Professional Documents
Culture Documents
Danh M C ĐT
Danh M C ĐT
tiên
quyết Tổng
(1 số
Học Mã học
song TC
Học Tên học Mã học Số phần phần BB/
TT LT TH hành; tối
kỳ phần phần TC tiên tiên TC
2 học thiểu
quyết quyết
trước; phải
3 tiên chọn
quyết
)
Dẫn luận SN01043 2 2.0 0.0 BB
1 1 ngôn ngữ
học
Triết học ML01020 3 3,0 0,0 BB
1 2 Mac - Lênin
Logic học
2 21 SN01018 2 2.0 0.0 TC
đại cương
3 22 Nghe 3 SN02045 2 1.5 0.5 Nghe 2 SN02038 2 BB 2
3 23 Nói 3 SN02046 2 1.5 0.5 Nói 2 SN02039 2 BB
3 24 Đọc 3 SN02047 2 2.0 0.0 Đọc 2 SN02040 2 BB
3 25 Viết 3 SN02048 2 2.0 0.0 Viết 2 SN02041 2 BB
3 26 Ngữ pháp SN02043 3 2.0 1.0 BB
Ngoại ngữ 2
Ngoại
-2 (Tiếng
3 27 SN01042 3 2.5 0.5 ngữ 2 - SN01041 2 BB
Pháp, Tiếng
1
Trung)
3 28 Chủ nghĩa xã ML01022 2 0,0 0,0 Kinh tế ML0102 2 BB
hội khoa học chính 1
trị
Mac-
Lenin
Giáo dục
3 29 QS01001 3 3,0 0,0 PCBB
quốc phòng 1
Văn hóa Việt
3 30 SN01047 2 2.0 0.0 TC
Nam
Lịch sử văn
3 31 ML01006 2 2.0 0.0 TC
minh thế giới
Thống kê
3 32 cho khoa học ML01012 2 2.0 0.0 TC
xã hội
4 33 Từ vựng học SN03057 2 2.0 0.0 BB
Ngữ nghĩa
4 34 SN03058 2 2.0 0.0 BB
học
4 35 Nghe 4 SN03061 2 1.5 0.5 Nghe 3 SN02045 2 BB
4 36 Nói 4 SN03062 2 1.5 0.5 Nói 3 SN02046 2 BB
4 37 Đọc 4 SN03063 2 2.0 0.0 Đọc 3 SN02047 2 BB
4 38 Viết 4 SN03064 2 2.0 0.0 Viết 3 SN02048 2 BB
Giáo dục 2
4 40 QS01002 3 2,5 0,5 PCBB
quốc phòng 2
Dẫn
Ngôn ngữ luận
4 41 SN03081 2 2.0 0.0 SN01036 2 TC
học đối chiếu ngôn
ngữ
Phân tích
4 42 SN03082 2 2.0 0.0 TC
diễn ngôn
Giao thoa
4 43 SN03083 2 2.0 0.0 TC
văn hoá
Ngữ
5 44 Phiên dịch SN03059 2 2.0 0.0 nghĩa SN03058 2 BB
học
Ngữ
5 45 Biên dịch SN03060 2 2.0 0.0 nghĩa SN03058 2 BB
học
Tiếng Anh
5 46 SN03068 2 2.0 0.0 Nói 2 SN02039 2 BB
Văn phòng
Tiếng Anh
5 47 thư tín giao SN03069 2 2.0 0.0 Viết 2 SN02041 2 BB 4
dịch
Kỹ năng lãnh
5 48 đạo và ra KTE01008 2 2.0 0.0 BB
quyết định
Quản trị
5 49 nguồn nhân KDE03011 3 3.0 0.0 BB
lực
Phương pháp
5 50 SN03071 2 1.5 0.5 BB
giảng dạy
tiếng Anh 1
Giáo dục
5 51 QS01003 2 0,0 2,0 PCBB
quốc phòng 3
Ngữ dụng
5 52 SN03084 2 2.0 0.0 TC
học
Tâm lý học
5 53 SN02003 2.0 2.0 0.0 TC
dạy học
Quản lý hành
chính Nhà
5 54 nuớc và ML02013 2 2.0 0.0 TC
