You are on page 1of 16

KHOA KẾ TOÁN TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG

DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG,


CẬP NHẬT, BỔ SUNG ĐẾN THÁNG 8/2016

Lưu ý: SV đăng ký học vượt hoặc trả nợ môn học có số tín chỉ phải bằng hoặc lớn hơn số tín chỉ môn nợ
Học phần SV
MÃ MH Số đvht/ Tình trạng
TT TÊN HỌC PHẦN có thể đăng ký Khóa Ghi chú
(khóa cũ) tín chỉ học phần
học hiện tại
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)

Định giá tài sản và doanh nghiệp 20753131 3 Đang giảng dạy X 10D2KT HPTThe

1 Định giá tài sản và doanh nghiệp 20753130 3 Đang giảng dạy X
10HKT;
HPTThe
10VKT

Tài chính doanh nghiệp 3 461043 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011

09DKKT,
Đồ án kế toán 20753157 3 Đang giảng dạy X DKNH, DKTC
2
Đồ án Kế toán tài chính 464063 2 Đang giảng dạy X Khóa 2011

Đồ án kiểm toán 20753168 3 Đang giảng dạy X 09DKKT


3
Đồ án Kiểm toán 464064 2 Đang giảng dạy X Khóa 2011

Đồ án ngân hàng 20753163 3 Đang giảng dạy X 09DKNH


4
Đồ án Nghiệp vụ ngân hàng 1 464065 2 Đang giảng dạy X Khóa 2011

Đồ án tài chính 20753159 3 Đang giảng dạy X 09DKTC


5
Đồ án Tài chính doanh nghiệp 1 464067 2 Đang giảng dạy X Khóa 2011
09CKT;
Hệ thống thông tin kế toán 10753105 3 Đang giảng dạy X 10LCKT
Hệ thống thông tin kế toán 1 10753106 3 Đang giảng dạy X 10LCKT
Hệ thống thông tin kế toán 20753137 3 Đang giảng dạy X 10HKT

6 09DKKT,
DKNH, DKTC;
Hệ thống thông tin kế toán I 20753136 3 Đang giảng dạy X 10D2KT;
10VKT

Hệ thống thông tin kế toán 1 461005 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011

09DKKT,
Hệ thống thông tin kế toán II 20753137 3 Đang giảng dạy X DKNH, DKTC;
7 10VKT

Hệ thống thông tin kế toán 2 461006 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011
Hệ thống thông tin ngân hàng 20753166 3 Đang giảng dạy X 09DKTNH HPTThe
8
Hệ thống thông tin ngân hàng 461007 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011
10D2KT;
Hoạch định ngân sách vốn đầu tư 20752138 2 Đang giảng dạy X 10VKT; Tự chọn
10HKT
9
Họach định ngân sách vốn đầu tư 10752112 2 Đang giảng dạy X 09CKT Tự chọn
Lập và thẩm định dự án đầu tư 461024 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011
Kế toán giá thành 42.14 3 Đang giảng dạy 09VKT
Kế toán chi phí 20752158 2 Đang giảng dạy 09DKTNH Tự chọn
Kế toán chi phí 10752092 2 Đang giảng dạy 10LCKT HPTThe
Kế toán chi phí 20753158 3 Đang giảng dạy X 09DKTKT HPTThe
Kế toán chi phí 20753158 3 Đang giảng dạy X 09DKTC
10 10HKT;
Kế toán chi phí & giá thành 20753129 3 Đang giảng dạy X 10VKT; HPTThe
10D2KT
Kế toán chi phí và giá thành 20753129 3 Đang giảng dạy X 08DKT
Kế toán giá thành 42.133 07VKT Cập nhật 16/12/14
Kế toán chi phí 461008 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011
10D2KT;
Kế toán đầu tư tài chính 20752140 2 Đang giảng dạy X 10VKT Tự chọn không có CTDTK12
11
Kế toán tài chính 3 461015 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011
Kế toán mỹ CQ3.44 3 Niên chế
Kế toán Mỹ CQ3.44 3 Niên chế
Kế toán Mỹ 42.06 4 Niên chế
Kế toán Mỹ 10553076 2 Đang giảng dạy ?

