Từ vựng về lịch sử Newwords: sovereign, reign, abdicate, regent, coronation, celestial, insomniac, diplomacy (trừ My), intact, fragment Hải: persuade Phúc: criticise My từ vựng tốt BT luyện tập xác định ý kiến, điểm nhìn của tgia, dạng “select from a list”, Y/N/NG Phúc, hải cần thêm tg skim My sai Duyên chính xác Linh sai Hải đúng Đ: Duyên, Phúc, Hải, linh, My S: Select from a list khác vs Matching feature. Các đáp án đc rút ra từ góc nhìn ng viết, khác vs trích nguyên văn của dạng trc Hải phát âm claim Duyên, Quang scan tốt Đ: Linh, Quang, Duyên, My, phúc S: hải T/F/NG chỉ là facts còn Y/N/NG còn là quan điểm Đ:My, Phúc, hải, quang, quang, linh, S: NO HOÀN TOÀN TRÁI NGƯỢC VS TTIN TRONG BÀI CHỨ K PHẢI K CÓ NG LÀ HOÀN TOÀN K XUẤT HIỆN HOẶC BỎ SÓT 1 CHI TIẾT Phúc: majority Đ: duyên, linh, phúc S; my, hải EXAM SKILLS: Đ: hải, linh, duyên, quang, my, duyên, linh, duyên, duyên, quang, my, hải, S: phúc, hải, Hải cần tăng tốc độ làm bài Phúc, quang: attend Hải chú ý đừng điền đa nhầm giữa Y/N vs T/F Đ:my, duyên, linh, S: hải đáp án đúng nhưng chưa giải thích đc, quang, phúc, BTVN: add trên drive, làm btvn r up lên drive (file docs hoặc chụp ảnh) Quang, phúc dịch chưa tốt