 Vũ Đình Bảo 07/11/1999 Nam K53H1 Đạt Đạt - 8.0 120 2.82 Khá Thiếu CĐR NN
748 17D180044 Nguyễn Thị Hồng Vân 03/03/1999 Nữ K53H1 Đạt Đạt - 7.8 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
749 17D180021 Nguyễn Thị Thanh Hương 13/06/1999 Nữ K53H1 Đạt Đạt - 8.6 120 2.85 Khá Thiếu CĐR NN
750 17D180010 Nguyễn Hải Đăng 05/11/1999 Nam K53H1 Đạt Đạt - 8.8 120 2.23 Trung Bình Thiếu CĐR NN,nợ HP
751 17D180024 Đỗ Lê Linh 20/12/1999 Nữ K53H1 Đạt Đạt - 8.0 120 2.45 Trung Bình Thiếu CĐR NN
752 17D180041 Nguyễn Thu Trang 17/09/1999 Nữ K53H1 Đạt Đạt - 8.7 120 2.64 Khá Thiếu CĐR NN
753 17D180038 Phạm Ngọc Thư 15/02/1999 Nữ K53H1 Đạt Đạt - 7.5 120 2.31 Trung Bình Thiếu CĐR NN,nợ HP
754 17D180046 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10/05/1999 Nữ K53H1 Đạt Đạt - 8.5 120 2.63 Khá Thiếu CĐR NN
755 17D180111 Nguyễn Thu Trang 07/05/1999 Nữ K53H2 Đạt Đạt - 9.2 120 3.56 Giỏi Thiếu CĐR NN
756 17D180088 Đàm Thị Ngọc Huyền 30/04/1999 Nữ K53H2 Đạt Đạt - 9.2 120 3.25 Giỏi Thiếu CĐR NN
757 17D180104 Phạm Thị Như Quỳnh 07/06/1999 Nữ K53H2 Đạt Đạt - 8.5 120 2.95 Khá Thiếu CĐR NN
758 17D180113 Đồng Thị Thu Uyên 16/02/1999 Nữ K53H2 Đạt Đạt - 9.0 120 3.26 Giỏi Thiếu CĐR NN
759 17D180099 Lê Thị Thu Ngân 26/05/1999 Nữ K53H2 Đạt Đạt - 8.0 120 3.05 Khá Thiếu CĐR NN
760 17D180096 Cao Thị Loan 10/04/1999 Nữ K53H2 Đạt Đạt - 8.0 120 2.94 Khá Thiếu CĐR NN
761 17D180110 Nguyễn Thị Trang 02/08/1999 Nữ K53H2 Đạt Đạt - 8.6 120 3.27 Giỏi Thiếu CĐR NN
762 17D180119 Hoàng Thị Thu Huyền 08/05/1999 Nữ K53H2 Đạt Đạt - 8.5 120 2.86 Khá Thiếu CĐR NN
763 17D180116 Nguyễn Thị Ngọc 03/02/1999 Nữ K53H2 Đạt Đạt - 8.5 120 2.63 Khá Thiếu CĐR NN
764 17D180162 Phạm Thị Phương 25/09/1999 Nữ K53H3 Đạt Đạt - 8.8 120 3.50 Giỏi Thiếu CĐR NN
765 17D180163 Nguyễn Hồng Quân 27/11/1999 Nam K53H3 Đạt Đạt - 7.6 120 2.55 Khá Thiếu CĐR NN
766 17D180133 Nguyễn Quang Anh 23/04/1999 Nam K53H3 Đạt Đạt - 8.6 120 2.67 Khá Thiếu CĐR NN
767 17D180150 Phạm Thị Lan Hương 08/12/1999 Nữ K53H3 Đạt 0 - 8.0 120 2.44 Trung Bình Thiếu GDTC,CĐR NN
768 17D180239 Trần Thị Thùy 31/12/1999 Nữ K53H4 Đạt Đạt - 8.0 120 2.73 Khá Thiếu CĐR NN
769 17D180200 Nguyễn Thị Gấm 02/12/1998 Nữ K53H4 Đạt Đạt - 7.0 120 2.76 Khá Thiếu CĐR NN
770 17D180205 Tạ Thị Thanh Hoa 13/12/1999 Nữ K53H4 Đạt Đạt - 8.2 120 2.74 Khá Thiếu CĐR NN
771 17D180221 Nguyễn Thị Phương 23/10/1999 Nữ K53H4 Đạt Đạt - 8.7 120 2.86 Khá Thiếu CĐR NN
772 17D180233 Trần Thị Uyên 16/06/1999 Nữ K53H4 Đạt Đạt - 8.6 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
773 17D180195 Vũ Phương Anh 26/06/1999 Nữ K53H4 Đạt Đạt - 8.9 120 2.94 Khá Thiếu CĐR NN
774 17D180210 Trần Ninh Hương 29/06/1999 Nữ K53H4 Đạt Đạt - 8.6 120 3.11 Khá Thiếu CĐR NN
775 17D180252 Nguyễn Hoàng Anh 16/01/1999 Nữ K53H5 Đạt Đạt - 8.5 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
776 17D180255 Đặng Thu Ánh 14/03/1999 Nữ K53H5 Đạt Đạt - 8.2 120 2.63 Khá Thiếu CĐR NN
777 17D180261 Vũ Tràng Hải 24/02/1999 Nam K53H5 Đạt Đạt - 8.5 120 2.55 Khá Thiếu CĐR NN
778 17D180279 Lưu Thị Nhung 22/01/1999 Nữ K53H5 Đạt Đạt - 8.5 120 2.74 Khá Thiếu CĐR NN
779 17D180251 Đoàn Thị Mai Anh 16/05/1999 Nữ K53H5 Đạt Đạt - 8.7 120 3.36 Giỏi Thiếu CĐR NN
780 17D180297 Đặng Thị Huyền Trang 14/01/1999 Nữ K53H5 Đạt Đạt - 7.5 120 2.74 Khá Thiếu CĐR NN
781 17D180263 Vương Thị Hằng 25/04/1999 Nữ K53H5 Đạt Đạt - 7.3 120 2.75 Khá Thiếu CĐR NN
782 17D180333 Phạm Thị Hiên 18/12/1999 Nữ K53H6 Đạt Đạt - 8.5 120 2.92 Khá Thiếu CĐR NN
783 17D180338 Nguyễn Khánh Huyền 15/04/1999 Nữ K53H6 Đạt Đạt - 7.5 120 2.55 Khá Thiếu CĐR NN

37
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

784 17D180324 Phạm Ngọc Anh 01/10/1999 Nữ K53H6 Đạt Đạt - 8.0 120 2.78 Khá Thiếu CĐR NN
785 17D180363 Nguyễn Khánh Vân 23/03/1999 Nữ K53H6 Đạt 0 Đạt - 8.5 120 2.39 Trung Bình Thiếu GDTC
786 17D180335 Lương Thị Hoa 29/03/1999 Nữ K53H6 Đạt Đạt - 8.6 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
787 17D180323 Nguyễn Mai Anh Nữ
21/10/1999 K53H6 Đạt Đạt - 8.2 120 2.82 Khá Thiếu CĐR NN
788 17D180358 Đặng Thị Quỳnh Trang 13/12/1999 Nữ K53H6 Đạt Đạt - 8.8 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
789 17D180328 Lê Minh Duyên 09/05/1999 Nữ K53H6 Đạt Đạt - 8.5 120 3.38 Giỏi Thiếu CĐR NN
790 17D180337 Hoàng Thị Huệ 18/05/1999 Nữ K53H6 Đạt Đạt - 8.5 120 3.16 Khá Thiếu CĐR NN
791 17D180345 Trần Thị Nhật Linh 19/07/1999 Nữ K53H6 Đạt Đạt - 8.5 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN
792 17D140026 Trần Thị Khánh Linh 04/09/1999 Nữ K53I1 Đạt Đạt - 8.0 120 2.79 Khá Thiếu CĐR NN
793 17D140023 Nguyễn Quốc Khánh 06/09/1999 Nam K53I1 Đạt Đạt - 8.8 120 2.86 Khá Thiếu CĐR NN
794 17D140046 Vũ Anh Tú 28/11/1999 Nam K53I1 Đạt Đạt - 8.7 120 3.19 Khá Thiếu CĐR NN
795 17D140031 Đinh Thị Nguyên 29/08/1999 Nữ K53I1 Đạt Đạt - 8.6 120 3.19 Khá Thiếu CĐR NN
796 17D140002 Nguyễn Quang Anh 12/12/1999 Nam K53I1 Đạt Đạt - 8.2 120 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
797 17D140105 Vũ Đức Tài 11/12/1999 Nam K53I2 Đạt Đạt - 8.2 120 2.88 Khá Thiếu CĐR NN
798 17D140094 Bùi Thị Diệu Linh 25/07/1999 Nữ K53I2 Đạt Đạt - 8.8 120 3.66 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
799 17D140091 Phạm Thu Hương 27/03/1999 Nữ K53I2 Đạt Đạt - 8.8 120 2.95 Khá Thiếu CĐR NN
800 17D140111 Lê Thùy Trang 02/01/1999 Nữ K53I2 Đạt Đạt - 8.5 120 2.97 Khá Thiếu CĐR NN
801 17D140088 Bùi Ngọc Huyền 22/11/1999 Nữ K53I2 Đạt Đạt - 9.0 120 3.26 Giỏi Thiếu CĐR NN
802 17D140097 Lê Thị Lý 05/01/1999 Nữ K53I2 Đạt Đạt - 9.0 120 3.61 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
803 17D140100 Trần Thị Huyền Ngà 19/02/1999 Nữ K53I2 Đạt Đạt - 8.5 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
804 17D140119 Đỗ Thị Mỹ Linh 26/08/1999 Nữ K53I2 Đạt Đạt - 8.0 120 3.02 Khá Thiếu CĐR NN
805 17D140081 Lê Thị Hà 14/09/1999 Nữ K53I2 Đạt Đạt - 8.5 120 3.18 Khá Thiếu CĐR NN
806 17D140095 Nguyễn Thị Khánh Linh 12/03/1999 Nữ K53I2 Đạt Đạt - 9.0 120 3.31 Giỏi Thiếu CĐR NN
807 17D140078 Từ Anh Đạt 03/03/1999 Nam K53I2 Đạt Đạt - 8.8 120 2.73 Khá Thiếu CĐR NN
808 17D140101 Đỗ Thanh Nhàn 30/10/1999 Nữ K53I2 Đạt Đạt - 8.8 120 3.39 Giỏi Thiếu CĐR NN
809 17D140084 Nguyễn Minh Hiếu 17/02/1999 Nam K53I2 Đạt Đạt - 8.5 120 2.58 Khá Thiếu CĐR NN
810 17D140113 Lê Thị Mai Ngọc Trâm 20/06/1999 Nữ K53I2 Đạt Đạt - 8.6 120 3.46 Giỏi Thiếu CĐR NN
811 17D140093 Vũ Duy Khánh 16/10/1999 Nam K53I2 Đạt Đạt - 8.3 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN
812 17D140156 Trương Phạm Quỳnh Hoa 06/01/1999 Nữ K53I3 Đạt Đạt - 8.0 120 2.88 Khá Thiếu CĐR NN
813 17D140148 Đào Văn Đông 21/09/1999 Nam K53I3 Đạt Đạt - 8.5 120 2.77 Khá Thiếu CĐR NN
814 17D140142 Đỗ Thị Ngọc Ánh 24/04/1999 Nữ K53I3 Đạt Đạt - 8.9 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
815 17D140144 Phạm Thị Linh Chi 03/02/1999 Nữ K53I3 Đạt Đạt - 8.8 120 3.16 Khá Thiếu CĐR NN
816 17D140161 Phan Thị Thu Hương 31/01/1999 Nữ K53I3 Đạt Đạt - 8.5 120 3.15 Khá Thiếu CĐR NN
817 17D140175 Đào Thị Thảo 27/09/1999 Nữ K53I3 Đạt Đạt - 8.3 120 3.54 Giỏi Thiếu CĐR NN
818 17D140172 Phạm Thị Nhung 02/02/1999 Nữ K53I3 Đạt Đạt - 8.5 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
819 17D140166 Nguyễn Thị Lợi 17/12/1999 Nữ K53I3 Đạt Đạt - 8.6 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
820 17D140186 Trần Văn Vũ 26/02/1999 Nam K53I3 Đạt Đạt - 8.6 120 3.17 Khá Thiếu CĐR NN
821 17D140160 Nguyễn Lan Hương 14/09/1998 Nữ K53I3 Đạt Đạt - 8.8 120 2.91 Khá Thiếu CĐR NN
822 17D140154 Trần Xuân Hiếu 02/01/1999 Nam K53I3 Đạt Đạt - 8.0 120 2.28 Trung Bình Thiếu CĐR NN
823 17D140239 Ngô Trường Thử 22/07/1999 Nam K53I4 Đạt Đạt - 8.5 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
824 17D140233 Tạ Đăng Quyết 14/03/1999 Nam K53I4 Đạt Đạt - 8.0 120 2.79 Khá Thiếu CĐR NN
825 17D140222 Tăng Tuấn Kiệt 08/11/1999 Nam K53I4 Đạt Đạt - 8.5 120 2.77 Khá Thiếu CĐR NN
826 17D140211 Vũ Thúy Hà 10/02/1999 Nữ K53I4 Đạt Đạt - 8.3 120 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
827 17D140228 Nguyễn Thị Mỹ 14/09/1999 Nữ K53I4 Đạt Đạt - 8.3 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
828 17D140208 Hoàng Mạnh Đức 08/12/1999 Nam K53I4 Đạt Đạt - 8.2 120 2.65 Khá Thiếu CĐR NN
829 17D140237 Kim Văn Thắng 09/07/1999 Nam K53I4 Đạt Đạt - 8.0 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
830 17D140214 Lê Thị Thu Hiền 05/05/1999 Nữ K53I4 Đạt Đạt - 8.5 120 3.59 Giỏi Thiếu CĐR NN
831 17D140243 Trần Anh Tuấn 26/12/1999 Nam K53I4 Đạt Đạt - 8.1 120 2.97 Khá Thiếu CĐR NN
832 17D140248 Hoàng Văn Luân 26/04/1999 Nam K53I4 Đạt Đạt - 8.2 120 2.80 Khá Thiếu CĐR NN
833 17D140223 Doãn Thị Lan 12/05/1999 Nữ K53I4 Đạt Đạt - 8.0 120 2.86 Khá Thiếu CĐR NN
834 17D140209 Phạm Trung Đức 21/11/1999 Nam K53I4 Đạt Đạt - 8.7 120 2.92 Khá Thiếu CĐR NN
835 17D140241 Nguyễn Thị Trang 04/10/1999 Nữ K53I4 Đạt Đạt - 8.3 120 2.95 Khá Thiếu CĐR NN
836 17D140238 Nguyễn Thị Thùy 25/09/1999 Nữ K53I4 Đạt Đạt - 8.5 120 3.18 Khá Thiếu CĐR NN
837 17D140201 Nguyễn Thị Ngọc Anh 02/12/1999 Nữ K53I4 Đạt Đạt - 9.0 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
838 17D140304 Phạm Thị Quỳnh 18/01/1999 Nữ K53I5 Đạt Đạt - 8.5 120 3.37 Giỏi Thiếu CĐR NN
839 17D140292 Hoàng Bá Khánh 12/02/1999 Nam K53I5 Đạt Đạt - 8.2 120 2.81 Khá Thiếu CĐR NN,nợ HP
840 17D140307 Nông Văn Thắng 15/01/1999 Nam K53I5 Đạt Đạt - 9.0 120 3.18 Khá Thiếu CĐR NN
841 17D140300 Hoàng Thị Bích Ngọc 30/05/1999 Nữ K53I5 Đạt Đạt - 8.6 120 2.82 Khá Thiếu CĐR NN
842 17D140283 Lê Thị Thanh Hằng 29/04/1999 Nữ K53I5 Đạt Đạt - 8.3 120 3.19 Khá Thiếu CĐR NN
843 17D140288 Phạm Ngọc Huyền 14/09/1999 Nữ K53I5 Đạt Đạt - 9.0 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
844 17D140305 Trần Ngọc Sang 06/12/1999 Nam K53I5 Đạt Đạt - 8.5 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN

38
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

845 17D140314 Vương Quốc Tuấn 16/12/1999 Nam K53I5 Đạt Đạt - 7.5 120 2.88 Khá Thiếu CĐR NN
846 17D140276 Nguyễn Thị Thùy Dung 21/04/1999 Nữ K53I5 Đạt Đạt - 8.2 120 2.73 Khá Thiếu CĐR NN
847 17D140296 Vũ Văn Linh 04/02/1999 Nam K53I5 Đạt Đạt - 8.5 120 2.88 Khá Thiếu CĐR NN
848 17D140310 Trần Văn Tiến 08/07/1999 Nam K53I5 Đạt Đạt - 8.6 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
849 17D140290 Nguyễn Thị Lan Hương 14/03/1999 Nữ K53I5 Đạt Đạt - 9.0 120 3.25 Giỏi Thiếu CĐR NN
850 17D200026 Trần Bảo Ngọc 20/05/1999 Nữ K53P1 Đạt Đạt - 8.5 120 2.81 Khá Thiếu CĐR NN
851 17D200032 Nguyễn Thị Quỳnh 19/10/1999 Nữ K53P1 Đạt Đạt - 8.8 120 3.35 Giỏi Thiếu CĐR NN
852 17D200006 Trần Thị Hồng Ánh 05/10/1999 Nữ K53P1 Đạt Đạt - 8.5 120 3.05 Khá Thiếu CĐR NN
853 17D200042 Đào Thị Anh Vương 21/05/1999 Nữ K53P1 Đạt Đạt - 8.5 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN
854 17D200016 Bùi Thị Hương 03/11/1999 Nữ K53P1 Đạt Đạt - 8.5 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
855 17D200022 Hoàng Thị Ngọc Mai 08/03/1999 Nữ K53P1 Đạt Đạt - 8.5 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN
856 17D200089 Lê Thị Phương 20/09/1999 Nữ K53P2 Đạt Đạt - 8.0 120 2.70 Khá Thiếu CĐR NN
857 17D200104 Nguyễn Thị Huyền 30/04/1999 Nữ K53P2 Đạt Đạt - 7.5 120 2.59 Khá Thiếu CĐR NN,nợ HP
858 17D200087 Tạ Thanh Oanh 09/07/1999 Nữ K53P2 Đạt Đạt - 8.5 120 2.77 Khá Thiếu CĐR NN
859 17D200070 Vũ Thị Giang 20/06/1999 Nữ K53P2 Đạt Đạt - 5.0 120 2.50 Khá Thiếu CĐR NN
860 17D200141 Lê Phương Loan 11/09/1999 Nữ K53P3 Đạt Đạt - 8.5 120 2.97 Khá Thiếu CĐR NN
861 17D200138 Ngô Thị Hương Lan 13/10/1998 Nữ K53P3 Đạt Đạt - 8.8 121 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
862 17D200163 Hà Lý Hùng 19/12/1998 Nam K53P3 Đạt Đạt - 8.7 120 2.37 Trung Bình Thiếu CĐR NN
863 17D200133 Trần Thị Ngọc Hiệp 06/07/1999 Nữ K53P3 Đạt Đạt - 8.6 121 3.19 Khá Thiếu CĐR NN
864 17D200139 Đinh Ngọc Linh 27/12/1999 Nữ K53P3 Đạt Đạt - 8.7 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
865 17D200214 Nguyễn Trường Thịnh 26/04/1999 Nam K53P4 Đạt Đạt - 9.0 120 2.51 Khá Thiếu CĐR NN
866 17D200185 Triệu Quỳnh Anh 30/11/1999 Nữ K53P4 Đạt Đạt - 8.6 120 2.93 Khá Thiếu CĐR NN
867 17D200208 Đỗ Thị Phương 19/10/1999 Nữ K53P4 Đạt Đạt - 8.8 120 2.53 Khá Thiếu CĐR NN
868 17D200217 Vũ Anh Thư 02/07/1999 Nữ K53P4 Đạt Đạt - 8.8 121 2.51 Khá Thiếu CĐR NN
869 17D200210 Vũ Thị Nam Phương 07/07/1999 Nữ K53P4 Đạt 0 Đạt - 7.0 121 2.71 Khá Thiếu GDTC
870 17D200195 Trần Thanh Huyền 09/09/1999 Nữ K53P4 Đạt Đạt - 8.7 120 2.90 Khá Thiếu CĐR NN
871 17D200189 Lê Doãn Anh Đức 08/06/1999 Nam K53P4 Đạt Đạt - 6.0 120 1.92 Thiếu CĐR NN, ĐTBCTL <2.00
872 17D200184 Nguyễn Thị Vân Anh 08/09/1999 Nữ K53P4 Đạt Đạt - 8.5 120 2.83 Khá Thiếu CĐR NN
873 17D200212 Ngô Văn Sơn 12/10/1998 Nam K53P4 Đạt Đạt - 7.0 120 2.15 Trung Bình Thiếu CĐR NN
874 17D200215 Lê Lan Thơ 12/12/1999 Nữ K53P4 Đạt 0 Đạt - 7.0 120 2.53 Khá Thiếu GDTC
875 17D190014 Nguyễn Thị Thương Huyền 06/09/1999 Nữ K53S1 Đạt Đạt - 9.1 120 3.15 Khá Thiếu CĐR NN
876 17D190012 Vũ Thị Thu Hiền 13/11/1999 Nữ K53S1 Đạt Đạt - 9.1 120 2.92 Khá Thiếu CĐR NN
877 17D190006 Nguyễn Khắc Dương 02/01/1999 Nam K53S1 Đạt Đạt - 9.1 120 2.64 Khá Thiếu CĐR NN,nợ HP
878 17D190035 Nguyễn Thùy Trang 27/09/1999 Nữ K53S1 Đạt Đạt - 8.3 120 2.71 Khá Thiếu CĐR NN
879 17D190004 Nguyễn Thị Minh Ánh 13/12/1999 Nữ K53S1 Đạt Đạt - 8.4 120 2.80 Khá Thiếu CĐR NN
880 17D190001 Lưu Quỳnh Anh 29/10/1999 Nữ K53S1 Đạt Đạt - 9.0 120 2.47 Trung Bình Thiếu CĐR NN
881 17D190038 Lê Thế Văn 11/10/1999 Nam K53S1 Đạt Đạt - 8.6 120 2.83 Khá Thiếu CĐR NN
882 17D190039 Nguyễn Thị Xuyến 29/11/1998 Nữ K53S1 Đạt Đạt - 7.5 120 2.51 Khá Thiếu CĐR NN
883 17D190005 Kiều Quốc Cường 15/10/1999 Nam K53S1 Đạt Đạt - 8.3 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
884 17D190069 Đoàn Thị Hằng 21/05/1999 Nữ K53S2 Đạt Đạt - 8.5 120 2.92 Khá Thiếu CĐR NN
885 17D190063 Nguyễn Thị Linh Chi 28/09/1999 Nữ K53S2 Đạt Đạt - 8.8 120 2.80 Khá Thiếu CĐR NN
886 17D190094 Lê Huyền Trang 04/01/1999 Nữ K53S2 Đạt Đạt - 9.1 120 2.92 Khá Thiếu CĐR NN
887 17D190099 Quách Thị Tú Xương 11/04/1999 Nữ K53S2 Đạt Đạt - 8.8 120 2.59 Khá Thiếu CĐR NN
888 17D190088 Lê Thị Bình Quyên 13/04/1999 Nữ K53S2 Đạt Đạt - 9.0 120 3.04 Khá Thiếu CĐR NN
889 17D190068 Ngô Thị Hải 09/03/1999 Nữ K53S2 Đạt Đạt - 8.9 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
890 17D190091 Phạm Thị Thảo 15/11/1999 Nữ K53S2 Đạt Đạt - 9.3 120 2.86 Khá Thiếu CĐR NN
891 17D190071 Nguyễn Thị Thu Hiền 17/03/1999 Nữ K53S2 Đạt Đạt - 8.9 120 2.87 Khá Thiếu CĐR NN
892 17D190065 Tạ Đình Cường 25/07/1999 Nam K53S2 Đạt Đạt - 8.0 120 2.30 Trung Bình Thiếu CĐR NN,nợ HP
893 17D190093 Phạm Công Toàn 03/08/1999 Nam K53S2 Đạt Đạt - 9.3 120 2.67 Khá Thiếu CĐR NN
894 17D190070 Đỗ Minh Hiếu 24/04/1999 Nam K53S2 Đạt Đạt - 8.0 122 2.46 Trung Bình Thiếu CĐR NN
895 17D190073 Đỗ Thị Thu Huệ 20/04/1999 Nữ K53S2 Đạt Đạt - 8.1 120 3.10 Khá Thiếu CĐR NN
896 17D190090 Tạ Đức Thành 02/09/1999 Nam K53S2 Đạt Đạt - 8.8 120 2.50 Khá Thiếu CĐR NN
897 17D190128 Vũ Thị Hảo 05/07/1999 Nữ K53S3 Đạt Đạt - 8.5 120 3.08 Khá Thiếu CĐR NN
898 17D190151 Lê Văn Thiệp 04/02/1999 Nam K53S3 Đạt Đạt - 8.8 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
899 17D190125 Phạm Minh Duy 04/12/1999 Nam K53S3 Đạt Đạt - 8.7 120 2.76 Khá Thiếu CĐR NN
900 17D190148 Nguyễn Thị Quyên 07/12/1999 Nữ K53S3 Đạt Đạt - 8.6 120 3.22 Giỏi Thiếu CĐR NN
901 17D190154 Vũ Thị Huyền Trang 21/09/1999 Nữ K53S3 Đạt Đạt - 8.3 120 2.51 Khá Thiếu CĐR NN
902 17D190152 Nguyễn Thị Thương 04/10/1999 Nữ K53S3 Đạt Đạt - 8.8 120 2.78 Khá Thiếu CĐR NN
903 17D190155 Cao Mạnh Trí 08/10/1999 Nam K53S3 Đạt Đạt - 8.5 120 2.63 Khá Thiếu CĐR NN
904 17D190143 Vũ Thị Nga 13/04/1999 Nữ K53S3 Đạt Đạt - 8.9 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
905 17D190146 Ngô Thị Phương 10/12/1999 Nữ K53S3 Đạt Đạt - 8.0 120 2.50 Khá Thiếu CĐR NN

39
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

906 17D190158 Phạm Thị Vy 29/03/1999 Nữ K53S3 Đạt Đạt - 8.3 120 2.88 Khá Thiếu CĐR NN
907 17D190150 Nguyễn Thị Hồng Thắm 12/09/1999 Nữ K53S3 Đạt Đạt - 8.9 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
908 17D190162 Trần Thị Ngân 03/02/1999 Nữ K53S3 Đạt Đạt - 8.5 120 3.11 Khá Thiếu CĐR NN
909 17D190130 Phạm Thị Hiền 27/02/1999 Nữ K53S3 Đạt Đạt - 8.5 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
910 17D190136 Ngô Quang Khải 06/03/1999 Nam K53S3 Đạt Đạt - 7.0 120 2.66 Khá Thiếu CĐR NN
911 17D190208 Nguyễn Phương Quý 21/12/1999 Nữ K53S4 Đạt Đạt - 8.6 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
912 17D190217 Nguyễn Duy Tùng 30/10/1999 Nam K53S4 Đạt Đạt - 8.6 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
913 17D190194 Bùi Phi Hùng 09/07/1999 Nam K53S4 Đạt Đạt - 8.8 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
914 17D190185 Nguyễn Thị Ngọc Dung 05/08/1999 Nữ K53S4 Đạt Đạt - 8.6 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
915 17D190191 Vũ Thị Hiền 16/08/1999 Nữ K53S4 Đạt Đạt - 9.0 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
916 17D190202 Nguyễn Hồng Minh 22/02/1999 Nam K53S4 Đạt Đạt - 7.5 120 2.94 Khá Thiếu CĐR NN
917 17D190219 Hoàng Thanh Thúy 03/09/1999 Nữ K53S4 Đạt Đạt - 8.8 120 3.10 Khá Thiếu CĐR NN
918 17D190207 Nguyễn Thị Phương 23/08/1999 Nữ K53S4 Đạt Đạt - 9.3 120 2.99 Khá Thiếu CĐR NN
919 17D190216 Nguyễn Thị Tuyết 08/04/1999 Nữ K53S4 Đạt Đạt - 8.0 120 2.63 Khá Thiếu CĐR NN
920 17D190184 Vũ Thành Công 05/01/1999 Nam K53S4 Đạt Đạt - 9.2 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
921 17D190204 Vũ Khôi Nguyên 29/12/1999 Nam K53S4 Đạt Đạt - 8.8 120 2.66 Khá Thiếu CĐR NN
922 17D190199 Nguyễn Thị Thùy Linh 16/03/1999 Nữ K53S4 Đạt Đạt - 8.6 120 2.74 Khá Thiếu CĐR NN
923 17D190205 Tô Thị Thanh Nhàn 09/04/1999 Nữ K53S4 Đạt Đạt - 8.6 120 3.16 Khá Thiếu CĐR NN
924 17D190213 Hoàng Ngọc Tiến 30/03/1999 Nam K53S4 Đạt Đạt - 9.3 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
925 17D190181 Lê Thị Ngọc Anh 29/11/1999 Nữ K53S4 Đạt Đạt - 8.6 120 3.08 Khá Thiếu CĐR NN
926 17D190221 Nguyễn Xuân Thành Long 18/12/1999 Nam K53S4 Đạt Đạt - 9.3 122 2.78 Khá Thiếu CĐR NN,nợ HP
927 17D190212 Trần Thị Thường 04/01/1999 Nữ K53S4 Đạt Đạt - 8.5 120 3.08 Khá Thiếu CĐR NN
928 17D190198 Doãn Thị Linh 12/01/1997 Nữ K53S4 Đạt Đạt - 8.9 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
929 17D190218 Nguyễn Thị Xim 06/10/1999 Nữ K53S4 Đạt Đạt - 8.6 120 3.25 Giỏi Thiếu CĐR NN
930 17D190186 Chu Đức Dũng 04/10/1999 Nam K53S4 Đạt Đạt - 9.0 120 2.53 Khá Thiếu CĐR NN
931 17D190183 Hoàng Thị Ánh 14/04/1999 Nữ K53S4 Đạt Đạt - 8.7 120 2.71 Khá Thiếu CĐR NN
932 17D220034 Vũ Thị Thúy 15/09/1999 Nữ K53T1 Đạt Đạt - 8.0 120 3.25 Giỏi Thiếu CĐR NN
933 17D220040 Nguyễn Thị Mai Uyên 22/04/1999 Nữ K53T1 Đạt Đạt - 8.6 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
934 17D220041 Lê Thị Hải Yến 27/11/1999 Nữ K53T1 Đạt Đạt - 8.0 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
935 17D220039 Nguyễn Văn Tuấn 19/08/1999 Nam K53T1 Đạt Đạt - 8.5 120 2.61 Khá Thiếu CĐR NN
936 17D220025 Nguyễn Thị Nga 11/02/1999 Nữ K53T1 Đạt Đạt - 8.7 120 3.15 Khá Thiếu CĐR NN
937 17D220090 Đinh Thúy Quỳnh 08/08/1999 Nữ K53T2 Đạt Đạt - 8.3 120 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
938 17D220078 Nguyễn Văn Hướng 16/01/1999 Nam K53T2 Đạt Đạt - 8.5 120 2.72 Khá Thiếu CĐR NN
939 17D220098 Nguyễn Văn Trình 21/06/1999 Nam K53T2 Đạt Đạt - 8.8 120 2.81 Khá Thiếu CĐR NN
940 17D220092 Phạm Thị Thảo 11/01/1999 Nữ K53T2 Đạt Đạt - 7.0 120 2.65 Khá Thiếu CĐR NN
941 17D220100 Bùi Thế Vũ 13/10/1999 Nam K53T2 Đạt Đạt - 8.7 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
942 17D220077 Vũ Thị Huyền 19/09/1999 Nữ K53T2 Đạt Đạt - 8.5 120 2.65 Khá Thiếu CĐR NN
943 17D220091 Phạm Thị Thanh 24/02/1999 Nữ K53T2 Đạt Đạt - 8.5 120 3.58 Giỏi Thiếu CĐR NN
944 17D220149 Nguyễn Thuý Phương 14/09/1999 Nữ K53T3 Đạt Đạt - 8.6 120 3.25 Giỏi Thiếu CĐR NN
945 17D220132 Quách Phương Hà 20/09/1999 Nữ K53T3 Đạt Đạt - 8.5 120 2.97 Khá Thiếu CĐR NN
946 17D220152 Dương Thị Phương Thảo 30/12/1999 Nữ K53T3 Đạt Đạt - 8.5 121 2.88 Khá Thiếu CĐR NN
947 17D220161 Nguyễn Thị Yến 20/11/1999 Nữ K53T3 Đạt Đạt - 8.5 120 2.64 Khá Thiếu CĐR NN
948 17D220127 Nguyễn Thị Kim Chi 22/11/1999 Nữ K53T3 Đạt Đạt - 8.5 120 3.08 Khá Thiếu CĐR NN
949 17D220159 Dương Thị Kim Tú 07/05/1999 Nữ K53T3 Đạt Đạt - 8.5 120 3.25 Giỏi Thiếu CĐR NN
950 17D220157 Phạm Quỳnh Trang 20/07/1999 Nữ K53T3 Đạt Đạt - 7.5 120 2.57 Khá Thiếu CĐR NN
951 17D220151 Trương Đình Sang 06/03/1999 Nam K53T3 Đạt Đạt - 8.5 120 2.81 Khá Thiếu CĐR NN
952 17D220140 Trần Thị Liễu 19/05/1999 Nữ K53T3 Đạt Đạt - 7.0 120 2.86 Khá Thiếu CĐR NN
953 17D220213 Đoàn Thị Hoài Thu 27/07/1999 Nữ K53T4 Đạt Đạt - 8.5 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN
954 17D220193 Nguyễn Trung Hiếu 10/09/1999 Nam K53T4 Đạt Đạt - 8.5 120 2.75 Khá Thiếu CĐR NN
955 17D220210 Lê Thị Như Quỳnh 01/08/1999 Nữ K53T4 Đạt Đạt - 8.6 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN
956 17D220195 Nguyễn Thị Hoa 07/10/1999 Nữ K53T4 Đạt Đạt - 8.5 120 2.86 Khá Thiếu CĐR NN
957 17D220181 Đinh Thị Lan Anh 19/08/1999 Nữ K53T4 Đạt Đạt - 8.6 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN
958 17D220207 Lê Thị Hồng Nhung 09/06/1999 Nữ K53T4 Đạt Đạt - 9.0 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN
959 17D220186 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/10/1999 Nữ K53T4 Đạt Đạt - 8.8 120 3.22 Giỏi Thiếu CĐR NN
960 17D220203 Lê Thị Hương Ly 29/11/1999 Nữ K53T4 Đạt Đạt - 8.4 120 3.11 Khá Thiếu CĐR NN
961 17D220194 Đào Thu Hiền 31/03/1999 Nữ K53T4 Đạt Đạt - 8.5 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
962 17D220208 Phạm Thị Kiều Oanh 15/03/1999 Nữ K53T4 Đạt Đạt - 9.0 120 3.19 Khá Thiếu CĐR NN
963 17D220253 Đỗ Thu Hiền 20/12/1999 Nữ K53T5 Đạt Đạt - 8.5 120 2.82 Khá Thiếu CĐR NN

