You are on page 1of 7

THUẬT NGỮ XÂY DỰNG

Báo cáo đầu tư xây dựng công trình: Investment report for construction of works
Báo cáo kết quả khảo sát công trình: Report on results of construction survey
Báo cáo kinh tế - kỹ thuật xây dựng công trình: Eco-technical report for construction of works
Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp: Professional indemnity insurance
Các hành vi bị nghiêm cấm trong hoạt động xây dựng: Conduct which is strictly prohibited in
construction activitives
Các tiêu cực trong xây dựng: Negative elements in construction
Cản trở hoạt động xây dựng đúng pháp luật: Obstruction of lawful construction activitives
Cấp có thẩm quyền: Competent authority
Chỉ giới đường đỏ: Red-lined boundary
Chỉ giới xây dựng: Construction boundary
Chỉ huy trưởng công trường: Head of the construction site
Chiến lược phân bố dân cư của quốc gia: National strategy for allocation of population
Chính sách huy động vốn: Policy of raising funds
Chính sách khuyến khích trong hoạt động xây dựng: Policy of encouragement in construction activitives
Chủ đầu tư xây dựng công trình: Investor in construction of works
Chủ nhiệm đồ án quy hoạch xây dựng: Person in charge of drawings of a construction master plan
Chủ nhiệm thiết kế: Person in charge of design
Chủ trì thiết kế: Head designer
Chủ trì thiết kế chuyên ngành thuộc đồ án quy hoạch xây dựng: Person in charge of design of a
specialized part of drawings of a construction master plan
Chứng chỉ hành nghề: Practising certificate
Chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng: Practising certificate for supervision of execution of
building works
Chứng chỉ hành nghề thiết kế quy hoạch xây dựng: Practising certificate for design of construction master
plans
Chứng chỉ hành nghề thiết kế xây dựng: Practising certificate for design for construction of works
Cơ quan có thẩm quyền: Authorized body/ competence organization
Cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền về xây dựng: State administration body for construction
Công trình tạm phục vụ xây dựng công trình chính: Temporary works to service construction of main
works
Công trình thuộc bí mật nhà nước: Works in the category of State secrets
Công trình xây dựng: Construction of works/ construction works
Công trình xây dựng theo lệnh khẩn cấp: Works to be constructed persuant to an emergency order
Đạo đức nghề nghiệp: Professional ethics
Dây chuyền công nghệ: Technological line
Điểm dân cư nông thôn: Rural residential area
Điều chỉnh quy hoạch xây dựng: Amendment of construction master plans
Điều kiện địa lý: Geographical conditions
Điều kiện kinh tế - xã hội: Socio – economic conditions
Điều kiện tự nhiên: Natural conditions
Định hướng phát triển lâu dài: Long-term developmental direction
Định mức kinh tế kỹ thuật: Eco-technical norms
Độ dao động mực nước ngầm: Level of osillation of ground water
Độ xâm thực: Level of erosion
Dự án đầu tư xây dựng công trình: Investment project for construction of works
Đưa và nhận hối lộ trong hoạt động xây dựng: To give and receive bribes in construction activitives
Giám sát tác giả: Supervision of the author
Giám sát thi công xây dựng: Supervision of execution of works
Giám sát thi công xây dựng công trình: Supervision of execution of building works
Giám sát việc thực hiện pháp luật về xây dựng: Supervision of implementation of law on construction
Hệ thống công trình hạ tầng kỹ thuật: System of technical infrastructure works
Hệ thống công trình hạ tầng xã hội: System of social infrastructure works
Hồ sơ thiết kế: Design file
Hội nghị phố hợp: Co-ordination meeting
Hoạt động xây dựng: Construction activities
Khảo sát địa chất (công trình): Geological survey (Survey of geology of works)
Khảo sát địa hình: Topograpical survey
Khảo sát hiện trạng công trình: Survey of current status of the works
Khảo sát thủy văn: Hydro-geological survey
