Professional Documents
Culture Documents
THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH
THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH
- Casting: sự đúc
- Cast: đúc
- Mould: khuôn
- Rib: gân
- Silica: silic
- Dextrin: Dextrin
- Moulding mixture: moulding sand: hỗn hợp làm khuôn, cát làm khuôn
- Dry: sấy
- Drier : lò sấy
- Installation for fluidize-bed drying: lắp đặt máy sấy kiểu phun
- Punch: chọc lỗ
- Slag: xỉ
- Table: bàn ép
- Hopper: phễu
- Gate: cữ
- Cupota: lò đứng
- Shell: vỏ lò
- Forehearth: lò tiền
- Door: cửa xả xỉ
- Ladle: sự rót
- Precision-investment casting, lost-was process: quá trình đúc chính xác, đúc mẫu
chảy
- Grid: lưới
- Inertia-type knock-out grid: lưới lấy vật đúc kiểu quán tính
- Water: nước
- Sand-blasting chamber: buồng phun cát
- Draw: rỗ khuyết
- Shringkage: rỗ co
- Blowhole: rỗ khí
- Slag blowhole: rỗ xỉ
- Flash: bavia
- Metal penetration and sand fusion: xâm nhập cát hoặc kim loại