Quản lý
ngành GD
Tiếng Anh
chuyên
5 55 SN03009 2 2.0 0.0 Đọc 3 SN02047 2 TC
ngành Nông
học
Tiếng anh
chuyên
5 56 SN03012 2 2.0 0.0 Đọc 3 SN02047 2 TC
ngành Cơ
điện
Tiếng anh
chuyên
5 57 SN03021 2 2.0 0.0 Đọc 3 SN02047 2 TC
ngành Thủy
Sản
Tiếng Anh
chuyên
5 58 ngành Công SN03022 2 2.0 0.0 Đọc 3 SN02047 2 TC
nghệ thực
phẩm
Tiếng Anh
chuyên
5 59 SN03023 2 2.0 0.0 Đọc 3 SN02047 2 TC
ngành
SPKTNN
Quản lý dự
6 60 KTE03031 3 3.0 0.0 BB
án
Biên dịch Biên
6 61 SN03066 3 2.0 1.0 SN03060 2 BB
nâng cao dịch
Phiên dịch Phiên
6 62 SN03067 3 2 1 SN03059 2 BB
nâng cao dịch
Chủ
nghĩa 4
Tư tưởng Hồ ML0102
6 63 ML01005 2 2,0 0,0 xã hội 2 BB
Chí Minh 2
khoa
học
Văn học Anh
6 64 SN03070 2 2.0 0.0 BB
-Mỹ
Phuơng pháp Phương
6 65 SN03072 3 2.0 1.0 SN03071 2 TC
giảng dạy pháp
giảng
dạy
Tiếng Anh 2
tiếng
Anh 1
Kiểm tra
6 66 đánh giá SN03073 2 1.5 0.5 TC
ngoại ngữ
Một số vấn
đề về dạy
Tiếng Anh
6 67 SN03074 2 2.0 0.0 TC
như một
ngôn ngữ
quốc tế
Thiết kế tài
6 68 SN03076 2 1.5 0.5 TC
liệu
Phương
Phương pháp pháp
giảng dạy giảng
6 69 SN03077 2 1.5 0.5 SN03071 2 TC
tiếng Anh dạy
cho trẻ em Tiếng
Anh 1
Phương
Công nghệ pháp
trong dạy và giảng
6 70 SN03079 2 1.5 0.5 SN03071 2 TC
học Ngoại dạy
ngữ Tiếng
Anh 1
Tiếng Anh
chuyên
6 71 ngành Xã hội SN03031 2 2.0 0.0 Đọc 3 SN02047 2 TC
học nông
thôn
Tiếng Anh
chuyên
6 72 SN03049 2 2.0 0.0 Đọc 3 SN02047 2 TC
ngành Chăn
nuôi
Tiếng anh
6 73 chuyên SN03050 2 2.0 0.0 Đọc 3 SN02047 2 TC
ngành CNSH
Tiếng anh
chuyên
6 74 ngành CNTT SN03051 2 2.0 0.0 Đọc 3 SN02047 2 TC
và Truyền
thông
Tiếng anh
chuyên
6 75 SN03052 2 2.0 0.0 Đọc 3 SN02047 2 TC
ngành Kế
toán&QTKD
6 76 Tiếng Anh SN03053 2 2.0 0.0 Đọc 3 SN02047 2 TC
chuyên
ngành Môi
trường
Tiếng Anh
chuyên
6 77 SN03054 2 2.0 0.0 Đọc 3 SN02047 2 TC
ngành Quản
lý đất đai
Tiếng anh
6 78 chuyên SN03055 2 2.0 0.0 Đọc 3 SN02047 2 TC
ngành Thú y
Tiếng anh
chuyên
6 79 SN03056 2 2.0 0.0 Đọc 3 SN02047 2 TC
ngành Kinh
Tế&PTNT
GV
(Phươn
g pháp
giảng
dạy
SN03072
Thực tập Tiếng
7 80 SN03080 5 0.0 5.0 / 2 BB
nghề nghiệp Anh 2);
SN03066
BPD
(Biên
dịch
nâng
cao)
Tư
Lịch sử Đảng 3
tưởng ML0100
7 81 Cộng sản ML01023 2 2,0 0,0 2 BB
Hồ Chí 5
Việt Nam
Minh