You are on page 1of 4

BẢNG THUẬT NGỮ CHO WORD

Adjusting: Điều Highlight: Làm nổi bật Source formatting: Định dạng
chỉnh nguồn
Journal: Tạp chí
Assign: Chỉ định Split: Chia, tách
Measurements: Đo lường
Author: Tác giả Task: Bài tập, câu hỏi
Outline: Dàn ý, đề cương
Blank: Chỗ trống Unit: Đơn vị
Part: Phần
Citation: Trích Watermark: Chữ ký ảnh,
dẫn Setting: Cài đặt đánh dấu bản quyền

Comment: Bình Soft Edge Rectangle: Hình chữ Word Art: Chữ nghệ thuật
luận nhật có cạnh mờ

Hexagon: Hình
lục giác

Add: Thêm Footer: Cuối trang Paragraph: Đoạn văn

After: Sau Footnotes: Chú giải Position: Vị trí

Alignment: Căn lề Horizontal: Chiều ngang Properties: Thuộc


tính
Apply: Áp dụng Hyperlink: Siêu liên kết
Section Break: Ngắt
Ascending: Tăng dần Hyphen: Dấu gạch ngang phần
(gạch nối)
AutoRecover: Tự động khôi Separate: Chia
phục Format: Định dạng
Smart Art: Sơ đồ
Before: Trước Gridlines: Đường lưới thông minh
Bookmark: Dấu trang Heading: Đề mục
Border: Viền Import: Nhập Sort: Sắp xếp

Bottom: dưới cuối trang Indent: Chỗ thụt đầu dòng Source: Nguồn

Bulleted list: danh sách định Insert: Chèn Space: Khoảng cách
dạng đầu dòng
Label: Nhãn Text Wrapping: Chữ
Caption: Chú thích (Bảng bao quanh
biểu, hình ảnh…) Location: Vị trí
Textbox: Hộp thoại
Column: Cột Margin: Lề giấy chữ

Content: Nội dung Modify: Chỉnh sửa Theme: Chủ đề

Convert: Chuyển đổi Multilevel list: Danh sách Title: Tiêu đề


dạng nhiều cấp độ
Current: Hiện tại Top: Trên
Multiple: Nhiều
Define: Định dạng Under: Dưới
Option: Tùy chọn
Description: Mô tả Vertical: Chiều dọc
Orientation: Hướng giấy
Detail: Chi tiết Whole: Toàn bộ
Page Break: Ngắt trang
Drop Cap: Chữ lớn đầu dòng
Shape: Hình khối
Embed: Nén phông chữ

Above: Bên trên Display: Hiển thị Multiple: Nhiều

Alignment: Căn lề Entire: Toàn bộ Navigation pane: Thanh


điều hướng
Apply: Áp dụng Footnotes: Chú giải
Option: Tùy chọn
Autofit: Tự động vừa Format: Định dạng
Paragraph: Đoạn văn
AutoRecover: Tự động khôi phục Header: Đầu trang
Proofing: Kiểm tra chính
Below: Bên dưới tả
Bookmark: Dấu trang Horizontal: Chiều Property: Thuộc tính
ngang
Border: Viền Row: Hàng
Hyperlink: Siêu liên
Built-in: có sẵn trong office kết Section break: Ngắt phần

Caption: Chú thích (Cho bảng biểu, Import: Nhập Separate: Chia
hình ảnh…)
Indent: Chỗ thụt đầu Style: Phong cách
Check: tích vào ô dòng
Text wrapping: Chữ bao
Column: Cột Label: Nhãn xung quanh

Convert: Chuyển đổi Layout: Bố cục Textbox: Hộp thoại chữ

Line: Dòng Vertical: Chiều dọc

Margin: Lề

Modify: Chỉnh sửa

Add: Thêm Horizontal: Chiều ngang Separate: Chia, tách

Alignment: Căn lề Hyperlink: Siêu liên kết Shape: Hình khối

Ascending: Tăng dần Import: Nhập Small Caps: Chữ viết


hoa nhỏ
Below: Bên dưới Insert: Chèn
Smart Art: Sơ đồ
Border: Viền Lable: Nhãn thông minh
Bulleted list: danh sách định Line Spacing: Khoảng Source: Nguồn
dạng đầu dòng cách dòng
Spacing: Khoảng cách
Caption: Chú thích (Cho Margin: Lề
bảng biểu, hình ảnh…) Styles: Phong cách
Modify: Chỉnh sửa
Change: Thay đổi Text: Chữ, văn bản
Column: Cột Multilevel list: Danh sách Text box: Hộp thoại
dạng nhiều cấp độ chữ
Content: Nội dung
Multiple: Nhiều Text wrapping: Chữ
Convert: Chuyển đổi bao xung quanh
Navigation Pane: Thanh
Delete: Xóa (phía sau) điều hướng Theme: Chủ đề
Filled Circle Bullet: Điểm Paragraph: Đoạn văn Title: Tiêu đề
chấm tròn đen
Position: Vị trí Under: Bên dưới
Footnote: Chú giải
Property: Thuộc tính Vertical: Chiều dọc
Format: Định dạng
Row: Hàng Whole: Toàn bộ
Heading: Đề mục
Section break: Ngắt phần Wrap text = Text
wrapping

You might also like