Khảo sát xây dựng: Construction survey
Khoa học kỹ thuật: Scientific and technical matters
Khoa học và công nghệ xây dựng tiên tiến: Progressive scientific and technological advances in
construction
Khu di tích lịch sử - văn hoá: Historical & cultural heritage sites
Lạm dụng chức vụ, quyền hạn: Abuse of position or power
Lập dự án đầu tư xây dựng công trình: Formulation of project investment for construction of works
Lập nhiệm vụ quy hoạch xây dựng: To formulate tasks of construction master plan
Lập quy hoạch xây dựng: Formulation of construction master plans
Loại và cấp công trình xây dựng: Types and levels of construction works
Lựa chọn nhà thầu trong hoạt động xây dựng: Selections of contractors in construction activities
Lưu trữ hồ sơ thiết kế công trình xây dựng: To archive files on design for construction of works
Năng lực hành nghề thi công xây dựng công trình: Capability for construction practice in execution of
building works
Năng lực hành nghề thiết kế xây dựng: Capability for construction design practice
Năng lực hành nghề xây dựng: Capability for construction practice (be regulated with respect to
individuals participating in construction activities)
Năng lực hoạt động xây dựng: Capability for construction activities (be regulated with respect to
organizations participating in construction activities)
Năng lực hành nghề xây dựng của cá nhân: Capability for construction practice of individuals/ capability
of individuals for construction practice
Năng lực hoạt động xây dựng của tổ chức: Capability for construction activities of organization/
capability of organizations for construction activities
Năng lực hoạt động giám sát thi công xây dựng: Capability for supervision of execution of building
works
Năng lực hoạt động thi công xây dựng: Capability for the activity of execution of building works
Năng lực hoạt động thiết kế xây dựng: Capability for construction design activities
Nguyên tắc cơ bản trong hoạt động xây dựng: Fundamental principles in construction activities
Nhà ở riêng lẻ: Separate dwelling-house
Nhà thầu chính trong hoạt động xây dựng: Main constructor in construction activitives
Nhà thầu phụ trong hoạt động xây dựng: Sub-contractor in construction activitives
Nhiệm vụ khảo sát: Surveying task(s)
Phạm vi hoạt động: Scope of activity
Phân loại quy hoạch xây dựng: Classification of construction master plans
Phát triển kinh tế - xã hội: Socio-economic development
Phong tục tập quán: Habits and customs
Phòng, chống cháy, nổ: Fire fighting and prevention, explosion prevention
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Management of investment projects for construction of works,
Quy hoạch chi tiết xây dựng đô thị: Detailed master planning for urban construction
Quy hoạch chung xây dựng đô thị: General master planning for urban construction
Quy hoạch xây dựng: Construction master planning
Quy hoạch xây dựng điểm dân cư nông thôn: Master planning of construction in rural residental areas
Quy hoạch xây dựng vùng: Regional construction master planning
Quyền và nghĩa vụ của chủ đầu tư xây dựng công trình trong việc khảo sát xây dựng: Rights and
obligations of investors in construction of works during construction survey
Sản phẩm chuyển giao: Deliverables
Sự cố công trình xây dựng: Buiding work accident
Thay đổi thiết kế xây dựng công trình: Changes to designs for contruction of works/ changes to design of
construction works
Thi công xây dựng công trình: Execution of building works, execution of construction works
Thiết bị công nghệ: Technological equipment
Thiết bị công trình:Building equipment
Thiết kế công nghệ: Technological design
Thiết kế công trình: Design of construction works
Thiết kế đô thị: Urban design
Thiết kế quy hoạch xây dựng:Design of construction master planning
Thiết kế xây dựng: Construction design
Thiết kế xây dựng công trình: Design of construction works
