Professional Documents
Culture Documents
Số liệu TN
Số liệu TN
Đơn vị đo (cm)
TT L1 L3 L4 L5 L6 L7 L8 L9 L10 Ghi chú
1 22,4 38,7 9,8 26,8 14,6 34,4 13,7 14,9 38,7
2 22,3 28,1 15,5 21,2 21,4 27,4 14,1 14,7 28,1
3 22,1 8,1 25,5 11,3 32,6 16,1 14,8 14,0 8,1
Đơn vị đo (cm)
TT L1 L3 L4 L5 L6 L7 L8 L9 L10 Ghi chú
1 22,2 35,0 12,0 25,0 17,0 31,8 13,8 14,7 35,0
2 22,1 26,8 16,2 20,5 21,8 27,0 14,0 14,4 26,8
3 22,1 5,8 26,5 10,2 33,7 14,5 14,8 13,8 5,8
Đơn vị đo (cm)
TT L1 L3 L4 L5 L6 L7 L8 L9 L10 Ghi chú
1 22,2 38,6 10,3 26,7 14,9 34,0 13,8 14,9 38,6
2 22,1 27,3 16,0 21,5 21,5 27,5 14,3 14,6 27,3
3 22,1 7,9 25,8 11,4 32,7 16,0 14,8 14,0 7,9
TH2 Bảng 1
Lần V đầu (lít) V cuối (lít) Thời gian (s)
1 0 5 42,30
2 5 10 45,44
3 10 15 45,57
Bảng 2
Đo đồng thời độ dâng Lj và L8 tại từng MC (cm)
Ống Mặt cắt D tiết diện mm Độ dâng Lj
1 a 25,0 21,4
2 b 13,9 19,4
3 c 11,9 16,5
4 d 10,7 14,4
5 e 10,0 10,4
6 f 25,0 15,0
TH3 Bảng 1
Lần V đầu (lít) V cuối (lít) Thời gian (s)
1 0 5 42,89
2 5 10 41,80
3 10 15 44,33
Bảng 2
Đo đồng thời độ dâng Lj và L8 tại từng MC (cm)
Ống Mặt cắt D tiết diện mm Độ dâng Lj
1a 25,0 20,9
2 b 13,9 18,1
3 c 11,9 15,5
4 d 10,7 12,7
5 e 10,0 8,1
6 f 25,0 13,6
Lưu lượng Q (lit/s) Q TB
TH2 Bảng 1
Mực nước Z trên 3 ống đo áp (mm)
Mức lưu lượng 1 2 3 Mực nước trong bình đo Q (mm)
1 75,0 25,0 65,0 170,0
2 140,0 60,0 127,0 195,0
3 210,0 100,0 195,0 220,0
TH3 Bảng 1
Mực nước Z trên 3 ống đo áp (mm)
Mức lưu lượng 1 2 3 Mực nước trong bình đo Q (mm)
1 120 90 115 150
2 190 145 180 171
3 270 190 255 200
Q (lít/phút)
7,2
7,8
8,7
Q (lít/phút)
6,396
7,8
9,36
Q (lít/phút)
5.304
6.318
8.112
TH1 Bảng 1
Số liệu đo
TT TĐ X (mm) TĐ Z (mm)
0 0 75
1 50 78
2 100 83
3 150 95
4 200 110
5 250 130
6 300 155
7 350 192
8 400 228
Bảng 2
Lần đo Số liệu đo
H (mm) V đầu (lít) V cuối (lít)Thời gian (s)
0 2 44,17
2 4 44,48
1 280 4 6 44,78
0 2 42,56
2 4 42,99
2 300 4 6 42,78
0 2 41,52
2 4 41,51
3 320 4 6 42,0
0 2 38,4
2 4 40,1
4 340 4 6 40,05
TH3 Bảng 1
Số liệu đo
TT TĐ X (mm) TĐ Z (mm)
0 0 75
1 50 78
2 100 87
3 150 103
4 200 118
5 250 142
6 300 168
7 350 202
8 400 242
Bảng 2
Lần đo Số liệu đo
H (mm) V đầu (lít) V cuối (lít)Thời gian (s)
0 2 49,32
2 4 47,17
1 270 4 6 49,38
0 2 43,22
2 4 45,74
2 290 4 6 46,04
0 2 42,52
2 4 44,38
3 310 4 6 45,83
0 2 41,15
2 4 40,79
4 330 4 6 41,44
TH2 Bảng 1
Số liệu đo
TT TĐ X (mm) TĐ Z (mm)
0 0 75
1 50 77
2 100 83
3 150 94
4 200 112
5 250 135
6 300 160
7 350 189
8 400 228
Bảng 2
Lần đo Số liệu đo
H (mm) V đầu (lít) V cuối (lít Thời gian (s)
0 2 51,18
275 2 4 46,37
1 4 6 47,2
0 2 43,95
290 2 4 45,07
2 4 6 47,57
0 2 40,34
305 2 4 43,97
3 4 6 45,18
0 2 39,98
320 2 4 45,99
4 4 6 43,14
TH1 PHẦN THÍ NGHIỆM TH2 PHẦN THÍ NGHIỆM
Bảng 1: Bờ tràn chữ nhật Z chuẩ 14.35 cm Bảng 1: Bờ tràn chữ nhậ
Số liệu thí nghiệm
TT Zi del V del t TT