40
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

964 17D220270 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 09/04/1999 Nữ K53T5 Đạt Đạt - 8.6 120 3.07 Khá Thiếu CĐR NN
965 17D220250 Trần Thị Hồng Gấm 24/04/1999 Nữ K53T5 Đạt Đạt - 8.5 120 3.05 Khá Thiếu CĐR NN
966 17D220269 Đào Thục Quyên 20/10/1999 Nữ K53T5 Đạt Đạt - 8.5 120 2.91 Khá Thiếu CĐR NN
967 17D220260 Đinh Thuỳ Linh 01/04/1999 Nữ K53T5 Đạt 0 - 8.5 120 2.72 Khá Thiếu GDTC,CĐR NN
968 17D220243 Nguyễn Thị Vân Anh 16/08/1999 Nữ K53T5 Đạt Đạt - 8.5 120 2.95 Khá Thiếu CĐR NN
969 17D220257 Hoàng Thị Thanh Huyền 10/11/1999 Nữ K53T5 Đạt Đạt - 8.5 120 2.91 Khá Thiếu CĐR NN
970 17D220277 Trần Thùy Trang 21/10/1999 Nữ K53T5 Đạt Đạt - 8.6 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
971 17D220248 Vũ Thị Cương 28/10/1999 Nữ K53T5 Đạt Đạt - 8.6 120 3.42 Giỏi Thiếu CĐR NN
972 17D220274 Trần Thị Thủy 10/09/1999 Nữ K53T5 Đạt Đạt - 8.5 120 3.43 Giỏi Thiếu CĐR NN
973 17D220271 Nguyễn Nhật Tân 29/04/1999 Nam K53T5 Đạt Đạt - 8.1 120 2.32 Trung Bình Thiếu CĐR NN
974 17D220251 Hoàng Minh Hải 02/05/1999 Nữ K53T5 Đạt Đạt - 8.8 120 2.59 Khá Thiếu CĐR NN
975 17D220246 Trần Thị Ngọc Ánh 10/09/1999 Nữ K53T5 Đạt Đạt - 8.3 120 2.86 Khá Thiếu CĐR NN
976 17D220275 Trần Lê Thủy Tiên 03/01/1999 Nữ K53T5 Đạt Đạt - 8.5 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
977 17D220264 Nguyễn Hoàng Nam 15/10/1999 Nam K53T5 Đạt Đạt - 8.8 120 2.62 Khá Thiếu CĐR NN
978 17D220241 Đỗ Thị Lan Anh 13/08/1999 Nữ K53T5 Đạt Đạt - 7.8 120 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
979 17D210012 Nguyễn Tiến Huy 30/12/1999 Nam K53U1 Đạt Đạt - 7.5 120 2.82 Khá Thiếu CĐR NN
980 17D210036 Hà Thị Kim Thư 21/03/1998 Nữ K53U1 Đạt Đạt - 8.3 120 2.54 Khá Thiếu CĐR NN
981 17D210044 Trần Ngọc Huyền 19/04/1999 Nữ K53U1 Đạt Đạt - 8.3 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
982 17D210027 Hoàng Ánh Nguyệt 10/12/1999 Nữ K53U1 Đạt Đạt - 8.5 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
983 17D210040 Phạm Thị Trang 03/05/1999 Nữ K53U1 Đạt Đạt - 8.9 120 3.16 Khá Thiếu CĐR NN
984 16D210038 Lê Tràng Sáng 29/08/1998 Nam K53U1 Đạt Đạt - 8.0 120 2.67 Khá Thiếu CĐR NN
985 17D210026 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 02/07/1999 Nữ K53U1 Đạt Đạt - 8.6 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
986 17D210086 Hạ Thị Ngọc 21/12/1999 Nữ K53U2 Đạt Đạt - 8.3 120 2.62 Khá Thiếu CĐR NN
987 17D210066 Trần Thị Duyên 01/05/1999 Nữ K53U2 Đạt Đạt - 8.5 120 2.91 Khá Thiếu CĐR NN
988 17D210074 Hoàng Phi Hùng 21/08/1999 Nam K53U2 Đạt Đạt - 8.5 120 2.85 Khá Thiếu CĐR NN
989 17D210071 Nguyễn Thị Hiền 07/03/1999 Nữ K53U2 Đạt Đạt - 8.5 120 2.95 Khá Thiếu CĐR NN,nợ HP
990 17D210068 Nguyễn Thị Giang 29/05/1999 Nữ K53U2 Đạt Đạt - 8.3 120 2.62 Khá Thiếu CĐR NN
991 17D210087 Phạm Thị Bảo Ngọc 18/11/1999 Nữ K53U2 Đạt Đạt - 8.6 120 3.02 Khá Thiếu CĐR NN
992 17D210067 Dương Vũ Minh Đức 22/02/1999 Nam K53U2 Đạt Đạt - 8.0 120 2.50 Khá Thiếu CĐR NN
993 17D210084 Nguyễn Thành Minh 08/02/1999 Nam K53U2 Đạt Đạt - 8.3 120 2.22 Trung Bình Thiếu CĐR NN
994 17D210072 Lê Thị Hồng 04/06/1999 Nữ K53U2 Đạt Đạt - 9.0 120 3.70 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
995 17D210095 Nguyễn Thị Thu 22/09/1999 Nữ K53U2 Đạt Đạt - 8.5 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
996 17D210099 Nguyễn Thị Thu Trang 26/10/1999 Nữ K53U2 Đạt Đạt - 8.5 120 2.90 Khá Thiếu CĐR NN
997 17D210093 Kiều Thị Thanh Tâm 08/01/1999 Nữ K53U2 Đạt Đạt - 8.5 120 3.07 Khá Thiếu CĐR NN
998 17D210062 Ngô Thị Ngọc Anh 02/03/1999 Nữ K53U2 Đạt Đạt - 8.9 120 3.20 Giỏi Thiếu CĐR NN
999 17D210102 Đào Thị Vân 03/04/1999 Nữ K53U2 Đạt Đạt - 8.5 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
1000 17D210065 Mẫn Thị Chi 04/09/1999 Nữ K53U2 Đạt Đạt - 8.5 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
1001 17D210082 Trần Thị Lý 17/05/1999 Nữ K53U2 Đạt Đạt - 9.1 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
1002 17D210159 Nguyễn Thị Thu Trang 03/02/1999 Nữ K53U3 Đạt Đạt - 8.5 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
1003 17D210139 Nguyễn Thùy Linh 07/10/1999 Nữ K53U3 Đạt Đạt - 8.0 120 2.80 Khá Thiếu CĐR NN
1004 17D210162 Đinh Thị Hiền Vinh 15/03/1999 Nữ K53U3 Đạt Đạt - 8.3 120 2.80 Khá Thiếu CĐR NN
1005 17D210127 Nguyễn Đắc Đức 04/03/1999 Nam K53U3 Đạt Đạt - 9.0 120 3.27 Giỏi Thiếu CĐR NN
1006 17D210150 Đàm Đức Phong 16/02/1999 Nam K53U3 Đạt Đạt - 8.5 120 2.52 Khá Thiếu CĐR NN
1007 17D210136 Nguyễn Tùng Lâm 22/04/1999 Nam K53U3 Đạt Đạt - 8.5 120 2.69 Khá Thiếu CĐR NN
1008 17D210152 Nguyễn Thị Bích Phượng 22/07/1999 Nữ K53U3 Đạt Đạt - 9.0 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
1009 17D210164 Nguyễn Thị Mai 06/09/1999 Nữ K53U3 Đạt Đạt - 8.0 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
1010 17D210158 Lê Thị Trang 20/09/1999 Nữ K53U3 Đạt Đạt - 8.3 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
1011 17D210121 Đỗ Thị Quế Anh 12/02/1999 Nữ K53U3 Đạt Đạt - 8.2 120 2.58 Khá Thiếu CĐR NN
1012 17D210131 Nguyễn Thị Thu Hiền 22/04/1999 Nữ K53U3 Đạt Đạt - 8.2 120 2.75 Khá Thiếu CĐR NN
1013 17D210160 Trần Thị Thu Trang 06/11/1999 Nữ K53U3 Đạt Đạt - 8.7 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
1014 17D210154 Vũ Phương Thảo 02/11/1999 Nữ K53U3 Đạt Đạt - 8.8 120 3.14 Khá Thiếu CĐR NN
1015 17D210157 Phạm Anh Thư 21/08/1999 Nữ K53U3 Đạt Đạt - 8.0 120 2.82 Khá Thiếu CĐR NN
1016 17D210123 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 25/11/1999 Nữ K53U3 Đạt Đạt - 8.5 120 3.29 Giỏi Thiếu CĐR NN
1017 17D210195 Nguyễn Thị Lệ 30/08/1999 Nữ K53U4 Đạt Đạt - 8.9 120 2.97 Khá Thiếu CĐR NN
1018 17D210218 Nguyễn Kiều Trang 20/08/1999 Nữ K53U4 Đạt Đạt - 8.2 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
1019 17D210187 Khúc Thị Hà 03/06/1999 Nữ K53U4 Đạt Đạt - 8.5 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN
1020 17D210224 Hồ Kiều Anh 06/09/1998 Nữ K53U4 Đạt Đạt - 8.5 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN
1021 17D210192 Nguyễn Thị Huệ 27/11/1999 Nữ K53U4 Đạt Đạt - 8.4 120 2.83 Khá Thiếu CĐR NN
1022 17D210186 Nguyễn Thị Thùy Dương 09/03/1999 Nữ K53U4 Đạt Đạt - 8.5 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN

41
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

1023 17D210189 Phạm Hồng Hạnh 22/05/1999 Nữ K53U4 Đạt Đạt - 8.6 120 2.91 Khá Thiếu CĐR NN
1024 17D210196 Dương Thị Thùy Linh 27/11/1999 Nữ K53U4 Đạt Đạt - 8.5 120 2.69 Khá Thiếu CĐR NN
1025 17D210199 Thẩm Khánh Linh 02/06/1999 Nữ K53U4 Đạt Đạt - 8.3 120 2.92 Khá Thiếu CĐR NN
1026 17D210216 Phan Thị Thúy 06/10/1999 Nữ K53U4 Đạt Đạt - 8.5 120 3.35 Giỏi Thiếu CĐR NN
1027 17D210202 Hoàng Thị Phương Mai 25/02/1999 Nữ K53U4 Đạt Đạt - 8.3 120 2.76 Khá Thiếu CĐR NN
1028 17D210193 Phạm Thị Thu Huyền 02/03/1999 Nữ K53U4 Đạt Đạt - 8.5 120 2.91 Khá Thiếu CĐR NN
1029 17D210188 Vũ Thái Hà 19/01/1998 Nam K53U4 Đạt Đạt - 8.5 120 2.77 Khá Thiếu CĐR NN
1030 17D210197 Nguyễn Thị Khánh Linh 10/01/1999 Nữ K53U4 Đạt Đạt - 8.7 120 3.19 Khá Thiếu CĐR NN
1031 17D210191 Nguyễn Thu Hiền 20/01/1999 Nữ K53U4 Đạt Đạt - 8.3 120 3.16 Khá Thiếu CĐR NN
1032 17D210214 Nguyễn Thị Xuân Thêu 29/04/1999 Nữ K53U4 Đạt Đạt - 9.0 120 2.70 Khá Thiếu CĐR NN
1033 17D210183 Phạm Thị Ngọc Ánh 08/11/1999 Nữ K53U4 Đạt Đạt - 8.6 120 2.90 Khá Thiếu CĐR NN
1034 17D210220 Bùi Thị Trà 07/07/1999 Nữ K53U4 Đạt Đạt - 8.7 120 2.82 Khá Thiếu CĐR NN
1035 17D210223 Phạm Thị Thảo 16/06/1998 Nữ K53U4 Đạt Đạt - 8.5 120 2.58 Khá Thiếu CĐR NN
1036 17D210247 Phạm Thị Hà 17/02/1999 Nữ K53U5 Đạt Đạt - 9.0 120 2.97 Khá Thiếu CĐR NN
1037 17D210264 Nguyễn Thị Ngọc Ngà 16/01/1999 Nữ K53U5 Đạt Đạt - 8.4 120 2.87 Khá Thiếu CĐR NN
1038 17D210252 Vũ Thị Huệ 10/05/1999 Nữ K53U5 Đạt Đạt - 8.5 120 3.04 Khá Thiếu CĐR NN
1039 17D210255 Tạ Thị Mỹ Lệ 05/09/1999 Nữ K53U5 Đạt Đạt - 8.6 120 3.26 Giỏi Thiếu CĐR NN
1040 17D210249 Phạm Thị Bảo Hậu 08/11/1999 Nữ K53U5 Đạt Đạt - 9.6 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
1041 17D210268 Nhữ Hồng Nhung 06/06/1999 Nữ K53U5 Đạt Đạt - 8.5 120 3.35 Giỏi Thiếu CĐR NN
1042 17D210254 Nguyễn Thị Hường 18/04/1999 Nữ K53U5 Đạt Đạt - 8.5 120 2.82 Khá Thiếu CĐR NN
1043 17D210257 Nguyễn Thị Thùy Linh 13/01/1999 Nữ K53U5 Đạt Đạt - 8.3 120 2.99 Khá Thiếu CĐR NN
1044 17D210250 Bùi Thu Hiền 12/04/1999 Nữ K53U5 Đạt Đạt - 9.4 120 3.26 Giỏi Thiếu CĐR NN
1045 17D210256 Hà Thị Thùy Linh 20/09/1999 Nữ K53U5 Đạt Đạt - 8.5 120 3.37 Giỏi Thiếu CĐR NN
1046 17D210245 Nguyễn Thị Đan Đan 02/11/1999 Nữ K53U5 Đạt Đạt - 8.8 120 2.78 Khá Thiếu CĐR NN
1047 17D210242 Nguyễn Thị Vân Anh 12/09/1999 Nữ K53U5 Đạt Đạt - 8.9 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
1048 17D210259 Trương Thị Khánh Linh 26/11/1999 Nữ K53U5 Đạt Đạt - 8.6 120 3.38 Giỏi Thiếu CĐR NN
1049 17D210317 Nguyễn Thị Thùy Linh 30/11/1999 Nữ K53U6 Đạt Đạt - 8.5 120 2.97 Khá Thiếu CĐR NN
1050 17D210337 Cấn Minh Trang 31/12/1999 Nữ K53U6 Đạt Đạt - 8.3 120 2.52 Khá Thiếu CĐR NN
1051 17D210323 Đỗ Thị Thúy Nga 18/11/1999 Nữ K53U6 Đạt Đạt - 8.6 120 3.45 Giỏi Thiếu CĐR NN
1052 17D210340 Dương Thị Kiều Trinh 20/05/1999 Nữ K53U6 Đạt Đạt - 8.5 120 3.27 Giỏi Thiếu CĐR NN
1053 17D210328 Phạm Thị Hồng Nhung 03/02/1999 Nữ K53U6 Đạt Đạt - 8.5 120 2.85 Khá Thiếu CĐR NN
1054 17D210331 Vũ Như Quỳnh 07/12/1999 Nữ K53U6 Đạt Đạt - 8.2 120 2.74 Khá Thiếu CĐR NN
1055 17D210343 Nguyễn Thị Thúy 02/02/1999 Nữ K53U6 Đạt Đạt - 8.3 120 3.22 Giỏi Thiếu CĐR NN
1056 17D210321 Nguyễn Thị Mai 13/03/1999 Nữ K53U6 Đạt Đạt - 8.5 120 3.38 Giỏi Thiếu CĐR NN
1057 17D210332 Nguyễn Thị Phương Thảo 06/08/1999 Nữ K53U6 Đạt Đạt - 8.5 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
1058 17D210329 Vũ Thị Oanh 24/05/1999 Nữ K53U6 Đạt Đạt - 8.5 120 3.33 Giỏi Thiếu CĐR NN
1059 17D210336 Nguyễn Thị Thu Thủy 20/05/1999 Nữ K53U6 Đạt Đạt - 8.5 120 2.81 Khá Thiếu CĐR NN
1060 17D210342 Cấn Thị Hải Yến 18/10/1999 Nữ K53U6 Đạt Đạt - 8.2 120 2.92 Khá Thiếu CĐR NN
1061 17D210302 Phạm Dương Minh Anh 21/06/1999 Nữ K53U6 Đạt Đạt - 8.3 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
1062 17D210339 Nguyễn Thùy Trang 27/12/1999 Nữ K53U6 Đạt Đạt - 8.2 120 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
1063 18D100001 Phùng Bình An 08/10/2000 Nữ K54A1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.16 Khá Thiếu CĐR NN
1064 18D100004 Trần Thị Phương Anh 16/06/2000 Nữ K54A1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.82 Khá Thiếu CĐR NN
1065 18D100010 Đinh Xuân Đại 21/09/2000 Nam K54A1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.88 Khá Thiếu CĐR NN
1066 18D100008 Nguyễn Thị Dịu 09/09/2000 Nữ K54A1 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.32 Giỏi Thiếu CĐR NN
1067 18D100009 Hoàng Xuân Dũng 28/08/2000 Nam K54A1 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.70 Khá Thiếu CĐR NN
1068 18D100012 Ngô Thị Hà 15/12/2000 Nữ K54A1 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.34 Giỏi Thiếu CĐR NN
1069 18D100016 Nguyễn Thị Hoa 19/10/2000 Nữ K54A1 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.94 Khá Thiếu CĐR NN
1070 17D100013 Phan Hải Hoàng 05/06/1999 Nam K54A1 Đạt Đạt 7.0 120 2.85 Khá Thiếu CĐR NN,chuẩn KN sử dụng CNTT,nợ HP

1071 18D100021 Trịnh Thị Hương 10/11/2000 Nữ K54A1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.26 Giỏi Thiếu CĐR NN
1072 18D100023 Nguyễn Đại Lâm 02/05/2000 Nam K54A1 0 Đạt Đạt 8.0 120 2.70 Khá Thiếu GDQP, CĐR NN
1073 18D100027 Vũ Đức Long 18/07/2000 Nam K54A1 Đạt Đạt Đạt 8.5 121 3.25 Giỏi Thiếu CĐR NN
1074 18D100031 Nguyễn Thị Thúy Ngân 19/12/2000 Nữ K54A1 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.95 Khá Thiếu CĐR NN
1075 18D100035 Vy Thị Trang Nhung 02/06/1999 Nữ K54A1 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.02 Khá Thiếu CĐR NN
1076 18D100036 Cao Thị Oanh 30/10/2000 Nữ K54A1 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
1077 18D100042 Nguyễn Thị Thu 08/01/2000 Nữ K54A1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.20 Giỏi Thiếu CĐR NN
1078 18D100044 Bùi Thị Thương 21/11/2000 Nữ K54A1 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.65 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1079 18D100046 Phạm Thị Thanh Trang 18/10/2000 Nữ K54A1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.44 Giỏi Thiếu CĐR NN
1080 18D100048 Bùi Thị Ngọc Tuyền 01/08/2000 Nữ K54A1 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.17 Khá Thiếu CĐR NN
1081 18D100051 Lê Hải Yến 31/12/2000 Nữ K54A1 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.78 Khá Thiếu CĐR NN
1082 18D100061 Đinh Thị Châm Anh 01/10/2000 Nữ K54A2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
1083 18D100064 Nguyễn Thiện Anh 28/10/2000 Nam K54A2 Đạt 0 Đạt 7.5 121 2.94 Khá Thiếu CĐR NN

42
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

1084 18D100065 Quách Thị Ngọc Ánh 04/04/2000 Nữ K54A2 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.70 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1085 18D100067 Đỗ Quốc Cường 24/12/2000 Nam K54A2 Đạt Đạt Đạt 7.0 120 2.52 Khá Thiếu CĐR NN
1086 18D100070 Nguyễn Ngọc Đạt 27/11/2000 Nam K54A2 Đạt Đạt Đạt 7.8 120 2.36 Trung Bình Thiếu CĐR NN
1087 18D100068 Nguyễn Thị Dịu 07/10/2000 Nữ K54A2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.51 Giỏi Thiếu CĐR NN
1088 18D100069 Nguyễn Văn Dũng 24/08/2000 Nam K54A2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.88 Khá Thiếu CĐR NN
1089 18D100071 Phạm Thị Hồng Gấm 26/05/2000 Nữ K54A2 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.37 Giỏi Thiếu CĐR NN
1090 18D100072 Đỗ Thị Bích Hà 21/04/2000 Nữ K54A2 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.83 Khá Thiếu CĐR NN
1091 18D100078 Nguyễn Thị Ánh Hồng 08/08/2000 Nữ K54A2 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.36 Giỏi Thiếu CĐR NN
1092 18D100086 Lưu Diệu Linh 04/10/2000 Nữ K54A2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
1093 18D100085 Lê Thị Thùy Linh 24/12/2000 Nữ K54A2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.36 Giỏi Thiếu CĐR NN
1094 18D100087 Trần Phi Long 25/07/2000 Nam K54A2 Đạt Đạt Đạt 6.0 120 2.73 Khá Thiếu CĐR NN
1095 18D100091 Nguyễn Danh Nghĩa 14/09/1999 Nam K54A2 Đạt Đạt Đạt 7.5 120 2.77 Khá Thiếu CĐR NN
1096 18D100095 Phạm Thị Nhung 16/08/2000 Nữ K54A2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
1097 18D100096 Nguyễn Thị Kim Oanh 30/10/2000 Nữ K54A2 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.07 Khá Thiếu CĐR NN
1098 18D100100 Nguyễn Tấn Tài 20/10/2000 Nam K54A2 Đạt Đạt Đạt 5.0 121 3.04 Khá Thiếu CĐR NN
1099 18D100101 Chu Thị Cẩm Thi 25/02/2000 Nữ K54A2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.29 Giỏi Thiếu CĐR NN
1100 18D100106 Nguyễn Thị Trang 25/10/2000 Nữ K54A2 Đạt Đạt Đạt 7.8 120 3.67 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1101 18D100109 Ngô Bích Vân 15/02/2000 Nữ K54A2 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.64 Giỏi Thiếu CĐR NN
1102 18D100111 Đàm Thị Hải Yến 13/01/2000 Nữ K54A2 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.51 Giỏi Thiếu CĐR NN
1103 18D100123 Nguyễn Vân Anh 17/08/2000 Nữ K54A3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.32 Giỏi Thiếu CĐR NN
1104 18D100124 Vũ Chí Việt Anh 22/07/2000 Nam K54A3 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.16 Khá Thiếu CĐR NN
1105 18D100121 Đỗ Thị Lan Anh 01/07/2000 Nữ K54A3 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
1106 18D100130 Tô Tiến Đạt 07/09/2000 Nam K54A3 Đạt Đạt Đạt 9.5 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
1107 18D100128 Hoàng Thị Dung 13/10/2000 Nữ K54A3 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.39 Giỏi Thiếu CĐR NN
1108 18D100129 Chúc Đại Dương 30/05/2000 Nam K54A3 Đạt Đạt 8.3 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN,chuẩn KN sử dụng CNTT

1109 18D100131 Chử Hương Giang 24/11/2000 Nữ K54A3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
1110 18D100133 Vũ Thị Hạnh 07/01/2000 Nữ K54A3 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.97 Khá Thiếu CĐR NN
1111 18D100135 Nguyễn Thị Hiền 11/06/2000 Nữ K54A3 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.16 Khá Thiếu CĐR NN
1112 18D100137 Nguyễn Đức Hòa 15/07/2000 Nam K54A3 Đạt Đạt Đạt 7.0 120 2.79 Khá Thiếu CĐR NN
1113 18D100136 Bùi Thu Hoài 26/03/2000 Nữ K54A3 Đạt Đạt Đạt 7.8 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
1114 18D100139 Đỗ Thị Thanh Huyền 27/04/2000 Nữ K54A3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
1115 18D100146 Tạ Thị Khánh Linh 03/07/2000 Nữ K54A3 Đạt Đạt Đạt 9.5 120 3.43 Giỏi Thiếu CĐR NN
1116 18D100147 Nguyễn Thành Long 24/12/2000 Nam K54A3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.56 Khá Thiếu CĐR NN
1117 18D100150 Hoàng Thanh Nam 16/04/2000 Nam K54A3 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.64 Khá Thiếu CĐR NN
1118 18D100152 Nguyễn Văn Ngọc 16/09/2000 Nam K54A3 Đạt Đạt Đạt 6.5 120 2.79 Khá Thiếu CĐR NN
1119 18D100155 Nguyễn Thị Hồng Nhung 29/12/2000 Nữ K54A3 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.15 Khá Thiếu CĐR NN
1120 18D100156 Nguyễn Thị Oanh 06/07/2000 Nữ K54A3 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
1121 18D100157 Phạm Thị Thu Phương 04/12/2000 Nữ K54A3 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN
1122 18D100158 Nguyễn Văn Quân 05/04/2000 Nam K54A3 Đạt Đạt Đạt 9.5 120 3.54 Giỏi Thiếu CĐR NN
1123 18D100162 Bùi Thu Thúy 11/10/2000 Nữ K54A3 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
1124 18D100167 Trần Đan Trường 22/04/2000 Nam K54A3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.95 Khá Thiếu CĐR NN
1125 18D100170 Hoàng Văn Vũ 08/03/2000 Nam K54A3 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
1126 18D100171 Lã Thị Yến 02/08/2000 Nữ K54A3 Đạt Đạt Đạt 9.3 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
1127 18D100182 Nguyễn Ngọc Anh 16/12/2000 Nam K54A4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.31 Giỏi Thiếu CĐR NN
1128 18D100181 Mai Quỳnh Anh 25/09/2000 Nữ K54A4 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.43 Giỏi Thiếu CĐR NN
1129 18D100183 Nguyễn Thị Hải Anh 21/12/2000 Nữ K54A4 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.18 Khá Thiếu CĐR NN
1130 18D100186 Nguyễn Thị Chinh 04/06/2000 Nữ K54A4 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.18 Khá Thiếu CĐR NN
1131 18D100187 Hồ Thị Bạch Diệp 31/08/2000 Nữ K54A4 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 2.86 Khá Thiếu CĐR NN
1132 18D100190 Phạm Thị Định 04/06/2000 Nữ K54A4 Đạt Đạt Đạt 9.5 120 2.88 Khá Thiếu CĐR NN
1133 18D100188 Triệu Thị Dung 07/10/2000 Nữ K54A4 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.48 Giỏi Thiếu CĐR NN
1134 18D100189 Trịnh Thị Thùy Dương 30/01/2000 Nữ K54A4 Đạt Đạt Đạt 9.3 120 3.38 Giỏi Thiếu CĐR NN
1135 18D100195 Trương Thị Hiền 26/02/2000 Nữ K54A4 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.22 Giỏi Thiếu CĐR NN
1136 18D100197 Bùi Thị Minh Hòa 13/05/2000 Nữ K54A4 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.95 Khá Thiếu CĐR NN
1137 18D100200 Nguyễn Quốc Hưng 03/03/2000 Nam K54A4 Đạt Đạt Đạt 7.0 120 2.87 Khá Thiếu CĐR NN
1138 18D100201 Nguyễn Thị Lan Hương 20/10/2000 Nữ K54A4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.44 Giỏi Thiếu CĐR NN
1139 18D100199 Lê Khánh Huyền 06/07/2000 Nữ K54A4 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.34 Giỏi Thiếu CĐR NN
1140 18D100206 Vũ Thị Loan 10/09/2000 Nữ K54A4 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
1141 18D100207 Nguyễn Hoàng Long 14/12/2000 Nam K54A4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.34 Giỏi Thiếu CĐR NN
1142 18D100208 Lê Lệ Mai 16/04/2000 Nữ K54A4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.68 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1143 17D100210 Nguyễn Thị Ngọc Như 16/06/1999 Nữ K54A4 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN,nợ HP
1144 18D100215 Vũ Thị Nhung 28/02/2000 Nữ K54A4 Đạt Đạt Đạt 9.3 120 3.11 Khá Thiếu CĐR NN

