You are on page 1of 1

Thang điểm đánh giá kết quả học tâp :

Xếp loại Điểm số Điểm chữ


Giỏi 8.5 - 10 A
Đạt Khá 7.0 – 8.4 B
( được tích lũy ) Trung bình 5.5 – 6.9 C
Trung binh yếu 4.0 – 5.4 D
Không đạt Kém 0.0 – 3.9 F

Cụ thể hóa :
Xếp loại Điểm số Điểm chữ
9.0 – 10 A+
Giỏi
8.5 – 8.9 A
8.0 – 8.4 B+
Khá
Đạt 7.0 – 7.9 B
( được tích lũy ) 6.0 – 6.9 C+
Trung bình
5.5 – 5.9 C
5.0 – 5.4 D+
Trung bình yếu
4.0 – 4.9 D
3.0 – 3.9 F+
Không đạt Kém
0.0 – 2.9 F

Thang điểm tích lũy trung bình :


ĐIỂM TRUNG BÌNH CHUNG HỌC KỲ/TÍCH LŨY
Thang điểm hệ Thang điểm hệ 4
Xếp loại
10 Điểm chữ Điểm số
Xuất sắc 9.00 – 10.0 A+ 4.0
Giỏi 8.00 – 8.99 A 3.5
Đạt Khá 7.00 – 7.99 B+ 3.0
Trung bình khá 6.00 – 6.99 B 2.5
Trung bình 5.00 – 5.99 C 2.0
Yếu 4.00 – 3.99 D+ 1.5
Không
Kém 3.00 – 3.99 D 1.0
đạt
0.00 – 2.99 F 0.0

You might also like