You are on page 1of 21

TH1 P_a (mmHg) = 756 t (độ C) = 32

Đơn vị đo (cm)
TT L1 L3 L4 L5 L6 L7 L8 L9 L10 Ghi chú
1 22,4 38,7 9,8 26,8 14,6 34,4 13,7 14,9 38,7
2 22,3 28,1 15,5 21,2 21,4 27,4 14,1 14,7 28,1
3 22,1 8,1 25,5 11,3 32,6 16,1 14,8 14,0 8,1

TT L_21 L_22 L_23


1 40,5 39,6 39,4
2 31,1 29,2 28,5
3 11,1 9,3 8,6

TH2 P_a (mmHg) = 755 t (độ C) = 29

Đơn vị đo (cm)
TT L1 L3 L4 L5 L6 L7 L8 L9 L10 Ghi chú
1 22,2 35,0 12,0 25,0 17,0 31,8 13,8 14,7 35,0
2 22,1 26,8 16,2 20,5 21,8 27,0 14,0 14,4 26,8
3 22,1 5,8 26,5 10,2 33,7 14,5 14,8 13,8 5,8

TT L_21 L_22 L_23


1 37,5 36,3 35,5
2 29,7 28,0 27,3
3 8,8 6,8 6,1

TH3 P_a (mmHg) = 755 t (độ C) = 33

Đơn vị đo (cm)
TT L1 L3 L4 L5 L6 L7 L8 L9 L10 Ghi chú
1 22,2 38,6 10,3 26,7 14,9 34,0 13,8 14,9 38,6
2 22,1 27,3 16,0 21,5 21,5 27,5 14,3 14,6 27,3
3 22,1 7,9 25,8 11,4 32,7 16,0 14,8 14,0 7,9

TT L_21 L_22 L_23


1 40,1 39,1 38,9
2 30,7 28,8 28,1
3 10,9 9,1 8,6
TH1 Bảng 1
Lần V đầu (lít) V cuối (lít) Thời gian (s)
1 0 5 31,94
2 5 10 32,71
3 10 15 31,4
Bảng 2
Đo đồng thời độ dâng Lj và L8 tại từng MC (cm)
Ống Mặt cắt D tiết diện mm Độ dâng Lj
1 a 25,0 24,5
2 b 13,9 20,0
3 c 11,9 16,0
4 d 10,7 11,5
5 e 10,0 5,0
6 f 25,0 12,0

TH2 Bảng 1
Lần V đầu (lít) V cuối (lít) Thời gian (s)
1 0 5 42,30
2 5 10 45,44
3 10 15 45,57
Bảng 2
Đo đồng thời độ dâng Lj và L8 tại từng MC (cm)
Ống Mặt cắt D tiết diện mm Độ dâng Lj
1 a 25,0 21,4
2 b 13,9 19,4
3 c 11,9 16,5
4 d 10,7 14,4
5 e 10,0 10,4
6 f 25,0 15,0

TH3 Bảng 1
Lần V đầu (lít) V cuối (lít) Thời gian (s)
1 0 5 42,89
2 5 10 41,80
3 10 15 44,33
Bảng 2
Đo đồng thời độ dâng Lj và L8 tại từng MC (cm)
Ống Mặt cắt D tiết diện mm Độ dâng Lj
1a 25,0 20,9
2 b 13,9 18,1
3 c 11,9 15,5
4 d 10,7 12,7
5 e 10,0 8,1
6 f 25,0 13,6
Lưu lượng Q (lit/s) Q TB

ời độ dâng Lj và L8 tại từng MC (cm)


Độ dâng L8 Độ dâng nước Li tại các MC I (ko có kim) (cm)
25,0 24,9
24,8 20,6
24,7 17,0
24,6 13,0
24,5 5,2
12,5 12,2

Lưu lượng Q (lit/s) Q TB

ời độ dâng Lj và L8 tại từng MC (cm)


Độ dâng L8 Độ dâng nước Li tại các MC I (ko có kim) (cm)
22,0 21,5
21,8 19,5
21,5 16,8
21,4 14,7
21,2 11,3
15,7 15,2

Lưu lượng Q (lit/s) Q TB

ời độ dâng Lj và L8 tại từng MC (cm)


Độ dâng L8 Độ dâng nước Li tại các MC I (ko có kim) (cm)
21,4 21,0
21,3 18,5
21,2 15,9
21,1 13,4
20,9 9,6
15,9 13,8
TH1 Bảng 1
Mực nước Z trên 3 ống đo áp (mm)
Mức lưu lượng 1 2 3 Mực nước trong bình đo Q (mm)
1 135,0 75,0 127,5 182,0
2 180,0 130,0 170,0 194,0
3 245,0 175,0 232,5 212,0