43
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

1145 18D100216 Vũ Đại Phong 03/10/2000 Nam K54A4 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.05 Khá Thiếu CĐR NN
1146 18D100218 Nguyễn Thị Thu Quyên 27/10/2000 Nữ K54A4 Đạt 0 Đạt 8.5 120 3.03 Khá Thiếu GDTC,CĐR NN
1147 17D100217 Phạm Thị Thùy 04/06/1999 Nữ K54A4 Đạt Đạt 8.5 120 3.26 Giỏi Thiếu CĐR NN,chuẩn KN sử dụng CNTT

1148 18D100228 Nguyễn Đình Mạnh Tưởng 31/03/2000 Nam K54A4 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.04 Khá Thiếu CĐR NN
1149 18D100231 Trương Thị Hải Yến 15/09/2000 Nữ K54A4 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
1150 18D100243 Phạm Thị Lan Anh 19/11/2000 Nữ K54A5 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
1151 18D100246 Chu Quang Chung 01/07/2000 Nam K54A5 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.67 Khá Thiếu CĐR NN
1152 18D100247 Nguyễn Thị Diệp 12/09/2000 Nữ K54A5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.15 Khá Thiếu CĐR NN
1153 18D100248 Nguyễn Thị Kim Dung 17/08/2000 Nữ K54A5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.90 Khá Thiếu CĐR NN
1154 18D100252 Lường Thị Hà 14/12/2000 Nữ K54A5 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.93 Khá Thiếu CĐR NN
1155 18D100253 Chu Thị Hạnh 18/04/2000 Nữ K54A5 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
1156 18D100257 Phạm Thị Hòa 20/10/2000 Nữ K54A5 Đạt Đạt Đạt 7.8 120 2.88 Khá Thiếu CĐR NN
1157 18D100260 Nguyễn Việt Hưng 01/11/2000 Nam K54A5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
1158 17D100257 Nguyễn Thị Ngọc Hương 04/07/1999 Nữ K54A5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.05 Khá Thiếu CĐR NN
1159 18D100261 Lã Thị Hường 22/04/2000 Nữ K54A5 Đạt Đạt Đạt 7.5 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
1160 18D100259 Quách Thanh Huyền 23/10/1999 Nữ K54A5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.05 Khá Thiếu CĐR NN
1161 18D100266 Vũ Cao Sơn Loan 10/02/2000 Nữ K54A5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.26 Giỏi Thiếu CĐR NN
1162 18D100268 Trần Thị Anh May 05/10/2000 Nữ K54A5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.26 Giỏi Thiếu CĐR NN
1163 18D100270 Ngô Thị Thùy Nga 12/06/2000 Nữ K54A5 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.27 Giỏi Thiếu CĐR NN
1164 18D100273 Nguyễn Minh Nguyệt 26/09/2000 Nữ K54A5 Đạt Đạt Đạt 7.8 120 3.04 Khá Thiếu CĐR NN
1165 18D100277 Lê Huy Quang 02/08/2000 Nam K54A5 Đạt Đạt Đạt 7.0 120 2.90 Khá Thiếu CĐR NN
1166 18D100279 Nguyễn Thị Hồng Son 02/06/2000 Nữ K54A5 Đạt Đạt Đạt 7.8 120 3.08 Khá Thiếu CĐR NN
1167 18D100283 Lê Thị Hoài Thương 10/10/2000 Nữ K54A5 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
1168 18D100282 Trương Thị Hồng Thủy 01/09/2000 Nữ K54A5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.02 Khá Thiếu CĐR NN
1169 18D100290 Vũ Minh Vương 03/08/2000 Nam K54A5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.15 Khá Thiếu CĐR NN
1170 18D100301 Nguyễn Thị Mai Anh 30/10/2000 Nữ K54A6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.40 Giỏi Thiếu CĐR NN
1171 18D100303 Phạm Thị Lan Anh 16/07/2000 Nữ K54A6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.26 Giỏi Thiếu CĐR NN
1172 18D100302 Phạm Nguyễn Việt Anh 27/05/2000 Nam K54A6 Đạt Đạt Đạt 7.5 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN
1173 18D100305 Lê Kim Chi 01/07/2000 Nữ K54A6 Đạt Đạt Đạt 7.5 120 3.22 Giỏi Thiếu CĐR NN
1174 18D100306 Đặng Kim Cúc 11/05/2000 Nữ K54A6 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.64 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1175 18D100309 Bùi Thị Đài 18/12/2000 Nữ K54A6 Đạt Đạt Đạt 8.5 121 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
1176 17D100524 Nguyễn Đăng Dần 26/03/1998 Nam K54A6 Đạt Đạt 7.0 120 2.53 Khá Thiếu CĐR NN,chuẩn KN sử dụng CNTT

1177 18D100310 Trần Ngọc Đức 13/11/2000 Nam K54A6 Đạt Đạt Đạt 7.5 120 2.86 Khá Thiếu CĐR NN
1178 18D100313 Trần Thị Mỹ Hạnh 30/06/2000 Nữ K54A6 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.33 Giỏi Thiếu CĐR NN
1179 18D100314 Nguyễn Thị Thanh Hiền 04/05/2000 Nữ K54A6 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
1180 18D100315 Trần Ngọc Hoa 21/07/2000 Nữ K54A6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.40 Giỏi Thiếu CĐR NN
1181 18D100316 Hà Huy Hoàng 28/06/2000 Nam K54A6 Đạt Đạt Đạt 7.5 122 2.77 Khá Thiếu CĐR NN
1182 18D100318 Nguyễn Thị Huệ 31/10/2000 Nữ K54A6 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
1183 18D100320 Nguyễn Duy Hưng 31/08/2000 Nam K54A6 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
1184 18D100319 Vũ Thanh Huyền 28/02/2000 Nữ K54A6 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.87 Khá Thiếu CĐR NN
1185 18D100324 Nguyễn Thị Ngọc Linh 23/04/2000 Nữ K54A6 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.75 Khá Thiếu CĐR NN
1186 18D100325 Trần Thị Khánh Linh 13/11/2000 Nữ K54A6 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.14 Khá Thiếu CĐR NN
1187 18D100329 Bạch Thị Trà My 06/04/2000 Nữ K54A6 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.88 Khá Thiếu CĐR NN
1188 18D100333 Phạm Thị Nhàn 18/02/2000 Nữ K54A6 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.51 Giỏi Thiếu CĐR NN
1189 18D100336 Đặng Thu Phương 23/08/2000 Nữ K54A6 Đạt Đạt Đạt 7.5 120 2.73 Khá Thiếu CĐR NN
1190 18D100339 Đào Xuân Sơn 06/11/2000 Nam K54A6 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.86 Khá Thiếu CĐR NN
1191 18D100340 Hoàng Phương Thảo 06/08/2000 Nữ K54A6 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.43 Giỏi Thiếu CĐR NN
1192 18D100341 Nguyễn Thị Hà Thu 31/12/2000 Nữ K54A6 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.79 Khá Thiếu CĐR NN
1193 18D100343 Cao Thị Thương 05/06/2000 Nữ K54A6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.69 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1194 18D100346 Nguyễn Thị Trâm 06/03/2000 Nữ K54A6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.97 Khá Thiếu CĐR NN
1195 18D100345 Phùng Thị Trang 01/04/2000 Nữ K54A6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
1196 18D100347 Tạ Thị Tuyến 04/02/2000 Nữ K54A6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.34 Giỏi Thiếu CĐR NN
1197 18D100350 Lê Thị Xuân 31/07/2000 Nữ K54A6 Đạt Đạt Đạt 7.5 120 3.54 Giỏi Thiếu CĐR NN
1198 18D110001 Nguyễn Thị Thu An 01/07/2000 Nữ K54B1KS Đạt Đạt Đạt 9.2 120 3.49 Giỏi Thiếu CĐR NN
1199 18D110005 Phạm Tú Anh 01/01/2000 Nữ K54B1KS Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN
1200 18D110006 Trần Vân Anh 27/03/2000 Nữ K54B1KS Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.44 Giỏi Thiếu CĐR NN
1201 18D110023 Nguyễn Thị Lan Hương 17/08/2000 Nữ K54B1KS Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN
1202 18D110021 Lê Quang Huy 19/01/2000 Nam K54B1KS Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.50 Giỏi Thiếu CĐR NN
1203 18D110026 Lê Thị Lệ 01/04/2000 Nữ K54B1KS Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.74 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1204 18D110031 Nguyễn Thị Thùy Linh 27/11/2000 Nữ K54B1KS Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.43 Giỏi Thiếu CĐR NN
1205 18D110032 Trần Phúc Long 24/10/2000 Nam K54B1KS Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN

44
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

1206 18D110037 Nguyễn Thị Bích Ngọc 25/11/2000 Nữ K54B1KS Đạt Đạt Đạt 9.2 120 3.41 Giỏi Thiếu CĐR NN
1207 18D110042 Đặng Thị Phượng 04/04/2000 Nữ K54B1KS Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.51 Giỏi Thiếu CĐR NN
1208 18D110043 Hoàng Thị Ngọc Quỳnh 20/09/2000 Nữ K54B1KS Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
1209 18D110047 Nguyễn Thị Thảo 12/10/2000 Nữ K54B1KS Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.27 Giỏi Thiếu CĐR NN
1210 18D110046 Nguyễn Phương Thảo 14/08/2000 Nữ K54B1KS Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.43 Giỏi Thiếu CĐR NN
1211 18D110048 Nguyễn Thị Kim Thoa 04/09/2000 Nữ K54B1KS Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.37 Giỏi Thiếu CĐR NN
1212 18D110053 Ngô Thị Kiều Trang 09/01/2000 Nữ K54B1KS Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.97 Khá Thiếu CĐR NN
1213 18D110057 Lê Quang Tuấn 20/04/2000 Nam K54B1KS Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.35 Giỏi Thiếu CĐR NN
1214 18D110060 Trần Thị Tường Vi 23/01/2000 Nữ K54B1KS Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.33 Giỏi Thiếu CĐR NN
1215 18D250004 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 05/10/2000 Nữ K54B1LH Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.58 Giỏi Thiếu CĐR NN
1216 18D250007 Nguyễn Thị Phương Dinh 04/05/2000 Nữ K54B1LH Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.31 Giỏi Thiếu CĐR NN
1217 18D250009 Trịnh Hoàng Dương 20/05/2000 Nam K54B1LH Đạt Đạt Đạt 7.8 120 2.77 Khá Thiếu CĐR NN
1218 18D250013 Hoàng Thị Thanh Hằng 31/08/2000 Nữ K54B1LH Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
1219 18D250015 Cao Thị Thu Hiền 10/12/2000 Nữ K54B1LH Đạt Đạt Đạt 8.9 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
1220 18D250016 Tạ Ngân Hoa 26/10/2000 Nữ K54B1LH Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.22 Giỏi Thiếu CĐR NN
1221 18D250017 Trịnh Thị Thu Hoài 25/03/2000 Nữ K54B1LH Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
1222 18D250018 Trần Thanh Huệ 23/06/2000 Nữ K54B1LH Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.22 Giỏi Thiếu CĐR NN
1223 18D250021 Phạm Mai Hương 27/04/2000 Nữ K54B1LH Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
1224 18D250020 Trần Ngọc Huyền 11/05/2000 Nữ K54B1LH Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
1225 18D250019 Nguyễn Thị Thúy Huyền 18/09/2000 Nữ K54B1LH Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.22 Giỏi Thiếu CĐR NN
1226 18D250026 Nguyễn Thị Linh 10/11/2000 Nữ K54B1LH Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.32 Giỏi Thiếu CĐR NN
1227 18D250030 Hoàng Thị Nhật Mai 03/01/2000 Nữ K54B1LH Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.66 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1228 18D250032 Nguyễn Thị Lâm Nga 23/08/2000 Nữ K54B1LH Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.29 Giỏi Thiếu CĐR NN
1229 18D250033 Lâm Thị Ngọc 20/09/2000 Nữ K54B1LH Đạt Đạt Đạt 9.1 120 3.20 Giỏi Thiếu CĐR NN
1230 18D250035 Nguyễn Thủy Nguyên 13/11/2000 Nữ K54B1LH Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
1231 18D250046 Nguyễn Thị Huyền Trang 19/11/2000 Nữ K54B1LH Đạt Đạt Đạt 8.2 120 3.22 Giỏi Thiếu CĐR NN
1232 18D110074 Nguyễn Thị Lan Anh 04/04/2000 Nữ K54B2KS Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
1233 18D110072 Bùi Phương Anh 06/05/2000 Nữ K54B2KS Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.91 Khá Thiếu CĐR NN
1234 18D110078 Bạch Thị Bình 04/06/2000 Nữ K54B2KS Đạt Đạt Đạt 7.3 120 2.87 Khá Thiếu CĐR NN
1235 18D110082 Nguyễn Đình Dũng 23/10/2000 Nam K54B2KS Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
1236 18D110084 Nguyễn Thị Thu Hà 30/09/2000 Nữ K54B2KS Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
1237 18D110085 Phan Đức Hải 10/05/2000 Nam K54B2KS Đạt Đạt Đạt 8.2 120 3.04 Khá Thiếu CĐR NN
1238 18D110087 Đỗ Thị Hiên 28/10/2000 Nữ K54B2KS Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
1239 18D110090 Hán Thị Hòa 07/09/2000 Nữ K54B2KS Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.99 Khá Thiếu CĐR NN
1240 18D110091 Phạm Ngọc Huyền 10/05/2000 Nữ K54B2KS Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.36 Giỏi Thiếu CĐR NN
1241 18D110098 Mai Diệu Linh 31/03/2000 Nữ K54B2KS Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.44 Giỏi Thiếu CĐR NN
1242 18D110103 Lê Thị Mai 21/10/2000 Nữ K54B2KS Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.34 Giỏi Thiếu CĐR NN
1243 18D110113 Đặng Ngọc Quỳnh 04/08/2000 Nữ K54B2KS Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.19 Khá Thiếu CĐR NN
1244 18D110118 Nguyễn Thị Phương Thoa 20/03/2000 Nữ K54B2KS Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
1245 18D110119 Trần Thị Kim Thu 08/02/2000 Nữ K54B2KS Đạt Đạt Đạt 9.4 120 3.44 Giỏi Thiếu CĐR NN
1246 18D110125 Trần Thị Huyền Trang 04/12/2000 Nữ K54B2KS Đạt Đạt Đạt 7.5 120 2.86 Khá Thiếu CĐR NN
1247 18D110123 Lê Thị Thùy Trang 11/10/2000 Nữ K54B2KS Đạt Đạt Đạt 9.2 120 3.35 Giỏi Thiếu CĐR NN
1248 18D110127 Đào Vương Tuấn 19/03/2000 Nam K54B2KS Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.04 Khá Thiếu CĐR NN
1249 18D110128 Bùi Thị Uyên 25/01/1999 Nữ K54B2KS Đạt Đạt Đạt 8.2 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
1250 18D250062 Hà Thị Vân Anh 10/11/2000 Nữ K54B2LH Đạt Đạt Đạt 7.5 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
1251 18D250069 Đàm Thùy Dương 18/10/2000 Nữ K54B2LH Đạt Đạt 7.5 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN,chuẩn KN sử dụng CNTT

1252 18D250068 Bùi Thị Hạnh Duyên 02/07/2000 Nữ K54B2LH Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.60 Khá Thiếu CĐR NN
1253 18D250070 Vũ Hương Giang 11/09/2000 Nữ K54B2LH Đạt Đạt Đạt 8.7 120 2.82 Khá Thiếu CĐR NN
1254 18D250072 Ngô Thị Bích Hạnh 01/10/2000 Nữ K54B2LH Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.17 Khá Thiếu CĐR NN
1255 18D250078 Nguyễn Thị Như Huệ 15/04/2000 Nữ K54B2LH Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.08 Khá Thiếu CĐR NN
1256 18D250086 Phạm Thị Linh 20/12/2000 Nữ K54B2LH Đạt Đạt Đạt 9.4 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
1257 18D250088 Bùi Thị Thanh Loan 17/04/2000 Nữ K54B2LH Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.15 Khá Thiếu CĐR NN
1258 18D250089 Nguyễn Thị Khánh Ly 15/06/2000 Nữ K54B2LH Đạt Đạt Đạt 9.4 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
1259 18D250090 Nguyễn Thị Mai 24/09/2000 Nữ K54B2LH Đạt Đạt Đạt 6.7 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
1260 18D250092 Nguyễn Thị Kim Ngân 29/12/2000 Nữ K54B2LH Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.26 Giỏi Thiếu CĐR NN
1261 18D250096 Đinh Thị Hồng Nhung 19/03/2000 Nữ K54B2LH Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
1262 18D250099 Đỗ Thị Phượng 19/10/2000 Nữ K54B2LH Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
1263 18D250100 Quách Thị Minh Tâm 08/11/2000 Nữ K54B2LH Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.45 Giỏi Thiếu CĐR NN
1264 18D250102 Nguyễn Phương Thảo 08/07/2000 Nữ K54B2LH Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.45 Giỏi Thiếu CĐR NN
1265 18D250103 Nguyễn Thị Thu 05/05/2000 Nữ K54B2LH Đạt Đạt Đạt 8.2 120 3.17 Khá Thiếu CĐR NN
1266 17D250096 Nguyễn Thị Thuận 13/08/1999 Nữ K54B2LH Đạt Đạt Đạt 8.9 120 3.52 Giỏi Thiếu CĐR NN

45
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

1267 18D250111 Lương Thị Thúy Vân 20/09/2000 Nữ K54B2LH Đạt Đạt Đạt 8.9 120 3.29 Giỏi Thiếu CĐR NN
1268 18D110143 Hoàng Thị Anh 19/03/2000 Nữ K54B3KS Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.16 Khá Thiếu CĐR NN
1269 18D110145 Nghiêm Thị Ngọc Anh 10/07/2000 Nữ K54B3KS Đạt Đạt Đạt 7.5 120 3.19 Khá Thiếu CĐR NN
1270 18D110148 Đặng Thị Chanh Nữ
03/10/2000 K54B3KS Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.50 Giỏi Thiếu CĐR NN
1271 18D110149 Vũ Văn Chung 06/03/2000 Nam K54B3KS Đạt Đạt Đạt 6.0 120 2.82 Khá Thiếu CĐR NN
1272 18D110150 Lê Minh Duy 04/05/2000 Nam K54B3KS Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.37 Giỏi Thiếu CĐR NN
1273 18D110153 Triệu Thị Hồng Gấm 28/08/2000 Nữ K54B3KS Đạt Đạt Đạt 8.4 120 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
1274 18D110157 Phạm Xuân Hiếu 19/01/2000 Nam K54B3KS Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.76 Khá Thiếu CĐR NN
1275 18D110160 Ngô Khánh Hòa 22/11/2000 Nữ K54B3KS Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.20 Khá Thiếu CĐR NN
1276 18D110162 Trần Thị Hương 18/06/2000 Nữ K54B3KS Đạt Đạt Đạt 9.2 120 3.41 Giỏi Thiếu CĐR NN
1277 18D110164 Nguyễn Minh Kỳ 23/12/2000 Nam K54B3KS Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.61 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1278 18D110166 Đinh Diệu Linh 10/09/2000 Nữ K54B3KS Đạt Đạt Đạt 7.5 120 2.90 Khá Thiếu CĐR NN
1279 18D110167 Dương Thị Thùy Linh 09/02/2000 Nữ K54B3KS Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.16 Khá Thiếu CĐR NN
1280 18D110172 Phạm Thị Ly 20/10/2000 Nữ K54B3KS Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.07 Khá Thiếu CĐR NN
1281 18D110175 Lê Thị Ngân 19/06/2000 Nữ K54B3KS Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.54 Giỏi Thiếu CĐR NN
1282 18D110176 Leo Thị Bích Ngọc 14/10/2000 Nữ K54B3KS Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.25 Giỏi Thiếu CĐR NN
1283 18D110178 Nguyễn Thị Nhài 09/03/2000 Nữ K54B3KS Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.93 Khá Thiếu CĐR NN
1284 18D110179 Nguyễn Thị Hồng Nhung 15/03/2000 Nữ K54B3KS Đạt Đạt Đạt 8.9 120 3.34 Giỏi Thiếu CĐR NN
1285 18D110180 Lê Thị Phương 29/02/2000 Nữ K54B3KS Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
1286 18D110181 Nguyễn Thị Tuyến Phương 21/07/2000 Nữ K54B3KS Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.87 Khá Thiếu CĐR NN
1287 18D110182 Đoàn Việt Quân 07/12/2000 Nam K54B3KS Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.07 Khá Thiếu CĐR NN
1288 18D110188 Nguyễn Thị Phương Thu 10/02/2000 Nữ K54B3KS Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.08 Khá Thiếu CĐR NN
1289 18D110191 Nguyễn Anh Thư 26/09/2000 Nữ K54B3KS Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.29 Giỏi Thiếu CĐR NN
1290 18D110192 Lê Thị Trang 20/11/2000 Nữ K54B3KS Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.40 Giỏi Thiếu CĐR NN
1291 18D110195 Tạ Thị Quỳnh Trang 04/08/2000 Nữ K54B3KS Đạt Đạt Đạt 7.5 120 2.90 Khá Thiếu CĐR NN
1292 18D110198 Chu Khánh Vân 22/10/2000 Nữ K54B3KS Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.17 Khá Thiếu CĐR NN
1293 18D110199 Vũ Thu Vân 16/10/2000 Nữ K54B3KS Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.90 Khá Thiếu CĐR NN
1294 18D250122 Hoàng Thị Lan Anh 10/12/2000 Nữ K54B3LH Đạt Đạt Đạt 8.4 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
1295 18D250123 Nguyễn Thị Ngọc Anh 27/12/2000 Nữ K54B3LH Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.69 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1296 18D250128 Phạm Thị Hải Duyên 13/09/2000 Nữ K54B3LH Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.56 Giỏi Thiếu CĐR NN
1297 18D250130 Hoàng Ngọc Hà 13/09/2000 Nữ K54B3LH Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
1298 18D250132 Vũ Thị Ngọc Hân 18/09/2000 Nữ K54B3LH Đạt Đạt Đạt 9.1 120 3.51 Giỏi Thiếu CĐR NN
1299 18D250131 Dương Văn Hào 12/02/1999 Nam K54B3LH Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
1300 18D250135 Trần Thị Thu Hiền 08/12/2000 Nữ K54B3LH Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.08 Khá Thiếu CĐR NN
1301 18D250141 Nguyễn Thị Hường 29/04/2000 Nữ K54B3LH Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
1302 18D250144 Đinh Thị Lệ 15/02/2000 Nữ K54B3LH Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.81 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1303 18D250151 Trần Phương Nam 14/10/2000 Nam K54B3LH Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.16 Khá Thiếu CĐR NN
1304 18D250153 Nguyễn Kim Ngọc 23/02/2000 Nữ K54B3LH Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.22 Giỏi Thiếu CĐR NN
1305 18D250157 Hoàng Hải Ninh 18/09/2000 Nữ K54B3LH Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
1306 18D250161 Nguyễn Thu Thảo 15/03/2000 Nữ K54B3LH Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.04 Khá Thiếu CĐR NN
1307 18D250166 Hoàng Huyền Trang 10/10/2000 Nữ K54B3LH Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.39 Giỏi Thiếu CĐR NN
1308 18D250172 Đào Duy Vinh 03/11/2000 Nam K54B3LH Đạt Đạt Đạt 8.7 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN
1309 18D110211 Bùi Thị Lan Anh 29/10/2000 Nữ K54B4KS Đạt Đạt Đạt 8.9 120 3.18 Khá Thiếu CĐR NN
1310 18D110215 Trần Thị Lan Anh 02/10/2000 Nữ K54B4KS Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.02 Khá Thiếu CĐR NN
1311 18D110219 Lê Thị Thùy Dung 03/12/2000 Nữ K54B4KS Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.29 Giỏi Thiếu CĐR NN
1312 18D110227 Nguyễn Đức Hiếu 28/12/2000 Nam K54B4KS Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
1313 18D110231 Hoàng Khánh Huyền 06/09/2000 Nữ K54B4KS Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.97 Khá Thiếu CĐR NN
1314 18D110244 Ngô Thị Thúy Nga 08/02/2000 Nữ K54B4KS Đạt Đạt Đạt 8.5 121 2.72 Khá Thiếu CĐR NN
1315 17D110325 Phạm Thị Kim Nghĩa 17/03/1999 Nữ K54B4KS Đạt Đạt Đạt 8.7 120 2.87 Khá Thiếu CĐR NN
1316 18D110245 Hoàng Minh Ngọc 27/11/2000 Nữ K54B4KS Đạt 0 Đạt 8.5 120 3.04 Khá Thiếu GDTC,CĐR NN
1317 18D110248 Nguyễn Đức Nhật 01/04/2000 Nam K54B4KS Đạt Đạt Đạt 7.0 120 2.58 Khá Thiếu CĐR NN
1318 18D110251 Phạm Thị Chi Phương 22/11/2000 Nữ K54B4KS Đạt Đạt Đạt 9.2 120 3.49 Giỏi Thiếu CĐR NN
1319 18D110250 Nguyễn Thu Phương 07/05/2000 Nữ K54B4KS Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
1320 18D110254 Đỗ Tiến Thành 02/12/2000 Nam K54B4KS Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
1321 18D110256 Lê Thị Thảo 20/11/2000 Nữ K54B4KS Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
1322 18D110258 Nguyễn Thị Thu 15/05/2000 Nữ K54B4KS Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.02 Khá Thiếu CĐR NN
1323 18D110259 Phạm Thị Thúy 14/02/2000 Nữ K54B4KS Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.53 Giỏi Thiếu CĐR NN
1324 18D110261 Trần Mạnh Toàn 03/09/2000 Nam K54B4KS Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.49 Giỏi Thiếu CĐR NN
1325 18D110262 Đinh Thị Trang 08/04/2000 Nữ K54B4KS Đạt Đạt Đạt 7.7 120 3.22 Giỏi Thiếu CĐR NN
1326 18D110267 Nông Thu Uyên 17/04/2000 Nữ K54B4KS Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.04 Khá Thiếu CĐR NN
1327 18D110269 Chu Thị Vấn 28/11/2000 Nữ K54B4KS Đạt Đạt Đạt 9.0 120 2.92 Khá Thiếu CĐR NN

46
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

1328 18D250185 Nguyễn Thị Minh Châm 22/11/2000 Nữ K54B4LH Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.47 Giỏi Thiếu CĐR NN
1329 18D250187 Hoàng Thị Duyên Nữ
05/01/2000 K54B4LH Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.97 Khá Thiếu CĐR NN
1330 18D250195 Nguyễn Thị Thúy Hoa 06/09/2000 Nữ K54B4LH Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.10 Khá Thiếu CĐR NN
1331 18D250197 La Thị Khánh Hòa Nữ
03/04/2000 K54B4LH Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.94 Khá Thiếu CĐR NN
1332 17D250196 Nguyễn Thị Thu Hường 10/03/1999 Nữ K54B4LH Đạt Đạt 8.8 120 3.46 Giỏi Thiếu CĐR NN,chuẩn KN sử dụng CNTT

1333 18D250202 Thền Thị Kiều 05/03/2000 Nữ K54B4LH Đạt Đạt Đạt 7.6 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
1334 18D250206 Nguyễn Khánh Linh 04/09/2000 Nữ K54B4LH Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.90 Khá Thiếu CĐR NN
1335 18D250208 Trần Văn Long 06/03/2000 Nam K54B4LH Đạt Đạt Đạt 9.0 120 2.81 Khá Thiếu CĐR NN
1336 18D250209 Lê Thị Mai 14/02/2000 Nữ K54B4LH Đạt Đạt Đạt 8.2 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
1337 18D250210 Hà Thị Mơ 09/06/2000 Nữ K54B4LH Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.33 Giỏi Thiếu CĐR NN
1338 18D250217 Đinh Thị Kim Oanh 03/09/2000 Nữ K54B4LH Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.39 Giỏi Thiếu CĐR NN
1339 18D250219 Lại Thị Quỳnh 10/11/2000 Nữ K54B4LH Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.60 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1340 18D250224 Lê Thanh Thư 02/10/2000 Nữ K54B4LH Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
1341 18D250223 Lê Thị Thúy 08/01/2000 Nữ K54B4LH Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.31 Giỏi Thiếu CĐR NN
1342 18D250226 Lê Thị Trang 15/01/2000 Nữ K54B4LH Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
1343 18D250225 Đinh Thị Trang 30/07/2000 Nữ K54B4LH Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.42 Giỏi Thiếu CĐR NN
1344 18D250229 Ma Thị Tươi 28/11/2000 Nữ K54B4LH Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.95 Khá Thiếu CĐR NN
1345 18D250514 Lê Đình Huy 07/02/2000 Nam K54BLD Đạt 0 Đạt Đạt 8.2 120 3.30 Khá Thiếu GDTC
1346 18D120001 Hoàng Anh 20/09/2000 Nam K54C1 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
1347 18D120002 Nguyễn Hải Anh 14/03/2000 Nữ K54C1 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.35 Giỏi Thiếu CĐR NN
1348 18D120004 Nguyễn Ngọc Ánh 06/05/1999 K54C1 Đạt Đạt 8.6 120 2.82 Khá Thiếu CĐR NN,chuẩn KN sử dụng CNTT

