Professional Documents
Culture Documents
Untitled
Untitled
u : Tr
ầ . SV ầ ủ
ầ sẽ ấ ầ ố.
a n i i
A i 1
N
n
i 1
i
T ó:
A: điể tru bì h chu học tập đ c tí h đế 02 s thập phâ .
ai: điể thi ết thúc của học phầ thứ i
ni: s đơ vị học trì h của học phầ thứ i
N: tổ s học phầ
b. Kết qu thi các học phầ iáo dục qu c phò - An ninh và Giáo
dục thể chất hô tí h vào điể tru bì h chu học ỳ ă học hay
hoá học. Kết qu các học phầ ày à t tro các điều iệ để xét
hoà thà h h i học tập xét tro điều iệ xét cô hậ t t
hiệp th c hiệ theo qui đị h ( ho 4 điều 11).
c. Điể tru bì h chu học ỳ ă học và h a học đ c tí h
theo các ĐHP cao hất (sau các ầ thi và thi ại).
2. Xếp oại t t hiệp h a 2016 tr về tr ớc
2.1. Xếp oại t t hiệp cao đẳ : Đ i với trì h đ cao đẳ điể
xếp oại t t hiệp đ c tí h theo cô thức trê (1.a) tro đ điể
ô thi t t hiệp đ c tí h h điể tổ ết t học phầ của h a
học c tí h đế hệ s .
2.2. Xếp oại t t hiệp trì h đ cao đẳ hề: Điể ĐXLTN là trung
bì h c của điể tru bì h chu toà h a (ĐTBCTK) và điể
tru bì h các ô thi t t hiệp (ĐTBTN) ấy đế 02 chữ s thập phâ
sau khi làm tròn.
ĐTBCTK ĐTBTN
ĐXLTN , tro đ :
2
- ĐTBCT : điể tru bì h chu toà h a học (tính theo công
thức 1.a)
- ĐTBT : điể tru bì h các ô thi t t hiệp ấy đế 02 chữ s
thập phâ sau hi à trò tí h theo cô thức sau:
N
b n i i
ĐTBTN i 1
N , tro đ :
n
i 1
i
c n i i
ĐXLTN i 1
N , tro đ :
n i 1
i