Kế toán Mỹ 20552069 2 10HKT; Cập nhật 14/08/2013


12 09DKKT;
Kế toán Mỹ 20753069 3 Đang giảng dạy X 08DKT;
10VKT
Kế toán Mỹ 10753094 3 Đang giảng dạy X 09CKT
Kế toán Mỹ 20553069 3 Đang giảng dạy X 10D2KT;
Kế toán mỹ 42.063 3 Đang giảng dạy X 09VKT
Học phần SV
MÃ MH Số đvht/ Tình trạng
TT TÊN HỌC PHẦN có thể đăng ký Khóa Ghi chú
(khóa cũ) tín chỉ học phần
học hiện tại
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)
Kế toán Mỹ 461010 2 Đang giảng dạy X Khóa 2011
09DKKT;
09DKTC;
Kế toán ngân hàng 20552073 2 Đang giảng dạy 10D2KT; Tự chọn
10VKT

Kế toán ngân hàng 20552073 2 Đang giảng dạy 08DKT


13 09CKT;
Kế toán ngân hàng 10752100 2 Đang giảng dạy 10LCKT Tự chọn
Kế toán ngân hàng 42.09 3 Đang giảng dạy X 09VKT
Kế toán ngân hàng  20753138 3 Đang giảng dạy X 09DKNH
Kế toán ngân hàng 461011 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011
Kế toán quản trị 42.024 4 Niên chế
Kế toán quản trị 20552074 2 Đang giảng dạy 09DKTNH Tự chọn
09VKT;
Kế toán quản trị 42.02 3 Đang giảng dạy X 08VKT

09DKKT;
09DKTC;
14 Kế toán quản trị  20753139 3 Đang giảng dạy X 08DKT;
10VKT;
10D2KT

Kế toán quản trị 20553074 3 Đang giảng dạy X 10HKT


09CKT;
Kế toán quản trị 10553075 3 Đang giảng dạy X 10LCKT
Kế toán quản trị 461012 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011
Kế toán tài chính SX 20552018 2 cập nhật 14/01/13
Kế toán tài chính sản xuất 10553072 2 cập nhật 04/03/13
Kế toán tài chính SX 10552024 2 Tín chỉ
Kế toán tài chính sản xuất CQ3.12 3 Niên chế
Kế toán tài chính DN CQ3.42 4
Kế toán tài chính sản xuất 42.03 3 Niên chế
Kế toán tài chính sản xuất 42.04 4 Niên chế
15 Kế toán tài chính 1 10753072 3 Đang giảng dạy X
09CKT;
10LCKT

10D2KT;
10VKT;
09DKKT;
Kế toán tài chính 1 20553067 3 Đang giảng dạy X 09DKNH;
09DKTC;
08DKT

Kế toán tài chính 1 461013 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011


Kế toán thương mại & dịch vụ CQ3.40 2 Niên chế
Kế toán tài chính dịch vụ 20552174 2 Tín chỉ
Kế toán tài chính dịch vụ 42.05 3 Niên chế
Kế toán tài chính dịch vụ 42.054 4 Niên chế
Kế toán tài chính dịch vụ 10552074 2 cập nhật 04/03/13
Kế toán thương mại 42.13 3 Niên chế
Kế toán tài chính 2 10753074 3 Đang giảng dạy X 09CKT
16 Kế toán tài chính 2 10553073 3 Đang giảng dạy X 10LCKT

10D2KT;
10HKT;
10VKT;
Kế toán tài chính 2 20553068 3 Đang giảng dạy X 09DKKT;
09DKNH;
09DKTC;
08DKT

Kế toán tài chính 2 461014 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011

10D2KT;
10HKT;
10VKT;
Kế toán tài chính 3 20753121 3 Đang giảng dạy X 09DKKT;
09DKNH;
17 09DKTC;
08DKT

Kế toán tài chính III 20753121 3 Đang giảng dạy X 08DKKT


Kế toán tài chính 3 461015 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011
Kế toán thuế 42.122 2 Niên chế
Kế toán thuế 10752095 2 Đang giảng dạy X 09CKT
Kế toán thuế 10752095 2 Đang giảng dạy X 10LCKT Tự chọn
18 Kế toán Thuế và ngân sách 10552087 2 08CKT Cập nhật 04/03/13
Kế toán Thuế - Ngân sách 20552019 2 Đang giảng dạy X 08DKT
Kế toán thuế & ngân sách 42.113 3 Đang giảng dạy X 09VKT
Kế toán thuế 461017 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011
Học phần SV
MÃ MH Số đvht/ Tình trạng
TT TÊN HỌC PHẦN có thể đăng ký Khóa Ghi chú
(khóa cũ) tín chỉ học phần
học hiện tại
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)

09DKKT;
09DKNH;
09DKTC;
Khóa luận tốt nghiệp 20756132 6 Đang giảng dạy X 08DKT;
19 10D2KT;
10HKT;
10VKT

Khóa luận tốt nghiệp (403) 464070 6 Đang giảng dạy X Khóa 2011
Kiểm toán căn bản CQ1.02 3 Đang giảng dạy X 09VKT
09CKT;
Kiểm toán 10553081 3 Đang giảng dạy X 10LCKT
Kiểm toán 20553063 3 Đang giảng dạy X 08DKT