1349 18D120007 Trịnh Thị Kiều Diễm 27/12/2000 Nữ K54C1 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.50 Giỏi Thiếu CĐR NN
1350 18D120013 Phan Thị Hằng 11/11/2000 Nữ K54C1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.42 Giỏi Thiếu CĐR NN
1351 18D120014 Đinh Thị Hiền 28/10/2000 Nữ K54C1 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.36 Giỏi Thiếu CĐR NN
1352 18D120017 Lê Thị Huệ 16/05/2000 Nữ K54C1 Đạt Đạt Đạt 7.4 120 3.08 Khá Thiếu CĐR NN
1353 18D120022 Nguyễn Thị Thúy Lan 21/12/2000 Nữ K54C1 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.45 Giỏi Thiếu CĐR NN
1354 18D120030 Vũ Tiến Nam 20/11/2000 Nam K54C1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.70 Khá Thiếu CĐR NN
1355 18D120031 Vũ Thị Ngân 14/04/2000 Nữ K54C1 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.55 Giỏi Thiếu CĐR NN
1356 18D120032 Đỗ Minh Nguyệt 03/09/2000 Nữ K54C1 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.33 Giỏi Thiếu CĐR NN
1357 18D120034 Nguyễn Thị Kiều Oanh 06/07/2000 Nữ K54C1 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
1358 18D120035 Nguyễn Huyền Phương 20/08/2000 Nữ K54C1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.02 Khá Thiếu CĐR NN
1359 18D120036 Bùi Ánh Phượng 08/11/2000 Nữ K54C1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.07 Khá Thiếu CĐR NN
1360 18D120037 Phạm Văn Quang 20/11/2000 Nam K54C1 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.07 Khá Thiếu CĐR NN
1361 18D120040 Nguyễn Phương Thảo 02/02/2000 Nữ K54C1 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
1362 18D120047 Lê Thị Trang 11/10/2000 Nữ K54C1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.02 Khá Thiếu CĐR NN
1363 18D120050 Ngô Thị Thảo Vân 13/08/2000 Nữ K54C1 Đạt Đạt Đạt 9.1 120 3.62 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1364 18D120062 Phạm Thị Ngọc Anh 12/05/2000 Nữ K54C2 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.56 Giỏi Thiếu CĐR NN
1365 18D120061 Nguyễn Thị Anh 03/06/2000 Nữ K54C2 Đạt Đạt Đạt 7.8 120 3.11 Khá Thiếu CĐR NN
1366 18D120067 Dương Khánh Duy 21/09/2000 Nam K54C2 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.33 Giỏi Thiếu CĐR NN
1367 18D120070 Nguyễn Thị Hà 25/02/2000 Nữ K54C2 Đạt Đạt Đạt 8.7 121 3.20 Giỏi Thiếu CĐR NN
1368 18D120071 Nguyễn Thị Hằng 05/04/2000 Nữ K54C2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.58 Giỏi Thiếu CĐR NN
1369 18D120074 Lê Thị Hiền 19/04/2000 Nữ K54C2 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.65 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1370 18D120078 Phạm Lan Hương 12/11/2000 Nữ K54C2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
1371 18D120080 Trần Thị Hồng Khuyên 22/09/2000 Nữ K54C2 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.65 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1372 18D120082 Phạm Thị Hồng Liên 28/08/2000 Nữ K54C2 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.43 Giỏi Thiếu CĐR NN
1373 18D120085 Hoàng Thị Loan 29/10/2000 Nữ K54C2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.33 Giỏi Thiếu CĐR NN
1374 18D120087 Trần Hương Mai 06/11/2000 Nữ K54C2 Đạt Đạt Đạt 9.5 120 3.19 Khá Thiếu CĐR NN
1375 18D120089 Lường Vũ Nam 19/11/2000 Nam K54C2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.33 Giỏi Thiếu CĐR NN
1376 18D120091 Ngô Thanh Nhàn 28/05/2000 Nữ K54C2 Đạt Đạt Đạt 8.9 120 3.58 Giỏi Thiếu CĐR NN
1377 18D120093 Lê Thị Oanh 27/05/2000 Nữ K54C2 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.29 Giỏi Thiếu CĐR NN
1378 18D120097 Nguyễn Thúy Quỳnh 01/05/2000 Nữ K54C2 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.52 Giỏi Thiếu CĐR NN
1379 18D120105 Nguyễn Thị Ngọc Trang 14/07/2000 Nữ K54C2 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
1380 18D120108 Chu Văn Tùng 30/06/2000 Nam K54C2 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.08 Khá Thiếu CĐR NN
1381 18D120123 Vũ Thùy Anh 06/09/2000 Nữ K54C3 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.39 Giỏi Thiếu CĐR NN
1382 18D120129 Nguyễn Văn Đồng 06/12/2000 Nam K54C3 Đạt Đạt Đạt 9.1 120 3.19 Khá Thiếu CĐR NN
1383 18D120135 Nguyễn Thị Hoài 06/04/2000 Nữ K54C3 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
1384 18D120137 Bùi Thị Thu Huyền 05/05/2000 Nữ K54C3 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN
1385 18D120145 Đỗ Việt Long 07/05/2000 Nam K54C3 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.33 Giỏi Thiếu CĐR NN
1386 18D120146 Đào Thị Khánh Ly 08/03/2000 Nữ K54C3 Đạt Đạt Đạt 8.2 120 3.34 Giỏi Thiếu CĐR NN
1387 18D120149 Đỗ Thị Hằng Nga 05/07/2000 Nữ K54C3 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.67 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1388 18D120157 Phùng Thị Thúy Quỳnh 24/04/2000 Nữ K54C3 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.78 Khá Thiếu CĐR NN

47
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

1389 18D120158 Phạm Thị Thanh Tâm 28/08/2000 Nữ K54C3 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.25 Giỏi Thiếu CĐR NN
1390 18D120160 Trịnh Thị Bích Thảo 13/06/2000 Nữ K54C3 Đạt Đạt Đạt 8.9 120 3.31 Giỏi Thiếu CĐR NN
1391 18D120161 Đặng Vân Thu 14/10/2000 Nữ K54C3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.42 Giỏi Thiếu CĐR NN
1392 18D120164 Lê Thủy Tiên 19/08/2000 Nữ K54C3 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.55 Giỏi Thiếu CĐR NN
1393 18D120168 Đào Văn Tùng 26/04/2000 Nam K54C3 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
1394 18D120169 Lê Hà Vi 27/05/2000 Nữ K54C3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
1395 18D120170 Lý Tiểu Yến 27/03/2000 Nữ K54C3 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.64 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1396 18D120186 Nguyễn Ngọc Diệp 29/06/2000 Nữ K54C4 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN
1397 18D120189 Lê Văn Đức 29/10/2000 Nam K54C4 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.26 Giỏi Thiếu CĐR NN
1398 18D120187 Nguyễn Thị Duyên 22/08/2000 Nữ K54C4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
1399 18D120191 Nguyễn Thị Thu Hằng 05/04/2000 Nữ K54C4 Đạt Đạt 8.5 120 2.90 Khá Thiếu CĐR NN,chuẩn KN sử dụng CNTT

1400 18D120194 Nguyễn Thị Hiền 15/03/2000 Nữ K54C4 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
1401 18D120195 Nguyễn Thị Hoài 24/10/2000 Nữ K54C4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.97 Khá Thiếu CĐR NN
1402 18D120199 Nguyễn Thị Hường 27/09/2000 Nữ K54C4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
1403 18D120196 Nguyễn Quang Huy 01/09/2000 Nam K54C4 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.40 Giỏi Thiếu CĐR NN
1404 18D120197 Lê Thị Thanh Huyền 24/09/2000 Nữ K54C4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
1405 18D120204 Trương Thị Mỹ Linh 22/09/2000 Nữ K54C4 Đạt Đạt Đạt 7.5 120 3.44 Giỏi Thiếu CĐR NN
1406 18D120205 Nguyễn Thị Ly 12/11/2000 Nữ K54C4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.16 Khá Thiếu CĐR NN
1407 18D120208 Phùng Thị Trà My 30/08/2000 Nữ K54C4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
1408 18D120211 Phan Ánh Nhật 15/08/2000 Nữ K54C4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.45 Giỏi Thiếu CĐR NN
1409 18D120212 Bùi Thị Nhung 16/06/2000 Nữ K54C4 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.49 Giỏi Thiếu CĐR NN
1410 18D120213 Hoàng Thị Phúc 20/03/2000 Nữ K54C4 Đạt Đạt Đạt 9.5 120 3.34 Giỏi Thiếu CĐR NN
1411 18D120221 Lê Thị Thu 30/08/2000 Nữ K54C4 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
1412 18D120223 Nguyễn Thị Minh Thư 06/09/2000 Nữ K54C4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.44 Giỏi Thiếu CĐR NN
1413 18D120224 Đặng Thị Thủy Tiên 15/12/2000 Nữ K54C4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.27 Giỏi Thiếu CĐR NN
1414 18D120229 Phùng Hoàng Việt 24/01/2000 Nam K54C4 Đạt 0 Đạt 8.6 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
1415 18D120230 Chu Thị Hoàng Yến 21/06/2000 Nữ K54C4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.31 Giỏi Thiếu CĐR NN
1416 18D120245 Trần Mạnh Cường 14/01/2000 Nam K54C5 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.26 Giỏi Thiếu CĐR NN
1417 18D120248 Nguyễn Thị Đào 24/01/2000 Nữ K54C5 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.37 Giỏi Thiếu CĐR NN
1418 18D120254 Đinh Thị Như Hoa 10/07/2000 Nữ K54C5 Đạt Đạt Đạt 8.9 120 3.25 Giỏi Thiếu CĐR NN
1419 18D120256 Nguyễn Quang Huy 23/08/2000 Nam K54C5 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.45 Giỏi Thiếu CĐR NN
1420 18D120263 Nguyễn Phương Linh 07/11/2000 Nữ K54C5 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
1421 18D120265 Nguyễn Thị Cẩm Ly 14/03/2000 Nữ K54C5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
1422 18D120266 Nguyễn Thị Như Mai 17/03/2000 Nữ K54C5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
1423 18D120267 Lưu Quang Minh 04/02/2000 Nam K54C5 Đạt Đạt Đạt 7.6 120 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
1424 18D120268 Lương Bá Nam 05/08/2000 Nam K54C5 Đạt Đạt 8.6 120 3.07 Khá Thiếu CĐR NN,chuẩn KN sử dụng CNTT

1425 18D120269 Vũ Thị Nga 17/11/2000 Nữ K54C5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.47 Giỏi Thiếu CĐR NN
1426 18D120270 Kim Thị Hồng Ngọc 22/01/2000 Nữ K54C5 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.20 Giỏi Thiếu CĐR NN
1427 18D120274 Nguyễn Thị Phương 26/09/2000 Nữ K54C5 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.45 Giỏi Thiếu CĐR NN
1428 18D120275 Phạm Thị Phượng 04/01/2000 Nữ K54C5 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.77 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1429 18D120277 Phạm Hương Quỳnh 30/10/2000 Nữ K54C5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.61 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1430 18D120279 Bùi Thu Thảo 19/12/2000 Nữ K54C5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
1431 18D120283 Võ Thị Thương 18/01/2000 Nữ K54C5 Đạt Đạt Đạt 9.1 120 3.46 Giỏi Thiếu CĐR NN
1432 18D120282 Nguyễn Thị Thủy 15/08/2000 Nữ K54C5 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.32 Giỏi Thiếu CĐR NN
1433 18D120284 Ngô Xuân Tiến 23/09/2000 Nam K54C5 Đạt Đạt Đạt 8.9 120 3.64 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1434 18D120285 Hoàng Thu Trang 16/10/2000 Nữ K54C5 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.35 Giỏi Thiếu CĐR NN
1435 18D120288 Cao Thu Uyên 05/08/2000 Nữ K54C5 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
1436 18D120289 Nguyễn Văn Vinh 12/05/1998 Nam K54C5 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.43 Giỏi Thiếu CĐR NN
1437 18D120301 Đỗ Thị Vân Anh 01/06/2000 Nữ K54C6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.22 Giỏi Thiếu CĐR NN
1438 18D120304 Lê Phương Bắc 27/08/2000 Nam K54C6 Đạt Đạt 8.5 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN,chuẩn KN sử dụng CNTT

1439 18D120308 Nguyễn Thế Đạt 23/09/2000 Nam K54C6 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.04 Khá Thiếu CĐR NN
1440 18D120305 Nguyễn Thị Diễm 29/03/2000 Nữ K54C6 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.10 Khá Thiếu CĐR NN
1441 18D120307 Phương Kim Hải Dương 03/06/2000 Nam K54C6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.85 Khá Thiếu CĐR NN
1442 18D120309 Nguyễn Thu Giang 01/07/2000 Nữ K54C6 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.40 Giỏi Thiếu CĐR NN
1443 18D120311 Đỗ Thị Thúy Hằng 01/02/2000 Nữ K54C6 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
1444 18D120310 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 29/09/2000 Nữ K54C6 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.52 Giỏi Thiếu CĐR NN
1445 18D120314 Hoàng Thị Ngọc Hoa 04/09/2000 Nữ K54C6 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.92 Khá Thiếu CĐR NN
1446 18D120317 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 10/08/2000 Nữ K54C6 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.45 Giỏi Thiếu CĐR NN
1447 18D120316 Lê Quang Huy 02/05/2000 Nam K54C6 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
1448 18D120320 Hoàng Thị Lan 20/05/2000 Nữ K54C6 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.42 Giỏi Thiếu CĐR NN
1449 18D120321 Đỗ Văn Lập 08/02/2000 Nam K54C6 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.64 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN

48
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

1450 18D120322 Ma Thị Linh 25/08/2000 Nữ K54C6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.40 Giỏi Thiếu CĐR NN
1451 18D120327 Đỗ Văn Minh 09/03/2000 Nam K54C6 Đạt Đạt Đạt 9.1 120 2.97 Khá Thiếu CĐR NN
1452 18D120328 Trần Cao Nam 28/05/2000 Nam K54C6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.54 Giỏi Thiếu CĐR NN
1453 18D120329 Nguyễn Thị Ngân 04/04/2000 Nữ K54C6 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.44 Giỏi Thiếu CĐR NN
1454 18D120330 Trịnh Thị Nguyệt 06/02/2000 Nữ K54C6 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.51 Giỏi Thiếu CĐR NN
1455 18D120334 Nguyễn Thu Phương 05/02/2000 Nữ K54C6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.34 Giỏi Thiếu CĐR NN
1456 18D120338 Lâm Thị Giang Thanh 13/03/2000 Nữ K54C6 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.39 Giỏi Thiếu CĐR NN
1457 18D120340 Nguyễn Thị Thoa 09/03/2000 Nữ K54C6 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.20 Giỏi Thiếu CĐR NN
1458 18D120341 Nguyễn Thị Phương Thúy 20/06/2000 Nữ K54C6 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.16 Khá Thiếu CĐR NN
1459 18D120348 Nguyễn Thị Khánh Vân 12/10/2000 Nữ K54C6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
1460 18D120350 Ngô Thị Hải Yến 21/03/2000 Nữ K54C6 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.14 Khá Thiếu CĐR NN
1461 18D150003 Trần Phương Anh 12/05/2000 Nữ K54D1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.66 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1462 18D150004 Trần Tiến Anh 15/04/2000 Nam K54D1 Đạt Đạt Đạt 9.0 121 3.11 Khá Thiếu CĐR NN
1463 17D150004 Trương Thị Quỳnh Anh 21/11/1999 Nữ K54D1 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.03 Khá Thiếu chuẩn KN sử dụng CNTT
1464 18D150007 Nguyễn Thị Diệp 16/01/2000 Nữ K54D1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
1465 18D150008 Nguyễn Thị Dung 23/11/2000 Nữ K54D1 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.62 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1466 18D150009 Phạm Thị Duyên 01/04/2000 Nữ K54D1 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.26 Giỏi Thiếu CĐR NN
1467 18D150014 Nguyễn Thu Hiền 23/06/2000 Nữ K54D1 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.72 Khá Thiếu CĐR NN
1468 18D150017 Vũ Thị Kim Huệ 09/09/2000 Nữ K54D1 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.34 Giỏi Thiếu CĐR NN
1469 18D150023 Đinh Kim Liên 28/10/2000 Nữ K54D1 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 2.83 Khá Thiếu CĐR NN
1470 18D150027 Đỗ Thị Loan 31/10/2000 Nữ K54D1 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.07 Khá Thiếu CĐR NN
1471 18D150028 Nguyễn Thị Lý 23/11/2000 Nữ K54D1 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
1472 18D150031 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 12/10/2000 Nữ K54D1 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.90 Khá Thiếu CĐR NN
1473 18D150032 Nguyễn Thị Ngọc 08/05/2000 Nữ K54D1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.32 Giỏi Thiếu CĐR NN
1474 18D150033 Trần Thị Thanh Nhàn 20/02/2000 Nữ K54D1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.42 Giỏi Thiếu CĐR NN
1475 18D150035 Nguyễn Trang Nhung 12/09/2000 Nữ K54D1 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.77 Khá Thiếu CĐR NN,nợ HP
1476 18D150036 Phạm Hồng Phương 15/01/2000 Nữ K54D1 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.61 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1477 18D150039 Phạm Ngọc Quỳnh 10/05/2000 Nữ K54D1 Đạt Đạt Đạt 8.5 123 2.78 Khá Thiếu CĐR NN
1478 18D150041 Lê Thu Thảo 11/01/2000 Nữ K54D1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.86 Khá Thiếu CĐR NN
1479 18D150051 Hà Thị Thu Uyên 11/01/2000 Nữ K54D1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.27 Giỏi Thiếu CĐR NN
1480 18D150054 Nguyễn Thị Yến 06/04/2000 Nữ K54D1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.58 Giỏi Thiếu CĐR NN
1481 18D150063 Tô Phương Anh 01/09/2000 Nữ K54D2 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
1482 18D150068 Phạm Thị Kim Dung 30/07/2000 Nữ K54D2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.82 Khá Thiếu CĐR NN
1483 18D150069 Nguyễn Thị Duyên 03/02/2000 Nữ K54D2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
1484 18D150072 Đào Thị Phúc Hậu 27/11/2000 Nữ K54D2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
1485 18D150075 Nguyễn Thị Hoài 27/01/2000 Nữ K54D2 Đạt Đạt Đạt 7.5 120 3.07 Khá Thiếu CĐR NN
1486 18D150081 Lê Minh Hường 06/09/2000 Nữ K54D2 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.05 Khá Thiếu CĐR NN
1487 18D150078 Nguyễn Thị Thanh Huyền 01/09/2000 Nữ K54D2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.22 Giỏi Thiếu CĐR NN
1488 18D150083 Nguyễn Thị Liên 27/11/2000 Nữ K54D2 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN
1489 18D150084 Đỗ Thùy Linh 10/12/2000 Nữ K54D2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.86 Khá Thiếu CĐR NN,nợ HP
1490 18D150089 Trần Ngọc Mai 16/10/2000 Nữ K54D2 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.46 Giỏi Thiếu CĐR NN
1491 18D150090 Phạm Thị Kiều My 14/03/2000 Nữ K54D2 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 2.75 Khá Thiếu CĐR NN
1492 18D150091 Phạm Thị Thúy Ngân 20/11/2000 Nữ K54D2 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.32 Giỏi Thiếu CĐR NN
1493 18D150092 Nguyễn Thị Bích Ngọc 07/12/2000 Nữ K54D2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
1494 18D150093 Vũ Thanh Nhàn 13/03/2000 Nữ K54D2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
1495 18D150094 Lê Thị Hồng Nhung 02/01/2000 Nữ K54D2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
1496 18D150100 Nhạc Thị Sim 10/05/2000 Nữ K54D2 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.10 Khá Thiếu CĐR NN
1497 18D150101 Hán Phương Thảo 24/06/2000 Nữ K54D2 Đạt Đạt Đạt 7.0 120 2.86 Khá Thiếu CĐR NN
1498 18D150105 Dương Thị Thương 12/09/2000 Nữ K54D2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.39 Giỏi Thiếu CĐR NN
1499 18D150104 Phạm Thị Thùy 09/11/2000 Nữ K54D2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.45 Giỏi Thiếu CĐR NN
1500 18D150109 Trần Thu Trang 20/12/2000 Nữ K54D2 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
1501 18D150106 Lê Thị Thu Trang 01/12/2000 Nữ K54D2 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.50 Giỏi Thiếu CĐR NN
1502 18D150113 Hoàng Thị Hải Yến 01/09/2000 Nữ K54D2 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
1503 18D150123 Lê Thị Việt Anh 17/05/2000 Nữ K54D3 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
1504 18D150134 Nguyễn Thị Hoa 28/06/2000 Nữ K54D3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.33 Giỏi Thiếu CĐR NN
1505 18D150140 Nguyễn Minh Hương 04/04/2000 Nữ K54D3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.56 Khá Thiếu CĐR NN
1506 18D150137 Đặng Thị Huyền 04/12/2000 Nữ K54D3 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.36 Giỏi Thiếu CĐR NN
1507 18D150142 Nguyễn Thị Lan 01/04/2000 Nữ K54D3 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
1508 18D150144 Lê Thị Linh 13/10/2000 Nữ K54D3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.81 Khá Thiếu CĐR NN
1509 18D150148 Nguyễn Sao Mai 17/12/2000 Nữ K54D3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
1510 18D150150 Trần Huyền My 07/03/2000 Nữ K54D3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.19 Khá Thiếu CĐR NN

49
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

1511 18D150157 Lê Thị Phượng 28/06/2000 Nữ K54D3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.22 Giỏi Thiếu CĐR NN
1512 18D150161 Phạm Thị Minh Thảo 03/06/2000 Nữ K54D3 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.40 Giỏi Thiếu CĐR NN
1513 18D150162 Nguyễn Thị Thoa 20/04/2000 Nữ K54D3 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
1514 18D150164 Nguyễn Thu Thủy 14/07/2000 Nữ K54D3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
1515 18D150163 Nguyễn Thị Thuyên 20/02/2000 Nữ K54D3 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.31 Giỏi Thiếu CĐR NN
1516 18D150168 Phan Thùy Trang 10/02/2000 Nữ K54D3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.11 Khá Thiếu CĐR NN
1517 18D150167 Lưu Thị Trang 28/02/2000 Nữ K54D3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.42 Giỏi Thiếu CĐR NN
1518 18D150169 Trần Kiều Trinh 12/02/2000 Nữ K54D3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.41 Giỏi Thiếu CĐR NN
1519 18D150172 Nguyễn Thị Hải Yến 12/11/2000 Nữ K54D3 Đạt Đạt Đạt 6.0 120 3.05 Khá Thiếu CĐR NN
1520 18D150187 Doãn Thị Thùy Dinh 26/02/2000 Nữ K54D4 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.45 Giỏi Thiếu CĐR NN
1521 18D150195 Trần Thị Thu Hoài 21/02/2000 Nữ K54D4 Đạt Đạt 8.8 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN,chuẩn KN sử dụng CNTT

1522 18D150200 Nguyễn Lan Hương 01/02/2000 Nữ K54D4 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN
1523 18D150199 Dương Thị Lan Hương 04/03/2000 Nữ K54D4 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 2.99 Khá Thiếu CĐR NN
1524 18D150202 Nguyễn Thị Ngọc Lan 18/11/2000 Nữ K54D4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
1525 18D150206 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 24/11/2000 Nữ K54D4 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.56 Giỏi Thiếu CĐR NN
1526 18D150204 Mai Thị Khánh Linh 24/08/2000 Nữ K54D4 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.42 Giỏi Thiếu CĐR NN
1527 18D150214 Lại Thị Hồng Nhung 26/05/2000 Nữ K54D4 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.56 Giỏi Thiếu CĐR NN
1528 18D150217 Mai Thanh Phượng 19/08/2000 Nữ K54D4 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.26 Giỏi Thiếu CĐR NN
1529 18D150222 Nguyễn Thị Thơ 20/11/2000 Nữ K54D4 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
1530 18D150228 Vi Huyền Trang 16/09/2000 Nữ K54D4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
1531 18D150227 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/04/2000 Nữ K54D4 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN
1532 18D150232 Trịnh Thị Yến 05/06/2000 Nữ K54D4 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
1533 18D150245 Nguyễn Thị Bình 01/02/2000 Nữ K54D5 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.27 Giỏi Thiếu CĐR NN
1534 18D150250 Nguyễn Thu Hà 28/11/2000 Nữ K54D5 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.15 Khá Thiếu CĐR NN
1535 18D150253 Phùng Thị Thu Hiền 16/01/2000 Nữ K54D5 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.92 Khá Thiếu CĐR NN
1536 18D150254 Phạm Thị Hoa 21/03/2000 Nữ K54D5 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.45 Giỏi Thiếu CĐR NN
1537 18D150256 Đồng Thị Huế 18/05/2000 Nữ K54D5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.14 Khá Thiếu CĐR NN
1538 17D150286 Phạm Thu Huệ 06/11/1999 Nữ K54D5 Đạt Đạt 8.8 120 3.20 Giỏi Thiếu CĐR NN,chuẩn KN sử dụng CNTT

1539 18D150261 Nguyễn Thanh Lam 26/04/2000 Nữ K54D5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN
1540 18D150264 Nguyễn Thị Hải Linh 30/08/2000 Nữ K54D5 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.83 Khá Thiếu CĐR NN
1541 18D150268 Phạm Ngọc Mai 24/08/2000 Nữ K54D5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.42 Giỏi Thiếu CĐR NN
1542 18D150270 Phạm Vương Toàn Năng 25/05/2000 Nam K54D5 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.68 Khá Thiếu CĐR NN
1543 18D150273 Hà Thị Lan Nhi 20/11/2000 Nữ K54D5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.02 Khá Thiếu CĐR NN
1544 18D150274 Ngô Thị Hồng Nhung 13/11/2000 Nữ K54D5 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
1545 18D150275 Bùi Thu Phương 18/12/2000 Nữ K54D5 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.19 Khá Thiếu CĐR NN
1546 18D150276 Đỗ Thị Phương 15/10/2000 Nữ K54D5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.27 Giỏi Thiếu CĐR NN
1547 18D150282 Trần Thị Thơm 31/01/2000 Nữ K54D5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.11 Khá Thiếu CĐR NN
1548 18D150283 Đỗ Thị Thuỷ 26/10/2000 Nữ K54D5 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
1549 18D150288 Phạm Thu Trang 08/12/2000 Nữ K54D5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.93 Khá Thiếu CĐR NN
1550 18D150285 Hoàng Thị Hà Trang 13/04/2000 Nữ K54D5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.32 Giỏi Thiếu CĐR NN
1551 18D150303 Nguyễn Thị Lan Anh 11/05/2000 Nữ K54D6 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.59 Giỏi Thiếu CĐR NN
1552 18D150305 Mai Thanh Bình 22/11/2000 Nữ K54D6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.66 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1553 18D150308 Nguyễn Thị Thanh Duyên 30/03/2000 Nữ K54D6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
1554 18D150309 Lê Minh Giang 14/01/2000 Nam K54D6 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
1555 18D150313 Vũ Thị Hiền 12/01/2000 Nữ K54D6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.63 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1556 18D150312 Nguyễn Thị Hiền 01/07/2000 Nữ K54D6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.17 Khá Thiếu CĐR NN
1557 18D150316 Phạm Thị Huế 05/07/2000 Nữ K54D6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
1558 18D150322 Trần Thị Liên 05/04/2000 Nữ K54D6 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.14 Khá Thiếu CĐR NN
1559 18D150326 Phạm Khánh Linh 04/09/2000 Nữ K54D6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.04 Khá Thiếu CĐR NN
1560 18D150325 Nguyễn Thị Ngọc Linh 23/11/1999 Nữ K54D6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
1561 18D150323 Đàm Nhật Linh 17/01/1999 Nữ K54D6 Đạt Đạt Đạt 7.5 120 2.69 Khá Thiếu CĐR NN
1562 18D150331 Đào Thị Ngọc 10/02/2000 Nữ K54D6 Đạt Đạt Đạt 6.5 120 3.37 Giỏi Thiếu CĐR NN
1563 18D150334 Trần Thị Nhung 28/08/2000 Nữ K54D6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
1564 18D150335 Nguyễn Thị Thu Phương 19/06/2000 Nữ K54D6 Đạt Đạt Đạt 9.3 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
1565 18D150337 Nguyễn Minh Quân 08/12/2000 Nam K54D6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
1566 18D150340 Nguyễn Thị Phương Thảo 05/09/2000 Nữ K54D6 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
1567 18D150342 Trần Thị Hoài Thu 07/02/2000 Nữ K54D6 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.19 Khá Thiếu CĐR NN
1568 18D150348 Tống Thị Trang 16/04/2000 Nữ K54D6 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
1569 18D150345 Bùi Thị Thu Trang 25/12/2000 Nữ K54D6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.07 Khá Thiếu CĐR NN
1570 18D150346 Cao Thị Trang 19/09/2000 Nữ K54D6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.07 Khá Thiếu CĐR NN
1571 18D150349 Nguyễn Thị Tươi 07/12/2000 Nữ K54D6 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.38 Giỏi Thiếu CĐR NN

50
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

1572 18D150351 Vũ Thị Xuân 06/03/2000 Nữ K54D6 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.51 Giỏi Thiếu CĐR NN
1573 18D270003 Nguyễn Kim Anh 05/07/2000 Nữ K54DC1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.97 Khá Thiếu CĐR NN
1574 18D270009 Vũ Kim Chi 15/02/2000 Nữ K54DC1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
1575 18D270010 Lê Thị Hà Duyên 06/01/2000 Nữ K54DC1 Đạt Đạt Đạt 8.2 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
1576 18D270011 Nguyễn Thị Gấm 14/08/2000 Nữ K54DC1 Đạt Đạt Đạt 9.1 120 3.74 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1577 18D270015 Hoàng Thị Hà 01/06/2000 Nữ K54DC1 Đạt Đạt Đạt 8.2 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
1578 18D270017 Chu Thúy Hằng 08/09/2000 Nữ K54DC1 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.38 Giỏi Thiếu CĐR NN
1579 18D270020 Tống Thu Hằng 19/08/2000 Nữ K54DC1 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.86 Khá Thiếu CĐR NN
1580 18D270018 Phan Thị Hằng 25/11/2000 Nữ K54DC1 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.18 Khá Thiếu CĐR NN
1581 18D270024 Hoàng Thị Dạ Huế 06/02/2000 Nữ K54DC1 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
1582 18D270029 Lê Thu Hương 02/12/2000 Nữ K54DC1 Đạt Đạt Đạt 8.2 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
1583 18D270028 Bùi Thị Hương 19/03/2000 Nữ K54DC1 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.10 Khá Thiếu CĐR NN
1584 18D270031 Nguyễn Thị Thúy Hường 19/05/2000 Nữ K54DC1 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.05 Khá Thiếu CĐR NN
1585 18D270027 Nguyễn Thị Khánh Huyền 16/03/2000 Nữ K54DC1 Đạt Đạt Đạt 6.5 120 2.91 Khá Thiếu CĐR NN
1586 18D270035 Phạm Thị Linh 17/08/2000 Nữ K54DC1 Đạt Đạt Đạt 8.1 120 2.77 Khá Thiếu CĐR NN
1587 18D270040 Nguyễn Thị Lụa 16/03/2000 Nữ K54DC1 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
1588 18D270048 Nguyễn Thị Ngọc 06/02/2000 Nữ K54DC1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.20 Giỏi Thiếu CĐR NN
1589 18D270050 Phạm Mai Phương 26/01/2000 Nữ K54DC1 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
1590 18D270052 Nguyễn Như Quỳnh 17/12/2000 Nữ K54DC1 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.69 Khá Thiếu CĐR NN
1591 18D270053 Phạm Văn Sang 09/03/2000 Nam K54DC1 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.94 Khá Thiếu CĐR NN
1592 18D270055 Hoàng Thị Thảo 13/12/2000 Nữ K54DC1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.11 Khá Thiếu CĐR NN
1593 18D270056 Ma Hoàng Minh Thu 07/10/2000 Nữ K54DC1 Đạt Đạt Đạt 8.2 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
1594 18D270059 Hoàng Thị Thương 12/09/2000 Nữ K54DC1 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.32 Giỏi Thiếu CĐR NN
1595 18D270058 Lành Thị Thu Thụy 21/11/2000 Nữ K54DC1 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
1596 18D270064 Nguyễn Văn Tuấn 06/06/2000 Nam K54DC1 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 2.78 Khá Thiếu CĐR NN
1597 18D270066 Trương Thị Thanh Tuyền 10/02/2000 Nữ K54DC1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.36 Giỏi Thiếu CĐR NN
1598 18D155038 Đỗ Quang Huy 30/05/2000 Nam K54DD1 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.46 Giỏi Thiếu CĐR NN
1599 18D130008 Bùi Thị Linh Chi 25/06/2000 Nữ K54E1 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.02 Khá Thiếu CĐR NN
1600 18D130013 Đặng Thị Hà 10/11/2000 Nữ K54E1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.57 Giỏi Thiếu CĐR NN
1601 18D130020 Trần Thị Hòa 06/05/2000 Nữ K54E1 Đạt Đạt Đạt 7.8 121 3.25 Giỏi Thiếu CĐR NN
1602 18D130024 Hoàng Thị Hương 17/08/2000 Nữ K54E1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
1603 18D130026 Phạm Thị Hương 21/09/2000 Nữ K54E1 Đạt Đạt Đạt 7.4 120 2.96 Khá Thiếu CĐR NN,nợ HP
1604 18D130031 Trần Thị Linh 14/01/1999 Nữ K54E1 Đạt Đạt Đạt 5.0 120 2.93 Khá Thiếu CĐR NN
1605 18D130039 Hoàng Thị Hồng Nhung 24/08/2000 Nữ K54E1 Đạt Đạt Đạt 8.1 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
1606 18D130045 La Như Quỳnh 09/12/2000 Nữ K54E1 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
1607 18D130056 Trần Thị Thảo Trang 02/12/2000 Nữ K54E1 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
1608 18D130053 Bùi Thu Trang 10/03/2000 Nữ K54E1 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.32 Giỏi Thiếu CĐR NN
1609 18D130054 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 20/02/2000 Nữ K54E1 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.47 Giỏi Thiếu CĐR NN
1610 18D130077 Nguyễn Đình Bảo 06/01/2000 Nam K54E2 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
1611 18D130081 Nguyễn Hải Tùng Dương 14/09/2000 Nam K54E2 Đạt Đạt Đạt 9.3 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
1612 18D130080 Nguyễn Thị Duyên 03/08/2000 Nữ K54E2 Đạt Đạt Đạt 8.9 120 3.46 Giỏi Thiếu CĐR NN
1613 18D130085 Trương Mỹ Hạnh 09/09/2000 Nữ K54E2 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.11 Khá Thiếu CĐR NN
1614 18D130089 Lê Thị Thu Hoài 05/12/2000 Nữ K54E2 Đạt Đạt Đạt 9.1 120 3.56 Giỏi Thiếu CĐR NN
1615 18D130107 Đào Thị Bích Ngọc 30/08/2000 Nữ K54E2 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.18 Khá Thiếu CĐR NN
1616 18D130111 Phạm Thị Minh Phương 06/12/2000 Nữ K54E2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.33 Giỏi Thiếu CĐR NN
1617 18D130114 Nguyễn Ái Quỳnh 27/08/2000 Nữ K54E2 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.45 Giỏi Thiếu CĐR NN
1618 18D130119 Trần Thị Phương Thảo 08/09/2000 Nữ K54E2 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN
1619 18D130127 Trịnh Thị Tuyết 05/06/2000 Nữ K54E2 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN
1620 18D130145 Phạm Thị Ngọc Anh 30/09/2000 Nữ K54E3 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.46 Giỏi Thiếu CĐR NN
1621 18D130143 Nguyễn Thị Lan Anh 29/08/2000 Nữ K54E3 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.42 Giỏi Thiếu CĐR NN
1622 18D130147 Nguyễn Việt Bắc 17/04/2000 Nam K54E3 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
1623 18D130160 Nguyễn Thu Hồng 10/12/2000 Nữ K54E3 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
1624 18D130166 Nông Văn Khanh 03/11/2000 Nam K54E3 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.55 Giỏi Thiếu CĐR NN
1625 18D130171 Đỗ Mai Linh 03/07/2000 Nữ K54E3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.35 Giỏi Thiếu CĐR NN
1626 18D130173 Lê Phương Mai 24/09/2000 Nữ K54E3 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.07 Khá Thiếu CĐR NN
1627 18D130174 Nguyễn Văn Minh 20/06/2000 Nam K54E3 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.61 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1628 18D130179 Phạm Thị Ninh 24/02/1999 Nữ K54E3 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.50 Giỏi Thiếu CĐR NN
1629 18D130187 Nguyễn Thị Phương Thanh 07/04/2000 Nữ K54E3 Đạt Đạt Đạt 7.9 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
1630 18D130192 Nguyễn Thị Thương 03/09/2000 Nữ K54E3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.19 Khá Thiếu CĐR NN
1631 18D130190 Lê Thị Minh Thúy 05/12/2000 Nữ K54E3 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.39 Giỏi Thiếu CĐR NN
1632 18D130196 Nguyễn Thị Bảo Trâm 13/02/2000 Nữ K54E3 Đạt Đạt Đạt 9.2 120 3.35 Giỏi Thiếu CĐR NN

