You are on page 1of 2

BẢNG ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I, SINH HỌC 8

Thời gian 45 phút, TNKQ


Tổng cộng Nhận biết Thông hiểu Vận dụng thấp Vân dụng cao
Nội dung các chuẩn Số Tự Tự C Trắc Tự
% Trắc nghiệm Tự luận Trắc nghiệm Trắc nghiệm
Nội câu Cấ luận luận ấ nghiệm
Số luận
Nội Thời Th Cấp Th p Th
dun Trắ Thời Điể p Thờ Cấ Cấ câ Cấ
% dung gian
g c gian m độ Số i Cấp Cấp Số ời
Điể p
độ Số ời đ
Điể p Đi u
ời Đi
p
Đ
( Chuẩn kiến thức kỹ năng cần đạt) chuẩ TN câu Điểm độ Điểm độ 2 câu Đi 3 câu ộ ể iể
nghi TL 1 m độ m độ ểm độ
n hỏi % (%) hỏi gia ểm hỏi gia 4 gi m m
ệm gian % % hỏ %
n (%) n ( an
(%) i
%
BIẾT- - Chức năng của chất tế bào
)
Khái - Chức năng của nơron
quát - Chức năng của các loại mô
về HIỂU Xác định các hoạt động sống
cơ của tế bào. 23.3% 23.3 4 4 2.3 10 3 3 1 0 3.3 1 1 0.33 0 0 0 0 10 1 0
thể VẬN DỤNG Phân tích đường đi
ngườ của xung thần kinh qua phản xạ đầu
i gối

BIẾT - Tính chất của cơ


- Nhận biết được xương to ra do đâu?
- Nhận biết khoang xương ở người
chứa gì?
- Nguyên nhân của sự mỏi cơ
Vận
HIỂU - Những đặc điểm tiến hóa 36.6% 36.6 5 5 3.7 13 4 4 1.33 0 3.3 1 1 0.33 20 2 0 0 0 0 0
động
của bộ xương người thích nghi với tư
thế đứng thẳng và lao động
- Xác định các biện pháp rèn luyện hệ
vận động

BIẾT - Các loại bạch cầu


- Đặc điểm không có ở hồng cầu
người
- Tỉ lệ huyết tương và tế bào máu
trong máu người.
- Các loại miễn dịch
Tuần - Chu kì tim
40% 40 6 6.0 4.0 17 5 5 1.66 0 3.3 1 1 0.33 0 0 0 0 10 1 10 1
hoàn HIỂU - Xác định đúng các nguyên tắc
truyền máu.
VẬN DỤNG Kể tên một số bệnh ở
người hiện nay đã có văcxin phòng
tránh
VẬN DỤNG CAO -Giải thích cơ sở
khoa học việc tiêm phòng văcxin

100% 100 15 15 30 10 40 12 12 4 0 0 10 3 2 1.0 20 2 0 0 0 0 20 2 0 0 0 0 10 1


TRƯỜNG THCS LÊ VĂN TÁM

MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I, SINH HỌC 8


Thời gian 45 phút, TNKQ

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao


Thờ
Số Thời i Trắc Trắc
Nội dung % câu gian gia Điểm Tự luận Trắc nghiệm Tự luận Trắc nghiệm Tự luận Tự luận
nghiệm nghiệm
TN TN n
TL Tỷ lệ T Tỷ lệ Tỷ lệ S T Tỷ lệ
SL TG Đ Đ SL Đ Đ SL TG Đ Đ Đ Đ
% G % % L G %

Khái quát về cơ
23.3% 4 4 2.33 3 3 1 0 0 1 1 0.33 0 0 0 0 0 10 1 0 0 0 0 0
thể người

Vận động 36.6% 5 5 3.66 4 4 1.3 0 0 1 1 0.33 20 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tuần hoàn 40.0% 6 6 3.99 5 5 1.7 0 0 1 1 0.33 0 0 0 0 0 10 1 0 0 0 10 1

0 100% 15 15 30 10.0 12 12 4.0 0.0 0.0 3 3 1.0 20.0 2.0 0.0 0.0 0.0 20.0 2.0 ###0.0### 10.0 1.0

You might also like