You are on page 1of 7

Loại

tiên
quyết Tổng
(1 số
Học Mã học
song TC
Học Tên học Mã học Số phần phần BB/
TT LT TH hành; tối
kỳ phần phần TC tiên tiên TC
2 học thiểu
quyết quyết
trước; phải
3 tiên chọn
quyết
)
Dẫn luận SN01043 2 2.0 0.0 BB
1 1 ngôn ngữ
học
Triết học ML01020 3 3,0 0,0 BB
1 2 Mac - Lênin

Tin học đại TH01009 2 1.5 0.5 BB


1 3 cương
Pháp luật đại ML01009 2 2,0 0,0 BB 0
1 4 cương
1 5 Nghe 1 SN01044 2 1.5 0.5 BB
1 6 Đọc 1 SN01038 2 2.0 0.0 BB
1 7 Nói 1 SN01039 2 1.5 0.5 BB
1 8 Viết 1 SN01040 2 2.0 0.0 BB
Giáo dục thể GT01016 1 0,5 0,5 PCBB
1 9 chất đại
cương
Phương pháp
2 10 tiếp cận khoa SN01023 2 2.0 0.0 BB
học
Triết
Kinh tế chính
học
2 11 trị Mac- ML01021 2 2.0 0.0 BB
Mac- ML0102
Lenin
Lenin 0 2
2 12 Nghe 2 SN02038 2 1.5 0.5 Nghe 1 SN01044 2 BB
2 13 Nói 2 SN02039 2 1.5 0.0 Nói 1 SN01039 2 BB
2 14 Đọc 2 SN02040 2 2.0 0.0 Đọc 1 SN01038 2 BB
4
2 15 Viết 2 SN02041 2 2.0 0.0 Viết 1 SN01040 2 BB
Ngoại ngữ 2
-1 (Tiếng
2 16 SN01041 3 2.5 0.5 BB
Pháp, Tiếng
Trung)
Giáo dục thể GT01017/
chất (Chọn 2 GT01018/
2 17 trong 9 HP: GT01019/ 1 0,0 1,0 PCBB
Điền Kinh, GT01020/
Thể dục GT01021/
Aerobic,
Bóng đá,
Bóng GT01022/
chuyền, GT01023/
Bóng rổ, Cầu GT01014/
long, Cờ vua, GT01015
Khiêu vũ thể
thao, Bơi)
Kỹ năng
mềm: 90 tiết
(Chọn 3
trong 6 học
phần 30 tiết:
kỹ năng giao
KN01001/
tiếp, kỹ năng
KN01002/
lãnh đạo, kỹ
KN01003/
2 18 năng quản lý PCBB
KN01004/
bản thân, kỹ
KN01005/
năng tìm
KN01006
kiếm việc
làm, kỹ năng
làm việc
nhóm, kỹ
năng hội
nhập quốc tế)
Dẫn
luận
2 19 Tiếng Việt SN01046 3 3.0 0.0 ngôn SN01043 2 TC
ngữ
học
Sinh thái môi
2 20
trường
MT01008 2 2.0 0.0 TC

