TỔNG HỢP CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG CHI NHÁNH VIETINBANK ĐỢT 1 NĂM 2022
CHI TIẾT TUYỂN DỤNG CÁN BỘ NGHIỆP VỤ
Tổng Tín dụng KHDN chỉ tiêu Nhóm Quan Quan hệ Giao Nhân tuyển Khu vực tuyển dụng Quan Quan hệ Quan Tài trợ khách Tổng Điện Ghi chú hệ hệ dịch sự tiền cán bộ của KV hệ KHDN thương hàng hợp toán KHDN KHDN viên lương nghiệp KHDN Vừa & mại bán lẻ vụ Lớn FDI Nhỏ Khu vực An Giang Nhóm 4 1 1 Khu vực Bà Rịa - Vũng Tàu Nhóm 3 1 1 Khu vực Bắc Giang Nhóm 3 5 3 8 Khu vực Bắc Ninh Nhóm 3 5 3 8 Khu vực Bình Dương Nhóm 3 2 1 2 2 4 1 3 15 FDI Tiếng Anh/Tiếng Trung Khu vực Bình Phước Nhóm 3 1 1 FDI Tiếng Hàn Khu vực Bình Thuận Nhóm 3 2 2 Khu vực Đà Nẵng Nhóm 2 1 4 1 4 2 1 13 FDI Tiếng Anh Khu vực Đăk Nông Nhóm 4 4 6 3 13 Khu vực Đồng Nai Nhóm 4 4 11 10 5 7 37 FDI Tiếng Anh/Tiếng Trung/Tiếng Hàn Khu vực Hà Giang Nhóm 4 3 4 2 9 Khu vực Hà Nội 1 Nhóm 1 11 6 17 Khu vực Hà Nội 2 Nhóm 2 5 6 15 1 3 1 1 32 Khu vực Hà Nội 3 Nhóm 3 11 3 4 2 8 9 37 FDI Tiếng Anh Khu vực Hải Dương Nhóm 3 2 6 1 9 Khu vực Hải Phòng 1 Nhóm 3 1 1 3 1 2 4 12 FDI Tiếng Anh Khu vực Hải Phòng 2 Nhóm 4 2 1 4 3 10 FDI Tiếng Nhật/Tiếng Hàn Khu vực Hồ Chí Minh 1 Nhóm 3 8 4 4 4 9 5 34 FDI Tiếng Hoa/Tiếng Anh Khu vực Hồ Chí Minh 2 Nhóm 3 8 1 12 3 1 25 Khu vực Hồ Chí Minh 3 Nhóm 3 2 2 1 5 Khu vực Hồ Chí Minh 4 Nhóm 3 2 4 18 4 28 Khu vực Hồ Chí Minh 5 Nhóm 3 3 3 4 9 5 24 Khu vực Hòa Bình Nhóm 3 3 2 3 8 Khu vực Hưng Yên Nhóm 3 1 2 1 4 Khu vực Kiên Giang 1 Nhóm 3 1 1 Khu vực Kiên Giang 2 Nhóm 4 1 2 3 Khu vực Kon Tum Nhóm 4 2 1 3 Khu vực Lâm Đồng Nhóm 4 1 9 1 1 12 Khu vực Lào Cai Nhóm 4 2 2 4 Khu vực Long An Nhóm 4 2 5 16 2 25 Khu vực Nam Định Nhóm 3 4 1 14 5 24 Khu vực Nghệ An Nhóm 3 4 16 6 26 Khu vực Ninh Bình Nhóm 3 2 2 4 Khu vực Phú Thọ Nhóm 4 4 1 5 4 14 FDI Tiếng Anh/Tiếng Hàn Khu vực Quảng Bình Nhóm 4 6 6 Khu vực Quảng Nam Nhóm 3 3 3 8 2 16 Khu vực Quảng Ngãi Nhóm 3 3 2 5 Khu vực Quảng Ninh 1 Nhóm 3 6 1 7 Khu vực Quảng Ninh 2 Nhóm 4 2 3 4 2 11 Khu vực Sóc Trăng Nhóm 3 5 5 Khu vực Thái Nguyên Nhóm 3 2 3 7 3 1 16 Khu vực Thanh Hóa Nhóm 3 2 2 Khu vực Thừa Thiên Huế Nhóm 3 3 10 1 14 Khu vực Tiền Giang Nhóm 4 2 6 8 Khu vực Tuyên Quang Nhóm 4 2 2 Khu vực Vĩnh Phúc Nhóm 3 2 4 3 9 Khu vực Yên Bái Nhóm 4 2 2 1 5 Tổng chỉ tiêu 82 24 86 23 1 257 3 89 8 2 575