cm L s
13,2 5 15,93
1 13,1 5 15,52 1
13,18 5 15,24
12,42 5 9,55
2 12,47 5 10,19 2
12,45 5 10,17
12,03 5 7,85
3 12,04 5 7,66 3
12,04 5 7,62
11,63 5 5,6
4 11,65 5 5,92 4
11,63 5 5,75
Nhiệt độ nước:
35 độ C
Khối lượng riêng của
nước: kg/m3
Áp suất hơi bão hòa Pv
(áp suất tuyệt đối): Pa
Áp suất khí quyển Pat: 760 mmHg
Áp suất hơi bão hòa
Pv_dư = Pv - Pat = Pa
Bảng 1. Kết quả đo cho trường hợp điều chỉnh lưu lượng bằng Van 1
Lưu lượng
P1 (Pa) P2 (Pa) P3 (Pa)
(L/s)
Lần 1 0,271 30000 -79000 7700
Trước Lần 2 0,275 35000 -86000 12500
Cavitation
Lần 3 0,276 37000 -86500 12500
Trung bình
Lần 1 0,284 54000 -95000 18200
Sau Lần 2 0,297 53000 -95000 19000
Cavitation
Lần 3 0,297 50000 -95000 16700
Trung bình
Lưu lượng
P1 (Pa) P2 (Pa) P3 (Pa)
(L/s)
Lần 1 0,31 85000 -68000 10000
Trước Lần 2 0,32 95000 -76000 20000
Cavitation
Lần 3 0,33 95000 -74000 18000
Trung bình
Lần 1 0,41 160000 -93000 58000
Sau Lần 2 0,39 150000 -92000 52000
Cavitation
Lần 3 0,41 155000 -92000 54000
Trung bình
Bảng 2. Kết quả đo cho trường hợp điều chỉnh lưu lượng bằng Van 2
Lưu
lượng P1 (Pa) P2 (Pa) P3 (Pa)
(L/s)
Lần 1 0,287 54000 -815000 26000
Trước Lần 2 0,286 56000 -77000 29000
Cavitation
Lần 3 0,290 54000 -86800 25000
Trung bình
Lần 1 0,301 50000 -95000 17000
Sau Lần 2 0,294 51000 -95500 14500
Cavitation
Lần 3 0,3 50000 -95500 8500
Trung bình
Bảng 2. Kết quả đo cho trường hợp điều chỉnh lưu lượng bằng Van 2
Lưu
lượng P1 (Pa) P2 (Pa) P3 (Pa)
(L/s)
Lần 1 0,39 150000 -80000 60000
Trước Lần 2 0,39 150000 -82000 58000
Cavitation
Lần 3 0,41 150000 -84000 58000
Trung bình
Lần 1 0,41 145000 -92000 48000
Sau Lần 2 0,40 145000 -92000 40000
Cavitation
Lần 3 0,42 145000 -92000 44000
Trung bình
ợng bằng Van 2
Bảng 2. Số liệu đo
Truờng hợp m (g) y (cm)
70 5,2
Ngập 1 80 5,6
phần 90 6,0
y<d 100 6,3
120 6,9
260 10,7
Ngập hoàn 300 11,6
toàn 350 12,9
y>d 400 14,1
450 15,3
Khảo sát tâm áp lực
t = 27 độ C
Kết quả đo
b (cm) d (cm) l (cm)
7,55 9,9 27,5
m (g) y (cm)
50 4,3
70 5,2
90 5,9
140 7,5
190 8,9
250 10,5
300 11,6
350 12,9
400 14,2
450 15,4
TH1 Bảng 1: Tọa độ đáy và mặt thoáng nước trong kênh kính
T/T Mặt cắt 1 2 3 4 5 6
Cao độ
Lần đo đáy Zđ, 2 2 5.14 5.12 2.01 2.02
cm
1 Cao độ 9.3 9.23 8.22 7.7 7.64 7.91
mặt
thoáng
2 nước Zi, 8.85 8.67 7.95 7.17 6.26 6.66
cm
Khoảng cách từ
m/c i đếncách
Khoảng m/c i+1,
cộng 20 18.2 3.6 18.2 20
cm từ m/c i đến
dồn 20 38.2 41.8 60 80
m/c i+1, cm
TH2 Bảng 1: Tọa độ đáy và mặt thoáng nước trong kênh kính
T/T Mặt cắt 1 2 3 4 5 6
Cao độ
Lần đo đáy Zđ, 7 7 10.2 10.15 7 7
cm
1 Cao độ 12.85 12.56 12.32 12.25 12.27 12.27
mặt
thoáng
2 nước Zi, 11.95 11.67 11.24 11.07 9.3 9.47
Khoảng cách cm
từ
m/c i đếncách
Khoảng m/c i+1,
cộng 20 18.2 3.6 18.2 20
cm
dồn từ m/c i đến 20 38.2 41.8 60 80
m/c i+1, cm
TH1 t (độ C) 28
v kk 0.00001585
ro kk 1.17274
ro nuoc 996.26