Professional Documents
Culture Documents
Unit 7 Health and Fitness
Unit 7 Health and Fitness
1 Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử -
Địa – GDCD tốt nhất!
- health centre: trung tâm sức khỏe
- health care: chăm sóc sức khỏe
8. injection
- have an injection for something: có mũi tiêm cho cái gì
- have an injection against something: có mũi tiêm chống lại cái gì
- give somebody an injection: tiêm cho ai
9. medicine
- take medicine: dùng thuốc
- prescribe medicine: khuyên dùng thuốc
- study medicine: học y khoa
- the best medicine: thuốc tốt nhất
- alternative medicine: thuốc thay thế
10. shape
- get into shape: ăn uống, tập luyện lành mạnh để khỏe khoắn hơn
- stay in shape: duy trì sự khỏe mạnh, thân hình cân đối
- keep in shape: giữ sự khỏe mạnh
- the shape of something: hình dạng, khuôn mẫu của cái gì
- in the shape of: bao gồm, dưới hình thức của
11. spread
- spread something: trải ra; truyền bá cái gì
- spread something over something: trải, bao trùm cái gì lên cái gì
- spread to a place: lan tới một nơi
2 Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử -
Địa – GDCD tốt nhất!