51
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

1633 18D130194 Nguyễn Thị Trang 26/06/2000 Nữ K54E3 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.46 Giỏi Thiếu CĐR NN
1634 18D130214 Nguyễn Thị Phương Anh 06/03/2000 Nữ K54E4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
1635 18D130212 Lê Lan Anh 25/08/2000 Nữ K54E4 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 2.82 Khá Thiếu CĐR NN
1636 18D130219 Trần Thị Dung 26/03/2000 Nữ K54E4 Đạt Đạt Đạt 8.2 120 3.10 Khá Thiếu CĐR NN
1637 18D130225 Hoàng Thị Hằng 04/02/2000 Nữ K54E4 Đạt Đạt Đạt 8.1 120 3.64 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1638 18D130233 Vũ Thương Huyền 02/09/2000 Nữ K54E4 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.02 Khá Thiếu CĐR NN
1639 18D130232 Hà Thúy Huyền 26/01/2000 Nữ K54E4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.29 Giỏi Thiếu CĐR NN
1640 18D130237 Lê Thị Thúy Lài 06/10/2000 Nữ K54E4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.95 Khá Thiếu CĐR NN
1641 18D130239 Trần Thảo Linh 02/10/2000 Nữ K54E4 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.02 Khá Thiếu CĐR NN
1642 18D130252 Huỳnh Thị Phượng 04/07/2000 Nữ K54E4 Đạt Đạt Đạt 7.5 120 3.18 Khá Thiếu CĐR NN
1643 18D130254 Hoàng Thị Thu Quỳnh 10/08/2000 Nữ K54E4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.35 Giỏi Thiếu CĐR NN
1644 18D130260 Phan Thị Thùy 10/04/2000 Nữ K54E4 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.42 Giỏi Thiếu CĐR NN
1645 18D130268 Trần Thị Thanh Vân 24/05/2000 Nữ K54E4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.45 Giỏi Thiếu CĐR NN
1646 18D260002 Tạ Thị Ngọc Anh 14/01/2000 Nữ K54EK1 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.92 Khá Thiếu CĐR NN
1647 18D260012 Nguyễn Tuấn Giang 17/03/2000 Nam K54EK1 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.74 Khá Thiếu CĐR NN
1648 18D260020 Nguyễn Thị Huệ 21/09/2000 Nữ K54EK1 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.14 Khá Thiếu CĐR NN
1649 18D260025 Nguyễn Thị Khánh Linh 03/08/1999 Nữ K54EK1 Đạt Đạt Đạt 7.1 120 3.35 Khá Thiếu CĐR NN,nợ HP
1650 18D260024 Lê Khánh Linh 16/07/2000 Nữ K54EK1 Đạt Đạt Đạt 8.9 120 3.46 Giỏi Thiếu CĐR NN
1651 18D260030 Nguyễn Lâm Lưu Ly 09/12/2000 Nữ K54EK1 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
1652 18D260032 Nguyễn Thị Ngân 03/06/2000 Nữ K54EK1 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.39 Giỏi Thiếu CĐR NN
1653 18D260040 Nguyễn Thị Như Quỳnh 29/11/2000 Nữ K54EK1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
1654 18D260041 Hoàng Trọng Tân 26/03/2000 Nam K54EK1 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.17 Khá Thiếu CĐR NN
1655 18D260048 Nguyễn Thị Thư 04/11/2000 Nữ K54EK1 Đạt Đạt Đạt 7.0 120 2.95 Khá Thiếu CĐR NN
1656 18D260047 Trần Thị Thủy 17/01/2000 Nữ K54EK1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
1657 18D260053 Trần Quang Trường 10/12/2000 Nam K54EK1 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.88 Khá Thiếu CĐR NN
1658 18D260054 Nguyễn Phương Tuyên 21/03/2000 Nữ K54EK1 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.34 Giỏi Thiếu CĐR NN
1659 18D260069 Bùi Thị Thúy Điệp 11/04/2000 Nữ K54EK2 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.17 Khá Thiếu CĐR NN
1660 18D260070 Đào Văn Đức 17/08/2000 Nam K54EK2 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.85 Khá Thiếu CĐR NN
1661 18D260071 Nguyễn Đức Giang 03/10/2000 Nam K54EK2 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 2.92 Khá Thiếu CĐR NN
1662 18D260075 Bùi Thị Thu Hằng 18/12/1999 Nữ K54EK2 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.52 Giỏi Thiếu CĐR NN
1663 18D260077 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/01/2000 Nữ K54EK2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.20 Giỏi Thiếu CĐR NN
1664 18D260082 Đinh Thị Khánh Huyền 22/02/2000 Nữ K54EK2 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.78 Khá Thiếu CĐR NN
1665 18D260087 Vũ Ngọc Anh Linh 27/02/2000 Nam K54EK2 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.40 Giỏi Thiếu CĐR NN
1666 18D260092 Phạm Thị Ngân 04/07/2000 Nữ K54EK2 Đạt Đạt Đạt 9.2 120 3.22 Giỏi Thiếu CĐR NN
1667 18D260096 Vũ Thị Oanh 16/03/2000 Nữ K54EK2 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
1668 18D260110 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/07/2000 Nữ K54EK2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.51 Giỏi Thiếu CĐR NN
1669 18D160004 Vũ Thị Hoài Anh 09/11/2000 Nữ K54F1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.02 Khá Thiếu CĐR NN
1670 18D160005 Vũ Thị Khánh Bằng 20/09/2000 Nữ K54F1 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.29 Giỏi Thiếu CĐR NN
1671 18D160006 Nguyễn Hồng Khánh Chi 02/03/2000 Nữ K54F1 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 2.80 Khá Thiếu CĐR NN
1672 18D160011 Đỗ Thanh Hà 02/07/1999 K54F1 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 2.77 Khá Thiếu CĐR NN
1673 18D160020 Nguyễn Văn Hoàn 27/09/2000 Nam K54F1 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.73 Khá Thiếu CĐR NN
1674 18D160023 Nguyễn Văn Hùng 04/05/2000 Nam K54F1 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.02 Khá Thiếu CĐR NN
1675 18D160025 Nguyễn Ngọc Hưng 14/11/2000 Nam K54F1 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.80 Khá Thiếu CĐR NN
1676 18D160028 Nguyễn Ngọc Lan 22/01/2000 Nữ K54F1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.33 Giỏi Thiếu CĐR NN
1677 18D160032 Trần Thị Thùy Linh 09/06/2000 Nữ K54F1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.27 Giỏi Thiếu CĐR NN
1678 18D160030 Lê Khánh Linh 02/11/2000 Nữ K54F1 Đạt Đạt Đạt 9.2 120 3.31 Giỏi Thiếu CĐR NN
1679 18D160037 Nguyễn Văn Nam 28/07/1999 Nam K54F1 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 2.71 Khá Thiếu CĐR NN
1680 18D160041 Lê Thị Nhung 15/09/2000 Nữ K54F1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.76 Khá Thiếu CĐR NN
1681 18D160042 Đào Quang Phúc 06/12/2000 Nam K54F1 Đạt 0 Đạt 7.7 120 2.61 Khá Thiếu CĐR NN
1682 18D160046 Ngô Tiến Sao 23/11/2000 Nam K54F1 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
1683 18D160049 Trần Thị Thiện 13/11/2000 Nữ K54F1 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.45 Giỏi Thiếu CĐR NN
1684 18D160051 Lê Thị Minh Thư 10/06/2000 Nữ K54F1 Đạt Đạt Đạt 9.3 120 3.61 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1685 18D160050 Hồ Thị Thùy 06/09/1999 Nữ K54F1 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.10 Khá Thiếu CĐR NN
1686 18D160056 Đồng Thị Kim Tuyến 24/05/2000 Nữ K54F1 Đạt Đạt Đạt 8.9 120 3.18 Khá Thiếu CĐR NN
1687 18D160057 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 05/01/2000 Nữ K54F1 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.25 Giỏi Thiếu CĐR NN
1688 18D160059 Cao Hà Vy 21/01/2000 Nữ K54F1 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.32 Giỏi Thiếu CĐR NN
1689 18D160073 Nguyễn Thị Phương Anh 24/08/2000 Nữ K54F2 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.16 Khá Thiếu CĐR NN
1690 18D160074 Trần Thị Mai Anh 25/09/2000 Nữ K54F2 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
1691 18D160072 Đỗ Thị Lan Anh 13/10/2000 Nữ K54F2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
1692 18D160076 Trần Thị Ngọc Bích 21/11/2000 Nữ K54F2 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
1693 18D160078 Nguyễn Thị Kim Dung 12/12/2000 Nữ K54F2 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.34 Giỏi Thiếu CĐR NN

52
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

1694 18D160084 Dương Thanh Hằng 20/12/2000 Nữ K54F2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.47 Giỏi Thiếu CĐR NN
1695 18D160086 Lê Thị Hằng 16/07/2000 Nữ K54F2 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
1696 18D160089 Ngô Thị Mai Hoa 14/03/2000 Nữ K54F2 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
1697 18D160090 Nguyễn Thị Hoàn 21/08/2000 Nữ K54F2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
1698 18D160091 Trần Thị Huệ 21/02/2000 Nữ K54F2 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
1699 18D160096 Vũ Thị Hương 16/11/2000 Nữ K54F2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
1700 18D160094 Nguyễn Linh Hương 14/06/2000 Nữ K54F2 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.78 Khá Thiếu CĐR NN
1701 18D160098 Phùng Thị Ngọc Lan 27/05/2000 Nữ K54F2 Đạt Đạt Đạt 9.4 120 3.45 Giỏi Thiếu CĐR NN
1702 18D160100 Nguyễn Thị Linh 21/05/2000 Nữ K54F2 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.31 Giỏi Thiếu CĐR NN
1703 18D160102 Phạm Thùy Linh 22/09/2000 Nữ K54F2 Đạt Đạt Đạt 9.1 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN
1704 18D160105 Nguyễn Thị Diệu Mây 11/08/2000 Nữ K54F2 Đạt Đạt Đạt 7.6 120 2.91 Khá Thiếu CĐR NN
1705 18D160112 Nguyễn Hồng Phúc 16/03/2000 Nữ K54F2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.18 Khá Thiếu CĐR NN
1706 18D160118 Phạm Phương Thảo 13/12/2000 Nữ K54F2 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.68 Khá Thiếu CĐR NN
1707 18D160119 Nguyễn Thị Minh Tho 29/03/2000 Nữ K54F2 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
1708 18D160121 Nguyễn Thị Hoài Thương 11/12/2000 Nữ K54F2 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.29 Giỏi Thiếu CĐR NN
1709 18D160120 Nguyễn Thị Thanh Thùy 22/09/2000 Nữ K54F2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
1710 18D160124 Phùng Thị Huyền Trang 25/03/2000 Nữ K54F2 Đạt Đạt Đạt 9.2 120 2.93 Khá Thiếu CĐR NN
1711 18D160125 Nguyễn Thị Phương Trinh 04/01/2000 Nữ K54F2 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.05 Khá Thiếu CĐR NN
1712 18D160127 Trần Thị Thanh Vân 13/07/2000 Nữ K54F2 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.22 Giỏi Thiếu CĐR NN
1713 18D160129 Vũ Thị Xuân 20/10/2000 Nữ K54F2 Đạt Đạt Đạt 9.1 120 3.51 Giỏi Thiếu CĐR NN
1714 18D160130 Đặng Thị Hoàng Yến 11/12/2000 Nữ K54F2 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.34 Giỏi Thiếu CĐR NN
1715 18D160145 Vũ Kim Anh 16/05/2000 Nữ K54F3 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
1716 18D160142 Nguyễn Tuấn Anh 02/02/2000 Nam K54F3 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.66 Khá Thiếu CĐR NN
1717 18D160143 Sái Phương Anh 02/10/2000 Nữ K54F3 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
1718 18D160147 Phạm Ngọc Ánh 28/11/1999 Nữ K54F3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.34 Giỏi Thiếu CĐR NN
1719 18D160152 Đặng Duy Đạt 24/04/2000 Nam K54F3 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN
1720 18D160150 Đỗ Thùy Dung 29/01/2000 Nữ K54F3 Đạt Đạt Đạt 8.2 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
1721 18D160151 Nguyễn Tùng Dương 14/05/2000 Nam K54F3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.92 Khá Thiếu CĐR NN
1722 18D160158 Lê Thị Thảo Hiên 20/06/2000 Nữ K54F3 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.82 Khá Thiếu CĐR NN
1723 18D160160 Nguyễn Thu Hiền 21/05/2000 Nữ K54F3 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 2.87 Khá Thiếu CĐR NN
1724 18D160159 Hoàng Trung Hiếu 07/11/2000 Nam K54F3 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.83 Khá Thiếu CĐR NN
1725 18D160161 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa 05/10/2000 Nữ K54F3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.29 Giỏi Thiếu CĐR NN
1726 18D160162 Vũ Tuyên Hoàng 04/03/2000 Nam K54F3 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.62 Khá Thiếu CĐR NN
1727 18D160166 Bùi Thanh Hương 28/09/2000 Nữ K54F3 Đạt Đạt Đạt 8.2 120 3.31 Giỏi Thiếu CĐR NN
1728 18D160163 Nguyễn Trọng Huy 28/06/2000 Nam K54F3 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.82 Khá Thiếu CĐR NN
1729 18D160170 Lê Thị Phương Lan 16/03/1998 Nữ K54F3 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
1730 18D160173 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/06/2000 Nữ K54F3 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
1731 18D160174 Nguyễn Thị Lĩnh 13/03/1999 Nữ K54F3 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.71 Khá Thiếu CĐR NN
1732 18D160175 Nguyễn Xuân Lộc 27/01/2000 Nam K54F3 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.78 Khá Thiếu CĐR NN
1733 18D160177 Lê Ngọc Minh 12/01/2000 Nam K54F3 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
1734 18D160179 Nguyễn Thị Kim Ngân 01/02/2000 Nữ K54F3 Đạt Đạt Đạt 7.5 120 2.76 Khá Thiếu CĐR NN
1735 18D160182 Ngô Thị Ngọc 10/04/2000 Nữ K54F3 Đạt Đạt Đạt 8.4 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
1736 18D160183 Trần Thị Phương Nhung 14/12/2000 Nữ K54F3 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.20 Giỏi Thiếu CĐR NN
1737 18D160185 Lê Thị Phượng 22/02/2000 Nữ K54F3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.39 Giỏi Thiếu CĐR NN
1738 18D160186 Vũ Thị Diễm Quỳnh 08/11/2000 Nữ K54F3 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
1739 18D160187 Trần Nam Sơn 07/10/2000 Nam K54F3 Đạt Đạt Đạt 8.2 120 2.88 Khá Thiếu CĐR NN
1740 18D160188 Hồ Thị Phương Thanh 08/02/2000 Nữ K54F3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
1741 18D160193 Nguyễn Thị Thương 30/12/2000 Nữ K54F3 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
1742 18D160190 Trịnh Thanh Thuỷ 12/02/2000 Nữ K54F3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
1743 18D160195 Nguyễn Thị Huyền Trang 12/06/2000 Nữ K54F3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.37 Giỏi Thiếu CĐR NN
1744 18D160199 Trịnh Thị Vân 09/10/2000 Nữ K54F3 Đạt Đạt Đạt 8.1 120 3.05 Khá Thiếu CĐR NN
1745 18D160213 Nguyễn Lan Anh 12/11/1999 Nữ K54F4 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
1746 18D160214 Nguyễn Quỳnh Anh 06/08/2000 Nữ K54F4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.92 Khá Thiếu CĐR NN
1747 18D160216 Đào Thị Ngọc Ánh 09/04/2000 Nữ K54F4 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN
1748 18D160222 Nguyễn Tiến Điệp 05/07/2000 Nam K54F4 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.14 Khá Thiếu CĐR NN
1749 18D160228 Phạm Phương Hiểu 05/11/2000 Nữ K54F4 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.27 Giỏi Thiếu CĐR NN
1750 18D160231 Nguyễn Kiều Hoa 27/10/2000 Nữ K54F4 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.25 Giỏi Thiếu CĐR NN
1751 18D160236 Trịnh Thị Thu Hương 20/04/2000 Nữ K54F4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.25 Giỏi Thiếu CĐR NN
1752 18D160233 Vũ Quang Huy 24/09/2000 Nam K54F4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.95 Khá Thiếu CĐR NN
1753 18D160238 Đào Thị Kiều 06/09/2000 Nữ K54F4 Đạt Đạt Đạt 8.5 121 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
1754 18D160239 Nguyễn Thị Lan 01/01/2000 Nữ K54F4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.99 Khá Thiếu CĐR NN

53
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

1755 18D160240 Đinh Thị Liễu 26/03/2000 Nữ K54F4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.02 Khá Thiếu CĐR NN
1756 18D160243 Nguyễn Thị Hoài Linh 29/04/2000 Nữ K54F4 Đạt Đạt Đạt 9.5 120 3.62 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1757 18D160242 Nguyễn Mạnh Linh 21/01/2000 Nam K54F4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.95 Khá Thiếu CĐR NN
1758 18D160244 Phạm Thị Loan 17/07/2000 Nữ K54F4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.87 Khá Thiếu CĐR NN
1759 18D160251 Nguyễn Thị Ngọc 05/03/2000 Nữ K54F4 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.04 Khá Thiếu CĐR NN
1760 18D160252 Nguyễn Vũ Thị Lan Nhi 14/10/2000 Nữ K54F4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
1761 18D160254 Dương Diệu Phương 07/11/2000 Nữ K54F4 Đạt Đạt Đạt 9.0 121 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
1762 18D160257 Nguyễn Thế Tài 23/01/2000 Nam K54F4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.20 Giỏi Thiếu CĐR NN
1763 18D160258 Nguyễn Thị Thu Thanh 17/01/2000 Nữ K54F4 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.22 Giỏi Thiếu CĐR NN
1764 18D160260 Nguyễn Thị Thúy 20/04/2000 Nữ K54F4 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.14 Khá Thiếu CĐR NN
1765 18D160262 Lã Thị Thủy Tiên 28/05/2000 Nữ K54F4 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.15 Khá Thiếu CĐR NN
1766 18D160264 Dương Thu Trang 24/02/2000 Nữ K54F4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.81 Khá Thiếu CĐR NN
1767 18D160265 Hoàng Huyền Trang 23/01/2000 Nữ K54F4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
1768 18D160267 Nguyễn Trung Tuấn 01/08/2000 Nam K54F4 Đạt Đạt Đạt 8.2 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
1769 18D160268 Chu Thị Tú Uyên 12/04/2000 Nữ K54F4 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN
1770 18D160281 Đặng Thị Phương Anh 20/11/2000 Nữ K54F5 Đạt Đạt Đạt 9.7 120 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
1771 18D160283 Nguyễn Thị Kim Anh 22/09/2000 Nữ K54F5 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
1772 18D160282 Mai Thị Phương Anh 20/09/2000 Nữ K54F5 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
1773 18D160287 Tạ Linh Chi 04/04/2000 Nữ K54F5 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.02 Khá Thiếu CĐR NN
1774 18D160292 Nguyễn Trọng Đức 25/09/2000 Nam K54F5 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 2.93 Khá Thiếu CĐR NN
1775 18D160291 Nguyễn Thùy Dương 01/12/2000 Nữ K54F5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.78 Khá Thiếu CĐR NN
1776 18D160295 Nguyễn Minh Hậu 19/02/2000 Nữ K54F5 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.80 Khá Thiếu CĐR NN
1777 18D160298 Lê Thị Hiền 03/01/2000 Nữ K54F5 Đạt Đạt Đạt 9.1 120 3.15 Khá Thiếu CĐR NN
1778 18D160301 Bùi Thị Huệ 08/11/2000 Nữ K54F5 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.41 Giỏi Thiếu CĐR NN
1779 18D160302 Lã Thị Huệ 10/05/2000 Nữ K54F5 Đạt Đạt Đạt 9.2 120 3.34 Giỏi Thiếu CĐR NN
1780 18D160305 Nguyễn Việt Hưng 16/04/2000 Nam K54F5 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.10 Khá Thiếu CĐR NN
1781 18D160304 Nguyễn Thị Huyền 06/07/2000 Nữ K54F5 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.07 Khá Thiếu CĐR NN
1782 18D160303 Đinh Thị Thu Huyền 17/02/2000 Nữ K54F5 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.41 Giỏi Thiếu CĐR NN
1783 18D160308 Phùng Mai Lam 29/04/2000 Nam K54F5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.90 Khá Thiếu CĐR NN
1784 18D160313 Trần Tuấn Linh 09/03/2000 Nam K54F5 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.15 Khá Thiếu CĐR NN
1785 18D160312 Phạm Thị Diệu Linh 28/12/2000 Nữ K54F5 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 2.99 Khá Thiếu CĐR NN
1786 18D160311 Phạm Khánh Linh 20/08/1998 Nữ K54F5 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
1787 18D160314 Nguyễn Phi Long 12/08/2000 Nam K54F5 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.77 Khá Thiếu CĐR NN
1788 18D160320 Nguyễn Thị Ngọc 15/06/2000 Nữ K54F5 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.32 Giỏi Thiếu CĐR NN
1789 17D160267 Phạm Hà Bảo Phúc 10/03/1999 Nam K54F5 Đạt Đạt 8.2 120 2.48 Trung Bình Thiếu CĐR NN,chuẩn KN sử dụng CNTT
1790 18D160325 Trần Ngọc Quyên 28/10/2000 Nữ K54F5 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
1791 18D160329 Đỗ Thị Thắm 20/10/2000 Nữ K54F5 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
1792 18D160331 Phạm Thị Thủy 28/02/2000 Nữ K54F5 Đạt Đạt 8.3 120 2.75 Khá Thiếu CĐR NN,chuẩn KN sử dụng CNTT

1793 18D160334 Lê Thị Trang 14/06/2000 Nữ K54F5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.19 Khá Thiếu CĐR NN
1794 18D160337 Trương Công Tuấn 15/12/2000 Nam K54F5 Đạt Đạt Đạt 8.9 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
1795 18D160338 Nguyễn Thị Vân 28/09/2000 Nữ K54F5 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
1796 18D160340 Chu Thị Yến 10/09/2000 Nữ K54F5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.95 Khá Thiếu CĐR NN
1797 18D180004 Lê Thị Mai Anh 14/12/2000 Nữ K54H1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.41 Giỏi Thiếu CĐR NN
1798 18D180005 Nguyễn Thị Phương Anh 02/06/2000 Nữ K54H1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
1799 18D180006 Phạm Thị Lan Anh 13/01/2000 Nữ K54H1 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.36 Giỏi Thiếu CĐR NN
1800 18D180007 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 04/10/2000 Nữ K54H1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
1801 18D180008 Đặng Thị Minh Châu 19/09/2000 Nữ K54H1 Đạt Đạt Đạt 8.9 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
1802 18D180010 Lê Thị Duyên 20/07/2000 Nữ K54H1 Đạt Đạt Đạt 8.4 120 2.73 Khá Thiếu CĐR NN
1803 18D180016 Nguyễn Tiến Hiệu 03/08/2000 Nam K54H1 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 2.86 Khá Thiếu CĐR NN
1804 18D180023 Lương Thị Hồng Liên 02/10/2000 Nữ K54H1 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
1805 18D180029 Hoàng Việt Long 18/01/2000 Nam K54H1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN
1806 18D180031 Nguyễn Thị Mai 24/01/2000 Nữ K54H1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.10 Khá Thiếu CĐR NN
1807 18D180035 Nguyễn Bích Ngọc 02/09/2000 Nữ K54H1 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.25 Giỏi Thiếu CĐR NN
1808 18D180036 Đinh Thị Hồng Nhẫn 20/04/2000 Nữ K54H1 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.32 Giỏi Thiếu CĐR NN
1809 18D180037 Lê Văn Phú 05/01/2000 Nam K54H1 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.75 Khá Thiếu CĐR NN
1810 18D180045 Đặng Thị Thạo 24/06/2000 Nữ K54H1 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.72 Khá Thiếu CĐR NN
1811 18D180052 Hoàng Hà Thu Trà 04/12/2000 Nữ K54H1 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.14 Khá Thiếu CĐR NN
1812 18D180054 Nguyễn Thị Khánh Vân 09/05/2000 Nữ K54H1 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
1813 18D180061 Nguyễn Thị Thúy An 05/03/2000 Nữ K54H2 Đạt Đạt Đạt 8.1 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN
1814 18D180062 Đỗ Minh Anh 25/10/2000 Nữ K54H2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.93 Khá Thiếu CĐR NN
1815 18D180065 Nguyễn Quốc Anh 08/12/2000 Nam K54H2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.02 Khá Thiếu CĐR NN

54
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

1816 18D180067 Lê Thị Ngọc Ánh 20/02/2000 Nữ K54H2 Đạt Đạt Đạt 7.8 120 2.92 Khá Thiếu CĐR NN
1817 18D180070 Nguyễn Thị Duyên Nữ
02/11/2000 K54H2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.08 Khá Thiếu CĐR NN
1818 18D180071 Trịnh Thị Trà Giang 22/04/2000 Nữ K54H2 Đạt Đạt Đạt 8.2 120 3.51 Giỏi Thiếu CĐR NN
1819 18D180074 Phạm Thị Hồng Hạnh 20/08/2000 Nữ K54H2 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.02 Khá Thiếu CĐR NN
1820 18D180077 Nguyễn Thị Thu Hoài 01/04/2000 Nữ K54H2 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.75 Khá Thiếu CĐR NN
1821 18D180081 Nguyễn Xuân Hưng 26/12/2000 Nam K54H2 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.47 Giỏi Thiếu CĐR NN
1822 18D180079 Ngô Thị Khánh Huyền 03/02/2000 Nữ K54H2 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
1823 18D180083 Đoàn Thị Liên 21/10/2000 Nữ K54H2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
1824 18D180087 Trương Thị Phương Linh 25/04/2000 Nữ K54H2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
1825 18D180085 Lê Thị Phương Linh 04/03/2000 Nữ K54H2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
1826 18D180090 Hoàng Thị Khánh Ly 04/10/2000 Nữ K54H2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.35 Giỏi Thiếu CĐR NN
1827 18D180091 Bùi Phương Mai 18/08/2000 Nữ K54H2 Đạt Đạt Đạt 8.4 120 3.14 Khá Thiếu CĐR NN
1828 18D180095 Phạm Thị Hồng Ngọc 07/10/2000 Nữ K54H2 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.95 Khá Thiếu CĐR NN
1829 18D180096 Phạm Thị Nhung 22/01/2000 Nữ K54H2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
1830 18D180097 Nguyễn Lê Nam Phương 31/07/2000 Nữ K54H2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.94 Khá Thiếu CĐR NN
1831 18D180102 Trần Ngọc Thành 15/04/2000 Nam K54H2 Đạt 0 Đạt 8.6 120 2.99 Khá Thiếu CĐR NN
1832 18D180106 Phạm Thị Minh Thu 05/01/2000 Nữ K54H2 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.34 Giỏi Thiếu CĐR NN
1833 18D180107 Lê Thị Thanh Thúy 29/11/2000 Nữ K54H2 Đạt Đạt Đạt 7.0 120 2.77 Khá Thiếu CĐR NN
1834 18D180109 Nguyễn Văn Toàn 20/09/2000 Nam K54H2 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
1835 18D180110 Dương Thu Trang 22/09/2000 Nữ K54H2 Đạt Đạt Đạt 7.2 120 3.07 Khá Thiếu CĐR NN
1836 18D180114 Phạm Thị Khánh Vi 09/01/2000 Nữ K54H2 Đạt Đạt Đạt 8.2 120 2.75 Khá Thiếu CĐR NN
1837 18D180129 Ninh Thị Diệp 20/05/1999 Nữ K54H3 Đạt Đạt Đạt 8.1 120 2.90 Khá Thiếu CĐR NN
1838 18D180131 Lê Hương Giang 05/11/2000 Nữ K54H3 Đạt Đạt Đạt 8.4 120 3.14 Khá Thiếu CĐR NN
1839 18D180133 Nguyễn Thị Hải 02/01/2000 Nữ K54H3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.63 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1840 18D180134 Trần Thị Hạnh 10/04/2000 Nữ K54H3 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
1841 18D180136 Phạm Thị Thu Hiền 23/05/2000 Nữ K54H3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
1842 18D180137 Bùi Thị Thu Hoài 23/10/2000 Nữ K54H3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.44 Khá Thiếu CĐR NN
1843 18D180138 Lâm Đình Huy 16/10/2000 Nam K54H3 Đạt Đạt Đạt 8.6 121 2.88 Khá Thiếu CĐR NN
1844 18D180147 Trần Nhật Linh 08/08/2000 Nam K54H3 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.85 Khá Thiếu CĐR NN,nợ HP
1845 18D180149 Vũ Hải Long 23/07/2000 Nam K54H3 Đạt Đạt Đạt 8.6 121 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
1846 18D180148 Nguyễn Đức Long 09/12/2000 Nam K54H3 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.80 Khá Thiếu CĐR NN
1847 18D180161 Đỗ Xuân Sơn 14/06/2000 Nam K54H3 Đạt Đạt Đạt 8.4 120 3.05 Khá Thiếu CĐR NN
1848 18D180162 Cao Thị Phương Thảo 01/10/2000 Nữ K54H3 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 2.97 Khá Thiếu CĐR NN
1849 18D180168 Nguyễn Thị Thương 03/01/2000 Nữ K54H3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
1850 18D180167 Nguyễn Ngọc Thùy 15/09/2000 Nữ K54H3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
1851 18D180171 Lê Thị Thùy Trang 23/03/2000 Nữ K54H3 Đạt Đạt Đạt 8.9 120 3.36 Giỏi Thiếu CĐR NN
1852 18D180172 Lê Thị Phương Trinh 26/10/2000 Nữ K54H3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN
1853 18D180173 Đào Thị Thu Uyên 18/02/2000 Nữ K54H3 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.26 Giỏi Thiếu CĐR NN
1854 18D180183 Nguyễn Mai Anh 24/05/2000 Nữ K54H4 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.50 Giỏi Thiếu CĐR NN
1855 18D180186 Phạm Vũ Huệ Anh 30/09/2000 Nữ K54H4 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
1856 18D180182 Lê Thị Vân Anh 10/07/2000 Nữ K54H4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
1857 18D180189 Lê Thị Thùy Dung 07/12/2000 Nữ K54H4 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.14 Khá Thiếu CĐR NN
1858 18D180190 Trần Thùy Dương 08/08/2000 Nữ K54H4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.78 Khá Thiếu CĐR NN
1859 18D180191 Trần Thị Giang 21/02/2000 Nữ K54H4 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.15 Khá Thiếu CĐR NN
1860 18D180192 Phạm Thị Ngọc Hà 03/03/2000 Nữ K54H4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN
1861 18D180193 Nguyễn Thị Hồng Hải 11/01/2000 Nữ K54H4 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.20 Giỏi Thiếu CĐR NN
1862 18D180195 Vũ Nguyễn Minh Hiếu 23/06/2000 Nam K54H4 Đạt Đạt Đạt 7.7 120 2.43 Trung Bình Thiếu CĐR NN,nợ HP
1863 18D180196 Nguyễn Thị Hoa 06/05/2000 Nữ K54H4 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.32 Giỏi Thiếu CĐR NN
1864 18D180199 Đỗ Thị Diệu Huyền 22/04/2000 Nữ K54H4 Đạt Đạt Đạt 8.9 120 2.91 Khá Thiếu CĐR NN
1865 18D180200 Lê Thanh Huyền 27/11/2000 Nữ K54H4 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 2.84 Khá Thiếu chuẩn KN sử dụng CNTT
1866 18D180204 Lê Thùy Linh 02/05/2000 Nữ K54H4 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
1867 18D180208 Phạm Chúc Thành Long 23/11/2000 Nam K54H4 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.60 Khá Thiếu CĐR NN
1868 18D180213 Phan Kim Ngân 02/11/2000 Nữ K54H4 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
1869 18D180219 Nguyễn Thị Bích Phượng 23/06/2000 Nữ K54H4 Đạt Đạt 8.1 120 2.66 Khá Thiếu CĐR NN,chuẩn KN sử dụng CNTT

