You are on page 1of 2

Từ vựng IELTS chủ đề Health

1. average life expectancy: tuổi thọ trung bình


2. child obesity = childhood obesity = obesity among children: béo phì ở trẻ
em
3. Excessive consumption of…: việc tiêu thụ quá mức…
4. Fast food – junk food (đồ ăn vặt) – pre-made food (thức ăn được chuẩn bị
sẵn)
5. have a healthy diet = have a balanced diet: có 1 chế độ ăn lành mạnh, cân
bằng
6. have an unhealthy diet = have an imbalanced diet: có 1 chế độ ăn không lành
mạnh, không cân bằng
7. home-cooked food: thức ăn được nấu tại nhà
8. make healthier food choices: lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn
9. obese(adj): béo phì
10. obesity (n): sự béo phì
11. physical activity: hoạt động thể chất
12. public health campaigns: chiến dịch cộng đồng vì sức khỏe
13. raise public awareness: nâng cao ý thức cộng đồng
14. Rapid weight gain: sự tăng cân nhanh chóng
15. school education programmes: chương trình giáo dục của trường học
16. Sedentary lifestyles: lối sống thụ động
17. significant taxing of fast food: đánh thuế nặng lên thức ăn nhanh
18. suffer from various health issues: mắc hàng loạt các vấn đề về sức khỏe
19. Take part in = participate in = engage in: tham gia vào
20. take regular exercise: tập thể dục thường xuyên
21. the prevalence of fast food and processed food: việc thịnh hành của thức ăn
nhanh và các thức ăn được chế biến sẵn.
22. to be at a higher risk of heart diseases: tỷ lệ cao mắc phải bệnh tim
23. treatment costs: chi phí chữa trị
24. try to eat more vegetables and fruit: cố gắng ăn nhiều rau củ quả và trái cây
25. weight problems: các vấn đề về cân nặng
26.

You might also like