10D2KT;
20 10VKT;
Kiểm toán căn bản 20553063 09DKKT;
09DKNH;
09DKTC

10D2KT;
Kiểm toán 1 20753120 3 Đang giảng dạy X 10VKT;
Cập nhật 12/03/2013

Kiểm toán 1 461018 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011


10D2KT;
10HKT;
Kiểm toán 2 20753117 3 Đang giảng dạy X 10VKT;
21
09DKKT

Kiểm toán 2 461019 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011


Kiểm toán nội bộ 10752109 2 Đang giảng dạy 09CKT Tự chọn
22 Kiểm toán nội bộ 20753167 3 Đang giảng dạy X 09DKTKT HPTThe
Kiểm toán nội bộ 461022 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011
09DKKT;
09DKNH;
Kỹ năng tìm việc 20752160 2 Đang giảng dạy X 09DKTC;
23 08DKT

Kỹ năng tìm việc 10752117 2 Đang giảng dạy X


Kỹ năng tìm việc 461023 2 Đang giảng dạy X Khóa 2011
Mô phỏng nghiệp vụ kế toán VN 47.011 1 Niên chế
Mô phỏng kế toán VN 47.01 06DKT Cập nhật 04/03/13

Mô phỏng nghiệp vụ kế toán VN 10551009 1 Đang giảng dạy X 09CKT

09DKKT;
09DKNH;
Mô phỏng nghiệp vụ kế toán VN 20551007 1 Đang giảng dạy X 09DKTC;
08DKT;
24 10VKT

Mô phỏng nghiệp vụ kế toán VN 20541007 1 X Niên chế Cập nhật 21/9/13

Mô phỏng nghiệp vụ kế toán VN C3.041 07VKT2 Cập nhật 16/12/14

Mô phỏng nghiệp vụ kế toán Việt


463057 1 Đang giảng dạy X Khóa 2011
Nam
Sàn giao dịch chứng khoán 42.112 2 Niên chế
08DKT;
Sàn GDCK ảo 20551042 1 Đang giảng dạy X 10VKT
không có CTDTK11

25 Mô phỏng sàn giao dịch CK 10551033 1 Đang giảng dạy X 09CKT không có CTDTK11

Thị trường chứng khoán ảo FIN321 1 Đang giảng dạy K2015 Cập nhật 10/08/15

08VKT,
Sàn Giao dịch chứng khoán ảo 47.051 1 Đang giảng dạy X 09VKT
không có CTDTK11

Mô phỏng Kế toán Mỹ (sổ) 47.021 1 Đang giảng dạy X 09VKT không có CTDTK11
26 Sổ sách kế toán Mỹ 10551077 1 08CKT Cập nhật 04/03/13
Sổ sách kế toán Mỹ 20551070 1 Đang giảng dạy X 08DKT không có CTDTK11
Mô phỏng kiểm toán 20552065 2 Đang giảng dạy X 08DKT không có CTDTK11
27 09VKT;
Mô phỏng kiểm toán 40.03 2 Đang giảng dạy X 08VKT
không có CTDTK11

Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối 20752164 3 Đang giảng dạy X 09DKTNH Tự chọn
28
Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối 451034 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011

Nghiệp vụ ngân hàng 10552080 2 08CKT Cập nhật 01/03/2013

Nghiệp vụ ngân hàng 41.11 3 Niên chế

Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 20552023 2 Đang giảng dạy 10HKT Tự chọn
Nghiệp vụ ngân hàng 20552023 2 Đang giảng dạy 08DKT
09DKKT;
Nghiệp vụ ngân hàng I 20753156 3 Đang giảng dạy X 09DKNH;
29 09DKTC

09CKT;
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 10753110 3 Đang giảng dạy X 10LCKT

10D2KT;
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 20553023 3 Đang giảng dạy X 10VKT
Học phần SV
MÃ MH Số đvht/ Tình trạng
TT TÊN HỌC PHẦN có thể đăng ký Khóa Ghi chú
(khóa cũ) tín chỉ học phần
học hiện tại
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)
09VKT;
Nghiệp vụ Ngân hàng 42.12 3 Đang giảng dạy X 08VKT
Nghiệp vụ ngân hàng 1 461029 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011
Nghiệp vụ ngân hàng II 20553039 3 Đang giảng dạy X 09DKTNH
30
Nghiệp vụ ngân hàng 2 461030 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011
Kế toán xây dựng 10752114 2 09LCKT
Cập nhật 13/08/13
Kế toán xây dựng 20753148 3 08DKT HPTThe
31
Kiểm toán nội bộ 20753167 3 10DKT HPTThe Cập nhật 18/12/13
Đồ án Kế toán tài chính 464063 2 Cập nhật 20/01/14
Nguyên lý kế toán CQ1.24 Cập nhật 14/01/13
Nguyên lý kế toán 11.24 3 Niên chế
Nguyên lý kế toán 42.014 4 Niên chế
Kế toán đại cương 42.01 3 Niên chế
Kế toán đại cương 42.014 4 Niên chế
Nguyên lý kế toán 10552008 2 09CQKS

