Professional Documents
Culture Documents
Mục tiêu:
1. Trình bày được các khái niệm, mục đích và tầm quan trọng của giao tiếp
2. Phân tích được các nguyên tắc giao tiếp, các thành phần trong cấu trúc giao tiếp
và mô hình giao tiếp
3. Vận dụng được các nguyên tắc giao tiếp, cấu trúc giao tiếp và mô hình giao tiếp
trong giao tiếp hàng ngày
1.1. Khái niệm, mục đích và tầm quan trọng của giao tiếp
1.1.1. Các khái niệm giao tiếp
Dưới nhiều góc độ và mục đích nghiên cứu khác nhau, giao tiếp có các khái niệm tương ứng:
Góc độ nghiên cứu tâm lý đại cương, theo tiến sỹ Phạm Minh Hạc, “giao lưu” là hoạt động
xác lập và vận hành các mối quan hệ người – người để hiện thực hóa các quan hệ xã hội giữa người
với nhau.
Góc độ nghiên cứu tâm lý trị liệu, bác sỹ Nguyễn Khắc Viện định nghĩa giao tiếp là sự trao
đổi giữa người và người thông qua ngôn ngữ nói, viết, cử chỉ...
Theo B. Parughin nhà tâm lý học xã hội Nga, giao tiếp là một quá trình quan hệ tác động
giữa các cá thể, là quá trình thông tin quan hệ giữa con người với con người, là quá trình hiểu biết
lẫn nhau, ảnh hưởng lẫn nhau và trao đổi cảm xúc lẫn nhau.
J. P. Gruere (1982) đã nêu một định nghĩa có tính chất vật lý “sự giao tiếp là một quá trình
chuẩn trong đó một thông điệp được chuyển tải từ một bộ phát mới tới một bộ thu, thông qua một
chuỗi các yếu tố được coi là nguồn, kênh, địa chỉ...
Tóm lại, giao tiếp có thể được hiểu là hoạt động giao lưu, tiếp xúc giữa con người với con
người. Trong quá trình đó, các bên tham gia tạo ra hoặc chia sẻ thông tin, cảm xúc với nhau nhằm
đạt được mục đích giao tiếp.
Ứng xử là cách thức con người lựa chọn để đối xử với nhau trong giao tiếp sao cho phù hợp
và hiệu quả. Là phản ứng của con người khi nhận được cách đối xử của người khác, trong những
tình huống cụ thể.
Văn hóa giao tiếp, ứng xử là những hành vi ứng xử được con người lựa chọn khi giao tiếp
với nhau, sao cho vừa đạt được mục đích giao tiếp ở một mức độ nhất định, vừa mang lại sự hài
lòng cho các bên, phù hợp với hoàn cảnh và điều kiện cụ thể.
1.1.2. Mục đích và tầm quan trọng của giao tiếp
1.1.2.1.Mục đích và tầm quan trọng của giao tiếp trong cuộc sống
Giao tiếp là một hoạt động mang tính bản chất của vạn vật, trong đó có loài người, nhằm
phục vụ mục đích sinh tồn. Hiện nay, với rất nhiều hỗ trợ của khoa học công nghệ, các nhu cầu
sinh tồn của con người trở nên dễ dàng được đáp ứng, tuy nhiên để sinh tồn một cách hạnh phúc
lại đang trở thành thách thức quan trọng. Chính vì vậy, giao tiếp còn là một cách thức không thể
thiếu được giúp chúng ta sinh tồn hạnh phúc và tận hưởng cuộc sống bởi vì:
- Giao tiếp giúp thể hiện mình và biết người;
- Giao tiếp quyết định các "vấn đề" của cuộc sống nảy sinh và được giảiquyết;
- Giao tiếp giúp hoàn thiện nhân cách;
- Giao tiếp giúp tạo nên cộng đồng;
- Giao tiếp giúp tạo nên văn hóa.
1.1.2.2. Mục đích và tầm quan trọng của giao tiếp trong hoạt động chăm sóc sức khỏe
Bằng kỹ năng giao tiếp tốt, cán bộ y tế (CBYT) có thể xây dựng được mối quan hệ tốt đẹp
với người bệnh (NB), khai thác tốt các thông tin liên quan đến sức khỏe nhằm xác định các nhu
cầu sức khỏe của NB. Từ đó có thể đưa ra các chẩn đoán, phương pháp điều trị và chăm sóc chính
xác và đầy đủ hơn, đồng thời cũng làm cho NB giảm lo lắng và hài lòng hơn. NB tuân thủ theo
phác đồ điều trị và lời khuyên của cán bộ y tế dẫn đến tỷ lệ phục hồi và cải thiện sức khoẻ cao hơn.
