You are on page 1of 5

TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ - HỌC KỲ II

TỔ TOÁN NĂM HỌC 2022 - 2023


Môn: TOÁN - Lớp 11 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề này có 5 trang)
Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 168

I- TRẮC NGHIỆM

Câu 1. Cho dãy số có . Khi đó có giá trị là


A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Cho hình lập phương . Góc giữa hai đường thẳng và bằng.
A. . B. . C. . D. .

Câu 3. Có bao nhiêu giá trị của để giới hạn


A. 2 B. 0 C. 3 D. 1

Câu 4. Kết quả bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 5. Tìm m để hàm số liên tục tại

A. B. C. D.

Câu 6. Kết quả của giới hạn là:


A. B. C. D.

Câu 7. Cho hai đường thẳng lần lượt có vectơ chỉ phương . Mệnh đề nào sau đây sai?

A. Nếu thì

B. Góc giữa a và b bằng hoặc bù với góc giữa 2 vecto .

C.

D. Nếu thì .

Câu 8. Kết quả bằng

A. B. C. D. 3
Câu 9. Đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng (P) khi
A. d vuông góc với hai đường cắt nhau nằm trong mặt phẳng (P)
Trang 1/5 - Mã đề 168
B. d vuông góc với hai đường nằm trong mặt phẳng (P)
C. d vuông góc với một đường nằm trong mặt phẳng (P)
D. d vuông góc với hai đường song song nằm trong mặt phẳng (P)

Câu 10. Cho dãy số với . Để có giới hạn bằng1, giá trị của là:
A. 8. B. . C. . D. .

Câu 11. Tính


A. 2 B. -3 C. 6 D. -1
Câu 12. Cho hình lập phương . Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 13. Cho hàm số . Xác định m để hàm số liên tục trên

A. . B. . C. . D. .

Câu 14. Cho hàm số xác định trên một khoảng chứa . Hàm số liên tục tại khi và
chỉ khi

A. B.

C. D.

Câu 15. Cho hình hộp . Các vectơ nào sau đây đồng phẳng?

A. B.

C. D.

Câu 16. Trong không gian cho đường thẳng và điểm . Qua có bao nhiêu đường thẳng vuông góc với
.
A. 1 B. 3 C. 2 D. Vô số

Câu 17. Hàm số liên tục trên nếu bằng:


A. . B. . C. -5. D. .

Câu 18. Tìm giới hạn ta được kết quả là:


A. . B. 1. C. -2. D. 3.

Trang 2/5 - Mã đề 168


Câu 19. Tính giới hạn , ta được kết quả:
A. - B. C. D.
Câu 20. Hàm số nào dưới đây liên tục trên ?

A. B. C. D.

Câu 21. Cho và , bằng


A. -7 B. 11 C. 5 D. 3
Câu 22. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề đúng là?
A. Cho hai đường thẳng song song, đường thẳng nào vuông góc với đường thẳng thứ nhất thì cũng vuông
góc với đường thẳng thứ hai.
B. Trong không gian, hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì song song
với nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt vuông góc với nhau thì chúng cắt nhau.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì vuông góc với nhau.
Câu 23. Cho hình hộp ABCD. ABCD có tất cả các cạnh đều bằng nhau. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề
nào có thể sai?
A. A’BDC’ B. BC’A’D C. A’C’BD D. BB’BD

Câu 24. Tính giới hạn , ta được kết quả:


5
A. +. B. 0. C. 3 . D. 1.
Câu 25. Cho hình chóp có đáy là hình vuông và vuông góc đáy. Mệnh đề nào sau đây
sai?

A. . B. . C. . D. .

Câu 26. Cho hàm số gián đoạn tại điểm có hoành độ bằng:
A. 2 B. 1 C. 0 D. 3
Câu 27. Cho hình chóp S.ABC có SA  (ABC) và ABC vuông ở
B. AH là đường cao của SAB. Khẳng định nào sau đây sai ?
A. AH  SC
B. AH  AB
C. AH là đường cao của SAB. Khẳng định nào sau đây sai ?
D. AH  BC

Câu 28. Cho hình hộp chữ nhật . Khi đó, vectơ bằng vectơ là vectơ nào dưới đây?
Trang 3/5 - Mã đề 168
A. . B. . C. . D. .

Câu 29. Hàm số liên tục trên khoảng nào dưới đây?

A. B. C. D.

Câu 30. Cho hình chóp , đáy là hình chữ nhật, SA = SB = SC = SD = a, AB = 2a, BC =a.

tam giác SAD là tam giác đều cạnh Tính tích vô hướng ?

A. B. C. D.
Câu 31. Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng ?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 32. Cho hình chóp có và đáy là hình vuông, từ kẻ . Khẳng


định nào sau đây đúng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 33. Cho hình lập phương , thực hiện phép toán:

A. . B. . C. . D. .

Câu 34. Cho hàm số . Xác định để hàm số liên tục tại điểm
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau

A. Nếu thì . B. Nếu thì .

C. Nếu thì . D. Nếu thì .


II- TỰ LUẬN

Câu 36: Tính giới hạn hàm số sau:

Câu 37: Tính giới hạn hàm số sau:


Câu 38: Tìm điều kiện của tham số a để hàm số sau liên tục tại x =3

Trang 4/5 - Mã đề 168


Câu 39: Cho hình chóp S. ABC có SA  (ABC), tam giác ABC đều.
a. CMR : BC  (SAM), M là trung điểm BC

b. Kẻ AH vuông góc SM. Chứng minh AH  (SCB)

Trang 5/5 - Mã đề 168

You might also like