1870 18D180220 Lê Thị Quỳnh 08/11/2000 Nữ K54H4 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.26 Giỏi Thiếu CĐR NN
1871 18D180223 Đỗ Phương Thảo 11/12/2000 Nữ K54H4 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
1872 18D180225 Nguyễn Thị Thìn 26/10/2000 Nữ K54H4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.81 Khá Thiếu CĐR NN
1873 18D180231 Lê Thị Thu Trang 18/10/2000 Nữ K54H4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.43 Giỏi Thiếu CĐR NN
1874 17D180241 Hoàng Minh Tú 26/07/1998 Nữ K54H4 Đạt Đạt Đạt 8.2 120 2.67 Khá Thiếu CĐR NN
1875 18D180234 Phạm Nguyễn Hoàng Vũ 26/11/2000 Nam K54H4 Đạt 0 Đạt Đạt 7.6 121 2.72 Khá Thiếu GDTC
1876 18D180235 Nguyễn Thị Hải Yến 21/10/1999 Nữ K54H4 Đạt Đạt Đạt 7.0 120 2.74 Khá Thiếu CĐR NN

55
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

1877 18D180246 Vũ Thị Vân Anh 24/01/2000 Nữ K54H5 Đạt Đạt Đạt 9.3 120 3.52 Giỏi Thiếu CĐR NN
1878 18D180255 Ngô Thị Hiệp 07/07/2000 Nữ K54H5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.71 Khá Thiếu CĐR NN
1879 18D180256 Dương Thị Hoa 05/10/2000 Nữ K54H5 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.04 Khá Thiếu CĐR NN
1880 18D180261 Vũ Thị Hương 14/06/2000 Nữ K54H5 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.88 Khá Thiếu CĐR NN
1881 18D180260 Nguyễn Thị Diệu Huyền 23/03/2000 Nữ K54H5 Đạt Đạt Đạt 8.2 120 3.16 Khá Thiếu CĐR NN
1882 18D180273 Mai Thị Phương Ngân 21/08/2000 Nữ K54H5 Đạt Đạt Đạt 8.1 120 3.08 Khá Thiếu CĐR NN
1883 18D180279 Đỗ Nhật Quyên 29/10/2000 Nữ K54H5 Đạt Đạt Đạt 8.1 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
1884 18D180289 Đoàn Hải Trang 24/07/2000 Nữ K54H5 Đạt Đạt Đạt 8.9 120 3.60 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1885 18D280006 Đàm Ngọc Ánh 04/08/2000 Nữ K54HC1 Đạt Đạt Đạt 8.5 121 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
1886 18D280015 Ngô Gia Huy 17/09/2000 Nam K54HC1 Đạt Đạt Đạt 8.4 120 2.81 Khá Thiếu CĐR NN
1887 18D280023 Trần Phương Linh 03/06/2000 Nữ K54HC1 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
1888 18D280027 Nguyễn Phương Nam 02/02/2000 Nam K54HC1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.52 Khá Thiếu CĐR NN
1889 18D280028 Vũ Thị Quỳnh Ngân 29/02/2000 Nữ K54HC1 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.27 Giỏi Thiếu CĐR NN
1890 18D280029 Nguyễn Thị Hồng Ngoan 24/10/2000 Nữ K54HC1 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
1891 18D280034 Nguyễn Thu Phương 01/07/2000 Nữ K54HC1 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.02 Khá Thiếu CĐR NN
1892 18D280033 Nguyễn Thị Thanh Phương 07/04/2000 Nữ K54HC1 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.27 Giỏi Thiếu CĐR NN
1893 18D280037 Ngô Xuân Thăng 01/06/2000 Nam K54HC1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.57 Khá Thiếu CĐR NN
1894 18D280041 Nguyễn Đinh Quốc Trung 09/12/2000 Nam K54HC1 Đạt Đạt Đạt 8.9 120 2.83 Khá Thiếu CĐR NN
1895 18D280042 Đỗ Thị Tuyết 18/08/2000 Nữ K54HC1 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.04 Khá Thiếu CĐR NN
1896 18D280051 Đỗ Quốc Anh 24/03/2000 Nam K54HC2 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN
1897 18D280061 Lê Hà 20/05/2000 Nữ K54HC2 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN,nợ HP
1898 18D280062 Ngô Quốc Hiếu 12/07/2000 Nam K54HC2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.62 Khá Thiếu CĐR NN
1899 18D280064 Phạm Quang Huy 04/09/2000 Nam K54HC2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.32 Giỏi Thiếu CĐR NN
1900 18D280068 Lê Hoàng Lan 07/01/2000 Nữ K54HC2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
1901 18D280071 Dương Thị Thùy Linh 05/03/2000 Nữ K54HC2 Đạt Đạt Đạt 8.4 120 2.78 Khá Thiếu CĐR NN
1902 18D280070 Ðinh Chi Linh 11/10/2000 Nữ K54HC2 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.88 Khá Thiếu CĐR NN
1903 18D280075 Tăng Ngọc Mai 07/09/2000 Nữ K54HC2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN
1904 18D280076 Nguyễn Hải Nam 04/12/2000 Nam K54HC2 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.92 Khá Thiếu CĐR NN
1905 18D280080 Trần Dương Minh Ngọc 10/03/2000 Nam K54HC2 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.65 Khá Thiếu CĐR NN
1906 18D280081 Hoàng Thị Như 27/09/2000 Nữ K54HC2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.44 Giỏi Thiếu CĐR NN
1907 18D280083 Đặng Thị Diệu Phương 25/11/2000 Nữ K54HC2 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
1908 18D280085 Đỗ Tuấn Thành 06/10/2000 Nam K54HC2 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 2.82 Khá Thiếu CĐR NN
1909 18D280086 Nguyễn Phương Thảo 31/12/2000 Nữ K54HC2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.14 Khá Thiếu CĐR NN
1910 18D280087 Đỗ Trường Thọ 26/09/2000 Nam K54HC2 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.66 Khá Thiếu CĐR NN
1911 18D280088 Đậu Thanh Thủy 06/07/2000 Nữ K54HC2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.53 Khá Thiếu CĐR NN,nợ HP
1912 18D280091 Nguyễn Quốc Trung 28/07/2000 Nam K54HC2 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.33 Giỏi Thiếu CĐR NN
1913 18D280094 Nguyễn Thiện Văn 05/06/2000 Nam K54HC2 Đạt Đạt Đạt 9.3 120 3.04 Khá Thiếu CĐR NN
1914 18D280096 Đỗ Thị Yến 04/01/2000 Nữ K54HC2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.95 Khá Thiếu CĐR NN
1915 18D140002 Lê Thị Ngọc Anh 16/01/2000 Nữ K54I1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.25 Giỏi Thiếu CĐR NN
1916 18D140003 Phạm Hoàng Anh 24/09/2000 Nam K54I1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.88 Khá Thiếu CĐR NN
1917 18D140004 Vũ Hồng Anh 02/04/2000 Nữ K54I1 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.07 Khá Thiếu CĐR NN
1918 18D140005 Nguyễn Thị Bích 16/09/2000 Nữ K54I1 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.27 Giỏi Thiếu CĐR NN
1919 18D140006 Bùi Đoàn Diên 17/07/2000 Nam K54I1 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.48 Giỏi Thiếu CĐR NN
1920 18D140008 Nguyễn Thị Thùy Dương 06/03/2000 Nữ K54I1 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.37 Giỏi Thiếu CĐR NN
1921 18D140010 Bùi Thu Giang 23/02/2000 Nữ K54I1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.83 Khá Thiếu CĐR NN
1922 18D140011 Khổng Thị Thu Hà 12/09/2000 Nữ K54I1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.61 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1923 18D140014 Trần Thị Thu Hằng 20/09/2000 Nữ K54I1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN
1924 18D140016 Lê Thu Hiền 10/02/2000 Nữ K54I1 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.20 Giỏi Thiếu CĐR NN
1925 18D140023 Lưu Thị Minh Hương 26/03/2000 Nữ K54I1 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.34 Giỏi Thiếu CĐR NN
1926 18D140022 Dương Thị Lệ Hương 02/10/2000 Nữ K54I1 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
1927 18D140020 Nguyễn Ngọc Huyền 30/06/2000 Nữ K54I1 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.76 Khá Thiếu CĐR NN
1928 18D140025 Đỗ Thị Liên 08/01/2000 Nữ K54I1 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
1929 18D140027 Trần Thị Hoài Linh 24/10/2000 Nữ K54I1 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.32 Giỏi Thiếu CĐR NN
1930 18D140026 Nguyễn Thị Linh 18/11/2000 Nữ K54I1 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.52 Giỏi Thiếu CĐR NN
1931 18D140028 Nguyễn Thị Loan 16/09/1999 Nữ K54I1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.08 Khá Thiếu CĐR NN
1932 18D140031 Nguyễn Thành Nam 24/11/2000 Nam K54I1 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.31 Giỏi Thiếu CĐR NN
1933 18D140032 Vũ Trọng Nghĩa 23/01/2000 Nam K54I1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
1934 18D140035 Trần Thị Hồng Nhung 03/02/2000 Nữ K54I1 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
1935 18D140038 Bùi Phương Phượng 24/10/2000 Nữ K54I1 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.26 Giỏi Thiếu CĐR NN
1936 18D140039 Lê Hồng Quân 04/11/2000 Nam K54I1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.15 Khá Thiếu CĐR NN
1937 18D140041 Trần Hữu Tân 18/02/2000 Nam K54I1 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.65 Khá Thiếu CĐR NN

56
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

1938 18D140046 Phạm Thu Thủy 25/06/2000 Nữ K54I1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
1939 18D140050 Vũ Thu Trang Nữ
13/08/2000 K54I1 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.50 Giỏi Thiếu CĐR NN
1940 18D140049 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 31/12/2000 Nữ K54I1 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.44 Giỏi Thiếu CĐR NN
1941 18D140052 Đinh Đức Uyn 22/07/2000 Nam K54I1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.71 Khá Thiếu CĐR NN
1942 18D140054 Nguyễn Thị Vy 07/09/2000 Nữ K54I1 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
1943 18D140055 Phạm Thị Hồng Yến 11/11/2000 Nữ K54I1 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.58 Giỏi Thiếu CĐR NN
1944 18D140062 Lê Thị Vân Anh 22/10/2000 Nữ K54I2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
1945 18D140069 Trần Hữu Đức 14/08/2000 Nam K54I2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.04 Khá Thiếu CĐR NN
1946 18D140068 Âu Thùy Dương 09/11/2000 Nữ K54I2 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN
1947 18D140067 Hoàng Thị Duyên 11/03/2000 Nữ K54I2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.07 Khá Thiếu CĐR NN
1948 18D140072 Đinh Thị Hảo 15/01/2000 Nữ K54I2 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.34 Giỏi Thiếu CĐR NN
1949 18D140076 Nguyễn Thị Thanh Hiền 10/05/2000 Nữ K54I2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
1950 18D140074 Đỗ Trọng Hiếu 17/09/2000 Nam K54I2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.44 Giỏi Thiếu CĐR NN
1951 18D140075 Phan Trung Hiếu 04/07/2000 Nam K54I2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.94 Khá Thiếu CĐR NN
1952 18D140078 Đặng Văn Hóa 18/09/2000 Nam K54I2 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.22 Giỏi Thiếu CĐR NN
1953 18D140077 Nguyễn Thị Thu Hoài 12/03/2000 Nữ K54I2 Đạt Đạt Đạt 9.3 120 3.69 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1954 18D140083 Nguyễn Thị Hường 14/03/2000 Nữ K54I2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.38 Giỏi Thiếu CĐR NN
1955 18D140081 Phạm Ngọc Huyền 16/07/2000 Nữ K54I2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.49 Giỏi Thiếu CĐR NN
1956 18D140084 Dương Thị Hương Lan 02/12/2000 Nữ K54I2 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.36 Giỏi Thiếu CĐR NN
1957 18D140090 Nguyễn Hải Minh 23/02/2000 Nữ K54I2 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.40 Giỏi Thiếu CĐR NN
1958 18D140092 Đỗ Văn Ngọc 10/02/2000 Nam K54I2 Đạt Đạt Đạt 8.2 120 2.80 Khá Thiếu CĐR NN
1959 18D140093 Nguyễn Đức Nguyên 29/01/2000 Nam K54I2 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.76 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1960 18D140095 Nguyễn Thị Nhung 23/10/2000 Nữ K54I2 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.10 Khá Thiếu CĐR NN
1961 18D140096 Phí Đăng Phú 22/11/2000 Nam K54I2 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.42 Giỏi Thiếu CĐR NN
1962 18D140098 Nguyễn Ánh Phượng 18/11/2000 Nữ K54I2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.11 Khá Thiếu CĐR NN
1963 18D140099 Nguyễn Tuấn Quân 07/07/2000 Nam K54I2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN
1964 18D140103 Nguyễn Thị Thắm 07/08/2000 Nữ K54I2 Đạt Đạt Đạt 9.1 120 3.36 Giỏi Thiếu CĐR NN
1965 18D140101 Nguyễn Tiến Thành 11/02/2000 Nam K54I2 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.10 Khá Thiếu CĐR NN
1966 18D140104 Nguyễn Thị Lệ Thu 24/03/2000 Nữ K54I2 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.63 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1967 18D140111 Đinh Nguyễn Sơn Tùng 30/06/2000 Nam K54I2 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.39 Giỏi Thiếu CĐR NN
1968 18D140113 Ngô Quang Thành Vinh 24/09/2000 Nam K54I2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.18 Khá Thiếu CĐR NN
1969 18D140114 Lương Thị Xuân 18/01/2000 Nữ K54I2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.39 Giỏi Thiếu CĐR NN
1970 18D140122 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 11/11/2000 Nữ K54I3 Đạt Đạt 9.0 120 3.19 Khá Thiếu CĐR NN,chuẩn KN sử dụng CNTT

1971 18D140128 Lê Quang Đạo 05/06/2000 Nam K54I3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.99 Khá Thiếu CĐR NN
1972 18D140129 Nguyễn Thị Đức 27/06/2000 Nữ K54I3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.51 Giỏi Thiếu CĐR NN
1973 18D140131 Phan Thị Thu Hà 11/01/2000 Nữ K54I3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.19 Khá Thiếu CĐR NN
1974 18D140133 Nguyễn Thị Thu Hằng 31/03/2000 Nữ K54I3 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.60 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
1975 18D140136 Nguyễn Thị Thu Hiền 16/08/2000 Nữ K54I3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.41 Giỏi Thiếu CĐR NN
1976 18D140143 Đặng Thị Hường 09/02/2000 Nữ K54I3 Đạt Đạt Đạt 8.9 120 3.34 Giỏi Thiếu CĐR NN
1977 18D140140 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 12/09/2000 Nữ K54I3 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
1978 18D140141 Phạm Thị Huyền 10/07/2000 Nữ K54I3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
1979 18D140146 Đinh Nhật Linh 20/09/2000 Nữ K54I3 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.39 Giỏi Thiếu CĐR NN
1980 18D140148 Lương Quốc Long 07/08/2000 Nam K54I3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.38 Giỏi Thiếu CĐR NN
1981 18D140150 Trần Thị Mơ 13/04/2000 Nữ K54I3 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.57 Giỏi Thiếu CĐR NN
1982 18D140152 Nguyễn Thị Ngọc 15/09/2000 Nữ K54I3 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.29 Giỏi Thiếu CĐR NN
1983 18D140153 Nguyễn Thị Nguyệt 15/02/2000 Nữ K54I3 Đạt Đạt 8.5 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN,chuẩn KN sử dụng CNTT

1984 18D140155 Nguyễn Thị Ninh 04/12/2000 Nữ K54I3 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.56 Giỏi Thiếu CĐR NN
1985 18D140157 Trần Minh Phương 19/09/2000 Nam K54I3 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.45 Giỏi Thiếu CĐR NN
1986 18D140159 Phan Thị Quyên 03/12/2000 Nữ K54I3 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.56 Giỏi Thiếu CĐR NN
1987 18D140163 Nguyễn Viết Thắng 18/05/2000 Nam K54I3 Đạt Đạt Đạt 8.8 121 2.78 Khá Thiếu CĐR NN
1988 18D140165 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/07/2000 Nữ K54I3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.26 Giỏi Thiếu CĐR NN
1989 18D140167 Nguyễn Thế Tới 16/12/2000 Nam K54I3 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.11 Khá Thiếu CĐR NN
1990 18D140169 Nguyễn Thị Thùy Trang 28/07/2000 Nữ K54I3 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.40 Giỏi Thiếu CĐR NN
1991 18D140168 Nguyễn Thị Huyền Trang 28/11/2000 Nữ K54I3 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.19 Khá Thiếu CĐR NN
1992 18D140170 Nguyễn Văn Trình 04/07/2000 Nam K54I3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.10 Khá Thiếu CĐR NN
1993 18D140171 Hoàng Thế Tùng 27/09/2000 Nam K54I3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.77 Khá Thiếu CĐR NN
1994 18D140172 Đầu Vũ Thảo Vân 27/07/2000 Nữ K54I3 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.32 Giỏi Thiếu CĐR NN
1995 18D140175 Nguyễn Thị Hải Yến 03/05/2000 Nữ K54I3 Đạt Đạt Đạt 9.1 120 3.42 Giỏi Thiếu CĐR NN
1996 18D140184 Dương Thị Ánh 10/09/2000 Nữ K54I4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.29 Giỏi Thiếu CĐR NN
1997 18D140185 Nguyễn Khánh Chi 30/09/2000 Nữ K54I4 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.37 Giỏi Thiếu CĐR NN
1998 18D140186 Nguyễn Ngọc Diệp 09/02/2000 Nữ K54I4 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.20 Giỏi Thiếu CĐR NN

57
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

1999 18D140187 Mai Tiến Dũng 11/03/2000 Nam K54I4 Đạt Đạt Đạt 8.2 120 3.17 Khá Thiếu CĐR NN
2000 18D140189 Nguyễn Thị Minh Giang 20/12/2000 Nữ K54I4 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.49 Giỏi Thiếu CĐR NN
2001 18D140193 Nguyễn Thị Thu Hằng 29/02/2000 Nữ K54I4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.22 Giỏi Thiếu CĐR NN
2002 18D140196 Nguyễn Thục Hiền 19/12/2000 Nữ K54I4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
2003 18D140195 Đặng Hoàng Ngọc Hiệp 12/03/1998 Nam K54I4 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 2.83 Khá Thiếu CĐR NN
2004 18D140194 Nguyễn Trung Hiếu 01/11/2000 Nam K54I4 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.11 Khá Thiếu CĐR NN
2005 18D140197 Nguyễn Nhật Hoàng 24/08/2000 Nam K54I4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
2006 18D140201 Vũ Quang Hưng 11/10/2000 Nam K54I4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.48 Giỏi Thiếu CĐR NN
2007 18D140206 Đoàn Thị Thùy Linh 05/07/2000 Nữ K54I4 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
2008 18D140205 Đinh Quyền Linh 19/07/2000 Nam K54I4 Đạt Đạt Đạt 8.2 120 2.87 Khá Thiếu CĐR NN
2009 18D140208 Trần Hà Hoàng Long 29/09/2000 Nam K54I4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.69 Khá Thiếu CĐR NN
2010 18D140210 Trần An Na 09/10/2000 Nữ K54I4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
2011 18D140213 Nguyễn Bích Nguyệt 14/06/2000 Nữ K54I4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
2012 18D140214 Phạm Thị Hồng Nhung 09/06/2000 Nữ K54I4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.05 Khá Thiếu CĐR NN
2013 18D140216 Bùi Thị Phương 24/04/2000 Nữ K54I4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.42 Giỏi Thiếu CĐR NN
2014 18D140217 Ngô Thị Mai Phương 01/10/2000 Nữ K54I4 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.25 Giỏi Thiếu CĐR NN
2015 18D140218 Bùi Xuân Quang 01/02/2000 Nam K54I4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
2016 18D140220 Lâm Văn Sao 10/12/2000 Nam K54I4 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
2017 18D140223 Phạm Ngọc Thắng 11/03/2000 Nam K54I4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.71 Khá Thiếu CĐR NN
2018 18D140221 Hoàng Thị Thu Thảo 04/06/2000 Nữ K54I4 Đạt Đạt Đạt 9.2 120 3.60 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
2019 18D140225 Trần Thị Thủy 27/02/2000 Nữ K54I4 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.37 Giỏi Thiếu CĐR NN
2020 18D140229 Nguyễn Thị Thu Trang 21/04/2000 Nữ K54I4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.94 Khá Thiếu CĐR NN
2021 18D140227 Dương Huyền Trang 11/08/2000 Nữ K54I4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.31 Giỏi Thiếu CĐR NN
2022 18D140232 Nguyễn Thị Vân 15/09/2000 Nữ K54I4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.44 Giỏi Thiếu CĐR NN
2023 18D140242 Phan Thị Anh 07/03/2000 Nữ K54I5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.44 Giỏi Thiếu CĐR NN
2024 18D140244 Khổng Thị Ngọc Ánh 13/02/2000 Nữ K54I5 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.16 Khá Thiếu CĐR NN
2025 18D140248 Nguyễn Minh Đông 02/11/2000 Nam K54I5 Đạt Đạt Đạt 8.2 120 2.73 Khá Thiếu CĐR NN
2026 18D140251 Nguyễn Minh Hải 22/03/2000 Nam K54I5 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.66 Khá Thiếu CĐR NN
2027 18D140252 Trần Thị Hậu 02/02/2000 Nữ K54I5 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.57 Giỏi Thiếu CĐR NN
2028 18D140257 Phùng Ngọc Huy Hoàng 21/09/2000 Nam K54I5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.08 Khá Thiếu CĐR NN
2029 18D140258 Nguyễn Thị Vân Hồng 21/10/2000 Nữ K54I5 Đạt Đạt Đạt 9.1 120 3.63 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
2030 18D140261 Dương Thị Hương 08/06/2000 Nữ K54I5 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.31 Giỏi Thiếu CĐR NN
2031 18D140259 Lê Thị Huyền 11/09/2000 Nữ K54I5 Đạt Đạt 8.3 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN,chuẩn KN sử dụng CNTT

2032 18D140263 Hà Thị Khánh 18/08/2000 Nữ K54I5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.25 Giỏi Thiếu CĐR NN
2033 18D140265 Mai Thị Linh 27/07/2000 Nữ K54I5 Đạt Đạt Đạt 8.9 120 3.47 Giỏi Thiếu CĐR NN
2034 18D140273 Trần Thị Nhã 07/10/2000 Nữ K54I5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.18 Khá Thiếu CĐR NN
2035 18D140275 Liễu Thị Oanh 22/02/2000 Nữ K54I5 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
2036 18D140276 Đỗ Thị Thu Phương 22/08/2000 Nữ K54I5 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.94 Khá Thiếu CĐR NN
2037 18D140278 Lê Đức Quang 22/04/2000 Nam K54I5 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
2038 18D140280 Trần Thị Tâm 03/08/2000 Nữ K54I5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.26 Giỏi Thiếu CĐR NN
2039 18D140282 Mai Thị Thu Thảo 27/09/2000 Nữ K54I5 Đạt Đạt Đạt 8.2 120 2.75 Khá Thiếu CĐR NN
2040 18D140281 Lý Phương Thảo 12/07/2000 Nữ K54I5 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 2.66 Khá Thiếu CĐR NN
2041 18D140283 Vũ Thị Thiện 21/10/2000 Nữ K54I5 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.70 Khá Thiếu CĐR NN
2042 18D140286 Trần Thị Ngọc Thư 08/03/2000 Nữ K54I5 Đạt Đạt Đạt 8.6 121 2.86 Khá Thiếu CĐR NN
2043 18D140285 Bùi Thị Thủy 04/10/2000 Nữ K54I5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.07 Khá Thiếu CĐR NN
2044 18D140289 Nguyễn Thu Trang 26/01/2000 Nữ K54I5 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.47 Giỏi Thiếu CĐR NN
2045 18D140290 Nguyễn Xuân Trường 13/01/2000 Nam K54I5 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
2046 18D140291 Nguyễn Thị Thu Uyên 09/01/2000 Nữ K54I5 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.45 Giỏi Thiếu CĐR NN
2047 18D140293 Phạm Đình Vương 03/11/2000 Nam K54I5 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
2048 18D140294 Hà Thị Xuân 17/02/2000 Nữ K54I5 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.60 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
2049 18D140301 Đào Thị Ngọc Anh 19/02/2000 Nữ K54I6 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.17 Khá Thiếu CĐR NN
2050 18D140302 Nguyễn Thị Vân Anh 31/07/2000 Nữ K54I6 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.42 Giỏi Thiếu CĐR NN
2051 18D140304 Trần Xuân Bảo 26/10/2000 Nam K54I6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.62 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
2052 18D140305 Nguyễn Duy Cường 17/12/2000 Nam K54I6 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
2053 18D140308 Đỗ Duy Đông 09/02/2000 Nam K54I6 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.04 Khá Thiếu CĐR NN
2054 18D140306 Lê Thị Thùy Dung 25/12/2000 Nữ K54I6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
2055 18D140312 Nguyễn Thị Hậu 03/07/2000 Nữ K54I6 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.36 Giỏi Thiếu CĐR NN
2056 18D140314 Nhâm Trung Hiếu 28/11/2000 Nam K54I6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
2057 18D140318 Hoàng Thị Hồng 22/02/2000 Nữ K54I6 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.25 Giỏi Thiếu CĐR NN
2058 18D140322 Nguyễn Quỳnh Hương 19/12/2000 Nữ K54I6 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
2059 18D140321 Đinh Thị Hương 22/09/2000 Nữ K54I6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.49 Giỏi Thiếu CĐR NN

58
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

2060 18D140320 Ngô Thị Thanh Huyền 17/07/2000 Nữ K54I6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.22 Giỏi Thiếu CĐR NN
2061 18D140319 Lương Thị Thu Huyền 20/03/2000 Nữ K54I6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.39 Giỏi Thiếu CĐR NN
2062 18D140327 Nguyễn Thùy Linh 02/02/2000 Nữ K54I6 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
2063 18D140325 Đỗ Phương Linh Nữ K54I6
27/12/2000 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.18 Khá Thiếu CĐR NN
2064 18D140328 Nguyễn Quang Lương 01/03/2000 Nam K54I6 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 2.75 Khá Thiếu CĐR NN
2065 18D140334 Nguyễn Thị Hồng Nhung 03/03/2000 Nữ K54I6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
2066 18D140336 Nguyễn Thị Thu Phương 13/09/2000 Nữ K54I6 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
2067 18D140337 Vũ Thị Hà Phương 16/06/2000 Nữ K54I6 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.17 Khá Thiếu CĐR NN
2068 18D140338 Lê Minh Quân 17/11/2000 Nam K54I6 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.45 Giỏi Thiếu CĐR NN
2069 18D140339 Phạm Thị Thúy Quỳnh 09/08/2000 Nữ K54I6 Đạt Đạt Đạt 8.0 122 3.43 Giỏi Thiếu CĐR NN
2070 18D140343 Nguyễn Thị Thoa 04/07/2000 Nữ K54I6 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.99 Khá Thiếu CĐR NN
2071 18D140346 Lê Thị Thương 20/06/2000 Nữ K54I6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
2072 18D140349 Phạm Thị Trang 05/09/2000 Nữ K54I6 Đạt Đạt 8.6 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN,chuẩn KN sử dụng CNTT

