Professional Documents
Culture Documents
BT L Ntoán Đai Cương
BT L Ntoán Đai Cương
14
Câu 1: Cho ma trận A= 06 . Ma trận A là ma trận cấp mấy?
27
A. 3x2 C. 2x2
B. 2x3 D. 2x1
( )
1 4 5
3 −1 2
Câu 2: Cho ma trận A= . Tìm ma trận chuyển vị A' :
0 2 1
1 3 2
( ) ( )
1 3 0 1 1 3 0 1
A. 5 2 1 2 C. 4 −1 2 3
4 −1 2 3 5 2 1 2
( ) ( )
1 3 0 −1 5 2 1 2
B. 4 −1 2 3 D. 4 −1 2 3
5 2 1 2 1 3 0 1
A. 4 C. 1
B. 3 D. 2
( )
1 −1 1
Câu 7: Tìm ma trận nghịch đảo của A= −1 2 1 :
−2 3 1
( ) ( )
−1 3 2 −1 4 3
A. A−1= 1 1 3 C. A−1= −1 3 −2
1 −1 1 1 −1 1
( ) ( )
−1 3 2 1 2 −3
−1 −1
B. A = 1 −1 4 D. A = 2 1 2
2 1 1 2 −1 0
( )
1 7
Câu 8: Cho ma trận: A= 3 −4 , B=
5 8
3 −6 2
6 5 −1
, C=(6 2 0
4 −8 −10 ) ( )
Tính 2A-3B+5C:
A. (2310 30 5
−72 −21 ) C. (1513 28 7
−55 9 )
B. (2316 34 4
−63 −31
D.) (
23 −34 4
16 63 31 )
| |
2 3 4
Câu 9: Tính định thức | A|= 8 1 5 :
6 7 9
A. 18 C. 29
B. 22 D. 32
( )
2 1 11 2
1 0 4 −1
Câu 10: Tìm hạng của ma trận A=
11 4 56 5
2 −1 5 −6
A. 1 C. 3
B. 2 D. 4
( ) ( )
1 2 −3 1 2 1
Câu 11: Cho A= 2 1 2 , B= 2 4 5 . Tính 2A+B
2 −1 0 3 −1 2
( ) ( )
3 6 2 3 6 5
A. 2 7 9 C. −6 4 9
6 3 5 5 3 11
( ) ( )
3 6 −5 1 6 8
B. 6 6 9 D. −1 4 6
7 −3 2 9 7 6
( )
−3 4 6
Câu 12: Cho các ma trận sau: A= 0 1 1 , B=
2 −3 −4
1 −1 2
0 1 2 ( )
Tìm ma trận X, sao cho X.A=B
A. X= (72 4 11
2 3 ) C. X= (−27 4 11
2 3 )
B. X= (71 5 11
2 3 ) D. X= (−11 4 1
2 3 )
( )
1 2 0
Câu 13: Cho ma trận A= 0 3 1
0 1 2
( )
−4 2
1
5 5
2 −1
A. Ma trận A khả nghịch, A−1= 0
5 5
−1 3
0
5 5
( )
−1 3
0
5 5
2 −1
B. Ma trận A khả nghịch, A−1= 0
5 5
−4 2
1
5 5
( )
2 −1
0
5 5
−4 2
C. Ma trận A khả nghịch, A−1= 1
5 5
−1 3
0
5 5
D. Ma trận A không khả nghịch
( )
1 2 3 −1
2 1 −2 3
Câu 14: Tính định thức A=
−4 −7 5 −5
3 6 8 −1
A. -61 C. 64
B. -64 D. 61
Câu 15: Dạng của ma trận E3 :
( )
1 0 0
A. ( ) 1 0
0 1
C. 0 1 0
0 0 1
( ) ( )
1 1 1 1 0 0
B. 0 0 0 D. 1 1 0
1 1 1 0 0 1