TH2 Bảng 1
Mực nước Z trên 3 ống đo áp (mm)
Mức lưu lượng 1 2 3 Mực nước trong bình đo Q (mm)
1 75,0 25,0 65,0 170,0
2 140,0 60,0 127,0 195,0
3 210,0 100,0 195,0 220,0

TH3 Bảng 1
Mực nước Z trên 3 ống đo áp (mm)
Mức lưu lượng 1 2 3 Mực nước trong bình đo Q (mm)
1 120 90 115 150
2 190 145 180 171
3 270 190 255 200
Q (lít/phút)
7,2
7,8
8,7

Q (lít/phút)
6,396
7,8
9,36

Q (lít/phút)
5.304
6.318
8.112
TH1 Bảng 1
Số liệu đo
TT TĐ X (mm) TĐ Z (mm)
0 0 75
1 50 78
2 100 83
3 150 95
4 200 110
5 250 130
6 300 155
7 350 192
8 400 228

Bảng 2
Lần đo Số liệu đo
H (mm) V đầu (lít) V cuối (lít)Thời gian (s)
0 2 44,17
2 4 44,48
1 280 4 6 44,78
0 2 42,56
2 4 42,99
2 300 4 6 42,78
0 2 41,52
2 4 41,51
3 320 4 6 42,0
0 2 38,4
2 4 40,1
4 340 4 6 40,05

TH3 Bảng 1
Số liệu đo
TT TĐ X (mm) TĐ Z (mm)
0 0 75
1 50 78
2 100 87
3 150 103
4 200 118
5 250 142
6 300 168
7 350 202
8 400 242

Bảng 2
Lần đo Số liệu đo
H (mm) V đầu (lít) V cuối (lít)Thời gian (s)
0 2 49,32
2 4 47,17
1 270 4 6 49,38
0 2 43,22
2 4 45,74
2 290 4 6 46,04
0 2 42,52
2 4 44,38
3 310 4 6 45,83
0 2 41,15
2 4 40,79
4 330 4 6 41,44
TH2 Bảng 1
Số liệu đo
TT TĐ X (mm) TĐ Z (mm)
0 0 75
1 50 77
2 100 83
3 150 94
4 200 112
5 250 135
6 300 160
7 350 189
8 400 228

Bảng 2
Lần đo Số liệu đo
H (mm) V đầu (lít) V cuối (lít Thời gian (s)
0 2 51,18
275 2 4 46,37
1 4 6 47,2
0 2 43,95
290 2 4 45,07
2 4 6 47,57
0 2 40,34
305 2 4 43,97
3 4 6 45,18
0 2 39,98
320 2 4 45,99
4 4 6 43,14
TH1 PHẦN THÍ NGHIỆM TH2 PHẦN THÍ NGHIỆM
Bảng 1: Bờ tràn chữ nhật Z chuẩ 14.35 cm Bảng 1: Bờ tràn chữ nhậ
Số liệu thí nghiệm
TT Zi del V del t TT
cm L s
13,2 5 15,93
1 13,1 5 15,52 1
13,18 5 15,24
12,42 5 9,55
2 12,47 5 10,19 2
12,45 5 10,17
12,03 5 7,85
3 12,04 5 7,66 3
12,04 5 7,62
11,63 5 5,6
4 11,65 5 5,92 4
11,63 5 5,75

TH3 PHẦN THÍ NGHIỆM


Bảng 1: Bờ tràn chữ nhật Z chuẩ 14,4 cm
Số liệu thí nghiệm
TT Zi del V del t
cm L s
13,19 5 16,36
1 13,2 5 17,94
13,29 5 17,43
12,91 5 10,7
2 12,9 5 11,74
12,89 5 11,51
12,59 5 9,74
3 12,58 5 10,71
12,50 5 10,56
12,25 5 7,56
4 12,3 5 8,64
12,29 5 8,43
PHẦN THÍ NGHIỆM
Bảng 1: Bờ tràn chữ nhật Z chuẩ 14,46 cm
Số liệu thí nghiệm
Zi del V del t
cm L s
13,21 5 16,41
13,25 5 17,95
13,23 5 17,65
12,81 5 9,82
12,8 5 10,63
12,85 5 10,77
12,42 5 8,48
12,45 5 8,49
12,44 5 8,50
12,06 5 6,75
12,05 5 7,38
12,1 5 7,45
TH1 PHẦN THÍ NGHIỆM

