You are on page 1of 4

Phòng thí nghiệm cảm quan

PHIẾU CHUẨN BỊ THÍ NGHIỆM

Phép thử xác định ngưỡng

Ngày thử: 13/04/2023

Số lần lặp thí nghiệm: 1

Mã hóa sucrose (A):

STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Nồng độ dung dịch 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4 4.5 5


sucrose (g/L)

Mã hóa mẫu 274 121 706 631 625 238 739 356 729 305

Mã hóa mẫu nước (B): 310, 135,165, 914, 581, 381, 901, 236, 492, 506,

746, 106, 236, 156, 184, 178, 507, 549, 147, 639.

Trật tự trình bày mẫu:

Mã Trật tự Mã hoá mẫu Câu Câu trả Nhận


người trình trả lời lời nhận xét
thử bày mẫu đúng được

1 ABB 274, 156, 639 274

BAB 310, 121, 581 121

BBA 147, 236, 706 706

BAB 135, 631, 507 631

BAB 549, 625, 381 625

BBA 106, 184, 238 238

ABB 739,178, 901 739


BBA 914,746, 356 356

BAB 506, 729, 165 729

ABB 305, 236, 492 305

2 ABB 274,310,135 274

BAB 165,121,914 121

BBA 581,381,706 706

ABB 631,901,236 631

BBA 492,506,625 625

BAB 746,238,106 238

BBA 236,156,739 739

ABB 356,184,178 356

BAB 507,729,549 729

BBA 147,639,305 305

3 BBA 310,178,274 274

ABB 121,746,507 121

BAB 506,706,549 706

BAB 236,631,156 631

ABB 625,184,106 625

BBA 581,147,238 238

ABB 739,135,165 739

BAB 381,356,639 356

BBA 492,901,729 729

ABB 305,914,236 305


4 ABB 274,236,310 274

BAB 901,121,746 121

BBA 914,178,706 706

ABB 631,492,507 631

BBA 639,236,625 625

ABB 238,165,549 238

BBA 381,156,739 739

BAB 135,356,184 356

ABB 729,147,581 729

BAB 506,305,106 305


Phòng thí nghiệm cảm quan

PHIẾU CHUẨN BỊ THÍ NGHIỆM

Phép thử xác định khả năng cảm nhận các vị cơ bản
STT Dung dịch chuẩn bị, g/L Vị Mã hóa mẫu
1 Citric acid 0.3 Chua 252
2 Sucrose 7.0 Ngọt 137
3 Sucrose 4 Ngọt 849
4 NaCl 0.8 Mặn 542
5 Caffein 0.7 Đắng 190
6 Nước trắng Không vị 984
Thứ tự trình bày mẫu được thực hiện như sau: Mỗi tổ hợp trình bày sẽ bao
gồm 6 mẫu với nồng độ nhất định theo thứ tự đã quy định và một mẫu trắng (cả
6 mẫu đã đượcmã hóa).
Trật tự trình bày mẫu sẽ được thực hiện theo thứ tự tổ hợp như sau:
Mã Câu trả
người Trật tự trình bày mẫu Câu trả lời đúng lời nhận Nhận xét
thử được

Ngọt, ngọt, mặn,


1 137,849,542,109,984,252
đắng, không vị, chua

Ngọt, đắng, ngọt,


2 849,109,137,984,252,542
không vị, chua, mặn

Không vị, mặn,


3 984,542,252,109,849,137 chua, đắng, ngọt,
ngọt

Mặn, chua, ngọt,


4 542,252,849,984,137,109
không vị, ngọt, đắng

You might also like