2073 18D140348 Nguyễn Thị Hà Trang 18/08/2000 Nữ K54I6 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.17 Khá Thiếu CĐR NN
2074 18D140353 Bùi Quang Vượng 06/12/2000 Nam K54I6 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.05 Khá Thiếu CĐR NN
2075 18D140354 Trần Thị Yến 23/04/1999 Nữ K54I6 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
2076 18D170018 Đặng Văn Huỳnh 26/10/2000 Nam K54N1 Đạt 0 - Đạt 8.5 120 3.22 Giỏi Thiếu GDTC,nợ HP
2077 18D200011 Trần Lê Thùy Dung 29/09/2000 Nữ K54P1 Đạt Đạt Đạt 7.0 121 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
2078 18D200017 Đậu Thị Hoài 23/03/2000 Nữ K54P1 Đạt Đạt Đạt 8.9 120 3.56 Giỏi Thiếu CĐR NN
2079 18D200023 Phạm Thị Thu Hường 17/06/2000 Nữ K54P1 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.22 Giỏi Thiếu CĐR NN
2080 18D200024 Nguyễn Thị Thúy Lâm 26/04/2000 Nữ K54P1 Đạt Đạt Đạt 9.2 120 3.19 Khá Thiếu CĐR NN
2081 18D200025 Đỗ Thị Hải Linh 28/12/1999 Nữ K54P1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
2082 18D200027 Lê Thị Kiều Linh 16/01/2000 Nữ K54P1 Đạt Đạt Đạt 9.5 120 3.77 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
2083 18D200028 Vũ Tiến Lực 11/01/2000 Nam K54P1 Đạt Đạt Đạt 8.5 121 2.77 Khá Thiếu CĐR NN
2084 18D200029 Đỗ Thị Thanh Mai 16/10/2000 Nữ K54P1 Đạt Đạt Đạt 9.5 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
2085 18D200039 Huỳnh Thị Tấm 09/03/2000 Nữ K54P1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.19 Khá Thiếu CĐR NN
2086 18D200042 Tạ Phương Thảo 23/01/2000 Nữ K54P1 Đạt Đạt Đạt 8.7 121 3.26 Giỏi Thiếu CĐR NN
2087 18D200044 Nguyễn Thị Thơ 15/10/2000 Nữ K54P1 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.15 Khá Thiếu CĐR NN
2088 18D200046 Ngô Thị Thương Thương 12/01/2000 Nữ K54P1 Đạt Đạt Đạt 8.2 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN
2089 18D200045 Lê Minh Thùy 22/11/2000 Nữ K54P1 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN
2090 18D200048 Phạm Thị Minh Trang 30/08/2000 Nữ K54P1 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
2091 18D200053 Đặng Hải Yến 25/10/2000 Nữ K54P1 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 2.93 Khá Thiếu CĐR NN
2092 18D200066 Phạm Hà Anh 05/12/2000 Nữ K54P2 Đạt Đạt Đạt 8.4 121 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
2093 18D200068 Trịnh Thị Bích 03/08/2000 Nữ K54P2 Đạt Đạt Đạt 8.4 120 3.07 Khá Thiếu CĐR NN
2094 18D200070 Phạm Ngọc Diệp 20/12/2000 Nam K54P2 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
2095 18D200074 Vũ Thị Hậu 08/04/2000 Nữ K54P2 Đạt Đạt Đạt 7.0 120 2.78 Khá Thiếu CĐR NN
2096 18D200084 Trần Thị Lệ 02/04/2000 Nữ K54P2 Đạt 0 Đạt 8.0 120 2.71 Khá Thiếu GDTC,CĐR NN
2097 18D200088 Lê Khánh Ly 15/01/2000 Nữ K54P2 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
2098 18D200089 Nguyễn Quỳnh Mai 15/08/2000 Nữ K54P2 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.90 Khá Thiếu CĐR NN
2099 18D200090 Trần Đức Minh 18/07/2000 Nam K54P2 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.71 Khá Thiếu CĐR NN
2100 18D200099 Nguyễn Xuân Thanh 07/12/2000 Nam K54P2 Đạt Đạt Đạt 8.5 121 2.67 Khá Thiếu CĐR NN
2101 18D200100 Lại Thị Phương Thảo 22/04/2000 Nữ K54P2 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
2102 18D200102 Trần Thị Thảo 11/07/2000 Nữ K54P2 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.22 Giỏi Thiếu CĐR NN
2103 18D200101 Nguyễn Thanh Thảo 18/11/2000 Nữ K54P2 Đạt Đạt Đạt 9.0 121 3.45 Giỏi Thiếu CĐR NN
2104 18D200105 Kim Thanh Thủy 28/03/2000 Nữ K54P2 Đạt Đạt Đạt 9.5 120 3.25 Giỏi Thiếu CĐR NN
2105 18D200108 Trần Minh Trang 29/02/2000 Nữ K54P2 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.14 Khá Thiếu CĐR NN
2106 18D200107 Tạ Thị Mai Trang 14/04/2000 Nữ K54P2 Đạt Đạt Đạt 8.5 121 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
2107 18D200112 Nguyễn Thảo Vy 31/10/2000 Nữ K54P2 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
2108 18D200113 Trần Thị Hải Yến 07/09/2000 Nữ K54P2 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.17 Khá Thiếu CĐR NN
2109 18D200128 Trần Lê Huyền Chi 06/07/2000 Nữ K54P3 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
2110 18D200129 Lê Hoàng Chuẩn 15/03/2000 Nam K54P3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
2111 18D200133 Tống Thị Hương Giang 02/04/2000 Nữ K54P3 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.26 Giỏi Thiếu CĐR NN
2112 18D200137 Phạm Thị Hơn 29/11/2000 Nữ K54P3 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
2113 18D200146 Nguyễn Phương Nhật Linh 06/01/2000 Nữ K54P3 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.29 Giỏi Thiếu CĐR NN
2114 18D200151 Hoàng Thị Thanh Ngọc 23/01/2000 Nữ K54P3 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.79 Khá Thiếu CĐR NN
2115 18D200152 Phạm Thị Yến Nhi 29/11/2000 Nữ K54P3 Đạt Đạt Đạt 9.3 120 3.41 Giỏi Thiếu CĐR NN
2116 18D200160 Lê Thị Phương Thảo 17/09/2000 Nữ K54P3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
2117 18D200162 Trần Thị Thu Thảo 28/09/2000 Nữ K54P3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.32 Giỏi Thiếu CĐR NN
2118 18D200161 Trần Hương Thảo 28/10/1999 Nữ K54P3 Đạt Đạt Đạt 6.0 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
2119 18D200163 Tạ Thị Thìn 17/06/2000 Nữ K54P3 Đạt Đạt Đạt 7.5 120 3.07 Khá Thiếu CĐR NN
2120 18D200164 Bùi Thị Thúy 01/03/2000 Nữ K54P3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.59 Giỏi Thiếu CĐR NN

59
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

2121 18D200167 Đinh Thị Thùy Trang 29/10/2000 Nữ K54P3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.40 Giỏi Thiếu CĐR NN
2122 18D200184 Nguyễn Thị Vân Anh 25/05/2000 Nữ K54P4 Đạt Đạt Đạt 9.2 120 3.62 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
2123 18D200186 Lương Minh Ánh 28/07/2000 Nữ K54P4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
2124 18D200187 Thiều Thị Ngọc Ánh Nữ
16/10/2000 K54P4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
2125 18D200189 Nguyễn Trần Hà Chung 10/11/1999 Nữ K54P4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.15 Khá Thiếu CĐR NN
2126 18D200190 Hoàng Thị Thùy Dung 31/05/2000 Nữ K54P4 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.37 Giỏi Thiếu CĐR NN
2127 18D200191 Đỗ Thị Duyên 13/02/2000 Nữ K54P4 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.17 Khá Thiếu CĐR NN
2128 18D200200 Phạm Lê Hùng 17/11/2000 Nam K54P4 Đạt Đạt Đạt 8.0 121 2.91 Khá Thiếu CĐR NN
2129 18D200207 Nguyễn Phi Long 07/06/2000 Nam K54P4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
2130 18D200212 Nguyễn Thị Nhi 06/11/2000 Nữ K54P4 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.26 Giỏi Thiếu CĐR NN
2131 18D200213 Nguyễn Thị Kim Oanh 02/10/2000 Nữ K54P4 Đạt Đạt Đạt 9.3 121 3.47 Giỏi Thiếu CĐR NN
2132 18D200215 Nguyễn Thu Phương 20/09/2000 Nữ K54P4 Đạt Đạt Đạt 9.5 120 3.15 Khá Thiếu CĐR NN
2133 18D200214 Đỗ Thị Hoa Phương 19/12/2000 Nữ K54P4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.02 Khá Thiếu CĐR NN
2134 18D200216 Trần Thị Diễm Quỳnh 20/10/2000 Nữ K54P4 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.43 Giỏi Thiếu CĐR NN
2135 18D200217 Bùi Minh Tâm 24/06/2000 Nữ K54P4 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.11 Khá Thiếu CĐR NN
2136 18D200221 Nguyễn Thị Thu Thảo 20/07/2000 Nữ K54P4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.36 Giỏi Thiếu CĐR NN
2137 18D200220 Nguyễn Thị Nhật Thảo 29/04/2000 Nữ K54P4 Đạt Đạt Đạt 8.3 121 3.11 Khá Thiếu CĐR NN
2138 18D200222 Vũ Thị Phương Thảo 04/01/2000 Nữ K54P4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
2139 18D107011 Lưu Thị Hà 22/01/2000 Nữ K54QT1 Đạt Đạt Đạt 7.0 120 2.76 Khá Thiếu chuẩn KN sử dụng CNTT
2140 18D107018 Hoàng Thị Khánh Huyền 04/07/2000 Nữ K54QT1 Đạt 0 Đạt Đạt 7.6 120 2.70 Khá Thiếu GDTC
2141 18D107103 Đào Thị Thảo 10/12/2000 Nữ K54QT2 Đạt Đạt Đạt 6.0 120 2.68 Khá Thiếu CĐR NN
2142 18D190004 Lương Hoàng Anh 22/12/2000 Nam K54S1 Đạt Đạt - 8.0 120 2.75 Khá Thiếu CĐR NN
2143 18D190003 Lê Thị Lan Anh 01/10/2000 Nữ K54S1 Đạt Đạt - 9.0 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
2144 18D190002 Đặng Lan Anh 14/07/2000 Nữ K54S1 Đạt Đạt - 8.5 121 2.93 Khá Thiếu CĐR NN
2145 18D190006 Nguyễn Ngọc Ánh 18/03/2000 Nữ K54S1 Đạt Đạt - 8.8 120 3.16 Khá Thiếu CĐR NN
2146 18D190010 Lê Tuấn Đạt 13/10/2000 Nam K54S1 Đạt Đạt - 5.0 120 2.58 Khá Thiếu CĐR NN
2147 18D190012 Phạm Nguyệt Hà 23/01/2000 Nữ K54S1 Đạt Đạt - 8.8 120 3.41 Giỏi Thiếu CĐR NN
2148 18D190013 Lê Thị Hằng 20/07/2000 Nữ K54S1 Đạt Đạt - 8.5 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
2149 18D190014 Chu Văn Hiếu 30/10/2000 Nam K54S1 Đạt Đạt - 8.5 120 3.47 Giỏi Thiếu CĐR NN
2150 18D190016 Lê Thanh Hoa 26/05/2000 Nữ K54S1 Đạt Đạt - 8.1 121 3.18 Khá Thiếu CĐR NN
2151 18D190019 Hoàng Thị Thu Huế 12/02/2000 Nữ K54S1 Đạt Đạt - 8.8 120 2.95 Khá Thiếu CĐR NN
2152 18D190023 Trần Thị Hương 24/06/2000 Nữ K54S1 Đạt Đạt - 8.5 120 3.11 Khá Thiếu CĐR NN
2153 18D190024 Đặng Thị Phi La 29/01/2000 Nữ K54S1 Đạt Đạt - 9.0 120 3.53 Giỏi Thiếu CĐR NN
2154 18D190026 Tống Thị Khánh Linh 30/09/2000 Nữ K54S1 Đạt Đạt - 9.3 120 3.11 Khá Thiếu CĐR NN
2155 18D190028 Ngô Hoàng Long 26/04/2000 Nam K54S1 Đạt 0 - 8.0 120 2.71 Khá Thiếu GDTC,CĐR NN
2156 18D190029 Lương Ngọc Ly 30/11/2000 Nữ K54S1 Đạt Đạt - 7.5 120 2.75 Khá Thiếu CĐR NN
2157 18D190033 Nguyễn Thị Nga 10/10/2000 Nữ K54S1 Đạt Đạt - 7.5 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
2158 18D190034 Nguyễn Thị Như Nguyệt 14/11/2000 Nữ K54S1 Đạt Đạt - 8.0 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
2159 18D190035 Bùi Thị Yến Nhi 14/09/2000 Nữ K54S1 Đạt Đạt - 8.2 120 3.05 Khá Thiếu CĐR NN
2160 18D190036 Trịnh Hoa Niên 31/03/2000 Nữ K54S1 Đạt Đạt - 8.3 120 3.22 Giỏi Thiếu CĐR NN
2161 18D190045 Nguyễn Bảo Thư 30/03/2000 Nữ K54S1 Đạt Đạt - 8.8 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN
2162 18D190044 Bùi Thị Thuận 07/09/2000 Nữ K54S1 Đạt Đạt - 8.8 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
2163 18D190046 Dương Diệu Thương 08/10/2000 Nữ K54S1 Đạt Đạt - 8.2 120 2.97 Khá Thiếu CĐR NN
2164 18D190051 Nguyễn Thị Kiều Trâm 28/11/2000 Nữ K54S1 Đạt Đạt - 9.3 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
2165 18D190048 Đỗ Thị Trang 15/03/2000 Nữ K54S1 Đạt Đạt - 8.5 120 2.99 Khá Thiếu CĐR NN
2166 18D190050 Phạm Thị Huyền Trang 10/06/2000 Nữ K54S1 Đạt Đạt - 8.8 120 2.85 Khá Thiếu CĐR NN
2167 18D190056 Trương Thị Thu Yến 13/02/2000 Nữ K54S1 Đạt Đạt - 8.5 120 2.86 Khá Thiếu CĐR NN
2168 18D190063 Nguyễn Lan Anh 23/01/2000 Nữ K54S2 Đạt Đạt - 9.3 120 3.74 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
2169 18D190061 Đặng Thị Vân Anh 20/04/2000 Nữ K54S2 Đạt 0 - 8.0 120 2.72 Khá Thiếu GDTC,CĐR NN
2170 18D190066 Phạm Anh Bình 13/02/2000 Nam K54S2 Đạt Đạt - 8.3 120 3.11 Khá Thiếu CĐR NN
2171 18D190067 Vương Văn Công 10/04/2000 Nam K54S2 Đạt Đạt - 8.5 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN
2172 18D190070 Nguyễn Duy Đăng 01/11/2000 Nam K54S2 Đạt Đạt - 8.5 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
2173 18D190075 Phạm Thị Hiền 12/11/2000 Nữ K54S2 Đạt Đạt - 8.8 120 3.42 Giỏi Thiếu CĐR NN
2174 18D190074 Lê Mạnh Hiệp 03/08/2000 Nam K54S2 Đạt Đạt - 8.5 120 3.08 Khá Thiếu CĐR NN
2175 18D190078 Phạm Thị Hòa 22/10/2000 Nữ K54S2 Đạt Đạt - 9.0 120 3.56 Giỏi Thiếu CĐR NN
2176 18D190079 Nguyễn Thị Huệ 14/06/2000 Nữ K54S2 Đạt Đạt - 8.5 120 2.86 Khá Thiếu CĐR NN
2177 18D190081 Nguyễn Huy Hùng 15/03/2000 Nam K54S2 Đạt Đạt - 8.0 120 2.97 Khá Thiếu CĐR NN
2178 18D190082 Nguyễn Thị Hương 08/11/2000 Nữ K54S2 Đạt Đạt - 8.0 120 2.80 Khá Thiếu CĐR NN
2179 18D190080 Nguyễn Thị Thanh Huyền 24/09/2000 Nữ K54S2 Đạt Đạt - 8.5 120 2.82 Khá Thiếu CĐR NN
2180 18D190084 Chang Thanh Lam 22/03/2000 Nữ K54S2 Đạt Đạt - 8.3 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
2181 18D190085 Nguyễn Thị Phương Liên 13/01/2000 Nữ K54S2 Đạt Đạt - 8.5 120 3.05 Khá Thiếu CĐR NN

60
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

2182 18D190086 Nguyễn Thị Phương Linh 09/03/2000 Nữ K54S2 Đạt Đạt - 8.8 121 2.95 Khá Thiếu CĐR NN
2183 18D190089 Trần Thị Hương Ly 23/09/2000 Nữ K54S2 Đạt Đạt - 9.0 120 3.18 Khá Thiếu CĐR NN
2184 18D190090 Trần Thị Mến 24/01/2000 Nữ K54S2 Đạt Đạt - 8.5 120 3.33 Giỏi Thiếu CĐR NN
2185 18D190091 Vũ Diễm My 10/12/2000Nữ K54S2 Đạt Đạt - 9.3 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
2186 18D190093 Mẫn Xuân Nghĩa 06/10/2000 Nam K54S2 Đạt Đạt - 8.3 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
2187 18D190095 Trần Vũ Thảo Nhi 21/07/2000 Nữ K54S2 Đạt Đạt - 8.1 120 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
2188 18D190096 Nguyễn Tiến Phú 01/12/2000 Nam K54S2 Đạt Đạt - 9.3 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
2189 18D190097 Nguyễn Anh Quân 26/04/2000 Nam K54S2 Đạt Đạt - 8.6 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN
2190 18D190100 Phí Thị Thanh Tâm 21/04/2000 Nữ K54S2 Đạt Đạt - 8.0 120 2.75 Khá Thiếu CĐR NN
2191 18D190105 Vũ Thị Kim Thư 24/03/2000 Nữ K54S2 Đạt Đạt - 9.5 120 3.35 Giỏi Thiếu CĐR NN
2192 18D190106 Lưu Hoài Thương 24/05/1998 Nữ K54S2 Đạt Đạt - 8.5 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
2193 18D190104 Nguyễn Bích Thuỷ 21/07/2000 Nữ K54S2 Đạt 0 - 8.5 120 2.92 Khá Thiếu GDTC,CĐR NN
2194 18D190107 Nguyễn Thị Huyền Trang 18/09/2000 Nữ K54S2 Đạt Đạt - 8.3 120 2.71 Khá Thiếu CĐR NN
2195 18D190108 Nguyễn Thị Thu Trang 23/10/2000 Nữ K54S2 Đạt Đạt - 8.0 120 3.38 Giỏi Thiếu CĐR NN
2196 18D190113 Trần Thị Thanh Vân 14/01/2000 Nữ K54S2 Đạt Đạt - 8.0 120 2.71 Khá Thiếu CĐR NN
2197 18D190115 Vũ Thị Yến 09/06/2000 Nữ K54S2 Đạt Đạt - 8.3 122 2.92 Khá Thiếu CĐR NN
2198 18D190123 Phạm Minh Anh 14/10/2000 Nữ K54S3 Đạt Đạt - 8.5 120 2.79 Khá Thiếu CĐR NN
2199 18D190121 Đỗ Thị Lan Anh 25/06/2000 Nữ K54S3 Đạt Đạt - 8.0 120 2.76 Khá Thiếu CĐR NN
2200 18D190127 Nguyễn Nhân Cường 15/11/2000 Nam K54S3 Đạt Đạt - 8.3 120 3.25 Giỏi Thiếu CĐR NN
2201 18D190129 Hoàng Mạnh Dũng 25/06/2000 Nam K54S3 Đạt Đạt - 8.5 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
2202 18D190133 Lê Thị Hằng 27/09/2000 Nữ K54S3 Đạt Đạt - 7.5 120 2.81 Khá Thiếu CĐR NN
2203 18D190132 Lê Thị Thanh Hảo 18/01/2000 Nữ K54S3 Đạt Đạt - 8.8 120 3.38 Giỏi Thiếu CĐR NN
2204 18D190135 Lê Thị Thu Hiền 23/06/2000 Nữ K54S3 Đạt Đạt - 8.0 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
2205 18D190138 Ngô Thị Hồng 11/04/2000 Nữ K54S3 Đạt Đạt - 8.3 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
2206 18D190139 Nguyễn Thị Huệ 21/02/2000 Nữ K54S3 Đạt Đạt - 8.5 120 2.80 Khá Thiếu CĐR NN
2207 18D190141 Lê Việt Hưng 28/07/2000 Nam K54S3 Đạt Đạt - 7.5 120 2.79 Khá Thiếu CĐR NN
2208 18D190143 Vũ Thị Hường 02/09/2000 Nữ K54S3 Đạt Đạt - 8.0 120 3.05 Khá Thiếu CĐR NN
2209 18D190144 Nguyễn Huệ Lan 10/11/2000 Nữ K54S3 Đạt Đạt - 8.3 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
2210 18D190145 Hoàng Thị Thùy Linh 11/12/2000 Nữ K54S3 Đạt Đạt - 8.8 120 3.04 Khá Thiếu CĐR NN
2211 18D190147 Trần Thị Diệu Linh 23/12/2000 Nữ K54S3 Đạt Đạt - 8.2 120 2.95 Khá Thiếu CĐR NN
2212 18D190148 Võ Thị Lộc 06/10/2000 Nữ K54S3 Đạt Đạt - 9.3 120 3.67 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
2213 18D190150 Nguyễn Quang Minh 19/10/2000 Nam K54S3 Đạt Đạt - 8.7 120 3.02 Khá Thiếu CĐR NN
2214 18D190151 Trần Thị My 24/10/2000 Nữ K54S3 Đạt Đạt - 8.8 120 3.58 Giỏi Thiếu CĐR NN
2215 18D190152 Đỗ Hải Nam 18/02/2000 Nam K54S3 Đạt Đạt - 9.3 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
2216 18D190153 Vũ Thị Ngọc 24/02/2000 Nữ K54S3 Đạt Đạt - 8.8 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
2217 18D190155 Nguyễn Thị Nhung 01/10/2000 Nữ K54S3 Đạt Đạt - 9.2 120 3.33 Giỏi Thiếu CĐR NN
2218 18D190163 Hứa Diệp Thu 05/10/2000 Nữ K54S3 Đạt Đạt - 8.5 120 3.14 Khá Thiếu CĐR NN
2219 18D190165 Phạm Thị Hồng Thư 28/10/2000 Nữ K54S3 Đạt Đạt - 8.5 122 2.65 Khá Thiếu CĐR NN
2220 18D190164 Đồng Thị Thanh Thúy 29/12/2000 Nữ K54S3 Đạt Đạt - 9.0 122 3.34 Giỏi Thiếu CĐR NN
2221 18D190166 Nguyễn Minh Tiến 06/07/2000 Nam K54S3 Đạt Đạt - 8.3 122 2.55 Khá Thiếu CĐR NN
2222 18D190168 Nguyễn Thị Trang 14/07/2000 Nữ K54S3 Đạt Đạt - 7.8 120 3.34 Giỏi Thiếu CĐR NN
2223 18D190167 Lê Thị Thùy Trang 26/10/2000 Nữ K54S3 Đạt Đạt - 8.0 120 3.10 Khá Thiếu CĐR NN
2224 18D190171 Bùi Minh Tú 29/07/2000 Nam K54S3 Đạt 0 - 8.8 120 2.84 Khá Thiếu GDTC,CĐR NN
2225 18D190172 Nguyễn Trịnh Thảo Uyên 24/09/2000 Nữ K54S3 Đạt Đạt - 9.0 120 3.52 Giỏi Thiếu CĐR NN
2226 18D190173 Phạm Thị Vân 19/10/2000 Nữ K54S3 Đạt Đạt - 8.0 120 2.95 Khá Thiếu CĐR NN
2227 18D190174 Cao Ngọc Yến 27/10/2000 Nữ K54S3 Đạt Đạt - 8.0 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
2228 18D190184 Vũ Thị Vân Anh 29/04/2000 Nữ K54S4 Đạt Đạt - 8.8 120 3.25 Giỏi Thiếu CĐR NN
2229 18D190185 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 29/05/2000 Nữ K54S4 Đạt Đạt - 8.0 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
2230 18D190186 Nguyễn Minh Chiến 04/02/2000 Nam K54S4 Đạt Đạt - 9.0 120 3.42 Giỏi Thiếu CĐR NN
2231 18D190187 Đặng Quốc Cường 30/09/2000 Nam K54S4 Đạt Đạt - 7.8 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
2232 18D190188 Nguyễn Hữu Quang Duy 06/12/2000 Nam K54S4 Đạt Đạt - 8.0 120 2.74 Khá Thiếu CĐR NN
2233 18D190193 Phùng Thị Hằng 19/02/2000 Nữ K54S4 Đạt Đạt - 8.5 120 3.16 Khá Thiếu CĐR NN
2234 18D190192 Nguyễn Thị Hạnh 09/10/2000 Nữ K54S4 Đạt Đạt - 9.0 120 3.60 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
2235 18D190194 Vũ Thị Thanh Hiền 19/05/2000 Nữ K54S4 Đạt Đạt - 8.5 120 2.97 Khá Thiếu CĐR NN
2236 18D190197 Nguyễn Duy Hòa 17/10/2000 Nam K54S4 Đạt Đạt - 7.0 120 2.73 Khá Thiếu CĐR NN
2237 18D190198 Vũ Thị Hồng 23/02/2000 Nữ K54S4 Đạt Đạt - 7.5 120 2.78 Khá Thiếu CĐR NN
2238 18D190201 Ngô Mai Hương 30/05/2000 Nữ K54S4 Đạt Đạt - 9.0 120 3.25 Giỏi Thiếu CĐR NN
2239 18D190202 Vũ Thị Hương 05/06/2000 Nữ K54S4 Đạt Đạt - 8.0 120 3.22 Giỏi Thiếu CĐR NN
2240 18D190199 Đặng Đức Huy 23/06/2000 Nam K54S4 Đạt Đạt - 7.5 120 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
2241 18D190200 Phạm Thanh Huyền 15/05/2000 Nữ K54S4 Đạt Đạt - 8.3 120 2.97 Khá Thiếu CĐR NN
2242 18D190203 Khuất Lê Ngọc Khánh 20/02/2000 Nữ K54S4 Đạt Đạt - 9.0 120 3.02 Khá Thiếu CĐR NN

61
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

2243 18D190206 Ngô Thị Khánh Linh 10/09/2000 Nữ K54S4 Đạt Đạt - 7.8 120 2.81 Khá Thiếu CĐR NN
2244 18D190208 Lê Thị Luyến 22/02/2000 Nữ K54S4 Đạt Đạt - 8.3 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
2245 18D190209 Lê Thị Tuyết Mai 14/09/2000 Nữ K54S4 Đạt Đạt - 8.5 122 3.08 Khá Thiếu CĐR NN
2246 18D190211 Trương Huyền My 07/06/2000 Nữ K54S4 Đạt Đạt - 8.5 120 2.82 Khá Thiếu CĐR NN
2247 18D190214 Ngô Thị Yến Nhi 16/09/2000 Nữ K54S4 Đạt Đạt - 8.6 120 3.57 Giỏi Thiếu CĐR NN
2248 18D190216 Bùi Thị Bích Phương 06/06/2000 Nữ K54S4 Đạt Đạt - 6.5 120 3.34 Giỏi Thiếu CĐR NN
2249 18D190217 Ngô Thế Quốc 02/09/2000 Nam K54S4 Đạt Đạt - 8.2 120 2.73 Khá Thiếu CĐR NN
2250 18D190222 Phan Chiến Thắng 17/02/2000 Nam K54S4 Đạt Đạt - 8.0 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN
2251 18D190220 Đặng Minh Thành 21/04/2000 Nam K54S4 Đạt Đạt - 8.3 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
2252 18D190225 Nguyễn Kim Thư 30/03/2000 Nữ K54S4 Đạt Đạt - 8.3 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
2253 18D190224 Phạm Thị Thủy 14/02/2000 Nữ K54S4 Đạt Đạt - 8.3 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
2254 18D190226 Đỗ Văn Tiệp 06/06/2000 Nam K54S4 Đạt Đạt - 9.3 120 3.58 Giỏi Thiếu CĐR NN
2255 18D190228 Nguyễn Thị Huyền Trang 08/09/2000 Nữ K54S4 Đạt Đạt - 8.5 120 2.99 Khá Thiếu CĐR NN
2256 18D190232 Bùi Thị Thu Uyên 04/04/2000 Nữ K54S4 Đạt Đạt - 8.5 120 3.36 Giỏi Thiếu CĐR NN
2257 18D190233 Trần Thị Hồng Vân 20/12/2000 Nữ K54S4 Đạt Đạt - 8.5 120 2.72 Khá Thiếu CĐR NN
2258 18D190235 Nguyễn Hải Yến 11/12/2000 Nữ K54S4 Đạt Đạt - 8.2 120 2.76 Khá Thiếu CĐR NN
2259 18D190533 Ngô Duy Mạnh 27/05/2000 Nam K54SD Đạt Đạt - 8.5 120 3.19 Khá Thiếu CĐR NN
2260 18D190555 Phạm Thị Thanh Thủy 02/12/2000 Nữ K54SD Đạt Đạt - 8.2 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
2261 18D220004 Vũ Phương Anh 07/04/2000 Nữ K54T1 Đạt Đạt Đạt 8.9 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
2262 18D220001 Đào Đức Anh 22/01/2000 Nam K54T1 Đạt Đạt 8.5 120 2.79 Khá Thiếu CĐR NN,chuẩn KN sử dụng CNTT,nợ HP

2263 18D220002 Đoàn Phương Anh 23/06/2000 Nữ K54T1 Đạt Đạt Đạt 7.5 120 3.08 Khá Thiếu CĐR NN
2264 18D220005 Vy Ngọc Anh 22/10/2000 Nữ K54T1 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.95 Khá Thiếu CĐR NN
2265 18D220006 Đinh Thị Minh Châu 17/08/2000 Nữ K54T1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.38 Giỏi Thiếu CĐR NN
2266 18D220007 Đỗ Hoàng Diệu 07/09/2000 Nữ K54T1 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
2267 18D220009 Lê Hải Dương 04/12/2000 Nam K54T1 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
2268 18D220008 Tạ Thị Duyên 14/10/2000 Nữ K54T1 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.38 Giỏi Thiếu CĐR NN
2269 18D220012 Đỗ Thị Thúy Hà 04/01/2000 Nữ K54T1 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.63 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
2270 18D220013 Phan Thị Thu Hà 22/05/1999 Nữ K54T1 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.10 Khá Thiếu CĐR NN
2271 18D220016 Hoàng Trung Hiếu 20/08/2000 Nam K54T1 Đạt Đạt Đạt 7.0 120 2.60 Khá Thiếu CĐR NN
2272 18D220017 Nguyễn Thị Thu Hoài 28/07/2000 Nữ K54T1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.86 Khá Thiếu CĐR NN
2273 18D220018 Nguyễn Thị Huế 07/12/2000 Nữ K54T1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.38 Giỏi Thiếu CĐR NN
2274 18D220021 Bùi Thị Thu Hương 05/09/2000 Nữ K54T1 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
2275 18D220022 Đặng Quỳnh Hương 02/10/2000 Nữ K54T1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN
2276 18D220020 Vương Thị Thanh Huyền 20/02/2000 Nữ K54T1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.47 Giỏi Thiếu CĐR NN
2277 18D220019 Hoàng Khánh Huyền 12/06/2000 Nữ K54T1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.19 Khá Thiếu CĐR NN
2278 18D220023 Trần Thị Khuê 17/12/2000 Nữ K54T1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
2279 18D220024 Nguyễn Thị Nhật Lệ 27/11/2000 Nữ K54T1 Đạt Đạt Đạt 8.1 120 2.85 Khá Thiếu CĐR NN
2280 18D220027 Nguyễn Thùy Linh 09/02/2000 Nữ K54T1 Đạt Đạt Đạt 8.2 120 3.05 Khá Thiếu CĐR NN
2281 18D220028 Bùi Thị Hiền Lương 07/03/2000 Nữ K54T1 Đạt Đạt Đạt 8.2 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN
2282 18D220029 Vũ Thị Mai 11/10/2000 Nữ K54T1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.33 Giỏi Thiếu CĐR NN
2283 18D220030 Nguyễn Trà My 06/12/2000 Nữ K54T1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.34 Giỏi Thiếu CĐR NN
2284 18D220032 Nguyễn Hồng Ngọc 16/07/2000 Nữ K54T1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.71 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
2285 18D220036 Nguyễn Hà Phương 06/12/2000 Nữ K54T1 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
2286 18D220040 Nguyễn Hữu Tâm 01/02/2000 Nam K54T1 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.74 Khá Thiếu CĐR NN
2287 18D220041 Nguyễn Thị Thảo 06/02/2000 Nữ K54T1 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.54 Giỏi Thiếu CĐR NN
2288 18D220043 Nguyễn Thị Thơm 11/01/2000 Nữ K54T1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.33 Giỏi Thiếu CĐR NN
2289 18D220049 Bùi Thị Vân 28/11/2000 Nữ K54T1 Đạt Đạt Đạt 7.0 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
2290 18D220050 Nguyễn Thị Hải Yến 14/04/2000 Nữ K54T1 Đạt 0 Đạt 8.6 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
2291 18D220064 Nguyễn Thị Ngọc Anh 16/07/2000 Nữ K54T2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.34 Giỏi Thiếu CĐR NN
2292 18D220070 Trần Thị Đảm 25/10/2000 Nữ K54T2 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.53 Giỏi Thiếu CĐR NN
2293 18D220067 Phạm Thị Ánh Diệu 01/01/2000 Nữ K54T2 Đạt Đạt Đạt 7.0 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
2294 18D220069 Nguyễn Thị Thùy Dương 26/03/2000 Nữ K54T2 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.56 Giỏi Thiếu CĐR NN
2295 18D220071 Cao Thị Ninh Giang 19/07/2000 Nữ K54T2 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
2296 18D220074 Vũ Thị Thu Hà 02/02/2000 Nữ K54T2 Đạt Đạt Đạt 9.4 120 3.59 Giỏi Thiếu CĐR NN
2297 18D220073 Nguyễn Thị Ngọc Hà 08/12/2000 Nữ K54T2 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.61 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
2298 18D220077 Vũ Thị Thu Hoài 12/08/2000 Nữ K54T2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.83 Khá Thiếu CĐR NN
2299 18D220082 Nguyễn Thị Hường 16/03/2000 Nữ K54T2 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN

62
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

2300 18D220083 Vũ Thị Hương Lan 27/04/2000 Nữ K54T2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN
2301 18D220086 Trần Khánh Linh 08/11/2000 Nữ K54T2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.37 Giỏi Thiếu CĐR NN
2302 18D220087 Bùi Thị Loan 30/01/2000 Nữ K54T2 Đạt Đạt Đạt 7.5 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
2303 18D220091 Hà Thị Thanh Ngân 29/03/2000 Nữ K54T2 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.35 Giỏi Thiếu CĐR NN
2304 18D220092 Nguyễn Trần Thị Minh Ngọc 09/08/2000 Nữ K54T2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.17 Khá Thiếu CĐR NN
2305 18D220093 Phạm Minh Ngọc 17/11/2000 Nữ K54T2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
2306 18D220095 Trịnh Thúy Oanh 04/03/2000 Nữ K54T2 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.49 Giỏi Thiếu CĐR NN
2307 18D220096 Bùi Hà Phương 19/01/2000 Nữ K54T2 Đạt Đạt 8.6 120 3.51 Giỏi Thiếu CĐR NN,chuẩn KN sử dụng CNTT

2308 18D220098 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 20/04/2000 Nữ K54T2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.07 Khá Thiếu CĐR NN
2309 18D220100 Ngô Thị Thanh Tâm 19/11/2000 Nữ K54T2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.42 Giỏi Thiếu CĐR NN
2310 18D220101 Hàn Khải Phương Thảo 05/01/2000 Nữ K54T2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.10 Khá Thiếu CĐR NN
2311 18D220102 Nguyễn Huy Thiện 15/10/2000 Nam K54T2 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.03 Khá Thiếu CĐR NN
2312 18D220106 Nguyễn Thị Hạnh Trang 19/08/2000 Nữ K54T2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.37 Giỏi Thiếu CĐR NN
2313 18D220105 Lê Thu Trang 17/05/2000 Nữ K54T2 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.39 Giỏi Thiếu CĐR NN
2314 18D220108 Đỗ Thị Tươi 26/06/2000 Nữ K54T2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.14 Khá Thiếu CĐR NN
2315 18D220121 Đinh Thị Ngọc Anh 24/02/2000 Nữ K54T3 Đạt Đạt Đạt 8.1 120 2.83 Khá Thiếu CĐR NN
2316 18D220125 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 05/07/2000 Nữ K54T3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.36 Giỏi Thiếu CĐR NN
2317 18D220127 Trần Thị Dung 23/10/2000 Nữ K54T3 Đạt Đạt Đạt 6.0 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN
2318 18D220129 Lê Thị Thùy Dương 16/07/2000 Nữ K54T3 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
2319 18D220128 Hoàng Thị Duyên 24/05/2000 Nữ K54T3 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
2320 18D220132 Trần Thu Hà 04/07/2000 Nữ K54T3 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
2321 18D220133 Triệu Thị Hà 21/09/1999 Nữ K54T3 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.22 Giỏi Thiếu CĐR NN
2322 18D220134 Dương Văn Hải 05/04/2000 Nam K54T3 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.80 Khá Thiếu CĐR NN
2323 18D220135 Lương Thị Hậu 21/04/2000 Nữ K54T3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
2324 18D220137 Nguyễn Xuân Hòa 29/10/2000 Nam K54T3 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.99 Khá Thiếu CĐR NN
2325 18D220140 Ngô Thị Thu Hương 09/10/2000 Nữ K54T3 Đạt Đạt 8.7 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN,chuẩn KN sử dụng CNTT

2326 18D220141 Nguyễn Thu Hương 18/05/2000 Nữ K54T3 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
2327 18D220142 Phạm Thu Hường 14/07/2000 Nữ K54T3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.31 Giỏi Thiếu CĐR NN
2328 18D220139 Bàn Thị Huyền 21/07/2000 Nữ K54T3 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
2329 18D220146 Vũ Thị Thùy Linh 03/04/2000 Nữ K54T3 Đạt Đạt Đạt 7.5 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
2330 18D220145 Nguyễn Thị Phương Linh 29/11/2000 Nữ K54T3 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN
2331 18D220147 Lê Quang Long 29/10/2000 Nam K54T3 Đạt 0 8.8 120 3.05 Khá Thiếu GDTC,CĐR NN,chuẩn KN sử dụng CNTT

2332 18D220148 Nguyễn Thị Tuyết Mai 14/12/2000 Nữ K54T3 Đạt Đạt Đạt 9.1 121 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
2333 18D220149 Chu Thị May 07/12/2000 Nữ K54T3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.17 Khá Thiếu CĐR NN
2334 18D220150 Nguyễn Hữu Nam 12/05/2000 Nam K54T3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.33 Giỏi Thiếu CĐR NN
2335 18D220155 Vũ Trường Phúc 23/08/2000 Nam K54T3 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
2336 18D220158 Phạm Như Quỳnh 31/12/2000 Nữ K54T3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.70 Khá Thiếu CĐR NN
2337 18D220159 Kim Hồng Sơn 28/10/2000 Nam K54T3 Đạt Đạt Đạt 7.5 120 2.75 Khá Thiếu CĐR NN
2338 18D220162 Lê Đức Thịnh 22/10/2000 Nam K54T3 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
2339 18D220163 Trần Thị Thùy 04/05/2000 Nữ K54T3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.50 Giỏi Thiếu CĐR NN
2340 18D220166 Nguyễn Thu Trang 17/08/2000 Nữ K54T3 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.56 Khá Thiếu CĐR NN
2341 18D220165 Hà Thị Quỳnh Trang 19/09/2000 Nữ K54T3 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
2342 18D220168 Hứa Thị Tươi 25/04/2000 Nữ K54T3 Đạt Đạt 8.0 120 2.94 Khá Thiếu CĐR NN,chuẩn KN sử dụng CNTT

2343 18D220167 Nguyễn Thị Ngọc Tuyên 27/08/2000 Nữ K54T3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.78 Khá Thiếu CĐR NN
2344 18D220170 Kiều Hải Yến 06/05/2000 Nữ K54T3 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.25 Giỏi Thiếu CĐR NN
2345 18D220181 Lê Thị Vân Anh 16/06/2000 Nữ K54T4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.38 Giỏi Thiếu CĐR NN
2346 18D220182 Nguyễn Thị Ngọc Anh 05/08/2000 Nữ K54T4 Đạt Đạt Đạt 8.2 120 2.73 Khá Thiếu CĐR NN
2347 17D220184 Nguyễn Văn Nhật Anh 31/08/1999 Nam K54T4 Đạt Đạt 8.5 120 2.39 Trung Bình Thiếu CĐR NN,chuẩn KN sử dụng CNTT
2348 18D220187 Võ Thị Kim Dung 04/11/2000 Nữ K54T4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.07 Khá Thiếu CĐR NN
2349 18D220188 Nguyễn Thị Duyên 08/02/2000 Nữ K54T4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.17 Khá Thiếu CĐR NN
2350 18D220190 Nguyễn Thu Giang 31/03/2000 Nữ K54T4 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.88 Khá Thiếu CĐR NN
2351 18D220191 Bùi Minh Hà 14/11/2000 Nam K54T4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.36 Giỏi Thiếu CĐR NN
2352 18D220193 Nguyễn Thị Ngọc Hà 03/03/2000 Nữ K54T4 Đạt Đạt Đạt 8.5 121 3.61 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
2353 18D220194 Phạm Bích Hảo 18/09/2000 Nữ K54T4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.14 Khá Thiếu CĐR NN
2354 18D220197 Hoàng Thị Hồng 06/09/2000 Nữ K54T4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
2355 18D220201 Phạm Nguyễn Ái Hương 16/05/2000 Nữ K54T4 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.27 Giỏi Thiếu CĐR NN

63
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

2356 18D220198 Chu Thị Huyền 14/03/2000 Nữ K54T4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.14 Khá Thiếu CĐR NN
2357 18D220203 Vũ Tùng Lâm 04/11/2000 Nam K54T4 Đạt Đạt Đạt 8.3 121 2.86 Khá Thiếu CĐR NN
2358 18D220207 Nguyễn Thị Ngọc Lương 12/09/2000 Nữ K54T4 Đạt Đạt Đạt 8.4 120 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
2359 18D220210 Mạch Thị Quỳnh Nga 18/10/2000 Nữ K54T4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.14 Khá Thiếu CĐR NN
2360 18D220212 Ngô Minh Ngọc 22/02/2000 Nữ K54T4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
2361 18D220211 Mai Bích Ngọc 29/11/2000 Nữ K54T4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.17 Khá Thiếu CĐR NN
2362 18D220216 Triệu Quỳnh Phương 26/01/2000 Nữ K54T4 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 2.93 Khá Thiếu CĐR NN
2363 18D220217 Nguyễn Thị Quyên 19/09/2000 Nữ K54T4 Đạt Đạt Đạt 9.4 120 3.77 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
2364 18D220218 Hoàng Như Quỳnh 19/07/2000 Nữ K54T4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.14 Khá Thiếu CĐR NN
2365 18D220219 Quách Trường Sơn 26/02/2000 Nam K54T4 Đạt Đạt Đạt 9.5 120 3.36 Giỏi Thiếu CĐR NN
2366 18D220221 Trần Thu Thảo 10/01/2000 Nữ K54T4 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 2.97 Khá Thiếu CĐR NN
2367 18D220222 Mai Thị Hồng Thoa 26/03/2000 Nữ K54T4 Đạt Đạt Đạt 8.4 120 2.82 Khá Thiếu CĐR NN
2368 18D220223 Nguyễn Thị Thủy 12/08/2000 Nữ K54T4 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
2369 18D220226 Ngô Huyền Trang 09/09/2000 Nữ K54T4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.17 Khá Thiếu CĐR NN
2370 18D220227 Vũ Thị Ánh Tuyết 12/01/2000 Nữ K54T4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.04 Khá Thiếu CĐR NN
2371 18D220228 Đỗ Thị Thảo Uyên 04/11/2000 Nữ K54T4 Đạt Đạt Đạt 8.4 120 2.93 Khá Thiếu CĐR NN
2372 18D220229 Nguyễn Long Vũ 12/04/2000 Nam K54T4 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 2.79 Khá Thiếu CĐR NN
2373 18D210001 Nguyễn Thị Thu An 10/09/2000 Nữ K54U1 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
2374 18D210002 Nguyễn Phương Anh 23/06/2000 Nữ K54U1 Đạt Đạt Đạt 7.0 120 2.64 Khá Thiếu CĐR NN
2375 18D210004 Vũ Thị Lan Anh 05/04/2000 Nữ K54U1 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.93 Khá Thiếu CĐR NN
2376 18D210010 Lê Văn Định 15/08/2000 Nam K54U1 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.45 Giỏi Thiếu CĐR NN
2377 18D210008 Thiều Ngọc Dũng 20/10/2000 Nam K54U1 Đạt Đạt 8.6 120 2.99 Khá Thiếu CĐR NN,chuẩn KN sử dụng CNTT

2378 18D210009 Đào Thùy Dương 18/10/2000 Nữ K54U1 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.07 Khá Thiếu CĐR NN
2379 18D210020 Đỗ Ngọc Huyền 20/11/2000 Nữ K54U1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
2380 18D210019 Đào Thị Huyền 11/01/2000 Nữ K54U1 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.17 Khá Thiếu CĐR NN
2381 18D210023 Nguyễn Thị Lan 14/05/2000 Nữ K54U1 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.07 Khá Thiếu CĐR NN
2382 18D210025 Mai Thị Linh 08/04/2000 Nữ K54U1 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN
2383 18D210027 Vũ Nguyễn Diệu Ly 23/07/2000 Nữ K54U1 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
2384 18D210030 Phạm Thị Minh 16/05/2000 Nữ K54U1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
2385 18D210032 Quách Hồng Nga 04/09/2000 Nữ K54U1 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.06 Khá Thiếu CĐR NN
2386 18D210033 Nguyễn Thị Thanh Ngân 28/11/2000 Nữ K54U1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
2387 18D210035 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 23/03/2000 Nữ K54U1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.35 Giỏi Thiếu CĐR NN
2388 18D210036 Nguyễn Hồng Nhi 01/01/2000 Nữ K54U1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.86 Khá Thiếu CĐR NN
2389 18D210037 Lê Trang Nhung 07/09/2000 Nữ K54U1 Đạt Đạt Đạt 9.4 120 3.40 Giỏi Thiếu CĐR NN
2390 18D210038 Phạm Hồng Nhung Nữ
04/09/2000 K54U1 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.20 Giỏi Thiếu CĐR NN
2391 18D210039 Đặng Vũ Thu Phương 05/08/2000 Nữ K54U1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.79 Khá Thiếu CĐR NN
2392 18D210053 Trần Thị Khánh Uyên 26/10/2000 Nữ K54U1 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
2393 18D210061 Đỗ Mỹ Anh 20/05/2000 Nữ K54U2 Đạt 0 Đạt 8.3 120 2.90 Khá Thiếu GDTC,CĐR NN
2394 18D210071 Nguyễn Thu Hà 23/08/2000 Nữ K54U2 Đạt Đạt Đạt 8.0 120 3.13 Khá Thiếu CĐR NN
2395 18D210072 Nguyễn Thị Hồng Hải 11/02/2000 Nữ K54U2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.39 Giỏi Thiếu CĐR NN
2396 18D210074 Mạc Thị Thu Hằng 15/12/2000 Nữ K54U2 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.96 Khá Thiếu CĐR NN
2397 18D210073 Đặng Thị Hồng Hạnh 28/05/2000 Nữ K54U2 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
2398 18D210076 Đỗ Thị Thanh Hoa 17/08/2000 Nữ K54U2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.89 Khá Thiếu CĐR NN
2399 18D210077 Phùng Văn Hoàng 03/01/2000 Nam K54U2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.73 Khá Thiếu CĐR NN
2400 18D210083 Nguyễn Thị Thảo Lâm 02/12/2000 Nữ K54U2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.26 Giỏi Thiếu CĐR NN
2401 18D210084 Đỗ Phương Linh 03/03/2000 Nữ K54U2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.80 Khá Thiếu CĐR NN
2402 18D210091 Trần Thúy Nga 20/01/2000 Nữ K54U2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.15 Khá Thiếu CĐR NN
2403 18D210093 Trần Thị Ngân 20/11/2000 Nữ K54U2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.87 Khá Thiếu CĐR NN
2404 18D210098 Vũ Ánh Nhung 27/11/2000 Nữ K54U2 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.08 Khá Thiếu CĐR NN
2405 18D210105 Trần Thị Thu 18/08/2000 Nữ K54U2 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.04 Khá Thiếu CĐR NN
2406 18D210108 Đinh Thị Thu Trang 13/10/2000 Nữ K54U2 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 2.95 Khá Thiếu CĐR NN
2407 18D210110 Phan Thị Huyền Trang 18/06/2000 Nữ K54U2 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.11 Khá Thiếu CĐR NN
2408 18D210111 Nguyễn Thị Trinh 25/08/2000 Nữ K54U2 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.54 Giỏi Thiếu CĐR NN
2409 18D210112 Lê Thanh Tú 30/03/2000 Nữ K54U2 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
2410 18D210121 Nguyễn Thị Anh 25/06/2000 Nữ K54U3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.23 Giỏi Thiếu CĐR NN
2411 18D210122 Phạm Hữu Duy Anh 02/12/2000 Nam K54U3 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.94 Khá Thiếu CĐR NN
2412 18D210125 Đỗ Thị Minh Châu 13/02/2000 Nữ K54U3 Đạt Đạt Đạt 8.9 120 3.25 Giỏi Thiếu CĐR NN
2413 18D210126 Phạm Thị Thục Chinh 21/12/2000 Nữ K54U3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.12 Khá Thiếu CĐR NN
2414 18D210128 Trần Đức Dũng 08/05/2000 Nam K54U3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.63 Khá Thiếu CĐR NN

64
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

2415 18D210135 Nguyễn Thị Hiền 17/07/2000 Nữ K54U3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.05 Khá Thiếu CĐR NN
2416 18D210142 Nguyễn Văn Kỷ 30/12/1999 Nam K54U3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.79 Khá Thiếu CĐR NN
2417 18D210146 Vũ Đức Long 24/04/2000 Nam K54U3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.11 Khá Thiếu CĐR NN
2418 18D210147 Hoàng Thị Quỳnh Mai 05/02/2000 Nữ K54U3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.95 Khá Thiếu CĐR NN
2419 18D210148 Nguyễn Ngọc Mai 03/01/2000 Nữ K54U3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
2420 18D210149 Nguyễn Thị Khơ Mây 01/11/2000 Nữ K54U3 Đạt Đạt 8.9 121 3.16 Khá Thiếu CĐR NN,chuẩn KN sử dụng CNTT

2421 18D210155 Ngô Thị Nguyệt 06/10/2000 Nữ K54U3 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.26 Giỏi Thiếu CĐR NN
2422 18D210158 Đặng Thùy Ninh 14/10/2000 Nữ K54U3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.80 Khá Thiếu CĐR NN
2423 18D210161 Vũ Như Quỳnh 09/09/2000 Nữ K54U3 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
2424 18D210163 Nguyễn Thị Thanh Thảo 20/04/2000 Nữ K54U3 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.14 Khá Thiếu CĐR NN
2425 18D210166 Tống Thị Thủy 17/11/2000 Nữ K54U3 Đạt Đạt Đạt 9.1 120 3.26 Giỏi Thiếu CĐR NN
2426 18D210167 Lê Thị Thủy Tiên 12/07/2000 Nữ K54U3 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.45 Giỏi Thiếu CĐR NN
2427 18D210168 Hoàng Thị Trang 20/01/1999 Nữ K54U3 Đạt Đạt Đạt 8.9 120 3.29 Giỏi Thiếu CĐR NN
2428 18D210169 Lương Thị Huyền Trang 09/06/2000 Nữ K54U3 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.73 Khá Thiếu CĐR NN
2429 18D210174 Nguyễn Thị Vân 21/07/2000 Nữ K54U3 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.39 Giỏi Thiếu CĐR NN
2430 18D210181 Nguyễn Thị Lan Anh 06/03/2000 Nữ K54U4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.22 Giỏi Thiếu CĐR NN
2431 18D210185 Phạm Huyền Chi 30/06/2000 Nữ K54U4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.45 Giỏi Thiếu CĐR NN
2432 18D210186 Trần Huy Công 19/12/2000 Nam K54U4 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.15 Khá Thiếu CĐR NN
2433 18D210188 Bùi Hải Dương 07/11/2000 Nam K54U4 Đạt Đạt Đạt 7.5 120 2.63 Khá Thiếu CĐR NN
2434 18D210190 Đỗ Thu Hà 13/01/2000 Nữ K54U4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN
2435 18D210194 Nguyễn Thị Thúy Hằng 02/12/2000 Nữ K54U4 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
2436 18D210193 Bùi Thị Hằng 10/10/2000 Nữ K54U4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.34 Giỏi Thiếu CĐR NN
2437 18D210192 Nguyễn Thị Hảo 07/11/2000 Nữ K54U4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.07 Khá Thiếu CĐR NN
2438 18D210204 Nguyễn Thùy Linh 08/11/2000 Nữ K54U4 Đạt 0 8.5 120 2.84 Khá Thiếu GDTC,CĐR NN,chuẩn KN sử dụng CNTT

2439 18D210203 Nguyễn Thị Trang Linh 06/09/2000 Nữ K54U4 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
2440 18D210205 Nguyễn Thị Mai Loan 29/07/2000 Nữ K54U4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
2441 18D210208 Trịnh Thị Tuyết Mai 22/07/2000 Nữ K54U4 Đạt Đạt Đạt 8.2 120 3.07 Khá Thiếu CĐR NN
2442 18D210209 Dương Thị Mến 18/06/2000 Nữ K54U4 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.47 Giỏi Thiếu CĐR NN
2443 18D210211 Chu Thị Hằng Nga 17/06/2000 Nữ K54U4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
2444 18D210213 Hoàng Thị Ngọc 17/06/2000 Nữ K54U4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.11 Khá Thiếu CĐR NN
2445 18D210215 Bùi Thị Nhàn 03/05/2000 Nữ K54U4 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.19 Khá Thiếu CĐR NN
2446 18D210216 Lương Thị Nhị 24/10/2000 Nữ K54U4 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.35 Giỏi Thiếu CĐR NN
2447 18D210219 Trần Thị Minh Phương 10/01/2000 Nữ K54U4 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.92 Khá Thiếu CĐR NN
2448 18D210218 Đồng Thị Hoài Phương 05/05/2000 Nữ K54U4 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.02 Khá Thiếu CĐR NN
2449 18D210220 Vương Thị Quỳnh 31/03/2000 Nữ K54U4 Đạt Đạt Đạt 9.2 120 3.30 Giỏi Thiếu CĐR NN
2450 18D210222 Lê Thị Thanh Thảo 25/10/2000 Nữ K54U4 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.50 Giỏi Thiếu CĐR NN
2451 18D210225 Hoàng Thị Mỹ Thuận 15/12/2000 Nữ K54U4 Đạt Đạt Đạt 8.6 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
2452 18D210234 Tạ Thị Vân 16/03/2000 Nữ K54U4 Đạt Đạt Đạt 8.8 120 3.50 Giỏi Thiếu CĐR NN
2453 18D210243 Nguyễn Thị Lan Anh 06/01/2000 Nữ K54U5 Đạt Đạt Đạt 8.2 120 3.26 Giỏi Thiếu CĐR NN
2454 18D210252 Trịnh Thị Minh Hạnh 14/05/2000 Nữ K54U5 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.67 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
2455 18D210256 Nguyễn Thị Thu Hoài 26/08/2000 Nữ K54U5 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.55 Giỏi Thiếu CĐR NN
2456 18D210257 Phạm Thị Hồng 06/04/2000 Nữ K54U5 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 3.01 Khá Thiếu CĐR NN
2457 18D210260 Quách Thị Thu Hương 16/10/2000 Nữ K54U5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.24 Giỏi Thiếu CĐR NN
2458 18D210258 Nguyễn Thanh Huyền 08/09/2000 Nữ K54U5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.45 Giỏi Thiếu CĐR NN
2459 18D210259 Nguyễn Thị Khánh Huyền 12/12/2000 Nữ K54U5 Đạt Đạt Đạt 8.2 120 3.28 Giỏi Thiếu CĐR NN
2460 18D210262 Nguyễn Phương Lan 26/04/2000 Nữ K54U5 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.73 Khá Thiếu CĐR NN
2461 18D210264 Hà Thị Linh 25/03/2000 Nữ K54U5 Đạt Đạt Đạt 8.9 120 3.71 Xuất Sắc Thiếu CĐR NN
2462 18D210265 Vũ Thị Loan 16/05/2000 Nữ K54U5 Đạt Đạt Đạt 7.5 120 3.31 Giỏi Thiếu CĐR NN
2463 18D210267 Nguyễn Thị Mai 04/03/2000 Nữ K54U5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.87 Khá Thiếu CĐR NN
2464 18D210269 Đậu Công Minh 16/10/2000 Nam K54U5 Đạt Đạt Đạt 8.2 120 2.88 Khá Thiếu CĐR NN
2465 18D210270 Nguyễn Sơn Nam 03/03/2000 Nam K54U5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.65 Khá Thiếu CĐR NN
2466 18D210271 Phạm Hằng Nga 20/02/2000 Nữ K54U5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.18 Khá Thiếu CĐR NN
2467 18D210273 Dương Quỳnh Ngọc 17/09/2000 Nữ K54U5 Đạt Đạt Đạt 8.7 120 3.09 Khá Thiếu CĐR NN
2468 18D210274 Cao Thị Thảo Nguyên 22/09/2000 Nữ K54U5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 3.16 Khá Thiếu CĐR NN
2469 18D210275 Trương Yến Nhi 23/12/2000 Nữ K54U5 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.21 Giỏi Thiếu CĐR NN
2470 18D210278 Bùi Thị Phương 06/10/2000 Nữ K54U5 Đạt Đạt Đạt 8.5 120 2.61 Khá Thiếu CĐR NN
2471 18D210281 Nguyễn Thị Huyền Thanh 28/05/2000 Nữ K54U5 Đạt Đạt Đạt 8.2 120 3.04 Khá Thiếu CĐR NN
2472 18D210282 Nguyễn Thị Thảo 20/06/2000 Nữ K54U5 Đạt Đạt Đạt 9.0 120 3.56 Giỏi Thiếu CĐR NN
2473 18D210293 Phạm Thị Cẩm Vân 18/10/2000 Nữ K54U5 Đạt Đạt Đạt 8.3 120 2.98 Khá Thiếu CĐR NN
2474 D14D240259 Trần Thị Huyền Trang 19/05/1996 Nữ K20D - - 0 - 7.0 120 2.52 Khá Thiếu CĐR NN
2475 D15D200029 Đinh Thị Thanh Mai 11/03/1997 Nữ K20D - - 0 - 8.8 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN

65
Chuẩn
Chuẩn
Ngày Giới Lớp GDQ KN Điểm Số Điểm Xếp hạng
STT Mã SV Họ và tên GDTC đầu ra Ghi chú
sinh tính HC P SD KLTN TCTL TBCTL TN
NN
CNTT

2476 H15D105026 Ngô Thị Nga 07/08/1997 Nữ K20H - - 0 - 8.2 121 2.80 Khá Thiếu CĐR NN
2477 D14D240293 Trần Thị Nguyệt Hà 10/06/1996 Nữ K20D - - 0 - 8.5 120 2.58 Khá Thiếu CĐR NN
2478 D15D100193 Lê Thị Vân 30/11/1997 Nữ K20D - - 0 - 8.8 120 2.47 Trung Bình Thiếu CĐR NN
2479 D15D240092 Lưu Thị Phương Liên 04/04/1997 Nữ K20D - - 0 - 6.5 120 2.13 Trung Bình Thiếu CĐR NN
2480 D14D140178 Lê Thị Thanh Tâm 17/10/1996 Nữ K20D - - 0 - 7.0 120 2.46 Trung Bình Thiếu CĐR NN,nợ HP
2481 D15D200027 Nguyễn Thị Loan 29/01/1997 Nữ K20D - - 0 - 8.5 120 2.63 Khá Thiếu CĐR NN
2482 P15D105142 Vũ Kim Tuyến 10/02/1997 Nữ K20P - - 0 - 9.3 122 2.89 Khá Thiếu CĐR NN
2483 C15D105005 Tô Thị Lan Anh 04/05/1997 Nữ K20C - - 0 - 8.6 121 2.95 Khá Thiếu CĐR NN
2484 D15D100213 Trần Thị Minh Ánh 13/06/1997 Nữ K20D - - 0 - 6.0 121 2.45 Trung Bình Thiếu CĐR NN
2485 D15D120257 Mai Thị Huyền Trang 23/10/1997 Nữ K20D - - 0 - 8.5 121 2.67 Khá Thiếu CĐR NN
2486 D15D210167 Ngô Thị Tuyết Mai 28/01/1996 Nữ K20D - - 0 - 8.8 120 3.02 Khá Thiếu CĐR NN
2487 D15D190090 Lê Thị Mai Hương 16/07/1997 Nữ K20D - - 0 - 6.0 120 2.46 Trung Bình Thiếu CĐR NN
2488 D15D180224 Ngô Hồng Hạnh 11/11/1997 Nữ K20D - - 0 - 8.3 120 2.60 Khá Thiếu CĐR NN
2489 D15D180098 Bùi Thị Linh 30/07/1997 Nữ K20D - - 0 - 8.8 120 3.00 Khá Thiếu CĐR NN
2490 D14D100049 Đặng Thị Hải Yến 20/07/1996 Nữ K21D - - 0 - 8.5 120 2.52 Khá Thiếu CĐR NN
2491 D15D190055 Nguyễn Thị Vân 08/01/1997 Nữ K21D - - 0 - 8.5 121 2.51 Khá Thiếu CĐR NN
2492 D15D220041 Nguyễn Thu Quỳnh 22/04/1997 Nữ K21D - - 0 - 7.8 120 2.75 Khá Thiếu CĐR NN
2493 D15D220257 Nguyễn Thị Quỳnh 18/09/1997 Nữ K21D - - 0 - 8.0 120 2.51 Khá Thiếu CĐR NN
2494 D15D210190 Lê Thị Trang 17/07/1997 Nữ K21D - - 0 - 9.0 121 3.18 Khá Thiếu CĐR NN
2495 D15D160068 Đỗ Thị Thu Nguyệt 30/01/1996 Nữ K21D - - 0 - 8.5 120 2.65 Khá Thiếu CĐR NN
2496 P16D100289 Trần Thị Kim Thu 03/01/1998 Nữ K21P - - 0 - 8.0 121 3.37 Giỏi Thiếu CĐR NN
2497 D15D100017 Phùng Thị Ánh Hồng 29/07/1997 Nữ K22D - - 0 8.3 120 2.56 Khá Thiếu CĐR NN,chuẩn KN sử dung CNTN
2498 D15D160265 Đàm Thị Thu Thủy 19/11/1997 Nữ K22D - - 0 Đạt 8.0 121 2.84 Khá Thiếu CĐR NN
2499 B16D160462 Phan Khánh Huyền 10/08/1998 Nữ K22BKS - - Đạt 8.6 120 2.88 Khá Thiếu chuẩn KN sử dụng CNTT
2500 I17D200206 Hoàng Lan Nhi 04/05/1999 Nữ K23I - - Đạt 8.7 121 3.28 Giỏi Thiếu chuẩn KN sử dụng CNTT

Ghi chú:
- Chuẩn đầu ra ngoại ngữ áp dụng từ khóa K52 và chương trình 2 khóa 20 trở đi
- Chuẩn kỹ năng sử dụng CNTT áp dụng từ khóa K54 và chương trình 2 khóa K22 trở đi

66
67
68
69
70

You might also like