Bên cạnh đó, bằng kỹ năng giao tiếp tốt, thông qua hoạt động giáo dục sức khỏe, người cán
bộ y tế có thể nâng cao hiệu quả của các hoạt động phòng bệnh và các biến chứng, di chứng ở NB.
Ngày nay, có rất nhiều bằng chứng cho thấy giao tiếp không tốt giữa CBYT với NB có thể
dẫn đến hậu quả không tốt cho sức khoẻ của NB. Giao tiếp giữa cán bộ y tế và NB không tốt,
không đầy đủ vẫn là một nguyên nhân chính dẫn đến sự không hài lòng của NB. Hầu hết các lời
than phiền về CBYT đều liên quan đến ít giao tiếp và không chú ý lắng nghe NB.
1.2. Các nguyên tắc giao tiếp
1.2.1. Nguyên tắc chung
Để đạt được hiệu quả, các hoạt động giao tiếp cần đáp ứng một số nguyên tắc nhất định.
1.2.1.1. Tôn trọng
Thể hiện thái độ tôn trọng đối với các bên cùng tham gia giao tiếp là nguyên tắc hàng
đầu trong giao tiếp đời thường cũng như trong quá trình thực thi công vụ. Có rất nhiều cách thể
hiện thái độ tôn trọng đối với đối tượng cùng giao tiếp:
- Đơn giản là chào hỏi khi gặp mặt;
- Gọi tên;
- Bắt tay;
- Nét mặt thoải mái và sử dụng các từ ngữ phù hợp với lứa tuổi;
- Vị thế và quan hệ trong công việc…
Với người cao tuổi hoặc có trọng trách cao hơn, tôn trọng cần được thể hiện như là sự kính
trọng. Đối với người ngang tuổi, tôn trọng là thái độ đúng mực, thân tình.
Với người trẻ hơn, nhỏ hơn, tôn trọng cần được thể hiện qua thái độ quan tâm, nhẹ nhàng,
khuyến khích. Sự có mặt đúng như lời hứa, ngôn ngữ giao tiếp đề cao nhân thân của bên kia (ví
dụ: gọi tên, gọi đầy đủ tên và chức vị, đánh giá vấn đề thay vì quy chụp về con người,…), điệu bộ
cử chỉ phù hợp (trang phục, dáng điệu khi đi đứng) đều là những cách để thể hiện sự tôn trọng đối
với người khác, đồng thời cũng là tôn trọng chính mình.
1.2.1.2. Bình đẳng
Mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật. Đó là quyền được sống, được lao động, học
tập, được khám và chữa bệnh…Vì thế, khi giao tiếp, chúng ta cần tôn trọng sự bình đẳng, tránh
xúc phạm và làm tổn thương đến đối tượng giao tiếp.
Thực hiện nguyên tắc này, CBYT không được phân biệt NB qua thân phận. Nếu thấy NB là
chúng ta có trách nhiệm cứu chữa. Tuy nhiên, có trường hợp NB có trách nhiệm trả phí theo mức
quy định cho từng dịch vụ. Vì thế các CBYT cần giải thích rõ mức phí của từng dịch vụ để NB lựa
chọn. Nếu vì điều kiện khó khăn, NB chọn dịch vụ có mức phí thấp, chúng ta không được phép
nói lời khinh thường họ.
Ví dụ: CBYT nên nói với NB: “Hiện nay bệnh viện có nhiều dịch vụ khác nhau như…Tùy
bác chọn” Không nên nói “Đã ít tiền còn đòi có dịch vụ tốt thì lấy đâu ra?”
1.2.1.3. Phù hợp hoàn cảnh
Đây là nguyên tắc phản ảnh trực tiếp nhất bản chất của “ứng xử”. Theo đó, khi gặp hoàn
cảnh cụ thể, người tham gia giao tiếp phải chọn cách đối xử với đối tượng giao tiếp sao cho phù
hợp, đạt được mục đích của cả hai bên.
1.2.1.4. Tin cậy
Làm cho bên kia tin cậy mình và tìm kiếm các dấu hiệu để có cơ sở tin cậy ở họ là một nỗ
lực cần thiết cho phép quá trình giao tiếp diễn ra một cách có nền tảng, có hiệu quả lâu dài.
Khi giao tiếp với người lạ, cách đi đứng, nói năng, trang phục của đối tượng giao tiếp
lúc mới gặp có vai trò quan trọng đối với việc định hình ý niệm ban đầu về người cùng giao tiếp.
