Professional Documents
Culture Documents
EXCEL. Bai Tap Trinh Do A
EXCEL. Bai Tap Trinh Do A
BAITAP1.XLS
ĐƠN VỊ
STT VẬT TƯ SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
TÍNH
1 Xi măng Bao 20 50000
2 Cát Xe 2 250000
3 Gạch Viên 3000 800
4 Sắt xây dựng Kg 50 2500
5 Đá 4x6 Khối 10 130000
6 Đá 1x2 Khối 2 150000
7 Cửa sổ Cái 4 300000
8 Cửa đi Cái 2 500000
TỔNG CÔNG
THỰC HÀNH 2: Nhập dữ liệu, định dạng, tính toán và lưu tập tin với tên
BAITAP2.XLS
LƯƠNG
CHỨC TẠM CÒN
STT HỌ VÀ TÊN CĂN NGÀY LƯƠNG
VỤ ỨNG LẠI
BẢN
1 Tô Linh Kha TP 1200 25
2 Lê Diễm Dung NV 1600 24
3 Trần Diễm Lộc PP 1500 26
4 Trúc Lan Mai KT 1300 20
5 Cổ Gia Trường BV 1800 23
6 Lương Sơn Bá TP 1500 22
7 Chúc Anh Đài NV 1400 27
TỔNG CỘNG
CHỨC
NGÀY
PHỤ QUỸ CÒN
STT
HỌ VÀ5:TÊN
Nhập PHÁI LCBtính toán
LƯƠN PCC T.ỨNG
VỤ
THỰC HÀNH dữ liệu, định dạng, và lưu tập
CẤPtin với tên BAITAP 3 .XLS
LĐ LẠI
G V
1 Tô Linh Kha Nam TP 1200 25
2 Lê Diễm Nữ NV 1600 24
Dung
3 Trần Diễm Nữ PP 1500 26
Lôc
4 Trúc Lan Mai Nữ NV 1300 20
5 Cổ Gia Nam BV 1800 23
Trường
6 Lương Sơn Bá Nam TP 1500 22
7 Chúc Anh Đài Nữ PP 1400 27
8 Hồ Mỹ Nhân Nữ GĐ 1600 14
9 Đoàn Tư Cổ Nam PGĐ 1500 17
10 Lý Thùy Như Nữ NV 1300 23
TỔNG CỘNG
CHỨC
TẠM
NGÀY
STT
VỤ
ỨNG
B V G LẠI
CỘNG
TRỊ
STT
LƯƠNG
MỨC CHỨC MÃ SỐ NGÀY
PHỤ
CẤP
GĐ
STT HỌ VÀ TÊN
LƯƠNG VỤ KT CON CÔNG
NGÀY
GIÁ 1
THỜI
GIAN
STT
TIỀ
TIỀ
TÊN KHÁCH
N
PHÒNG ĐẾN ĐI TIỀN
1 Tô Linh Kha L1 - BD 3 6
2 Lê Diễm Dung L1 - BD 5 8
3 Trần Diễm Lộc L2 - TL 12 14
4 Trúc Lan Mai L3 - QT 15 20
5 Cổ Gia Trưởng L2 - TL 16 22
6 Lương Son Bá L3 - QT 18 24
7 Chúc Anh Đài L1 - QT 18 22
8 Hồ Mỹ Nhân L3- BD 19 24
9 Đoàn Tự Cổ L2 - QT 19 22
10 Lý Thùy Như L1 - TL 20 23
TỔNG CỒNG
SNCT
MÃ MÃ HỆ NGÀY LƯƠNG PHỤ THỰC
LCB
STT HỌ VÀ TÊN
SỐ LOẠI SỐ CÔNG CẤP LÃNH
1 Nguyễn Văn Nam FA4 25
2 Trần Thi Thu MC6 23
3 Ngô Khánh Hòa FD3 24
4 Hà Đông FB1 22
5 Thái Thanh MB7 27
6 Nguyễn Văn FC5 28
Quang
7 Đoàn Hổ FB2 20
8 Nguyễn Trung FB1 21
9 Lý Thu Thảo MA6 18
10 Hồ Khanh FD5 25
TỔNG CỘNG
CÔNG
THUẾ
ĐƠN SỐ ĐƠN TRỊ CHI
NGÀY LOẠI LG GIÁ GIÁ PHÍ
VỊ
01-03 BOVA BẮP 630
01-03 MISA GẠO 500
01-03 SUCA NẾP 280
01-03 YAMA SỮA 340
02-03 CEB KEO 450
02-03 CEB NẾP 650
02-03 MISA BIA 550
02-03 MISA BẮP 390
02-03 SUCA KEM 700
02-03 YAMA GẠO 550
TỔNG CÔNG
NƠI BÁN
STT MÃ TÊN SỐ TRỊ GIÁ TIỀN HUÊ THÀNH
HÀNG HÀNG LƯỢNG CƯỚC HỒNG TIỀN
1 C HN 10
2 C CT 2
3 S VT 1
4 X HN 2
5 G SG 1
6 G VT 3
7 X SG 7
8 S CT 6
9 S SG 5
10 X HN 9
TỔNG CÔNG
BẢNG 1 BẢNG 2
MÃ TÊN ĐƠN NƠI
HÀN HÀNG GIÁ BÁN CT HN SG VT
G
G Gạch 300 CƯỚC 1.20% 2% 0.50% 1%
C Cát 40000
S Săt 3000
X Xi măng 50000
HỆ SỐ
PHÁI
NGÀY PH
SỐ CON
HỌ VÀ TÊN LÀMLOẠI ỤTHỰC LÃNH
THƯỞNG
LƯƠNG
VIỆC CẤP
STT
CO
N
1 Trần Thi Bích 0 3 4.46 24
2 Vũ Mạnh Tường 0 1 4.36 25
3 Trần Đan Anh 0 1 3.96 23
4 Dương Vũ Điệu 1 0 3.66 26
5 Hoàng Thanh Quỳnh 1 2 3.4 25
6 Phạm Thị Thùy Tiên 0 3 3.2 24
7 Nguyễn Hoàng Minh 0 2 3.4 22
8 Phan Thanh Tuấn 0 0 3.66 26
9 Vũ Thanh Hằng 0 1 3 23
10 Huỳnh Ngọc Dương 1 1 2.95 24
TỔNG CỔNG
CAO NHẤT
BÌNH QUÂN
THẤP NHẤT
Ngày
STT
Họ và tên
căn bản g cộng
STT Họ và tên Loại Ngày đến Ngày đi Số Tiền Giảm Tiền phải trả
phòng ngày thuê giá
BẢNG GIÁ
Loại phòng A B C
Giá/1 ngày 50,000$ 30,000$
20,000$
Thành Giảm
STT Mã vật Tên vật Số Số Đơn vị
tiền giá Tiền phải trả
liệu liệu lượng lượng tính
loại 1 loại 2 (Đồng) (Đồng
)
1 VLX 30 50
2 VLC 5 6
3 VLC 1 4
4 VLG 900 500
5 VLX 15 30
6 VLD 3 0
7 VLC 4 0
8 VLD 0 5
9 VLD 8 0
10 VLG 1500 0
Tổng Cộng