32 Nguyên lý kế toán 20542005 2


09DKKT;
09DKTC;
Nguyên lý kế toán 20553005 3 Đang giảng dạy X 08DKT;
10D2KT;
10VKT

Nguyên lý kế toán 10543069 3 Đang giảng dạy X 09CKT


Nguyên lý kế toán 461032 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011

09DKKT;
09DKNH;
09DKTC;
33 Phần mềm báo cáo Thuế 20751114 1 Đang giảng dạy X 10D2KT;
không có CTDTK11
10HKT;
10VKT

Phần mềm kế toán mỹ Peachtree 47.371 1 Niên chế


09CKT;
Phần mềm kế toán Mỹ 10551078 1 Đang giảng dạy X 10LCKT

08DKT;
09DKKT;
34 Phần mềm kế toán Peachtree 20551071 1 Đang giảng dạy X 10HKT;
10VKT

09VKT;
PM. Kế toán Mỹ 47.371 1 Đang giảng dạy X 08VKT
Phần mềm kế toán Mỹ 463058 1 Đang giảng dạy X Khóa 2011
Phần mềm kế toán ngân hàng 20751112 1 Đang giảng dạy X 09DKNH

35 Phần mềm kế toán ngân hàng 463059 1 Đang giảng dạy X Khóa 2011

Phần mềm kế toán VN I 47.35 1 Niên chế


Phần mềm kế toán Fast CQ2.13 1 Cập nhật 14/01/13
Phần mềm kế toán VN 3.2A 47.352 06DKT Cập nhật 04/03/13
Phần mềm kế toán VN 10551032 1 Đang giảng dạy X 09CKT

09DKKT;
36 09DKTC;
Phần mềm kế toán VN 20551031 1 Đang giảng dạy X 09DKNH
08DKT;
10VKT

Phần mềm kế toán VN 20752146 2 Đang giảng dạy X 10D2KT


PM. Kế toán VN (II) C3.051 1 Đang giảng dạy X 09VKT
Phần mềm kế toán Việt Nam 463060 1 Đang giảng dạy X Khóa 2011
Phân tích và đầu tư chứng khoán 20552062 2 Đang giảng dạy 09DQTC Cập nhật 23/03/13
37
Phân tích và đầu tư chứng khoán 20553062 3 Đang giảng dạy 08DKT Cập nhật 23/03/13
Phân tích báo cáo tài chính 44.072 2 Niên chế
09DKKT;
Phân tích báo cáo tài chính 20752123 2 Đang giảng dạy X 10HKT Tự chọn
09CKT;
Phân tích báo cáo tài chính 10752107 2 Đang giảng dạy X 10LCKT HPTThe
38 Phân tích báo cáo tài chính 20552195 2 Đang giảng dạy X
10HQT,
11HQT
Phân tích báo cáo tài chính 10753107 3 08CKT Cập nhật 04/03/13
Phân tích báo cáo tài chính 20753130 3 Đang giảng dạy X 09DKTNH
Phân tích báo cáo tài chính 20753130 3 Đang giảng dạy X 09DKTC HPTThe
Phân tích báo cáo tài chính 461034 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011
Phân tích kinh tế 10552020 2 Đang giảng dạy X 08CQT
07DQD;
Phân tích kinh tế 44.07 3 Đang giảng dạy X 07DQN
Phân tích hoạt động kinh doanh 20752118 2 Đang giảng dạy X 09DKTC Tự chọn

39 Phân tích hoạt động kinh doanh 20753118 3 X Niên chế Cập nhật 11/12/2013

Phân tích kinh tế 20552028 2 X 11HQT01 Cập nhật 18/04/2012


Học phần SV
MÃ MH Số đvht/ Tình trạng
TT TÊN HỌC PHẦN có thể đăng ký Khóa Ghi chú
39 (khóa cũ) tín chỉ học phần
học hiện tại
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)
10D2KT;
Phân tích hoạt động kinh doanh 20753118 3 Đang giảng dạy X 10HKT; không có CTDTK11
10VKT
Quản trị rủi ro 46.10. 3 Niên chế
Quản trị rủi ro 20552025 2 Đang giảng dạy X 08DKKT

