CÔNG NGHỆ RO STT Chỉ tiêu so sánh P5250UC Công nghệ RO Tích hợp 5 cấp lọc vượt trội Cấp lọc 1: lọc cặn sơ bộ 10μm loại bỏ cặn bẩn. Cấp lọc 2: Lớp lọc KDF55® loại bỏ kim loại nặng như Chì, Asen, Sắt, Mangan, ... hoá chất bảo vệ thực vật, VOCs, ức chế vi sinh vật phát triển. Phụ thuộc vào cấu hình Cấp lọc 3: Lớp lọc 5μm loại bỏ cặn của từng sản phẩm (từ 3 1 Công nghệ lọc bẩn và một số vi khuẩn có kích thước - 9 cấp lọc, chủ yếu là > 5μm. lõi lọc RO) Cấp lọc 4: Lớp lọc than hoạt tính (CSC-GAC) thiên nhiên, loại bỏ Clo dư, mùi và một số hợp chất hữu cơ như benzen, styren,... Cấp lọc 5: Kích thước lỗ lọc 0,1μm loại bỏ hầu hết cặn bẩn. Phụ thuộc vào cấu hình và thương hiệu 2 Giá bán lẻ (VNĐ) 4,550,000 Giá trung bình dao động từ 3 triệu - 12 triệu đồng/sản phẩm) 76.000 lít nước (trung bình sử dụng 30 lít/ngày, sử dụng được trong vòng từ 4 - 5 năm) Phụ thuộc vào lõi lọc ví Ngoài ra cần thay lõi tiền lọc để đảm dụ: bảo chất lượng nước đầu vào cho - Lõi lọc cặn: 3-6 tháng 3 Công suất lọc máy. (thay 1 trong các loại lõi lọc phụ - Lõi lọc canxi: 6 tháng thuộc vào khu vực lắp đặt và nhu cầu - Lõi lọc RO: 18-24 của khách hàng) tháng - Lõi lọc 2in1 tích hợp lọc cặn loại bỏ - Lõi than: 6 - 12 tháng canxi: 3 - 6 tháng - Lõi lọc sợi bông PP: 6 - 12 tháng STT Chỉ tiêu so sánh P5250UC Công nghệ RO 4 Sử dụng điên Không Có 5 Nước thải Không >70% Giữ khoáng tự 6 Có Không nhiên 7 An toàn tức thì Có Có An toàn sức khoẻ 8 Có Không dài lâu 9 Mức pH Cân bằng, hướng kiềm 4,0 - 6,5 (có tính axit) 10 Tạo nước an toàn Có Có Kích thước lỗ lọc 11 0,01 µm 0,0001 µm ( micron) 12 Tỉ lệ TDS 125 - 250 ppm 5 - 20 pmm Tạo nước lành 13 Có Không mạnh Thân thiện môi 14 Có Không trường 15 Tính năng lọc Công suất lọc lớn Rất thấp Lọc tạp chất và 16 Có Có cặn bẩn 17 Chlorine Có Không 18 Lọc hóa chất Có Có 19 Ký sinh trùng Có (ức chế) Có 20 Vi khuẩn Có (ức chế) Có 21 Virus Có (ức chế) Có Xử lý kim loại 22 Có (bằng trao đổi ion) Có nặng (Asen) 23 Tự sục rửa Không Tuỳ sản phẩm Giải pháp trọn gói 24 Có - Tích hợp vòi Có ngôi nhà bếp BẢNG SO SÁNH CHI PHÍ VẬN HÀNH SẢN PHẨM PARAGON VÀ CÁC SẢN PHẨM RO TRONG 1 NĂM Giá lõi lọc Chi Chi Ước lượng sử Chi phí/lít Chu kỳ STT Sản phẩm Tên Lõi lọc niêm yết phí/năm phí/ngày dụng/ngày nước thay lõi lọc (VND) (VND) (VND) (VND) (VND) Lõi lọc tích hợp 2in1 3 345,000 1,380,000 3,781 126 P5250UC Lõi lọc 1005PP 6 275,000 550,000 1,507 30l/ngày 50 1 Paragon Lõi lọc cation CAPP 4 330,000 990,000 2,712 90 Chú thích: Chỉ sử dụng 1 trong 3 lõi lọc hoặc kết hợp 2 lõi tùy theo cấu hình sử dụng Sedement 13" 6 250,000 500,000 1,370 68 M9 Pre-carbon 13" 12 495,000 495,000 1,356 68 20l/ngày 2 UNDERSINK Ro filter 13" 24 1,600,000 800,000 2,192 110 Chungho Post-carbon 13" 18 495,000 330,000 904 45 2,840,000 2,125,000 5,822 291 Lõi lọc PP 5micron 12 220,000 220,000 603 60 Lõi lọc GAC 12 275,000 275,000 753 75 AR75-A-S Lõi lọc PP 1micron 18 220,000 146,667 402 10l/ngày 40 3 AO Smith Lõi lọc RO - Side Stream 36 935,000 311,667 854 85 Lõi lọc PAC 18 385,000 256,667 703 70 2,035,000 1,210,000 3,315 332 PP 5 Micron 3 80,000 320,000 877 49 OCB-GAC 6 80,000 160,000 438 24 PP 1 Micron 9 120,000 160,000 438 24 Lõi lọc RO 24 600,000 300,000 822 18l/ngày 46 4 Karofi KI 70 GAC-T33 12 200,000 200,000 548 30 Nano Silver 12 400,000 400,000 1,096 61 UV 12 850,000 850,000 2,329 129 2,330,000 2,390,000 6,548 - 364