Nhiệt độ nước:
35 độ C
Khối lượng riêng của
nước: kg/m3
Áp suất hơi bão hòa Pv
(áp suất tuyệt đối): Pa
Áp suất khí quyển Pat: 760 mmHg
Áp suất hơi bão hòa
Pv_dư = Pv - Pat = Pa

Bảng 1. Kết quả đo cho trường hợp điều chỉnh lưu lượng bằng Van 1

Lưu lượng
P1 (Pa) P2 (Pa) P3 (Pa)
(L/s)
Lần 1 0,271 30000 -79000 7700
Trước Lần 2 0,275 35000 -86000 12500
Cavitation
Lần 3 0,276 37000 -86500 12500
Trung bình
Lần 1 0,284 54000 -95000 18200
Sau Lần 2 0,297 53000 -95000 19000
Cavitation
Lần 3 0,297 50000 -95000 16700
Trung bình

TH2 PHẦN THÍ NGHIỆM


Nhiệt độ nước: 28 độ C
Khối lượng riêng của
nước: 994.08 kg/m3
Áp suất hơi bão hòa Pv Pa
(áp suất tuyệt đối):
Áp suất khí quyển Pat: 755 mmHg
Áp suất hơi bão hòa Pa
Pv_dư = Pv - Pat =
Bảng 1. Kết quả đo cho trường hợp điều chỉnh lưu lượng bằng Van 1

Lưu lượng
P1 (Pa) P2 (Pa) P3 (Pa)
(L/s)
Lần 1 0,31 85000 -68000 10000
Trước Lần 2 0,32 95000 -76000 20000
Cavitation
Lần 3 0,33 95000 -74000 18000
Trung bình
Lần 1 0,41 160000 -93000 58000
Sau Lần 2 0,39 150000 -92000 52000
Cavitation
Lần 3 0,41 155000 -92000 54000
Trung bình
Bảng 2. Kết quả đo cho trường hợp điều chỉnh lưu lượng bằng Van 2
Lưu
lượng P1 (Pa) P2 (Pa) P3 (Pa)
(L/s)
Lần 1 0,287 54000 -815000 26000
Trước Lần 2 0,286 56000 -77000 29000
Cavitation
Lần 3 0,290 54000 -86800 25000
Trung bình
Lần 1 0,301 50000 -95000 17000
Sau Lần 2 0,294 51000 -95500 14500
Cavitation
Lần 3 0,3 50000 -95500 8500
Trung bình

Bảng 2. Kết quả đo cho trường hợp điều chỉnh lưu lượng bằng Van 2
Lưu
lượng P1 (Pa) P2 (Pa) P3 (Pa)
(L/s)
Lần 1 0,39 150000 -80000 60000
Trước Lần 2 0,39 150000 -82000 58000
Cavitation
Lần 3 0,41 150000 -84000 58000
Trung bình
Lần 1 0,41 145000 -92000 48000
Sau Lần 2 0,40 145000 -92000 40000
Cavitation
Lần 3 0,42 145000 -92000 44000
Trung bình
ợng bằng Van 2

ợng bằng Van 2


TH1 Khảo sát tâm áp lực TH2 Khảo sát tâm áp lực
t = 27 độ C
Kết quả đo Kết quả đo
a (cm) b (cm) d (cm) l (cm) a (cm)
9,5 7,5 10,0 27,5 10

Truờng hợp m (g) y (cm) Truờng hợp


70 5,2
Ngập 1 100 6,3 Ngập 1
phần 120 7,0 phần
y<d 150 7,9 y<d
180 8,8
250 10,5
Ngập hòan 300 11,8 Ngập
tòan 360 13,3 hòan tòan
y>d 410 14,5 y>d
450 15,5

TH3 PHẦN THÍ NGHIỆM

Bảng 1. Kích thước


a (cm) b (cm) d (cm) l (cm)
9,5 7,5 10,0 27,5

Bảng 2. Số liệu đo
Truờng hợp m (g) y (cm)
70 5,2
Ngập 1 80 5,6
phần 90 6,0
y<d 100 6,3
120 6,9
260 10,7
Ngập hoàn 300 11,6
toàn 350 12,9
y>d 400 14,1
450 15,3
Khảo sát tâm áp lực
t = 27 độ C
Kết quả đo
b (cm) d (cm) l (cm)
7,55 9,9 27,5

m (g) y (cm)
50 4,3
70 5,2
90 5,9
140 7,5
190 8,9
250 10,5
300 11,6
350 12,9
400 14,2
450 15,4
TH1 Bảng 1: Tọa độ đáy và mặt thoáng nước trong kênh kính
T/T Mặt cắt 1 2 3 4 5 6
Cao độ
Lần đo đáy Zđ, 2 2 5.14 5.12 2.01 2.02
cm
1 Cao độ 9.3 9.23 8.22 7.7 7.64 7.91
mặt
thoáng
2 nước Zi, 8.85 8.67 7.95 7.17 6.26 6.66
cm
Khoảng cách từ
m/c i đếncách
Khoảng m/c i+1,
cộng 20 18.2 3.6 18.2 20
cm từ m/c i đến
dồn 20 38.2 41.8 60 80
m/c i+1, cm