Cán bộ, viên chức trong các cơ sở y tế có thể tạo nên sự tin cậy với lãnh đạo, đồng nghiệp, NB khi
tiếp xúc, giải quyết công việc thông qua việc đúng hẹn; chuẩn bị thông tin, văn bản, hồ sơ liên
quan một cách đầy đủ, khoa học; viện dẫn các văn bản hoặc chứng cứ chính thức khi giải thích,
thuyết phục…Đặc biệt, với NB, sự tin cậy phụ thuộc vào lời nói của CBYT khi nhận định về bệnh
và giải thích cách chữa trị.
1.2.1.5. Cộng tác - Hài hòa lợi ích
Thái độ cộng tác từ hai bên dựa trên nguyên lý Thắng- Thắng (win-win) là nguyên tắc quan
trọng trong giao tiếp. Trong thời đại hiện nay, do tác động của công nghệ thông tin và sự phát triển
về dân trí, giao tiếp công vụ còn phải hướng tới sự hài hòa lợi ích của các bên để đảm bảo phát
triển lâu dài. Đó là thỏa mãn lợi ích của cán bộ, công chức- công dân, doanh nghiệp- và cộng đồng
nói chung.
Trong các cơ sở y tế, nguyên tắc này đòi hỏi quan hệ giữa cán bộ y tế với nhau, giữa cán bộ
y tế với NB cần được ứng xử sao cho bên nào cũng đạt được lợi ích hay mong đợi của mình. Điều
này giúp chúng ta luôn chú ý tìm hiểu mong đợi của đối tượng giao tiếp, cố gắng đáp ứng một
phần hoặc toàn bộ mong đợi đó, đồng thời cũng phải vì lợi ích của cơ quan mình. Nếu chỉ vì lợi
ích của mình mà không chú ý đến lợi ích của người khác thì cho dù vậy, đây vẫn là ứng xử thiếu
văn hóa.
1.2.1.6. Thẩm mỹ hành vi
Nguyên tắc này đòi hỏi các hành vi giao tiếp không chỉ cần dừng ở mức đúng mà còn phải
đẹp.
Lấy ví dụ, thay vì chỉ tay vào một ai đó để giới thiệu làm quen thì nên dùng cả bàn tay chụm,
hơi chúc xuống, hướng về phía người được kể đến. Thay vì dùng lời lẽ thô tục để quát mắng nhân
viên dưới quyền, người lãnh đạo có thể sử dụng sự nghiêm khắc để phê bình, nhắc nhở.
Liên hệ nguyên tắc này vào ngành y, có thể thấy, hiện nay nhiều CBYT tận tình cứu chữa
NB, nhưng do sức ép công việc, một số người luôn có vẻ mặt lạnh lùng, cau có, lời nói cộc lốc,
trịch thượng, làm mất hình ảnh đẹp của CBYT. Tính thẩm mỹ trong giao tiếp, ứng xử đòi hỏi
chúng ta phải chú ý đến từng chi tiết, từ lời nói, ngôn từ trau chuốt đến động tác tay, chân; từ trang
phục đến thái độ, cử chỉ…để khi giao tiếp với ai, hình ảnh của chúng ta cũng luôn được nhìn nhận
theo hướng tốt đẹp.
1.2.1.7. Tôn trọng quy luật tâm, sinh lý
Có một số vấn đề về tâm lý mà các bên tham gia giao tiếp dễ mắc phải như tâm lý chủ quan,
độc quyền, gây khó dễ từ phía cán bộ, công chức và tâm lý e ngại, lo sợ bị gây khó
khăn, tặc lưỡi cho xong, mình biết việc của mình thôi,… từ phía công dân.
Trong ngành y, yếu tố tâm - sinh lý ảnh hưởng nhiều đến hành vi ứng xử của con người.
Thông thường, khi đau yếu, con người thường khó chịu, gắt gỏng, buồn bực. Vì thế, đối với NB,
CBYT cần tỏ thái độ thân tình, hỏi nhẹ nhàng, giải thích cặn kẽ để giải tỏa tâm lý lo lắng cho NB
và thân nhân của họ.
Đối với nhân viên hành chính, làm việc ở khu vực văn phòng, nơi các hoạt động giao tiếp có
thể diễn ra trong một khoảng thời gian dài. Vì thế, mỗi người cần chú ý đến các phản ứng, nhu cầu
nhất định về thể chất theo quy luật chung của cơ thể. Chính vì vậy, giải lao giữa giờ, thay đổi hoạt
động,…là các biện pháp quan trọng cho phép và hỗ trợ quá trình trao đổi thông tin được diễn ra
một cách hiệu quả.