Tiêu chuẩn & quy chuẩn xây dựng: Construction regulations and standards
Tiêu chuẩn xây dựng nước ngoài: Foreign construction regulations and construction standards
Tổ chức chuyên môn đào tạo hợp pháp: Lawful professional training organization
Tổ chức, cá nhân nước ngoài hoạt động xây dựng trên lãnh thổ Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam:
Foreign organizations and individuals engaged in territory of Socialist Republic of Vietnam
Tổng diện tích xây dựng sàn: Total floor construction area
Tổng thầu xây dựng: General construction contractor
Trình độ chuyên môn: Professional level
Tuổi thọ công trình xây dựng: Life span of the construction works
Văn hóa xã hội:Cultural and social conditions
Vệ sinh môi trường: Environmental hygiene
Vi phạm các quy định về an toàn tính mạng con người, tài sản và vệ sinh môi trường trong xây dựng: To
breach regulations on safety of lives, property of persons and on environmental hygiene in construction
Việc khảo sát sai thực tế: The survey being incorrect in terms of actualities
Vốn ngân sách nhà nước: State budget funding
Vùng đặc biệt khó khăn và vùng lũ lụt: Regions with specially difficult conditions and in flood prone
regions
Vùng trọng điểm: Key areas
Xây dựng đồng bộ: Synchronous construction ['sɪŋkrənɪs]
Xã vùng sâu, vùng xa: Remote and distant communes
MEPF: Cơ điện
Hồ Sơ trình bày thiết kế: Design brief
Thửa đất: Land lot
Phân khu chức năng tầng: Floor Zoning
Phương án bố trí: Test-fit
Mặt tiền: Frontage
Chủ đầu tư dự án: Project owner
Nhiệm vụ thiết kế: design tasks
Công trình xây dựng kiên cố: Permanent modular construction
Công trình xây dựng tạm thời: Temporary modular construction
Suất đầu tư: construction unit cost
Ép neo: Áp dụng cho các công trình vừa và nhỏ và những công trình có mặt bằng thi công chật hẹp vẫn
có thể làm được.
Ép tải: Dành cho các công trình vừa và lớn hoặc mặt bằng thi công rộng rãi
Ép cọc bằng máy ép robot: Chủ yếu áp dụng cho loại công trình lớn, có mặt bằng thi công rộng.
Những từ vựng tiếng Anh về ép cọc trong xây dựng:
Beam reinforced in tension and compression : Dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén
Before anchoring : Trước khi neo cốt thép dự ứng lực
Cast-in-place bored pile : Cọc khoan nhồi đúc tại chỗ
Composite steel and concrete structure : Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép
Bonded tendon : Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông
Cast steel : Thép đúc
Bent-up bar : Cốt thép uốn nghiêng lên
Structure: Kết cấu
Bored pile = Cast-in-place bored pile : Cọc khoan nhồi
Septic tank consist of 03 compartments (containing, clarifying and filtering): Hầm phân tự hoại/ bể tự
hoại 3 ngăn (chứa, lắng, lọc)
Pile cap: đài cọc
Driven pile: Cọc ép
Timber pile: Cọc xà cừ
Bored pile: Cọc nhồi
Specified load: tải trọng công trình
Tủ điện tổng: Main switchboard
Mặt bằng lát sàn: floor finish plan
Mặt đứng trích đoạn: Elevation callouts
Mặt cắt trích đoạn: Cross-section callouts
Âm: recessed
Mặt bằng Cấp – Thoát nước: Plumbing and Piping plan
Dàn lạnh máy lạnh: indoor unit of AC
Dán nóng máy lạnh: Outdoor unit of AC
Đài cọc: pile cap
Đà kiềng: Plinth beam
Mặt bằng: Premises
From time to time: theo từng thời điểm
Design lead: chủ trì thiết kế
Rate: biểu mức phí
Indemnify: bảo đảm
Wilful default: chủ tâm không thực hiện nghĩa vụ
Lum-sum fee: chi phí khoán gọn
Mobolization: phí huy động nhân lực
Progress payment 1, 2, 3: thanh toán lần 1, 2, 3
Concept design: thiết kế ý tưởng
Design development: thiết kế chi tiết
Contract documentation/construction documents: hồ sơ thi công
Elevation: mặt đứng
Section: mặt cắt
Bản vẽ tổng thể: general arrangement plan
Types of drawings vocab: https://vsteel.vn/ban-ve-xay-dung
value engineering: Kĩ thuật định giá trị
specification: thông số kỹ thuật
Civil: dân dụng
Parcel: lô đất
Landmap: tờ bản đồ
Fit out: lắp đặt/trang bị nội thất
Fit out works: công việc nội thất

You might also like