2. child obesity = childhood obesity = obesity among children: béo phì ở trẻ em 3. Excessive consumption of…: việc tiêu thụ quá mức… 4. Fast food – junk food (đồ ăn vặt) – pre-made food (thức ăn được chuẩn bị sẵn) 5. have a healthy diet = have a balanced diet: có 1 chế độ ăn lành mạnh, cân bằng 6. have an unhealthy diet = have an imbalanced diet: có 1 chế độ ăn không lành mạnh, không cân bằng 7. home-cooked food: thức ăn được nấu tại nhà 8. make healthier food choices: lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn 9. obese(adj): béo phì 10. obesity (n): sự béo phì 11. physical activity: hoạt động thể chất 12. public health campaigns: chiến dịch cộng đồng vì sức khỏe 13. raise public awareness: nâng cao ý thức cộng đồng 14. Rapid weight gain: sự tăng cân nhanh chóng 15. school education programmes: chương trình giáo dục của trường học 16. Sedentary lifestyles: lối sống thụ động 17. significant taxing of fast food: đánh thuế nặng lên thức ăn nhanh 18. suffer from various health issues: mắc hàng loạt các vấn đề về sức khỏe 19. Take part in = participate in = engage in: tham gia vào 20. take regular exercise: tập thể dục thường xuyên 21. the prevalence of fast food and processed food: việc thịnh hành của thức ăn nhanh và các thức ăn được chế biến sẵn. 22. to be at a higher risk of heart diseases: tỷ lệ cao mắc phải bệnh tim 23. treatment costs: chi phí chữa trị 24. try to eat more vegetables and fruit: cố gắng ăn nhiều rau củ quả và trái cây 25. weight problems: các vấn đề về cân nặng 26.