You are on page 1of 2

Tổng hợp các thì

Đơn Tiếp diễn Hoàn thành Hoàn thành tiếp diễn

Hiện Hiện tại đơn Hiện tại tiếp diễn Hiện tại hoàn thành Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
tại S + V(es/s) S+ is/am/are + V-ing S+ have/has + V3 S + have/has + been + V-ing

Quá Quá khứ đơn Quá khứ tiếp diễn Quá khứ hoàn thành Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
khứ S + was/were S + was/were + V-ing S + had + V3 S + had + been + V-ing
S + V2

Tương Tương lai đơn Tương lai tiếp diễn Tương lai hoàn thành Tương lai hoàn thành tiếp
lai S + will +  V S + will + be + V-ing S + will + have + V3 diễn
S + will + have + been +V-ing
Tương lai gần
S + is/ are/ am + going to + V

Công S+ tobe/V Tobe + V-ing Have + V3 Have + been + V-ing


thức
chung

V3 = VpII: Quá khứ phân từ


V2 = VI: Quá khứ

You might also like