Quản trị rủi ro tài chính 10752091 2 Đang giảng dạy X 09CKT Tự chọn
40 10D2KT;
Quản trị rủi ro tài chính 20752122 2 Đang giảng dạy X 10HKT; Tự chọn
10VKT

Quản trị rủi ro tài chính 461037 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011

Tài chính doanh nghiệp 1 20552038 2 Tín chỉ


Tài chính doanh nghiệp 1 41.23 3 Niên chế
Tài chính doanh nghiệp 10753088 3 Đang giảng dạy X 09CKT
10D2KT;
Tài chính doanh nghiệp 20753119 3 Đang giảng dạy X 10VKT;
10HKT
41
Tài chính doanh nghiệp 10753088 3 Đang giảng dạy X 10LCKT
09DKKT;
Tài chính doanh nghiệp I 20553036 3 Đang giảng dạy X 09DKNH;
09DKTC
Tài chính doanh nghiệp 1 20753116 3 Đang giảng dạy X 10DKTC Cập nhật 04/03/13
Tài chính doanh nghiệp 1 461041 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011
Tài chính doanh nghiệp II 20753117 3 Đang giảng dạy X 09DKTC
Tài chính doanh nghiệp 2 461042 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011

42 Tài chính doanh nghiệp 2 20753122 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011 Cập nhật 31/08/13
Tài chính doanh nghiệp 2 20752126 2 11D2QT2 Cập nhật 16/12/14
Tài chính doanh nghiệp 461080 3 Đang giảng dạy X Khóa 2012 SV QT trả nợ Cập nhật 31/08/13
Tài chính doanh nghiệp III 20753129 3 Đang giảng dạy X 09DKTC HPTThe
43 Tài chính doanh nghiệp 3 207531124 3 Đang giảng dạy X 10DHKT Cập nhật 28/08/14
Khóa 2011;
Tài chính doanh nghiệp 3 461043 3 Đang giảng dạy X 12HKT
09DKKT;
Tài chính quốc tế 20552059 2 Đang giảng dạy X 09DKTC; Tự chọn
09DKNH
44
Tài chính quốc tế 10752090 2 Đang giảng dạy X 09CKT Tự chọn
Tài chính quốc tế 461044 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011
Tài chính công 20552055 2 Đang giảng dạy X 08DQTC
45
Tài chính công 1 461039 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011
Tài chính Tiền tệ 41.01 3 Niên chế
Tài chính tín dụng 10752116 2 08CQT

Tài chính - Tiền tệ 10542068 2 09CQT


08DKT,
Tài chính tiền tệ 20552009 2 Đang giảng dạy X 10DQKS
46 09DKKT;
09DKTC;
Tài chính Tiền tệ 20553009 3 Đang giảng dạy X 09DKNH;
10D2KT;
10VKT

Tài chính - Tiền tệ 10543068 3 Đang giảng dạy X 09CKT


Tài chính tiền tệ 461045 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011
09DKKT;
09DKTC;
Thẩm định dự án đầu tư 20552066 2 Đang giảng dạy X 10VKT; Tự chọn
10D2KT
47
Thẩm định dự án đầu tư 46.113 3 Đang giảng dạy X 09VKT
Thẩm định dự án đầu tư 20552066 2 Đang giảng dạy X 08DKKT
Lập và thẩm định dự án đầu tư 461024 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011
09DKKT;
Thẩm định tín dụng 20752124 2 Đang giảng dạy 09DKTC Tự chọn
48 Thẩm định tín dụng 20753165 3 Đang giảng dạy X 09DKNH HPTThe
Thẩm định tín dụng 461047 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011
Thị trường chứng khoán 41.024 4 08D2QT
09DKKT;
Thị trường chứng khoán 20552017 2 Đang giảng dạy X 09DKTC; Tự chọn
09DKNH

08DKT;
49 Thị trường chứng khoán 20552017 2 Đang giảng dạy X 10D2KT;
10VKT
Thị trường chứng khoán 10552017 2 Đang giảng dạy X 09CKT
Thị trường chứng khoán 10552017 2 Đang giảng dạy X 10LCKT Tự chọn
Thị trường chứng khoán 41.02 3 Đang giảng dạy X 09VKT
Thị trường chứng khoán 461048 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011
Học phần SV
MÃ MH Số đvht/ Tình trạng
TT TÊN HỌC PHẦN có thể đăng ký Khóa Ghi chú
(khóa cũ) tín chỉ học phần
học hiện tại
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)

09DKKT;
09DKTC;
Thị trường tài chính 20752125 2 Đang giảng dạy X 09DKNH; Tự chọn
10D2KT;
50 10VKT

Thị trường tài chính 10752093 2 Đang giảng dạy X 09CKT Tự chọn
Thị trường và các định chế tài chính 461050 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011
Thực tập tốt nghiệp 49.09 3 09LCKT

