Professional Documents
Culture Documents
Lợi thế cạnh tranh Lựa chọn chiến lược kinh doanh
Ba chiến lược kinh doanh cơ bản
• Giảm chi phí (hiệu quả)
• Khác biệt hóa (theo nhu cầu
của khách hàng)
• Trọng tâm (ngách đặc thù)
Lợi thế cạnh tranh (LTCT)
• Thế mạnh vượt trội so với
đối thủ về (1) chi phí, và/hoặc
(2) đáp ứng nhu cầu đa dạng
Hướng phát triển năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Khai thác Lợi thế kinh tế theo địa điểm (Location economies)
• lựa chọn và bố trí hoạt động phù hợp với lợi thế của địa điểm
Nâng cao Hiệu quả kinh doanh (tiết giảm chi phí)
• tận dụng hiệu ứng Đường cong kinh nghiệm (experience curve)
• áp dụng công nghệ hiện đại và nâng cấp công nghệ
• lợi thế kinh tế theo quy mô (economies of scale)
• lợi thế kinh tế theo phạm vi (economies of scope)
Phát triển Năng lực cốt lõi (Core competencies)
• phát triển nền tảng kiến thức, kỹ năng, văn hóa tổ chức
• năng lực quản lý, năng lực thích nghi linh hoạt và đổi mới sáng tạo
• bảo vệ năng lực cốt lõi (trở nên khó sao chép, khó tiếp cận)
Phát triển Năng lực phối hợp toàn hệ thống
• gắn kết các yếu tố bộ phận, các đơn vị con, và những LTCT rời rạc
thành một khối tổng thể thống nhất (hiệu ứng cộng hưởng – synergy)
2. LỢI THẾ CẠNH TRANH CỦA DOANH
NGHIỆP ĐÔNG Á
Lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp Đông Á
Năng lực hấp thụ và học hỏi kinh nghiệm mới, kiến thức
mới, và xử lý thông tin để có giải pháp tối ưu
Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp Đông Á