Logic học
2 21 SN01018 2 2.0 0.0 TC
đại cương
3 22 Nghe 3 SN02045 2 1.5 0.5 Nghe 2 SN02038 2 BB 2
3 23 Nói 3 SN02046 2 1.5 0.5 Nói 2 SN02039 2 BB
3 24 Đọc 3 SN02047 2 2.0 0.0 Đọc 2 SN02040 2 BB
3 25 Viết 3 SN02048 2 2.0 0.0 Viết 2 SN02041 2 BB
3 26 Ngữ pháp SN02043 3 2.0 1.0 BB
Ngoại ngữ 2
Ngoại
-2 (Tiếng
3 27 SN01042 3 2.5 0.5 ngữ 2 - SN01041 2 BB
Pháp, Tiếng
1
Trung)
3 28 Chủ nghĩa xã ML01022 2 0,0 0,0 Kinh tế ML0102 2 BB
hội khoa học chính 1
trị
Mac-
Lenin
Giáo dục
3 29 QS01001 3 3,0 0,0 PCBB
quốc phòng 1
Văn hóa Việt
3 30 SN01047 2 2.0 0.0 TC
Nam
Lịch sử văn
3 31 ML01006 2 2.0 0.0 TC
minh thế giới
Thống kê
3 32 cho khoa học ML01012 2 2.0 0.0 TC
xã hội
4 33 Từ vựng học SN03057 2 2.0 0.0 BB
Ngữ nghĩa
4 34 SN03058 2 2.0 0.0 BB
học
4 35 Nghe 4 SN03061 2 1.5 0.5 Nghe 3 SN02045 2 BB
4 36 Nói 4 SN03062 2 1.5 0.5 Nói 3 SN02046 2 BB
4 37 Đọc 4 SN03063 2 2.0 0.0 Đọc 3 SN02047 2 BB
4 38 Viết 4 SN03064 2 2.0 0.0 Viết 3 SN02048 2 BB

4 39 Ngữ âm SN02042 2 1.5 0.5 BB

Giáo dục 2
4 40 QS01002 3 2,5 0,5 PCBB
quốc phòng 2
Dẫn
Ngôn ngữ luận
4 41 SN03081 2 2.0 0.0 SN01036 2 TC
học đối chiếu ngôn
ngữ
Phân tích
4 42 SN03082 2 2.0 0.0 TC
diễn ngôn
Giao thoa
4 43 SN03083 2 2.0 0.0 TC
văn hoá
Ngữ
5 44 Phiên dịch SN03059 2 2.0 0.0 nghĩa SN03058 2 BB
học
Ngữ
5 45 Biên dịch SN03060 2 2.0 0.0 nghĩa SN03058 2 BB
học
Tiếng Anh
5 46 SN03068 2 2.0 0.0 Nói 2 SN02039 2 BB
Văn phòng
Tiếng Anh
5 47 thư tín giao SN03069 2 2.0 0.0 Viết 2 SN02041 2 BB 4
dịch
Kỹ năng lãnh
5 48 đạo và ra KTE01008 2 2.0 0.0 BB
quyết định
Quản trị
5 49 nguồn nhân KDE03011 3 3.0 0.0 BB
lực
Phương pháp
5 50 SN03071 2 1.5 0.5 BB
giảng dạy
tiếng Anh 1
Giáo dục
5 51 QS01003 2 0,0 2,0 PCBB
quốc phòng 3
Ngữ dụng
5 52 SN03084 2 2.0 0.0 TC
học
Tâm lý học
5 53 SN02003 2.0 2.0 0.0 TC
dạy học
Quản lý hành
chính Nhà
5 54 nuớc và ML02013 2 2.0 0.0 TC
Quản lý
ngành GD
Tiếng Anh
chuyên
5 55 SN03009 2 2.0 0.0 Đọc 3 SN02047 2 TC
ngành Nông
học
Tiếng anh
chuyên
5 56 SN03012 2 2.0 0.0 Đọc 3 SN02047 2 TC
ngành Cơ
điện
Tiếng anh
chuyên
5 57 SN03021 2 2.0 0.0 Đọc 3 SN02047 2 TC
ngành Thủy
Sản
Tiếng Anh
chuyên
5 58 ngành Công SN03022 2 2.0 0.0 Đọc 3 SN02047 2 TC
nghệ thực
phẩm
Tiếng Anh
chuyên
5 59 SN03023 2 2.0 0.0 Đọc 3 SN02047 2 TC
ngành
SPKTNN
Quản lý dự
6 60 KTE03031 3 3.0 0.0 BB