Thực tập tốt nghiệp 49.094 4 07DQK

Thực tập tốt nghiệp CQ3.46 3 07CQK

Thực tập tốt nghiệp 49.094 4 Đang giảng dạy X 07VKT2


11D2KT,
Thực tập tốt nghiệp 20752131 2 Đang giảng dạy X 11HKT
Thực tập tốt nghiệp 10552035 2 Đang giảng dạy X 11LCKT
51 09CKT;
Thực tập cuối khóa 10550035 2 Đang giảng dạy X 10LCKT
09DKT,
Thực tập tốt nghiệp 20754161 4 Đang giảng dạy X 10DKT
Khóa 2011,
Thực tập tốt nghiệp (C70) 464072 2 Đang giảng dạy X 12CKT 31/8/15
Thực tập tốt nghiệp 464073 2 Đang giảng dạy X 11DKT
Thực tập tốt nghiệp 464078 2 12CTC 31/8/15
Thực tập tốt nghiệp 464074 2 13HTC 31/8/15
09DKKT;
09DKTC;
Thuế 20752130 2 Đang giảng dạy X 09DKNH;
10D2KT;
10VKT
52 Thuế & hệ thống thuế 10552085 2 Đang giảng dạy X 09CKT
Thuế & hệ thống thuế 20752130 2 Đang giảng dạy X 08DKT Tự chọn
Thuế &hệ thống thuế 20752130 2 Đang giảng dạy X 10HKT
Luật thuế và ngân sách 205502103 2 x 10HQT Cập nhật 10/9/13
Thuế 1 461052 3 Đang giảng dạy X Khóa 2011

Ngày 10 tháng 8 năm 2016


TRƯỞNG KHOA LẬP BẢNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP.HCM
KHOA KẾ TOÁN TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG

DANH MỤC HỌC PHẦN THAY THẾ


NĂM HỌC 2014-2015
(Cập nhật ngày 31/8/2015)

Lưu ý: SV đăng ký học vượt hoặc trả nợ môn học có số tín chỉ phải bằng hoặc lớn hơn số tín chỉ môn nợ
ĐVHT/
KHÓA
TT HỌC PHẦN BẬC TÊN MÔN HỌC MÃ MH TÍN GHI CHÚ
HỌC
CHỈ

HP cũ ĐH Kế toán và báo cáo tài chính 20752152 2 10DQTC


1
HP thay thế ĐH Kế toán tài chính 4 461016 3 11DKT

HP cũ ĐH Mô phỏng kiểm toán 40.03 1 07VKT Chỉ áp dụng cho


SV K06,07 ĐH
2
ngành đầu tư tài
HP thay thế ĐH Đồ án kiểm toán 464064 2 11DKT chính

HP cũ ĐH Phần mềm kế toán ngân hàng 20751155 1 09 ĐH


3
HP thay thế ĐH Đồ án nghiệp vụ ngân hàng 1 464065 2 từ khóa 2011

HP cũ ĐH Phần mềm giao dich chứng khoán 20551064 1 09DQTC1


4
HP thay thế ĐH Phần mềm kế toán việt nam 463060 1 từ khóa 2011

HP cũ ĐH Phần mềm báo cáo thuế 20751114 1 11HKT


5
HP thay thế ĐH Mô phỏng báo cáo tài chính 463055 1 11DTDN

HP cũ ĐH Phân tích kinh tế 20552028 2 11D2QT2


chỉ áp dụng cho
lớp11D2QT2,
6 VHVL Phân tích kinh tế 44.07 3 07VQT 07VQT Cập
nhật 18/12/2014,
31/8/15
HP thay thế ĐH Phân tích báo cáo tài chính 461034 3 từ khóa 2011

HP cũ ĐH Phân tích đầu tư chứng khoán 20552062 2 10DQTC

Cập nhật
7 HP cũ ĐH Phân tích đầu tư chứng khoán 20553062 3 Khóa 2008 về trước
18/12/2014

HP thay thế ĐH Thị trường và các định chế tài chính 461050 3 từ khóa 2011

HP cũ ĐH Phần mềm kế toán ngân hàng 20751155 1


Cập nhật
3
31/8/2015
chỉ áp dụng lớp
HP thay thế ĐH Mô phỏng báo cáo tài chính 463055 2
13HTC

Ngày 31 tháng 8 năm 2015


TRƯỞNG KHOA Lập bảng
KHOA KẾ TOÁN TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG

DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG CT

Lưu ý: SV đăng ký học vượt hoặc trả nợ môn học có số tín chỉ phải bằng hoặc lớn hơn số tín chỉ môn nợ
KHÓA 2011 KHÓA 201
TT Mã học Số tín Mã học phần
Tên học phần
phần chỉ tương đương
1 451121 Chiến lược và kế hoạch hóa sản xuất 3
2 461001 Bảo hiểm hàng hải 3 INS101
3 461002 Bảo hiểm nhân thọ 3 INS102
4 461003 Bảo hiểm phi hàng hải 3 INS103
5 461004 Định phí sản phẩm bảo hiểm 3
6 461005 Hệ thống thông tin kế toán 1 3 CIS101
7 461006 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 CIS102
8 461007 Hệ thống thông tin ngân hàng 3 CIS103
9 461008 Kế toán chi phí 3 ACC101
10 461009 Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm 3
11 461010 Kế toán Mỹ 2 ACC103
12 461011 Kế toán ngân hàng 3 ACC104
13 461012 Kế toán quản trị 3 ACC105
14 461013 Kế toán tài chính 1 3 ACC106
15 461014 Kế toán tài chính 2 3 ACC107
16 461015 Kế toán tài chính 3 3 ACC108
17 461016 Kế toán tài chính 4 3 ACC109
18 461017 Kế toán thuế 3
19 461018 Kiểm toán 1 3 ACC111
20 461019 Kiểm toán 2 3 ACC112
21 461020 Kiểm toán 3 3
22 461021 Kiểm toán 4 3
23 461022 Kiểm toán nội bộ 3 ACC113
24 461023 Kỹ năng tìm việc 2
25 461024 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 FIN110
26 461028 Marketing ngân hàng 3 MAR105
27 461029 Nghiệp vụ ngân hàng 1 3 FIN104
28 461030 Nghiệp vụ ngân hàng 2 3 FIN105
29 461031 Nghiệp vụ ngân hàng 3 3 FIN130
30 461032 Nguyên lý kế toán 3 ACC114
31 461033 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm 3 INS104
32 461034 Phân tích báo cáo tài chính 3 FIN106
33 461037 Quản trị rủi ro tài chính 3 MAN127
34 461038 Tái bảo hiểm 3
35 461039 Tài chính công 1 3
36 461040 Tài chính công 2 3
37 461041 Tài chính doanh nghiệp 1 3 FIN109
38 461042 Tài chính doanh nghiệp 2 3 FIN110
39 461043 Tài chính doanh nghiệp 3 3 FIN111
40 461044 Tài chính quốc tế 3 FIN112
41 461045 Tài chính tiền tệ 3 FIN113
42 461047 Thẩm định tín dụng 3 FIN114
43 461048 Thị trường chứng khoán 3 FIN115
44 461050 Thị trường và các định chế tài chính 3 FIN115
45 461051 Thuế 3 FIN116
46 461052 Thuế 1 3 FIN116
47 461053 Thuế 2 3 FIN117
48 461054 Tổ chức quản lý doanh nghiệp bảo hiểm 3
49 461079 Tài chính doanh nghiệp 4 3
50 461080 Tài chính doanh nghiệp 3 FIN109
51 461081 Kế toán doanh nghiệp xây dựng 3 ACC102
52 463055 Mô phỏng báo cáo tài chính 1 FIN319
53 463056 Mô phỏng báo cáo Tài chính thuế 1 FIN319
54 463057 Mô phỏng nghiệp vụ kế toán Việt Nam 1 ACC315
55 463058 Phần mềm kế toán Mỹ 1
56 463059 Phần mềm kế toán ngân hàng 1
57 463060 Phần mềm kế toán Việt Nam 1 ACC316
58 464062 Đồ án Kế toán ngân hàng 2
59 464063 Đồ án Kế toán tài chính 2 ACC417
60 464064 Đồ án Kiểm toán 2 ACC418
61 464065 Đồ án Nghiệp vụ ngân hàng 1 2 FIN422
62 464066 Đồ án Nghiệp vụ ngân hàng 2 2 FIN423
63 464067 Đồ án Tài chính doanh nghiệp 1 2 FIN424
64 464068 Đồ án Tài chính doanh nghiệp 2 2 FIN425
65 464069 Đồ án Thuế 2 FIN427
66 464072 Thực tập tốt nghiệp (C70) 2 ACC519