TH2 Bảng 1: Tọa độ đáy và mặt thoáng nước trong kênh kính
T/T Mặt cắt 1 2 3 4 5 6
Cao độ
Lần đo đáy Zđ, 7 7 10.2 10.15 7 7
cm
1 Cao độ 12.85 12.56 12.32 12.25 12.27 12.27
mặt
thoáng
2 nước Zi, 11.95 11.67 11.24 11.07 9.3 9.47

Khoảng cách cm
từ
m/c i đếncách
Khoảng m/c i+1,
cộng 20 18.2 3.6 18.2 20
cm
dồn từ m/c i đến 20 38.2 41.8 60 80
m/c i+1, cm
TH1 t (độ C) 28
v kk 0.00001585
ro kk 1.17274
ro nuoc 996.26

Tốc độ Ống đo áp Ống đo áp 2,


h2-h1 (m) p1-p2(Pa) Áp kế (Pa)
(vòng/phút) 1, h1 (m) h2 (m)
428 0.235 0.248 120
650 0.227 0.257 300
917 0.212 0.273 610
1177 0.192 0.292 980

Tốc độ Ống đo áp Ống đo áp 4,


h4-h3 (m) p3-p4(Pa) Áp kế (Pa)
(vòng/phút) 3, h3 (m) h4 (m)
428 0.235 0.24 60
650 0.231 0.244 170
917 0.223 0.251 320
1177 0.215 0.258 350
TH1 Nhiệt độ nước t0H2O = ……………29…………………………0C
Độ nhớt động học của nước là: n =………………………..m2/s
Cao ñoä ñænh bôø traøn tam giác Zc = 27,8…………………cm.
Bảng 1. Số liệu đo
I Kết quả đo mực nước trên dàn áp kế (cm) Z
TT
(A) Ống 1 Ống 2 Ống 3 Ống 4 (cm)
1 25 34,0 68,8 13,84
2 23.5 38,6 60,2 14.315
3 22 44,5 56,0 16.825
4 21.5 45,8 55,8 69,3 81,5 17,54
5 21 49,8 57,2 67,7 76,8 17,83
6 20.5 52 58,2 66,8 74,5 18.635
7 20 55,2 59,6 65,1 70,8 19,41
8 19.5 57,5 60,2 64,2 67,5 20.375

TH2 Nhiệt độ nước t0H2O = …………………28……………………0C


Độ nhớt động học của nước là: n =………………………..m2/s
Cao ñoä ñænh bôø traøn tam giác Zc = 27,8…………………cm.
Bảng 1. Số liệu đo
I Kết quả đo mực nước trên dàn áp kế (cm) Z
TT
(A) Ống 1 Ống 2 Ống 3 Ống 4 (cm)
1 25 48,1 83,1 13.045
2 23.5 52,1 73,2 14.890
3 22 54,4 67,6 16.325
4 21.5 43,8 53,8 67,1 79,9 17.185
5 21 45,9 54,6 66,1 77,2 17.550
6 20.5 49,1 55,7 64,7 73,2 18.090
7 20 51,9 56,8 63,2 69,3 18.880
8 19.5 56,1 58,9 62,7 66,2 20.150
TH1 Bài 3A2
Zo cm Zdb cm
0.0117 0.0594
Bảng 1: Tọa độ đáy và mặt thoáng nước trong kênh kính
T/T Mặt cắt 1 2 3 4 5 6
Cao độ
Lần đo đáy Zđi, 34.11 34.23 14.85 14.92 33.8 33.6
cm
1 mặt 3.12 3.59 6.655 6.54 6.44 6.25
thoáng
2 cách
Khoảng nướctừ Zi, 3.42 3.9 8.27 8.58 18 17
m/c i đếncách
Khoảng m/c i+1,
cộng 90 90 18 90 90
cm từ m/c i đến
dồn 90 180 198 288 378
m/c i+1, cm

You might also like