1.2.2. Nguyên tắc giao tiếp 7C
1.2.2.1. Rõ ràng (Clear)
Thông điệp phải có lời văn và ý tứ rõ ràng để giúp người nhận hiểu được đúng thông tin
muốn truyền đạt và có thể thực hiện công việc với những thông tin ấy.
1.2.2.2. Ngắn gọn, súc tích (Concise)
Thông điệp phải ngắn gọn, cô đọng, nên đi thẳng vào vấn đề, nêu bật các nét chính của các
vấn đề cần thông báo, báo cáo và trao đổi, thảo luận…
1.2.2.3. Chính xác (Correct)
Điều quan trọng nhất là thông tin đưa ra phải chính xác. Các văn bản cần được viết đúng,
chính xác, không viết sai lỗi chính tả, không viết sai các con số, ngày tháng, giá cả…và phải được
kiểm tra kỹ trước khi phát hành.
1.2.2.4. Hoàn chỉnh (Complete)
Thông điệp phải hoàn chỉnh, phải có đầy đủ những nội dung, những phần, những điều kiện,
điều khoản cần thiết.
1.2.2.5. Nhất quán (Consistency)
Giữa các ý, các phần trong thông điệp phải nhất quán với nhau.
1.2.2.6. Lịch sự (Courteous)
Lời văn phải lịch sự, nhã nhặn. Hình thức trình bày cẩn thận, đẹp, sáng sủa.
1.2.2.7. Cẩn trọng (Cautious)
Khi viết văn bản phải cẩn trọng, không viết những điều mà mình không nắm chắc.
1.3. Mô hình giao tiếp
Giao tiếp bao gồm các thành phần liên hệ với nhau và có sự phụ thuộc lẫn nhau một cách
chặt chẽ và chịu tác động của môi trường đang tồn tại. Văn hoá, tính cách cá nhân và
ngôn ngữ là các trạng thái ổn định trong sự thay đổi liên tục của quá trình giao tiếp – các
thành phần này ngày càng phát triển và hoàn thiện dần.
Quá trình giao tiếp bắt đầu với chủ thể giao tiếp và bị tác động bởi các yếu tố nền tảng của
chủ thể giao tiếp như: tình trạng cảm xúc và thể chất, kỹ năng giao tiếp, niềm tin cá nhân, giới tính,
văn hoá, các mong đợi, thái độ và ký ức. Chủ thể giao tiếp bao gồm cả người gửi tin và người
truyền tin, trong đó: tình trạng thể chất, sự phức tạp của mối quan hệ, văn hoá - những yếu tố luôn
biến đổi – tham gia vào toàn bộ các tình huống giao tiếp cụ thể và tác động đến phương pháp
truyền tin.
Kênh
Câu 7. Trong tình huống giao tiếp tại bệnh viện, Điều dưỡng chia vui và chúc mừng NB sắp
ra viện sau thời gian điều trị. Nguyên tắc chung nào sau đây điều dưỡng đang tuân thủ:
A. Bình đẳng
B. Phù hợp với hoàn cảnh
C. Thẩm mỹ hành vi
D. Tôn trọng
Câu 8. Khi tiếp xúc giao tiếp với NB, khi đau yếu, thông thường NB khó chịu, gắt gỏng, đau
đớn. Vậy, CBYT cần tuân thủ nguyên tắc chung nào sau đây:
A. Tôn trọng quy luật tâm, sinh lý
B. Tin cậy
C. Bình đẳng
D. Thẩm mỹ hành vi
Câu 9. Nội dung nào sau đây không đúng khi nói về mục đích của giao tiếp trong hoạt động
chăm sóc sức khỏe
A. Giảm bớt việc kiện cáo khi có các sai sót.
B. Nâng cao hiệu quả của việc dự phòng cũng như các biến chứng của bệnh
C. Tăng sự hài lòng và giảm lo lắng cho NB
D. Tăng hiệu quả của điều trị và chăm sóc sức khỏe cho người bệnh
Câu 10:Giáo viên hướng dẫn lâm sàng giảng bệnh tại giường cho sinh viên về tình trạng và
sự diễn tiến của NB cũng như các biện pháp chăm sóc NB. Đây là ví dụ về phương pháp rèn
luyện kỹ năng giao tiếp nào của Dickson:
A. Quan sát những đồng nghiệp có kinh nghiệm
B. Đào tạo trực tiếp
C. Học theo mô phỏng công việc
D. Đào tạo dựa trên công việc