ACC520

67 464073 Thực tập tốt nghiệp (403) 2

FIN529
68 464074 Thực tập tốt nghiệp (402) 2
69 464075 Đồ án tài chính tiền tệ 2 FIN426
70 464076 Đồ án tài chính quốc tế 3
71 464077 Đồ án nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối 3
72 464078 Thực tập tốt nghiệp (C78) 2
73 461027 Luật Tài chính - Ngân hàng 3 MAN107
74 461026 Luật quản lý thuế 3 MAN138
ẦN TƯƠNG ĐƯƠNG CTĐT KHÓA 2011 VÀ 2015

c lớn hơn số tín chỉ môn nợ


KHÓA 2015
Số tín Không đủ SL đề xuất
Tên học phần tương đương Ghi chú
chỉ yêu cầu trả nợ riêng
khoa khác
Bảo hiểm hàng hải 3
Bảo hiểm nhân thọ 3
Bảo hiểm phi hàng hải 3
Trả nợ cùng K12,13,14
Hệ thống thông tin kế toán 1 3
Hệ thống thông tin kế toán 2 3
Hệ thống thông tin ngân hàng 3
Kế toán chi phí 3
Trả nợ cùng K12,13,14 Trả nợ cùng K12,13,14
Kế toán Mỹ 3
Kế toán ngân hàng 3
Kế toán quản trị 3
Kế toán tài chính 1 3
Kế toán tài chính 2 3
Kế toán tài chính 3 3
Kế toán tài chính 4 3
Trả nợ cùng K12,13,14 Trả nợ cùng K12,13,14
Kiểm toán 1 3
Kiểm toán 2 3
Trả nợ cùng K12,13,14 Trả nợ cùng K12,13,14
Trả nợ cùng K12,13,14 Trả nợ cùng K12,13,14
Kiểm toán nội bộ 3

Tài chính doanh nghiệp nâng cao 1 3


Marketing ngân hàng 3
Nghiệp vụ ngân hàng 1 3
Nghiệp vụ ngân hàng 2 3
Nghiệp vụ quản lý và thu hồi nợ 3
Nguyên lý kế toán 3
Nguyên lý và thực hành bảo hiểm 3
Phân tích báo cáo tài chính 3
Quản trị rủi ro tài chính 3
Trả nợ cùng K12,13,14 Trả nợ cùng K12,13,14
Trả nợ cùng K12,13,14 Trả nợ cùng K12,13,14
Trả nợ cùng K12,13,14 Trả nợ cùng K12,13,14
Tài chính doanh nghiệp căn bản 3
Tài chính doanh nghiệp nâng cao 1 3
Tài chính doanh nghiệp nâng cao 2 3
Tài chính quốc tế 3
Tài chính tiền tệ 3
Thẩm định tín dụng 3
Thị trường và các định chế tài chính 3
Thị trường và các định chế tài chính 3
Thuế 1 3
Thuế 1 3
Thuế 2 3
Trả nợ cùng K12,13,14 Trả nợ cùng K12,13,14
Trả nợ cùng K12,13,14 Trả nợ cùng K12,13,14
Tài chính doanh nghiệp căn bản 3
Kế toán doanh nghiệp xây dựng 3
Mô phỏng báo cáo tài chính 1
Mô phỏng báo cáo tài chính 1
Mô phỏng nghiệp vụ kế toán Việt Nam 1
Trả nợ cùng K12,13,14 Trả nợ cùng K12,13,14
Trả nợ cùng K12,13,14 Trả nợ cùng K12,13,14
Phần mềm kế toán Việt Nam 1
Trả nợ cùng K12,13,14 Trả nợ cùng K12,13,14
Đồ án kế toán tài chính 3
Đồ án kiểm toán 3
Đồ án nghiệp vụ ngân hàng 1 3
Đồ án nghiệp vụ ngân hàng 2 3
Đồ án tài chính doanh nghiệp 1 3
Đồ án tài chính doanh nghiệp 2 3
Đồ án thuế 3
Thực tập tốt nghiệp CĐ Kế toán 3

Thực tập tốt nghiệp ĐH Kế toán 3

Thực tập tốt nghiệp ĐH Tài chính - Ngân


3
hàng

Đồ án tài chính tiền tệ 3


Trả nợ cùng K12,13,14 Trả nợ cùng K12,13,14
Trả nợ cùng K12,13,14 Trả nợ cùng K12,13,14

Quản lý tài chính ngân hàng 3


Quản lý nhà nước về thuế 3

TP. HCM, ngày tháng năm


TRƯỞNG KHOA
Mã HP
trước

INS104
INS104
INS104

ACC114
ACC114
FIN105
ACC114

ACC114
ACC114
ACC114
ACC114
ACC114
ACC114

ACC106
ACC111

ACC111

FIN109

FIN104

FIN109
FIN109
FIN109
FIN109
FIN109

FIN104

ACC114
ACC114
FIN116

ECO109
ACC107
ACC107
ACC114

ACC114

ACC107
ACC111
FIN104
FIN105
FIN109
FIN110
FIN116

ACC106
ACC107
ACC108
ACC109
ACC111

FIN110
FIN111
FIN104
FIN105
FIN113

You might also like