án
Biên dịch Biên
6 61 SN03066 3 2.0 1.0 SN03060 2 BB
nâng cao dịch
Phiên dịch Phiên
6 62 SN03067 3 2 1 SN03059 2 BB
nâng cao dịch
Chủ
nghĩa 4
Tư tưởng Hồ ML0102
6 63 ML01005 2 2,0 0,0 xã hội 2 BB
Chí Minh 2
khoa
học
Văn học Anh
6 64 SN03070 2 2.0 0.0 BB
-Mỹ
Phuơng pháp Phương
6 65 SN03072 3 2.0 1.0 SN03071 2 TC
giảng dạy pháp
giảng
dạy
Tiếng Anh 2
tiếng
Anh 1
Kiểm tra
6 66 đánh giá SN03073 2 1.5 0.5 TC
ngoại ngữ
Một số vấn
đề về dạy
Tiếng Anh
6 67 SN03074 2 2.0 0.0 TC
như một
ngôn ngữ
quốc tế
Thiết kế tài
6 68 SN03076 2 1.5 0.5 TC
liệu
Phương
Phương pháp pháp
giảng dạy giảng
6 69 SN03077 2 1.5 0.5 SN03071 2 TC
tiếng Anh dạy
cho trẻ em Tiếng
Anh 1
Phương
Công nghệ pháp
trong dạy và giảng
6 70 SN03079 2 1.5 0.5 SN03071 2 TC
học Ngoại dạy
ngữ Tiếng
Anh 1
Tiếng Anh
chuyên
6 71 ngành Xã hội SN03031 2 2.0 0.0 Đọc 3 SN02047 2 TC
học nông
thôn
Tiếng Anh
chuyên
6 72 SN03049 2 2.0 0.0 Đọc 3 SN02047 2 TC
ngành Chăn
nuôi
Tiếng anh
6 73 chuyên SN03050 2 2.0 0.0 Đọc 3 SN02047 2 TC
ngành CNSH
Tiếng anh
chuyên
6 74 ngành CNTT SN03051 2 2.0 0.0 Đọc 3 SN02047 2 TC
và Truyền
thông
Tiếng anh
chuyên
6 75 SN03052 2 2.0 0.0 Đọc 3 SN02047 2 TC
ngành Kế
toán&QTKD
6 76 Tiếng Anh SN03053 2 2.0 0.0 Đọc 3 SN02047 2 TC
chuyên
ngành Môi
trường
Tiếng Anh
chuyên
6 77 SN03054 2 2.0 0.0 Đọc 3 SN02047 2 TC
ngành Quản
lý đất đai
Tiếng anh
6 78 chuyên SN03055 2 2.0 0.0 Đọc 3 SN02047 2 TC
ngành Thú y
Tiếng anh
chuyên
6 79 SN03056 2 2.0 0.0 Đọc 3 SN02047 2 TC
ngành Kinh
Tế&PTNT
GV
(Phươn
g pháp
giảng
dạy
SN03072
Thực tập Tiếng
7 80 SN03080 5 0.0 5.0 / 2 BB
nghề nghiệp Anh 2);
SN03066
BPD
(Biên
dịch
nâng
cao)

Lịch sử Đảng 3
tưởng ML0100
7 81 Cộng sản ML01023 2 2,0 0,0 2 BB
Hồ Chí 5
Việt Nam
Minh

Đất nước học


7 82 SN03065 2 2.0 0.0 BB
Anh - Mỹ

7 83 Quản trị học KDE02006 2 2.0 0.0 BB

7 84 Truyền thông PSN02005 2 1.0 1.0 TC


Giao tiếp
7 85 KTE01005 2 2.0 0.0 TC
công chúng
7 86 Thuyết trình SN02049 2 1.0 1.0 TC
8 87 Khoá luận tốt SN04995 10 0.0 10. Tổng BB 0
nghiệp 0 số tín
chỉ tích
lũy ≥
70%;
ĐTBC
TL ≥
2.0;
Đạt
điểm D
trở lên
các học
phần:
Phương
pháp
tiếp cận
KH;
Nghe
C1;
Nói
C1;
Đọc
C1;
Viết
C1;
Phương
pháp
giảng
dạy
Tiếng
Anh 2
hoặc
Biên
dịch
nâng
cao và
Phiên
dịch
nâng
cao;
Các
môn
liên
quan
đến đề
tài tốt
nghiệp.

You might also like